Tin tức & Sự kiện

Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trong giao tiếp hành ngày chúng ta luôn luôn đề cập đến một hành động nào đó mà bạn thân đã và đang làm, miêu tả về hành động đó bằng các trạng từ chỉ tân suất. Vậy trạng từ chỉ tần suất là gì? Vị trí trong câu của nó như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh  này nhé!

1. Trạng từ chỉ tần suất là gì?

Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) trong tiếng Anh là một loại trạng từ được sử dụng khi bạn muốn nói về mức độ thường xuyên về một hành động nào đó. Bạn sẽ gặp nó trong các thì hiện tại đơn, vì nó sẽ diễn tả về các hành động mang tính lặp đi lặp lại.

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh và các vị trí trạng từ trong câu

>> Xem thêm: Một số cách hỏi xin đi nhờ xe người khác trong tiếng Anh

2. Cách dùng trạng từ chỉ tuần suất

Trong ngữ pháp tiếng Anh, ta thường dùng trạng từ chỉ tần suất trong các trường hợp sau:

  • Trạng từ chỉ tuần suất dùng để chỉ mức độ thường xuyên của hành động được nói đến trong câu

Ví dụ:

He rarely stays at home on the weekends. Anh ấy hiếm khi ở nhà vào ngày cuối tuần.

My dad always cooks for me. Bố tôi luôn luôn nấu ăn cho tôi.

  • Trạng từ chỉ tần suất sử dụng trong câu trả lời của câu hỏi “How often” "Bạn có thường xuyên làm gì đó không?

Ví dụ:

A: How often does he visit you?  Anh ấy có thường xuyên thăm cậu không?

B: I’m not sure, he barely does.  Tớ không chắc nữa, anh ấy hiếm khi thăm tớ lắm.

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh và các vị trí trạng từ trong câu

>> Mời tham khảo: Lộ trình học TOEIC cho người mới bắt đầu hiệu quả nhất

3. Một số trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh thông dụng

  • Always: Luôn luôn
  • Usually, Normally: Thường xuyên
  • Generally, Often: Thông thường, thường lệ
  • Frequently: Thường thường
  • Sometimes: Đôi khi, đôi lúc
  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Hardly ever: Hầu như không bao giờ
  • Rarely: Hiếm khi
  • Never: Không bao giờ

4. Các vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong một câu

4.1. Trạng từ chỉ tần suất đi trước động từ chính (ngoại trừ To Be).

Ví dụ:

  • Do you often go to the cinema? Bạn có  thường  đến rạp chiếu phim không?
  • I sometimes watch Chinese films Tôi  thỉnh thoảng  xem phim Trung Quốc.
    • She never eats vegetables. Cô ấy  không bao giờ  ăn rau.
    • I always read comic books Tôi  luôn  đọc truyện tranh.
  • They rarely watch music channels. Họ  hiếm khi  xem các kênh âm nhạc.

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh và các vị trí trạng từ trong câu

>> Xem thêm: Dạy tiếng anh trực tuyến

4.2. Trạng từ chỉ tần suất đi sau động từ To Be.

Ví dụ:

  • I am always worried about my study result. Tôi  luôn  lo lắng về kết quả học tập của mình.
  • She is usually very happy. Cô ấy  thường  rất hạnh phúc.
  • I have never done anything bad. Tôi  chưa bao giờ  làm điều gì xấu.
    • She is always cooking spaghetti. Cô ấy  luôn  nấu mì spaghetti.
  • You are seldom anxious about my health. Bạn  ít khi  lo lắng về sức khỏe của tôi.

 

4.3. Giữa động từ phụ và động từ chính. Khi động từ bao gồm một động từ phụ, trạng từ tần suất đi sau nó

Ví dụ:

  • He has always done justice to all. Anh ấy đã  luôn luôn  thực hiện công lý cho tất cả mọi người.
  • I have often thought of starting a business. Tôi đã  thường  nghĩ đến việc khởi nghiệp.
  • I have never forgotten those unfortunate events. Tôi  chưa bao giờ  quên những sự việc đáng tiếc đó.
  • I have sometimes managed to hoodwink others. Tôi đã  đôi khi  quản lý để lừa đảo những người khác.
  • We could hardly ever appreciate his conduct. Chúng tôi hầu như không bao giờ  có thể  đánh giá cao hành vi của anh ấy.
  • We shall never seek such favors. Chúng tôi sẽ  không bao giờ  tìm kiếm sự ủng hộ như vậy.
  • They will always regret having done this. Họ sẽ  luôn  hối hận vì đã làm điều này.
  • They will usually take such big risks. Họ thường  sẽ chấp  nhận rủi ro lớn như vậy.

 

Lưu ý:

  1. Một số trạng từ tần số  (ví dụ usually (như thường), normally (bình thường),  often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (đôi khi ) và occasionally (đôi khi)  cũng có thể đi vào đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • He writes often. Anh ấy viết  thường xuyên.
  • We visit them frequently. Chúng tôi đến thăm họ  thường xuyên.
  • Sometimes I am late for office. Đôi khi  tôi đến muộn văn phòng.
  1. Các trạng từ  always (luôn luôn), ever (không bao giờ), never (không bao giờ), seldom (hiếm khi ) và rarely (hiếm khi ) cần đặt trước động từ. Những trạng từ này không thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu. 
  2. Trạng từ thường đi sau trợ từ. Nhưng khi các trợ từ cần được nhấn mạnh, chúng đôi khi được đặt sau các trạng từ. 

Ví dụ:

  • We never should do such things. Chúng ta  không bao giờ  nên làm những điều như vậy.
  • You always have done justice to all. Bạn  luôn luôn  thực hiện công lý cho tất cả.
  1. used to và have to luôn được đặt sau trạng từ.

Ví dụ:

  • We sometimes used to stay up the whole night. Đôi khi chúng tôi  thường  thức cả đêm.
  • He occasionally used to write to me. Anh ấy  thỉnh thoảng thường  viết thư cho tôi.
  • The fire brigade always has to be ready to face any emergency. Đội cứu hỏa  luôn  phải sẵn sàng đối mặt với mọi tình huống khẩn cấp.

Chúng tôi hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn có những kiến thức bổ ích về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, cũng như việc chinh phục ngữ pháp trong môn học này. Chúc bạn thành công với ngôn ngữ thứ 2 của mình.

