Kiến thức học tiếng Anh
Khi bạn muốn cảnh báo về một vấn đề nào đó, hoặc đề cập tới một việc bản thân cảm thấy nghi ngờ và khả nghi, thì cấu trúc Notice là một dạng cấu trúc phù hợp. Cùng tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của Notice nhé!
Cấu trúc notice và cách dùng
Cấu trúc notice trong tiếng Anh thường được dùng khi chủ thể/ người nói muốn cảnh báo về một vấn đề gì đó, hoặc nói tới một việc cảm thấy nghi ngờ và khả nghi.
Cấu trúc notice được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp và cả thi cứ. Cấu trúc này có nghĩa để ý, nhận thấy đến ai/ cái gì làm việc gì đó.
Ví dụ:
- He doesn’t notice that car.
Anh ta không chú ý đến chiếc xe đó.
- He didn’t notice this money.
Anh ấy không chú ý đến số tiền này.
- He doesn’t notice what she says.
Anh ta không chú ý đến những gì cô ta nói.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho người đi làm
Một số cấu trúc notice trong tiếng Anh phổ biến
Cấu trúc notice:
Notice + sb
Chú ý đến ai đó
Ví dụ :
- She noticed my friend.
Cô ta để ý bạn của tôi.
- He noticed that girl.
Anh ta chú ý tới cô gái đó.
- The teacher noticed me.
Giáo viên để ý tới tôi rồi.
Cấu trúc notice:
Notice + somebody/ something do something
Cấu trúc này có nghĩa là chú ý đến ai/ cái gì làm việc gì.
Cấu trúc này nhằm nhấn mạnh vào người được nhắc đến
Ví dụ:
- I noticed the girl at the cinema last night.
Tôi để ý cô gái ở rạp phim tối qua.
- He has noticed her since he first met her.
Anh ấy đã để ý cô ta từ lần tiên gặp.
- She noticed the car park on the side of the road.
Cô ấy để ý chiếc xe đậu bên đường.
Cấu trúc notice:
Notice + somebody/something doing something
Cấu trúc này có nghĩa là chú ý đến ai đó/ cái gì làm việc gì đó.
Cấu trúc này nhằm nhấn mạnh vào cách thức làm việc của người, vật đó.
Ví dụ:
- He noticed that girl entering the office.
Anh ta để ý cô gái bước vào văn phòng.
Ở ví dụ này, cô gái không phải là nội dung được nhấn mạnh mà cách cô gái bước vào văn phòng.
- Police noticed that car was parking by the side of the road.
Cảnh sát để ý chiếc xe đó đang đậu ở bên đường.
Câu này mang nội dung muốn nhắc đến việc đậu xe ở bên đường của chiếc xe đó rất đáng nghi và cảnh sát đang chú ý đến điều đó.
Chú ý: Chúng ta sẽ sử dụng động từ ở dạng nguyên thể không “to” khi mong muốn thể hiện ngữ nghĩa toàn bộ hành động, V-ing khi đề cập tới 1 phần của hành động.
Một số cấu trúc tương đương với notice trong tiếng Anh
Cấu trúc pay attention to
Pay attention to something/somebody
Chú ý đến điều gì.
Ví dụ:
- He doesn’t pay attention to what she says.
Anh ấy không để ý những gì cô ta nói.
- We don’t pay attention to this sport.
Chúng tôi không để ý tới môn thể thao này.
- They don’t pay attention to that car.
Họ không để ý tới chiếc xe đó.
Cấu trúc detect
Detect + N
Phát hiện ra điều gì.
Ví dụ:
- The police have detected a mistake in the murderer’s testimony.
Cảnh sát đã phát hiện ra sai sót trong lời khai của kẻ sát nhân.
- She detected that he lied her.
Cô ấy đã phát hiện ra rằng anh ta đã lừa dối cô ấy.
- I did not detect anything.
Tôi không phát hiện ra bất cứ điều gì.
Cấu trúc witness
Witness + N
Nhân chứng cho việc gì.
Ví dụ:
- I witnessed her go there.
Tôi đã nhìn thấy cô ta tới đó.
- They witnessed him come back home.
Họ đã thấy anh ấy quay trở về nhà rồi.
>>>Mời xem thêm: Cách phân biệt cấu trúc so that và such that trong tiếng Anh
Đại dịch Covid-19 đã thay đổi bộ mặt của việc học ngôn ngữ. Trong khi việc học ngoại ngữ trực tuyến trước Covid đang gia tăng, trong thời kỳ đại dịch, nhiều lớp học đã phải di chuyển trực tuyến và số lượng người sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ đã tăng lên theo cấp số. Mặc dù học trực tiếp vẫn là cách phổ biến nhất để học ngoại ngữ, nhưng nhiều trường học và giáo viên dạy ngôn ngữ hiện đang kết hợp phương pháp này với học trực tuyến. Nhưng trong khi các ứng dụng và nền tảng học ngoại ngữ cung cấp các lớp học trực tuyến có xu hướng đưa ra những hứa hẹn lớn, làm thế nào bạn có thể thực sự chắc chắn rằng mình đang đăng ký một khóa học hiệu quả?
>> Mời tham khảo: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất
Cho dù bạn đang tìm kiếm một khóa học có 100% các lớp học trực tuyến hay một khóa học kết hợp học trực tuyến với giảng dạy trực tiếp, bạn sẽ muốn biết rằng thời gian và tiền bạc của mình đang được sử dụng hợp lý. Trong bài đăng này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn khái niệm ‘flipped learning’ và cho bạn biết 5 điều cần lưu ý khi chọn một khóa học mà bạn sẽ học, được đảm bảo.
