Tin tức & Sự kiện

Tổng hợp mẫu câu miêu tả giày dép trong tiếng Anh hay nhất

Cùng tìm hiểu những mẫu câu miêu tả giày dép trong tiếng Anh cũng như một số các từ vựng thông dụng khác liên quan tới chủ đề này nhé.

 

Mẫu câu miêu tả giày dép trong tiếng Anh hay nhất

 

mẫu câu miêu tả giày dép trong tiếng Anh

 

Dưới đây là 1 số mẫu câu miêu tả cách dùng từ vựng tiếng Anh về giày dép:

Thigh high boots are perfect for leggings and skinny jeans: Bốt cao quá gối thật sự tuyệt vời khi kết hợp với quần bó dài đồng thời cả quần bò

He wears bondage boots and red shorts: Anh ta đi đôi bốt cao gót cao cổ cùng với đó là mặc một chiếc quần thể thao màu đỏ

Totally versatile the pump is the perfect neutral shoe to wear to any event with any outfit whether skinny jeans or an evening dress: Hoàn toàn linh hoạt, giày cao gót kín mũi là 1 đôi giày trung lập tuyệt vời để đi cho bất kỳ sự kiện nào với bất kỳ loại trang phục nào cho dù đó có là quần bò bó hay váy dự tiệc.

Wedge is easier to wear than a traditional stiletto, wedges are great transitional shoes that will carry you from summer to fall: Giày đế xuồng dễ đi hơn so với giày cao gót truyền thống, giày đế xuồng là các đôi giày tuyệt vời để sử dụng trong suốt mùa giao mùa, bạn hoàn toàn có thể đi chúng từ mùa hè sang mùa thu

A shoe is an item of footwear intended to protect and comfort the human foot, while the wearer is doing various activities: Giày là 1 vật dụng của giày dép nhằm bảo vệ đồng thời làm thoải mái chân người, trong khi người mang đang thực hiện nhiều hoạt động khác nhau

Some shoes are designed for specific purposes, such as boots designed specifically for mountaineeringq or skiing: 1 số giày được thiết kế cho những mục đích cụ thể, chẳng hạn như giày được thiết kế dành riêng cho leo núi hay trượt tuyết.

Fashion has often dictated many design elements, such as whether shoes have very high heels or flat ones: Thời trang thông thường đưa ra nhiều yếu tố thiết kế, ví dụ như giày có gót cao hoặc đế bằng. 

Contemporary footwear in the 2009s varies widely in style, complexity and cost: Giày dép đương đại trong những năm 2009 rất phong phú về kiểu dáng, độ phức tạp cũng như giá thành.

Basic sandals may consist of only a thin sole and simple strap and be sold for a low cost: Dép cơ bản có thể chỉ bao gồm 1 đế mỏng và dây đeo đơn giản đồng thời được bán với giá thấp.

 

mẫu câu miêu tả giày dép trong tiếng Anh

 

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho bé 5 tuổi

 

Từ vựng tiếng Anh về giày dép cho phụ nữ

  • Ankle strap: giày cao gót quai mảnh vắt ngang
  • Ballerina flat: giày đế bằng kiểu múa ba lê
  • Bondage boot: bốt cao gót cao cổ 
  • Chelsea boot: bốt cổ thấp đến mắt cá chân
  • Chunky heel: giày, dép đế thô 
  • Clog: guốc
  • Mary Jane: giày bít mũi có quai bắt ngang
  • Slip-ons: giày lười slip-ons
  • Dr. Martens: giày cao cổ thương hiệu Dr.Martens
  • Knee high boot: bốt cao gót
  • Lita: bốt cao trước, sau, buộc dây
  • Loafer: giày lười
  • Moccasin: giày Moccasin
  • Monk: giày quai thầy tu
  • Open toe: giày cao gót hở mũi
  • Peep toe: giày hở mũi
  • Stiletto: giày gót nhọn
  • Slingback: dép có quai qua mắt cá  
  • Thigh high boot: bốt cao quá gối
  • Timberland boot: bốt da cao cổ buộc dây
  • Ugg boot: bốt lông cừu
  • Wedge: dép đế xuồng
  • Wedge boot: giày đế xuồng
  • Wellington boot: bốt không thấm nước, ủng

 

Từ vựng tiếng Anh về giày dép nói chung

 

mẫu câu miêu tả giày dép trong tiếng Anh

 

Hãy cùng xem những tên gọi tiếng Anh của giày dép nói chung sẽ như thế nào nha:

  • Ballet flats: là giày búp bê tiếng Anh, hoặc bạn cũng có thể gọi là giày bệt. Loại giày này có hình dáng na ná giống giày ballet và đế bệt. Để nói về loại giày dành riêng cho bộ môn múa ballet, người ta thường sử dụng từ ballet shoes
  • Flip-flops là dép tông, dép xỏ ngón. Nhiều nơi sử dụng từ thongs để chỉ dép xỏ ngón, thế nhưng từ này cũng chỉ 1 loại quần lót phụ nữ
  • Boots là từ vựng chỉ đôi bốt trong tiếng Anh. 1 số từ vựng liên quan: rain boots (ủng đi mưa), hiking boots (giày ống đi đường dài), military boots (giày quân đội)…
  • High heels: giày cao gót. Từ này được bắt đầu từ Heel là gót (chân), móng (ngựa), bởi vậy giày cao gót được gọi là high heels
  • Athletic: giày thể thao nói chung. Đây là tính từ mang nghĩa thuộc về thể thao, điền kinh, hay chỉ sự lực lưỡng, khỏe mạnh. Vì vậy để gọi giày thể thao nói chung, người ta dùng từ athletic shoes
  • Slippers: chỉ dép đi trong nhà hay dép lê
  • Platform: có hàm nghĩa là bục, bậc, thềm. Platform shoes chỉ loại giày thường có phần đế dày, thường được gọi là giày bánh mì
  • Sandals: là dép xăng đan, có quai hậu ngang mắt cá chân, thế nhưng cách phát âm của người bản ngữ khác cách phiên âm của người Việt
  • Oxford shoes: là tên gọi riêng của loại giày thường diện trong mỗi dịp trang trọng, đòi hỏi tính lễ nghi. Loại giày này được thiết kế cho cả nam cũng như cho cả nữ. Giày Oxford thường làm bằng da đồng thời có phần buộc dây, kiểu dáng cơ bản, dễ nhận biết
  • Lace-ups hay lace-up shoes: từ vựng chỉ chung cho giày buộc dây
  • Eyelet: lỗ xỏ giày
  • Foxing: miếng đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố cho giày:với giày thể thao.
  • Heel: gót giày
  • Insole: đế trong
  • Last: khuôn giày
  • Lace: dây giày. Được làm từ vải, thun hoặc bằng da.
  • Lacing: mui giày, chỉ cấu tạo và cách bố trí của phần dây giày. Bạn thắt dây giày qua các eyelet và giữ cho 2 phần bên giày lại với nhau.
  • Lining: lớp lót bên trong giày. Một số loại giày như desert boot không có lining.
  • Midsole: đế giữa
  • Outsole: đế ngoài
  • Shoes tree: một dụng cụ có hình dáng tương tự bàn chân. Dụng cụ này có tác dụng giữ dáng, chống nếp nhăn, tăng tuổi thọ cho đôi giày. Nó đặt vào trong đôi giày.
  • Socklining: miếng lót giày.
  • Socklining: dùng để làm lớp đệm tăng độ êm ái khi mang, khử mùi chân hay hút mồ hôi để tăng độ bền cho đế giày. Socklining có thể dễ dàng thay thế.

