Kiến thức học tiếng Anh
“Let’s go! – Hãy đi thôi” bạn đã khá quen thuộc với câu nói này đúng không? Chúng ta thường dùng cấu trúc let đề đề nghị . Tuy nhiên còn một cấu trúc khác của LET, đó là cho phép ai làm gì. Hãy cùng tìm hiểu ngay cấu trúc này và tìm hiểu cách phân biệt let, lets và let’s.
Cấu trúc Let
Let là một động từ thường, mang nghĩa là “cho phép”, tượng tự như allow.
Cấu trúc của động từ Let là:
Let + Object + Verb (infinitive)
- Let được chia theo chủ ngữ đứng trước. Chú ý quá khứ và phân từ 2 của “let” vẫn là let.
- Object ở đây là tân ngữ, có thể là người hoặc vật.
- Verb ở đây là verb nguyên thể.
Ví dụ:
- My parents let me go to your birthday tonight.
Bố mẹ tôi cho phép tôi đến sinh nhật của bạn tối nay
- Don’t let this small thing worry you.
Đừng để vấn đề nhỏ nhặt này khiến bạn lo lắng.
- Let me tell you about my family.
Hãy để tôi kể bạn nghe về gia đình tôi.
Trong tiếng Anh, từ let được áp dụng vào trong một số cụm từ, cấu trúc hay ho, thường được gọi là thành ngữ (idioms), tục ngữ (proverbs) sau:
- Let alone…: nói gì đến…, huống hồ là… (nhấn mạnh không làm việc gì)
He was incapable of leading a small team, let alone a project.
Anh ấy còn không thể dẫn dắt một nhóm nhỏ, huống hồ là cả một dự án.
- Let one’s hair down: thoải mái và thư giãn
I will go on a vacation to let my hair down after the whole year.
Tôi sẽ đi du lịch để thư giãn sau cả một năm.
- Let someone off the hook/ let someone off: bao biện, giúp ai đó thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn
I was meant to clean the garage, but my wife let me off the hook so I could go on the fishing trip with my buddies.
Đúng ra tôi phải dọn ga-ra, nhưng vợ tôi đã giúp tôi làm nên tôi có thể đi câu cá với bạn bè.
- Let (blow) off steam: xả hơi, thoát khỏi sự buồn chán
We needed to let off steam so we decided to go out tonight.
Chúng tôi cần xả hơi nên chúng tôi đã quyết định đi chơi tối nay.
- Don’t let it get you down! = Đừng tự đổ lỗi hay trách móc bản thân
- Let’s hope: hãy cầu nguyện, hi vọng
Let’s hope that the bus will arrive on time.
Hãy hi vọng rằng xe bus sẽ đến đúng giờ.
- Let’s say/ Let’s suppose: cứ cho rằng, giả sử rằng
Let’s suppose that you pass this exam, what do you want to do after that?
Giả sử bạn vượt qua kì thi này, bạn sẽ muốn làm gì sau đó?
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu tiếng Anh chuyên ngành nhân sự đầy đủ chi tiết nhất
Cấu trúc Lets
Từ “lets” thực chất là từ LET nhưng được sử dụng khi chủ ngữ của câu là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn (Present tenses).
Ví dụ:
- My sister always lets me wear her clothes.
Chị tôi luôn cho phép tôi mặc đồ của cô ấy.
- He lets me know the story about his country.
Anh ấy cho tôi biết câu chuyện về đất nước của anh ấy.
- Her dad never lets her go to the cinema alone.
Bố cô ấy chưa bao giờ cho cô ấy đi tới rạp phim 1 mình.
Cấu trúc Let’s
Đây là cấu trúc kêu gọi, đưa ra một đề xuất, lời đề nghị nào đó.
Từ LET’S là viết tắt của LET US – kêu gọi một nhóm người cùng làm gì đó.
Ví dụ:
- Let’s help each other .
Hãy giúp đỡ lẫn nhau.
- It’s Saturday. Let’s go to the party!
Hôm nay là thứ 7 mà, hãy đi đến buổi tiệc thôi!
- Let’s move these boxes to another room.
Hãy chuyển những chiếc hộp này sang phòng khác.
- Let’s go playing this weekend.
Đi chơi cuối tuần này đi.
Chú ý: Khi sử dụng Let us với nghĩa là xin phép được làm điều gì đó thì KHÔNG được viết tắt.
Ví dụ:
- Let us help! You can’t do this alone!
Hãy để chúng tôi giúp. Bạn không thể làm được một mình đâu.
- Let us come in a little bit. It’s very hot outside.
Hãy để chúng tôi vào một chút. Ngoài này nóng lắm.
Có hai hình thức phủ định của Let’s:
Don’t let’s
Let’s not – được sử dụng phổ biến hơn
Ví dụ:
- Let’s not argue about money. We can share the costs.
Chúng ta đừng tranh cãi về tiền. Chúng ta có thể chia sẻ chi phí mà
- Don’t let’s throw away these toys. We can donate them.
Đừng vứt bỏ những món đồ chơi này. Chúng ta có thể quyên góp chúng.
Bài tập với Let's
- Shall we go to the zoo?
=> Let’s ………………………………… !
- Why don’t we sing a song?
=> Let’s …………………………………. ?
- How about going to the park?
=> Let’s ………………………………… ?
- Why don’t you call him ?
=> Let’s ……………………………….. ?
- Shall we come to the party?
=> Let’s ………………………………… ?
- Shall we make it together?
=> Let’s………………………………..?
- What about reading books ?
=> Let’s ………………………………..?
- Why don’t we go skipping?
=> Let’s ……………………………..?
- How about learning English?
=> Let’s……………………………..?
- Let’s take a picture !
=> Why……………………………… ?
Đáp án:
- Let’s go to the zoo!
- Let’s sing a song !
- Let’s go to the park?
- Let’s call him?
- Let’s come to the party?
- Let’s make it together!
- Let’s read books!
- Let’s go skipping?
- Let’s learn English?
- Let’s take a picture?
>>> Mời xem thêm: các trang học tiếng anh trực tuyến
Khi đi xin việc hoặc làm việc tại các công ty có lẽ bạn đã nghe nói đến bộ phận HR (Human resources) – ngành nhân sự. Đây là một bộ phận không thể thiếu trong bất cứ công ty, doanh nghiệp lớn hoặc nhỏ. HR là một 1 tổ chức tuyển dụng nguồn lực hay nhân tài cho công ty. Với việc tiêu chuẩn của doanh nghiệp đưa ra ngày càng cao, đòi hỏi cao ở người ứng tuyển. Chính vì vậy, tiếng Anh chuyên ngành nhân sự vô cùng cần thiết.
