Tin tức & Sự kiện

Phân biệt Thief, robber, burglar, steal trong tiếng Anh

Thief, robber, burglar, steal là bốn từ trong tiếng Anh đều nói về kẻ trộm, kẻ cướp. Nhưng nó được dùng trong những trường hợp rất khác nhau. Đôi khi nếu không phân biệt rõ các bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn. Burglar là gì? dùng thief trong trường hợp nào? Cùng chúng tôi tìm hiểu cách phân biệt qua bài viết sau nhé

Thief

  • Định nghĩa: kẻ ăn trộm

Thief : là danh từ dùng để nói về kẻ trộm cắp, hành vi trộm cắp này mang tính lén lút, không có bạo lực xảy ra, thông thường khi người bị lấy cắp mất đồ họ không nhận ra - được dùng để miêu tả các hành vi trộm cắp tại mọi thời điểm trong ngày.

Ví dụ:

The art gallery was broken into last night, and the thieves got away with two valuable paintings.

  • Danh từ để nói về hành vi trộm cắp hay kẻ trộm cắp là theft.

Ví dụ:

Unfortunately, we have had several thefts in the building recently.

  • Các từ thường đi với thief

ADJ.

would-be

The alarm is usually sufficient to deter a would-be thief.

| common, petty | professional | casual, opportunist | sneak | car, jewel, etc.

QUANT.

gang

VERB + THIEF

catch

THIEF + VERB

take sth, snatch sth, steal sth

A thief snatched her handbag containing her wages.

| escape with sth, get away with sth, make off with sth | break in | strike

The thief struck while the family were out.

*Thành ngữ liên quan đến từ thief

(There is) honour among thieves: luật xã hội đen.

(As) thick as thieves: dùng trong cách nói thân mật giữa hai hoặc nhiều người, tức là rất ăn ý, rất thân nhau.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

Robber

  • Ý nghĩa: Kẻ cướp

Robber: danh từ miêu tả những kẻ dùng hành vi bạo lực, đe dọa, gây thương tích cho người khác để lấy đi tài sản.

Ví dụ:

The robbers shot a policeman before making their getaway.

  • Danh từ robbery mang nghĩa hành động cướp bóc, cướp đoạt hay vụ cướp

Ví dụ:

The gang admitted they had committed four recent bank robberies.

  • Các từ thường đi với robber

ADJ.

armed, masked | bank, train | grave, tomb

QUANT.

band, gang

VERB + ROBBER

hunt

Police are hunting a masked robber who snatched £15,000 from a post office.

| catch

ROBBER + VERB

hold sb/sth up

Robbers held up a bank at gunpoint.

| snatch sth, steal sth, take sth | escape with sth, get away with sth, make off with sth

Robbers escaped with £30,000 of payroll money.

  • Các từ thường đi với robbery

ADJ.

attempted, bungled, failed | armed | bank, highway, street

VERB + ROBBERY

commit, take part in

ROBBERY + NOUN

attempt

PHRASES

robbery with violence

He was sentenced to four years in prison for robbery with violence.

*Thành ngữ liên quan đến robber

daylight robbery = highway robbery: dùng theo nghĩa không trang trọng, để phàn nàn giá bán quá đắt, trắng trợn (ăn cướp giữa ban ngày).

Ví dụ: $6 for an orange juice? That’s just daylight robbery!

Burglar

  • Ý nghĩa: Tên trộm, kẻ đột nhập

Burglar: danh từ dùng để nói về kẻ trộm với hình thức là đột nhập (đột nhập vào các căn nhà, các tòa nhà lớn) để lấy đi các đồ đạc có giá trị và không xảy ra các hành vi bạo lực. Tuy nhiên điều đặc biệt là burglar chỉ được dùng để nói đến các hành vi đột nhập ăn trộm xảy ra vào thời điểm đêm tối.

Ví dụ:

The burglar had taken a laptop on which highly sensitive information was stored.

  • Danh từ burglary mang nghĩa hành động đột nhập trộm cắp.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

Insurers are getting tougher on customers who make claims after burglaries.

  • Các từ thường đi với burglar

ADJ.

professional | cat | suspected

(= a burglar who climbs up the outside of buildings)

VERB + BURGLAR

hunt

(informal) Police are hunting burglars who stole property worth £3,500.

| catch

BURGLAR + VERB

break in

The burglar had broken in through a window.

| steal sth | strike

Burglars had already struck twice that week in their road.

BURGLAR + NOUN

alarm

  • Các từ thường đi với burglary

ADJ.

attempted | aggravated

(law) (= burglary involving further violence or unpleasant behaviour)

| house

BURGLARY + VERB

happen, take place

PREP.

~ at

Audio equipment was stolen in a burglary at a house in Main Road.

Steal

  • Ý nghĩa: ăn trộm, cắp mà không ai biết, tức là không xảy ra trước mặt mình , có phần lén lút hơn

Steal: động từ thường dùng đi kèm với vật bị cướp đi

* CHÚ Ý: To steal something from someone.

Ví dụ:

The thief stole a gold necklace from the woman’s bedroom

>>> Mời xem thêm : Tổng hợp 23 thành ngữ Tiếng Anh về thời tiết vô cùng thú vị

Tổng hợp 23 thành ngữ Tiếng Anh về thời tiết vô cùng thú vị

Các câu thành ngữ luôn mang những ý nghĩa vô cùng thú vị. Cùng là câu chứa “mây”, “gió”, “mưa”, ‘nắng” nhưng thành ngữ tiếng Anh lại mang những nghĩa bóng khác. Có bao giờ bạn tự hỏi: every cloud has a silver lining là gì? Hãy cùng Trung tâm Anh ngữ Pantado tìm hiểu tổng hợp 23 thành ngữ Tiếng Anh về thời tiết vô cùng thú vị dưới đây nhé

  1. As right as rain: cảm thấy rất khỏe khoắn

Don’t worry! She will be as right as rain tomorrow.

Đừng lo, ngày mai cô ấy sẽ thấy khỏe khoắn tươi tắn ngay thôi.

  1. Be a breeze: rất dễ dàng

Making this cake is a breeze.

Làm cái bánh này dễ ẹc à.

  1. Be snowed under: ngập trong công việc

Oh, I’m snowed under at work now. I have no time to go shopping with you.

Ôi, tớ đang ngập đầu trong công việc đây. Tớ không có thời gian đi mua sắm với cậu đâu.

  1. Break the ice: phá vỡ sự ngại ngần, im lặng trong giao tiếp 

He smiled and gave me a cup of coffee to break the ice. He’s really friendly.

Anh ấy mỉm cười và đưa tôi một cốc cà phê để làm quen. Anh ấy thật sự rất thân thiện.

