Kiến thức học tiếng Anh
Như bạn biết đó, chúng ta học tiếng Anh từ lúc cấp I cho đến lúc khi trưởng thành, nhưng có rất nhiều người cảm thấy việc học tiếng Anh rất nhàm chán, không hứng thú. Vậy để làm thế nào chúng ta làm cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị. Hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. ĐỌC MỌI THỨ BẠN CÓ THỂ VÀO TAY BẠN
Văn học cổ điển, bìa mềm, báo chí, trang web, email, nguồn cấp dữ liệu mạng xã hội của bạn, hộp ngũ cốc: nếu là tiếng Anh, hãy đọc nó. Tại sao? Chà, nội dung này sẽ có đầy đủ các từ vựng mới hấp dẫn, cũng như một lượng kha khá bạn đã biết.
>> Mời bạn quan tâm: cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả
Điều này giúp bạn cải thiện nhanh chóng, vì việc tiếp xúc lại để học từ vựng sẽ cung cấp cho bạn các ví dụ mới trong ngữ cảnh, do đó củng cố những từ đó trong tâm trí bạn.
Mặt khác, học các từ và cách diễn đạt mới là điều cần thiết để xây dựng kho từ vựng của bạn, đặc biệt là trong một ngôn ngữ có rất nhiều từ như tiếng Anh! Tuy nhiên, đừng chỉ đọc và tiếp tục - tiếp theo, bạn phải…
2. TÍCH CỰC GHI CHÚ CÁC TỪ VỰNG MỚI
Mẹo này là một mẹo cổ điển vì lý do chính đáng: nó hoạt động! Khi học, chúng ta thường thích thú với một từ mới của cụm từ đến nỗi quên mất nó dường như là điều không thể. Nhưng hãy tin chúng tôi, không phải mọi thứ đều dính ngay lần đầu tiên.
Để chống lại điều này, hãy tập thói quen mang theo một cuốn sổ tay ngộ nghĩnh hoặc sử dụng một công cụ như Evernote . Bất cứ khi nào bạn nghe hoặc đọc một từ hoặc cụm từ mới, hãy viết nó vào ngữ cảnh: nghĩa là, trong một câu và với ý nghĩa của nó.
Điều này tiết kiệm thời gian của bạn vì bạn sẽ không quay lại từ đó và tự hỏi bản thân: "Từ / biểu thức đó có nghĩa là gì nữa?"
3. NÓI CHUYỆN VỚI CON NGƯỜI THỰC
Một ngôn ngữ để làm gì nếu không phải để giao tiếp? Chắc chắn, con người chúng ta đã trở thành chuyên gia giao tiếp mà không cần mở miệng - cảm ơn Whatsapp! - nhưng khi bị xô đẩy, đúng là nói một ngôn ngữ giúp nó ghi nhớ trong đầu bạn tốt hơn nhiều so với việc chỉ đọc hoặc viết nó.
Chỉ cần nghĩ đến bao nhiêu lần bạn đã nghe mọi người nói rằng họ “hiểu, nhưng không thể nói tiếng Anh.” Rất nhiều người nói tiếng Anh sẽ biến việc nói chuyện trở thành một rào cản lớn không thể vượt qua khiến họ cảm thấy tinh thần. Đừng như vậy.
Tìm kiếm người bản ngữ để trao đổi ngôn ngữ không chính thức, đăng ký một khóa học hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh trực tuyến.
4. ĐĂNG KÝ PODCAST HOẶC KÊNH YOUTUBE (BẰNG TIẾNG ANH)
Thích hài hước? Chính trị? Viết blog? Nấu nướng? Với các chủ đề bao gồm mọi sở thích có thể tưởng tượng được, có một podcast nói tiếng Anh hoặc kênh Youtube dành cho bạn. Đăng ký một số và nghe khi lái xe hoặc xem trên đường đi học hoặc đi làm.
Lúc đầu, bạn có thể thấy giọng bản ngữ khó, nhưng hãy kiên trì với nó và bạn sẽ sớm hiểu những gì bạn nghe (cũng như học được nhiều từ vựng mới từ người bản ngữ!)
5. ĐI NƯỚC NGOÀI
Nếu có cách nào tốt hơn để học tiếng Anh ngoài việc đắm mình trong nó khi sống và học tập tại một quốc gia nói tiếng Anh, chúng tôi rất muốn biết!
>> Mời bạn xem thêm: 10 thành ngữ tiếng Anh mà bạn nên biết
Không có gì bí mật khi tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và với một danh sách dài các quốc gia để lựa chọn, bạn có thể chọn môi trường học tập lý tưởng của mình dựa trên bán cầu, thời tiết hoặc thành phố yêu thích. Hãy nghĩ đến Úc, New Zealand, Anh, Mỹ, Canada và Nam Ph….
6. NÓI CHUYỆN VỚI BẠN BÈ CỦA BẠN
Có bạn bè đăng bài trực tuyến bằng tiếng Anh không? Đừng đánh bóng chúng trong nguồn cấp tin tức của bạn: hãy quét các mục mà chúng chia sẻ và cam kết khám phá một hoặc hai mục mỗi ngày.
Chúng có thể là tin tức hoặc bài báo tạp chí, video, bài nói chuyện, bài đăng trên blog, bài hát hoặc bất cứ thứ gì khác: nếu nó bằng tiếng Anh và chủ đề bạn quan tâm, nó sẽ rất hữu ích!
7. ĐẶT NHIỀU CÂU HỎI
Sự tò mò có thể đã giết chết con mèo, nhưng nó cũng thúc đẩy người học ngôn ngữ trở nên trôi chảy! Khi bạn học tiếng Anh, bạn sẽ sớm thu thập được một núi câu hỏi. Đừng ngồi trên những nghi ngờ của bạn - hãy tò mò và giải quyết chúng!
Nếu bạn đã đăng ký một khóa học, hãy hỏi giáo viên của bạn (sau cùng thì họ ở đó để làm gì). Nhưng nếu bạn đang học một mình, đừng lo lắng: hãy tìm câu trả lời trên blog hoặc trang web ngôn ngữ, hỏi những người học khác hoặc đọc qua các diễn đàn. Bạn sẽ hạnh phúc vì bạn đã làm!