>>> Mời xem thêm:

Tiếng Anh giaio tiếp cho lễ tân và thư ký văn phòng

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà cơ bản nhất

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Phân Biệt SAY - TELL - TALK - SPEAK Chi Tiết, Dễ Hiểu

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ mang nghĩa “nói”, nhưng không phải lúc nào chúng cũng có thể thay thế cho nhau. Say, tell, talkspeak là bốn động từ thường xuyên bị nhầm lẫn vì chúng đều liên quan đến việc truyền đạt thông tin. Tuy nhiên, mỗi từ lại có cách sử dụng riêng và phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau. Vậy làm thế nào để phân biệt chúng một cách chính xác? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

 

1. SAY – Khi bạn muốn nhấn mạnh lời nói

- Định nghĩa:

Say: /seɪ/: là động từ thường được dùng để trích dẫn lời nói của ai đó hoặc truyền đạt thông tin chung chung.

- Cách dùng của “Say”:

  • Say + something: nói điều gì đó, không có tân ngữ chỉ người
  • Say + to + someone: nếu muốn đề cập đến người nghe
  • Say + (that) + mệnh đề: khi tường thuật lại lời nói

Ví dụ:

  • She said (that) she was tired. (Cô ấy nói rằng cô ấy mệt.)
  • What did he say to you? (Anh ấy đã nói gì với bạn?)
  • "I'll be back soon," he said. (Anh ấy nói: "Tôi sẽ sớm quay lại.")

Lưu ý:Say” KHÔNG đi trực tiếp với tân ngữ chỉ người, phải dùng “to” nếu muốn nhắc đến đối tượng được nói.

Ví dụ:
- (Đúng) She said to me that she was tired.
  (Sai) She said me that she was tired.
  → Trong câu đúng, "to me" là cách chỉ đối tượng người được nói tới.

- (Đúng) The teacher said to the students that the exam would be postponed.
  (Sai) The teacher said the students that the exam would be postponed.
  → Cần có “to” trước “the students” để câu đúng ngữ pháp.


Cách dùng “Say” trong tiếng Anh

Cách dùng “Say” trong tiếng Anh

>> Xem thêm: Khung giờ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

2. TELL – Kể cho ai nghe cái gì

- Định nghĩa:

Tell: /tel/: được sử dụng khi muốn truyền đạt thông tin, kể chuyện hoặc đưa ra mệnh lệnh, chỉ dẫn, tập trung vào đối tượng nghe.

- Cách dùng của “Tell”:

  • Tell + someone + something: luôn đi kèm với tân ngữ chỉ người
  • Tell + someone + to V: dùng để đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu
  • Tell + a story / a joke / the truth / a lie: dùng để kể chuyện, nói thật, nói dối

Ví dụ:

  • She told me a funny joke. (Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện cười.)
  • My boss told me to finish the report by tomorrow. (Sếp tôi bảo tôi hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)
  • Can you tell me the way to the airport? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến sân bay không?)

Lưu ý:Tell” LUÔN đi với tân ngữ chỉ người. Không thể nói "Tell something", mà phải là "Tell someone something".

Cách dùng “Tell”

Cách dùng “Tell”

3. TALK – Trò chuyện, thảo luận (tương tác hai chiều)

- Định nghĩa:

Talk: /tɔːk/: diễn tả hành động trao đổi thông tin giữa hai hoặc nhiều người trong một cuộc trò chuyện bình thường.

- Cách dùng của “Talk”:

  • Talk to/with someone (about something): trò chuyện với ai đó về điều gì)
  • Talk + about + topic: nói về một chủ đề

Ví dụ:

  • We talked about our weekend plans. (Chúng tôi đã nói chuyện về kế hoạch cuối tuần.)
  • He is talking to his boss now. (Anh ấy đang nói chuyện với sếp.)
  • Let’s talk later. (Chúng ta nói chuyện sau nhé.)

Lưu ý:Talk” mang tính chất giao tiếp hai chiều, chỉ cuộc trò chuyện thông thường.


Cách dùng “Talk”

Cách dùng “Talk”

4. SPEAK – Khi bạn muốn diễn đạt ngôn ngữ, phát biểu trang trọng

- Định nghĩa: 

Speak: /spiːk/: dùng khi muốn diễn đạt, phát biểu một cách trang trọng hoặc khi nói về khả năng sử dụng ngôn ngữ.

- Cách dùng của “Speak”: 

  • Speak + to/with someone (nói chuyện với ai, mang tính trang trọng)
  • Speak + language (dùng khi nói về khả năng ngôn ngữ)
  • Speak + at an event (dùng khi phát biểu, diễn thuyết)

Ví dụ:

  • Could I speak to the manager? (Tôi có thể nói chuyện với quản lý không?)
  • She speaks Spanish fluently. (Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha rất trôi chảy.)
  • He spoke at the conference about climate change. (Anh ấy phát biểu tại hội nghị về biến đổi khí hậu.)

