Cách phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh chi tiết nhất
Phân biệt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh giúp bạn làm tốt phần writing. Cùng tìm hiểu phần kiến thức nay qua bài viết sau nhé!
Câu phức trong tiếng Anh
Định nghĩa về câu phức trong tiếng Anh
– Câu phức trong tiếng Anh (complex sentence) là câu gồm 2 mệnh đề trở lên và trong câu phức phải có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
– Mệnh đề phụ thuộc này thường được đi kèm với các liên từ phụ thuộc (because, although, while, after,…) hoặc đại từ quan hệ (which, who, whom, whose, that…).
Một số liên từ trong tiếng Anh phụ thuộc
Before,because
If,even if,even though
After,although,as,as long as,as much as,as if,as soon as,as though
In order to,once, in case,
When, whenever, whereas, where, wherever,while, Unless, until,
Since,so that, that, though
Ví dụ:
When John came home, his family was having lunch.
(mệnh đề phụ thuộc là ‘When John came home’)
Laura will go to the cinema with her boyfriend if it’s nice.
(mệnh đề phụ thuộc là ‘if it’s nice’)
Although Jennifer’s friend invited her to his wedding party, She didn’t go. (mệnh đề phụ thuộc là ‘Although Jennifer’s friend invited her to his wedding party’)
>>> Có thể bạn quan tâm: các website học tiếng anh online miễn phí
Câu ghép trong tiếng Anh
Định nghĩa
– Câu ghép (Compound sentence) là câu được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập (Independent clause). Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi liên từ (conjunction), có thể thêm dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy trước liên từ đó, hoặc các trạng từ nối.
– Mỗi 1 mệnh đề đều có tầm quan trọng và có thể đứng một mình.
Các cách ghép câu trong tiếng Anh
Sử dụng các liên từ (conjunction)
Trong tiếng Anh, có 7 liên từ thường dùng để nối trong câu ghép bao gồm: for, and, nor, but, or, yet, so (có cách gọi tắt dễ nhớ là FANBOYS)
- For: vì,:dùng để chỉ nguyên nhân
Ví dụ:
Harry never comes back that apartment, for it is very awful.
(Harry sẽ không bao giờ quay lại căn hộ đó vì nó quá kinh khủng.)
- And: và
Ví dụ:
She likes eating beef steak and she always goes to “Steak Out” to eat it
(Cô ấy thích ăn bò bít tết và cô ấy thường đi đến cửa hàng “Steak Out” để ăn)
- nor: không…cũng không…
Ví dụ:
Laura doesn’t eat, nor does she drink anything.
(Laura không ăn cũng không uống gì cả.)
- but: nhưng (chỉ sự mâu thuẫn)
Ví dụ:
Peter studied very hard but he didn’t get mark 8.
(Peter đã học rất chăm chỉ nhưng anh ấy vẫn không đạt được 8 điểm)
- or: hoặc (dùng để bổ sung một lựa chọn khác)
Ví dụ:
You should take up exercise everyday or your health will get worse.
(Bạn nên tập thể dục hằng ngày hoặc sức khỏe của bạn sẽ trở nên yếu hơn.)
- yet: nhưng (dùng để diễn tả ý kiến trái ngược so với ý trước)
Ví dụ:
Tonny is handsome, yet he isn’t kind.
(Tonny ta đẹp trai nhưng không tốt bụng.)
- so: vì vậy (dùng để nói về một kết quả của sự việc nhắc đến trước đó)
Ví dụ:
Traffic is brought to a standstill, so she is late.
(Giao thông bị tắc nghẽn nên cô ấy đến muộn)
Tìm hiểu thêm các chủ đề liên quan về ngữ pháp tiếng Anh khác:
Sử dụng các trạng từ nối (conjunctive adverbs)
- Các mệnh đề độc lập của một câu ghép cũng có thể được kết nối bằng một các trạng từ như: although; even though; in spite of;, However,…
- Furthermore; besides; in addition to; either; also; moreover; both … and; not only … but also; as well as; …= and
Ví dụ:
My sister is so beautiful; moreover, she is excellent.
(Chị tôi rất xinh đẹp, ngoài ra, chị ấy còn thông minh nữa)
- However; nevertheless; still; nonetheless; even so; all the same; although; even though; in spite of; despite; whereas; while; on the other hand; …=but, yet
Ví dụ:
My brother gets obesity; however, he doesn’t take up exercise.
(Anh trai của tôi bị béo phì, tuy nhiên, anh ấy cũng không tăng cường tập thể dục)
- Otherwise; either … or; neither … nor; …= or
Ví dụ:
We should take a taxi; otherwise, we will be late the conference
(Chúng ta nên bắt taxi, nếu không,chúng ta sẽ bị muộn buổi hội nghị)
- Consequently; therefore; thus; accordingly; according to; hence; as a result of; in consequence of; …= so
Ví dụ:
Milan wants to wake up early; therefore, she goes to bed at 9pm.
(Milan muốn dậy sớm, do đó, cô ấy đã đi ngủ lúc 9h tối)
Sử dụng dấu chấm phẩy (;)
- Các mệnh đề độc lập trong một câu ghép cũng có thể được kết nối chỉ bằng một dấu (;) khi hai mệnh đề độc lập đó có quan hệ gần gũi
- Nếu giữa chúng không có mối quan hệ gần gũi, chúng sẽ được viết tách thành hai câu đơn, tách biệt hẳn bằng dấu chấm.
Ví dụ:
My father is reading newspaper, my mother is preparing dinner.
(Bố tôi đang đọc báo, mẹ tôi đang chuẩn bị bữa tối)
>>> Mời xem thêm: Ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh chi tiết nhất