Các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh và cách phát âm của chúng
Có thể bạn biết một vài từ liên quan đến cơ thể con người bằng tiếng Anh, chẳng hạn như mũi, chân hoặc mắt. Tuy nhiên, bạn sẽ cần học thêm một chút để giao tiếp, miêu tả về cơ thể một cách trôi chảy. Cùng Pantado tìm hiểu ngay các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh nhé!
>> Mời tham khảo: Tiếng Anh tích hợp EQ cho trẻ lớp 1
Các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh: Phần đầu và cổ
Đầu và cổ là phần đầu tiên trên cơ thể người, là nơi chứa não bộ - hệ thống thần kinh điều khiển các hoạt động. Tìm hiểu chi tiết các bộ phận dưới đây nhé.
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Face |
feɪs |
mặt |
Mouth |
maʊθ |
miệng |
Head |
hɛd |
đầu |
Hair |
yes |
tóc |
Ear |
ɪə |
tai |
Chin |
n |
cằm |
Jaw |
ʤɔː |
hàm |
Neck |
nɛk |
cổ |
Forehead |
ˈFɒrɪd |
trán |
Eyes |
aɪz |
mắt |
Beard |
bɪəd |
râu |
Một số ví dụ về các bộ phận trên cơ thể thuộc phần đầu, cổ:
- Your face is all red.
Mặt bạn đỏ hết cả lên.
- Her eyes are beautiful.
Đôi mắt của cô ấy thật đẹp.
- My ears hurt.
Tai tôi đau.
- Sara says her mouth is dry.
Sara nói rằng miệng cô ấy khô.
- I got stung by a bee on the nose.
Tôi bị ong đốt vào mũi.
Các bộ phận thuộc tứ chi trong tiếng Anh
Chân tay là thứ không thể thiếu để di chuyển, cầm nắm đồ vật, làm việc và tương tác với thế giới bên ngoài. Nhìn vào bảng dưới đây để tìm hiểu chính xác các từ vựng về bộ phận đó trong tiếng Anh.
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Leg |
lɛg |
Chân |
Arm |
ɑːm |
Cánh tay |
Hand |
hænd |
Tay |
Finger |
ˈfɪŋgə |
Ngón tay |
Toe |
təʊ |
Ngón chân |
Foot/ feet |
fʊt/ fiːt |
Chân/ chân |
Ankle |
ˈæŋkl |
mắt cá |
Wrist |
rɪst |
Cổ tay |
Elbow |
ˈɛlˌboʊ |
Khuỷu tay |
Knee |
/niː/ |
Đầu gối |
Heel |
/hiːl/ |
Gót chân |
Shoulder |
/ˈʃoʊl.dɚ/ |
vai |
Hãy xem một số ví dụ về các cụm từ bao gồm các bộ phận của các chi:
- She crossed her arms.
Cô ấy khoanh tay.
- I ran a lot; now I can’t feel my legs.
Tôi đã chạy rất nhiều; bây giờ tôi không thể cảm thấy chân của tôi.
- I have big feet.
Tôi có bàn chân lớn.
- My right foot is swollen.
Bàn chân phải của tôi bị sưng tấy.
- My wrists hurt.
Cổ tay tôi đau.
- I twisted my ankle last week.
Tôi bị trẹo mắt cá chân vào tuần trước.
Cơ quan nội tạng trong tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh của các bạn nhỏ thì có lẽ sẽ ít nhắc đến các cơ quan nội tạng hơn so với các bộ phận khác. Tuy nhiên, chúng ta vẫn nên học thêm để mở rộng vốn từ giúp ta đọc hiểu và nghe tốt hơn về các chủ đề sức khỏe.