>> Bạn quan tâm: Cách nhận biết trung tâm tiếng Anh online uy tín

Một số cách hỏi xin đi nhờ xe người khác trong tiếng Anh

Nếu bạn đi chơi với bạn bè nhưng cuối cùng lại không có xe để về bạn sẽ phải làm gì? Bạn có thể gọi taxi, nhưng nó sẽ khiến bạn tốn thêm khoản chi phí, thậm trí còn phải chờ đợi nữa.

Lựa chọn tốt nhất đó là bạn nên đi nhờ một trong những người bạn của bạn ở đó trên xe của họ. Vậy bạn làm thế nào để hỏi để đi nhờ họ một cách lịch sự? Dưới đây sẽ một số cách hỏi xin đi nhờ xe người khác trong tiếng Anh 

Mỗi câu hỏi được theo sau bởi một số mẹo về thời điểm bạn có thể sử dụng chúng và các tình huống mà chúng có thể không phải là một lựa chọn tốt.

1. Hey, can you take me home? (Này, bạn có thể đưa tôi về nhà được không?)

Một số cách hỏi xin đi nhờ xe người khác trong tiếng Anh

>> Xem thêm: 8 mẹo hấp dẫn để học tiếng Anh qua bài hát

Đây là cách tuyệt vời để bạn nhờ ai đó đưa bạn về nhà nếu bạn quen với họ. Nó rất đơn giản và không buộc họ phải nói có và nó cũng đặt câu hỏi trực tiếp đến một người, không phải cho một nhóm. Điều này làm cho câu hỏi rất rõ ràng.

2. Can I get a ride from you? (Tôi có thể đi nhờ  bạn được không?)

Nếu bạn quen với người mà bạn đang hỏi, bạn cũng có thể yêu cầu họ đi nhờ bằng cách nói Can I get a ride from you?  Đây là cách hỏi trực diện, dành cho bạn bè thân thiết. Họ có thể cảm thấy thoải mái từ chối nếu không tiện.

Một số cách hỏi xin đi nhờ xe người khác trong tiếng Anh

>> Mời tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 7

3. Do you mind driving me home? (Bạn có phiền chở tôi về nhà không?)

Đây là một cách để yêu cầu nếu ai đó đang sẵn sàng đưa bạn về nhà. Bạn có phiền có nghĩa là bạn đang cân nhắc những nỗ lực của họ, và bạn biết rằng họ đang giúp bạn nếu họ đồng ý. Nó cũng rõ ràng để người đó biết bạn muốn đi đâu.

4. Would you be able to drive me home? (Bạn có thể chở tôi về nhà không?)

Đây cũng là một cách lịch sự để nhờ bạn chở về nhà. Nghe câu này sẽ nhẹ nhàng hơn và làm cho người mà bạn hỏi cũng thoải mái hơn.

5. Could you drop me off on your way home? (bạn có thể cho tôi đi nhờ trên đường về nhà không?? )

Đây là cách hỏi lịch sự và bạn hiểu được sự thuận tiện của người bạn đó, khi bạn biết nhà của bạn cũng nằm trên lộ trình của người ấy.

6. I think my apartment is on the way to your house. Do you mind stopping there?

Tôi nghĩ rằng nhà của tôi cùng lộ trình đến nhà bạn. Bạn có phiền dừng lại ở đó không?

Đây là một câu hỏi khác mà bạn có thể chỉ sử dụng được nếu bạn đã từng đến nhà bạn bè của mình trước đây. Ngôi nhà của bạn phải nằm giữa nơi bạn đang ở và nhà bạn bè của bạn , nếu không câu hỏi này sẽ không có ý nghĩa. Nếu đúng thì đặt câu hỏi này và việc sử dụng do you mind là rất lịch sự.

7. Is there an extra seat in your car for me? (Có chỗ trống trong xe bạn cho tôi đi nhờ không?)

 

Đây là một cách thông minh để yêu cầu một chuyến xe về nhà. Thay vì giải quyết các vị trí của ngôi nhà của bạn và hiện tại bạn đang ở đâu, bạn có thể chuyển trọng tâm sang vị trí sẵn có trên xe của người bạn đó.

8. Could you give me a lift? (Bạn có thể đón tôi được không?)

Câu hỏi lịch sự nhưng lại rất thân mật và gần như bạn biết chắc rằng người đó sẽ đưa bạn về.

9. Can I ask you to do me a major favor? Could you take me home tonight?

Tôi có thể yêu cầu bạn giúp tôi việc này không? Bạn có thể đưa tôi về nhà tối nay không?

Câu hỏi này mang tính chất thăm dò, vì vậy nó cho thấy rằng bạn sẽ không yêu cầu sự ưu ái này nếu bạn có một sự lựa chọn rõ ràng khác.

10. Hey, I am looking for a ride home. I’d be willing to pay gas money if you are willing to do it!

Này, tôi đang tìm một chuyến xe về nhà. Tôi sẵn sàng trả tiền xăng nếu bạn muốn cho tôi đi nhờ!

Yêu cầu đi nhờ xe theo cách này rất bình thường, nhưng nó rất tốt cho những trường hợp bạn muốn đảm bảo rằng người đó không mất gì khi chở bạn về nhà. Bạn đang sẵn sàng để cung cấp một cái gì đó để đổi lại - tiền xăng - ngay cả khi họ không mang nó. Rất có thể họ sẽ từ chối lời đề nghị của bạn để trả tiền cho họ đi xe, nhưng bạn nên đề nghị trả tiền xăng, đặc biệt nếu chuyến đi dài.

11. Would you mind some company with you on the ride home? (Bạn có phiền khi ai đó đi cùng bạn trên chuyến xe về nhà không?)

Đây cũng là một cách hỏi lịch sự và phù hợp khi đường dài. Bạn đang lưu ý tới việc liệu người lái xe có muốn một người đi cùng cho đỡ buồn hay không.

Tùy thuộc vào hoàn cảnh của bạn, vị trí của bạn liên quan đến ngôi nhà của bạn ở đâu, mức độ bạn biết về người bạn đang yêu cầu chở về nhà và liệu bạn có sẵn sàng trả tiền cho họ hay không, 11 lựa chọn này rất tuyệt vời khi yêu cầu một chuyến xe! Đừng để bị mắc kẹt cho dù bạn ở đâu!