8. XEM VÀ NGHE TRỰC TUYẾN CÁC BÀI PHÁT BIỂU, NÓI CHUYỆN
Kết hợp việc học của bạn bằng cách chọn một diễn viên hoặc ca sĩ bản ngữ nói tiếng Anh mà bạn thích. Bây giờ, hãy truy cập trực tuyến, tìm một loạt các cuộc phỏng vấn mà họ đã đưa ra - và xem chúng! Xem một lần để biết ý chính, sau đó xem lại, dành thời gian để ghi lại các biểu thức và từ thú vị mà bạn nghe được.
Bài phát biểu của BTS ở Liên Hiệp Quốc năm 2018
Tiếng lóng, câu chuyện, sự hài hước và giai thoại xuất hiện từ cuộc phỏng vấn này chắc chắn sẽ mang lại cho bạn nhiều điều để làm việc!
9. BẮT ĐẦU VỚI NHỮNG GÌ BẠN THỰC SỰ CẦN
Việc học tiếng Anh của bạn có thể sẽ nhanh hơn rất nhiều nếu bạn liên tục nhắc nhở bản thân về động cơ học tập của mình. Bạn đang tham gia một cuộc trao đổi học tập? Sau đó, tập trung vào từ vựng liên quan đến việc học của bạn.
Có một hội nghị ở nước ngoài? Đánh dấu những người bắt đầu cuộc trò chuyện để sử dụng với những người tham gia khác. Có vẻ như từ vựng về du lịch và du lịch sẽ là kim chỉ nam cho bạn.
Nếu bạn chỉ bắt đầu học tiếng Anh với hy vọng học được bất cứ thứ gì và mọi thứ cùng một lúc một cách kỳ diệu, bạn có thể sẽ bị bối rối và kiệt sức. VÀ
10. ĐỪNG ĐÁ CHÍNH MÌNH KHI BẠN ĐANG THẤT VỌNG
Khi bạn bắt đầu cảm thấy mình không có kiến thức - điều này xảy ra với tất cả người học tại một thời điểm nào đó - đừng nói, "Tôi không nói được tiếng Anh" hoặc "Tôi sẽ không bao giờ hiểu được điều này." Trên thực tế, hãy cấm những cụm từ đó ra khỏi vốn từ vựng của bạn!
Chúng chỉ làm mờ đi sự hiểu biết của bạn về những tiến bộ mà bạn đang đạt được và thuyết phục bạn rằng ước mơ nói tiếng Anh tốt của bạn là không thể. Thay vào đó, hãy nói “Tôi đang học tiếng Anh và cải thiện hàng ngày”, “Điều đó không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng nó rất đáng giá”, “Tôi đã tốt hơn rất nhiều so với cách đây sáu tháng” và các cụm từ khác để nhắc nhở bản thân về bức tranh lớn.
Hy vọng với những điều được nói trên sẽ giúp bạn học tốt hơn để trinh phục tiếng Anh của mình.
“Thành ngữ” là một nhóm từ có nghĩa khác với nghĩa đen của nó. Bạn sẽ thường tìm thấy chúng trong sách, chương trình truyền hình và phim vì chúng tạo thêm “màu sắc” cho cuộc trò chuyện. Chúng là một cách tuyệt vời để thêm “màu sắc” vào các cuộc trò chuyện của riêng bạn khi bạn nói tiếng Anh. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến để bạn học.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
1. Under the weather
-
- Có nghĩa là: không cảm thấy khỏe
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Nếu ai đó nói rằng họ đang cảm thấy "Under the weather", đừng đưa cho họ một chiếc ô! Thay vào đó, hãy nói để họ sớm cảm thấy tốt hơn.
Ví dụ:
I am feeling under the weather today. I might be getting a cold.
Tôi cảm thấy dưới thời tiết hôm nay. Tôi có thể bị cảm.
2. Break a leg
-
- Ý nghĩa: chúc ai đó may mắn
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Được sử dụng trước khi biểu diễn để chúc ai đó "good luck" trên sân khấu. Nếu bạn có một người bạn sẽ biểu diễn trên sân khấu, lần sau, hãy bảo họ 'break a leg'!
Ví dụ:
Your first stage performance is scheduled tomorrow. Break a leg!
Buổi biểu diễn sân khấu đầu tiên của bạn được lên lịch vào ngày mai. Break a leg! ”
3. Once in a blue moon
-
- Ý nghĩa: hiếm khi hoặc không thường xuyên
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Trăng xanh là một sự kiện thực tế nhưng hiếm gặp và nó chỉ xảy ra 2 đến 3 năm một lần. Khi ai đó nói rằng điều gì đó xảy ra "once in a blue moon", điều đó có nghĩa là nó rất hiếm khi xảy ra.
Ví dụ:
I work abroad so I get to see my family back home once in a blue moon.
Tôi làm việc ở nước ngoài, vì vậy tôi được gặp gia đình trong một lần trăng xanh
4. Go down in flames
-
- Ý nghĩa: kết thúc ngoạn mục hoặc ở mức độ lớn
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Nếu một thứ gì đó đột ngột kết thúc hoặc thất bại, nó sẽ “goes down in flames”.
Ví dụ:
My project went down in flames after we got all our information wrong.
Dự án của tôi chìm trong biển lửa sau khi chúng tôi nhận sai tất cả thông tin
5. Beat around the bush
-
- Nghĩa: để tránh nói điều gì đó quan trọng
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Khi bạn muốn tránh đưa ra câu trả lời trực tiếp cho một câu hỏi, bạn “beat around the bush”. “Đánh vòng quanh bụi rậm” có nghĩa là tránh một chủ đề hoặc không nói trực tiếp về chủ đề đó.
Ví dụ:
Stop beating around the bush and get straight to the point.
Đừng đánh vòng quanh bụi rậm và đi thẳng vào vấn đề
6. Hit the sack
-
- Ý nghĩa: đi ngủ
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Khi bạn kiệt sức hoặc buồn ngủ, đó là lúc để bạn “hit the sack”.
Ví dụ:
I need to get up early tomorrow, so I’m going to hit the sack.
Tôi cần phải dậy sớm vào ngày mai, vì vậy tôi sẽ đánh bao tải. ”
7. Miss the boat
-
- Có nghĩa là: Đã quá muộn
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Sử dụng điều này khi bạn để cơ hội vụt qua hoặc mất cơ hội làm điều gì đó. Nếu bạn bỏ lỡ cơ hội nhận được vé hòa nhạc để xem nghệ sĩ yêu thích của mình, bạn đã “missed the boat”.