Flipped learning là gì?
Mặc dù các ứng dụng học ngôn ngữ có thể hữu ích cho một số khía cạnh của việc học ngôn ngữ, nhưng để thực sự đạt được tiến bộ, bạn cần kết hợp chúng với các lớp học với giáo viên. Nhưng làm thế nào bạn có thể đảm bảo rằng bạn đang sử dụng tốt nhất thời gian của mình, cả trên ứng dụng và trong lớp học?
>> Mời bạn quan tâm: 5 mẹo hàng đầu cho người học tiếng Anh trực tuyến
Khái niệm ‘flipped learning’ đã xuất hiện trong vài thập kỷ, nhưng với sự tập trung gần đây vào học trực tuyến, ngày càng có nhiều nhà cung cấp dịch vụ học ngoại ngữ quan tâm. Phương pháp học flipped learning biến phương pháp học truyền thống trở thành nguyên nhân của nó. Thay vì học ngôn ngữ mới trong lớp với giáo viên và thực hành nó sau giờ học để làm bài tập, người học hoàn thành các hoạt động tự học trực tuyến trước khi đến lớp, sau đó đến lớp để thực hành những gì họ đã học với giáo viên.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phương pháp này có thể rất hiệu quả, vì học sinh có thể đi theo tốc độ của riêng mình và cảm thấy kiểm soát nhiều hơn những gì họ đang học.
Tuy nhiên, để việc học ‘flipped learning’ thực sự thành công, nó cần bao gồm năm yếu tố sau:
-
Học tập kết hợp
Trong bất kỳ chương trình học flipped nào, các hoạt động tự học trực tuyến thực sự quan trọng đối với việc học của bạn. Vì vậy, điều quan trọng là bạn phải chọn một khóa học có nhiều hoạt động trực tuyến. Những hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn nhiều đầu vào ngôn ngữ đích thực, vì vậy, các video giải trí và nhiều loại hoạt động khác nhau là điều bắt buộc.
Nhưng trong khi hoàn thành các hoạt động trực tuyến có thể giúp bạn làm quen với ngôn ngữ mới mà bạn đang học có nghĩa là gì và cách nó được sử dụng, nó thực sự trở nên sống động khi bạn bắt đầu sử dụng nó trong lớp. Phương pháp flipped learning thực sự hoạt động tốt khi mọi thứ bạn học được kết hợp với nhau, vì vậy hãy đảm bảo rằng những gì bạn sẽ thực hành trên lớp là những gì bạn đã tự học trên mạng.
-
Phản hồi kỹ thuật số hiệu quả
Các hoạt động tự học trực tuyến cần phải đa dạng và hấp dẫn, đồng thời phải cung cấp cho bạn nhiều ví dụ về cách mọi người sử dụng các từ và cụm từ. Nhưng các hoạt động cũng cần cung cấp cho bạn phản hồi về việc bạn học ngôn ngữ mới tốt như thế nào. Điều này sẽ giúp bạn có động lực và tự tin rằng bạn đã sẵn sàng tham gia lớp học do giáo viên hướng dẫn. Hãy chú ý đến các khóa học không chỉ kiểm tra cách bạn đang làm việc trực tuyến bằng cách sử dụng các câu đố mà còn sử dụng các công nghệ khác để cung cấp cho bạn phản hồi.
Ví dụ: nhận dạng giọng nói tự động hiện được một số nhà cung cấp sử dụng không chỉ để cung cấp cho bạn phản hồi về cách phát âm của bạn mà còn cung cấp cho bạn phản hồi về mức độ bạn có thể sử dụng ngôn ngữ trong các hoạt động trò chuyện trực tuyến.
-
Tính linh hoạt và tiện lợi
Một trong những lợi ích to lớn của việc flipped learning so với học trên lớp truyền thống (cho dù là trực tiếp hay trong lớp học trực tuyến) là nó linh hoạt và có thể thích ứng với nhu cầu cá nhân của bạn. Hoạt động tự học trực tuyến thường có thể được thực hiện trên mọi thiết bị (điện thoại di động, máy tính bảng, máy tính để bàn, v.v.) và bất cứ lúc nào thuận tiện cho bạn. Hãy chú ý đến các khóa học mà bạn có thể chọn giờ học để không chỉ phù hợp với cuộc sống bận rộn của bạn mà còn đảm bảo bạn có đủ thời gian chuẩn bị cho lớp học.
-
Kiểm tra tiến độ liên tục
Một khóa học cung cấp cho bạn phản hồi liên tục trong khi hoàn thành các hoạt động tự học trực tuyến sẽ giúp bạn tự tin rằng mình đang học ngôn ngữ mới. Nhưng để việc flipped learning thực sự hiệu quả, việc kiểm tra tiến độ cần phải đi sâu hơn thế này. Để bắt đầu, hãy đảm bảo rằng bạn sẽ được thực hiện một bài kiểm tra xếp lớp chính xác. Việc flipped learning hiệu quả phụ thuộc vào việc bắt đầu ở cấp độ chính xác, để các hoạt động tự học không quá dễ (hoặc bạn không học) cũng không quá khó (hoặc bạn không thể tự mình thực hiện chúng).
