Tin tức & Sự kiện

1- Một người tài giỏi hơn con, họ đang nỗ lực và chăm chỉ hơn con gấp ngàn lần
2- Những người làm việc chăm chỉ hơn bạn mỗi ngày thực ra họ đã cách bạn một quãng khá xa
3 - Cực khổ khi còn nhỏ sẽ giúp bạn mạnh mẽ và là phước lành khi bạn lớn lên
4 - Đừng để bạn của tương lai ghét bạn của hiện tại chỉ vì lý do không làm việc chăm chỉ



<Dạy dỗ trẻ đòi hỏi sự kiên nhẫn, thấu hiểu, bao dung giống như câu chuyện có tựa đề "Dắt con ốc sên đi dạo>
"Thượng Đế giao cho tôi một nhiệm vụ, đó là dắt con ốc sên đi dạo. Tôi không thể đi quá nhanh, con ốc sên đang cố gắng nhưng nó chỉ bò từng chút một. Tôi sử dụng đủ mọi cách, chẳng hạn hối thúc, dọa dẫm và trách móc nó, nhưng con ốc sên vẫn chậm chạp nhích từng chút một. Nó chỉ biết dùng ánh mắt hối lỗi nhìn tôi, dường như nó đang nói rằng: "Tôi đã cố gắng lắm rồi!".

- Dạy dỗ con cái giống như việc bạn đang dắt một con ốc sên đi dạo. Bạn sẽ cùng con trải qua những tháng ngày tươi đẹp, tuy nhiên mọi con đường luôn có những chông gai. Đôi khi bạn sẽ tức giận và đánh mất lý trí, bạn không còn tâm trí để ý đến những khía cạnh tốt đẹp của con, chẳng hạn ánh mắt ngây thơ của con hay góc nhìn của con về sự vật xung quanh. Đáng lẽ bạn phải bước chậm lại cùng con, bước đi thật thong thả, thoải mái.
- Hãy gạt những suy nghĩ chủ quan của người lớn sang một bên, điều bạn cần làm là lặng lẽ bên con, lắng nghe tiếng lòng của con, cho chính mình thêm thời gian và tận hưởng cuộc sống nhiều màu sắc.
- Nếu bạn sợ hãi khi thấy con mình thua "con người ta" ngay từ vạch xuất phát, nghĩa là bạn đã quên cuộc đời không phải là cuộc đua ngắn hay trung bình, mà đó là cuộc đua marathon có vạch đích rất xa, đòi hỏi người chạy phải có sự bền bỉ và dẻo dai. Con của bạn không cần phải quá vội vàng chạy theo bước chân của bạn hay bất kì ai, điều bạn cần làm là thong thả đi bên cạnh con như cách bạn dắt con ốc sên đi dạo tiến về phía trước.
- Quá trình dạy dỗ con cái không thể nào chỉ diễn ra trong thời gian ngắn liền có kết quả. Bạn cần phải tiến hành từng bước một và có trật tự rõ ràng. Mỗi khi con hoàn thành 1 nhiệm vụ, nghĩa là con đang từng bước góp nhặt kiến thức cho chính mình. Bạn hãy để con học 1 cách tự nhiên, học có mục tiêu và sự chủ động, đừng gò ép con phải theo ý muốn của bạn.
- Cuộc sống hiện nay, bố mẹ và thầy cô luôn là người ở phía sau hối thúc đứa trẻ phải bắt kịp "con nhà người ta". Họ không quan tâm cảm nhận của đứa trẻ, họ chỉ nhìn vào tốc độ mà đứa trẻ sẽ đạt đến. Họ khiến đứa trẻ và ngay cả bản thân bỏ lỡ những điều tốt đẹp nhất trên hành trình tìm kiếm tri thức. Họ khiến thời gian ở bên con trở thành cơn ác mộng, bố mẹ cảm thấy con luôn khiến mình lo nghĩ, còn đứa trẻ cảm thấy bố mẹ thật phiền phức.
=> Phương pháp dạy trẻ đúng đắn là thuận theo ưu điểm của trẻ rồi từ đó phát huy. Hãy chấp nhận những tính cách cũng như con người trẻ, đừng cố gắng thay đổi hay thúc ép con. Dạy dỗ trẻ là một quá trình đòi hỏi sự kiên nhẫn, thấu hiểu, bao dung giống như cách bạn dắt con ốc sên đi dạo. Đừng vì sự nóng vội của người lớn mà khiến những đứa trẻ trở thành những con ốc sên biết khóc và mệt mỏi trên hành trình tìm kiếm tri thức.
Bạn có biết cấu trúc Allow đi với to V hay Ving chưa? Hãy cùng ôn tập lại cấu trúc allow và cách phân biệt cấu trúc allow và permit trong bài viết này nhé!
Cấu trúc Allow
Allow: chấp nhận, cho phép, thừa nhận.
Ba cách dùng của Allow như sau:
- Diễn tả sự cho phép ai đó làm gì.
- Diễn tả việc chấp nhận ai đó làm việc gì hoặc điều gì đó được phép xảy ra
- Biểu hiện thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ từ người khác.
Cấu trúc 1: Allow + somebody + to V
Ở đây, cấu trúc Allow được sử dụng để diễn tả sự cho phép một ai đó làm việc gì.