Lưu ý:Speak” trang trọng hơn “talk” và thường dùng khi nhấn mạnh vào khả năng hoặc nội dung quan trọng.


Cách dùng của “Speak”

Cách dùng của “Speak”

5. Cách phân biệt “say, tell, talk và speak”

Động từ

Cách dùng chính

Có tân ngữ chỉ người

Ví dụ

Say

Trích dẫn lời nói

Không (cần "to" nếu có tân ngữ người)

He said (that) he was tired.

Tell

Kể chuyện, ra lệnh

Có (bắt buộc đi với tân ngữ người)

She told me a secret.

Talk

Hội thoại bình thường

Có (dùng với "to" hoặc "with")

I talked with them about the movie.

Speak

Nói trang trọng, khả năng ngôn ngữ

Có (dùng với "to" hoặc "with")

She speaks English well.

Mẹo ghi nhớ:
- Say (nói gì) - “Say something”
- Tell (nói với ai) - “Tell someone”
- Talk (trò chuyện) - “Talk with someone”

- Speak (ngôn ngữ, trang trọng) - “Speak English”

>> Tham khảo: Sự khác nhau của Rent, lease và hire

6. Bài tập

Điền từ thích hợp (Say, Tell, Talk, Speak) vào chỗ trống (chia dạng đúng nếu cần).

1. My mom always ______ me that honesty is important.

2. Can I ______ to you for a second?

3. She ______ she didn’t like the movie.

4. They were ______ about their vacation when I arrived.

5. How many languages can you ______?

6. Please ______ me what happened yesterday.

7. He ______ at the meeting about new company policies.

8. I can’t hear what you ______. Can you repeat it?

9. The teacher ______ the students to be quiet.

10. We always ______ about random things when we meet.

Đáp án: 

1. tells

2. talk

3. said

4. talking

5. speak

6. tell

7. spoke

8. said

9. told

10. talk

7. Kết luận

Việc phân biệt chuẩn cách dùng của say, tell, talkspeak sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong mọi tình huống. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cách dùng và tránh mắc lỗi nhé!

>>> Tham khảo: Lớp học tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò Pantado

TOEFL, TOEIC, CAMBRIDGE HAY IELTS? Cái nào tốt nhất cho bạn?

Làm bài kiểm tra tiếng Anh là một cách tuyệt vời để biết kỹ năng ngôn ngữ của bạn đang ở trình độ nào và có thể là điều bạn cần làm để đạt được mục tiêu của mình trong tương lai. Với rất nhiều bài thi tiếng Anh để bạn lựa chọn, thì kỳ thi TOEFL, TOEIC, IELTS hay một trong những kỳ thi Cambridge là tốt nhất cho bạn? Hãy đọc để biết bài kiểm tra tiếng Anh nào phù hợp với bạn nhất!

Tôi muốn học ở một trường đại học Bắc Mỹ

 

Nếu bạn muốn du học Mỹ hoặc Canada, TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là bài kiểm tra hợp lý nhất cho bạn. Nó được công nhận là bài kiểm tra tiêu chuẩn về khả năng tiếng Anh của hầu hết các trường đại học và trung học phổ thông.

Mặc dù đã có phiên bản trên giấy của bài thi này nhưng bài thi trên internet (iBT) cho đến nay vẫn là cách phổ biến nhất để thi TOEIC. Có các trung tâm kiểm tra trên toàn thế giới và bạn có thể nhận lại kết quả nhanh chóng. Để có được điểm số phản ánh đúng năng lực của bạn, hãy đảm bảo bạn đã làm quen với cách thức hoạt động của TOEIC iBT trước khi thi.

TOEFL-pantado

>> Mời bạn quan tâm: 5 cách nhanh chóng để cải thiện điểm số TOEFL của bạn

Các trường đại học thường yêu cầu điểm trên 550 trong bài kiểm tra trên giấy hoặc trên 80 đối với iBT nhưng các yêu cầu khác nhau, vì vậy hãy đảm bảo kiểm tra với trường đại học bạn muốn đến trước khi đăng ký bài kiểm tra của mình.

Tôi muốn làm việc hoặc học tập ở Anh, Úc hoặc New Zealand

 

Nếu bạn đang đến Vương quốc Anh, bài kiểm tra IELTS (Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế) sẽ là kỳ thi đầu tiên bạn cân nhắc. Nó bao gồm các bài kiểm tra Nói, Nghe, Đọc và Viết, với sự lựa chọn giữa Học thuật và Đào tạo Tổng quát trong phần Đọc và Viết.

Nếu mục tiêu chính của bạn là học tại một trường đại học, thì việc tập trung vào Học thuật sẽ tốt hơn. Nếu bạn đang có kế hoạch sống hoặc làm việc ở nước ngoài, thì bài kiểm tra Huấn luyện chung có lẽ là một lựa chọn tốt hơn.

ielts-pantado

>> Mời bạn xem thêm: Cách chuẩn bị cho bài thi nói IELTS

Không có điểm đạt hoặc điểm không đạt đối với IELTS: người tham gia được cung cấp điểm tổng thể từ 1 (người dùng không phải là người dùng) đến 9 (người dùng chuyên nghiệp), cũng như điểm cho mỗi phần. IELTS cũng phổ biến với những sinh viên chỉ muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình vì đây là một bài kiểm tra rất kỹ lưỡng và phản ánh tốt khả năng tiếng Anh thực tế của bạn.

Bắt đầu Học tiếng Anh Trực tuyến của bạn với Pantado. Dù mục tiêu của bạn là gì, khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi đảm bảo mang lại thành công cho bạn.