  1. Calm before the storm: sự yên lặng 

Oh, enjoy the calm before the storm. Tomorrow the kids will come back and you will be mad with them.

Ôi, hãy tận hưởng sự bình yên đi trước cơn bão đi. Ngày mai lũ trẻ sẽ về và cậu sẽ phát cáu với chúng đó.

  1. Chase rainbows: theo đuổi ảo mộng, viển vông

They told me that I’m chasing rainbows, but I don’t care, I believe in myself.

Họ nói tôi đang theo đuổi điều viển vông, nhưng tôi không quan tâm, tôi tin vào chính mình.

  1. Come rain or shine: cho dù chuyện gì xảy ra 

I’ll be there with you come rain or shine, don’t worry.

Tớ sẽ luôn ở đây với cậu cho dù điều gì xảy ra, đừng lo.

  1. Every cloud has a silver lining: trong cái rủi có cái may

I was laid off from work yesterday, but every cloud has a silver lining and now I can spend more time writing my book.

Tớ vừa bị sa thải ngày hôm qua, nhưng mà trong cái rủi có cái may và giờ tớ có thể dành nhiều thời gian hơn để viết sách.

  1. Fair-weather friend: bạn cơ hội (người bạn chỉ xuất hiện khi bạn ở điều kiện thuận lợi, còn khó khăn thì không thấy đâu)

Fair-weather friend is not much helpful when you get in trouble.

Một người bạn cơ hội không giúp đỡ được gì nhiều khi bạn gặp khó khăn.

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

  1. Get wind of: nghe lỏm được, nghe phong phanh được

They got wind of the cutting staff plan, so they are looking for new jobs.

Họ nghe phong phanh kế hoạch cắt giảm nhân sự, nên họ đang tìm kiếm công việc mới.

  1. Have your head in the clouds: để đầu óc ở trên mây, không thực tế

She always has her head in the clouds. She has done nothing successful until now.

Đầu óc cô ấy luôn ở trên mây. Cô ấy chưa làm được điều gì thành công.

  1. It never rains but it pours: họa vô đơn chí 

He lost his job and lost love. It never rains but it pours.

Anh ấy mất việc và thất tình. Đúng là họa vô đơn chí.

  1. It’s raining cats and dogs: mưa rất to

It’s raining cats and dogs. You should not go out now.

Trời đang mưa như trút ấy. Cậu không nên đi ra ngoài bây giờ.

  1. On cloud nine: rất sung sướng

She’ve just get a big scholarship, so she is now on cloud nine.

Cô ấy vừa mới đạt được một suất học bổng lớn nên cô ấy đang rất sung sướng.

  1. Put on ice: trì hoãn một việc gì đó

The project has been put on ice until our boss decides what to do next.

Dự án đã bị trì hoãn cho tới khi ông chủ quyết định làm gì tiếp theo.

  1. Ray of hope: tia hi vọng

Don’t worry too much, there is a ray of hope after all.

Đừng quá lo lắng, cuối cùng thì vẫn còn chút hi vọng.

  1. Save for a rainy day: dành dụm phòng khi túng thiếu 

Don’t spend your entire wage in one night. You should save for a rainy day.

Đừng có tiêu hết tiền lương trong một đêm. Cậu nên tiết kiệm phòng khi túng thiếu.

  1. Steal someone thunder: đánh cắp công lao của ai đó, dành hết sự chú ý của mọi người cho người nào đó

A: Aren’t you inviting Amanda to the wedding?

B: No way. She always tries to steal my thunder.

A: Sao cậu không mới Amanda tới dự lễ cưới?

B: Không đời nào. Cô ấy luôn cố gắng chiếm hết sự chú ý của mọi người với tôi.

  1. Storm in a teacup: việc bé xé ra to

Don’t spend too much time on that argument. It’s just a storm in a teacup.

Đừng có mất nhiều thời gian vào cuộc tranh luận đó, chỉ là việc bé xé ra to mà thôi.

  1. Storm is brewing:sắp có chuyện rồi

That a storm is brewing. You did broke your mom favorite vase.

Sắp có chuyện rồi. Con đã làm vỡ cái lọ hoa yêu thích nhất của mẹ rồi.

  1. Take a rain check: quyết định nhưng chưa làm được ngay

I love that dress, but I can’t buy it now. Could I take a rain check on that?

Tôi thích chiếc váy đó lắm, nhưng tôi không thể mua nó bây giờ. Tôi có thể mua sau được không?

  1. Throw caution to the wind: liều lĩnh, không quan tâm tới lời cảnh báo.

Don’t throw caution to the wind. You know you will lose your job if you do that.

Đừng có liều lĩnh thế, cậu biết cậu sẽ mất việc nếu làm thế mà.

  1. Under the weather: mệt mỏi

She is under the weather, so she will not come to the party.

Cô ấy đang mệt, nên cô ấy sẽ không tới bữa tiệc đâu.

>>> Có thể bạn quan tâm: Những lời tỏ tình bằng tiếng Anh ngọt ngào và lãng mạn nhất

 

Cách trả lời câu hỏi “How are you” cực thú vị

Trong quá trình chúng ta học giao tiếp tiếng Anh ở trên trường lớp với những câu hỏi như “How are you” chúng ta đều trả lời một cách khuân rập  là “I’m fine, thank you. And you?” và hình thành thói quen. Tuy nhiên, thực tế chúng ta có rất nhiều cách nói khác nhau để trả lời câu hỏi how are you? một cách thú vị và đỡ bị nhàm chán hơn. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để có nhiều cách trả lời hay hơn nhé!

>> Xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Cách trả lời câu hỏi “How are you” cực thú vị

  • Nếu bạn đang có tâm trạng rất vui và thoải mái

Very well, thanks. (And you?)

Rất tuyệt, cảm ơn cậu. (Còn cậu?)

Pretty fair.

Rất tuyệt.

I’m on the top of the world.

Mình đang rất sung sướng đây.

I’m AWAP. (as well as possible).

Tốt nhất có thể.

Better yesterday but not as good as I will be tomorrow.

Tốt hơn hôm qua nhưng không bằng ngày mai.

I’m feeling really grateful for this beautiful day.

Tôi cảm thấy rất tuyệt cho ngày tuyệt đẹp hôm nay.

Can’t complain.

Không chê vào đâu được.

Getting stronger.

Đang trở nên mạnh mẽ hơn.

Cách trả lời câu hỏi “How are you” cực thú vị

  • Nếu bạn đang trong trạng thái bình thường

I’m fine, thanks/ So so, thanks/ I’m OK, thanks.

Tôi ổn, cảm ơn cậụ

I’m good, thanks

Tôi ổn, cảm ơn

I’m alright.

Tôi bình thường.

Not my best day, but not my worst day either.

