Cách học các động từ tiếng Anh thông thường và bất quy tắc

Cách học các động từ tiếng Anh thông thường và bất quy tắc

Để sử dụng nhiều thì động từ trong tiếng Anh, bạn cần biết các dạng quá khứ của động từ. Tất cả các động từ đều có dạng cơ sở hoặc 'nguyên thể' (ví dụ: look, make, play). 

Phần lớn các động từ, được gọi là 'Động từ có quy tắc', theo cùng một mẫu và tạo quá khứ đơn và quá khứ phân từ bằng cách sử dụng cùng một từ kết thúc, -ed. Tuy nhiên, có những động từ có phần cuối khác nhau và chúng được gọi là ‘Động từ bất quy tắc’

Tại Pantado, bạn học các động từ thông thường và bất quy tắc dần dần trong suốt khóa học của mình, điều này giúp dễ học và ghi nhớ hơn. Đây là "cách học các động từ thông thường và bất quy tắc" với các ví dụ và một số mẹo về cách ghi nhớ chúng.

động từ tiếng Anh thông thường và bất quy tắc

 

Tổng quan về các dạng động từ tiếng Anh

Mọi động từ trong tiếng Anh đều có thể có dạng nguyên thể, dạng -ing, dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ.

Chúng tôi sử dụng biểu mẫu cơ sở cho:

    • Thì hiện tại đơn. Ví dụ: "They live in Rome. -Họ sống ở Rome."
  • Động từ nguyên mẫu. Ví dụ: “I want to learn English. -Tôi muốn học tiếng Anh”.

Chúng tôi sử dụng biểu mẫu -ing (hoặc danh động từ) cho:

  • Các thì tiếp diễn, như thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ. "He’s working. -Anh ấy đang làm việc"
  • Động từ như danh từ. Ví dụ: “Swimming is good for you. -Bơi lội rất tốt cho bạn”.

Và chúng tôi sử dụng quá khứ phân từ cho:

    • Các thì hoàn thành, như hiện tại hoàn thành. Ví dụ: "I’ve finished"
  • Dạng bị động. Ví dụ: "It was made in Japan"
  • Tính từ. Ví dụ. "The chair is broken".

Động từ có quy tắc là gì?

Các động từ có quy tắc trong tiếng Anh tạo quá khứ đơn và quá khứ phân từ bằng cách thêm -ed vào dạng nguyên thể.

Ví dụ:

Nguyên thể

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

arrive

call

wait

arrived

called

waited

arrived

called

waited

 

Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm và -y, chúng ta đổi -y thành -i và thêm -ed. Ví dụ:

Nguyên thể

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

marry

study

married

studied

married

studied

 

Dưới đây là một số ví dụ về động từ có quy tắc:

  • Yesterday Jack studied all day. 

Hôm qua Jack đã học cả ngày

  • Raul has accepted the job offer.

Raul đã chấp nhận lời đề nghị làm việc.

  • “Have you finished yet?

Bạn đã hoàn thành chưa

  • We really liked the film we watched last night.

Chúng tôi thực sự thích bộ phim chúng tôi đã xem đêm qua.

Có ba cách để phát âm -ed, tùy thuộc vào chữ cái cuối cùng của động từ.

/t/

/id/

/d/

Động từ kết thúc bằng: -f, -k, -ss, -ch, -sh, -x

VD: Watched, fixed, kicked

Động từ kết thúc bằng: -d hoặc -t

VD: needed, wanted

Các động từ kết thúc bằng các chữ cái khác

VD: listened, played

Động từ bất quy tắc là gì?

Có khoảng 200 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Chúng ta có thể chia chúng thành 4 loại:

  • Động từ có cùng dạng nguyên thể, quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
  • Động từ có cùng quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
  • Động từ có cùng dạng nguyên thể và quá khứ phân từ.
  • Động từ có dạng nguyên thể khác, quá khứ đơn và quá khứ phân từ.

 

động từ tiếng Anh thông thường và bất quy tắc

 

Một cách tốt để học các động từ bất quy tắc là học chúng theo các nhóm này vì chúng giống nhau nên dễ nhớ hơn. Dưới đây là các động từ bất quy tắc phổ biến nhất trong các nhóm này.