>> Tìm hiểu thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

8 mẹo hấp dẫn để học tiếng Anh qua bài hát

Có rất nhiều người thích học tiếng Anh qua các bài hát, việc nghe nhạc tiếng Anh thú vị hơn nhiều so với việc ngồi học các khái niệm ngữ pháp. Trong bài viết này chúng tôi sẽ chỉ cách học tiếng Anh qua bài hát với 8 mẹo đơn giản.

Tại sao cần học tiếng Anh qua bài hát

Có rất nhiều lý do khiến các bài tiếng Anh trở thành công cụ học ngoại ngữ hiệu quả:

  • Âm nhạc rất tốt cho tâm trí của bạn

Khoa học chứng minh âm nhạc có thể giúp người học ngoại ngữ thứ 2 tiếp thu ngữ pháp, từ vựng rất tốt. Khi bạn nhớ lời bài hát bạn sẽ học được các từ của bài hát và ngữ pháp đi kèm với nó. Và bạn thực sự có thể sử dụng những từ và cấu trúc ngữ pháp này vì bạn đã nghe chúng rất nhiều trong một bài hát!

8 mẹo hấp dẫn để học tiếng Anh qua bài hát

>>> Xem thêm: Cách sử dụng và phân biệt giữa Accept và Agree

  • Bạn sẽ nghe thấy ngôn ngữ hàng ngày và lời nói thông dụng

Âm nhạc tiếng Anh hầu như luôn chứa rất nhiều từ vựng, cụm từ và cách diễn đạt hữu ích. Và vì đối tượng dự kiến ​​là người bản ngữ, các bài hát và âm nhạc bao gồm ngôn ngữ cập nhật và các từ thông dụng.

  • Bạn sẽ quen với âm thanh của tiếng Anh

Nghe các bài hát cũng sẽ cho phép bạn tập trung vào cách phát âm và hiểu nhịp điệu, âm điệu và nhịp của ngôn ngữ tiếng Anh.

  • Bạn sẽ ghi nhớ tiếng Anh trong đầu

Nhiều từ và mẫu âm thanh trong một bài hát được lặp đi lặp lại và điều này khiến chúng dễ dàng ghi nhớ trong tâm trí bạn hơn.

  • Bài hát giàu cảm xúc 

Mối quan hệ với âm nhạc rất sâu sắc, mạnh mẽ và vô cùng bổ ích. Nó là chìa khóa mở ra cảm xúc của chúng ta, ảnh hưởng đến tâm trạng của chúng ta và nâng cao sức khỏe tinh thần và thể chất của chúng ta.

  • Nghe nhạc là một thói quen dễ thực hiện

Khi học tiếng Anh qua bài hát, bạn không cần phải dành quá nhiều thời gian vì bạn có thể mang theo âm nhạc mọi lúc mọi nơi.

8 mẹo hấp dẫn để học tiếng Anh qua bài hát

>> Tham khảo: Học tiếng Anh 1 thầy 1 trò online

  • Âm nhạc dạy bạn văn hóa Anh

Khi bạn học tiếng Anh với các bài hát, bạn không chỉ là kỹ năng ngôn ngữ. Âm nhạc cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về các nền văn hóa nói tiếng Anh và cách những người nói tiếng Anh suy nghĩ và cảm nhận. 

8 mẹo để học tiếng Anh qua bài hát

Trước khi bắt đầu, bạn cần chọn những bài hát tiếng Anh mà bạn sẽ học.

  • Tìm trang web để tìm bài hát tiếng Anh

Bạn có thể tìm trên  YouTube và Vimeo... nơi đây có rất nhiều video âm nhạc

  • Chọn bài hát phù hợp

Khi bạn muốn lựa chọn bài phù hợp với trình độ bạn thì bạn cần phải lưu ý những điểm sau:

  • Lựa chọn nhạc bạn yêu thích
  • Tìm nhạc tiếng Anh sử dụng đúng loại ngôn ngữ
  • Tìm các bài kể về một câu chuyện, điều này có thể giúp bạn dễ hiểu và dễ hình dung hơn. 
  • Bắt đầu với nhạc pop và sau đó thử các loại nhạc khác nhau. Nhạc pop chủ đạo có xu hướng về tình yêu và sự lãng mạn, điều này rất tốt vì có rất nhiều từ vựng lặp lại. 

8 mẹo hấp dẫn để học tiếng Anh qua bài hát

 

  • Nghiên cứu bài hát và sử dụng hỗ trợ từ vựng để hiểu lời bài hát

Sẽ thật tuyệt nếu bạn có thể học tiếng Anh đơn thuần bằng cách nghe nhạc. Trong thực tế, bạn sẽ phải dành một chút thời gian để đọc lời bài hát và ý nghĩa của chúng để bạn hiểu nó trước.

  • Nghiên cứu lời bài hát và từ vựng

Ngoài việc hiểu rõ nội dung, điều quan trọng là bạn phải xem lại từ vựng một cách thường xuyên. Chia nhỏ bài hát, từng từ một và cố gắng nắm vững từng từ để nó trở thành một phần trong vốn từ vựng của bạn.

  • Hát Cùng

Dù bạn hát không hay nhưng hãy thử hát to theo điệu nhạc, điều này rất tốt cho việc luyện phát âm của bạn.

  • Cố gắng hát từ trí nhớ

Sau một thời gian, bạn sẽ thấy rằng bạn đang bắt đầu ghi nhớ bài hát. Và sau đó bạn đã sẵn sàng để thực hiện bước nhảy vọt tiếp theo — hãy thử hát bài hát mà không cần xem lời bài hát. Đến lúc đó, bạn sẽ thấy rằng bạn có thể làm tốt hơn nhiều việc kể cả những từ như vậy trong bài phát biểu hàng ngày của mình.

  • Đánh giá định kỳ

Bạn không cần phải hoàn thành việc học một bài hát trước khi chuyển sang bài tiếp theo. Trên thực tế, sau khi bạn cảm thấy thoải mái với một bài hát, bạn có thể chuyển sang bài tiếp theo. Và sau khi đủ thời gian trôi qua, bạn có thể quay lại bài hát đầu tiên.

  • Tìm nhạc mới dựa trên những gì bạn đã học

Đây có lẽ là bước khó nhất. Mỗi bài hát mới mà bạn học phải có sự cân bằng phù hợp giữa từ vựng hoàn toàn mới và từ vựng đang học. Mức độ trùng lặp phù hợp này giúp bạn có động lực và cũng tự nhiên củng cố quá trình học tập trước đó của bạn để đạt được lợi ích tối đa.