Khi ở dạng câu phủ định ta thêm trợ động từ dạng phủ định (don’t/ doesn’t/ didn’t) vào phía sau chủ ngữ và trước Allow.
Ví dụ:
- My father allows me to go to the party with my friend tomorrow.
Bố tôi đã đồng ý cho tôi đi dự tiệc với bạn vào ngày mai.
- The teacher doesn’t allow students to go out at breaktime.
Giáo viên không cho phép học sinh ra ngoài vào giờ ra chơi.
Cấu trúc 2: Allow for + something
Cấu trúc Allow for mang ý nghĩa diễn tả việc chủ ngữ chấp nhận việc nào đó xảy ra, thường gặp khi lên kế hoạch, cân nhắc việc gì đó.
Có thể dịch Allow for là kể đến, tính đến việc gì.
Ví dụ:
- You should always allow for the possibility that it might rain.
Bạn nên luôn luôn chấp nhận khả năng rằng nó có thể mưa.
- It will take about an hour to get there, allowing for traffic delays.
Sẽ tốn khoảng 1 giờ để đến đó, tính cả tắc đường.
Cấu trúc 3: Allow someone + up/in/out/…
Đây là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh. Khi muốn diễn tả sự cho phép ai đó đi vào, rời đi hoặc đứng dậy làm một việc gì đó bạn hãy sử dụng cấu trúc này nhé.
Ví dụ:
- The doctor doesn’t allow his patient up.
Bác sĩ không cho bệnh nhân của ông ấy đứng lên.
- I won’t allow the police in my house.
Tôi sẽ không cho cảnh sát đi vào nhà tôi.
- My father never allows me out with strangers.
Bố tôi không bao giờ cho phép tôi đi ra ngoài với người lạ.
Cấu trúc 4: Allow of + something
Dùng để diễn tả sự chấp nhận, cho phép hay nhường chỗ cho cái gì, khiến việc đó trở nên khả thi.
Ví dụ:
- This rule allows of no exceptions.
Quy tắc này không cho phép ngoại lệ nào.
- The evidence allowed of one and only interpretation.
Bằng chứng đã chỉ ra một sự thật duy nhất.
Lưu ý: Trong tất cả các cấu trúc trên, động từ Allow sẽ được chia tùy theo thời và chủ ngữ của câu.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
Câu bị động với cấu trúc Allow
Câu bị động với cấu trúc Allow mang nghĩa là ai, cái gì được cho phép làm gì.
Công thức:
Chủ động: S + allow + O + to V
Bị động: S (O) + (tobe) allowed + to V+ … + by O (S).
Ví dụ:
- My father allowed me to drive his car last month.
Bố tôi đã cho phép tôi lái xe của ông ấy từ tháng trước.
➔ I was allowed to drive my father’s car by him last month.
Tôi được bố tôi cho phép sử dụng chiếc xe của ông ấy.
- The doctor allows my family to enter the hospital room to visit my uncle.
Bác sĩ cho phép gia đình tôi tôi vào phòng bệnh thăm bác tôi.
➔ My family is allowed to enter the hospital room to visit uncle by the doctor.
Gia đình tôi được cho phép bởi bác sĩ để vào phòng bệnh thăm bác tôi.
So sánh cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise
1. Allow/Permit
Hai từ Allow và permit mang ý nghĩa giống nhau, vì vậy chúng có cấu trúc sử dụng như nhau và có thể thay thế cho nhau.
Cấu trúc:
Permit somebody to do something
Tuy nhiên permit được sử dụng trong câu với ý nghĩa trang trọng hơn và KHÔNG dùng với giới từ đứng một mình (in/ on/ at) như allow.
Ví dụ:
- The teacher wouldn’t allow me in = The teacher wouldn’t permit me to go into class.
Cô giáo không cho tôi vào.
- Smoking is not allowed/ permitted in the hospital
Việc hút thuốc là không được cho phép trong bệnh viện.
Lưu ý: Những cấu trúc câu bị động sử dụng “it” chỉ được phép dùng “permit”.
2. Allow/Let
Trong một vài trường hợp, Let có sắc thái nghĩa tương tự với Allow và Permit. Tuy nhiên cách sử dụng của Let khác hoàn toàn với 2 từ trên.
Cấu trúc:
Let somebody do something
Ví dụ:
- Please allow me to help you – Lịch sự và trang trọng
Vui lòng cho phép tôi giúp bạn nhé.
- Let me help you – thân thiện hơn và không trang trọng
Để tôi giúp bạn.
Lưu ý: Ngoài nghĩa cho phép giống với Allow và Permit, cấu trúc Let trong tiếng Anh cũng có nhiều cách dùng và ý nghĩa khác.
3. Allow/Advise
Cấu trúc Advise được sử dụng khi muốn diễn đạt một lời khuyên trong một vấn đề nhất định.
Cấu trúc:
Advise somebody to do something
Ví dụ:
- His girlfriend usually advises him not to smoke.
Bạn gái anh ấy thường xuyên khuyên anh ấy không nên.
- My brother advised me that I should study harder.
Anh trai khuyên tôi rằng tôi nên học tập chăm chỉ hơn.
Bài tập cấu trúc Allow
Bài tập 1. Chia động từ trong ngoặc
- They don’t allow visitors ………….(take) photos in the museum.