Tôi muốn có một công việc trong một công ty quốc tế

 

TOEIC (Test of English for International Communication) là bài kiểm tra dành cho môi trường làm việc. Với hơn 3 triệu người dự thi mỗi năm, nó được công nhận rộng rãi bởi các tập đoàn trên toàn thế giới về việc đo lường trình độ tiếng Anh của nhân viên.

toeic-pantado

>> Mời bạn tham khảo: 4 bí quyết luyện TOEIC reading tiến bộ mỗi ngày

Có hai dạng bài thi TOEIC, một dạng tập trung vào đọc và nghe trong khi dạng kia tập trung vào nói và viết. Ngoài hai bài kiểm tra này, một số công ty mua giấy phép sử dụng TOEIC như một bài kiểm tra nội bộ và sử dụng phiên bản tùy chỉnh của riêng họ.

Nếu bạn đang tìm kiếm một công việc mà bạn có thể sử dụng khả năng tiếng Anh của mình, đây có thể là bài kiểm tra để chứng minh khả năng của bạn.

Tôi muốn theo đuổi sự nghiệp kinh doanh

 

BEC (Cambridge Business English Certificate) là một loạt 3 bài kiểm tra trình độ, xoay quanh các chủ đề kinh doanh. Các bài kiểm tra - BEC Sơ bộ, BEC Vantage và BEC Cao hơn - bao gồm các kỹ năng cần thiết cho các tình huống kinh doanh, như thuyết trình, đàm phán hoặc viết thư và báo cáo kinh doanh.

cambridge-english-pantado

Không giống như TOEFL và TOEIC, bài thi BEC đặt ra một số điểm tối thiểu cần thiết để vượt qua và nhận được chứng chỉ.

BEC có bản chất thực tế, yêu cầu ứng viên tham gia vào các cuộc thảo luận liên quan đến công việc và viết thư thương mại. Giống như các chứng chỉ  Cambridge khác, bạn phải đạt điểm tối thiểu để vượt qua kỳ thi và nhận chứng chỉ.

Tôi chỉ muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình

 

Các kỳ thi tiếng Anh tổng quát của Cambridge là một lựa chọn phổ biến cho những người học muốn có chứng chỉ để chứng minh trình độ tiếng Anh của mình và thể hiện những gì họ đã đạt được trong quá trình học tiếng Anh của mình.

Đây là các kỳ thi truyền thống mà bạn có thể vượt qua hoặc không đạt và bạn có thể tham gia các kỳ thi này ở trình độ Sơ cấp, Nhất, Nâng cao hoặc Thành thạo tùy theo khả năng của mình. Không giống như nhiều bài kiểm tra khác, bài kiểm tra này không hết hạn, vì vậy khi bạn đã vượt qua bài kiểm tra đó, bạn có thể sử dụng nó làm bằng chứng về trình độ tiếng Anh của mình bao lâu tùy thích.

Mọi người thường nói về một trong những bài kiểm tra ở trên là 'tốt hơn' so với những bài kiểm tra khác nhưng trên thực tế, chúng đều là dấu hiệu xác thực về trình độ tiếng Anh của bạn. Bài kiểm tra bạn thực hiện nên tùy thuộc vào mục tiêu và hoàn cảnh của riêng bạn. Hãy nhớ rằng, bài kiểm tra tốt nhất là bài kiểm tra phù hợp với bạn!

 

Tiếng Anh cho người lười biếng

Giống như có vô số lý do để học tiếng Anh, có rất nhiều lý do ngăn cản mọi người thực sự bắt tay vào làm. Nếu bạn có quyền truy cập Internet (và nếu bạn đang đọc bài viết này, bạn có thể làm vậy!), Bạn không phải lo lắng về nhiều trở ngại đó. May mắn cho bạn, cơ hội học tiếng Anh trực tuyến đang tăng lên mọi lúc, cả về sự lựa chọn và chất lượng.

Tiếng Anh cho người lười biếng

>> Mời bạn quan tâm: tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò pantado

Nếu giờ làm việc hoặc lịch học của bạn khiến bạn khó khăn trong việc tìm lớp học tiếng Anh vào đúng thời điểm, thì Internet luôn sẵn sàng chờ bạn bất cứ khi nào bạn rảnh. Tương tự, nếu bạn phải thường xuyên đi công tác hoặc bận rộn nuôi gia đình, bạn có thể linh hoạt sử dụng hình thức học trực tuyến để học khi rảnh rỗi và không lo bị bỏ lỡ các buổi học chính thức. Và trong khi nhiều nơi vẫn còn thiếu các trường ngoại ngữ chất lượng hàng đầu, thuận tiện, các chương trình trực tuyến mang đến cho bạn người bản ngữ, tài liệu được chuẩn bị chuyên nghiệp và uy tín đi kèm với danh tiếng toàn cầu. Và bạn thậm chí không cần phải dạo quanh thị trấn để so sánh các chương trình và đăng ký - chỉ cần một vài cú nhấp chuột và bạn sẽ sẵn sàng tham gia!

Các khóa học trực tuyến của Pantado.edu.vn là một trong những cách tốt nhất để học tiếng Anh trực tuyến. Họ kết hợp một chương trình giảng dạy có cấu trúc với rất nhiều tính linh hoạt, tự học tương tác phù hợp với lịch trình của bạn, các lớp trò chuyện trực tiếp 24 giờ một ngày và một loạt các tài liệu học tập chất lượng cao.

Tiếng Anh cho người lười biếng

Mặc dù có rất nhiều tài nguyên để học tiếng Anh rải rác trên Internet, nhưng nếu bạn muốn tiết kiệm công sức cho mình, bạn nên chọn một trang web cung cấp mọi thứ ở cùng một nơi. Điều này chắc chắn hấp dẫn những người lười biếng trong chúng ta! Các trang web học tập này dành riêng cho việc học tiếng Anh và luôn lưu ý đến nhu cầu của người học. Ví dụ, Pantado cung cấp các bài học trực tuyến trực tiếp với giáo viên bản ngữ nói tiếng Anh và bạn thậm chí không cần phải ra khỏi giường để đến lớp! Ngoài ra còn có các phòng trò chuyện văn bản và âm thanh để sinh viên từ khắp nơi liên lạc. Và không giống như các phòng chat trực tuyến khác, bạn sẽ không bị flamed (trích) nếu bạn thực hiện bất kỳ sai lầm.