Âm nhạc là một ngôn ngữ phổ quát và là ngôn ngữ mà tất cả chúng ta đều có thể thưởng thức và liên hệ. Học tiếng Anh qua bài hát mỗi ngày và bạn sẽ sớm ngạc nhiên về sự tiến bộ của mình. Khi bạn kết hợp việc học ngôn ngữ vào các hoạt động thú vị như nghe và hát to nhạc tiếng Anh, bạn thậm chí sẽ không nhận thấy rằng bạn đang học ngôn ngữ thứ hai.

>> Mời quan tâm: Phương pháp luyện thi IELTS cấp tốc tại nhà hiệu quả cao

Cách sử dụng và phân biệt giữa Accept và Agree

Accept và agree hai từ này đều có nghĩa là chấp nhận, đồng ý. Tuy nhiên có rất nhiều bạn nhầm lẫn giữa 2 từ này là có nghĩa giống nhau nên cách sử dụng chúng cũng giống nhau. Đừng nhầm lẫn như thế nhé. Trong bài viết này Pantado xin chia sẻ về cách dụng và phân biệt giữa Accept và Agree để bạn rõ hơn.

Cách sử dụng và phân biệt giữa Accept và Agree

>> Xem thêm: Cách nói để yêu cầu và đề nghị lịch sự bằng tiếng Anh

Accept (nhận/ chấp nhận)

Chỉ có chức năng như một động từ, và ý nghĩa chính của nó là "sẵn sàng nhận hoặc lấy (một cái gì đó)." "Cái gì đó" trên thực tế có thể là bất cứ thứ gì: một món quà, một lời mời làm việc, một trách nhiệm, một rủi ro, một khoản hối lộ, một tấm séc cá nhân, một mật mã, v.v. Từ đó cũng có thể chỉ ra rằng một người đã nghĩ về điều gì đó là đúng , thích hợp, hoặc bình thường:

Ví dụ:

  • A majority of scientists have accepted the theory.

Đa số các nhà khoa học đã chấp nhận lý thuyết này.

  • His parents accepted his decision to move out of the house.

Bố mẹ anh chấp nhận quyết định dọn ra khỏi nhà của anh.

  • The family accepted their temporary housing situation.

Gia đình chấp nhận hoàn cảnh nhà ở tạm bợ của họ.

Sau accept có thể là một mệnh đề (that-clause) hoặc danh từ (noun).

Cách sử dụng và phân biệt giữa Accept và Agree

>> Mời tham khảo: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm

  • Chấp nhận điều gì đó là đúng

Ví dụ:

– I accept she may have been tired, but that’s still no excuse 

Tôi chấp nhận là cô ấy có thể đã mệt, nhưng đó vẫn không thể là một cái cớ.

  • Chấp nhận điều gì đó

Ví dụ:

– It was pouring with rain so I accepted his offer of a lift.

Trời đang mưa như trút, vì thế tôi đã nhận lời cho đi nhờ của anh ấy.

 

  • Trả lời, đồng ý lời mời (1 cách trang trọng)

– Please accept our sincere apologies. 

Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của chúng tôi.

 

Agree (Đồng ý/đồng tình)

Đối với động từ agree ta sẽ sử dụng nó trong các cấu trúc sau:

  • Agree to do something: Đồng ý làm việc gì

Ví dụ:

  • She agreed to help him

Cô ấy đồng ý giúp anh ấy.

  • My boss has agreed to give me a holiday!

Sếp của tôi đã đồng ý cho tôi một kỳ nghỉ!

Cách sử dụng và phân biệt giữa Accept và Agree

  • Agree with somebody (about/ on something): Đồng ý với ai (về việc gì) Người nói và người nghe có cùng quan điểm về việc gì đấy)

Ví dụ:

  • My husband and I agree about/on most things

Chồng tôi và tôi đồng ý về/ về hầu hết mọi thứ

  • I agree with what you are doing. 

Tôi đồng ý với những gì bạn đang làm.

 

  • Agree with something:  Đồng ý với việc gì

Ví dụ:

  • I don't agree with the way he treats his wife

Tôi không đồng ý với cách anh ấy đổi xử với vợ

  • Many people don't agree with cruelty to animals

Nhiều người không đồng tình với việc đối xử tàn ác với động vật.

  • I agree with her analysis of the situation. 

Tôi đồng ý với phân tích về tình hình của cô ấy.

 

  • Agree (that) + mệnh đề: đồng ý rằng...

Ví dụ:

  • We all agreed that we needed to improve our English

Tất cả chúng tôi đều đồng ý rằng chúng tôi cần cải thiện tiếng Anh của mình

  • We agreed (that) the proposal was a good one. 

Chúng tôi đồng ý rằng đó là một đề xuất hay.

Lưu ý:

Trước một dộng từ nguyên thể (infinitive) có “to”, ta dùng động từ agree chứ không dùng accept. Đồng ý, chấp nhận làm một việc gì đó cho ai, ta không nói “accept to” mà là “agree to do”.

Ví dụ:

– They invited me to their wedding and I’ve agreed to go. (Họ mời tôi đến đám cưới và tôi đã đồng ý đi).

Mong rằng qua bài viết này bạn sẽ phân biệt được hai động từ Accept và Agree và sử dụng chúng theo đúng tình huống giao tiếp hàng ngày. 

Bài tập

Chọn dạng đúng của agree/accept để điền vào chỗ trống:

  1. They have _____ most of our suggestions.
  2. My sister has _____ to look after my babies when I am away.
  3. I _____ with his analysis of the situation.
  4. The majority of doctors _____ that smoking can cause cancer.
  5. They both _____ that the lyrics of few songs are nice
  6. They had _____ to the use of force.
  7. I will _____ the gift when he brings it
  8. The warring sides have _____ on an unconditional ceasefire.
  9. She offered me some clothes her children had grown out of and i _____ them
  10. They _____ his apology, but still they do not _____ that it was not his fault

>> Xem thêm: Trung tâm tiếng anh trực tuyến

Phần mềm học phát âm tiếng Anh tốt nhất trên điện thoại

Việc học phát âm là tiền đề quan trọng nhất cho việc học tiếng Anh giao tiếp. Đây là một trong những kĩ năng tiếng anh khó và hay bị bỏ qua nhất đối với người học tiếng Anh. Ngày nay với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, có rất nhiều phần mềm học phát âm tiếng Anh tốt trên điện thoại chúng ta có thể tìm hiểu.