Ví dụ:
He didn’t show up in the auditions, so he missed the boat to get a role in the show.
Anh ấy đã không xuất hiện trong các buổi thử giọng, vì vậy anh ấy đã trượt thuyền để có được một vai diễn trong chương trình.
8. By the Skin of Your Teeth
-
- Ý nghĩa: Chỉ vừa đủ
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Khi bạn thành công trong gang tấc khi làm một việc gì đó “skin of your teeth”, bạn sẽ đạt được nó với một lợi nhuận rất nhỏ.
Ví dụ:
I managed to complete the project on time by the skin of my teeth.
Tôi đã cố gắng hoàn thành dự án đúng thời hạn.
9. Keep an Eye on
-
- Nghĩa: Để chăm sóc một cái gì đó
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Khi bạn ở một nơi đông đúc với trẻ em, bạn “keep an eye on” chúng để đảm bảo rằng chúng không bị lạc.
Ví dụ:
Keep an eye on your belongings when you’re in a crowded place.
Hãy để ý (để mắt đến) đồ đạc của bạn khi bạn ở một nơi đông người.
10. Piece of Cake
-
- Ý nghĩa: rất dễ dàng
- Làm thế nào để bạn sử dụng nó?
Khi một điều gì đó quá dễ dàng mà bạn hầu như không phải nghĩ về nó, thì đó là một “piece of cake”. Cụm từ này được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất dễ làm.
Ví dụ:
The exam was a piece of cake because I studied hard for it.
Kỳ thi là một miếng bánh vì tôi đã học chăm chỉ vì nó
Học thành ngữ tiếng Anh sẽ rất hữu ích và gây ấn tượng với mọi người khi bạn nói tiếng Anh. Để tìm hiểu thêm các thành ngữ và luyện nói chúng, hãy xem trang web của chúng tôi hoặc đăng ký ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp của chúng tôi để biết nhiều hơn nhé.
"Phần lớn những rắc rối trên thế giới là do các câu hỏi và ngữ pháp."
Chúng ta sẽ không thể hiểu nhau nếu không có ngữ pháp. Tôi không thể giúp bạn về tiếng Anh của bạn nếu không có quy tắc ngữ pháp. Bản thân ngôn ngữ sẽ không tồn tại nếu không có ngữ pháp.
>> Mời bạn tham khảo: luyện ngữ pháp tiếng anh online
Khi nói đến việc học ngoại ngữ (như tiếng Anh, trong trường hợp của bạn), ngữ pháp là rất quan trọng vì nhiều lý do khác nhau.
1. Học các quy tắc ngữ pháp sẽ được đền đáp
Nếu bạn phải ghi nhớ từng câu trong tiếng Anh, bạn sẽ phát điên. Bằng cách học một loạt các quy tắc cốt lõi (như thứ tự từ hoặc thời điểm sử dụng từng thì), bạn sẽ có một loạt các mẫu để sử dụng để tạo vô số câu khi bạn học nhiều từ hơn.
Hãy xem các ví dụ tiếp theo, tất cả đều có cấu trúc câu giống nhau:
- He is a good student. (Chủ ngữ + Động từ + Đối tượng)
Anh ấy là một học sinh giỏi .
- My parents bought a red car. (Chủ ngữ + Động từ + Đối tượng)
Bố mẹ tôi mua một chiếc ô tô màu đỏ .
- None of my friends will be having a birthday party. (Chủ ngữ + Động từ + Đối tượng)
Không ai trong số bạn bè của tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật.
- The man in the yellow hat and the blue jacket has found a pink tiny house by the lake. (Chủ ngữ + Động từ + Đối tượng)
Người đàn ông đội mũ vàng và áo khoác xanh đã tìm thấy một ngôi nhà nhỏ màu hồng bên hồ.
2. Ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp
Bằng cách học ngữ pháp tiếng Anh, bạn sẽ có thể nói tiếng Anh một cách chính xác và tránh mắc lỗi. Điều này sẽ cho phép bạn nói những gì bạn thực sự muốn nói và giúp những người nói tiếng Anh khác hiểu ý bạn.
3. Ngữ pháp tạo ra sự khác biệt
Bạn biết bao nhiêu nghìn từ trong tiếng Anh không quan trọng - nếu bạn không biết ngữ pháp, bạn sẽ không thể sử dụng chúng. Học ngữ pháp là những gì sẽ giúp bạn đi từ sơ cấp đến thành thạo.
4. Ngữ pháp phù hợp sẽ khiến bạn trông thông minh
Hãy tưởng tượng bạn đang viết một lá thư xin việc chỉ để phát hiện ra bạn đã bị từ chối vì hàng tá sai lầm mà bạn đã mắc phải. Cùng một bức thư, nếu được viết đúng cách, có thể giúp bạn có được công việc. Điều tương tự cũng xảy ra đối với các lớp học ở trường và đại học, nói chuyện với người lạ trên đường phố hoặc gọi đồ ăn. Học ngữ pháp, nhìn thông minh!
>> Mời bạn xem thêm: Tiếng Anh cho trẻ em - độ tuổi tốt nhất để bắt đầu học
5. Ngữ pháp sẽ đưa bạn đến nơi
Tất nhiên, bạn có thể đi khắp thế giới mà không cần biết một từ tiếng Anh nào, nhưng chẳng phải sẽ vui và thú vị hơn nếu chúng ta đi du lịch đến một quốc gia nói tiếng Anh và chúng ta có thể hiểu những gì đang diễn ra xung quanh mình? Điều này là không thể nếu không có ngữ pháp.
6. Ngữ pháp sẽ cải thiện tất cả các kỹ năng ngôn ngữ chính của bạn
Bốn kỹ năng ngôn ngữ chính là nói, viết, đọc và nghe. Thêm từ vựng và ngữ pháp cho chúng, và bạn sẽ có được cả một ngôn ngữ. Tất cả sáu thành phần ngôn ngữ này có mối quan hệ với nhau (liên quan đến nhau), vì vậy khi bạn giỏi hơn một thứ, bạn sẽ giỏi hơn tất cả chúng. Sử dụng ngữ pháp để làm lợi thế của bạn và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn ở mức tối đa.
