Phân biệt cách dùng since và for trong tiếng Anh
Cách dùng since và for là bài tập phổ biến trên lớp cũng như trong văn phong giao tiếp hàng ngày. Phân biệt 2 từ này là vấn đề khiến bạn hay bị nhầm lẫn mỗi khi sử dụng. Cùng chúng tôi tìm hiểu những kiến thức đầy đủ nhất về cách dùng since và for giúp bạn có thể nhận biết cũng như sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!
Tìm hiểu since và for trong tiếng Anh
Since và for là 2 giới từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh và đặc biệt trong các bài thi về thì quá khứ đơn và các thì hoàn thành. Since và For đều được dùng trong câu với ý nghĩa diễn tả về mốc thời gian và khoảng thời gian. Tuy nhiên, mỗi từ lại được sử dụng trong những tình huống khác nhau.
Cách dùng Since trong tiếng Anh
Since: Từ khi, khi, kể từ khi
Since dùng chỉ mốc thời gian mà sự việc hay hành động bắt đầu xảy ra, chỉ mốc thời gian. Thường trả lời cho câu hỏi When và dùng nhiều trong các thì hoàn thành.
Ví dụ: Since 8am, since June, since 2001,….
Cách dùng For trong tiếng Anh
For: Khoảng, trong
For được dùng để chỉ một khoảng thời gian mà sự việc hoặc hành động diễn ra, kéo dài trong suốt khoảng thời gian đó. Khác với Since, giới từ for dường như được sử dụng trong tất cả các thì và trả lời cho câu hỏi How long …?
Ví dụ: For 5 years, for a long time, for 6 months,..
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em
Cấu trúc since và for trong tiếng Anh
Cấu trúc Since:
Since + mốc thời gian
Khi Since đứng giữa câu: Chỉ một mốc thời gian mà sự việc, hành động xảy ra
Ví dụ: He has been away since Monday.
Khi Since đứng đầu câu: Dùng để chỉ lý do hoặc chỉ 1 mốc thời gian (kể từ khi)
Ví dụ: Since he wanted to pass his exam, he decided to study well (Vì anh ấy muốn vượt qua kỳ thi của mình, anh ấy quyết định học tốt)
Cấu trúc for:
For + khoảng thời gian
Ví dụ: We lived Ha Noi city for 10 years.
Các cách dùng since và for trong tiếng Anh
Cách dùng since
- Since dùng trong các thì hoàn thành:
- Thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ: She haven’t slept since last night.
(Cô ấy đã không ngủ từ tối qua)
-
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ: I have been playing soccer since 6 o’clock.
(Tôi đã đá bóng từ lúc 6 giờ)
-
Thì quá khứ hoàn thành
Ví dụ: I was sad when the company moved. I had worked there since I was 21 years old.
(Tôi rất buồn khi công ty đóng cửa. Tôi đã làm việc ở đó từ khi tôi 21 tuổi)
-
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ: He had been listening that song every night since it started.
(Anh ấy đã nghe bản nhạc đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu phát hành)
- Since + Thì quá khứ đơn
Ví dụ:
John have liked reading since He was a child
(John đã thích đọc sách kể từ khi anh ấy còn bé)
Since his school year started, He has been so excited
(Kể từ khi năm học mới bắt đầu, anh ấy cảm thấy rất háo hức)
-
Since + Thời điểm ở quá khứ
Ví dụ:
I’ve lived here since 2010
(Tôi đã sống ở đây từ 2010)
-
Since there: kể từ đó
Ví dụ:
Since there, they have never meet together again.
(Kể từ đó, họ không bao giờ gặp nhau nữa)
Cách dùng for
- Cách dùng For cho các thì
- Thì hiện tại đơn
Các thì |
Ví dụ |
Thì hiện tại tiếp diễn |
I’m watching movie for 1.5 hours |
Thì hiện tại hoàn thành |
They have Just sleep for 45 minutes |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
She has been learning new vocabulary for 2 days |
Thì quá khứ |
I was born in 1996 |
Thì tương lai |
He will go to the camp for 5 days |
>>> Mời xem thêm: Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh chi tiết nhất