Học cách sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ muốn mô tả một tình huống trong quá khứ bằng tiếng Anh và không biết phải làm như thế nào chưa? Quá khứ đơn là một trong những thì động từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh cùng với thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, vì vậy điều quan trọng là bạn phải hiểu cách sử dụng nó. Một khi bạn biết về quá khứ đơn giản, bạn sẽ dễ dàng trò chuyện và giao tiếp rõ ràng với người bạn đang nói chuyện.
Vì vậy, chúng ta hãy xem cách sử dụng thì động từ này.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm
Quá khứ đơn được sử dụng khi nào?
Quá khứ đơn có một số công dụng:
-
Để nói về các hành động đã được thực hiện trong quá khứ và đã kết thúc.
Ví dụ:
I had dinner with my friends yesterday.
Tôi đã ăn tối với bạn bè của tôi hôm qua.
-
Để mô tả một loạt các hành động trong quá khứ
Ví dụ:
I received the good news and immediately called my family.
Tôi nhận được tin tốt và ngay lập tức gọi điện cho gia đình mình.
-
Để nói về các hành động lặp đi lặp lại và theo thói quen trong quá khứ
Ví dụ:
She always travelled to Miami on vacation when she was a child.
Cô ấy luôn đi du lịch đến Miami vào kỳ nghỉ khi cô ấy còn là một đứa trẻ.
-
Để nói về các tình huống và sự kiện chung trong quá khứ
Ví dụ:
Michael Jackson died in 2009.
Michael Jackson qua đời năm 2009.
-
Để mô tả những câu chuyện và hành động kéo dài trong một thời gian dài
Ví dụ:
He didn’t find a job for years.
Anh ấy đã không tìm được việc làm trong nhiều năm.
Cấu trúc
-
Câu khẳng định
Cấu trúc cơ bản của quá khứ đơn là:
Chủ ngữ + thì quá khứ + tân ngữ
Vì vậy, tất cả những gì bạn cần làm là đặt động từ ở dạng quá khứ của nó. Có hai loại động từ - thường xuyên và bất quy tắc.
Các động từ thông thường rất dễ dàng bởi vì bạn chỉ cần thêm -ed, -d hoặc -ied.
- Đối với các động từ kết thúc bằng hầu hết các phụ âm, thêm -ed
- Đối với động từ kết thúc bằng -e, thêm -d
- Đối với các động từ kết thúc bằng -y, thay đổi thành -i và thêm -ed
Ví dụ:
I visited my family last summer.
Tôi đến thăm gia đình tôi vào mùa hè năm ngoái.
He changed his job in February.
Anh ấy đã thay đổi công việc của mình vào tháng Hai.
You studied architecture at University.
Bạn đã học kiến trúc tại trường Đại học.
Các động từ bất quy tắc không tuân theo một quy tắc nào và thường thay đổi hoàn toàn hình thức của chúng. Trong trường hợp này, bạn phải học và ghi nhớ chúng. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến nhất:
Động từ nguyên thể |
Quá khứ đơn |
be |
was/were |
buy |
bought |
come |
came |
do |
did |
eat |
ate |
find |
found |
get |
got |
go |
went |
have |
had |
leave |
left |
make |
made |
pay |
paid |
put |
put |
say |
said |
see |
saw |
think |
thought |
write |
wrote |
Ví dụ:
I bought this car last summer.
Tôi đã mua chiếc xe này vào mùa hè năm ngoái.
She went to the cinema yesterday.
Cô ấy đã đến rạp chiếu phim ngày hôm qua.
Như bạn có thể thấy, có hai hình thức của động từ 'to be' trong quá khứ - đã cho các đối tượng I, he, she và it, và were cho các đối tượng bạn, we và they.
Ví dụ:
He was sick at the weekend.
Anh ấy bị ốm vào cuối tuần.
They were late and missed their flight.
Họ đã đến muộn và bỏ lỡ chuyến bay của họ.
- Câu phủ định
Trong quá khứ đơn giản, các câu phủ định được tạo ra bằng cách sử dụng trợ từ 'did' với 'not' - didn’t. Cấu trúc là:
>> Xem thêm: Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn
Chủ ngữ + không + động từ (dạng nguyên thể) + tân ngữ
Ví dụ:
I didn’t pass the exam
Tôi đã không vượt qua kỳ thi.
Cấu trúc là như nhau cho tất cả các đối tượng.
-
Câu nghi vấn
Như bạn đã biết, chúng tôi thêm 'do' vào đầu cấu trúc cơ bản để làm cho các câu hỏi ở hiện tại trở nên đơn giản. Nó tương tự trong quá khứ đơn, nhưng trong trường hợp này chúng ta thêm 'did' (quá khứ của 'do').
Did + chủ ngữ + động từ (dạng nguyên thể) + tân ngữ
Ví dụ:
Did you go to the theater last weekend?
Cuối tuần trước bạn có đi xem phim không?
- Phó từ
Trong hầu hết các thì, dù ở hiện tại, quá khứ hay tương lai, chúng ta đều sử dụng trạng từ. Trạng từ giúp chúng ta xác định và hiểu khi nào điều gì đó đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra. Biết được ý nghĩa của trạng từ sẽ thực sự giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại và văn bản. Dưới đây là một số trạng từ chỉ thời gian phổ biến:
- Yesterday – the day before today
Hôm qua - ngày kia hôm trước
- Last year/week/night – the previous year/week/night
Năm trước / tuần / đêm - năm trước / tuần / đêm
- Five minutes ago – five minutes before now
5 phút trước - 5 phút trước bây giờ
- Late – after the expected time
Trễ - sau thời gian dự kiến
Dưới đây là một số ví dụ:
- Did you stay at home last night? No, we went to the cinema.
Tối qua bạn có ở nhà không? Không, chúng tôi đã đến rạp chiếu phim.
- They merged with another company last year.
Họ đã hợp nhất với một công ty khác vào năm ngoái.
- Mr Jones arrived five minutes ago.
Ông Jones đã đến cách đây năm phút.
- His train was late.
Chuyến tàu của anh ấy đã đến muộn.
Nếu bạn muốn nói tiếng Anh tốt, điều cần thiết là phải biết các thì động từ phổ biến nhất, bao gồm cả quá khứ đơn.
Tại PANTADO, bạn có thể học tất cả các thì của động từ một cách thiết thực và thú vị thông qua việc nghe và nói. Phương pháp học tương tác và thời gian nói trong các lớp học nhỏ với giáo viên bản ngữ của chúng tôi giúp bạn nhanh chóng trở nên tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh.
Bạn đã sẵn sàng để xem bạn biết quá khứ đơn giản như thế nào chưa? Đăng ký ngay khóa học với chúng tôi nhé!