Không phải ngày tốt nhất, cũng không phải ngày tệ nhất của tôi.

I’m still alive.

Tôi vẫn sống sót.

Not giving up.

Vẫn đang cố gắng.

Improving.

Đang tiến triển.

>>> Xem thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài

  • Nếu như tâm trạng bạn không được tốt lắm

Really bad.

Rất tệ.

I’m not on a good mood.

Không được tốt lắm.

I’m trying to stay positive.

Đang cố gắng lạc quan.

Not in the mood to say how I feel, but thanks for asking me.

Không có tâm trạng để mà nói rằng tôi thấy thế nào, nhưng cảm ơn cậu vì đã hỏi han.

I get knocked down, but I’ll get up again.

Tôi đang bị xuống tinh thần đây, nhưng rồi sẽ tốt trở lại thôi.

You can’t know pleasure without pain, right?

Cậu không thể biết đến niềm vui mà không có đau khổ đúng không?

Cách trả lời câu hỏi “How are you” cực thú vị

Một số cách trả lời "How Are You?" khác

  • I’m good (Tôi ổn.)
  • I’m fine (Tôi khỏe)
  • Pretty good (Khá tốt)
  • I’m well (tôi khỏe mà)
  • I’m OK (tôi ổn)
  • Not too bad (Không tệ lắm)
  • Just the same old same old (cũng như cũ thôi)
  • Yeah, all right (uh, được rồi)
  • I’m alive (Tôi vẫn còn sống)
  • Very well, thanks (Rất tốt, cảm ơn)
  • I’m hanging in there (Tôi đang cố gắng)
  • I’ve been better (tôi thấy khá hơn rồi)
  • Nothing much (không có gì nhiều)
  • Not a lot (không nhiều)
  • Nothing (
  • Không có gì)
  • Oh, just the usual.(Ồ, chỉ là bình thường thôi.)
  • Oh gosh, all kinds of stuff! (Ôi trời, đủ thứ!)
  • Like you, but better. (Giống như bạn, nhưng tốt hơn)
  • I could really go for a massage. (Tôi thực sự có thể đi mát xa)
  • Much better now that you are with me. (Tốt hơn nhiều bây giờ bạn ở với tôi.)
  • Not so well (Không tốt lắm)
  • So far, so good! (Càng xa càng tốt!)
  • I’m pretty standard right now. (Bây giờ tôi khá chuẩn.)
  • Happy and content, thank you. (Hạnh phúc và mãn nguyện, cảm ơn bạn.)
  • Going great. Hope this status quo persists for rest of the day. (Đang rất tuyệt. Hy vọng tâm trạng này vẫn tồn tại đến hết ngày.)
  • Well enough to chat with you if you wish to. (Đủ tốt để trò chuyện với bạn nếu bạn muốn.)
  • I’m better than I was, but not nearly as good as I’m going to be. (Tôi tốt hơn tôi, nhưng gần như không tốt như tôi muốn)
  • I think I’m doing OK. How do you think I’m doing? (Tôi nghĩ rằng tôi đang làm ổn. Bạn nghĩ tôi nên làm như thế nào?)
  • I am blessed! (Tôi may mắn!)
  • Way better than I deserve! (Cách tốt hơn tôi xứng đáng!)
  • Better than some, not as good as others. (Tốt hơn một số, không tốt bằng những người khác.)
  • I’m doing really well. (Tôi thực sự đang làm rất tốt.)
  • Medium well. (Trung bình khá.)
  • I would be lying if I said I’m fine. (Tôi sẽ nói dối nếu tôi nói rằng tôi ổn.)
  • In need of some peace and quiet. (Cần một chút yên bình và yên tĩnh.)
  • Horrible, now that I’ve met you. (Thật kinh khủng, bây giờ tôi đã gặp bạn.)
  • Imagining myself having a fabulous vacation.(Tưởng tượng bản thân có một kỳ nghỉ tuyệt vời.)
  • I’m better on the inside than I look on the outside (Tôi đẹp hơn ở bên trong hơn tôi nhìn bên ngoài)
  • Sunshine all day long! (Nắng cả ngày dài!)
  • I’m not sure yet. (Tôi vẫn chưa chắc chắn.)
  • Real terrible, thanks for asking. (Thực sự khủng khiếp, cảm ơn vì đã hỏi)
  • Incredibly good looking. (Cực kỳ đẹp trai.)
  • I’m still sucking air. (Tôi vẫn đang hit thở không khí)

Để trả lời câu hỏi how are you có rất nhiều cách nói khác nhau và nó phụ thuộc vào tâm trạng hiện tại của bạn.Trên thực tế nếu như bạn để khi người Anh giao tiếp thì họ thường sử dụng câu How are you như một sự xã giao lịch thiệp, nên khi trả lời bạn cũng cần phải quá trả lời đúng vào tâm trạng hiện tại của mình. Hãy thoải mái để cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn.

>> Mời bạn quan tâm:

Dạy online tiếng anh

Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Các từ cảm thán trong tiếng Anh giao tiếp thường dùng

Trong giao tiếp, chúng ta thương thể hiện cảm xúc, thái độ theo từng lời nói trong mọi cuộc trò chuyện để câu chuyện trở nên thú vị hơn. Bởi vậy, trong tiếng Việt hay tiếng Anh đều có những từ cảm thán để thể hiện cảm xúc của người nói. Vậy các từ cảm thán trong tiếng Anh dùng trong giao tiếp như thế nào? Hãy cùng Pantado tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

>> Xem thêm:  Học trực tuyến tiếng anh

Các từ cảm thán trong tiếng Anh giao tiếp thường dùng

12 từ cảm thán thông dụng thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh

  • Ah! – A! dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên, thích thú, thán phục, thông cảm

Ví dụ:

Ah! The baby’s really cute.

A, đứa bé này thật sự rất đáng yêu

Ah! I’ve won!” 

A! Tôi thắng rồi!

 

  • Dear! (trời ơi, than ôi) biểu lộ sự thương xót

Ví dụ:

Oh dear! I lost my car key.

Ôi trời! Tôi làm mất chìa khóa xe rồi.

“Oh dear! Does it hurt?” 

Ôi trời! Có đau không?

>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài

Các từ cảm thán trong tiếng Anh giao tiếp thường dùng

  • My God! – Trời ơi! (ngạc nhiên cả khi tiêu cực lẫn tích cực, tùy tâm trạng lúc bạn nói)

Ví dụ:

Oh! My god! You did break your mother’s best favorite vase!

Ôi trời ơi! Em vừa làm vỡ cái lọ hoa yêu thích nhất của mẹ rồi!

Oh my god! She got an accident yesterday!

Ôi chúa ơi! Cô ấy bị tai nạn ngày hôm qua!