Chuyên ngành nhân sự là một trong những ngành có lượng từ vựng, thuật ngữ rộng và khá khó để nhớ.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
- Standard: Tiêu chuẩn
- Development: Sự phát triển
- Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực
- Transfer: Thuyên chuyển nhân viên
- Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
- Demotion: Giáng chức
- Discipline: Kỷ luật
- Punishment: Phạt
- Penalty: Hình phạt
- Off the job training: Đào tạo ngoài nơi làm việc
- On the job training: Đào tạo tại chỗ
- Training: Đào tạo
- Coaching: Huấn luyện
- Transfer: Thuyên chuyển
- Violation of company rules: Vi phạm điều lệ công ty
- Violation of health and safety standards: Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online
Thuật ngữ liên quan đến hồ sơ xin việc, phỏng vấn
- Group interview: Phỏng vấn nhóm
- One-on-one interview: Phỏng vấn cá nhân
- Senior: Người có kinh nghiệm
- Résumé / Curriculum vitae(C.V): Sơ yếu lý lịch
- Psychological tests: Trắc nghiệm tâm lý
- Work environment: Môi trường làm việc
- Offer letter: Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)
- Job specification: Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
- Medical certificate: Giấy khám sức khỏe
- Profession: chuyên ngành, chuyên môn
- Job: Công việc
- Job bidding: Thông báo thủ tục đăng ký
- Probation period: Thời gian thử việc
- Internship: Thực tập
- Job description: Bản mô tả công việc
- Cover letter: Thư xin việc
- Job title: Chức danh công việc
- Key job: Công việc chủ yếu
- Seniority: Thâm niên
- Application form: Mẫu đơn ứng tuyển
- Labor contract: Hợp đồng lao động
- Soft skills: Kỹ năng mềm
- Expertise: Chuyên môn
- Education: Giáo dục
- Evolution of application / Review of application: Xét đơn ứng tuyển
- Criminal record: Lý lịch tư pháp
- Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp
- Recruitment: Sự tuyển dụng
- Interview: Phỏng vấn
- Board interview / Panel interview: Phỏng vấn hội đồng
- Candidate: Ứng viên
- Preliminary interview / Initial Screening interview: Phỏng vấn sơ bộ
- Work environment: Môi trường làm việc
Thuật ngữ tiếng Anh về tiền lương, hình thức trả lương
- Salary advances: Lương tạm ứng
- Wage: Lương công nhật
- Pension: Lương hưu
- Income: Thu nhập
- Starting salary: Lương khởi điểm
- Gross salary: Lương gộp (chưa trừ)
- Pay: Trả lương
- Pay roll / Pay sheet: Bảng lương
- Pay grades: Ngạch / hạng lương
- Individual incentive payment: Trả lương theo cá nhân
- Compensation: Lương bổng
- Pay ranges: Bậc lương
- Pay scale: Thang lương
- Pay-day: Ngày phát lương
- Pay rate: Mức lương
- Pay-slip: Phiếu lương
- Piecework payment: Trả lương khoán sản phẩm
- Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
- Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng
- Time payment: Trả lương theo thời gian
- Job pricing: Ấn định mức trả lương
- Adjust pay rate: điều chỉnh mức lương
- Incentive payment: Trả lương kích thích lao động
- Going rate / Wage/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành
- Net salary: Lương thực nhận
- Non-financial compensation: Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
- Payment for time not worked: Trả lương trong thời gian không làm việc
Thuật ngữ về Vị trí, chức vụ
- Head of department: Trưởng phòng
- Director: Giám đốc / trưởng bộ phận
- Intern: Nhân viên thực tập
- Trainee: Nhân viên thử việc
- Staff / Employee: Nhân viên văn phòng
- Department / Room / Division: Bộ phận
- Personnel officer: Nhân viên nhân sự
- Graduate: Sinh viên mới ra trường
- Colleague / Peers: Đồng nghiệp
- Contractual employee: Nhân viên hợp đồng
- Subordinate: Cấp dưới
- Self- employed workers: Nhân viên tự do
- Former employee: Cựu nhân viên
- Personnel: Nhân sự / bộ phận nhân sự
- Administrator cadre / High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
- Career employee: Nhân viên biên chế
- Daily worker: Công nhân làm theo công nhật
- Human resources: Ngành nhân sự
- Leading: Lãnh đạo
- HR manager: Trưởng phòng nhân sự
- Executive: Chuyên viên
Thuật ngữ về phúc lợi và các chế độ của công ty/doanh nghiệp
- Benefit: Lợi nhuận
- Compensation: Đền bù
- Collective agreement: Thỏa ước tập thể
- Labor agreement: Thỏa ước lao động
- Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ
- Cost of living: Chi phí sinh hoạt
- Medical benefits: Trợ cấp y tế
- Moving expenses: Chi phí đi lại
- Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm
- Travel benefits: Trợ cấp đi đường
- Unemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệp
- Family benefits: Trợ cấp gia đình
- Premium pay: Tiền trợ cấp độc hại
- Benefits: Phúc lợi
- Services and benefits: Dịch vụ và phúc lợi
- Social security: An sinh xã hội
- Allowances: Trợ cấp
- Social assistance: Trợ cấp xã hội
- Commission: Hoa hồng
- Leave / Leave of absence: Nghỉ phép
- Annual leave: Nghỉ phép thường niên
- Award / Reward / Gratification / Bonus: Thưởng, tiền thưởng
- Death in service compensation: Bồi thường tử tuất
- Retire: nghỉ hưu
- Early retirement: Về hưu non
- Education assistance: Trợ cấp giáo dục
Tiếng anh giao tiếp chuyên ngành nhân sự
- Our salary scale is different. We pay on weekly basic:
Khung lương chúng tôi thì khác. Chúng tôi trả lương theo tuần
- How much do you expect to be paid?
Anh muốn được trả lương bao nhiêu?
- We give bonuses semi-annually
Chúng tôi trả tiền thưởng thêm hàng nửa năm
- By the way, what is your present monthly salary?
À này, lương hàng tháng hiện nay của bạn là bao nhiêu?
- How much do you hope to get a month here?
Anh hy vọng nhận 1 tháng ở đây bao nhiêu?
- That’s not the problem I care about. You can decide on my capacity and experience
Đó không phải là vấn đề tôi quan tâm. Ông có thể quyết định dựa trên năng lực và kinh nghiệm của tôi
- Referring to your job description seeking people with construction engineering qualifications, I would like to state that I am fully qualified with a degree and on-site engineering experience. I would appreciate it if you could look at my background when considering my salary
Trong bản mô tả công việc của công ty, ông tìm người có bằng cấp kĩ sư xây dựng, tôi muốn khẳng định rằng tôi có bằng cấp và kinh nghiệm thực tế. Tôi rất biết ơn nếu ông xem qua hoàn cảnh của tôi khi xét lương cho tôi
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc no matter trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ngoài những cấu trúc quen thuộc như although, despite, in spite of, chúng ta còn có một cách diễn đạt linh hoạt và tự nhiên hơn đó là cấu trúc "no matter". Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng của cấu trúc "no matter" qua bài viết dưới đây nhé!
1. Cấu trúc "No matter" nghĩa là gì?
- "No matter" khi đứng một mình: mang nghĩa là "Không vấn đề"
Ví dụ:
- A: I'm sorry for being late! (Tôi xin lỗi vì đến trễ!)
- B: No matter! (Không vấn đề gì!)