Và vì trong lớp, trọng tâm là thực hành những gì bạn đã học (chứ không phải là giáo viên 'dạy' cho bạn những điều mới) nên điều rất quan trọng là tất cả mọi người tham gia lớp học đã chuẩn bị sẵn sàng. Nếu không, thời gian quý báu trên lớp được dành để giúp học sinh 'không chuẩn bị' bắt kịp tốc độ. Một khóa học liên tục theo dõi rằng bạn đang tiến bộ (không chỉ thông qua phản hồi trực tuyến mà còn thông qua đánh giá của giáo viên) sẽ đảm bảo rằng bạn đạt được hiệu quả cao nhất trong quá trình học của mình.
-
Một môi trường học tập hỗ trợ
Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng bạn sẽ được hỗ trợ trong suốt hành trình học tập của mình. Bạn cần biết rằng nếu bạn cần trợ giúp về bất kỳ ngôn ngữ nào bạn đang học, bạn sẽ nhận được trợ giúp. Các hoạt động trực tuyến tốt nhất sẽ học hỏi từ những sai lầm của bạn và hiển thị cho bạn các hoạt động để giúp bạn khi bạn cần, và đó là điều quan trọng. Nhưng bạn cũng cần biết rằng sẽ có nhân viên giảng dạy sẵn sàng thực hành ngôn ngữ bạn đang học cùng với bạn và để thúc đẩy bạn trong suốt hành trình học tập của mình.
Với rất nhiều tùy chọn để lựa chọn, người học ngôn ngữ cần có sự tự tin để biết rằng họ sẽ chọn một khóa học phù hợp.
Tìm hiểu thêm về khóa học Tiếng anh giao tiếp của Pantado để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé.
Trong tiếng Anh cấu trúc so that và such that được sử dụng nhằm diễn tả một việc gì đó “quá… đến nỗi mà”. Ví dụ: “It was so disappointing a result that they didn’t accept”/(Đó là một kết quả quá thất vọng đến nỗi mà họ không chấp nhận nổi); “It is such hot water that I can’t drink it”/(Nước nóng đến mức mà tôi không thể uống được). Cùng tìm hiểu cấu trúc này nhé!
Cấu trúc so that và such that trong tiếng Anh
1. Cấu trúc so… that (quá … đến nỗi)
Đối với cấu trúc so that sẽ có 5 cách để kết hợp thường được sử dụng nhất dưới đây, đừng quên note lại để tiện cho việc ôn tập cũng như ứng dụng trong các bài tập, đề thi và tình huống ngữ cảnh hàng ngày nhé.
- Dùng với tính từ
S + be+ so + adj + that + S + V
Ví dụ:
- He drank so much wine that he got drunk.
(Anh ấy uống quá nhiều rượu đến nỗi bị say)
- Dùng với trạng từ
S + V + so + adv + that + S + V
Ví dụ:
- The storm passed so fast that it went by in 1 hour.
(Cơn bão qua nhanh đến nỗi nó chỉ đến trong 1 giờ)
- Dùng với danh từ đếm được số nhiều
S + V+ so many/ few + plural/ countable noun + that + S + V
Ví dụ:
- She has so many skirts that she spends much time choosing the suitable one.
(Cô ấy có quá nhiều váy đến nỗi mất nhiều thời gian để chọn cái phù hợp)
- Dùng với danh từ đếm được số ít
S + V + so + adj + a/ an + singular noun + that + S + V
Ví dụ:
- It was so disappointing a result that they didn’t accept.
(Đó là một kết quả quá thất vọng đến nỗi họ không thể chấp nhận được)
- Dùng với danh từ không đếm được
S + V + so much/ little + uncountable noun + that + S + V
Ví dụ:
- She had so much money that she didn’t know what to do with it.
(Cô ấy có quá nhiều tiền đến nỗi cô ấy không biết làm gì với chúng)
2. Cấu trúc such… that
S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
Về mặt ngữ nghĩa, cấu trúc so that và such that hoàn toàn có thể dùng để thay thế nhau.
Ví dụ:
- It was such a nice song that I listened it all day.
(Đó là một bài hát tuyệt vời đến nỗi khiến tôi nghe cả ngày)
>>> Mời xem thêm: Cách dùng lend và borrow trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cách sử dụng cấu trúc such that và so that
1. Với cấu trúc so that
Cách nối câu dùng so…that
- Trước adj/adv nếu có too, so, very,quite…thì bỏ
- Với a lot of ,lots of thì phải đổi thành much, many
- Sau that viết lại toàn bộ mệnh đề
Ví dụ:
- She is very strong. She can lift the box.
=> She is so strong that she can lift the box.
- He drank a lot of beer. He became drunk.
=> He drank so much beer that he became drunk.
- Marie bought lots of books .She didn’t know where to put them.
=> Marie bought so many books that she didn’t know where to put them.
2. Với cấu trúc such that
Cách nối câu dùng such…that
- Trước adj/adv nếu có too, so, very, quite…thì bỏ
- Nếu danh từ là số ít hoặc không đếm được thì không dùng (a/an)
- Nếu sau adj không có N thì lấy N ở đầu câu vào rồi thế đại từ vào chủ từ.
Ví dụ:
- She is a very naughty girl . No one likes her.
=> She is such a naughty girl that no one likes her.
- The water is too hot. I can’t drink it.
=> It is such hot water that I can’t drink it.
- His voice is very soft. Everyone likes his.
=> He has such a soft voice that everyone likes his.
Chú ý: Nếu trước N có much hoặc many thì phải đổi chuyển a lot of.
Ví dụ:
- He bought many skirts. He didn’t know where to put them.