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Abdomen | /ˈæb.də.mən/ |
Bụng |
Liver |
ˈlɪvər |
Gan |
Lungs |
lʌŋz |
Phổi |
Heart |
hɑrt |
Tim |
Kidney |
ˈkɪdni |
Quả thận |
Throat |
θroʊt |
Họng |
Esophagus |
ɪˈsɑfəgəs |
Thực quản |
Bladder |
ˈblædər |
Bọng đái |
Prostate |
ˈprɑˌsteɪt |
Tuyến tiền liệt |
Veins |
veɪnz |
Tĩnh mạch |
Arteries |
ˈɑrtəriz |
Động mạch |
Stomach |
ˈstʌmək |
Dạ dày |
Bây giờ hãy xem một số ví dụ sử dụng từ vựng về các cơ quan nội tạng bằng tiếng Anh:
- My heart is pounding fast.
Tim tôi đập nhanh.
- I have a stomachache.
Tôi bị đau bụng.
- Smoking is bad for your lungs.
Hút thuốc có hại cho phổi của bạn.
- Drinking water is good for your kidneys.
Uống nước rất tốt cho thận của bạn.
- You have an enlarged liver.
Bạn có một lá gan to.
Các cơ và xương trong tiếng Anh
Cơ và xương là các bộ phận giúp chúng ta di chuyển, vận động linh hoạt. Nhờ những bộ phận này mà cơ thể chúng ta mới có thể mang vác, chạy, nhảy và tham gia các hoạt động thường ngày.
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Bones |
boʊnz ʧɛst |
Xương |
Muscle |
ˈmʌsəlz |
Bắp thịt |
Chest |
ʧɛst |
Ngực |
Ribs |
rɪbz |
xương sườn |
Spine |
spaɪn |
Xương sống |
Femur |
ˈfimər |
Xương đùi |
Hips |
hɪps |
Hông |
Skull |
skʌl |
Hộp sọ |
Thigh |
θaɪ |
Đùi |
Calf |
kæf |
Bắp chân |
Biceps |
ˈbaɪˌsɛps |
Bắp tay |
Back |
bæk |
Lưng |
Xem một số ví dụ về xương và cơ bằng tiếng Anh:
- I have back pain.
Tôi bị đau lưng
- She has to go to the doctor to get her thigh checked.
Cô ấy phải đến bác sĩ để kiểm tra đùi.
- I’m not afraid of human skulls. Actually, skulls protect our brains.
Tôi không sợ sọ người. Trên thực tế, hộp sọ bảo vệ não của chúng ta.
- I cannot breathe well since I broke my rib.
Tôi không thể thở tốt kể từ khi tôi bị gãy xương sườn.
Các bộ phận khác của cơ thể con người
Chắc hẳn bạn đã nhận ra, danh sách các bộ phận trên cơ thể khá dài. Tuy nhiên, với những gì đã học, bạn sẽ có thể trò chuyện đơn giản và nói những gì đang xảy ra với cơ thể mình bằng tiếng Anh. Tiếp theo, chúng tôi sẽ chia sẻ một số từ vựng quan trọng khác liên quan đến các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh:
Phần |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Skin |
/skɪn/ |
Làn da |
Waist |
/weɪst / |
Thắt lưng |
Nail |
/neɪl/ |
Móng |
Thumb |
/θʌm/ |
Ngón tay cái |
Eyebrow |
/ˈAɪˌbraʊ/ |
Lông mày |
Eyelid |
/Aɪˌlɪd/ |
Mí mắt |
Eyelash |
/ˈaɪ.læʃ/ |
Lông mi |
Tooth / teeth |
tuθ / tiθ |
Răng |
Fingerprints ˌ |
ˈFɪŋergˌprɪnts |
Dấu vân tay |
Knuckle |
/ˈnʌk.əl/ |
Khớp ngón tay |
Voice |
vɔɪs |
Tiếng nói |
Sight |
saɪt |
Thị giác |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh
Hy vọng rằng với bài chia sẻ về các bộ phận củacơ thể trong tiếng Anh trên sẽ hữu ích với bạn. Theo dõi website Pantado để học thêm nhiều từ vựng hay nữa nhé.