Cách dùng cấu trúc this is the first time
Cấu trúc this is the first time với the first time là một trong các cấu trúc câu xuất hiện nhiều nhất trong các bài viết lại câu. Cùng tìm hiểu cấu trúc này một cách chi tiết nhất nhé!
Cấu trúc this is the first time là gì?
This is the first time mang nghĩa là đây là lần đầu tiên. Đây là một cụm từ cố định để diễn đạt một mệnh đề nào đó phía sau được thực hiện lần đầu tiên.
Ví dụ:
This is the first time Marry have heard such that
(Đây là lần đầu tiên Marry nghe thấy điều đó)
It is the first time Jane encounters Jenny
(Đây là lần đầu tiên Jane gặp mặt Jenny)
It’s the first time we have visited this place.
( Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này )
Lưu ý: Đôi khi, trong tiếng Anh người ta sử dụng It is the first time thay cho This is the first time.
>>>Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cấu trúc this is the first time
This is the first time + S + have/has + P2 (PP)
It is the first time + S + have/has + P2 (PP)
S + have/has + never + P2 (PP) + before
S + have/has not + P2 (PP) + before
Ví dụ:
- This is my first time eating scorpions
Đây là lần đầu tiên của tôi khi ăn bọ cạp
- This is the first time I saw her
Đây là lần đầu tiên tôi thấy cô ấy
Cách sử dụng cấu trúc This is the first time
Khi muốn diễn đạt “Đây là lần đầu tiên làm gì đó”, chúng ta sử dụng cấu trúc:
It/this/S + is/was + The first time + (that) + S + have/has + Verb (PP)
Theo sau The first time sẽ là một mệnh đề phải được chia ở thì hiện tại hoàn thành. Nó diễn tả rằng việc chủ thể đang làm là lần đầu tiên, chưa từng có tiền lệ trước đây. Mênh đề The is first time cũng đã là một câu đầy đủ rồi, chúng ta dùng that làm từ dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau. Chúng ta cũng có thể lược bỏ “that” để câu sẽ ngắn gọn nhưng vẫn đủ nghĩa.
Ví dụ:
- This is my first time eating fish.
(Đây là lần đầu tiên tôi được ăn cá)
- It was her first time visiting this house.
(Lần đầu tiên cô ấy đến thăm ngôi nhà này)
- This is my first time writing to her
(Đây là lần đầu tôi viết thư cho cô ấy)
- This is the first time I read a horror story
(Lần đầu tiên tôi đọc một tiểu thuyết kinh dị)
Lưu ý đối với cấu trúc This is the first time
Đối với cấu trúc the first time
The first time là 1 cụm danh từ để diễn tả 1 câu phức với hàm ý đây là lần đầu tiên làm gì đó. Cấu trúc câu trong tiếng Anh như sau:
The first time + (that) + S + Verb
Ví dụ:
- He remembers the first time he met her
(Anh nhớ khoảnh khắc lần đầu tiên gặp cô ấy)
- The first time we did something, it always felt interesting
(Lần đầu tiên chúng tôi làm điều gì đó luôn cảm thấy thật thú vị.)
Đối với cấu trúc this is the first
Trong tiếng anh chúng ta cũng có thể dùng “This was” thay cho “This is”, hoặc thay thế “This” bởi “It” hay 1 danh từ chỉ thời gian khác để câu mang hàm ý đầy đủ hơn.
Ví dụ:
- Last monday was the first time that I have done it.
(Thứ hai tuần trước là lần đầu tiên tôi hoàn thành nó)
- It was the first time he have been on the plane.
(Lần đó là lần đầu tiên tôi được lên máy bay )
Tương tự, chúng ta cũng có thể thay số đếm “First” bằng các số đếm khác như “second”, “fourth”… để chỉ việc làm gì đó ở lần thứ bao nhiêu
Ví dụ:
- Here’s why this is only the fourth time gold has tanked.
(Đây là lý do tại sao đây chỉ là lần thứ tư giá vàng giảm)
- This is the third time I have been here
(Đây là lần thứ ba tôi được đứng ở đây)
>>> Mời xem thêm: chương trình học tiếng anh trực tuyến