=> He bought such a lot of skirts that he didn’t know where to put them
>>> Mời xem thêm: web học tiếng anh cho trẻ em
Bạn đang muốn học tiếng Anh trực tuyến? Dưới đây là 5 mẹo hàng đầu cho người học tiếng Anh trực tuyến:
- Thực hiện theo một kế hoạch
- Thực hành
- Yêu cầu phản hồi
- Theo một khóa học đã được chứng minh
- Động lực của bản thân
Hãy đọc để tìm hiểu thêm về những lời khuyên hàng đầu này để trở thành một người học tiếng Anh thành công.
>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
-
Thực hiện theo một kế hoạch
Có một thói quen cho bạn biết chính xác những gì và cách học là rất quan trọng để thành công.
Nó không chỉ khiến bạn khỏi băn khoăn liệu mình có đang đi đúng hướng hay không. Nó cho phép bạn tập trung vào những gì thực sự quan trọng - học tiếng Anh!
>> Có thể bạn quan tâm: 6 lý do giúp con bạn học tiếng Anh
-
Thực hành
Hành động và thực hành nhiều là một phần quan trọng của việc học tiếng Anh.
- Thực hành hiệu quả có nghĩa là đi theo hướng mục tiêu của bạn. Nó có nghĩa là bám sát kế hoạch và tích cực theo đuổi những lĩnh vực mà bạn tự tin và cả những lĩnh vực mà bạn muốn cải thiện.
- Để tận dụng tối đa thời gian học tập của bạn, hãy đảm bảo rằng bạn không chỉ học từ sách mà còn học từ thực hành.
-
Yêu cầu phản hồi và trợ giúp
Luôn chú ý đến những phản hồi mang tính xây dựng. Đừng bao giờ quá ngại ngùng khi yêu cầu giúp đỡ nếu bạn cần.
- Phản hồi hiệu quả giúp bạn nhanh chóng hiểu những gì bạn đang làm tốt và những gì bạn có thể cải thiện.
- Có được sự rõ ràng này là vô giá - nó cho bạn thấy chính xác nơi bạn cần phải làm việc để trở nên tốt hơn và đạt được mục tiêu của mình.
-
Theo một khóa học đã được chứng minh
Có rất nhiều cách học tiếng Anh khác nhau và bạn có thể dễ bị nhầm lẫn với tất cả các lựa chọn có sẵn.
- Điều tốt nhất bạn có thể làm là giao phó việc học của mình cho một khóa học tích hợp đầy đủ cho phép bạn học một cách có hệ thống.
- Điều quan trọng là phải học đúng những thứ vào đúng thời điểm và bằng cách tuân theo cấu trúc khóa học được lập kế hoạch tốt, bạn có thể thực hành và sử dụng tiếng Anh bạn đang học trong các tình huống thực tế - đồng thời theo dõi sự tiến bộ của bạn.
-
Luôn có động lực
Duy trì động lực và cam kết với mục tiêu học tiếng Anh của bạn là một nửa của cuộc chiến hướng tới thành công.
- Khi bạn cảm thấy có động lực, bạn cảm thấy có động lực và nhiệt tình học tập.
- Bạn dành thời gian và nỗ lực nhiều hơn những gì bạn làm.
- Một trong những cách tốt nhất để duy trì động lực là hình dung mục tiêu cuối cùng của bạn và cảm giác của bạn khi bạn đạt được mục tiêu đó.
- Khi bạn có thể tạo ra những cảm xúc tích cực đó, bạn sẽ có tất cả động lực cần thiết.
Pantado.edu.vn giúp bạn học tiếng Anh như thế nào?
Pantado khuyến khích bạn bắt đầu thực hành tiếng Anh ngay lập tức, với:
- Video
- Đọc hiểu
- Bài tập viết
- Luyện nói một đối một
Chúng tôi cung cấp môi trường vui vẻ, thoải mái và hỗ trợ cho học sinh, sinh viên, người đi làm thực hành tiếng Anh, bao gồm:
- Các buổi học kỹ thuật số tập trung
- Lớp học video nhỏ do giáo viên hướng dẫn
- Các lớp học thêm để giúp luyện tập và nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng nói
- Cơ hội để đắm mình và kiểm tra kỹ năng của bạn trong trong các buổi học.
Phản hồi được tích hợp trong mọi phần của khóa học của chúng tôi.
Tại Pantado, chúng tôi tin rằng phản hồi mang tính xây dựng là rất quan trọng đối với quá trình học tập lâu dài, các hoạt động tương tác của chúng tôi hiện bao gồm nhận dạng giọng nói tự động để cung cấp cho bạn phản hồi về cách phát âm khi bạn cần nhất.
Chúng tôi có những giáo viên bản ngữ tốt nhất, được công nhận trong ngành để dạy các khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi, những người cung cấp:
- Dạy kèm một kèm một
- Theo dõi tiến trình với phân tích hiện đại
- Phản hồi theo hướng dữ liệu về nơi bạn xuất sắc và nơi bạn có thể cải thiện
Phương pháp tự học và học qua trực tuyến của chúng tôi, cấu trúc khóa học đã được chứng minh của chúng tôi sẽ đảm nhận tất cả việc lập kế hoạch cho bạn, giúp bạn luôn tham gia và có động lực trong suốt thời gian học.
Khi bạn có một nhóm hỗ trợ và những người muốn thấy bạn thành công, cũng như một môi trường trực tuyến nơi những sinh viên cùng chí hướng khác đang làm việc một cách xây dựng hướng tới mục tiêu, bạn sẽ có động lực để làm điều tương tự.
Lend và borrow trong tiếng Anh đều có nghĩa là vay mượn. Tuy nhiên cách dùng của chúng lại khác nhau. Ngữ nghĩa của chúng trong các cấu trúc cũng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để biết rõ và chi tiết nhất cách dùng lend và borrow trong tiếng Anh.