7. Ngữ pháp cứu sống
Tôi không đùa! Sự khác biệt giữa "Let’s cook, mom (Hãy nấu ăn đi mẹ)" và "Let’s cook mom (Hãy nấu ăn mẹ)" có thể khá gây chết người (đủ để gây tử vong). Điều tương tự cũng xảy ra với ví dụ rất nổi tiếng: “Let’s eat, grandma (Ăn nào, bà ơi)” và “Let’s eat grandma (Ăn nào bà nội)”.
Trong hành trình chinh phục tiếng Anh thì việc học ngữ pháp là không thể bỏ qua được. Như trên đầu mình đã nói ngôn ngữ nào cũng cần đến ngữ pháp thì câu chuyện mới dễ hiểu hơn.
Bạn muốn học tiếng Anh? Bạn muốn tự tin giao tiếp? Bạn muốn nắm vững ngữ pháp? Bạn muốn học cách phát âm chuẩn của người bản ngữ?.... Hãy đăng ký tham gia vào khóa học tiếng Anh trực tuyến của Pantado để trinh phục tiếng Anh ngay bây giờ nhé!
Ngày nay, kiến thức về ngoại ngữ (đặc biệt là tiếng Anh là công cụ chính của giao tiếp quốc tế) không chỉ là một sự dư thừa dễ chịu mà còn là một nhu cầu cấp thiết. Điều đó là hiển nhiên đối với hầu hết các bậc cha mẹ, nhưng vẫn còn một câu hỏi đặt ra: bạn nên bắt đầu học tiếng Anh cho trẻ ở độ tuổi nào?
>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh trực tuyến cho học sinh tiểu học
Không có quan điểm chung: một số chuyên gia khuyên nên bắt đầu học tiếng Anh với trẻ 3-4 tuổi, một số khác đề nghị đợi đến độ tuổi có ý thức hơn (5-6 tuổi), trong khi những người khác cho rằng học từ lớp 1 là tối ưu. Đó là quyết định của cha mẹ.
Làm thế nào để hiểu nếu con bạn đã sẵn sàng để học?
Mỗi đứa trẻ là duy nhất. Họ lớn lên khác nhau. Trong vấn đề này, điều cực kỳ quan trọng là bạn phải thể hiện không chỉ mong muốn có một đứa con song ngữ mà còn cả sự khách quan. Tập trung vào con bạn mà không so sánh trẻ với con gái hoặc con trai của bạn bè bạn.
Bạn cần chú ý điều gì? Việc dạy tiếng Anh cho trẻ em không nên bắt đầu nếu:
- Con bạn không tự tin về ngôn ngữ mẹ đẻ của mình (bạn nhận thấy những vấn đề như vốn từ vựng hạn chế, khiếm khuyết về phát âm, khó khăn với các kết nối logic).
- Con bạn chưa sẵn sàng chủ động nhìn nhận thế giới xung quanh.
- Bạn chưa chuẩn bị tâm lý cho mình (việc bắt đầu học tiếng Anh với trẻ là điều cần thiết, và tốt hơn hết là bạn đã biết ngôn ngữ này ít nhất ở mức cơ bản).
Khi không thể tìm được sự cân bằng giữa "ưu" và "nhược điểm", bạn nên thử nghiệm: nếu con bạn cảm thấy chán hoặc không hứng thú trong buổi học thử, hãy cho con thời gian và đừng vội vàng. Ngược lại, sự thích thú từ bài học sẽ là một dấu hiệu tốt.
Bạn không thể muộn khi bắt đầu các bài học - "không bao giờ là quá muộn để học", trong khi việc bắt đầu quá sớm có thể là điều không tốt. Điều cần thiết là phải lựa chọn đúng và được kiểm tra trong thực tế phương pháp giảng dạy.
Tiếng Anh cho trẻ: kỹ thuật hiện đại
Trẻ em học giỏi hơn người lớn. Họ dễ dàng nắm bắt một ngôn ngữ mới hơn - họ không gặp bất kỳ vấn đề nào trong việc điều hòa với một hệ thống ngôn ngữ bất thường và không cần phải "đào tạo lại" bộ máy khớp nối. Vì vậy, cơ sở của hầu hết các phương pháp dạy học là hình thức trò chơi.
>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến cho bé
Ngược lại với người lớn, trẻ em thường không cần đến các lớp học tuần tự (theo lịch trình): trẻ học cần được quan tâm, mang đi và được cung cấp một thứ gì đó thú vị. Quá trình học tập nên đa dạng và năng động, không cần giải thích dài dòng. Đối với những học sinh nhỏ nhất, điều này có thể là:
- Triển khai các cụm từ chào hỏi bằng tiếng Anh vào giao tiếp, gọi tên các thành viên trong gia đình, v.v.;
- Sử dụng các thẻ đào tạo có hình ảnh sống động (màu sắc, động vật, đồ vật, nhân vật nổi tiếng);
- Hát các bài hát tiếng Anh vui nhộn với giai điệu hấp dẫn và giai điệu du dương;
- Đọc truyện cổ tích với sự chuyển đổi dần dần từ việc thêm các từ tiếng Anh vào văn bản bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình sang các phiên bản đơn giản hóa hoàn toàn bằng tiếng Anh.
Tiếng Anh cho trẻ em từ 4-6 tuổi
Giáo dục trong thời đại này có nghĩa là làm quen nhiều hơn với các từ mới (tích lũy từ vựng), các đoạn hội thoại nhỏ (ví dụ, đóng các cảnh vui nhộn bằng tay dùng búp bê), xem các video và phim hoạt hình giáo dục nhiều màu sắc.
Nên bắt đầu học ngữ pháp khi trẻ đến tuổi đi học và học dưới hình thức bán vui chơi (từ lúc này việc học không chỉ là một trò chơi giải trí, tuy nhiên, cần phải giữ cho học sinh hứng thú và tò mò).
Các tài liệu điện tử sẽ giúp bạn ở đây:
- Các bài thuyết trình đầy màu sắc;
- Video trình bày rõ ràng và dễ hiểu về các quy tắc;
- Các trò chơi vui nhộn ngắn và tài liệu phát tay (sách tô màu, bài tập logic);
- Các bài kiểm tra.