- "No matter" + Wh: mang ý nghĩa "dù cho… đi chăng nữa thì vẫn….."
Ví dụ:
- No matter what happens, I will always support you. (Dù cho chuyện gì xảy ra, tôi vẫn sẽ luôn ủng hộ bạn.)
2. Các dạng cấu trúc "No matter" phổ biến
Cấu trúc "no matter" thường được kết hợp với các từ để hỏi như who, what, when, where, which, why và how để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa tương ứng:
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
No matter what |
Dù có chuyện gì đi nữa |
No matter who |
Dù cho là ai đi nữa |
No matter when |
Dù khi nào đi nữa |
No matter where |
Dù ở đâu đi nữa |
No matter which |
Dù cái nào đi nữa |
No matter why |
Dù vì lý do gì đi nữa |
No matter how |
Dù như thế nào đi nữa |
>> Xem thêm: Cấu Trúc "Either... or..." Và "Neither... nor..."
2.1 No matter what
Ý nghĩa: Diễn tả rằng bất kể điều gì xảy ra, hành động hoặc kết quả vẫn không thay đổi.
Cấu trúc:
No matter what + S + V, ... |
Ví dụ:
- No matter what you say, I won't change my mind. (Dù bạn nói gì đi nữa, tôi sẽ không thay đổi quyết định.)
Cấu trúc và cách dùng của "No matter what"
2.2 No matter who
Ý nghĩa: Diễn tả rằng bất kể ai thực hiện hành động gì, kết quả vẫn như vậy.
Cấu trúc:
No matter who + S + V, ... |
Ví dụ:
- No matter who John is, I still believe in him. (Dù cho John có là ai đi nữa, tôi vẫn tin anh ta.)
2.3 No matter when
Ý nghĩa: Diễn tả rằng bất kể khi nào hành động xảy ra, kết quả vẫn không đổi.
Cấu trúc:
No matter when + S + V, ... |
Ví dụ:
- No matter when you arrive, let me know. (Bất cứ lúc nào bạn đến, hãy cho tôi biết.)
2.4 No matter where
Ý nghĩa: Diễn tả rằng bất kể nơi nào hành động diễn ra, kết quả vẫn như cũ.
Cấu trúc:
No matter where + S + V, ... |
Ví dụ:
- No matter where you go, I'll be with you. (Dù bạn đi đâu, tôi cũng sẽ ở bên bạn.)
2.5 No matter which
Ý nghĩa: Diễn tả rằng bất kể lựa chọn nào được thực hiện, kết quả vẫn không thay đổi.
Cấu trúc:
No matter which + N + S + V, ... |
Ví dụ:
- No matter which option you choose, there will be consequences. (Dù bạn chọn lựa chọn nào thì cũng sẽ có hậu quả.)
Cấu trúc và cách dùng của "No matter which"
2.6 No matter why
Ý nghĩa: Diễn tả rằng bất kể lý do gì, hành động hoặc kết quả vẫn không thay đổi.
Cấu trúc:
No matter why + S + V, ... |
Ví dụ:
- No matter why he did it, the fact remains the same. (Dù anh ta làm điều đó vì lý do gì đi nữa thì sự thật vẫn không thay đổi.)
2.7 No matter how
Ý nghĩa: Diễn tả rằng bất kể cách thức hoặc mức độ nào, kết quả vẫn không đổi.
Cấu trúc:
No matter how + adj/adv + S + V, ... |
Ví dụ:
- No matter how hard she tries, she can't solve the problem. (Dù cô ấy cố gắng thế nào, cô ấy cũng không thể giải quyết vấn đề.)
>> Tham khảo: Cấu Trúc "Either... or..." Và "Neither... nor..."
3. Lưu ý khi sử dụng "No matter" trong Tiếng Anh
3.1 Không sử dụng "No matter + Wh " khi câu chỉ có một vế
Trong trường hợp câu chỉ có một vế, nên sử dụng "it doesn't matter" thay thế.
Ví dụ:
- It doesn't matter what you think. (Không quan trọng bạn nghĩ gì.)
3.2 Không sử dụng "No matter" trong câu điều kiện với "if"
Chúng ta thường sử dụng "it doesn't matter" trong câu điều kiện với "if" thay vì dùng "No matter".
Ví dụ:
- It doesn't matter if you are late. (Không quan trọng nếu bạn đến muộn.)
Lưu ý khi sử dụng “No matter” trong tiếng Anh
4. Phân biệt “No matter + Wh” và “It doesn’t matter”
Tiêu chí |
No Matter + Wh |
It Doesn't Matter |
Loại từ |
Liên từ (Conjunction) |
Mệnh đề độc lập (Independent Clause) |
Cách dùng |
Dùng để bắt đầu mệnh đề phụ, mang nghĩa "Dù cho...đi chăng nữa….". Sau “No matter + Wh” ta dùng thì hiện tại nhưng với nghĩa tương lai. |
Dùng để diễn đạt rằng một điều gì đó không quan trọng |
Cấu trúc |
No matter + từ để hỏi (who/what/where/when/why/how) + mệnh đề |
It doesn’t matter (+ if/whether) + mệnh đề |
Ví dụ |
No matter how busy you are, make time for your family. (Dù cho bận thế nào, hãy dành thời gian cho gia đình.) |
It doesn’t matter what you choose, both options are good. (Bạn chọn cái nào cũng được, cả hai đều tốt.) |
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Nối hai câu sử dụng "No matter + Wh"
1. She studies hard. She can't pass the exam.
2. He runs fast. He always arrives late.
3. I try my best. I can’t solve the problem.
4. You ask me. I won’t change my mind.
5. They go anywhere. They always remember their hometown.
6. She speaks softly. Everyone listens to her.
7. John helps anyone. He always does his best.
8. You come early. The store is still closed.
Đáp án:
1. No matter how hard she studies, she can't pass the exam.
2. No matter how fast he runs, he always arrives late.
3. No matter how hard I try, I can’t solve the problem.
4. No matter how many times you ask me, I won’t change my mind.
5. No matter where they go, they always remember their hometown.
6. No matter how softly she speaks, everyone listens to her.
7. No matter who John helps, he always does his best.
8. No matter when you come, the store is still closed.
Bài tập 2: Điền từ thích hợp
Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền từ phù hợp trong cấu trúc "No matter".
1. ________ he does, he never gets good results.
2. ________ she is, I will always love her.
3. ________ he goes, his parents always worry about him.
4. ________ money he has, he still feels unhappy.
5. ________ you come, I will be here waiting for you.
Đáp án:
1. No matter what
2. No matter who
3. No matter where
4. No matter how much
5. No matter when
6. Kết luận
Trên đây là bài viết giúp bạn hiểu rõ cấu trúc "no matter" trong tiếng Anh và cách sử dụng chính xác trong từng trường hợp. Hãy áp dụng ngay vào thực tế để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Đồng thời, theo dõi website Pantado tại pantado.edu.vn để tiếp tục khám phá những bài học thú vị khác nhé!