Định nghĩa lend và borrow trong tiếng Anh
Lend và Borrow là hai động từ hành động (action verb) trong tiếng Anh, thể hiện quan hệ vay và cho vay.
Lend (v): Cho vay, cho mượn
Ví dụ:
- I can lend you my pencil if you need.
(Tôi có thể cho bạn mượn bút chì nếu bạn cần.)
Chia động từ LEND như sau: lend – lent (quá khứ) – lent (phân từ II)
Trong tiếng Anh Mỹ, họ thường dùng từ LOAN với nghĩa như LEND.
Borrow (v): Vay, mượn (từ người khác)
Ví dụ:
- You can borrow this book from your teacher.
(Bạn có thể mượn cuốn sách này từ thầy giáo của bạn.)
Chia động từ BORROW như sau: borrow – borrowed (quá khứ) – borrowed (phân từ II)
>>> Có thể bạn quan tâm: 300+ động từ có quy tắc trong Tiếng Anh
Phân biệt cách dùng lend và borrow
Cách dùng lend trong tiếng Anh
- Cấu trúc chung của "lend":
Lend something to someone: Đưa cái gì cho ai mượn
Ví dụ:
- Should I lend some money to her?
(Tôi có nên đưa chút tiền cho cô ấy vay không?)
- Don’t lend your phone to anyone!
(Đừng đưa điện thoại cho ai mượn!)
- She has lent the “Hack não 1500” book to her best friend for a month.
(Cô ấy đã đưa quyển sách Hack não 1500 cho bạn thân nhất mượn được 1 tháng.)
Lend someone something: Cho ai mượn cái gì
Ví dụ:
- Jack lent Sarah his umbrella last week and she hasn’t given it back.
(Jack đã cho Sarah mượn ô của anh ấy tuần trước và cô ấy vẫn chưa trả lại.)
- I just lend you this watch, be careful when using it.
(Tôi chỉ cho bạn mượn chiếc đồng hồ này thôi đấy, hãy cẩn thận khi sử dụng nó.)
- Could you lend me your bag?
(Bạn có thể cho tôi mượn túi không?)
- Cấu trúc khác đi với lend
Lend itself to something = be suitable for something: phù hợp với cái gì
Ví dụ:
- The book really lends itself to being turned into a film.
(Cuốn sách rất hợp để chuyển thành phim.)
- This type of coffee lends itself to mass production.
(Loại cà phê này phù hợp với việc sản xuất hàng loạt.)
- The similar sound technique surely lends itself to learning new words.
(Phương pháp âm thanh tương tự chắc chắn phù hợp với việc học từ mới.)
- This dress really lends itself to being worn in a party.
(Chiếc váy này rất hợp để được mặc trong buổi tiệc.)
Lend (someone) a hand = give (someone) a hand = help someone: giúp đỡ ai một tay
Ví dụ:
- Can you lend me a hand, please? I can’t lift this box.
(Bạn có thể giúp tôi một tay không? Tôi không thể nâng được chiếc hộp này.)
- I’m preparing dinner. Who can lend a hand?
(Tôi đang chuẩn bị bữa tối. Ai có thể giúp một tay không?)
- Lend me a hand with this piano. I need to move it to another room.
(Giúp tôi một tay với chiếc piano này với. Tôi cần di chuyển nó sang phòng khác.)
- Yesterday, a stranger lent me a hand to fix my motorbike. He was so nice.
(Hôm qua, một người lạ đã giúp tôi sửa xe. Anh ấy thật tốt.)
Cách dùng borrow trong tiếng Anh
Borrow something (FROM someone): Vay/ mượn cái gì từ ai
Ví dụ:
- I borrowed 100$ from my father to fix my laptop.
(Tôi vay 100$ từ bố tôi để sửa laptop của tôi.)
- Each student can borrow 5 books from the school’s library.
(Mỗi học sinh có thể mượn 5 quyển sách từ thư viện trường.)
- He will borrow some clothes to wear in the interview.
(Anh ấy sẽ đi mượn vài bộ quần áo để mặc trong buổi phỏng vấn.)
- Do you want to borrow my phone to call home?
(Bạn có muốn mượn điện thoại tôi gọi về nhà không?)
Cách dùng borrow và lend trong cùng một câu
Một số ví dụ ứng dụng cả borrow và lend để các bạn nghĩ lâu nhớ sâu một chút:
- Don’t borrow money from me all the time, I just lend you money in important cases.
(Đừng lúc nào cũng vay tiền tôi, tôi chỉ cho bạn vay tiền trong trường hợp quan trọng thôi.)
- The fact that I lent you my phone doesn’t mean you can borrow it whenever you want.
(Việc tôi từng cho bạn mượn điện thoại không có nghĩa bạn có thể mượn nó mọi lúc bạn muốn.)
- I sometimes borrow clothes from my sister, and when she needs, I also lend her.
(Tôi thi thoảng mượn quần áo từ chị tôi, và khi chị ấy cần, tôi cũng cho chị ấy mượn.)
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ cách dùng
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh thông dụng nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong những năm gần đây, học tiếng Anh không chỉ là một ý tưởng hay mà còn là một điều bắt buộc. Vì vậy giới trẻ ngày nay rất cần cơ hội để bắt đầu học càng sớm càng tốt. Tại sao tiếng Anh lại quan trọng đối với con bạn? Đọc để tìm hiểu thêm.
Là cha mẹ, chắc chắn bạn muốn tạo cho con mình sự chuẩn bị tốt nhất cho tương lai của mình. Mang đến cho trẻ năng khiếu tiếng Anh sẽ có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của trẻ. Dưới đây là sáu lý do tại sao.