 

  • Hooray! – Hura! (dùng để biểu đạt sự tán thành, vui lòng, bày tỏ sự ngạc nhiên, phấn khích, sung sướng) 

Ví dụ:

Hooray! I passed the exam!

Hura! Tớ qua kỳ thi rồi!

Hura! It's time to go home.

Hura! Giờ là lúc để về nhà.

 

  • Oh! – Ồ! (diễn tả sự ngạc nhiên)

  1. dùng để phản ứng khi nghe chuyện chưa biết, 
  2. dùng để biểu đạt sự ngạc nhiên, vui mừng

Ví dụ:

A: He's been married three times.

Anh ấy đã kết hôn ba lần.

B: Oh, really? I didn't know that!

Ồ, vậy sao? Tôi không biết điều đó!

Oh, what an adorable face!

Ôi, gương mặt thật đáng yêu!.

 

  • Oops! – Úi! (dùng khi mình mắc lỗi hay gây ra sự cố nào đó một cách bất ngờ)

Ví dụ:

Oops! I did it again!

Úi! Tôi lại làm thế nữa rồi!

Oops! I typed two Ls by mistake

Ối, Tôi đã gõ nhầm hai chữ L

Các từ cảm thán trong tiếng Anh giao tiếp thường dùng

  • Outchy! – Ối, á (diễn tả sự đau đớn)

Ví dụ:

Ouchy! This needle hurt me.

Ối! Cái kim này làm tớ bị đau.

 

  • Phew! – Phù (nhẹ cả người)

dùng để biểu cảm khi đang nóng nực, mệt mỏi, hay vui mừng nhẹ nhõm khi điều gì không hay đã không xảy ra hoặc đã kết thúc

Ví dụ:

Phew! I finally completed all my homework.

Phù! Cuối cùng tớ cũng làm xong hết bài tập về nhà rồi.

 

  • Ugh! – Gớm, kinh quá.

Ví dụ:

 

Ugh! The taste of this fruit is too bad.

Kinh quá! Vị của loại quả này kinh dị quá.

Ugh! The bread in the pantry has gone moldy.

Gớm quá! Bánh mì trong tủ đựng thức ăn đã bị mốc

 

  • Uh-huh! – Ừ ha! (bày tỏ sự bắt đầu tán đồng)

Ví dụ:

Believe me! They did make it fake, listen to expert’s analysis! Uh-huh, sound good!

Tin tớ đi! Họ đã làm giả nó, hãy lắng nghe chuyên gia phân tích! Ừ ha, nghe cũng được!

Did you hear what I just said?" "Uh-huh."

Bạn có nghe thấy những gì tôi vừa nói không? "" Uh-huh. "

 

  • Well! – Chà

Ví dụ:

Well! I never did like that!

Chà! Tôi không bao giờ làm thế!

 

  • Wow! – Ái chà (dùng biểu đạt sự thán phục, ngạc nhiên cao độ)

Ví dụ:

Wow! that is a beautiful girl.

Chà, đó là một người phụ nữ đẹp

Wow! You look so fantastic!

Ái chà! Trông cậu tuyệt thật đấy!

>> Xem thêm: Trung tâm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Một số từ cảm thán khác

  • Hem  /əˈhəm/: dùng để mô phỏng tiếng ho hoặc tiếng “a hèm” gây sự chú ý của ai đó
  • Amen /ɑːˈmen/, /eɪˈmen/: thán từ trong đạo Chúa, dùng sau khi nói lời cầu nguyện hoặc sau khi hát xong Thánh ca, có nghĩa là “nguyện được như vậy”
  • Bingo /ˈbɪŋɡoʊ/: dùng để biểu đạt cảm giác sảng khoái, ngạc nhiên vì tìm được vật gì đó, tìm được giải pháp, hoặc làm được điều gì đó
  • Bravo /ˌbrɑːˈvoʊ/: dùng để tán thưởng màn trình diễn hay ho nào đó kết thúc như vở kịch hay.
  • Hey /heɪ/: dùng để kêu gọi sự chú ý, để biểu đạt sự quan tâm, ngạc nhiên, hoặc tức giận tùy giọng điệu nhẹ nhàng hay quát tháo
  • Holy cow /ˈhoʊli kaʊ/: dùng để biểu đạt sự ngạc nhiên cao độ, cả tốt lẫn xấu
  • Holy shit /ˈhoʊli ʃɪt/ dùng để biểu đạt sự ngạc nhiên hoặc phản ứng với điều gì xấu, không hay.
  • Oh no /oʊ noʊ/ dùng để biểu đạt sự thất vọng, sợ hãi
  • Oh yeah: nghĩa 1: vậy hả, nghĩa 2: vậy sao! (không tin)
  • Yuck /jʌk/: dùng để biểu thị sự kinh tởm, khó chịu

Trên đây là một số câu từ cảm thán trong tiếng Anh giao tiếp thường dùng. Đây đều là những từ quan trọng trong việc học giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Ngoài ra nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình học hiệu quả cho các bé, hãy đến với Pantado - Hệ Thống Đào Tạo Tiếng Anh Trực Tuyến Hàng Đầu Việt Nam

>>Xem thêm: 4 bộ sách tiếng Anh kinh điển dành cho dân văn phòng

Cách gọi tên các con vật trong tiếng Anh

Con voi trong tiếng Anh là gì? Chủ đề về các loại tên động vật rất là phong phú với nhiều con vật khác nhau. Trong tiếng Anh cũng vậy chủ đề này luôn mang đến một lượng từ vựng lớn và phong phú. Đây là chủ đề cơ bản mà ai cũng nên biết để dễ dàng giao tiếp. Trong bài viết này Pantado đã tổng hợp hơn 100 tên loài vật khác nhau theo từng nhóm. Mời bạn tham khảo.