Bạn cũng có thể thực hành tiếng Anh của mình bằng cách xem phim với bản ghi của cuộc đối thoại và các mẹo về thành ngữ và cụm từ thông tục. Không cảm thấy đến một bài học chính thức? Bạn có thể thử các trò chơi ngôn ngữ, đọc tử vi hàng ngày hoặc tham gia một cuộc thi để kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình!

Tiếng Anh cho người lười biếng

>> Mời bạn tham khảo: luyện nói tiếng anh trực tuyến 

Nhiều trang web trong số này có các dịch vụ và bài học miễn phí, cũng như thời gian dùng thử miễn phí. Vì vậy, bất kể đó là lịch trình, địa điểm, tiền bạc hay chỉ là sự lười biếng đơn thuần khiến bạn không học tiếng Anh, học trực tuyến là một giải pháp tuyệt vời chỉ cần một cú nhấp chuột.

Cải thiện tiếng Anh của bạn trong 3 phút mỗi ngày!

 

Có thể bạn đã dự định học tiếng Anh. Hoặc có thể bạn chỉ muốn cải thiện kỹ năng của mình. Nhưng bạn đã bỏ nó đi vì nó làm bạn có rất nhiều công việc và bạn không có thời gian. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn có thể cải thiện tiếng Anh của mình chỉ trong ba phút mỗi ngày? Bạn có tin không?

Chà, hãy tin điều đó! Với bài học hàng ngày tiện lợi của Pantado, bạn có thể cải thiện tiếng Anh của mình trong ba phút mỗi ngày. Chỉ cần bạn đăng ký một khóa học với Pantado mọi vấn đề tiếng Anh sẽ được giải quyết.

Vì vậy, những gì bạn có thể mong đợi trong mỗi bài học?

 

Nghe một cuộc đối thoại

Nếu bạn muốn cải thiện khả năng hiểu và phát âm của mình, không gì có thể so sánh được với việc nghe người bản xứ nói tiếng Anh! Mỗi ngày, bạn sẽ nhận được một cuộc đối thoại mới về một chủ đề khác nhau do những người nói tiếng Anh bản ngữ trình bày. Nhấp vào nút phát và nghe. Dừng, tạm dừng, tua lại, tua đi nhanh bao nhiêu lần tùy thích. Cùng đọc. Cả kịch bản đối thoại và bản dịch đều được bao gồm, vì vậy bạn có thể theo dõi chúng để kiểm tra khả năng hiểu của mình và đọc to.

 

Học từ vựng mới

Các từ khóa liên quan đến chủ đề của ngày được đánh dấu trong mỗi bài học. Mỗi từ hoặc thuật ngữ bao gồm một định nghĩa và một tệp âm thanh để bạn có thể nghe cách phát âm chính xác. Lặp lại các từ cho đến khi phát âm của bạn hoàn hảo!

 

Lớp hội thoại

Tất nhiên, bạn càng thực hành tiếng Anh nhiều, bạn sẽ càng tiến bộ nhanh hơn. Nếu bạn là học viên Pantado đã đăng ký, thì bước cuối cùng là tham gia lớp hội thoại trực tuyến. Sau khi nghe đoạn hội thoại và học từ mới, bạn có thể nói về chủ đề trong ngày với giáo viên bản ngữ nói tiếng Anh và một nhóm nhỏ sinh viên có cùng trình độ kỹ năng với bạn. Các lớp học được cung cấp hàng giờ, 24 giờ một ngày. Vì vậy, ngay cả những người bận rộn nhất cũng có thể tìm được thời gian thuận tiện để luyện tập! Tất cả những gì bạn cần là một máy tính và kết nối internet.

>> Xem thêm: Sử dụng kỹ thuật để kiểm soát một cuộc hội thoại tiếng Anh

Sử dụng kỹ thuật để kiểm soát một cuộc hội thoại tiếng Anh

Cuộc trò chuyện được cho là một hoạt động hai chiều. Tuy nhiên, có những lúc bạn cần kiểm soát cuộc trò chuyện. Có thể là do bạn chỉ có thời gian hạn chế, có thể là để tìm hiểu ý tưởng, hoặc có thể là do bạn không cảm thấy thoải mái với chủ đề của cuộc trò chuyện. Dù lý do là gì, những mẹo đơn giản này sẽ giúp bạn kiểm soát cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh.

kiểm soát một cuộc hội thoại tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không

Làm cho mục đích của cuộc trò chuyện rõ ràng và hướng tới nó

 

Nếu bạn cảm thấy như một cuộc trò chuyện không hiệu quả và đang trôi đi khỏi chủ đề chính, hãy đổi mới trọng tâm một lần nữa. Sử dụng một cách diễn đạt như “What are we aiming to achieve here?” để làm cho các đối tác trò chuyện của bạn dừng lại và suy nghĩ. Khi bạn đã nhắc nhở họ về mục tiêu, bạn có thể tiếp tục cuộc trò chuyện hiệu quả hơn.

Nói chậm rãi và rõ ràng

 

Trong nhiều nghiên cứu, người ta đã phát hiện ra rằng những người nói chậm hơn mang lại ấn tượng là người tự tin và đáng tin cậy hơn. Hãy chậm lại khi bạn nói và thể hiện sự tự tin của bạn trong tình huống. Làm cho những người khác trong cuộc trò chuyện chờ đợi một chút cho những gì bạn nói để cho thấy rằng bạn là người nắm quyền trong tình huống.

kiểm soát một cuộc hội thoại tiếng Anh

>> Mời bạn tham khảo: Phong cách học tiếng Anh của bạn là gì?

Sử dụng ngôn ngữ cơ thể

 

Ngôn ngữ cơ thể là một chủ đề phức tạp và chúng tôi đã đề cập trên blog này trước đây. Nói chung, bạn nên để tay không đút túi, không sờ soạng và ngồi hoặc đứng thẳng để thể hiện mức độ tự tin của bạn. Để tiến thêm một bước nữa, bạn có thể tự tin ra hiệu bằng tay để gợi ý ai là người nên nói tiếp theo.