- My doctor doesn’t permit ……….(eat) red meat.
- I wasn’t allowed ………….(go) to the movies.
- We won’t let you……………(know) what we are going to do with him.
- He never allows anybody ………………….(give) advice.
- My mother permit me……..(go) out tonight.
- The biologist doesn’t allow …………………(smoke) in the laboratory
Bài tập 2: Viết lại câu
- The doctor doesn’t allow me to go out.
The doctor doesn’t let ……………………………………………….
- Authorities in Tehran do not let him leave the country.
Authorities in Tehran do not allow ………………………………….
- Her husband will not let her go on a business trip with her boss.
Her husband will not allow ………………………………………….
- The teacher didn’t let us speak freely.
The teacher didn’t allow ……………………………………………..
- Will your parents let you go to the party tonight?
Will your parents allow………………………………………………
Đáp án
Bài tập 1:
1.to take
2.eating
3.to go
4.know
5.to give
6.to go
7.smoking
Bài tập 2:
- The doctor doesn’t let go out
- Authorities in Tehran do not allow him to leave the country
- Her husband will not allow her to go on a business trip with her boss.
- The teacher didn’t allow us to speak freely.
- Will your parents allow you to go to the party tonight.
>>> Mời xem thêm: Phân biệt like và as trong tiếng Anh cơ bản nhất
“Like” và “As” là một cặp từ dễ gây nhầm lẫn cho nhiều người bởi cả hai đều mang nghĩa “giống, như”. Tuy nhiên, cách dùng của hai từ này lại hoàn toàn khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết dưới đây Pantado sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng “like” và “as” một cách dễ hiểu nhất, kèm ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ nhanh.
1. LIKE – Dùng để so sánh (giống như)
Cách dùng: Bên cạnh cách dùng phổ biến là để thể hiện sự yêu thích, mong đợi với ai/điều gì đó, “like” còn được dùng như một giới từ để chỉ sự tương đồng giữa hai đối tượng. Nó thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ và KHÔNG đi với mệnh đề.
Cấu trúc:
Like + N/Pronoun |
Ví dụ:
- She dances like a professional dancer.
(Cô ấy nhảy như một ca sĩ vũ công.) - She runs like her mother.
(Cô ấy chạy giống như mẹ cô ấy.)
Lưu ý: “Like” chỉ là so sánh, chứ KHÔNG có nghĩa là người đó thực sự là đối tượng kia.
Một số cụm từ thường gặp với “like”:
- Like a dream
- Like a child
- Like magic
- Like a pro
2. AS – Dùng để chỉ vai trò, chức năng thực sự
Cách dùng: “As” là một liên từ được dùng để nói rằng một người hoặc vật thực sự đóng vai trò, vị trí nào đó.
Cấu trúc:
|
Ví dụ:
- He works as an engineer.
(Anh ấy làm việc với tư cách là một kỹ sư.) - As I told you before, we need more time to finish this task.
(Như tôi đã nói với bạn trước đây, chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này.)
Lưu ý: “As” khẳng định vai trò thật sự, KHÔNG chỉ là sự so sánh.
Một số cụm từ đi với “as”:
- As a result
- As usual
- As you know
- As expected
>> Xem thêm:
- Phân biệt cấu trúc và cách dùng So that và Such that
- Phân biệt Made of và Made from chi tiết, dễ hiểu
3. Phân biệt “Like” và “As”
Đặc điểm |
Like |
As |
Loại từ |
Động từ, liên từ, giới từ |
Liên từ, giới từ |
Chức năng |
So sánh |
Diễn tả vai trò, chức năng thật |
Theo sau là |
Danh từ / Đại từ |
Danh từ hoặc mệnh đề |
Ngữ cảnh |
“Giống như” (nhưng không phải là) |
“Với tư cách là” hoặc “như (đã nói)” |
Ví dụ |
He acts like a boss. |
He works as a boss. |
Mẹo phân biệt nhanh:
“Like”: giống như nhưng không phải là (sự so sánh)
“As”: là (với tư cách là...) hoặc như (trong mệnh đề)
Ví dụ:
- He talks like a lawyer. (Anh ta nói chuyện như một luật sư – nhưng không phải luật sư thật.)
- He works as a lawyer. (Anh ta là một luật sư thật.)
4. Kết luận
Hy vọng với bài viết trên, Anh ngữ Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng và phân biệt chính xác “like” và “as”. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu hoặc giao tiếp để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Đừng quên theo dõi pantado.edu.vn để học thêm nhiều ngữ pháp tiếng Anh khác nhé.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến
Nhân dịp sinh nhật, bạn muốn dành cho người bạn người thân của mình những lời chúc sinh nhật thật ý nghĩa và ngọt ngào. Và hơn nữa, nếu người bạn của bạn là một người nước ngoài thì việc có lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh sẽ thể hiện sự coi trọng và yêu mến dành cho họ.
Cùng khám phá những lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dưới đây nhé.
Chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh dành cho mẹ
Ngày sinh nhật của bố mẹ là dịp vô cùng đặc biệt để những người con thể hiện, bày tỏ tình cảm cũng như lòng biết ơn tới đấng sinh thành đã nuôi dưỡng mình. Hãy gửi tặng những câu chúc mừng sinh nhật mẹ bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa dưới đây nhé.