Các dạng vật chất khác nhau đảm bảo sự tham gia của các bộ phận khác nhau của não vào quá trình này. Vì vậy, những người học nhỏ ghi nhớ thông tin mới nhanh hơn và dễ dàng hơn. Đồng thời, điều quan trọng là phải đảm bảo con bạn hiểu đúng quy tắc này hoặc quy tắc khác, do đó, không thể bỏ qua các bài kiểm tra. Tuy nhiên, chúng cần phải ở dạng trò chơi - đứa trẻ không nên sợ hãi khi không vượt qua bài kiểm tra - những sai lầm của nó sẽ giống như việc trả lại một vài ô trong trò chơi trên bàn cờ.
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh tại nhà: Lớp học trực tuyến cho trẻ em
Thuận lợi khi học tại Trung tâm anh ngữ Pantado – Hệ thống tiếng Anh trực tuyến toàn diện
Hầu hết các bậc cha mẹ đều tin rằng bắt đầu học tiếng Anh rất đơn giản: bạn cần tìm một giáo viên có năng lực hoặc một trường học tốt. Và đây chính xác là cách tiếp cận phù hợp đảm bảo hiệu quả và kết quả.
Các chuyên gia của Pantado:
- Sử dụng các phương pháp dạy ngoại ngữ hiện đại tốt nhất cho trẻ em;
- Được tiếp cận với những đổi mới có liên quan trong giáo dục và liên tục theo sát các xu hướng, giới thiệu các công cụ thành công mới;
- Có kinh nghiệm đối phó với trẻ em và có thể tạo ra sự tương tác cao.
- Cung cấp một đánh giá thực tế về các kỹ năng của đứa trẻ và chọn một chương trình cá nhân;
Chúng tôi biết cách dạy tiếng Anh - vui lòng tìm hiểu thêm về các cơ hội của chúng tôi trên trang web hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.
Cấu trúc this is the first time với the first time là một trong các cấu trúc câu xuất hiện nhiều nhất trong các bài viết lại câu. Cùng tìm hiểu cấu trúc này một cách chi tiết nhất nhé!
Cấu trúc this is the first time là gì?
This is the first time mang nghĩa là đây là lần đầu tiên. Đây là một cụm từ cố định để diễn đạt một mệnh đề nào đó phía sau được thực hiện lần đầu tiên.
Ví dụ:
This is the first time Marry have heard such that
(Đây là lần đầu tiên Marry nghe thấy điều đó)
It is the first time Jane encounters Jenny
(Đây là lần đầu tiên Jane gặp mặt Jenny)
It’s the first time we have visited this place.
( Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này )
Lưu ý: Đôi khi, trong tiếng Anh người ta sử dụng It is the first time thay cho This is the first time.
>>>Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cấu trúc this is the first time
This is the first time + S + have/has + P2 (PP)
It is the first time + S + have/has + P2 (PP)
S + have/has + never + P2 (PP) + before
S + have/has not + P2 (PP) + before
Ví dụ:
- This is my first time eating scorpions
Đây là lần đầu tiên của tôi khi ăn bọ cạp
- This is the first time I saw her
Đây là lần đầu tiên tôi thấy cô ấy
Cách sử dụng cấu trúc This is the first time
Khi muốn diễn đạt “Đây là lần đầu tiên làm gì đó”, chúng ta sử dụng cấu trúc:
It/this/S + is/was + The first time + (that) + S + have/has + Verb (PP)
Theo sau The first time sẽ là một mệnh đề phải được chia ở thì hiện tại hoàn thành. Nó diễn tả rằng việc chủ thể đang làm là lần đầu tiên, chưa từng có tiền lệ trước đây. Mênh đề The is first time cũng đã là một câu đầy đủ rồi, chúng ta dùng that làm từ dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau. Chúng ta cũng có thể lược bỏ “that” để câu sẽ ngắn gọn nhưng vẫn đủ nghĩa.
Ví dụ:
- This is my first time eating fish.
(Đây là lần đầu tiên tôi được ăn cá)
- It was her first time visiting this house.
(Lần đầu tiên cô ấy đến thăm ngôi nhà này)
- This is my first time writing to her
(Đây là lần đầu tôi viết thư cho cô ấy)
- This is the first time I read a horror story
(Lần đầu tiên tôi đọc một tiểu thuyết kinh dị)
Lưu ý đối với cấu trúc This is the first time
Đối với cấu trúc the first time
The first time là 1 cụm danh từ để diễn tả 1 câu phức với hàm ý đây là lần đầu tiên làm gì đó. Cấu trúc câu trong tiếng Anh như sau:
The first time + (that) + S + Verb
Ví dụ:
- He remembers the first time he met her
(Anh nhớ khoảnh khắc lần đầu tiên gặp cô ấy)
- The first time we did something, it always felt interesting
(Lần đầu tiên chúng tôi làm điều gì đó luôn cảm thấy thật thú vị.)
Đối với cấu trúc this is the first
Trong tiếng anh chúng ta cũng có thể dùng “This was” thay cho “This is”, hoặc thay thế “This” bởi “It” hay 1 danh từ chỉ thời gian khác để câu mang hàm ý đầy đủ hơn.
Ví dụ:
- Last monday was the first time that I have done it.
(Thứ hai tuần trước là lần đầu tiên tôi hoàn thành nó)
- It was the first time he have been on the plane.
(Lần đó là lần đầu tiên tôi được lên máy bay )
Tương tự, chúng ta cũng có thể thay số đếm “First” bằng các số đếm khác như “second”, “fourth”… để chỉ việc làm gì đó ở lần thứ bao nhiêu
Ví dụ:
- Here’s why this is only the fourth time gold has tanked.
(Đây là lý do tại sao đây chỉ là lần thứ tư giá vàng giảm)
- This is the third time I have been here
(Đây là lần thứ ba tôi được đứng ở đây)
>>> Mời xem thêm: chương trình học tiếng anh trực tuyến
“She has brown hair”, “She has beautiful brown hair” đây là tác dụng của việc sử dụng tính từ miêu tả thích hợp trong câu. Cùng tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng hiệu quả để tạo cho mình những câu văn phong phú nhất nhé.
Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là có vai trò quan trọng trong câu, giúp bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó diễn tả các đặc tính, tính chất của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.
Ví dụ:
- Tính từ miêu tả về con người: tall (cao), thin (gầy), old (già), beautiful (xinh đẹp), handsome (đẹp trai), kind (tử tế),…
- Tính từ miêu tả về sự vật: small (nhỏ), big (lớn), expensive (đắt),…
Phân loại tính từ trong Tiếng Anh
Tính từ riêng
Là một cái tên riêng để gọi của của sự vật, hiện tượng
Ví dụ:
- Her name is Marry (Tên cô ấy là Marry)
Tính từ miêu tả
Tính từ miêu tả tính chất sự vật hiện tượng.