Lắng nghe một cách cẩn thận

 

Để kiểm soát cuộc trò chuyện, bạn cần hiểu người kia đang nói gì. Hãy lắng nghe cẩn thận và lập luận của bạn dựa trên những gì người kia đã nói. Nếu bạn cho họ một cơ hội công bằng để nói trước, bạn có thể quay lại với một lập luận mạnh mẽ hơn và biện minh cho nó dựa trên những gì họ đã nói.

Hãy rõ ràng về những gì bạn làm và không muốn nói về

 

Đôi khi, bạn có thể cần hướng chủ đề của cuộc trò chuyện. Sử dụng cách diễn đạt như “Let’s focus on (chủ đề)” để nói với ai đó điều bạn muốn nói và nếu có điều gì đó bạn không muốn nói, chỉ cần nói “I don’t want to talk about this now because (lý do)”. Nếu đó là điều bạn nghĩ sẽ được giải quyết theo cách khác tốt hơn, hãy cho người đó lựa chọn đó bằng cách nói “Take some time to think about this and put your ideas in an email to me”Hãy dành chút thời gian để suy nghĩ về điều này và đưa ý tưởng của bạn vào email cho tôi'.

Hãy nhớ rằng bạn không cần phải thô lỗ để kiểm soát cuộc trò chuyện khi bạn cần. Chỉ cần kiên quyết và lịch sự, và làm cho bản thân rõ ràng. Sử dụng các kỹ thuật trên để đảm bảo cuộc trò chuyện của bạn thú vị và hiệu quả.

Học tiếng Anh ngay tại nhà cùng với Pantado

 

Bạn có công việc bận rộn, bạn không có thời gian? Bạn muốn học tiếng Anh ngay tại nhà? Rất đơn giản chỉ cần đăng ký ngay một khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado là các bạn có thể thỏa thích phát triển nâng cao được các kỹ năng tiếng Anh của mình.

Với việc học online ở bất cứ nơi mà bạn có thời gian học rất tiện lợi, không gò bó, các bài học với sự tương tác thú vị, tạo hứng thú cho việc học. Với một khóa học tiếng Anh, chúng tôi cam kết giúp bạn phát triển toàn diện với nhiều kỹ năng. 

Hãy đăng ký khóa học tiếng Anh trực tuyến với chung tôi để nâng cao trình độ ngoại ngữ ngay bây giờ nhé!

Phong cách học tiếng Anh của bạn là gì?

Mỗi người có một cách học khác nhau. Nhiều chuyên gia tin rằng chúng ta sử dụng một trong những giác quan của mình nhiều hơn những giác quan khác khi chúng ta học và bằng cách học theo cách phù hợp với chúng ta, chúng ta có thể học mọi thứ nhanh hơn và hiệu quả hơn. Ý tưởng là chúng ta học tốt nhất theo một trong bốn cách: thị giác (nhìn), thính giác (nghe), động học (cử động) hoặc xúc giác (chạm vào). Sử dụng các câu hỏi dưới đây để biết bạn là loại người học nào và mẹo nào sẽ phù hợp nhất với bạn.

Phong cách học tiếng Anh của bạn là gì?

>> Mời bạn quan tâm: học tiếng Anh online với người nước ngoài

Bạn có phải là người học trực quan không?

 

Bạn có thích nhìn vào hình ảnh và màn hình đồ họa không? Bạn có sử dụng danh sách để sắp xếp suy nghĩ của mình không? Bạn có nhận ra các từ khi bạn nhìn thấy chúng được hiển thị không? Nếu vậy, bạn là người học trực quan và những lời khuyên này sẽ giúp bạn học tập hiệu quả hơn:

  • Vẽ hình ảnh các từ vựng và sơ đồ các quy tắc ngữ pháp
  • Sử dụng thẻ nhớ để xem lại các từ mới
  • Hình dung cuộc trò chuyện với những từ mới bạn đã học
  • Tại PANTADO, xem phim và thực hiện các hoạt động mô phỏng cho mỗi bài học

Phong cách học tiếng Anh của bạn là gì?

>> Mời bạn tham khảo: Làm thế nào để thành công với nhật ký tiếng Anh của bạn

Bạn có phải là người học thính giác?

 

Bạn có thích nghe các cuộc đối thoại và thảo luận không? Bạn có thích nghe hướng dẫn bằng giọng nói không? Bạn có sử dụng nhịp điệu và âm thanh để giúp ghi nhớ thông tin không? Nếu bạn trả lời 'Có' cho những câu hỏi này, bạn là người học thính giác và những lời khuyên này sẽ giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn:

  • Hát các từ vựng, ghi nhớ bài hát hoặc ghép vần để ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp
  • Đọc to càng nhiều càng tốt
  • Ghi âm bản thân nói tiếng Anh và phát lại băng để xem lại
  • Tại PANTADO, tập trung vào các hoạt động nghe, lớp hội thoại, phòng trò chuyện thoại và các hoạt động nghe khác

Bạn có phải là một người học động học?

 

Bạn có cảm thấy khó khăn khi ngồi trước máy tính trong thời gian dài? Bạn có học tốt nhất khi thử điều gì đó cho bản thân không? Bạn có sử dụng chuyển động để giúp bạn ghi nhớ mọi thứ không? Nếu điều này nghe có vẻ giống bạn, thì đây là một số cách giúp bạn học tiếng Anh dễ dàng hơn:

  • Không ngồi máy tính quá lâu
  • Nghỉ giải lao thường xuyên
  • Nhai kẹo cao su khi bạn đang học!
  • Tinh thần ôn lại các bài học của bạn trong khi tập thể dục
  • Tại PANTADO, hãy luôn năng động bằng cách tham gia các lớp hội thoại thường xuyên

Bạn có phải là người học về xúc giác?

 

Bạn có thích làm việc với đôi tay của bạn? Bạn có nhớ các từ bằng cách viết hoặc gõ chúng trên bàn phím? Bạn có học tốt thông qua các hoạt động thực tế như dự án và trò chơi không? Nếu bạn đồng ý với những câu hỏi này, bạn là một người học xúc giác và đây là cách bạn nên học:

  • Tham gia vào các hoạt động nhập vai và đóng kịch nhiều nhất có thể
  • Sử dụng các đồ vật để giúp bạn nhớ các từ vựng
  • In các thẻ ghi chú của PANTADO và mang theo khi bạn ra ngoài
  • Bạn vừa học vừa làm, vì vậy hãy thực hành tiếng Anh nhiều nhất có thể!