- As you wake up this morning, I hope you enjoy the crisp fresh air full of bright sunshine and relish the sound of chirping birds. May every morning be as bright and special as the joy you bring to my life. Happy birthday, Mom!
Khi mẹ thức dậy vào buổi sáng nay, con hy vọng mẹ sẽ tận hưởng được bầu không khí trong lành của tia/ánh nắng ban mai cũng như tiếng chim ca líu lo. Cầu mong mỗi sáng sẽ đều rạng rỡ và đặc biệt như niềm vui mà mẹ mang đến cuộc đời con vậy. Chúc mừng sinh nhật mẹ yêu!
- Every day I wake up, I always have you to thank. I have your guidance, your warmth, your love, and your heart: someone who loves me unconditionally. Right or wrong, you are always my Mom.
Mỗi sáng con thức dậy, con luôn thầm cảm ơn mẹ. Con có được sự dẫn lối này, sự ấm áp, tình yêu và cả trái tim của mẹ: một người mà yêu con vô điều kiện. Cho dù có đúng hay sai, mẹ vẫn luôn luôn là mẹ yêu của con.
- Mom, no one can ever take your place in my heart. I love you forever and ever. No matter where I go or whom I meet, you will always be Number One to me.
Mẹ yêu, không một ai có thể thay thế được vị trí của mẹ ở trong trái tim con. Con yêu mẹ mãi mãi. Cho dù con có đến đâu và gặp bất cứ ai đi chăng nữa, mẹ vẫn sẽ luôn luôn là số một đối với con.
- When asked who my favorite real-life superhero is, I always say ‘It’s my mom.’ Have an amazing birthday, Wonder Mom!
Khi được đặt câu hỏi ai là siêu anh hùng ngoài đời thực mà con yêu thích, con luôn luôn nói ‘Đó là mẹ của con. Chúc mẹ yêu có một sinh nhật tuyệt vời, Wonder Mom!
- It’s no secret that you’ve made your mark in my life. Since my childhood, you’ve been that big tree whose shade allowed me to grow safe and strong. Happy Birthday, Mom.
Nó không có gì bí mật rằng mẹ đã ghi dấu ấn ở trong cuộc đời con. Từ thưở thơ ấu của con, mẹ đã là một cây lớn có bóng mát cho phép con có thể phát triển an toàn và mạnh mẽ. Chúc mừng sinh nhật mẹ yêu!
- Mom, you are the most outstanding woman in my life, and you’ll always be my number one. Have a beautiful birthday!
Mẹ ơi, mẹ là người phụ nữ nổi bật/đặc biệt nhất ở trong đời con cũng như mẹ sẽ luôn là số một với con. Chúc sinh nhật mẹ xinh đẹp!
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh căn bản online
Chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh dành cho bố
- All your life, you’ve worked towards making my wishes come true. Today, it’s your turn to make some wishes. Happy Birthday, Dad!
Cả đời bố, bố đã làm việc để thực hiện điều ước của con thành hiện thực. Hôm nay, đến lượt của bố thực hiện một số điều ước. Chúc mừng sinh nhật bố!
- All my life, i’ve been lucky to have the best dad. Now, i count myself doubly lucky, since my child gets to have the best granddad. Happy Birthday, Dad, we love you!
Cả đời con, con đã may mắn khi có được người bố tuyệt vời nhất. Bây giờ, con tính rằng mình may mắn gấp đôi bởi vì con đã có được cháu ngoại tốt nhất. Chúc mừng sinh nhật bố, chúng con yêu bố!
- Happy Birthday to the man who fought all the monsters under the bed and in the closet. Thank you for always making me feel safe!
Chúc mừng sinh nhật người đàn ông mà đã chiến đấu với tất cả những quái vật dưới gầm giường và ở trong tủ quần áo. Cảm ơn cha đã luôn luôn làm cho con cảm thấy an toàn!
- To my dearest Dad: You are my compass. Thanks for always showing me the right path and for guiding me in the right direction. Happy Birthday, I love you.
Gửi người cha thân yêu nhất của con. Cha là la bàn của con. Cảm ơn vì luôn luôn chỉ cho con con đường đúng và hướng dẫn con đi đúng hướng. Chúc mừng sinh nhật cha. Con yêu cha.
Chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh dành cho bạn thân
- You have been there for me no matter what. I love you, my dear friend, and I am so excited to share your special day with you. Your birthday is going to be truly special.
Bạn luôn sẵn sàng giúp đỡ tôi cho dù bất kể thế nào. Tôi yêu bạn, người bạn yêu dấu của tôi, và tôi rất hào hứng được chia sẻ ngày đặc biệt này cùng với bạn. Sinh nhật của bạn sẽ vô cùng đặc biệt!
- We have been together so long, I can’t think of life without you. But I will never tire of wishing you happy birthday. Happy birthday!
Chúng ta đã ở bên cạnh nhau rất lâu rồi, tớ không thể nghĩ cuộc sống sẽ thế nào nếu thiếu cậu. Nhưng tớ lúc nào cũng thích chúc mừng sinh nhật cậu. Chúc mừng sinh nhật vui vẻ nhé!
- People say that the heroes are one in many many thousands, but I say that a friend like you is always one in the lifetime. Happy Birthday to you!