>> Tham khảo: Lớp học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em
Một chủ đề giao tiếp tiếng Anh gần gũi và khá là thú vị đó là tiếng Anh giao tiếp tại thư viện. Hãy cùng điểm qua mẫu câu, từ vựng chủ đề này nhé!
Mẫu câu giao tiếng tiếng Anh thông dụng tại thư viện
Can I borrow these books
Tôi có thể mượn những cuốn sách này không
Could you tell me how to find the book
Bạn có thể nói cho tôi biết làm thế nào để tìm sách này không?
How many books can I borrow at a time
Tôi có thể mượn bao nhiêu cuốn sách một lúc?
When is the book due
Khi nào cuốn sách này hết hạn.
I haven’t finished the book yet
Tôi vẫn chưa đọc xong cuốn sách này!
The book is overdue
Cuốn sách này đã quá hạn.
Am I to be fined
Tôi có bị phạt tiền không?
I couldn’t find this book in the shelves
Tôi không thể tìm thấy cuốn sách này trên giá.
Excuse me, where can I apply for a library card
Xin lỗi, làm ơn cho tôi hỏi làm thẻ thư viện ở đâu?
Could I borrow some books on nature science
Tôi có thể mượn mấy cuốn sách về khoa học tự nhiên được không?
Can I borrow some books on music
Tôi có thể mượn một số sách về âm nhạc được không?
Would you help me to find the books
Bạn có thể giúp tôi tìm cuốn sách này được không?
I want to borrow a book on computer
Tôi muốn mượn 1 cuốn sách về máy tính.
I’d like to find a book on geography
Tôi muốn tìm một cuốn sách về địa lý.
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả
Từ vựng liên quan tới thư viện
Thư viện là nơi lý tưởng cho bất kỳ ai cần một không gian yên tĩnh, văn minh để đọc sách cũng như làm việc với hiệu quả năng suất cao. Dưới đây là bộ sưu tập từ vựng giúp các bạn mạnh dạn tự tin giao tiếp Tiếng Anh trong thư viện
- library – thư viện
- library clerk – nhân viên bưu điện
- checkout desk – bàn kiểm tra
- library card – thẻ thư viện
- card catalog – bảng danh mục sách
- drawer – ngăn kéo
- call card – thẻ mượn sách
- call number – mã số sách
- author – tác giả
- title – tên sách
- subject – chủ đề
- row – dãy
- call slip – phiếu gọi
- microfilm – vi phim
- microfilm reader – đầu đọc vi phim
- periodicals section – khu vực tạp chí
- magazine – tạp chí
- rack – giá đựng
- photocopy machine – máy phô tô
- globe – quả địa cầu
- atlas – tập bản đồ
- reference section – khu vực tài liệu tham khảo
- information – bàn tra cứu thông tin
- librarian – nhân viên thư viện
- dictionary – từ điển
- encyclopedia – bách khoa toàn thư
- shelf – giá sách
- Due-date – Ngày đáo hạn
- Overdue – quá hạn
- Borrow – mượn
Từ vựng tiếng Anh về sách
Nhắc đến thư viện, thì sách là điều đầu tiên chúng ta nghĩ tới đúng không nào? Sau đây là những từ vựng liên quan tới “sách” mà các bạn cần biết
- Book – Sách
- Booklet – Cuốn sách nhỏ
- Page – Trang sách
- Bookshop – Nhà sách
- Bookworm – Mọt sách
- Author – Tác giả
- Poet – Nhà thơ
- Biographer – Người viết tiểu sử
- Playwright – Nhà viết kịch
- Bookseller – Người bán sách
- Content – Nội dung
- Chapter – Chương
- Read – Đọc
- Story – Câu chuyện
- Bookmark – Thẻ đánh dấu trang
- Bestseller – Sản phẩm bán chạy nhất
- Biography – Tiểu sử
- Plot – Sườn, cốt truyện
- Masterpiece – Kiệt tác
- Fiction – Điều hư cấu, điều tưởng tượng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại thư viện về các thể loại sách
- Textbook – Sách giáo khoa
- Novel – Tiểu thuyết
- Picture book – Sách tranh ảnh
- Reference book – Sách tham khảo
- Comic – Truyện tranh
- Poem – Thơ
- Hardcover – Sách bìa cứng
- Paperback – Sách bìa mềm
- Exercise book – Sách bài tập
- Magazine – Tạp chí (phổ thông)
- Autobiography – Cuốn tự truyện
- Encyclopedia – Bách khoa toàn thư
- Thriller book – Sách trinh thám
- Dictionary – Từ điển
- Short story – Truyện ngắn
- Cookery book – Sách hướng dẫn nấu ăn
- Nonfiction – Sách viết về người thật việc thật
- Science fiction book – Sách khoa học viễn tưởng
- Chronicle – Sách dã sử, biên niên sử
Từ vựng tiếng Anh về các thể loại truyện
Hồi bé trẻ con thường nghe kể truyện cổ tích, lớn hơn chút nữa sẽ tự đọc truyện tranh, tầm tuổi “dở dở ương ương” lại mê truyện ngôn tình,… thế nhưng bạn đã biết cách gọi tên thể loại truyện mình thích bằng tiếng Anh chưa, cùng tìm hiểu tiếp nhé
- Fairy tale – Truyện cổ tích
- Myth – Truyện truyền thuyết
- Ghost story – Truyện ma
- Comic – Truyện tranh
- Fable – Truyện ngụ ngôn
- Detective story – Truyện trinh thám
- Funny story – Truyện cười
- Short story – Truyện ngắn
Tổng hợp những câu nói hay về thư viện
Có rất nhiều câu danh ngôn ca ngợi về tầm quan trọng của thư viện, đừng lướt qua vì chúng rất hay và hữu ích đấy:
I have always imagined that Paradise will be a kind of library – Jorge Luis Borges
Tôi đã luôn luôn tưởng tượng rằng Thiên đường sẽ là một loại thư viện.
My library is an archive of longings – Susan Sontag
Thư viện của tôi là một kho lưu trữ của những khao khát.
You want weapons? We’re in a library. Books are the best weapon in the world. This room’s the greatest arsenal we could have. Arm yourself! – Russell T. Davies
Anh muốn vũ khí? Chúng tôi đang ở trong một thư viện. Sách là vũ khí tốt nhất trên thế giới. Đây là kho vũ khí lớn nhất mà chúng tôi có thể có. Hãy tự trang bị đi!
A university is just a group of buildings gathered around a library – Shelby Foote
Một trường đại học chỉ là một nhóm các tòa nhà tụ tập quanh một thư viện
The very existence of libraries affords the best evidence that we may yet have hope for the future of man – T.S. Eliot
Sự tồn tại của các thư viện cho ta bằng chứng tốt nhất rằng chúng ta có thể có hy vọng cho tương lai của loài người
The only thing that you absolutely have to know, is the location of the library – Albert Einstein
Điều duy nhất mà bạn chắc chắn phải biết, là vị trí của thư viện
“My grandma always said that God made libraries so that people didn’t have any excuse to be stupid.” – “Bà của tôi luôn nói rằng Thượng đế đã làm thư viện để mọi người không có lý do gì để ngu ngốc.” – Joan Bauer
Your library is your paradise – Khuyết danh
Thư viện của anh chính là thiên đường.
