Cách tra phiên âm tiếng Anh chính xác nhất giúp tăng khả năng phát âm

Cách tra phiên âm tiếng Anh chính xác nhất giúp tăng khả năng phát âm

Khi học tiếng Anh, bạn đã từng nghe thấy thuật ngữ “phiên âm” chưa? Để có thể phát âm chuẩn bạn cần phải học cách phiên âm. Vậy bạn đã biết cách Tra phiên âm tiếng Anh như thế nào chưa? Cùng đi tìm câu trả lời cho những câu hỏi trên nhé!

Phiên âm tiếng Anh là gì?

Phiên âm là những ký tự Latin dùng để ghép tạo thành cách đọc cho một từ. Chúng ta sẽ có cách phát âm chuẩn nhất cho từ đó khi đã xem và hiểu phiên âm của chúng.

Nếu bạn dành thời gian thường xuyên rèn luyện đọc phiên âm có thể sẽ giúp bản thân phát triển được khả năng phát âm chuẩn như người bản xứ. 

Tuy nhiên việc hiểu và vận dụng được phiên âm trong giao tiếp tiếng Anh không phải là chuyện đơn giản. Hệ thống âm tiết tiếng anh gồm 44 âm với 20 nguyên âm và 24 phụ âm.

Việc phát âm chuẩn từng âm tiết là chuyện không phải ai cũng thực hiện được. Thực tế thì để đọc được một từ hoàn chỉnh mà bạn chưa từng nghe đến còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Khi nhìn vào phiên âm của từ đó, bạn phải biết cách nối các âm tiết theo nguyên tắc nhất định. Vì thế, việc phát âm khi chỉ nhìn vào phiên âm càng trở nên phức tạp hơn.

Nếu bạn mong muốn có thể phát âm chính xác từ khi chỉ nhìn vào phiên âm, điều đầu tiên bạn cần làm đó là luyện tập phát âm từng âm tiết cho đúng. Muốn thực hiện được, bạn hãy dành ra 30 phút mỗi ngày để tra phiên âm tiếng Anh và đọc đi đọc lại cho nhuần nhuyễn nhé! 

>>> Có thể bạn quan tâm: luyện tiếng anh online

Tra phiên âm tiếng Anh

Một khi bắt đầu học nói tiếng Anh thì việc tra phiên âm tiếng Anh là rất cần thiết. Với phương pháp đọc phiên âm dưới đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian học và mang lại hiệu quả cao. 

  • / ɪ / – Đây là âm “i” ngắn trong tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn (khoảng ½ âm “i”). Khi nói, môi bẹt sang hai bên, lưỡi hạ xuống thấp.
  • / i: / – Đây vẫn là âm “i” ngắn của tiếng Việt nhưng được phát âm dài hơn. Khi nói, chữ nằm trong khoang miệng chứ không nhả hơi ra, lưỡi nâng cao.
  • / ʊ / – Là một ký hiệu lạ, không có trong bảng chữ cái tiếng Việt nhưng nó được đọc na ná âm “ư. Bạn không dùng môi để phát âm mà phải đẩy hơi từ cổ họng. Môi tròn, lưỡi hạ thấp xuống và phát âm ngắn. 
  • / u / – Bạn sẽ đọc giống chữ “u” nhưng kéo dài và không thổi hơi ra ngoài mà chỉ phát ra trong khoang miệng. Khẩu hình môi tròn, lưỡi nâng lên cao.
  • / e / – Đọc giống âm “e” nhưng phát âm ngắn. Bạn cần mở rộng miệng, lưỡi hạ thấp.
  • / ə / – Giống âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng phát âm ngắn và nhẹ hơn. Môi hơi mở rộng, lưỡi thả lỏng. 
  • / ɜ: / – Lưỡi phải cong lên chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm, môi hơi mở rộng khi phát âm. Hơi phát ra trong khoang miệng và âm vực giống chữ “ơ” kéo dài.
  • / ɒ / – Đọc như âm “o”, phát âm ngắn. Khi nói, môi của bạn sẽ hơi tròn và lưỡi hạ thấp.
  • / ɔ: / – Đọc na ná như âm “o” nhưng phải cong lưỡi lên chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm, thuộc âm tiết dài.
  • / æ / – Âm tiết này có phần đặc biệt hơn so với các phiên âm tiếng Anh khác. Nó là sự kết hợp giữa hai âm “a” và “e”. Miệng của bạn mở rộng, môi dưới hơi hạ thấp và lưỡi cũng vậy và kéo dài âm sắc.
  • / ʌ / – Tương tự như âm “ă” trong tiếng Việt, nhưng cách đọc có phần lai giữa hai âm “ă” và “ơ”. Hơi phải bật ra khỏi miệng, lưỡi hơi nâng lên, môi thu hẹp lại và phát ra âm ngắn.
  • / ɑ: / – Khi đọc, khẩu hình miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp và kéo dài âm, tiếng phát ra trong khoang miệng.
  • / ɪə / – Đọc âm / ɪ / rồi nối dần sang âm / ə /, môi từ dẹp dần chuyển thành tròn, âm phát ra kéo dài.
  • / ʊə / – Tương tự như cách đọc trên, âm / ʊ / chuyển dần sang âm / ə /, môi mở rộng dần nhưng vừa phải và kéo dài âm.
  • / eə / – Đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ə /, môi từ dẹp chuyển sang tròn và kéo dài âm.
  • / eɪ / – Trước tiên đọc âm / e / rồi nối dần sang âm / ɪ /, môi dẹp sang hai bên, lưỡi hướng dần lên trên và kéo dài âm.
  • / ɔɪ / – Đọc âm / ɔ: / trước rồi chuyển dần sang âm / ɪ /, môi dẹp sang hai bên. Lưỡi nâng lên cao sau đó đẩy ra phía trước và ngân dài âm.
  • / aɪ / – bạn hãy đọc âm / ɑ: / và chuyển dần sang âm / ɪ /. Khi đọc, khẩu hình môi sẽ dẹp dần sang hai bên, lưỡi nâng lên và hơi đẩy về phía trước.
  • / əʊ / – Vẫn là đọc âm / ə / rồi chuyển sang âm / ʊ /. Khẩu hình môi sẽ di chuyển từ hơi mở đến mở hơi tròn, lưỡi rút dần về phía sau và kéo dài âm.
  • / aʊ / – Bạn đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm / ʊ /. Môi sẽ từ từ tròn dần, lưỡi hơi thụt về phía sau và ngân dài âm.

Hi vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức để học tiếng Anh giao tiếp thật tốt! Chúc các bạn thành công!

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc Regret trong tiếng Anh đầy đủ nhất