Lợi ích của việc học phát âm bằng Phần mềm học phát âm

Học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi:

Đa số các phần mềm học phát âm tiếng Anh hiện tại đều thích ứng với điện thoại thông minh. Vì thế chỉ cần mang theo điện thoại và một chiếc tai nghe bạn hoàn toàn có thể học tiếng Anh ở bất cứ nơi nào, bất cứ đâu và dĩ nhiên là bất cứ nơi nào rồi.

Tiết kiệm chi phí học tập:

Trên thực tế các phần mềm học tiếng Anh hiện tại đều có khoản trả phí để người dùng có thể sử dụng đầy đủ các tính năng của ứng dụng. Và có 1 phần kiến thức được cung cấp miễn phí ở các app, với phần này đối với người mới học phát âm là khá đủ. Chưa kể số tiền để mua trọn vẹn một ứng dụng học thì lại khá rẻ so với việc tham gia một lớp học offline tại trung tâm..

Luyện các kĩ năng tiếng Anh khác:

Thông thường các ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh thường mở rộng tính năng giúp ôn luyện các kĩ năng tiếng Anh khác cho người đọc. Vì thế bạn không những chỉ học 1 mà còn có thể luyện đầy đủ cả 4 kĩ năng nghe nói đọc viết chỉ với một phần mềm.

>>> Mời xem thêm: Tài liệu miễn phí 46 Topic for kid - luyện nghe Listen up - Step by step listening

Top Phần mềm học phát âm miễn phí cho điện thoại

Phần mềm học phát âm CoolSpeech

Coolspeech được đánh giá là phần mềm luyện phát âm tiếng Anh chuyên sâu tốt nhất ở thời điểm hiện tại. Phần mềm có tính năng chính là đọc các đoạn văn bản có sẵn với các giọng chuẩn bản xứ, giúp người học đọc phát âm theo rất dễ dàng.Tiện lợi nhất là bạn có thể tự soạn đoạn văn theo ý mình và yêu cầu ứng dụng đọc theo giọng đọc mà mình yêu thích. Ngoài ra phần mềm còn có một số tính năng như chỉnh tốc độ đọc, tùy chỉnh ngữ điệu,…

Phần mềm học phát âm PRONUNCIATION POWER

Khác với coolspeech, Pronunciation power tập trung vào cải thiện phát âm của từng từ ngữ, âm tiết, ngữ điệu của người học tiếng Anh. Mỗi từ phát âm sẽ có hình ảnh minh họa và hình ảnh khẩu hình miệng.

Elsa Speak

Elsa được biết đến là phần mềm học tiếng Anh toàn diện và hiện đại nhất hiện tại. Hỗ trợ tiếng nói chuẩn bản xứ. Elsa speak có thể giúp thành lập một thời gian biểu, lộ trình học dựa theo trình độ hiện tại của bạn cũng như kiểm tra trình độ, sự cải thiện của người học xuyên suốt quá trình.

Phần mềm học phát âm Learn English Sounds Right

Phần mềm này có lối luyện phát âm khá tương tự với pronunciation power khi đi sâu vào phát triển khả năng phát âm từ ngữ, ngữ điệu, âm tiết trong tiếng Anh. Tiêu chuẩn học thuật của Learn English Sound right được dựa theo bảng phiên âm quốc tế IPA, cực kì chuẩn xác và dễ tiếp cận đối với người mới.

Speak English

Speak English là phần mềm luyện phát âm nâng cao. Vì thế bạn cần có một nền tảng ngữ âm tiếng Anh cơ bản thì mới có thể sử dụng phần mềm này hiệu quả. Phương pháp mà phần mềm này sử dụng là yêu cầu người học nghe, bắt chước và so sánh với bản gốc. Người học được chọn chủ đề để học tập

Phần mềm học tiếng Anh Duolingo

DUOLINGO là một ứng dụng học tiếng Anh rất toàn diện chứ không chỉ mỗi kĩ năng phát âm. Ứng dụng có cả phần học miễn phí cũng như cả trả phí nếu người học muốn học lên nâng cao hơn. 

Phần mềm dịch Google Translate

Khá là bất ngờ khi kể đến tên Google translate trong danh sách này. Chúng ta ai cũng có ít nhất một lần sử dụng ứng dụng này để dịch từ vựng hay câu. Việc học phát âm qua ứng dụng này khá đơn giản chỉ cần gõ văn bản bạn muốn học và nhấn đọc bạn sẽ được nghe và học cách phát âm theo người bản xứ.

Từ điển tiếng Anh TFLAT

TFlat được biến nhiều hơn dưới việc là một ứng dụng từ điển. Tuy nhiên vận dụng TFlat để học phát âm từ vựng, âm tiết tiếng Anh rất hiệu quả khi mà dữ liệu phát âm của ứng dụng đều là giọng người bản xứ, rất hợp để bạn học theo kiểu bắt chước. Tuyệt vời hơn là bạn có thể lưu lại những nội dung muốn, đã, đang học về phát âm từ vựng.

Ngoài các phần mềm kể trên hiện nay còn có rất nhiều khóa học tiếng Anh trực tuyến luyện phát âm vô cùng thú vị và hiệu quả, bạn có thể tìm hiểu. Chúc bạn học tập thật tốt!

 

Cách nói để yêu cầu và đề nghị lịch sự bằng tiếng Anh

Có rất nhiều cách để bạn đưa ra câu đề nghị lịch sự trong tiếng anh, và hầu hết các yêu cầu lịch sự đó đều dưới dạng câu hỏi.

>> Xem thêm: Các cách miêu tả một người trong tiếng Anh

Đề nghị làm điều gì đó cho người khác

Cách nói để yêu cầu và đề nghị lịch sự bằng tiếng Anh

Would you / Would you like to / Could you …?

Bạn có muốn / Bạn có muốn / Bạn có thể…?

Cách lịch sự phổ biến nhất được sử dụng là Would you / Would you like to / Could you để yêu cầu người khác làm một việc gì đó. Chúng tôi sử dụng nó để đề nghị hoặc yêu cầu điều gì đó một cách lịch sự với Do you want to  (Bạn có muốn) …?