Hội thoại mẫu giao tiếp tiếng Anh tại thư viện
Hội thoại 1
Adele: Hello Sir, How may I help you?
Doris: I like to borrow a novel, please.
Adele: What’s the title?
Doris: Is “Gone with the wind” available?
Adele: I’m sorry, that book is not in at the moment.
Doris: Well, could you recommend the one another one?
Adele: I think you could enjoy “ The Great Gatsby”
Doris: Ok, I’ll borrow that. When is it due back?
Adele: It’s due two weeks from today.
Hội thoại 2
Joyce: Excuse me, could I apply for a library card here?
Syvan: Yes, can I see your ID.
Joyce: Sure.
Syvan: Thank you. Yes. It will cost you five pounds per year. If you wish to apply, please fill out this form.
Joyce: Ok. Thank you.
Syvan: No problem.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh chuẩn nhất
Bạn muốn chụp ảnh hồ sơ hay một bộ ảnh kỷ niệm nào đó tại một hiệu chụp ảnh nước ngoài, bạn sẽ nói như nào? Hay bạn muốn nhờ một người nước ngoài chụp ảnh hộ bạn sẽ nói như nào? Hãy cùng tìm hiểu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh qua bài viết sau nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề chụp ảnh
Sau đây sẽ làm một số từ vựng thường gặp về chủ đề chụp ảnh:
- Take a photo: chụp ảnh
- Take a color picture: chụp ảnh màu.
- Amateur photographer: nhà nhiếp ảnh nghiệp dư.
- Film: cuộn film.
- Take a full-length face picture: chụp ảnh chân dung.
- The background: khung cảnh.
- Print: in, rửa ảnh.
>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh
Các bạn cùng tham khảo một số mẫu câu cơ bản và thông dụng khi tới hiệu ảnh nhé.
- I would like to have a picture taken with my friend.
Tôi muốn chụp một kiểu ảnh với bạn của tôi
- I’d like to have a photo taken for my car.
Chụp cho tôi tấm ảnh xe của tôi nhé.
- I’d like to have a picture of the passport size.
Chụp cho tôi tấm ảnh để tôi làm hộ chiếu.
- I will be very happy if I have a photograph of myself and my wife.
Tôi và vợ tôi chụp chung 1 kiểu ảnh.
- I’d like to take a color picture with my brother.
Chụp cho tôi một tấm ảnh màu với người anh em của tôi nhé
- I’m an amateur photographer.
Tôi là một nhà nhiếp ảnh nghiệp dư.
- Do you know how to use the mini camera?
Anh có biết cái máy ảnh mini này dùng thế nào không?
- Please develop this film for me.
Anh rửa giúp tôi cuộn phim này nhé.
- How long does it take to develop the photos?
Mất bao lâu bạn mới rửa xong những bức ảnh này?
- How many copies do you want printed off?
Bạn muốn rửa thành mấy bức?
- This film is under-developed.
Cuộn phim này không đủ ánh sáng.
- I would like to have a full-length face picture.
Tôi muốn chụp ảnh chân dung.
- Do you know what brand of camera is better?
Bạn có biết nhãn hiệu máy ảnh nào tốt hơn không?
Mẫu câu giao tiếp tiếng anh về chủ đề chụp ảnh thông dụng khác
Những câu Tiếng Anh xin chụp ảnh
- My camera is focusing on you. Please don’t move.
Máy ảnh của tôi đang tập trung vào bạn. Đừng có di chuyển nhé.
- Please take a picture with me.
Bạn chụp chung với tôi 1 bức ảnh nhé.
- Say cheese!
Cười lên nào!
- Let’s take a picture together
Tôi và bạn hãy chụp ảnh cùng nhau nhé.
- Please develop this film for me.
Làm ơn rửa giúp tôi cuốn phim này nhé.
Nhờ người khác chụp ảnh trong Tiếng Anh
- Can you take a picture for me please?
Bạn có thể chụp giúp tôi 1 bức ảnh được không?
Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng anh tại hiệu chụp ảnh
Dưới đây là 1 đoạn hội thoại điển hình khi bạn muốn vào chụp ảnh, nó sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và ứng dụng được ngay:
A: We want a photograph of myself and my husband
Vợ chồng chúng tôi muốn chụp chung một kiểu ảnh.
B: You fill out this form. Would you prefer a front photograph or a profile?
Anh/chị hãy điền vào mẫu đơn này nhé. Mình muốn chụp ảnh chính diện hay ảnh nhìn nghiêng nhỉ?
A: A front photograph, don’t you think Lyli?
Em có nghĩ là chúng ta nên chụp kiểu ảnh chính diện không Lyli ?
C: Yes.
Vâng, được ạ.
B: Please sit on this sofa. Are you comfortable?
Hai anh chị ngồi lên ghế sofa này nhé. Mình có thấy thoải mái không ạ?
C: Yes. This is fine
Vâng, chúng tôi thấy rất thoải mái
B: Mr John, give a happy laugh
Anh John, anh hãy cười tươi lên nào.
A: That’s difficult. If you say something funny, I’ll laugh
Điều này hơi khó. Nếu cậu làm điều gì hài hước thì tôi mới có thể cười được.
B: And, Mrs Lyli, please look cheerful
Nào chị Lyli, chị hãy nhìn vào máy ảnh và cười tươi nhé.
A: When will the photograph be ready?
Khi nào chúng tôi có thể lấy được ảnh nhỉ?
B: Phone my office in 3 days.
3 ngày nữa anh chị gọi điện cho tôi nha.
A: Ok, Thanks
Cảm ơn cậu.
Bài viết trên đã tổng hợp một số từ vựng và gợi ý một số cách nói tiếng Anh giao tiếp tại hiệu chụp ảnh thường dùng. Hãy lưu lại và thực hành ngay để nhớ nhanh và lâu hơn nhé!
>>> Mời xem thêm: Từ vựng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà
Nếu bạn quan tâm đến chuyên ngành may mặc thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Cùng tìm hiểu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may mặc để hiểu hơn cũng như cập nhật thông tin về ngành này nhé!