-
Công việc
Nếu bạn nhìn vào danh sách các quảng cáo việc làm ngày hôm nay, tôi cá là bạn sẽ thấy hầu hết mọi quảng cáo đều yêu cầu tiếng Anh. Các công ty cần nhân viên của họ biết tiếng Anh không chỉ để giao tiếp với đồng nghiệp hoặc khách hàng quốc tế mà còn để có thể hiểu phần mềm CNTT, hướng dẫn sử dụng và tài liệu. Một số công ty chỉ đơn giản là muốn nhân viên của họ sẵn sàng cho khả năng tiếng Anh trở nên cần thiết trong tương lai trong doanh nghiệp của họ.
-
Trường đại học
>> Mời tham khảo: 9 quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cần nhớ
Nhiều trường đại học ngày nay mong muốn sinh viên của họ có một trình độ tiếng Anh nhất định. Học sinh cần có khả năng đọc và nghiên cứu về chủ đề của họ bằng tiếng Anh, và trong một số trường hợp, thậm chí có thể học theo các khóa học được giảng dạy bằng tiếng Anh. Đối với một số sinh viên, cũng có khả năng dành một năm học đại học của họ ở nước ngoài tại một trường đại học nói tiếng Anh. Bạn cũng có thể cân nhắc cho con bạn cơ hội học toàn bộ đại học ở Anh hoặc Mỹ Rõ ràng, để làm được điều đó, con bạn cần phải chuẩn bị. Không có trình độ tiếng Anh tốt có thể khiến bạn thậm chí không có lựa chọn để xin việc.
-
Đi du lịch
>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng Anh online với người nước ngoài
Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trên toàn thế giới như một ngôn ngữ thứ hai. Điều này có nghĩa là khi bạn đi du lịch ở bất cứ đâu, tiếng Anh là chìa khóa để giao tiếp. Du lịch đến các vùng khác của lục địa và xa hơn sẽ trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn so với ngày nay. Vì vậy, thế hệ tiếp theo phải sẵn sàng cho điều đó.
-
Giải trí
Khi bạn muốn tìm kiếm thông tin trực tuyến, hãy xem các bài đăng trên mạng xã hội, nghe nhạc, chơi game hoặc xem một bộ phim truyền hình, tiếng Anh là ngôn ngữ chính mà bạn sẽ tìm thấy. Đối với những người trẻ tuổi, đây là điều sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn khi internet phát triển hơn nữa.
-
Học nhanh
Một lợi ích to lớn khác của việc học tiếng Anh khi còn nhỏ là nó dễ dàng hơn nhiều so với việc học khi trưởng thành. Trẻ em thích bọt biển và có thể tiếp nhận rất nhiều thông tin mà không gặp khó khăn và không cần thắc mắc mọi thứ như người lớn vẫn làm. Một đứa trẻ có thể tiếp nhận những âm thanh khác nhau và thậm chí có thể học cách phát âm hoàn hảo, điều này gần như không thể đối với một người lớn. Trên quan điểm thực tế, trẻ em cũng có nhiều thời gian hơn người lớn, và có thể dễ dàng đầu tư thời gian cho việc học tiếng Anh. Nếu bạn cho con học tiếng Anh ngay từ bây giờ, bạn sẽ tiết kiệm cho con rất nhiều thời gian và công sức đáng kể trong tương lai.
-
Mở rộng tương lại, tâm trí của bạn
Học tiếng Anh giúp mở mang đầu óc của trẻ những cách khác để nhìn mọi thứ và thể hiện bản thân. Bằng cách có các kênh khác nhau để truyền đạt ý tưởng và cảm xúc, trẻ em có nhiều lựa chọn hơn trong việc nói những gì chúng muốn. Nó đã được chứng minh rằng việc sử dụng song ngữ thậm chí có thể cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và đa nhiệm của bạn. Hơn nữa, thực tế đơn giản là biết tiếng Anh sẽ cho phép con bạn có nhiều trải nghiệm văn hóa trực tiếp với mọi người trên khắp thế giới, trực tiếp hoặc trực tuyến.
Không nghi ngờ gì rằng nếu bạn cho con mình cơ hội học tiếng Anh, bạn có thể mở ra nhiều cánh cửa cho con. Các bạn trẻ học tiếng Anh tại PANTADO cảm thấy khóa học rất vui và thú vị. Và họ có thể dễ dàng phù hợp với các bài học của họ vào cuộc sống hàng ngày của họ nhờ các bài học đa phương tiện trực tuyến của chúng tôi. Khi họ đã sẵn sàng, họ cũng có thể chuẩn bị để làm một chứng chỉ được quốc tế công nhận để chuẩn bị cho việc tiếp cận với giáo dục cao hơn hoặc một nơi làm việc.
Ghé thăm trung tâm tiếng Anh trực tuyến Pantado.edu.vn và cho con bạn bắt đầu học tiếng Anh nhé!
Khi giao tiếp tiếng Anh mà bạn muốn đưa ra một lời đề nghị nào đó hay bày tỏ ý kiến quan điểm của bản thân một cách lịch sự và tránh gây sự khó chịu cho người nghe bạn sẽ nói thể nào thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các dạng cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh phổ biến nhất để có thể giao tiếp thành công nhé!
Câu đề nghị là gì?
Câu đề nghị dùng để thể hiện mong muốn, đề xuất ý kiến hoặc ý tưởng của người nói dành cho người nghe, người xung quanh.