Vì vậy, bây giờ bạn đã biết những cách tốt nhất để học là gì, đã đến lúc bắt đầu. Hãy thử từng mẹo và nếu bạn có mẹo nào phù hợp với cách học của mình, hãy chia sẻ chúng với bạn bè của bạn trên Facebook hoặc Twitter, hay qua một ứng dụng mạng xã hội nào đó.

Mẹo học tiếng anh bằng cách viết nhật ký

Viết một tạp chí bằng tiếng Anh là một cách tuyệt vời để thực hành kỹ năng của bạn, phản ánh về việc học tiếng Anh của bạn, và thúc đẩy bản thân tiếp tục học hỏi thêm. Tuy nhiên, nó có vẻ như rất nhiều công việc. Nếu bạn đang gặp khó khăn với nhật ký tiếng Anh của mình, hãy thử những mẹo sau để giúp bạn thành công.

Mẹo học tiếng anh bằng cách viết nhật ký

>> Mời bạn quan tâm: cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả

Tìm một thời điểm tốt

 

Hầu hết mọi người nghĩ về nhật ký như một thứ gì đó bạn viết vào buổi tối. Tuy nhiên, nó không nhất thiết phải như vậy. Viết nhật ký vào thời điểm phù hợp với bạn - có thể khi ngôi nhà của bạn đẹp và yên tĩnh, hoặc có thể khi bạn đi làm vào buổi sáng hoặc buổi tối. Hãy chắc chắn rằng bạn viết vào thời điểm mà bạn có thể suy nghĩ rõ ràng và phản ánh trong ngày.

Mẹo học tiếng anh bằng cách viết nhật ký

>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

Tạo thói quen

 

Viết nhật ký sẽ hiệu quả nhất khi nó trở thành một thói quen. Khi bạn đã tìm thấy thời điểm thích hợp để viết nhật ký, hãy kiên trì và thực hiện hàng ngày trong vòng một tháng. Bạn có thể bắt kịp nếu một ngày nào đó bạn không có cơ hội viết nhưng hãy cố gắng đừng bỏ lỡ một ngày quá thường xuyên nếu không thói quen sẽ không còn nữa.

Đừng cố gắng và viết quá nhiều

 

Một trang trống có thể đáng sợ vì vậy hãy bắt đầu với một không gian nhỏ hơn. Nhật ký với các ngày trong tuần ở một bên và một trang trống ở một bên là một điểm khởi đầu tốt vì bạn không cần phải viết nhiều để lấp đầy một ngày nhưng vẫn có không gian để mở rộng nếu bạn cần.

Tập trung vào một khía cạnh

 

Cố gắng viết về cả ngày có thể khiến bạn choáng ngợp, vì vậy hãy chỉ tập trung vào một khía cạnh cho nhật ký của bạn. Điều tốt nhất bạn nên tập trung vào là điều gì đó mà bạn muốn cải thiện, vì vậy viết về các lớp học hoặc thực hành tiếng Anh của bạn có thể là một ý tưởng hay. Cũng rất tuyệt khi viết ra nhật ký những sự kiện vui vẻ hoặc thành công để bạn có điều gì đó tích cực để nhìn lại khi cuối năm đến.

Nhìn lại để có động lực

 

Viết là một phần quan trọng của nhật ký nhưng đọc nó cũng quan trọng. Hãy nhìn lại những tuần trước để tìm hiểu xem bạn đã tiến bộ ở đâu và làm thế nào để bạn tiến gần hơn đến mục tiêu của mình trong cuộc sống. Nhìn thấy sự tiến bộ là một động lực tuyệt vời và suy ngẫm về quá trình học tập hoặc cuộc sống của bạn là một công cụ mạnh mẽ.

Vì vậy, điều gì đang ngăn cản bạn, Ngay bây giờ hãy bắt đầu viết nhật ký vui vẻ và dễ dàng. Và với những mẹo này, bạn sẽ có thể chắc chắn rằng nó thành công. Hãy thực hiện những bước đầu tiên ngay hôm nay.

Học tiếng Anh ngay tại nhà 

 

Với một thế giới công nghệ lên ngôi thì việc học tiếng Anh lại càng trở nên đơn giản. Bạn có thể học ngay tại nhà hoặc học bất cứ nơi đâu khi bạn có thời gian, chỉ cần điện thoại máy tính có sự kết nối interne là được.

Với các chương trình học tiếng Anh trực tuyến của Pantado các bạn sẽ được học từ những bài cơ bản cho đến nâng cao, được giao tiếp với người nước ngoài, học cách phát âm chuẩn của người bản ngữ,… Việc học online mang đến rất nhiều lợi ích cho bạn. 

Vậy tại sao không đăng ký một khóa học tiếng Anh online ngay bây giờ với chúng tôi. Chắc chắn sau một khóa học bạn sẽ tự tin với khả năng ngôn ngữ tiếng Anh từ giao tiếp, đọc, viết, nghe,…Hãy đăng ký ngay để phát triển khả năng ngôn ngữ của mình nhé.

 

Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect) | Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) là một trong những thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn thì này với các thì khác như thì tương lai đơn hoặc thì tương lai tiếp diễn. Vậy thì tương lai hoàn thành có công thức như thế nào? Cách sử dụng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu tất cả trong bài viết dưới đây nhé!

1. Định nghĩa thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

Ví dụ:

  • By next month, I will have finished my project.
    (Đến tháng sau, tôi sẽ hoàn thành dự án của mình.)
  • By 2026, they will have built the new shopping mall.
    (Đến năm 2026, họ sẽ xây xong trung tâm thương mại mới.)

2. Cấu trúc và cách sử dụng thì tương lai hoàn thành

2.1. Cấu trúc

Dạng câu

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + will have + V3 + O

She will have finished her homework by 9 PM.
(Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ tối.)

Phủ định

S + will not (won’t) have + V3 + O

They won’t have completed the task before the deadline.
(Họ sẽ không hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.)