>> Xem thêm: Học tiếng Anh 1 thầy 1 trò online

Yêu cầu lịch sự

Trả lời nếu có

Trả lời nếu không

Would you please give me the file on the table?

Bạn vui lòng đưa cho tôi tập tài liệu trên bàn được không?

Yes, of course

Vâng tất nhiên.

Well, I am afraid …

Chà, tôi sợ…

Could you join us at a party on this Sunday?

Bạn có thể tham gia với chúng tôi tại một bữa tiệc vào Chủ nhật này không?

Yes, I am happy to join

Có, tôi rất vui khi tham gia

I am sorry I am busy this Sunday.

Tôi xin lỗi vì tôi bận chủ nhật này

Would you like to join us at a party on Sunday?

Bạn có muốn tham gia với chúng tôi trong một bữa tiệc vào Chủ nhật?

Yes, certainly

Vâng chắc chắn

I’d like to but … + reason.

Tôi muốn nhưng… + lý do.

 

Đưa ra yêu cầu – hỏi xem bạn có thể làm điều gì đó không

Cách nói để yêu cầu và đề nghị lịch sự bằng tiếng Anh

 

Would you mind / Do you mind …?

Bạn có phiền không / Bạn có phiền…?

  • Would you mind + Verb-ing (Bạn có phiền không + Động từ)
  • Do you mind if I + Verb (Bạn có phiền không nếu tôi + Động từ)

Nếu bạn cho rằng câu trả lời có thể là tiêu cực và bạn muốn nghe lịch sự hơn, bạn có thể sử dụng Would you mind (Liệu bạn có phiền không)…?

Ví dụ:

  • Would you mind helping with my exercise? Bạn có phiền giúp tôi bài tập không?

Yes, certainly. Vâng chắc chắn.

  • When you leave the room, would you mind closing the door? Khi ra khỏi phòng, bạn có phiền đóng cửa không?

No, not at all! Không hoàn toàn không!

Chúng tôi sử dụng Would you mind if I  hoặc Do you mind if I đưa ra yêu cầu, chúng tôi có thể dự đoán những phản đối có thể xảy ra:

Ví dụ:

  • Would you mind if I take your car to work today? Bạn có phiền nếu tôi đưa xe của bạn đi làm hôm nay không?

No, not at all. Không hoàn toàn không.

  • Do you mind if I go out to buy some apples now? Bạn có phiền không nếu tôi đi ra ngoài để mua một ít táo bây giờ?

No, of course not. Tất nhiên là không rồi.

Hãy nhớ rằng ‘Do you mind…?’và ‘Would you mind…?’ có nghĩa là 'Nó là một vấn đề cho bạn?' vì vậy câu trả lời lịch sự khi chúng ta 'nói có' hơn 'Không'.

>> Mời tham khảo:  Trung tâm tiếng anh trực tuyến

Xin phép liệu bạn có thể làm điều gì đó

Cách nói để yêu cầu và đề nghị lịch sự bằng tiếng Anh

Can I / Could I / May I / Might I

Tôi có thể / Tôi có thể / Tôi có thể / Tôi có thể không

Chúng tôi sử dụng Can I / could I / May I / Might I / Might I để yêu cầu một thứ gì đó cho bản thân của bạn, tất cả các hình thức này đều có thể thực hiện được. May và Might được coi là lịch sự hơn Can và Could. Chúng ta thấy các ví dụ sau:

  • Can I have a biscuit? Cho tôi xin một cái bánh quy được không?

Yes, of course Phải, tất nhiên

  • Could I ask you a favour? Tôi có thể hỏi bạn một việc không?

Of course you can. Tất nhiên bạn có thể.

  • Could I possibly have another sandwich? Tôi có thể có một chiếc bánh sandwich khác không?

I don’t think so. You’ve had too much. Tôi không nghĩ vậy. Bạn đã có quá nhiều

  • Might I leave the class a bit earlier today? Hôm nay tôi có thể rời lớp sớm hơn một chút được không?

Yes, you can.  Có, bạn có thể.

  • If you’ve finished with the computer, may I borrow it? Nếu bạn đã hoàn thành với máy tính, tôi có thể mượn nó được không?

Yes, please do. Vâng, xin vui lòng làm.

Might được sử dụng thường xuyên hơn trong các câu hỏi gián tiếp, vì một cách gián tiếp làm dịu yêu cầu. Lưu ý các lựa chọn thay thế lịch sự khác mà chúng ta có thể sử dụng.

Ví dụ:

I wonder if I might leave the class a bit earlier?

Không biết tôi có thể rời lớp sớm hơn một chút không?

Những cách khác để nói nó là:

  • Would it be OK if I left the class a bit earlier? Có ổn không nếu tôi rời lớp sớm hơn một chút?
  • Would I be able to leave the class a bit earlier? Tôi có thể rời lớp sớm hơn một chút không?

Lưu ý: Sử dụng những cụm từ này sẽ lịch sự hơn.

  • Would you mind if I…? Bạn có phiền không nếu tôi…?
  • Could I possibly…? Tôi có thể…?
  • Could you possibly…? Bạn có thể…?
  • Do you think you could…? Bạn có nghĩ là bạn có thể…?








Các cách miêu tả một người trong tiếng Anh

Tất cả chúng ta đều có những điểm nổi bật riêng biệt, có thể là về màu sắc mái tóc, chân ngắn hay dài hoặc là vòng 1 lớn, trung bình, nhỏ. Như trong nhiều ngôn ngữ khác, việc miêu tả ngoại hình của một người trong tiếng Anh được đi kèm với nhiều tính từ có nhiều sắc thái.

>> Xem thêm: Thành Ngữ So Sánh Trong Tiếng Anh

Các cách miêu tả một người trong tiếng Anh

Hàng ngày, chúng ta cần phải có khả năng mô tả mọi người, ngay cả khi chúng ta không nhớ tên của họ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ việc miêu tả về người bằng tiếng Anh và cung cấp cho bạn một số ví dụ để bạn có thể mô tả những người xung quanh mình. Điều duy nhất mà bạn sẽ phải làm là nhớ mọi người trông như thế nào. Hãy cùng xem xét mọi thứ bạn cần biết.