Mọi người thường nói rằng siêu anh hùng chỉ có 1 trong hàng ngàn người, thế nhưng tớ thì nói rằng 1 người bạn như cậu chỉ có 1 cho cả đời. Chúc cậu sinh nhật vui vẻ!
- Hey I just wanted to you to know that whenever you have a crazy idea, my only question will be: “What time?”. And remember to have a great birthday!
Này, tớ chỉ muốn nói với cậu rằng bất cứ khi nào mà cậu có 1 ý tưởng điên rồ nào đó, thì câu hỏi duy nhất của tớ là: Mấy giờ? Và nhớ phải có 1 sinh nhật thật tuyệt vời nhé!
- A friend is someone who understands your past, believes in your future, and accepts you just the way you are – even if you are getting older. Thank you for being that friend, and Happy Birthday.
1 người bạn là người hiểu được quá khứ, tin tưởng vào tương lai, cũng như chấp nhận con người thật của bạn, dù cho bạn có đang ngày càng già đi. Cảm ơn vì đã là 1 người bạn như vậy, và chúc sinh nhật vui vẻ nhé.
- Let’s light the candles and celebrate this special day of your life. Happy birthday.
Hãy để cho ngọn lửa thắp nến và kỷ niệm ngày đặc biệt này ở bên trong cuộc đời cậu. Chúc mừng sinh nhật.
- It’s your birthday. Now you’ve more grown up. Every year you’re becoming more perfect
Đây là ngày sinh nhật của cậu. Bây giờ cậu đã trưởng thành hơn rồi. Mỗi năm cậu lại trở nên hoàn hảo hơn.
- Let your all the dreams to be on fire and light your birthday candles with that. Have a gorgeous birthday.
Hãy để cho tất cả những giấc mơ của bạn được bùng cháy cũng như thắp nến sinh nhật của bạn đối với điều đó. Có một sinh nhật tuyệt đẹp.
- You are my true friend. You were always with me, you supported me, you boosted me up when I was down. Thanks for being such a friend of mine. Happy birthday.
Cậu là một người bạn thật sự của tôi. Cậu đã luôn luôn ở bên cạnh tôi, cậu ủng hộ tôi, cậu đã thúc đẩy tôi khi tôi xuống. Cảm ơn cậu vì đã là một người bạn của tôi. Chúc mừng sinh nhật.
Chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh dành cho đồng nghiệp
- Hey it’s your birthday today and I just wanted to let you know that you’ll never have to face problems alone. I could not be able to solve every problem but I’ll always be there for you when you need me.
Hey, hôm nay là ngày sinh nhật dành cho bạn, và tất nhiên tôi chỉ muốn bạn biết rằng bạn sẽ không bao giờ phải 1 mình đối mặt với các vấn đề khó khăn. Có thể tôi sẽ không thể giải quyết hết mọi vấn đề, thế nhưng tôi sẽ luôn luôn ở đó mỗi khi bạn cần.
- When I think back to all the things we’ve been through, I’m so thankful that I got to go through which with you by my side. Happy birthday to you, it have always been great to work with you.
Khi tôi nghĩ đến những điều mà chúng ta đã phải trải qua cùng với nhau, tôi cảm thấy thực sự biết ơn rằng khi có bạn ở bên cạnh tôi. Chúc mừng sinh nhật người bạn, thật tuyệt vời khi được làm việc cùng bạn.
- Very candle on your cake is another year I’ve been lucky to know you! Happy Birthday to the most wonderful colleague I’ve known!
Mỗi ngọn nến ở trên chiếc bánh của bạn đó là 1 năm mà chúng ta đã may mắn được quen biết nhau. Chúc mừng sinh nhật đến người đồng nghiệp tuyệt vời nhất .
Nhân dịp đặc biệt này của “người ấy”, hãy dành tặng những lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh thật ngọt ngào, lãng mạn và sâu sắc tới họ nhé. Chắc hẳn rằng bát cứ ai khi nhận được đều cảm thấy rất bất ngờ, hạnh phúc lắm đấy.
- I will never get tired of giving you surprises especially on your birthday. Thank you for the love and understanding. I am always praying for your good health and success. Happy Birthday my love! Looking forward for more years together. I love you!
Anh sẽ chẳng bao giờ chán với việc đem đến dành cho em những sự bất ngờ vào ngày sinh nhật. Cảm ơn em đã yêu và hiểu anh. Anh luôn luôn mong em mạnh khỏe và thành công. Chúc mừng sinh nhật tình yêu của anh. Cầu mong chúng ta sẽ mãi mãi như thế này cùng nhau. Anh yêu em!
- It takes a lot of courage to let someone in into your heart. You bring the best out of me. My life will never be the same without you. A wonderful birthday to you. I love you.
Phải có thật nhiều dũng khí để mở cửa cho bất kỳ ai đó bước vào trái tim em. Em khiến anh thể hiện hết mọi điều tuyệt vời. Cuộc đời anh sẽ chẳng bao giờ được như thế này nếu như thiếu em. Sinh nhật hạnh phúc em nhé. Anh yêu em.
- I promise I will stay the same loving husband for you. Happy birthday to my beautiful wife. Stay happy always.