Nghi vấn

Will + S + have + V3 + O?

Will you have learned English fluently by next year?
(Bạn sẽ thành thạo tiếng Anh trước năm sau chứ?)

 

Cấu trúc thì tương lai hoàn thành

Cấu trúc thì tương lai hoàn thành

>> Xem thêm: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

2.2. Cách sử dụng

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp sau:

a. Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

  • By 10 PM, he will have gone to bed. (Đến 10 giờ tối, anh ấy sẽ đi ngủ.)

b. Diễn tả một hành động sẽ hoàn tất trước một hành động khác trong tương lai (thường đi với thì hiện tại đơn trong mệnh đề thời gian).

  • Before she arrives, I will have cleaned the house. (Trước khi cô ấy đến, tôi sẽ dọn dẹp nhà cửa xong.)

c. Dùng để đoán về một điều gì đó có thể đã xảy ra trong quá khứ.

  • He will have left by now. (Anh ấy chắc hẳn đã rời đi ngay lúc này.)

3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết

Ví dụ

By + mốc thời gian trong tương lai (by tomorrow, by next week, by 2025, by then,...)

By next year, she will have graduated.

Before + mệnh đề hiện tại đơn

Before you arrive, I will have finished cooking.

By the time + mệnh đề hiện tại đơn

By the time we get there, the concert will have started.

 

Các dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Các dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

4.Phân biệt thì tương lai hoàn thành với các thì tương lai khác

Thì

Công thức

Cách sử dụng

Ví dụ

Tương lai đơn

S + will + V

Dự đoán, quyết định làm gì tại thời điểm nói mà không có kế hoạch trước đó

I will call you later.

Tương lai tiếp diễn

S + will be + V-ing

Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai

This time tomorrow, I will be traveling.

Tương lai hoàn thành

S + will have + V3

Diễn tả hành động hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai

By 10 AM, she will have left.

 

>> Tham khảo: Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

5. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở các thì tương lai (đơn, hoàn thành, tiếp diễn)

1. By next month, she __________ (finish) her internship.

2. This time tomorrow, we __________ (fly) to Paris.

3. I promise I __________ (help) you with your homework.

4. By the end of this year, they __________ (complete) their new house.

5. At 8 PM tomorrow, he __________ (watch) his favorite TV show.

6. I think it __________ (rain) next weekend.

7. By the time you arrive, we __________ (eat) dinner.

8. Don’t call me at 10 AM because I __________ (have) a meeting then.

9. She __________ (graduate) from university in 2027.

10. By this time next year, I __________ (write) my first book.

11. They __________ (not/finish) the project by tomorrow.

12. I __________ (buy) a new laptop next week.

13. At 7 PM tomorrow, we __________ (have) dinner at a restaurant.

14. I hope you __________ (pass) the exam.

15. By 2050, scientists __________ (discover) a cure for cancer.

Đáp án:

1. will have finished (tương lai hoàn thành)

2. will be flying (tương lai tiếp diễn)

3. will help (tương lai đơn)

4. will have completed (tương lai hoàn thành)

5. will be watching (tương lai tiếp diễn)

6. will rain (tương lai đơn)

7. will have eaten (tương lai hoàn thành)

8. will be having (tương lai tiếp diễn)

9. will graduate (tương lai đơn)

10. will have written (tương lai hoàn thành)

11. won’t have finished (tương lai hoàn thành)

12. will buy (tương lai đơn)

13. will be having (tương lai tiếp diễn)

14. will pass (tương lai đơn)

15. will have discovered (tương lai hoàn thành)

 

Bài 2: Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để điền vào chỗ trống

1. I (leave) ____ by six.

2. (You/finish) ____ the report by the deadline?

3. When (we/do) ____ everything?

4. She (finish) ____ her exams by then, so we can go out for dinner.

5. You (read) ____ the book before the next class.

6. She (not/finish) ____ work by seven.

7. When (you/complete) ____ the work?

8. They (arrive) ____ by dinner time.

9. We (be) ____ in London for three years next week.

10. (She/get) ____ home by lunch time?

11. (you/do) ____ everything by seven?

12. (not/eat) ____ before we come, so we'll be hungry.

13. (he/finish) ____ his exams when we go on holiday?

14. (we/arrive) ____ by the time it gets dark?

15. How long (you/know) ____ your boyfriend when you get married?

16. He (not/complete) ____ the project by July.

17. I (not/finish) ____ the essay by the weekend.

18. Why (she/finish) ____ the cleaning by six?

19. How long (you/be) ____ in this company when you retire?

20. They (not/go) ____ at six.

Đáp án:

 

1. will have left

2. Will you have finished

3. will we have done

4. will have finished

5. will have read

6. won't have finished

7. will you have completed

8. will have arrived

9. will have been

10. Will she have got

11. Will you have done

12. won't have eaten

13. Will he have finished

14. Will we have arrived

15. will you have known

16. won't have completed

17. won't have finished

18. will she have finished

19. will you have been

20. won't have gone

Bài 3: Điền vào chỗ trống

1. Anne (to repair) ____ her bike next week.

2. We (to do) ____ the washing by 8 o'clock.

3. She (to visit) ____ Paris by the end of next year.

4. I (to finish) ____ this by 6 o'clock.

5. Sam (to leave) ____ by next week.

6. She (to discuss) ____ this with her mother tonight.

7. The police (to arrest) ____ the driver.

8. They (to write) ____ their essay by tomorrow.

9. Paolo (to manage) ____ the teams.

10. If we can do that - then we (to fulfil) ____ our mission.

Đáp án:

1. will have repaired

2. shall have done

3. will have visited

4. shall have finished

5. will have left

6. will have discussed

7. will have arrested

8. will have written

9. will have managed

10. shall have fulfilled

5. Kết luận

Hy vọng bài viết này của Anh ngữ Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì tương lai hoàn thành và cách vận dụng trong tiếng Anh hiệu quả. Hãy thực hành thường xuyên để nắm chắc kiến thức và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn nhé. Đăng ký khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 tại Pantado để được trang bị các kiến thức tiếng Anh chuẩn và chi tiết nhất nhé! 

>>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh online cho bé lớp 8