Ngoài ra, câu đề nghị thường xuất hiện trong văn phong giao tiếp hàng ngày khá nhiều.
Ví dụ:
- Let’s go!
Đi thôi nào!
- Let’s go home. My mother called me.
Về nhà thôi nào. Mẹ tôi đã gọi cho tôi rồi.
- How about drinking a little water?
Vậy uống một chút nước có được không vậy?
>>> Mời tham khảo: Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
Các cấu trúc câu đề nghị phổ biến
Dưới đây là các cấu trúc câu đề nghị. Đừng quên note lại để ôn tập và ứng dụng vào học tập, đời sống hàng ngày.
Câu đề nghị với What about/How about
What about/ How about trong tiếng Anh cũng có thể được dùng để đưa ra 1 lời gợi ý nào đó:
Cấu trúc câu đề nghị:
What about + V-ing/Noun/ Noun phrase …?
How about + V-ing/Noun/ Noun phrase…?
Ví dụ:
- What about eating a pizza?
Ăn một chiếc bánh pizza nhé?
- How about going to cinema?
Đi xem phim nhé?
Câu đề nghị với Why not/Why don’t
Cấu trúc câu đề nghị với Why not/ Why don’t được sử dụng nhằm để đề nghị hoặc gợi ý dành cho người đối diện làm điều gì đó một cách lịch sự.
Cách sử dụng:
- Why not được sử dụng để đưa ra 1 lời gợi ý có tính chung chung.
- Why don’t được sử dụng cho 1 lời/câu đề nghị mang tính cụ thể.
Cấu trúc câu đề nghị:
Why not + V …?
Why don’t we/you + V …?
Ví dụ:
- Why not meet him?
Vì sao không gặp anh ấy chứ?
- Why don’t they do homework on the weekends?
Vì sao họ lại không làm bài tập vào cuối tuần vậy?
Câu đề nghị với Let’s
Cấu trúc câu đề nghị được bắt đầu bởi Let’s (Let us) nhằm đưa ra lời đề nghị dành cho ai đó hãy cùng làm 1 việc/ hành động với mình.
Câu đề nghị với Let’s thường dùng để diễn tả đề nghị với người thân, bạn bè hay tình huống giao tiếp không trang trọng.
Cấu trúc câu đề nghị:
Let’s + bare infinitive
Ví dụ:
- Let’s go to school immediately.
Chúng ta hãy đi đến trường ngay bây giờ đi.
- Let’s go. He’s waiting me.
Đi thôi nào. Anh ấy đang đợi tôi đó.
Câu đề nghị với Do you mind/Would you mind
Dạng cấu trúc câu đề nghị với Do you mind/ Would you mind được dùng để bày tỏ mong muốn xin phép ai đó làm gì.
- Sử dụng với V-ing:
Cấu trúc câu đề nghị:
Do you mind + V-ing…?
Would you mind + V-ing…?
Ví dụ:
- Do you mind meeting me now?
Bạn có phiền gặp tôi bây giờ không?
- Would you mind helping me close the door?
Bạn có phiền giúp tôi đóng cái cửa vào không?
- Sử dụng với if:
Cấu trúc câu đề nghị:
Do you mind + if + Mệnh đề (thì tại đơn: S + V-s/-es + O)… ?
Would you mind + if + Mệnh đề (thì quá khứ: S + V2/-ed+ O)… ?
Ví dụ:
- Do you mind if I call him inmediately?
Bạn có phiền không nếu tôi gặp anh ta ngay bây giờ?
- Would you mind if used your phone?
Bạn có phiền không nếu tôi dùng máy điện thoại của bạn?
Câu đề nghị với Shall we
Shall we + V ………?
Ví dụ:
- Shall we have some dinner?
Chúng ta ăn tối nhé?
- Shall we go for a walk together?
Chúng ta đi dạo cùng nhau nhé?
>>> Có thể bạn quan tâm:
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 1 cách cụ thể hơn về thì quá khứ tiếp diễn gồm cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết cũng như giúp bạn hiểu rõ thì quá khứ tiếp diễn trong tổng số 12 thì tiếng Anh. Cùng theo dõi bài viết sau nhé!
Định nghĩa thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) thường được sử dụng nhằm nhấn mạnh diễn biến hoặc quá trình của sự việc, sự vật hay thời gian sự việc, sự vật diễn ra ở trong quá khứ nhưng mang tính chất kéo dài.
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn sẽ giống với thì hiện tại tiếp diễn, tuy nhiên động từ tobe sẽ được biến đổi và chuyển về ở dạng quá khứ là was/ were.
Cấu trúc dạng khẳng định
S + was/ were + V-ing
Trong đó:
S sẽ là chủ ngử, tobe sẽ được chia tương ứng ở 3 dạng như sau:
- I + was
- He/She/It + was
- You/We/They + were
Ví dụ:
- I was going out with my friends when my mother called me.
Tôi đang đi chơi với các bạn tôi thì mẹ gọi cho tôi.
- My brother was always complaining about my house when he came there.
Người anh trai của tôi luôn luôn phàn nàn về ngôi nhà của tôi khi anh ta đến đây.
- I was watching TV while she was cleaning room.
Tôi đang xem TV khi cô ấy đang dọn phòng.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến cho bé
Cấu trúc dạng phủ định
S + wasn’t / weren’t + V-ing
Cấu trúc dạng nghi vấn
Was/were + S + V-ing
W-H question + Was/were + S + V-ing
Ví dụ:
- What was he talking about?
Anh ta đang nói về điều gì vậy?
- Where were they staying?
Bọn họ đang ở nơi nào thế?