Anh hứa sẽ luôn dành tình yêu của 1 người chồng đối với em. Sinh nhật vui vẻ nhé người vợ xinh đẹp của anh. Luôn hạnh phúc em nhé.
- My love, there is no other than you. I wish you more birthdays to come. I am here to say I love you. Happy Birthday, My Love!
Tình yêu của anh, không ai có thể bằng em. Anh ước em có thật nhiều ngày sinh nhật như thế nữa. Anh ở đây để nói anh yêu em. Sinh nhật vui vẻ em yêu!
Chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hài hước
- If gray hair is a sign of wisdom, then you’re a genius!
Nếu tóc bạc là 1 dấu hiệu nhận biết của sự khôn ngoan, thì bạn là một thiên tài!
- I believe you forgot my birthday present last year, so now I’m returning the favor. Happy Birthday!
Tớ tin rằng cậu đã quên mất món quà sinh nhật của tớ vào năm ngoái, cho nên bây giờ tớ đã trở lại ủng hộ. Chúc mừng sinh nhật!
- A wise man once said, “Forget about your past, you cannot change it”. I’d like to add: “Forget about your present, I didn’t get you one”.
1 người đàn ông khôn ngoan đã từng nói rằng, “Hãy quên đi quá khứ của bạn, bạn không thể thay đổi nó đâu. Tôi muốn thêm vào: Hãy quên đi món quà của bạn, tôi đã không nhận được dành cho bạn”.
- Happy Birthday to a [Dad/Mom] who’s smart and funny and good looking, from a [daughter/son] who inherited all your best qualities.
Chúc mừng sinh nhật [Ba/Má], người thông minh và vui tính cũng như dễ nhìn, từ một [con gái/con trai], người đã thừa hưởng được tất cả những phẩm chất tốt nhất của bạn.
>>> Mời tham khảo: Tổng hợp mẫu câu miêu tả giày dép trong tiếng Anh hay nhất
Cùng tìm hiểu những mẫu câu miêu tả giày dép trong tiếng Anh cũng như một số các từ vựng thông dụng khác liên quan tới chủ đề này nhé.
Mẫu câu miêu tả giày dép trong tiếng Anh hay nhất
Dưới đây là 1 số mẫu câu miêu tả cách dùng từ vựng tiếng Anh về giày dép:
Thigh high boots are perfect for leggings and skinny jeans: Bốt cao quá gối thật sự tuyệt vời khi kết hợp với quần bó dài đồng thời cả quần bò
He wears bondage boots and red shorts: Anh ta đi đôi bốt cao gót cao cổ cùng với đó là mặc một chiếc quần thể thao màu đỏ
Totally versatile the pump is the perfect neutral shoe to wear to any event with any outfit whether skinny jeans or an evening dress: Hoàn toàn linh hoạt, giày cao gót kín mũi là 1 đôi giày trung lập tuyệt vời để đi cho bất kỳ sự kiện nào với bất kỳ loại trang phục nào cho dù đó có là quần bò bó hay váy dự tiệc.
Wedge is easier to wear than a traditional stiletto, wedges are great transitional shoes that will carry you from summer to fall: Giày đế xuồng dễ đi hơn so với giày cao gót truyền thống, giày đế xuồng là các đôi giày tuyệt vời để sử dụng trong suốt mùa giao mùa, bạn hoàn toàn có thể đi chúng từ mùa hè sang mùa thu
A shoe is an item of footwear intended to protect and comfort the human foot, while the wearer is doing various activities: Giày là 1 vật dụng của giày dép nhằm bảo vệ đồng thời làm thoải mái chân người, trong khi người mang đang thực hiện nhiều hoạt động khác nhau
Some shoes are designed for specific purposes, such as boots designed specifically for mountaineeringq or skiing: 1 số giày được thiết kế cho những mục đích cụ thể, chẳng hạn như giày được thiết kế dành riêng cho leo núi hay trượt tuyết.
Fashion has often dictated many design elements, such as whether shoes have very high heels or flat ones: Thời trang thông thường đưa ra nhiều yếu tố thiết kế, ví dụ như giày có gót cao hoặc đế bằng.
Contemporary footwear in the 2009s varies widely in style, complexity and cost: Giày dép đương đại trong những năm 2009 rất phong phú về kiểu dáng, độ phức tạp cũng như giá thành.