Các tính từ miêu tả thường được sắp xếp theo trật tự:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose + Danh từ
Ví dụ: Tall (cao) ; Thin (gầy) v..v
Tính từ sở hữu
Dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ
Ví dụ:
- My, his , her , their, our, your , it
Tính từ số mục
Từ chỉ số đếm hoặc số thứ tự trong tiếng anh
Ví dụ:
- One, two, three, first, second….
Tính từ chung
Diễn tả sự chung chung khái quát không chỉ đích danh ai.
Ví dụ:
- All: tất cả
- Every: mọi , tất cả
- Some: một vài, một ít
- Many, much: nhiều
- Each: mỗi
- Either / Neither: chia động từ ở ngôi số ít. ( Either nghĩa là cái này hoặc cái kia trong số hai. Neither nghĩa là không cái này mà cũng không cái kia trong số hai sự vật sự việc)
Tính từ chỉ thị
Đứng trước danh từ để chỉ cái này, cái kia
Ví dụ:
- this , that, those , these
- this chair: cái ghế này;
- these chairs: những cái ghế này
- that child: đứa trẻ đó; those children: những đứa trẻ đó
Tính từ liên hệ
Tính từ liên hệ là những từ có hình thức như đại từ liên hệ trong câu, được sử dụng ở dạng “whichever, whatever,…”
Ví dụ:
- Take whatever solutions you consider best: Hãy cứ đi theo cách giải quyết nào mà bạn cho là tốt nhất.
- There are three movies at 10.00 tonight. We can choose whichever one you prefer: Có 3 bộ phim lúc 10 giờ tối nay. Chúng ta có thể chọn bất cứ bộ phim nào mà bạn thích hơn.
Tính từ nghi vấn
Đây là tính từ dùng để hỏi. Tính từ nghi vấn có hai hình thức là: What và Which
Ví dụ:
- Which kind of sports do you like best? (Loại thể thao nào mà bạn thích nhất?)
- What TV show did you watch yesterday? (Bạn đã xem chương trình TV nào tối qua?)
Tính từ theo vị trí
- Tính từ thường đứng trước danh từ
Đối với các tính từ đứng trước danh từ đều có thể đứng một mình, không cần đi kèm với danh từ
Ví dụ: She is a beautiful girl
- Tính từ không cần đi kèm với danh từ
Đây là tính từ thường bắt đầu bằng “a”: aware; afraid;alive;awake; alone; ashamed … và một số tính từ khác như: unable; exempt; content…
Ví dụ: A fish is afraid
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh miễn phí với người nước ngoài
Vị trí thường gặp của tính từ trong Tiếng Anh
Vị trí trước danh từ: bổ sung ý nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
I have taken part in an interesting English course.
Từ “interesting” ở đây là tính từ diễn tả tính chất cho khóa học tiếng Anh. Người viết muốn nhấn mạnh để người đọc hiểu rõ hơn về sự vật mà họ nói đến.
Sau động từ liên kế
Tobe: thì, là |
I am so cute |
Seem: có vẻ như là |
This food seems delicious |
Appear: có vẻ, xuất hiện như là |
She appeared to be generous |
Feel: cảm thấy |
I feel full |
Taste: nếm có vị |
Candy tastes sweet. |
Look: thấy, trông có vẻ |
She looks kind to us |
Sound : nghe có vẻ |
This sounds great ! |
Smell: ngửi, cảm thấy có mùi |
Roses smell aromatic |
Tính từ ghép trong tiếng Anh
Bên cạnh những tính từ nguyên bản, người học còn hoàn toàn có thể dùng những hình thức khác nhau nhằm tạo thành một số tính từ trong tiếng Anh sau:
Từ hai từ đơn thành tính từ có dấu nối (-) ở giữa
- snow + white = snow-white (trắng như tuyết)
- knee + deep = knee-deep (sâu đến đầu gối)
- pitch + dark = pitch-dark (tối đen như mực)
- world + wide = world-wide (khắp thế giới)
- lion + hearted = lion-hearted (dũng mãnh như sư tử)
Từ hai từ đơn thành một tính từ ghép
- life + long = lifelong (suốt đời)
- car + sick = carsick (say xe)
Cấu tạo của tính từ ghép
Danh từ + Tính từ = Tính từ
Ví dụ:
- Snow + white = snow white (trắng bạch như tuyết )
- Life + long = lifelong (suốt đời)
Phó từ + phân từ = Tính từ
Ví dụ:
- Well + done = Well-done (làm tốt lắm)
- Well + known = Well-known (nổi tiếng)
Tính từ + phân từ = Tính từ
Ví dụ:
- Low + paid = Low-paid (được trả tiền thấp)
- Ready + made = Ready-made (đã được làm sẵn)
Dấu hiệu nhận biết tính từ trong Tiếng Anh
- Trước danh từ
- Sau TO BE: I am tall , She is smart, You are nice …
- Sau động từ chỉ cảm xúc : feel, look,sound, become, get, smell , turn, seem, hear
- Sau các từ: something, someone, anything, anyone……..(Is there anything new?/ I’ll tell you something interesting)
- Các từ tận cùng bằng :
ful: beautiful, peaceful…
ive: competitive, expensive,…
able: foundable, countable, comfortable…
ous: dangerous, famous,…
cult: difficult…
ish: selfish, childish….
ed: bored, excited,..
y: danh từ+ ‘Y” trở thành tính từ : daily, monthly, friendly, health, lovely..
al: additional, natural,….
Trật tự sắp xếp của tính từ trong câu
Tính từ theo chuẩn ngữ pháp Tiếng Anh được sắp xếp theo trật tự sau:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
(Ý kiến – Kích cỡ – Tuổi đời – Hình dáng – Màu sắc – Xuất xứ – Chất liêu – Mục đích)
Ví dụ:
- A Beautiful/ Leather/ Black/ New/ Big/ England/ jacket
A beautiful big new black England leather jacket.