>> Xem thêm: Phương pháp luyện thi IELTS cấp tốc tại nhà hiệu quả cao

Từ vựng tiếng anh về động vật

  • Chủ đề tên tiếng Anh về loài thú

  • Antelope – /æn,təloʊp/: Linh dương
  • Badger – /bædʒər/: Con lửng
  • Bat – /bæt/: Con dơi
  • Bear – /beə/: Con gấu
  • Beaver – /bivər/: Hải ly
  • Camel – /kæməl/: Lạc đà
  • Chimpanzee – /,ʧɪmpæn’zi/: Tinh tinh
  • Deer – /dir/: Con nai
  • Hart – /hɑrt.: Con hươu
  • Dolphin – /dɑlfɪn/: Cá heo
  • Elephant – /,ɛləfənt/: Con voi
  • Elk – /ɛlk/: Nai sừng tấm
  • Fox – /fɑks/: Con cáo
  • Giraffe – /dʒə’ræf/: Hươu cao cổ
  • Goat – /ɡoʊt/: Con dê
  • Guinea pig: Chuột lang
  • Hare – /hɜr/: Thỏ rừng
  • Hedgehog – /hɛdʒ,hɑɡ/: Nhím
  • Hyena – /haɪ’inə/: Linh cẩu
  • Lynx – /lɪŋks/: Linh miêu
  • Mammoth – /mæməθ/: Voi ma mút
  • Mink – /mɪŋk/: Con chồn
  • Mule – /mjul/: Con la
  • Otter – /’ɑtər/: Rái cá 
  • Panda – /’pændə/: Gấu trúc
  • Pony – /’poʊni/: Ngựa con
  • Puma – /pjumə/: Con báo
  • Racoon – /ræ’kun/: Con gấu mèo
  • Reindeer – /’reɪn,dir/: Tuần lộc
  • Rhinoceros – /raɪ’nɑsərəs/: Tê giác
  • Seal – /sil/: Hải cẩu
  • Sloth – /slɔθ/: Con lười
  • Squirrel – /skwɜrəl/: Con sóc
  • Zebra – /’zɛbrə/: Ngựa vằn
  • Kangaroo – /,kæɳgə’ru:/: Chuột túi
  • Walrus – /’wɔ:lrəs/: Con moóc
  • Koala – /kou’a:lə/: Gấu túi
  • Lion – /’laiən/: Sư tử
  • Hippopotamus – /,hipə’pɔtəməs/: Hà mã
  • Coyote – /’kɔiout/: Chó sói
  • Platypus – /’plætipəs/: Thú mỏ vịt
  • Yak – /jæk/: Bò Tây Tạng
  • Hyena  – /haɪˈiː.nə/: Linh cẩu
  • Gorilla – /gəˈrɪl.ə/ : Vượn người
  • Skunk – /skʌŋk/: Chồn hôi
  • Cheetah – /’tʃi:tə/: Báo gêpa
  • Polar bear: Gấu Bắc cực

>> Mời Tham khảo: Học tiếng anh online cho bé

  • Chủ đề tên tiếng Anh về các loài chim

  • Albatross – /ˈælbəˌtros/: Hải âu
  • Canary – /kəˈneə.ri/: Chim hoàng yến
  • Crow – /kroʊ/: Con quạ
  • Raven – /reɪvən/: Con quạ
  • Cuckoo – /’kuku/: Chim cu
  • Dove – /dəv/: Bồ câu
  • Pigeon – /’pɪdʒən/: Bồ câu
  • Duck – /dək/: Vịt
  • Eagle – /iɡəl/: Đại bàng
  • Falcon – /’fɔlkən/: Chim cắt
  • Finch – /fɪnʧ /: Chim sẻ
  • Sparrow -/spæroʊ/: Chim sẻ
  • Flamingo – /flə’mɪŋɡoʊ/: Hồng hạc
  • Goose – /ɡus/: Ngỗng
  • Gull – /ɡəl/: Chim mòng biển
  • Hawk – /hɔk/: Diều hâu
  • Owl – /aʊl/: Con cú
  • Parrot – /pærət/: Con vẹt
  • Peacock – /pi,kɑk/: Con công
  • Penguin – /pɛŋwɪn/: Chim cánh cụt
  • Robin -/rɑbɪn/: Chim cổ đỏ
  • Turkey – /tɜrki/: Gà tây
  • Ostrich – /’ɔstritʃ/: Đà điểu
  • Swan – /swɔn/: Thiên nga
  • Woodpecker – /’wud,peipə/: Chim gõ kiến
  • Cockatoo – /,kɔkə’tu:/: Vẹt mào

Từ vựng động vật bằng tiếng anh

  • Chủ đề tiếng Anh về loài vật cá và động vật dưới nước

 

  • Carp – /kɑrp/: Cá chép
  • Cod -/kɑd/: Cá tuyết
  • Crab – /kræb/: Cua
  • Eel – /il/: Lươn
  • Goldfish -/’ɡoʊld,fɪʃ/: Cá vàng
  • Jellyfish – /dʒɛli,fɪʃ/: Sứa
  • Lobster – /lɑbstər/: Tôm hùm
  • Perch – /pɜrʧ/: Cá rô
  • Plaice – /pleɪs/: Cá bơn
  • Ray – /reɪ/: Cá đuối
  • Salmon – /sæmən/: Cá hồi
  • Sawfish – /sɑfɪʃ/: Cá cưa
  • Scallop – /skɑləp/: Sò điệp
  • Shark – /ʃɑrk/: Cá mập
  • Shrimp – /ʃrɪmp/: Tôm
  • Trout – /traʊt/: Cá hương
  • Octopus – /’ɔktəpəs/: Bạch tuộc
  • Coral – /’kɔrəl/: San hô
  • Herring – /’heriɳ/: Cá trích
  • Minnow – /’minou/: Cá tuế
  • Sardine – /sɑ:’din/: Cá mòi
  • Whale – /hweɪl/: Cá voi
  • Clam – /klæm/: Con trai
  • Seahorse: Cá ngựa
  • Squid – /skwid/: Mực ống
  • Slug – /slʌg/: Sên
  • Orca –  /’ɔ:kə/: Cá kình

Từ vựng tiếng anh về động vật

  • Chủ đề tiếng Anh về các loại côn trùng

  • Ant – /ænt/: Kiến
  • Aphid – /eɪfɪd/: Con rệp
  • Bee – /bi/: Con ong
  • Caterpillar – /kætə,pɪlər/: Con sâu bướm
  • Cockroach – /’kɑk,roʊʧ /: Con gián
  • Dragonfly – /’dræɡ,ənflaɪ/: Con chuồn chuồn
  • Flea – /fli/: Bọ chét
  • Fly – /flaɪ/: Con ruồi
  • Grasshopper – /græs,hɑpər/: Châu chấu
  • Ladybug – /’leɪdi,bəɡ/: Con bọ rùa
  • Larva – /lɑrvə/: Ấu trùng
  • Louse – /laʊs/: Con rận
  • Millipede – /’mɪlə,pid: Con rết
  • Moth – /mɔθ/: Bướm đêm
  • Nymph – /nɪmf/: Con nhộng
  • Wasp – /wɑsp/: Tò vò
  • Beetle – /’bi:tl/: Bọ cánh cứng
  • Mosquito – /məs’ki:tou/: Con muỗi
  • Ladybird – /leɪdɪ,bɜrd/: Bọ rùa
  • Cricket – /’krɪkɪt/: Con dế
  • Locust – /’loukəst/: Cào cào
  • Cicada – /si’kɑ:də/ : Ve sầu

 