>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài

Cấu trúc của miêu tả một người bằng tiếng Anh

Cấu trúc để miêu tả một người bằng tiếng Anh, hãy nhớ sử dụng động từ To Be và cách chia động từ phù hợp tùy thuộc vào người bạn đang nói đến. Hãy nhớ rằng đối với thì hiện tại, bạn có thể sử dụng động từ như sau:

I

am

You, We, They

are

He, She, It

is

Sau khi nêu người và sử dụng dạng đúng của động từ, hãy thêm tính từ. 

Ví dụ: María is tall

Hãy nhớ rằng trong tiếng Anh, tính từ không có giới tính. Vì vậy, nếu bạn định mô tả María và John, bạn có thể sử dụng tính từ cao mà không cần thực hiện bất kỳ thay đổi nào về hình thức của nó. Bây giờ, nếu bạn muốn ám chỉ ai đó mà bạn không biết tên, cấu trúc có một chút khác biệt. Tính từ sẽ luôn đi trước chủ ngữ.

Ví dụ: 

The tall girl who is sitting over there.

Cô gái cao đang ngồi đằng kia.

Các cách miêu tả một người trong tiếng Anh

Tính từ đủ điều kiện 

Như bạn thấy, mô tả một người rất đơn giản bằng tiếng Anh. Tất cả những gì bạn phải làm là học càng nhiều tính từ càng tốt và sử dụng chúng bất cứ khi nào có cơ hội. Hãy nhớ rằng thực hành tạo nên sự hoàn hảo. Dưới đây là danh sách các tính từ liên quan đến ngoại hình của một người, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là có nhiều tính từ mô tả các phẩm chất khác, chẳng hạn như tính cách hoặc tâm trạng. 

  • Beautiful (Đẹp )

Bạn có thể sử dụng điều này cho mọi người và cho các đối tượng. 

  • Ugly (Xấu xí)

Chắc chắn là không thân thiện chút nào. Sử dụng nó một cách cẩn thận. 

  • Attractive (Lôi cuốn)

Với tính từ này, bạn có thể nói rằng ai đó thu hút bạn. Bạn sẽ sử dụng nó khi bạn đang kể những bí mật tình yêu thân thiết nhất của bạn cho người bạn thân nhất của bạn. 

  • Handsome (Đẹp)

Điều này được dành gần như hoàn toàn cho nam giới và có nghĩa là đẹp. 

Dễ thương. Tính từ này có nghĩa là đáng yêu và bạn cũng có thể sử dụng nó cho động vật. Nếu bạn nghĩ rằng con mèo của bạn có những gì cần thiết để chinh phục Internet, bạn có thể nói, “ My cat is cute (Con mèo của tôi thật dễ thương). ” 

  • Gorgeous (Lộng lẫy)

Đây là điểm không cộng của các tính từ về vẻ đẹp. Nó có nghĩa là đẹp đẽ, chói lọi. 

  • Presentable (Đoan trang)

Sử dụng tính từ này khi một người dễ nhìn, bất kể bạn có thấy họ hấp dẫn hay không. 

  • Scruffy (Nhếch nhác)

Điều này ngược lại với tính từ trước đó. Chúng tôi sử dụng nó với những người không có ngoại hình đẹp hoặc những người không có vệ sinh cá nhân tốt. 

  • Short (thấp, ngắn ngủi)

Nếu chiều cao của bạn nhỏ hơn đồng đội, bạn là người thấp bé trong nhóm. Tính từ này không gây khó chịu. 

  • Tall (Cao)

Điều này ngược lại với short. Nếu bạn phải nhìn xuống để nhìn thấy khuôn mặt của người khác, bạn là người cao. 

  • Thin (Gầy)

Với tính từ này, bạn có thể mô tả những người không béo. Nó là không chính thức, vì vậy bạn không muốn sử dụng nó với những người bạn mới gặp. 

  • Slender (Mảnh khảnh)

Cái này cũng giống cái trước, chỉ có điều là tôn trọng hơn. Sử dụng nó để mô tả một người gầy và khỏe mạnh. 

  • Skiny (Gầy) 

Hãy cẩn thận với điều này, vì nó được sử dụng để mô tả một người rất gầy và có vẻ không khỏe mạnh. Điều này chắc chắn có một vị trí trong danh sách các tính từ nghe có vẻ không thân thiện. 

  • Large (Lớn) 

Từ này mô tả một người nào đó có trọng lượng cao hơn mức trung bình hoặc thừa cân. Nó không gây khó chịu. 

  • Fat (Mập) 

Điều này cũng giống như lần trước, chỉ rất phản cảm. Biết nó, nhưng không sử dụng nó. 

  • Obese(Béo phì) 

Cũng không thích hợp khi sử dụng tính từ này để mô tả những người thừa cân. 

  • Stocky (Chắc nịch) 

Từ này mô tả một người ngắn gọn và tinh tế. 

  • Well - built (Lưc lưỡng, cường tráng) 

Có hai loại người đến phòng tập: những người tập thể dục và những người trong các video hài hước về những cú ngã. Tính từ này phù hợp với những người đã hoạt động tốt trên các cơ của cơ thể. 

Ví dụ:

“People are built in all shapes and sizes. There are those who are fat and overweight. Some people are extremely overweight and are obese. Other people are naturally slim, but others look have absolutely no fat on them and are thin, or skinny.”

=> “Mọi người có vóc dáng và cỡ người khác nhau. Có một số người mập mạp và thừa cân. Một số khác thì thừa cân và béo phì. Những người khác thì thon gọn, nhưng số khác thì lại hoàn toàn không có béo chút nào và họ là những người gầy, hoặc như da bọc xương.”

Personally, I am stocky – small, but well-built. My father is tall and lean – with very little fat”

=> “Cá nhân tôi thấy, tôi nhỏ nhắn rắn chắc, nhưng khỏe mạnh cường tráng. Bố tôi thì cao và gầy – tạm gọi là hơi hơi có ít thịt”

Bây giờ bạn đã biết đôi điều về cách mô tả một người bằng tiếng Anh, nhưng nếu bạn muốn làm giàu thêm vốn từ vựng của mình để thể hiện bản thân tốt hơn và phù hợp hơn, bạn đã xem xét tham gia một khóa học tiếng Anh trực tuyến chưa? 

PANTADO cung cấp các khóa học trực tuyến đã được kiểm chứng về hiệu quả của nó. Chúng tôi xây dựng chương trình đạo tạo theo tiêu chuẩn bản ngữ, giúp bạn nâng cao kiến ​​thức và xử lý tiếng Anh của mình theo cách giải trí, nhất quán và thiết thực nhất.