- Was Susan driving her car when John saw her yesterday?
Có phải là Susan đang lái chiếc xe ô tô khi John gặp cô ấy vào ngày hôm qua không?
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
Cách dùng của thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh có 4 cách sử dụng chính sau đây:
Nhấn mạnh diễn biến, quá trình của sự vật, sự việc hoặc thời gian sự vật, sự việc đó diễn ra
Một số ví dụ cụ thể:
- He was playing video games at 8 a.m yesterday.
Anh ta đang chơi trò chơi vào lúc 8 giờ sáng ngày hôm qua.
- She was cleaning her room at 6 a.m yesterday.
Cô ấy đang lau dọn phòng của mình vào lúc 6 giờ sáng ngày hôm qua.
- He was having final test at this time two months ago.
Anh ấy đang làm bài kiểm tra cuối kỳ tại thời điểm này vào 2 tháng trước.
Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ
Một số ví dụ cụ thể:
- While she was watching TV, he was using the mobile phone.
Trong khi cô ấy đang xem TV thì anh ta đang sử dụng máy điện thoại.
- He was cooking while she was reading a book.
Anh ấy đang nấu ăn trong khi cô ấy đang đọc sách.
- She was doing homeworks while he was drinking coffee.
Cô ấy đang làm bài tập về nhà trong khi anh ấy đang uống cà phê.
Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
Một số ví dụ cụ thể:
- They were walking in the street when they suddenly fell over.
Khi bọn họ đang đi trên đường thì bỗng nhiên họ bị vấp ngã.
- We were going shopping when we met Susan.
Chúng tôi đang đi mua sắm thì tình cờ gặp người Susan vào ngày hôm qua.
Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác
Một số ví dụ cụ thể:
- My mom was always complaining about my room.
Mẹ tôi luôn than phiền về phòng tôi
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
1. Trong câu chứa các trạng từ chỉ thời gian cùng thời điểm xác định trong quá khứ
At + giờ chính xác + thời gian trong quá khứ
Ví dụ:
- I was watching TV at 9 pm yesterday.
Tôi đang xem TV lúc 9 giờ tối ngày hôm qua.
- They were reading book at 10 o’clock yesterday.
Chúng tôi đang đọc sách vào 10 tối qua.
In + năm xác định
Ví dụ:
- In 2021, I was living in Paris.
Vào năm 2021, tôi đang sống tại Pháp.
2. Khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn có when sẽ nhằm diễn tả 1 hành động nào đó đang xảy ra và có 1 hành động khác xen vào
- When i was reading book, my mother called me.
Khi tôi đang đọc sách, mẹ của tôi gọi tôi.
- When i was staying at my office, my father came.
Khi tôi đang ở văn phòng của tôi, bố của tôi đã đến.
3. Câu có sự xuất hiện của một số từ/cụm từ đặc biệt: while, at that time
Ví dụ:
- I was drawing while he was playing games.
Tôi đang vẽ trong khi anh ấy chơi điện tử.
- My sister was watching TV at that time.
Lúc đó chị gái tôi đang xem TV.
Bên cạnh đó, những dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn chỉ mang tính chất tương đối. Ở một số ngữ cảnh, tình huống hoặc trường hợp khác nhau nếu như có xuất hiện dấu hiệu nhưng không sử dụng với quá khứ tiếp diễn là điều chấp nhận được.
Phân biệt cách dùng thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn dễ gây cho người học sự nhầm lẫn về cách dùng cũng như nội dung ngữ nghĩa nó mang lại. Cùng tìm hiểu cách phân biệt 2 dạng thì này trong tiếng Anh nhé.
Giống nhau:
2 dạng thì này thì đều được sử dụng để chỉ các sự vật, sự việc đã diễn ra cũng như kết thúc ở trong quá khứ.
Khác nhau:
- Khi bạn muốn nói về sự việc đã xảy ra đồng thời kết thúc ở trong quá khứ, thông thường ta sẽ dùng thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
He bought a new car yesterday.
(Anh ấy đã mua một chiếc xe hơi đời mới vào ngày hôm qua.)
- Khi bạn muốn diễn tả 1 hành động nào đó đang xảy ra tại 1 thời điểm ở trong quá khứ hay muốn nhấn mạnh diễn biến, quá trình của sự việc ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
Ví dụ:
What are you doing last night?
(Bạn đã làm gì vào tối ngày hôm qua vậy?)
- Thì quá khứ diễn tả các hành động liên tiếp xảy ra ở trong quá khứ
Ví dụ:
He came home, switched on the phone and checked her call.
(Anh ta về đến nhà, bật điện thoại và kiểm tra cuộc gọi.)
- Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả 2 hành động nào đó xảy ra cùng một lúc trong quá khứ.
Ví dụ:
While my dad was watching TV, my mom was reading book. (Trong khi bố tôi xem TV, thì mẹ tôi đọc sách.)
- Khi sử dụng cả 2 thì này ở trong cùng 1 câu bất kỳ, hãy lưu ý rằng bạn phải sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để ám chỉ hành động hoặc sự việc nền đồng thời dài hơn. Chúng ta sẽ dùng thì quá khứ đơn để chỉ 1 hành động hoặc sự việc nào đó xảy ra và kết thúc trong 1 thời gian ngắn hơn (Mệnh đề ở sau when).
Ví dụ:
She was going out with her family when he saw her.
(Khi anh ấy gặp cô ấy thì cô ấy đang ra ngoài với gia đình cô ấy.)
>>> Mời xem thêm: Phân biệt cấu trúc along with với cấu trúc Together with