  • Chủ đề tiếng Anh về các loại gia súc gia cầm

  • Cow – /kau/: Con bò cái
  • Ox – /ɑːks/: Con bò đực
  • Pig – /pig/: Con lợn
  • Sheep – /ʃi:p/: Con cừu
  • Chicken – /ˈtʃɪk.ɪn/: Con gà
  • Cock – /kɔk/: Gà trống
  • Hen – /hen/: Gà mái
  • Hound – /haund/: Chó săn

>> Xem thêm: Tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1

  • Chủ đề tiếng Anh về các loài lưỡng cư

  • Frog – /frɒg/: Con ếch
  • Tadpole – /’tædpoʊl/: Nòng nọc
  • Toad – /toʊd/: Con cóc
  • Newt – /nut/: Con sa giông
  • Dragon – /ˈdræg.ən/: Con rồng
  • Snail – /sneil/: Ốc sên

 

  • Chủ đề tiếng Anh về các loài bò sát

  • Chameleon – /kə’miliən/: Con tắc kè
  • Snake – /sneɪk/: Con rắn
  • Crocodile – /krɑkə,daɪl/: Cá sấu
  • Alligator – /ˈaliˌgātər/: Cá sấu
  • Iguana – /ɪ’gwɑnə/: Kỳ nhông
  • Lizard – /lɪzərd/: Thằn lằn
  • Python – /paɪθɑn/: Con trăn
  • Turtle – /’tɜrtəl/: Con rùa

Trên đây là một số tên vê các loài động vật trong tiếng Anh thường gặp, chúng tôi đã sắp xếp chúng theo từng nhóm để các bạn có thể dễ dàng học hơn, đặt biệt là các em nhỏ. Hi vọng qua bài viết này mọi người sẽ tích lũy được nhiều từ vừng tiếng Anh để nâng cao vốn từ của mình.

>> Xem thêm: Luyện thi chứng chỉ cho bé

Phương pháp luyện thi IELTS cấp tốc tại nhà hiệu quả cao

Kỳ thi IELTS đánh giá khả năng của bạn dựa trên bốn khía cạnh cơ bản của ngôn ngữ tiếng Anh: Speaking, Reading, Writing và Listening. Bạn cần rất nhiều thời gian cho việc luyện thi IELTS, nhưng bạn có thể tiết kiệm nhiều giờ ngồi học chỉ bằng cách áp dụng một vài chiến lược đơn giản. Trong bài viết mới nhất của luyện  IELTS cấp tốc tại nhà này, bạn sẽ học được một số mẹo hữu ích nhất để làm bài thi IELTS.

>> Xem thêm: Một số mẫu câu đơn giản sắp xếp cuộc hẹn bằng tiếng Anh

Phương pháp luyện thi IELTS cấp tốc tại nhà hiệu quả cao

Hình thức thi IELTS có phần khác so với các kỳ thi đại học, vì vậy sự chuẩn bị của bạn cũng cần phù hợp với các mẹo IELTS đơn giản. Quan trọng nhất, hãy luôn nhớ điều này khi bạn bắt đầu chuẩn bị là thực hành mỗi ngày.

Phần khó khăn nhất của nó là các bạn quá thoải mái, và không có sự kiên nhẫn bởi ảnh hưởng của môi trường bên ngoài. Điều này dẫn đến hiệu suất kém và các bạn không luyện tập hàng ngày. Vì vậy, trước khi bước vào tìm hiểu các bí quyết luyện thi IELTS, chúng ta hãy nhớ rằng: Tự luyện ở nhà không có nghĩa là bạn có thể tự làm bài. Bạn cần đặt một lịch trình.

>> Mời tham khảo: Học tiếng Anh online với người nước ngoài

Bí quyết để luyện thi IELTS cấp tốc tại nhà

Những mẹo và chiến lược IELTS chuyên nghiệp này sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến ước mơ của mình và giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi.

Năm mẹo giúp luyện thi IELTS tại nhà dễ dàng:

  • Làm quen với các Từ vựng
  • Cải thiện kỹ năng viết
  • Lưu loát & Phát âm
  • Nâng cao kỹ năng nghe

Phương pháp luyện thi IELTS cấp tốc tại nhà hiệu quả cao

  1. Làm quen với từ vựng

Một trong những điểm có lợi nhất là học sinh có thể học hoặc bắt đầu thực hành với từ vựng ngay lập tức. Bạn có thể lấy một tờ báo hoặc tạp chí để luyện từ vựng của mình, đọc hoặc chú ý đến những từ mà bạn không biết. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình, cũng có thể ghi nhớ những từ vựng này và sử dụng chúng trong các câu của bạn khi luyện tập.

Bạn càng gặp nhiều từ phức tạp, bạn càng học được nhiều ý nghĩa và tầm quan trọng của chúng. Ngoài ra, hãy tham khảo ngữ cảnh hỗ trợ để hiểu các hình thức câu. Hơn nữa, hãy bắt đầu xem các kênh tin tức hoặc chương trình để cải thiện vốn từ vựng của bạn với nhiều từ độc đáo. Những mẹo này chắc chắn sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình .

Hãy nhớ rằng: Bạn phải học từ vựng tốt hơn có thể bao gồm một vài từ phức tạp. Nhưng, nó không phải là học những từ chuyên môn cao. Đó là việc luyện viết và nói những từ phức tạp và nghe hay hơn.

Ví dụ:

  • Thay vì sử dụng từ: Better (Tốt hơn)
  • Bạn có thể sử dụng: Improve (Cải thiện ), Enhance (Nâng cao), Upgrade (Nâng cấp), Refine (Tinh chỉnh)
  • Nhưng tránh sử dụng: Recuperate, Meliorate, Augment, v.v.

Sử dụng những từ mà bạn có thể nhớ và triển khai chúng.

>> Xem thêm: Học tiếng Anh 1 thầy 1 trò online

  1. Cải thiện Kỹ năng Viết

Bạn có thể luyện một bài thi Viết IELTS mỗi ngày. Làm như vậy, bạn sẽ hoàn thành 30 Bài thi Viết IELTS trong một tháng và kỹ năng viết của bạn tốt hơn rất nhiều so với hầu hết các ứng viên.

Có các thông số cụ thể để cải thiện kỹ năng viết của bạn để đạt được điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS. Bạn cần làm theo các mẹo IELTS Writing này để nâng cao hiệu suất của mình.

Trong quá trình chuẩn bị của bạn, hãy luôn ghi nhớ giới hạn từ.

Việc chuẩn bị cho phần Viết Task 2 mất nhiều thời gian hơn so với phần viết Task 1

Hãy nhớ: Tốc độ và Độ chính xác là chìa khóa để chuẩn bị tốt hơn.