Từ vựng chuyên ngành may mặc
Từ vựng tiếng Anh về máy móc
- Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động
- Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
- Automatic sewing machine: Máy may tự động
- Binder machine: Máy viền
- Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần
- Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim
- Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn
- Felled binding seam slash: Máy cắt và khâu viền
- Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may
- Abb: sợi canh, sợi khổ (vải)
- Accessories card: bảng phụ liệu
- Armhole curve: đường cong vòng nách
- Armhole panel: ô vải đắp ở nách
- Armhole: vòng nách, nách áo
- Back card: bìa lưng
- Back pocket: túi sau
- Back rise length: dài đáy sau
- Back rise: đáy sau
- Back slit: xẻ tà lưng
- Back yoke facing: nẹp đô sau
- Barre: nổi thanh ngang như zic zắc
- Bartack: đính bọ, con chỉ bọ
- Belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai
- Clip: cắt xén
- Cloth clamp: kẹp vải
- Cloth cutting table: bàn cắt vải
- Collar point: góc cổ
- Double-breasted: hai hàng
- Elastic tape: dây thun
- Even stitches: mũi chỉ đều
- From wairt to bottom
- Horizontal: ngang
- Imitated slit: giả xẻ tà
- Inclusive of: cộng
- Iron table: bàn để ủi
- Loose: lỏng, hở, không chặt
- Lower sleeve seam: đường may tay dưới
- Measure tape: thước dây
- Overclock grinning: vắt sổ nhẹ chỉ
- Overclock loose stitches: vắt sổ lỏng chỉ
- Overlock stitch: đường răng cửa
- Pin: kim gút
- Pinking shears: kéo răng cắt vải
- Pins: đinh ghim
- Pipe hem: đường viền gân
- Sleeve joke length: dài tay
- Splotch: bản vẽ mẫu áo
- Spray gun: súng bắn tẩy vết dơ
- Topstitching: mũi khoá trên
- Tracing paper: giấy kẻ vạch
- Tracing wheel: miếng kẻ vạch
- Tunnel up leg, turned up leg: ống quần
- Turn over pocket: túi có đáp vải lót
- Turned up sleeve: Xắn tay
- Turtle neck: cổ lọ
- Upper 1st collar: cổ trên thứ nhất
- Upper arm width: rộng tay trên
- Upper arm: vòng nách:
- Upper collar: cổ trên
- Upper part of snap button: phần trên của nút bấm
- Velcro fastener: khóa dán
- Velcro: băng gai/lòng, miếng nhám
- Velveteen: nhung
- Verticle dividing seam: đường may dài, dọc
- Verticle panel: nẹp dài
- Waist band length: dài lông áo
- Waist band: dây luồn eo
- Waist seam to side pocket: từ lông đến túi
- Waist strap: bast lưng
- Waist tunnel: ống luồn eo
- Waist width: rộng lông
- Waist: eo
- Waistband depth: xẻ tà
- Waistband height: to bàn lông
- Waistband insert: phần bo
- Waistband length: vòng bo, chiều dài của dây luồn eo
- Zipper: dây kéo
>>>Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may thông dụng
What style do you want to design?
Kiểu dáng mà bạn mong muốn đặt may trông như thế nào?
I want to have a pair of trousers like this design, can you make it?
Tôi muốn may một chiếc áo theo thiết kế này, bạn có thể làm được nó không?
We would like to place an order of office uniforms following this design
Chúng tôi muốn đặt một đơn hàng may quần áo đồng phục của văn phòng theo mẫu sau?
What is the quantity of your order? How many types of size do you want?
Bạn muốn đặt may với số lượng bao nhiêu và kích thước như thế nào?
If i increase our order/increase the order size , can you offer a bigger discount/reduce the price?
Nếu tôi đặt may với số lượng lớn hơn, bạn có giảm giá thành không?
We’ll reduce the price by 10% if you increase the order by 10%
Chúng tôi sẽ giảm giá 5% nếu bạn tăng quy mô đơn đặt hàng lên 5%
Thuật ngữ chuyên ngành may mặc
- Approved swatches: Tác nghiệp vải.
- Armhole depth: Hạ nách
- Armhold panel: Nẹp vòng nách
- Armhole seam: Đường ráp vòng nách
- Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi
- Assort color: Phối màu
- At waist height: Ở độ cao của eo
- Back body: Thân sau
- Back collar height: Độ cao cổ sau
- Back neck insert: Nẹp cổ sau
- Backside collar: Vòng cổ thân sau
- Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
- Bottom hole placket: Nẹp khuy
- Bound seam: Đường viền
- Button distance: Khoảng cách nút
- Color shading complete set: Phối bộ khác nhau
- Color matching: Đồng màu
- Color shading: Khác màu
- Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
- Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
- Decorative tape: Dây thêu trang trí
- Double chains stitched: Mũi đôi
- Double collar: Cổ đôi
- Double sleeve: Tay đôi
- Draw cord: Dây luồn
- Fabric defects: Những lỗi về vải
- Fabric file wrong direction: Khác sớ vải
- Fiber content: Thành phần vải
- Hip side: Dọc quần
- Imitated slit: Giả xẻ tà
- Imitation leather: Vải giả da
- Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo
- Low V collar: Cổ thấp hình chữ V
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp ngành may mặc
A: Hi. Warmly welcome to our tailor – Co Ba
Chào chị. Chân trọng kính chào anh đến với cửa hàng may đo Cô Ba
B: Good afternoon
Xin chào
A: What can we do for you?
Cửa hàng chúng tôi có thể giúp gì cho chị?
B: I want you to measure and make me a suit in European style.
Tôi muốn đặt cửa hàng đo và may cho tôi một bộ quần áo kiểu Âu
A: Yes, please come in. Have a look and choose the designs and type of fabric you want
Vâng. Mời chị vào trong. Chị hãy thăm quan và lựa chọn mẫu quần áo và loại vải may
B: I choose model A1 with high quality fabric
Bạn cho tôi chọn kiểu quần áo loại A1 làm bằng chất liệu tốt nhé
A: You do not need to worry about the quality. All of our fabric are high quality. We never use low quality one
Chị không cần phải lo lắng về chất lượng đâu. Tất cả số vải ở đây của chúng tôi đều là chất lượng cao cấp hết. Chúng tôi không bao giờ dùng vải không tốt
B: Perfect
Vậy tốt rồi
A: Please enter the next room to have your size measured
Vậy mời chị hãy sang buồng bên cạnh để tiến hành đo may
B: Let me introduce. This is our tailor – Linda. She will help he with his size. Linda, this is Mary, new customer
Để tôi giới thiệu nhé. Đây là thợ may của chúng tôi, – Linda. Cô ấy sẽ giúp anh lấy số đo. Linda, đây là chị Mary, khách hàng mới
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là một trong những chủ đề thông dụng và vô cùng quan trọng. Đây là tiếng Anh chuyên ngành mang đặc thù riêng, mang tính chất học thuật và có tính ứng dụng cao với ngành xây dựng nói chung.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựng |
Nghĩa |
allowable load |
tải trọng cho phép |
alloy steel |
thép hợp kim |
alternate load |
tải trọng đổi dấu |
architecture |
kiến trúc |
architectural |
thuộc về kiến trúc |
angle bar |
thép góc |
apprentice |
người học việc |