Thành Ngữ So Sánh Trong Tiếng Anh

Ngôn ngữ tiếng Anh có một số thành ngữ nhấn mạnh phẩm chất cụ thể của một người hoặc một sự vật bằng cách so sánh nó với một thứ khác.

Ví dụ, hãy tưởng tượng bạn mua một chiếc máy tính xách tay mới cực kỳ mỏng và nhẹ - hoàn hảo để đi du lịch, vì nó không làm nặng ba lô của bạn. Khi mô tả máy tính xách tay, bạn có thể nhấn mạnh độ sáng của nó bằng cách nói:

>> Mời xem thêm: Mẹo nhận biết danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh

Thành Ngữ So Sánh Trong Tiếng Anh

"It’s as light as a feather."

"Nó nhẹ như một chiếc lông vũ."

So sánh máy tính xách tay của bạn với chiếc lông vũ, nhấn mạnh thực tế là nó cực kỳ nhẹ.

Dưới đây là một số thành ngữ so sánh với các định nghĩa và nguồn gốc thú vị.

>> Mời tham khảo: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm

1. As different as chalk and cheese: hoàn toàn khác nhau 

chalk and cheese là gì? đó là việc nó khác nhau như phấn với phô mai vậy

Ví dụ:

These 2 LV bags are as different as chalk and cheese. One is fake!

Hai cái túi LV này khác nhau hoàn toàn. Một cái là hàng nhái!

Thành ngữ này được sử dụng để chỉ một số giao tiếp (nói hoặc viết) KHÔNG rõ ràng lắm.

Ví dụ: hãy tưởng tượng người quản lý của bạn đang hướng dẫn bạn và đồng nghiệp của bạn về cách sử dụng một số phần mềm máy tính mới. Tuy nhiên, các hướng dẫn của anh ấy cực kỳ khó hiểu và mâu thuẫn, và không ai hiểu cách sử dụng chương trình. Sau đó, bạn có thể nhận xét với đồng nghiệp của mình,  “Well, that was as clear as mud.” (Chà, điều đó trong như bùn vậy).

Thành Ngữ So Sánh Trong Tiếng Anh

3. As happy as a clam (vui như ngao)

Thành ngữ ban đầu là "as happy as a clam at high water" (hạnh phúc như ngao ở nước cao). Nước dâng cao là khi mực nước biển tăng lên, đặt ngao trên bãi biển dưới nước và bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi (các loài động vật khác có thể ăn ngao).

Vì vậy, một người “vui như ngao” nghĩa là rất hạnh phúc.

>> Mời bạn quan tâm: Học trực tuyến tiếng anh

4. As Fit as a fiddle (rất khỏe, khỏe như vâm)

Mô tả một người nào đó “khỏe như cầy tơ” có nghĩa là người đó có sức khỏe tốt và tình trạng thể chất tuyệt vời.

Ví dụ:

My grandmother's 89, but she's as fit as a fiddle.

Bà tôi đã 89 tuổi, nhưng bà vẫn khỏe như cầy tơ.

Thành Ngữ So Sánh Trong Tiếng Anh

5. As exciting as watching paint dry (thú vị như xem sơn khô)

Câu này có nghĩa là nó cực kỳ nhàm chán, không thú vị thú vị.

A: "Don't you want to watch the football?" 

Em không muốn xem bóng đá à?

B: "To be honest, I would rather watch paint dry."

Thành thật mà nói, tôi thà xem sơn khô.

6. As nutty as a fruitcake (hấp dẫn như một chiếc bánh trái cây)

Câu này mô tả về một người nào đó bị điên, vì thế khi bạn nói câu này thì điều đó có nghĩa là họ thật sự điên rồ, mất trí, cực kỳ lập dị.

7. As safe as houses: rất an toàn (an toàn như ở nhà vậy)

Ví dụ:

Ok, don’t worry. You are now as safe as houses.

Ổn rồi, đừng lo. Bạn giờ an toàn như ở nhà rồi.

8. As good as gold (tốt như vàng ròng vậy)

Câu này có nghĩa là để nói về điều gì đó rất ngoan ngoãn, có đạo đức, được giáo dục tốt

Ví dụ:

Your kids are as good as gold in all day.

Cả ngày bọn trẻ rất ngoan ngoãn.

9. As plain as the nose on one’s face (rõ như ban ngày)

Câu này có nghĩa là mọi việc đều nhìn rõ ra rồi không cần phải dấu diếm làm gì, ý của nó là nhìn rõ như chiếc mũi trên mặt vậy

Ví dụ:

Nothing is secret more, that information is as plain as the nose on face.

Chả có gì là bí mật nữa, thông tin đó rõ như ban ngày rồi.

10. As fresh as a daisy  (tươi như hoa)

Cảm giác sảng khoái và tỉnh táo, tran đầy năng lượng sau khi được nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc

Ví dụ:

After a good night's sleep I'll be as fresh as a daisy.

Sau một đêm ngon giấc, tôi sẽ tươi như hoa cúc.

11. As timid as a rabbit (nhát như thỏ đế)

Câu này có nghĩa là sự so sánh người nào đó không dám làm việc gì, hoặc lo sợ điều gì đó.

Ví dụ:

My husband is as timid as a rabbit 

Chồng tôi nhút nhát như một con thỏ

12. As cool as a cucumber (mát lạnh như quả dưa chuột vậy)

 Câu này có nghĩa là nói về sự bình tĩnh đặc biệt là khi chịu nhiều áp lực.

Ví dụ: 

Although he was driving at 110mph James Bond was as cool as a cucumber. 

Mặc dù đang lái xe với tốc độ 110 dặm một giờ nhưng James Bond vẫn hết sức bình tĩnh.

13. Like a lamb (như chú cừu vậy)

Câu này có nghĩa là nói về hiền lành

ví dụ

He is like a lamb.

Anh ta hiền lành như con cừu vậy.

14. As keen as mustard (nồng như mù tạt vậy)

Câu này so sánh về một người nào đó hết sức nhiệt tình với một việc mà họ đang làm

Ví dụ:

He was as keen as mustard to help us to plant some flower trees in our garden.

Anh ấy vô cùng nhiệt tình giúp chúng tôi trồng một số cây hoa trong vườn.