Phân tích câu hỏi một cách cẩn thận và bao quát tất cả các điểm đã cho trong Bài Viết.

Kiểm tra các lỗi thường gặp và sửa chúng trước khi bạn gửi câu trả lời của mình.

Phương pháp luyện thi IELTS cấp tốc tại nhà hiệu quả cao

  1. Lưu loát và phát âm

Sự trôi chảy và khả năng phát âm của bạn sẽ rất quan trọng trong kỳ thi Speaking IELTS. Vì vậy, điều quan trọng là phải luyện tập hàng ngày và nhớ ghi âm lại. Phần thi nói được chia thành ba phần và thời gian làm bài từ 11-15 phút.

Bạn sẽ cần thực hành nhất quán, và bằng cách đó, học sinh tập trung vào các bài học mới với các kỹ năng mới. Với các mẹo luyện IELTS cấp tốc tại nhà hàng ngày, bạn chắc chắn sẽ cải thiện độ trôi chảy và phát âm của mình.

  • Trong quá trình Chuẩn bị, hãy tự tin, trả lời các câu hỏi và nói to và rõ ràng.
  • Ghi lại các buổi luyện tập của bạn và lắng nghe chúng để cải thiện mỗi ngày.
  • Nghe các chương trình tiếng Anh và các kênh tin tức càng nhiều càng tốt.
  1. Nâng cao kỹ năng lắng nghe

Việc học đúng kỹ thuật để đạt được điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS Listening là điều cần thiết. Nó sẽ giúp cải thiện các nhiệm vụ Nghe khi môi trường xung quanh đầy tiếng ồn tự nhiên và sự hỗn loạn hàng ngày. Điều này sẽ giúp cải thiện sự tập trung của bạn ngay cả trong những tình huống nghiêm trọng.

Trong kỳ thi IELS, bạn sẽ nhận được một bản ghi âm. Bản ghi âm này sẽ chỉ được phát một lần nên hãy tập trung nghe toàn bộ bản ghi âm. Trong khi đó, hãy đọc câu hỏi, nghe đoạn ghi âm và ghi câu trả lời đúng vào phiếu trả lời của bạn. Nói một cách dễ hiểu, bạn sẽ là một người làm việc đa năng. Thực hành cho bài nghe sẽ giúp bạn tăng khả năng nghe của mình và chọn ra câu trả lời chính xác từ đoạn ghi âm. Điều rất quan trọng là bạn phải chú ý đến phần ghi âm vì khi các phần tăng lên, tốc độ ghi cũng tăng theo.

Hãy luôn nhớ rằng, bạn sẽ nhận được câu trả lời theo trình tự của các câu hỏi.

Ví dụ: Nếu bạn có câu trả lời thứ hai và câu trả lời thứ tư, điều đó có nghĩa là bạn đã bỏ lỡ câu trả lời thứ ba và câu trả lời nằm ở đâu đó giữa lần ghi thứ hai và thứ tư.

Nhưng đừng hoảng sợ, hãy cố gắng đoán câu trả lời và tiếp tục với bản ghi âm vì không có dấu hiệu tiêu cực cho nó. Đừng lãng phí thời gian để suy nghĩ về câu trả lời bị bỏ lỡ vì bạn sẽ không tập trung vào việc ghi âm đang diễn ra và có thể bỏ lỡ các câu trả lời hiện tại. Thực hành trả lời các câu hỏi trong khi nghe đoạn ghi âm.

Lắng nghe hướng dẫn một cách cẩn thận và viết câu trả lời của bạn trong tất cả các chữa in hoa. Viết đúng chính tả vì nếu câu trả lời của bạn sai chính tả, câu trả lời đó cũng sẽ bị đánh dấu là sai.

  1. Một số mẹo luyện thi IELTS khác

Bắt buộc phải biết nghĩa của một câu và từ trước khi bạn xuất hiện trong bài thi IELTS Reading. Bạn có thể nhờ sự trợ giúp của từ điển hoặc internet để biết nghĩa của một số từ khó. Luyện thi IELTS là tất cả về việc mắc lỗi và sửa chữa chúng.

Đảm bảo bạn tiếp tục chuẩn bị và làm theo các mẹo sau để giúp bạn thành công:

  • Tạo thói quen đọc lướt và đọc nhanh để hình thành ý tưởng thông qua văn bản một cách nhanh chóng.
  • Trong quá trình luyện thi IELTS, hãy đọc kỹ Hướng dẫn của mọi bài tập.
  • Thực hành Đánh dấu các từ khóa trong Bài kiểm tra Đọc.
  • Đảm bảo bạn Thực hiện theo các Hướng dẫn được đề cập trong Kiểm tra
  • Đọc báo mỗi ngày và nghe tin tức để nâng cao kỹ năng đọc của bạn.

Việc luyện tập ở nhà sẽ giúp bạn  làm quen với bài kiểm tra, hiểu lĩnh vực cần cải thiện của bạn và giúp bạn đạt điểm cao hơn tròng kỳ thì IELTS Các mẹo Luyện thi IELTS này sẽ cung cấp hướng dẫn trong quá trình làm bài kiểm tra của bạn và chứng tỏ chúng hữu ích trong quá trình bạn Luyện thi IELTS cấp tốc tại nhà .

 

Những lời tỏ tình bằng tiếng Anh ngọt ngào và lãng mạn nhất

Tình yêu vốn cần sự ngọt ngào và lãng mạn, bạn đã tìm được nửa kia của mình và bạn muốn tỏ tình một cách lãng mạn nhất để chinh phục người ấy. Bạn nghĩ sao nếu dùng một lời tỏ tình bằng tiếng Anh siêu ngọt ngào và lãng mạn. Cùng tìm hiểu nhé!

Lời tỏ tình bằng tiếng Anh của nam dành cho nữ

  • When I see you the first time, nothing could stop me from loving you!
    Khi gặp em lần đầu tiên, không gì có thể ngăn anh yêu em!
  • You are the sweetest girl I ever met. I want to be with you and protect you forever!
    Em là cô gái ngọt ngào nhất mà anh từng gặp. Anh muốn ở bên và bảo vệ em mãi mãi!
  • My love for you is growing day by day. I couldn’t stop it, so I decided to tell you. I love you!
    Tình cảm của anh dành cho em đang lớn lên từng ngày. Anh không thể ngăn cản nó, vì vậy anh đã quyết định với em. Anh yêu em!
  • I love you with all I have!
    Anh yêu em với tất cả những gì anh có!
  • My world was light up when you appeared. Will you be my girlfriend?
    Thế giới của anh bừng sáng khi em xuất hiện. Làm người yêu anh nhé?
  • I know you’ve suffered a lot of emotional trauma. And the reason I appeared to help you heal it. Let me do it!
    Anh biết em đã chịu nhiều tổn thương. Và lí do anh ở đây là để giúp em làm lành nó. Hãy để anh làm điều đó!
  • Maybe you are not the special girl in the crowd. But you are the special girl in my heart!
    Có thể em không phải cô gái đặc biệt giữa đám đông. Nhưng em là cô gái đặc biệt trong lòng anh!
  • You are like an angel that saved my soul!
    Bạn như là một thiên thần đã cứu rỗi tâm hồn tôi!
  • You don’t know how much I love you until you touch my heart and feel its beat!
    Em không thể biết anh yêu em như thế nào cho đến khi em chạm vào con tim anh và cảm nhận nhịp đập của nó!
  • Take my hand and let me take care of you in the next days of this life. I love you!
    Hãy nắm lấy tay anh và để anh chăm sóc em những ngày sau này. Anh yêu em!