architectural concrete |
bê tông trang trí |
area of reinforcement |
diện tích cốt thép |
armoured concrete |
bê tông cốt thép |
arrangement of reinforcement |
bố trí cốt thép |
articulated girder |
dầm ghép |
asphaltic concrete |
bê tông atphan |
assumed load |
tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
atmospheric corrosion resistant steel |
thép chống rỉ do khí quyển |
average load |
tải trọng trung bình |
axial load |
tải trọng hướng trục |
axle load |
tải trọng lên trục |
bag |
bao tải (để dưỡng hộ bê tông) |
bag of cement |
bao xi măng |
balance beam |
đòn cân; đòn thăng bằng |
balanced load |
tải trọng đối xứng |
balancing load |
tải trọng cân bằng |
ballast concrete |
bê tông đá dăm |
bar |
(reinforcing bar) thanh cốt thép |
basement of tamped concrete |
móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
basic load |
tải trọng cơ bản |
braced member |
thanh giằng ngang |
bracing |
giằng gió |
bracing beam |
dầm tăng cứng |
brake beam |
đòn hãm, cần hãm |
brake load |
tải trọng hãm |
breaking load |
tải trọng phá hủy |
brick |
gạch |
Bricklayers labourer |
thợ phụ nề |
builder’s hoist |
máy nâng dùng trong xây dựng |
building site |
công trường xây dựng |
building site latrine |
nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
build-up girder |
dầm ghép |
built up section |
thép hình tổ hợp |
cover (boards) for the staircase |
tấm che lồng cầu thang |
concrete floor |
sàn bê tông |
culvert |
cống nước, ống dây điện |
contractor |
nhà thầu |
carpenter |
thợ mộc |
craftsman |
nghệ nhân |
construction engineer |
kĩ sư xây dựng |
construction group |
đội xây dựng |
chemical engineer |
kỹ sư hóa |
civil engineer |
kỹ sư xây dựng dân dụng |
drainage system |
hệ thống thoát nước |
drainage |
thoát nước |
dry guniting |
phun bê tông khô |
duct |
ống chứa cốt thép dự ứng lực |
dummy load |
tải trọng giả |
during stressing operation |
trong quá trình kéo căng cốt thép |
dynamic load |
tải trọng động lực học |
early strength concrete |
bê tông hóa cứng nhanh |
electrical engineer |
kỹ sư điện |
electricity |
điện |
electrician |
thợ điện |
guard board |
tấm chắn, tấm bảo vệ |
gunned concrete |
bê tông phun |
gusset plate |
bản nút, bản tiết điểm |
ground floor |
tầng trệt |
gypsum concrete |
bê tông thạch cao |
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến
Các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong xây dựng
Để đảm bảo cho việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong những tình huống điển hình thường gặp trong ngành xây dựng thuần thục và linh hoạt, Cùng tìm hiểu các tình huống sau nhé:
Tình huống gọi điện trong tiếng Anh xây dựng:
A: Good morning! Is there Mr. B? (XIn chào, có phải số của ông B)
B: Yes. What can I help you? (Đúng vậy, tôi giúp được gì cho bạn?)
A: I’m clerk of Mrs. A. I would like to inform about a meeting tomorrow at construction site. (Tôi thư ký của bà A. Tôi muốn thông báo về một cuộc họp vào ngày mai tại công trường xây dựng.)
B: When will the meeting begin? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ)
A: 8 p.m (8h tối)
B: Could you tell me the concept of the meeting tomorrow? (Bạn có thể cho tôi biết thông tin của cuộc họp ngày mai?)
A: We will talk about some problems of B construction project. (Chúng tôi sẽ nói về một số vấn đề của dự án xây dựng B.)
Tình huống hội thoại trong tiếng Anh xây dựng:
Ahmed: Hello. I’m Ahmed. I’m the electrician. From Chestertons. (Xin chào. Tôi là Ahmed Ahmed. Tôi là thợ điện. Từ Chestertons.)
Tariq: Chestertons, the subcontractors? (Chestertons, các nhà thầu phụ?)
Ahmed: Yes, that’s right. (đúng vậy)
Tariq: Ah, good to see you, Ahmed. I’m Tariq. Roofer. This is Jacek. He’s a roofer too. (Ah, rất vui được gặp bạn, Ahmed. Tôi là Tariq. Đây là Jacek. Anh ấy cũng là một thợ lợp nhà.)
Ahmed: Hi, Jacek. (Xin chào)
Ahmed: What does he do? (Anh làm nghề gì vậy?)
Tariq: He’s a crane operator. (Anh ấy là một người điều khiển cần cẩu.)
Ahmed: OK. Nice too meet you (Oh, rất vui được làm quen với anh)
Một số mẫu câu sử dụng giao tiếp Tiếng Anh trong xây dựng:
Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng giao tiếp tiếng Anh trong ngành xây dựng phổ biến nhất:
– John is a contractor: John là một nhà thầu
– We are now on site: Chúng tôi đang ở công trường
– Both platforms, ready?: Hai giàn đã sẵn sàng chưa?
– Name your safety equipment!: Kể tên trang thiết bị bảo hộ lao động của các anh ra!
– Mr.Ha will brife you on boundaries, monument and reference level: Ông Hà sẽ trình bày với các bạn về ranh giới, mốc khống chế mặt bằng và mốc cao trình chuẩn.
– After the site handing over, I will submit to you our site organization layout : Site office, materials and equipment store, open materials park, workshops, latrines…: Sau buổi bàn giao mặt bằng này, tôi sẽ đưa cho ông bản mặt bằng tổ chức công trường của chúng tôi : Văn phòng công trường, kho vật liệu và thiết bị, bãi vật liệu, các xưởng, nhà vệ sinh chung cho công nhân…
– In his sketch, He has shown the locations of the monument and the benchmark: Trong bản sơ phác của anh ấy, Anh có trình bày các vị trí của mốc khống chế mặt bằng và môc cao trình chuẩn của công trường.
– We will have a weekly meeting every Thursday morning at the contractor’s site office, starting at 8 a.m. Do you have any objection ?: Chúng ta sẽ họp hàng tuần mỗi sáng thứ năm tại văn phòng công trường của nhà thầu, bắt đầu từ 8 giờ. Ông có ý kiến gì khác không ?
– I will check work progress to adjust the work program for the coming week: Tôi sẽ kiểm tra tiến độ để điều chỉnh tiến độ thi công.
– All shop drawing will be A1 size, 594mm x 851mm: Tất cả bản vẽ chi tiết thi công phải là cỡ A1, 594mm x 851mm.
– This is the plan of the house that she prepares to build: Đây là bản thiết kế của ngôi nhà cô ấy chuẩn bị xây.
– Construction works completed: Công trình xây dựng đã hoàn thành.
>>> Mời xem thêm: Nắm vững tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu
Có thể bạn biết một vài từ liên quan đến cơ thể con người bằng tiếng Anh, chẳng hạn như mũi, chân hoặc mắt. Tuy nhiên, bạn sẽ cần học thêm một chút để giao tiếp, miêu tả về cơ thể một cách trôi chảy. Cùng Pantado tìm hiểu ngay các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh nhé!
>> Mời tham khảo: Tiếng Anh tích hợp EQ cho trẻ lớp 1
Các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh: Phần đầu và cổ
Đầu và cổ là phần đầu tiên trên cơ thể người, là nơi chứa não bộ - hệ thống thần kinh điều khiển các hoạt động. Tìm hiểu chi tiết các bộ phận dưới đây nhé.
