Tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh chi tiết nhất
“She has brown hair”, “She has beautiful brown hair” đây là tác dụng của việc sử dụng tính từ miêu tả thích hợp trong câu. Cùng tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng hiệu quả để tạo cho mình những câu văn phong phú nhất nhé.
Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là có vai trò quan trọng trong câu, giúp bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó diễn tả các đặc tính, tính chất của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.
Ví dụ:
- Tính từ miêu tả về con người: tall (cao), thin (gầy), old (già), beautiful (xinh đẹp), handsome (đẹp trai), kind (tử tế),…
- Tính từ miêu tả về sự vật: small (nhỏ), big (lớn), expensive (đắt),…
Phân loại tính từ trong Tiếng Anh
Tính từ riêng
Là một cái tên riêng để gọi của của sự vật, hiện tượng
Ví dụ:
- Her name is Marry (Tên cô ấy là Marry)
Tính từ miêu tả
Tính từ miêu tả tính chất sự vật hiện tượng.
Các tính từ miêu tả thường được sắp xếp theo trật tự:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose + Danh từ
Ví dụ: Tall (cao) ; Thin (gầy) v..v
Tính từ sở hữu
Dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ
Ví dụ:
- My, his , her , their, our, your , it
Tính từ số mục
Từ chỉ số đếm hoặc số thứ tự trong tiếng anh
Ví dụ:
- One, two, three, first, second….
Tính từ chung
Diễn tả sự chung chung khái quát không chỉ đích danh ai.
Ví dụ:
- All: tất cả
- Every: mọi , tất cả
- Some: một vài, một ít
- Many, much: nhiều
- Each: mỗi
- Either / Neither: chia động từ ở ngôi số ít. ( Either nghĩa là cái này hoặc cái kia trong số hai. Neither nghĩa là không cái này mà cũng không cái kia trong số hai sự vật sự việc)
Tính từ chỉ thị
Đứng trước danh từ để chỉ cái này, cái kia
Ví dụ:
- this , that, those , these
- this chair: cái ghế này;
- these chairs: những cái ghế này
- that child: đứa trẻ đó; those children: những đứa trẻ đó
Tính từ liên hệ
Tính từ liên hệ là những từ có hình thức như đại từ liên hệ trong câu, được sử dụng ở dạng “whichever, whatever,…”
Ví dụ:
- Take whatever solutions you consider best: Hãy cứ đi theo cách giải quyết nào mà bạn cho là tốt nhất.
- There are three movies at 10.00 tonight. We can choose whichever one you prefer: Có 3 bộ phim lúc 10 giờ tối nay. Chúng ta có thể chọn bất cứ bộ phim nào mà bạn thích hơn.
Tính từ nghi vấn
Đây là tính từ dùng để hỏi. Tính từ nghi vấn có hai hình thức là: What và Which
Ví dụ:
- Which kind of sports do you like best? (Loại thể thao nào mà bạn thích nhất?)
- What TV show did you watch yesterday? (Bạn đã xem chương trình TV nào tối qua?)
Tính từ theo vị trí
- Tính từ thường đứng trước danh từ
Đối với các tính từ đứng trước danh từ đều có thể đứng một mình, không cần đi kèm với danh từ
Ví dụ: She is a beautiful girl
- Tính từ không cần đi kèm với danh từ
Đây là tính từ thường bắt đầu bằng “a”: aware; afraid;alive;awake; alone; ashamed … và một số tính từ khác như: unable; exempt; content…
Ví dụ: A fish is afraid
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh miễn phí với người nước ngoài
Vị trí thường gặp của tính từ trong Tiếng Anh
Vị trí trước danh từ: bổ sung ý nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
I have taken part in an interesting English course.
Từ “interesting” ở đây là tính từ diễn tả tính chất cho khóa học tiếng Anh. Người viết muốn nhấn mạnh để người đọc hiểu rõ hơn về sự vật mà họ nói đến.
Sau động từ liên kế
Tobe: thì, là |
I am so cute |
Seem: có vẻ như là |
This food seems delicious |
Appear: có vẻ, xuất hiện như là |
She appeared to be generous |
Feel: cảm thấy |
I feel full |
Taste: nếm có vị |
Candy tastes sweet. |
Look: thấy, trông có vẻ |
She looks kind to us |
Sound : nghe có vẻ |
This sounds great ! |
Smell: ngửi, cảm thấy có mùi |
Roses smell aromatic |
Tính từ ghép trong tiếng Anh
Bên cạnh những tính từ nguyên bản, người học còn hoàn toàn có thể dùng những hình thức khác nhau nhằm tạo thành một số tính từ trong tiếng Anh sau:
Từ hai từ đơn thành tính từ có dấu nối (-) ở giữa
- snow + white = snow-white (trắng như tuyết)
- knee + deep = knee-deep (sâu đến đầu gối)
- pitch + dark = pitch-dark (tối đen như mực)
- world + wide = world-wide (khắp thế giới)
- lion + hearted = lion-hearted (dũng mãnh như sư tử)
Từ hai từ đơn thành một tính từ ghép
- life + long = lifelong (suốt đời)
- car + sick = carsick (say xe)
Cấu tạo của tính từ ghép
Danh từ + Tính từ = Tính từ
Ví dụ:
- Snow + white = snow white (trắng bạch như tuyết )
- Life + long = lifelong (suốt đời)
Phó từ + phân từ = Tính từ
Ví dụ:
- Well + done = Well-done (làm tốt lắm)
- Well + known = Well-known (nổi tiếng)
Tính từ + phân từ = Tính từ
Ví dụ:
- Low + paid = Low-paid (được trả tiền thấp)
- Ready + made = Ready-made (đã được làm sẵn)
Dấu hiệu nhận biết tính từ trong Tiếng Anh
- Trước danh từ
- Sau TO BE: I am tall , She is smart, You are nice …
- Sau động từ chỉ cảm xúc : feel, look,sound, become, get, smell , turn, seem, hear
- Sau các từ: something, someone, anything, anyone……..(Is there anything new?/ I’ll tell you something interesting)
- Các từ tận cùng bằng :
ful: beautiful, peaceful…
ive: competitive, expensive,…
able: foundable, countable, comfortable…
ous: dangerous, famous,…
cult: difficult…
ish: selfish, childish….
ed: bored, excited,..
y: danh từ+ ‘Y” trở thành tính từ : daily, monthly, friendly, health, lovely..
al: additional, natural,….
Trật tự sắp xếp của tính từ trong câu
Tính từ theo chuẩn ngữ pháp Tiếng Anh được sắp xếp theo trật tự sau:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
(Ý kiến – Kích cỡ – Tuổi đời – Hình dáng – Màu sắc – Xuất xứ – Chất liêu – Mục đích)
Ví dụ:
- A Beautiful/ Leather/ Black/ New/ Big/ England/ jacket
A beautiful big new black England leather jacket.
>>> Mời xem thêm: Viết lại câu với cấu trúc But for chi tiết nhất