Lời tỏ tình bằng tiếng Anh của nữ dành cho nam

  • Give me a password to log into your heart!
    Cho em xin mật khẩu để đăng nhập vào trái tim anh!
  • If anyone asks me what I like, I will answer out loud that I like you!
    Nếu có ai hỏi em thích gì, em sẽ thẳng thắn nói rằng em thích anh!
  • I love you for no reason, because you are yourself!
    Em yêu anh chẳng vì lí do nào cả, đơn giản gì anh là chính anh!
  • Having been with me for so long, have you liked me?
    Ở bên em lâu như vậy, anh đã thích em chưa?
  • If you don’t mind, be my lover!
    Nếu anh không phiền thì làm người yêu em nhé?
  • I won’t tell you that I like you.
    Em sẽ không nói với anh rằng em thích anh đâu.
  • I have loved you unilaterally for 3 years. Give me your answer!
    Em đã yêu thầm anh suốt 3 năm rồi. Đáp lại tình cảm của em đi chứ!
  • My heart sobs because of you!
    Con tim em thổn thức vì anh!

>>> Mời xem thêm: Mẫu câu khen ngợi hay nhất trong Tiếng Anh

Lời tỏ tình bằng tiếng Anh hài hước

Nếu bạn và người ấy của bạn yêu sự hài hước, hãy dùng những câu tỏ tình bằng tiếng Anh hài hước nhưng không kém phần lãng mạn dưới đây nhé

  • You have very big and bright eyes. But you don’t realize that I like you.
    Em có đôi mắt to và sáng nhưng em lại không nhìn thấy anh thích em à.
  • You have to take responsibility for me for making me like you!
    Anh phải chịu trách nhiệm vì làm em thích anh!
  • You are very beautiful but you will be more beautiful standing beside me in the cathedral.Marry me!
    Em rất xinh đẹp rồi nhưng em sẽ đẹp hơn khi đứng cạnh anh trong thánh đường. Gả cho anh nhé!
  • You are an intelligent and funny guy. I let you like me!
    Anh là chàng trai thông minh và hài hước. Em cho phép anh thích em đó!
  • Hey man. you drop your lover!
    Anh gì ơi, anh đánh rơi người yêu này.
  • Your eyes are like large water and I am immersed in it!
    Đôi mắt em như hồ nước và anh đang đắm chìm trong nó!
  • You are such a professional thief. Within minutes stole my heart!
    Em đúng là kẻ cắp chuyên nghiệp. Trong vài phút đã đánh cắp trái tim anh.
  • Do you want to be the mother of my children?
    Em có muốn làm mẹ các con anh không?

Hãy bỏ túi cho mình những lời tỏ tình bằng tiếng Anh vô cùng lãng mạn này nhé. Chúc các bạn tìm được một nửa của mình! Và đừng quên học tiếng Anh cùng Pantado nhé!

>>> Mời xem thêm:

Tổng hợp 15 cách kết thúc cuộc trò chuyện lịch sự trong tiếng Anh giao tiếp

Học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Tổng hợp 15 cách kết thúc cuộc trò chuyện lịch sự trong tiếng Anh giao tiếp

Có một sự thật là khi giao tiếp bằng tiếng Anh, chúng ta chỉ thường chú ý đến cách bắt đầu một cuộc hội thoại nhưng lại bối rối không biết kết thúc cuộc trò chuyện như thế nào cho lịch sự. Hãy cùng Pantado nghiên cứu tổng hợp 15 cách kết thúc cuộc trò chuyện lịch sự trong tiếng Anh giao tiếp dưới đây nhé.

  1. Let’s organize the meeting to discuss it further.

Chúng mình hãy sắp xếp một buổi hẹn để nói nhiều hơn về cái này nhé.

  1. I will get in contact with you about …. tomorrow.

Vậy tớ sẽ liên lạc với cậu về vấn đề … vào ngày mai nhé.

  1. Well, it was nice to meet you. I really had a great time.

Thật vui khi được gặp anh. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.

>>> Có thể bạn quan tâm Học tiếng anh với người nước ngoài

  1. I enjoyed our conversation.

Tớ rất thích cuộc nói chuyện của chúng ta đấy.

  1. Please excuse me, I must go. I have a meeting in 30 minutes.

Xin thứ lỗi, tôi phải đi rồi. Tôi có một cuộc hẹn trong 30 phút nữa.

  1. Take care.

Giữ gìn sức khỏe nhé.

  1. I’m sorry but I have to make an important phone call.

Tớ xin lỗi nhưng tớ có cuộc điện thoại quan trọng.

  1. I’m very sorry but I have to speak to Mr. Lam about something.

Tôi phải nói một vài điều với anh Lam. Xin lỗi cậu nhiều nhé.

  1. Let’s talk about this some more next week.

Chúng ta sẽ nói thêm về điều này vào tuần sau nhé.

  1. I’d love to talk some more. When we can meet again?

Tớ muốn nói chuyện nhiều hơn. Khi nào chúng ta có thể gặp lại nhau?

  1. It was nice to talk to you.

Thật vui khi nói chuyện với bạn.

  1. I’m glad we had this talk.

Mình rất vui vì chúng ta đã nói chuyện với nhau.

  1. Excuse me but I need to attend to something.

Xin thứ lỗi, tớ phải đi tham gia cái này một chút.

  1. Anyway, I’ve got to get back to work. I’m glad that we met.

Tôi phải trở lại làm việc. Rất vui vì chúng ta đã gặp nhau.

  1. Well, I don’t want to keep you from your work.

Tớ không muốn ngắt quãng công việc của cậu nữa.

Hãy dùng những câu nói trên để kết thúc cuộc nói chuyện của bạn một cách lịch sự và thân thiện nhất. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ mới.

>>> Mời xem thêm: Một số cụm từ tiếng Anh quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh công sở