Basic sandals may consist of only a thin sole and simple strap and be sold for a low cost: Dép cơ bản có thể chỉ bao gồm 1 đế mỏng và dây đeo đơn giản đồng thời được bán với giá thấp.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho bé 5 tuổi
Từ vựng tiếng Anh về giày dép cho phụ nữ
- Ankle strap: giày cao gót quai mảnh vắt ngang
- Ballerina flat: giày đế bằng kiểu múa ba lê
- Bondage boot: bốt cao gót cao cổ
- Chelsea boot: bốt cổ thấp đến mắt cá chân
- Chunky heel: giày, dép đế thô
- Clog: guốc
- Mary Jane: giày bít mũi có quai bắt ngang
- Slip-ons: giày lười slip-ons
- Dr. Martens: giày cao cổ thương hiệu Dr.Martens
- Knee high boot: bốt cao gót
- Lita: bốt cao trước, sau, buộc dây
- Loafer: giày lười
- Moccasin: giày Moccasin
- Monk: giày quai thầy tu
- Open toe: giày cao gót hở mũi
- Peep toe: giày hở mũi
- Stiletto: giày gót nhọn
- Slingback: dép có quai qua mắt cá
- Thigh high boot: bốt cao quá gối
- Timberland boot: bốt da cao cổ buộc dây
- Ugg boot: bốt lông cừu
- Wedge: dép đế xuồng
- Wedge boot: giày đế xuồng
- Wellington boot: bốt không thấm nước, ủng
Từ vựng tiếng Anh về giày dép nói chung
Hãy cùng xem những tên gọi tiếng Anh của giày dép nói chung sẽ như thế nào nha:
- Ballet flats: là giày búp bê tiếng Anh, hoặc bạn cũng có thể gọi là giày bệt. Loại giày này có hình dáng na ná giống giày ballet và đế bệt. Để nói về loại giày dành riêng cho bộ môn múa ballet, người ta thường sử dụng từ ballet shoes
- Flip-flops là dép tông, dép xỏ ngón. Nhiều nơi sử dụng từ thongs để chỉ dép xỏ ngón, thế nhưng từ này cũng chỉ 1 loại quần lót phụ nữ
- Boots là từ vựng chỉ đôi bốt trong tiếng Anh. 1 số từ vựng liên quan: rain boots (ủng đi mưa), hiking boots (giày ống đi đường dài), military boots (giày quân đội)…
- High heels: giày cao gót. Từ này được bắt đầu từ Heel là gót (chân), móng (ngựa), bởi vậy giày cao gót được gọi là high heels
- Athletic: giày thể thao nói chung. Đây là tính từ mang nghĩa thuộc về thể thao, điền kinh, hay chỉ sự lực lưỡng, khỏe mạnh. Vì vậy để gọi giày thể thao nói chung, người ta dùng từ athletic shoes
- Slippers: chỉ dép đi trong nhà hay dép lê
- Platform: có hàm nghĩa là bục, bậc, thềm. Platform shoes chỉ loại giày thường có phần đế dày, thường được gọi là giày bánh mì
- Sandals: là dép xăng đan, có quai hậu ngang mắt cá chân, thế nhưng cách phát âm của người bản ngữ khác cách phiên âm của người Việt
- Oxford shoes: là tên gọi riêng của loại giày thường diện trong mỗi dịp trang trọng, đòi hỏi tính lễ nghi. Loại giày này được thiết kế cho cả nam cũng như cho cả nữ. Giày Oxford thường làm bằng da đồng thời có phần buộc dây, kiểu dáng cơ bản, dễ nhận biết
- Lace-ups hay lace-up shoes: từ vựng chỉ chung cho giày buộc dây
- Eyelet: lỗ xỏ giày
- Foxing: miếng đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố cho giày:với giày thể thao.
- Heel: gót giày
- Insole: đế trong
- Last: khuôn giày
- Lace: dây giày. Được làm từ vải, thun hoặc bằng da.
- Lacing: mui giày, chỉ cấu tạo và cách bố trí của phần dây giày. Bạn thắt dây giày qua các eyelet và giữ cho 2 phần bên giày lại với nhau.
- Lining: lớp lót bên trong giày. Một số loại giày như desert boot không có lining.
- Midsole: đế giữa
- Outsole: đế ngoài
- Shoes tree: một dụng cụ có hình dáng tương tự bàn chân. Dụng cụ này có tác dụng giữ dáng, chống nếp nhăn, tăng tuổi thọ cho đôi giày. Nó đặt vào trong đôi giày.
- Socklining: miếng lót giày.
- Socklining: dùng để làm lớp đệm tăng độ êm ái khi mang, khử mùi chân hay hút mồ hôi để tăng độ bền cho đế giày. Socklining có thể dễ dàng thay thế.
>>> Mời xem thêm:
Tiếng Anh giaio tiếp cho lễ tân và thư ký văn phòng
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà cơ bản nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ mang nghĩa “nói”, nhưng không phải lúc nào chúng cũng có thể thay thế cho nhau. Say, tell, talk và speak là bốn động từ thường xuyên bị nhầm lẫn vì chúng đều liên quan đến việc truyền đạt thông tin. Tuy nhiên, mỗi từ lại có cách sử dụng riêng và phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau. Vậy làm thế nào để phân biệt chúng một cách chính xác? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
1. SAY – Khi bạn muốn nhấn mạnh lời nói
- Định nghĩa:
Say: /seɪ/: là động từ thường được dùng để trích dẫn lời nói của ai đó hoặc truyền đạt thông tin chung chung.
- Cách dùng của “Say”:
- Say + something: nói điều gì đó, không có tân ngữ chỉ người
- Say + to + someone: nếu muốn đề cập đến người nghe
- Say + (that) + mệnh đề: khi tường thuật lại lời nói
Ví dụ:
- She said (that) she was tired. (Cô ấy nói rằng cô ấy mệt.)
- What did he say to you? (Anh ấy đã nói gì với bạn?)
- "I'll be back soon," he said. (Anh ấy nói: "Tôi sẽ sớm quay lại.")
Lưu ý: “Say” KHÔNG đi trực tiếp với tân ngữ chỉ người, phải dùng “to” nếu muốn nhắc đến đối tượng được nói.
