Cách dùng câu cảm thán trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách dùng câu cảm thán trong tiếng Anh chi tiết nhất

Để thể thể hiện được cảm xúc, thái độ của bản thân chúng ta thường sử dụng câu cảm thán. Ngoài ra việc sử dụng câu cảm thán trong tiếng Anh không chỉ giúp tạo ra cảm xúc cho người nghe, diễn tả ngữ nghĩa một cách ấn tượng mà còn đưa cuộc đối thoại trở nên hấp dẫn, thú vị hơn nhiều.

 

Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì?

 

 

Câu cảm thán tiếng Anh (exclamation sentence) là một dạng câu thường được dùng ở trong các ngữ cảnh tiếng Anh giao tiếp nhằm diễn đạt cảm xúc (emotion) hoặc thái độ (attitude) dành cho sự việc, sự vật hay câu chuyện đang được đề cập tới. 

Câu cảm thán sẽ giúp chủ thể bày tỏ được cảm xúc như vui, buồn, khen, chê hay phẫn nộ, bất ngờ và ngạc nhiên.

Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh rất đa dạng và nhiều kết cấu khác nhau. Có thể chỉ cần 1 từ đơn giản đứng 1 mình thôi cũng sẽ tạo nên một câu cảm thán.

Ví dụ:

  • Wow!: bày tỏ sự bất ngờ, ngạc nhiên
  • Gosh: đáng chết

Thế nhưng về cơ bản cũng như phổ biến nhất sẽ là 3 dạng câu cảm thán tiếng Anh với “What”, “How”, “So such”. Cùng Tiếng Anh Free khám phá về những loại câu cảm thán trong tiếng Anh này nhé!

>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc On behalf of trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh với “How”

Cấu trúc:

How + adj/ adv + S + V/ be!

Ví dụ:

  • How beautifully he sings!

(Anh ta hát hay quá)

  • How fun it is!

(Nó thật là buồn cười!).

 

Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh với “What”

 

Dạng 1: Đối với danh từ đếm được số ít

Cấu trúc:

What + a/ an + adj + danh từ số ít!

Với danh từ ở dạng số ít trong câu, khi sử dụng cấu trúc câu cảm thán với “What” bạn bắt buộc phải thêm giới từ “a/an” vào sau What cũng như vào trước tính từ.

Ví dụ:

  • What a beautiful house!

Quả là một căn nhà đẹp.

  • What an interesting book!

Quyển sách thú vị quá!

 

Dạng 2:  Đối với danh từ đếm được số nhiều

Cấu trúc:

What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)!

Khi danh từ ở dạng số nhiều, bạn không được dùng mạo từ “a/an”. Nếu như cuối câu bạn dùng động từ “tobe” thì phải chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • What beautiful chairs are!

Những cái ghế này đẹp quá

  • What small apples!

Những trái táo này nhỏ quá

 

Dạng 3: Đối với danh từ không đếm được

Cấu trúc:

What + adj + danh từ không đếm được!

Bởi vì danh từ trong câu là danh từ không đếm được vì vậy không dùng mạo từ “a/an” hoặc thêm “tobe” số nhiều ở cuối câu.

  • What difficult grammar!

Cấu trúc khó quá!

  • What tasty food!

Đồ ăn này ngon quá

 

Dạng 4: Câu cảm thán nhằm kể chuyện

Cấu trúc:

What + (a/an) + adj + N + S + V!

Đây là 1 dạng mở rộng của cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh. Khi bạn muốn diễn tả thêm 1 điều gì đó để làm rõ nghĩa hơn cho câu hãy dùng cấu trúc này.

Ví dụ:

  • What smart students we met!

Tôi đã gặp những học sinh thật thông minh!

  • What a delicious meal we have tasted!

Chúng tôi vừa có một bữa ăn rất ngon!

 

 

Cấu trúc câu cảm thán với “So” và “Such”

 

Cấu trúc với So:

S + V + so + adj/ adv

Cấu trúc với Such:

S + V + such + (a / an) + adj / adv

 

Ví dụ:

  • The pencil is so beautiful

Chiếc bút chì đẹp quá

  • You are so tall!

Bạn cao quá!

  • That was such a memorable holiday!

Đó quả là một kỳ nghỉ đáng nhớ

  • It was such a boring film!

Bộ phim buồn tẻ quá!

 

Một số câu cảm thán thường gặp trong giao tiếp Tiếng Anh

 

Dưới đây là một số câu cảm thán trong tiếng Anh thông dụng giúp bạn giao tiếp như người bản xứ:

 

Khi bạn muốn động viên một ai đó

  • It’s risky! (Nhiều rủi ro quá)
  • Go for it! (Cố gắng lên)
  • Cheer up! (Vui lên đi)
  • Calm down! (Bình tĩnh nào)
  • It’s over! (Mọi chuyện đã qua rồi)
  • Good job/ Well-done (Làm tốt lắm)

 

Bày tỏ cảm xúc khi bạn vui mừng, hạnh phúc, hài lòng

  • How lucky! (Thật là may quá)
  • That’s amazing! (Thật bất ngờ)
  • That’s great! (Thật tuyệt)
  • That’s really awesome! (Quá tuyệt vời)
  • Thank God! (Cảm ơn trời đất)
  • I did it! (Mình làm được rồi)
  • Nothing could make me happier. (Không điều gì làm tôi hạnh phúc hơn)
  • I have nothing more to desire. (Tôi rất hài lòng)
  • We are happy deed. (Chúng tôi rất vui mừng)

 

Bày tỏ cảm xúc khi bạn tiếc nuối, buồn chán hoặc tức giận

  • What a bore! (Thật là chán quá)
  • Too bad! (Tệ quá)
  • Poor fellow! (Thật tội nghiệp)
  • What a pity! (Thật đáng tiếc)
  • What nonsense! (Thật vô lý)

 

 

Bài tập sử dụng câu cảm thán tiếng Anh

 

Bài 1: Viết câu cảm thán sử dụng những từ gợi ý sau:

  1. Lovely/ dress
  2. Tight/ shoes
  3. beautiful/ flowers
  4. awful/ weather
  5. smooth/ hair

 

Đáp án:

  1. What a lovely dress!
  2. What tight shoes!
  3. What beautiful flowers!
  4. What awful weather!
  5. What smooth hair!

 

Bài 2. Viết lại câu sau với những từ cho sẵn:

  1. The weather today is so beautiful.

=> How

=> What

  1. The chocolate is so sweet

=> How

=> What

  1. These questions are so difficult.

=> How

=> What

 

Đáp án:

  1. How beautiful the weather today is!

What beautiful weather today!

  1. How sweet the chocolate is!

What sweet chocolate!

  1. How difficult these questions are!

What difficult questions!