>>> Mời xem thêm: Viết lại câu với cấu trúc But for chi tiết nhất
Bạn đang muốn viết câu điều kiện theo một cách hay hơn thì đừng bỏ qua cấu trúc But for nhé. But for mang nghĩa nếu không có hoặc ngoại trừ điều gì đó. Cùng tìm hiểu cấu trúc này một cách chi tiết hơn nhé!.
Cấu trúc But for là gì?
But for: nếu không có điều gì đó, thì điều gì đó đã xảy ra, gần giống với nghĩa của cấu trúc without.
Ví dụ:
- But for your help, I couldn’t have got this job.
Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thể có được công việc này.
- But for the fact that my teacher is busy now, she would come to class.
Nếu cô giáo của tôi không bận lúc này, cô ấy đã đến lớp.
But for còn có nghĩa là ngoại trừ một cái gì đó. Trong trường hợp này, But for có nghĩa giống với cụm Except for.
Ví dụ:
- But for his parents, everyone knows he is dating Jane.
Ngoại trừ bố mẹ anh ấy, tất cả mọi người đều biết anh ấy đang hẹn hò với Jane.
- You could buy everything you want but for this shirt.
Bạn có thể mua tất cả những thứ bạn muốn, trừ chiếc áo này.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho con
Cấu trúc But for trong câu điều kiện
Sử dụng cấu trúc But for trong câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3 sẽ giúp câu văn của bạn được “nâng trình” lên khá nhiều đó.
Cấu trúc but for được dùng ở vế có chứa “if”, hay còn gọi là vế điều kiện, mang ý nghĩa gần giống như If not: “nếu điều này không xảy ra”, “nếu không có điều này cản trở thì…”.
Cấu trúc:
Câu điều kiện loại 2:
But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
Câu điều kiện loại 3:
But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII
Ví dụ:
- But for my late arrival, I wouldn’t have missed the flight.
Nếu tôi không đến muộn thì tôi đã không lỡ chuyến bay.
= If I hadn’t arrived late, I wouldn’t have missed the flight.
- Leo would certainly have been included in the team, but for his recent injury.
Leo chắc chắn đã được ở trong đội hình, nếu anh ấy không có chấn thương.
= Leo would certainly have been included in the team, if he hadn’t been injured.
Ta cũng có thể dùng cụm “the fact that” phía sau “but for” nếu muốn dùng một mệnh đề ở vế điều kiện.
Cấu trúc:
Câu điều kiện loại 2:
But for the fact that + S + V, S + would/could/might/… + V
Câu điều kiện loại 3:
But for the fact that + S + V, S + would/could/might/… + have PII
Ví dụ:
- My friend might join the camping trip but for the fact that she was sick.
Bạn tôi có thể tham gia chuyến đi cắm trại nếu cô ấy không bị ốm.
- But for the fact that Lily came to the party, we couldn’t have been happy like that.
Nếu Lily không đến bữa tiệc, chúng tôi đã không thể vui như thế.
Cách viết lại câu với But for trong câu điều kiện
- Câu điều kiện loại 2:
If it weren’t for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
If it weren’t for the fact that + S + V-ed, S + would/could/might/… + V
= But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
Ví dụ:
- But for my carelessness, I would not forget my wallet.
(Nếu không vì sự bất cẩn của tôi, tôi đã không quên ví).
= If it weren’t for my carelessness, I would not forget my wallet.
= If it weren’t for being careless, I would not forget my wallet.
= If it weren’t for the fact that I was careless, I would not forget my wallet.
-
Câu điều kiện loại 3:
If it hadn’t been for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII
If it hadn’t been for the fact that + S + had PII, S + would/could/might/… + have PII
= But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII
Ví dụ:
- But for my brother’s advice, I could have chosen the wrong major in university.
(Nếu không có lời khuyên của anh trai tôi, tôi đã có thể chọn nhầm ngành ở đại học.
= If it hadn’t been for my brother’s advice, I could have chosen the wrong major in university.
= If it hadn’t been for being advised by my brother, I could have chosen the wrong major in university.
= If it hadn’t been for the fact that I had been advised by my brother, I could have chosen the wrong major in university.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc No Sooner đầy đủ chi tiết nhất
Trong tiếng Anh, cấu trúc No sooner... than... được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác, thường xuất hiện trong các câu đảo ngữ. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn khi sử dụng đúng cấu trúc này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng No sooner trong các thì khác nhau, công thức chi tiết, các cụm từ thường đi kèm và bài tập vận dụng để bạn có thể sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như viết tiếng Anh.
1. "No sooner" là gì?
Cấu trúc "No sooner" nghĩa là "Ngay khi… thì…", là cấu trúc dùng để nhấn mạnh một hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác. Cụm từ này thường đi kèm với "than" để nối hai mệnh đề.
Ví dụ:
- No sooner had I arrived than the train left.
(Ngay khi tôi vừa mới đến thì tàu rời đi.) - No sooner will she finish her work than she will start another one.
(Cô ấy vừa làm xong việc này thì sẽ bắt đầu việc khác.)
>> Tham khảo: Cách dùng cấu trúc No matter trong tiếng Anh
2. Cấu trúc câu với "No sooner"
2.1 Cấu trúc cơ bản của No sooner
Cấu trúc:
S + had + no sooner + V3 + than + S + V2 |
Cách dùng: Cấu trúc này có nghĩa là "Ngay khi ... thì ...", diễn tả một hành động vừa mới xảy ra thì một hành động khác xảy đến ngay sau đó.
Cấu trúc cơ bản của “No sooner”
Ví dụ:
- She had no sooner finished her meal than the phone rang.
(Cô ấy vừa mới ăn xong thì điện thoại reo.) - I had no sooner sat down than the bell rang.
(Tôi vừa ngồi xuống thì chuông reo.)
2.2 Cấu trúc đảo ngữ với "No sooner…than…"
Khi muốn nhấn mạnh sự liên tiếp giữa các hành động, ta đưa "No sooner" lên đầu câu và đảo ngữ phần trợ động từ.
Cấu trúc:
No sooner + had + S + V3 + than + S + V2 |
Cách dùng: Cấu trúc này có nghĩa là “Ngay sau khi… thì… / Vừa mới… thì…”, dùng để nhấn mạnh sự liên tiếp ngay lập tức giữa hai hành động trong quá khứ.
Cấu trúc đảo ngữ của “No sooner”
Ví dụ:
- No sooner had we entered the building than it started raining.