Ví dụ:
- (Đúng) She said to me that she was tired.
(Sai) She said me that she was tired.
→ Trong câu đúng, "to me" là cách chỉ đối tượng người được nói tới.
- (Đúng) The teacher said to the students that the exam would be postponed.
(Sai) The teacher said the students that the exam would be postponed.
→ Cần có “to” trước “the students” để câu đúng ngữ pháp.
Cách dùng “Say” trong tiếng Anh
>> Xem thêm: Khung giờ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
2. TELL – Kể cho ai nghe cái gì
- Định nghĩa:
Tell: /tel/: được sử dụng khi muốn truyền đạt thông tin, kể chuyện hoặc đưa ra mệnh lệnh, chỉ dẫn, tập trung vào đối tượng nghe.
- Cách dùng của “Tell”:
- Tell + someone + something: luôn đi kèm với tân ngữ chỉ người
- Tell + someone + to V: dùng để đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu
- Tell + a story / a joke / the truth / a lie: dùng để kể chuyện, nói thật, nói dối
Ví dụ:
- She told me a funny joke. (Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện cười.)
- My boss told me to finish the report by tomorrow. (Sếp tôi bảo tôi hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)
- Can you tell me the way to the airport? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến sân bay không?)
Lưu ý: “Tell” LUÔN đi với tân ngữ chỉ người. Không thể nói "Tell something", mà phải là "Tell someone something".
Cách dùng “Tell”
3. TALK – Trò chuyện, thảo luận (tương tác hai chiều)
- Định nghĩa:
Talk: /tɔːk/: diễn tả hành động trao đổi thông tin giữa hai hoặc nhiều người trong một cuộc trò chuyện bình thường.
- Cách dùng của “Talk”:
- Talk to/with someone (about something): trò chuyện với ai đó về điều gì)
- Talk + about + topic: nói về một chủ đề
Ví dụ:
- We talked about our weekend plans. (Chúng tôi đã nói chuyện về kế hoạch cuối tuần.)
- He is talking to his boss now. (Anh ấy đang nói chuyện với sếp.)
- Let’s talk later. (Chúng ta nói chuyện sau nhé.)
Lưu ý: “Talk” mang tính chất giao tiếp hai chiều, chỉ cuộc trò chuyện thông thường.
Cách dùng “Talk”
4. SPEAK – Khi bạn muốn diễn đạt ngôn ngữ, phát biểu trang trọng
- Định nghĩa:
Speak: /spiːk/: dùng khi muốn diễn đạt, phát biểu một cách trang trọng hoặc khi nói về khả năng sử dụng ngôn ngữ.
- Cách dùng của “Speak”:
- Speak + to/with someone (nói chuyện với ai, mang tính trang trọng)
- Speak + language (dùng khi nói về khả năng ngôn ngữ)
- Speak + at an event (dùng khi phát biểu, diễn thuyết)
Ví dụ:
- Could I speak to the manager? (Tôi có thể nói chuyện với quản lý không?)
- She speaks Spanish fluently. (Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha rất trôi chảy.)
- He spoke at the conference about climate change. (Anh ấy phát biểu tại hội nghị về biến đổi khí hậu.)
Lưu ý: “Speak” trang trọng hơn “talk” và thường dùng khi nhấn mạnh vào khả năng hoặc nội dung quan trọng.
Cách dùng của “Speak”
5. Cách phân biệt “say, tell, talk và speak”
Động từ |
Cách dùng chính |
Có tân ngữ chỉ người |
Ví dụ |
Say |
Trích dẫn lời nói |
Không (cần "to" nếu có tân ngữ người) |
He said (that) he was tired. |
Tell |
Kể chuyện, ra lệnh |
Có (bắt buộc đi với tân ngữ người) |
She told me a secret. |
Talk |
Hội thoại bình thường |
Có (dùng với "to" hoặc "with") |
I talked with them about the movie. |
Speak |
Nói trang trọng, khả năng ngôn ngữ |
Có (dùng với "to" hoặc "with") |
She speaks English well. |
Mẹo ghi nhớ:
- Say (nói gì) - “Say something”
- Tell (nói với ai) - “Tell someone”
- Talk (trò chuyện) - “Talk with someone”
- Speak (ngôn ngữ, trang trọng) - “Speak English”
>> Tham khảo: Sự khác nhau của Rent, lease và hire
6. Bài tập
Điền từ thích hợp (Say, Tell, Talk, Speak) vào chỗ trống (chia dạng đúng nếu cần).
1. My mom always ______ me that honesty is important.
2. Can I ______ to you for a second?
3. She ______ she didn’t like the movie.
4. They were ______ about their vacation when I arrived.
5. How many languages can you ______?
6. Please ______ me what happened yesterday.
7. He ______ at the meeting about new company policies.
8. I can’t hear what you ______. Can you repeat it?
9. The teacher ______ the students to be quiet.
10. We always ______ about random things when we meet.
Đáp án:
1. tells
2. talk
3. said
4. talking
5. speak
6. tell
7. spoke
8. said
9. told
10. talk
7. Kết luận
Việc phân biệt chuẩn cách dùng của say, tell, talk và speak sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong mọi tình huống. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cách dùng và tránh mắc lỗi nhé!
>>> Tham khảo: Lớp học tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò Pantado