Nhóm I:

Nguyên thể

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

Cost

cut

hurt

let

put

Cost

cut

hurt

let

put

Cost

cut

hurt

let

put

Ví dụ:

Ví dụ:

  • Our car cost a lot of money but it’s always breaking down.

Chiếc xe của chúng tôi tốn rất nhiều tiền nhưng nó luôn hỏng.

  • Pasha hurt himself in a soccer match last weekend.

Pasha đã tự làm mình bị thương trong một trận đấu bóng đá cuối tuần trước.

  • My parents have let me stay out late tonight.

Cha mẹ tôi đã cho tôi đi chơi muộn tối nay.

  • They put on their jackets because it was very cold.

Họ mặc áo khoác vì trời rất lạnh

Nhóm II:

Nguyên thể

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

bring

buy

catch

feel

find

get

have

hear

keep

leave

lose

make

read /ri:d/

say

sell

send

teach

think

win

brought

bought

caught

felt

found

got

had

heard

kept

left

lost

made

read /'red/

said

sold

sent

taught

thought

won

brought

bought

caught

felt

found

got

had

heard

kept

left

lost

made

read /'red/

said

sold

sent

taught

thought

won

 

Ví dụ:

  • They had lunch at a Thai restaurant on Monday.

Họ đã ăn trưa tại một nhà hàng Thái Lan vào thứ Hai.

  • Have you heard the news about the train strike?

Bạn đã nghe tin tức về cuộc đình công tàu hỏa chưa?

  • Tim has sent an email to all the suppliers.

Tim đã gửi một email đến tất cả các nhà cung cấp.

  • Who won the match? – The Giants.

Ai đã thắng trận đấu? - Những người khổng lồ.

 

Nhóm III:

Nguyên thể

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

Come

become

run

came

became

ran

Come

become

run

 

Ví dụ:

  • He came back home at 4 a.m. on Saturday.

Anh ấy đến nhà lại vào lúc 4 giờ sáng ngày thứ Bảy.

  • Suzi has become the Managing Director.

Suzi đã trở thành Giám đốc điều hành

  • The dog ran into the garden after Lee opened the door.

Con chó chạy vào vườn sau khi Lee mở cửa.

  • Has Mrs. O’Connor come back from lunch yet?

Bà O'Connor đã về sau bữa trưa chưa?

Nhóm IV:

Nguyên thể

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

be

begin

break

choose

do

drink

drive

eat

fall

give

go

know

see

speak

swim

take

wake

write

was/were

began

broke

chose

did

drank

drove

ate

fell

gave

went

knew

saw

spoke

swam

took

woke

wrote

been

begun

broken

chosen

done

drunk

driven

eaten

fallen

given

gone

known

seen

spoken

swum

taken

woken

written

 

Ví dụ:

  • The kids ate a lot of cakes at the party.

Những đứa trẻ đã ăn rất nhiều bánh trong bữa tiệc.

  • They drove to the airport and left their car there.

Họ lái xe đến sân bay và để xe ở đó.

  • Has she taken her tickets yet?

Cô ấy đã lấy vé của mình chưa?

  • I’ve written a letter of application for the manager’s job.

Tôi đã viết một lá thư xin việc cho người quản lý.

Mẹo học tập

Vì vậy, cách tốt nhất để học tất cả các động từ bất quy tắc này là gì?

  • Hãy chú ý khi bạn thấy một động từ mới trong bài học tương tác và sau đó trong sổ làm việc kỹ thuật số của bạn
  • Làm ví dụ của riêng bạn cho mọi động từ mới mà bạn tìm thấy
  • Làm các bài tập về động từ bất quy tắc trực tuyến hoặc kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn với bài kiểm tra tiếng Anh 
  • Viết nhật ký bằng tiếng Anh và viết ra một vài việc bạn đã làm hàng ngày
  • Đọc sách dành cho Người học bằng tiếng Anh. Sách có đầy đủ các động từ ở dạng quá khứ của chúng, vì vậy đọc là một cách thực sự hữu ích để luyện tập và ôn tập. 
  • Tập trung vào việc học một vài động từ bất quy tắc cùng một lúc  
  • Tham gia các lớp học bổ sung và các hoạt động câu lạc bộ xã hội tại Pantado để luyện tập thêm về cách sử dụng các động từ có quy tắc và bất quy tắc.