(Chúng tôi vừa mới vào tòa nhà thì trời bắt đầu mưa.) - No sooner had he left than the guests arrived.
(Anh ấy vừa rời đi thì khách đến.)
Thì áp dụng phổ biến trong cấu trúc:
- Mệnh đề chính → Quá khứ hoàn thành (had + V3)
- Mệnh đề sau "than" → Quá khứ đơn (V2)
2.3 Cấu trúc No sooner trong tương lai
Công thức:
No sooner + will + S + V + than + S + will + V |
Cách dùng: Cấu trúc được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ngay lập tức sau khi hành động khác trong tương lai.
Cấu trúc “No sooner” trong tương lai
Ví dụ:
- No sooner will Trang arrive than she will want to leave.
(Trang vừa mới đến nhưng cô ấy lại muốn đi ngay.) - No sooner will we finish work than we will go on vacation.
(Vừa làm xong là chúng tôi sẽ đi nghỉ ngay.)
Tuy nhiên, cấu trúc này rất hiếm gặp. Thay vào đó, người ta thường dùng "No sooner + have/has + V3" (hiện tại hoàn thành) thay cho "No sooner will" để diễn tả hành động trong tương lai.
Cấu trúc:
No sooner + have/has + S + V3 + than + S + V1 (hiện tại đơn) |
Thì áp dụng trong cấu trúc:
- Mệnh đề chính → Hiện tại hoàn thành (have/has + V3)
- Mệnh đề sau "than" → Hiện tại đơn (V1)
3. Các cấu trúc tương tự "No sooner"
Ngoài "No sooner", hai cấu trúc Hardly... when... ; Scarcely... when… và Barely…when… cũng mang ý nghĩa tương tự.
Cấu trúc:
Scarcely/ Hardly/ Barely + had + S + V3 + when + S + V2 |
Ví dụ:
- Hardly had I arrived at the station when the train left.
(Tôi vừa mới đến ga thì tàu đã rời đi.) - Scarcely had she finished cooking when the guests arrived.
(Cô ấy vừa nấu ăn xong thì khách đến.) - Barely had he closed his eyes when the alarm rang.
(Anh ấy vừa nhắm mắt thì chuông báo thức reo.)
Lưu ý khi dùng "No sooner":
- Cấu trúc "No sooner" có tính trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết hơn văn nói. Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường dùng "As soon as" hoặc "after".
- "No sooner" luôn đi với "than", không đi với "when".
- "No sooner" đứng đầu câu thì phải dùng đảo ngữ và đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
- Cấu trúc "No sooner" thường được sử dụng phổ biến với thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn, các thì khác đều ít gặp.
>> Xem thêm: Cách dùng cấu trúc On behalf of
4. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. No sooner ________ home than it started to rain.
A. had I arrived
B. I had arrived
C. have I arrived
D. will I arrive
2. No sooner ________ the train than the passengers rushed out.
A. has stopped
B. had stopped
C. stops
D. will stop
3. No sooner had she finished her homework ________ she went out to play.
A. than
B. when
C. before
D. after
4. No sooner ________ the lights off than the phone rang.
A. did I switch
B. I had switched
C. had I switched
D. will I switch
5. No sooner had he ________ his speech than the audience started clapping.
A. finished
B. finish
C. finishes
D. finishing
Đáp án:
1. A (had I arrived)
2. B (had stopped)
3. A (than)
4. C (had I switched)
5. A (finished)
Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. No sooner ______ (Laura/step) into the elevator than the lights ______ (go) out.
2. Hardly ______ (they/enter) the restaurant when the fire alarm ______ (ring).
3. Barely ______ (he/finish) his workout when his trainer ______ (call) him back.
4. I ______ (get) into bed when no sooner ______ (the baby/start) crying.
5. No sooner ______ (the manager/announce) the decision than people ______ (start) protesting.
6. Hardly ______ (we/leave) the house when it ______ (begin) to snow.
7. She ______ (arrive) at the cinema and no sooner ______ (the movie/begin).
8. Barely ______ (they/settle) into their seats when the curtain ______ (rise).
9. Scarcely ______ (I/reach) the door when someone ______ (knock).
10. No sooner ______ (Tom/finish) the exam than he ______ (realize) he had skipped a question.
11. Hardly ______ (the lights/go) out when the audience ______ (start) screaming.
12. We ______ (sit) down for dinner when barely ______ (the phone/ring).
13. No sooner ______ (she/tell) the truth than her parents ______ (forgive) her.
14. Scarcely ______ (they/start) the test when the teacher ______ (collect) the papers.
15. The thief ______ (escape) the store and hardly ______ (the police/arrive).
16. No sooner ______ (I/will arrive) at the hotel than I ______ (start) my presentation.
17. No sooner ______ (she/will submit) the report than the manager ______ (schedule) a meeting.
Đáp án:
1. did Laura step – went
2. had they entered – rang
3. had he finished – called
4. had gotten – did the baby start
5. had the manager announced – started
6. had we left – began
7. had arrived – had the movie begun
8. had they settled – rose
9. had I reached – knocked
10. had Tom finished – realized
11. had the lights gone – started
12. had sat – did the phone ring
13. had she told – forgave
14. had they started – collected
15. had escaped – had the police arrived
16. will I arrive – will start
17. will she submit – will schedule
Bài 3: Viết lại câu bằng cách sử dụng "No sooner"
1. As soon as I stepped outside, it started to rain.
→ No sooner ____________________________.
2. She had just finished her work when the manager called her.
→ No sooner ____________________________.
3. We had just sat down to eat when the doorbell rang.
→ No sooner ____________________________.
4. The teacher entered the classroom, and the students stood up.
→ No sooner ____________________________.
5. He had just left the house when he realized he forgot his keys.
→ No sooner ____________________________.
Đáp án:
1. No sooner had I stepped outside than it started to rain.
2. No sooner had she finished her work than the manager called her.
3. No sooner had we sat down to eat than the doorbell rang.
4. No sooner had the teacher entered the classroom than the students stood up.
5. No sooner had he left the house than he realized he forgot his keys.
5. Kết luận
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về cấu trúc "No sooner" từ định nghĩa, cách sử dụng đến bài tập thực hành. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ có thể áp dụng tốt các cấu trúc này trong các bài thi tiếng Anh. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích!
>> Xem thêm: Các cấu trúc đảo ngữ thường gặp trong tiếng Anh