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Face |
feɪs |
mặt |
Mouth |
maʊθ |
miệng |
Head |
hɛd |
đầu |
Hair |
yes |
tóc |
Ear |
ɪə |
tai |
Chin |
n |
cằm |
Jaw |
ʤɔː |
hàm |
Neck |
nɛk |
cổ |
Forehead |
ˈFɒrɪd |
trán |
Eyes |
aɪz |
mắt |
Beard |
bɪəd |
râu |
Một số ví dụ về các bộ phận trên cơ thể thuộc phần đầu, cổ:
- Your face is all red.
Mặt bạn đỏ hết cả lên.
- Her eyes are beautiful.
Đôi mắt của cô ấy thật đẹp.
- My ears hurt.
Tai tôi đau.
- Sara says her mouth is dry.
Sara nói rằng miệng cô ấy khô.
- I got stung by a bee on the nose.
Tôi bị ong đốt vào mũi.
Các bộ phận thuộc tứ chi trong tiếng Anh
Chân tay là thứ không thể thiếu để di chuyển, cầm nắm đồ vật, làm việc và tương tác với thế giới bên ngoài. Nhìn vào bảng dưới đây để tìm hiểu chính xác các từ vựng về bộ phận đó trong tiếng Anh.
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Leg |
lɛg |
Chân |
Arm |
ɑːm |
Cánh tay |
Hand |
hænd |
Tay |
Finger |
ˈfɪŋgə |
Ngón tay |
Toe |
təʊ |
Ngón chân |
Foot/ feet |
fʊt/ fiːt |
Chân/ chân |
Ankle |
ˈæŋkl |
mắt cá |
Wrist |
rɪst |
Cổ tay |
Elbow |
ˈɛlˌboʊ |
Khuỷu tay |
Knee |
/niː/ |
Đầu gối |
Heel |
/hiːl/ |
Gót chân |
Shoulder |
/ˈʃoʊl.dɚ/ |
vai |
Hãy xem một số ví dụ về các cụm từ bao gồm các bộ phận của các chi:
- She crossed her arms.
Cô ấy khoanh tay.
- I ran a lot; now I can’t feel my legs.
Tôi đã chạy rất nhiều; bây giờ tôi không thể cảm thấy chân của tôi.
- I have big feet.
Tôi có bàn chân lớn.
- My right foot is swollen.
Bàn chân phải của tôi bị sưng tấy.
- My wrists hurt.
Cổ tay tôi đau.
- I twisted my ankle last week.
Tôi bị trẹo mắt cá chân vào tuần trước.
Cơ quan nội tạng trong tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh của các bạn nhỏ thì có lẽ sẽ ít nhắc đến các cơ quan nội tạng hơn so với các bộ phận khác. Tuy nhiên, chúng ta vẫn nên học thêm để mở rộng vốn từ giúp ta đọc hiểu và nghe tốt hơn về các chủ đề sức khỏe.
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Abdomen | /ˈæb.də.mən/ |
Bụng |
Liver |
ˈlɪvər |
Gan |
Lungs |
lʌŋz |
Phổi |
Heart |
hɑrt |
Tim |
Kidney |
ˈkɪdni |
Quả thận |
Throat |
θroʊt |
Họng |
Esophagus |
ɪˈsɑfəgəs |
Thực quản |
Bladder |
ˈblædər |
Bọng đái |
Prostate |
ˈprɑˌsteɪt |
Tuyến tiền liệt |
Veins |
veɪnz |
Tĩnh mạch |
Arteries |
ˈɑrtəriz |
Động mạch |
Stomach |
ˈstʌmək |
Dạ dày |
Bây giờ hãy xem một số ví dụ sử dụng từ vựng về các cơ quan nội tạng bằng tiếng Anh:
- My heart is pounding fast.
Tim tôi đập nhanh.
- I have a stomachache.
Tôi bị đau bụng.
- Smoking is bad for your lungs.
Hút thuốc có hại cho phổi của bạn.
- Drinking water is good for your kidneys.
Uống nước rất tốt cho thận của bạn.
- You have an enlarged liver.
Bạn có một lá gan to.
Các cơ và xương trong tiếng Anh
Cơ và xương là các bộ phận giúp chúng ta di chuyển, vận động linh hoạt. Nhờ những bộ phận này mà cơ thể chúng ta mới có thể mang vác, chạy, nhảy và tham gia các hoạt động thường ngày.
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Bones |
boʊnz ʧɛst |
Xương |
Muscle |
ˈmʌsəlz |
Bắp thịt |
Chest |
ʧɛst |
Ngực |
Ribs |
rɪbz |
xương sườn |
Spine |
spaɪn |
Xương sống |
Femur |
ˈfimər |
Xương đùi |
Hips |
hɪps |
Hông |
Skull |
skʌl |
Hộp sọ |
Thigh |
θaɪ |
Đùi |
Calf |
kæf |
Bắp chân |
Biceps |
ˈbaɪˌsɛps |
Bắp tay |
Back |
bæk |
Lưng |
Xem một số ví dụ về xương và cơ bằng tiếng Anh:
- I have back pain.
Tôi bị đau lưng
- She has to go to the doctor to get her thigh checked.
Cô ấy phải đến bác sĩ để kiểm tra đùi.
- I’m not afraid of human skulls. Actually, skulls protect our brains.
Tôi không sợ sọ người. Trên thực tế, hộp sọ bảo vệ não của chúng ta.
- I cannot breathe well since I broke my rib.
Tôi không thể thở tốt kể từ khi tôi bị gãy xương sườn.
Các bộ phận khác của cơ thể con người
Chắc hẳn bạn đã nhận ra, danh sách các bộ phận trên cơ thể khá dài. Tuy nhiên, với những gì đã học, bạn sẽ có thể trò chuyện đơn giản và nói những gì đang xảy ra với cơ thể mình bằng tiếng Anh. Tiếp theo, chúng tôi sẽ chia sẻ một số từ vựng quan trọng khác liên quan đến các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh:
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Skin |
/skɪn/ |
Làn da |
Waist |
/weɪst / |
Thắt lưng |
Nail |
/neɪl/ |
Móng |
Thumb |
/θʌm/ |
Ngón tay cái |
Eyebrow |
/ˈAɪˌbraʊ/ |
Lông mày |
Eyelid |
/Aɪˌlɪd/ |
Mí mắt |
Eyelash |
/ˈaɪ.læʃ/ |
Lông mi |
Tooth / teeth |
tuθ / tiθ |
Răng |
Fingerprints ˌ |
ˈFɪŋergˌprɪnts |
Dấu vân tay |
Knuckle |
/ˈnʌk.əl/ |
Khớp ngón tay |
Voice |
vɔɪs |
Tiếng nói |
Sight |
saɪt |
Thị giác |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh
Hy vọng rằng với bài chia sẻ về các bộ phận củacơ thể trong tiếng Anh trên sẽ hữu ích với bạn. Theo dõi website Pantado để học thêm nhiều từ vựng hay nữa nhé.