Những Lời Khen Bằng Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Nhất
Trong cuộc sống hàng ngày, lời khen đóng vai trò như một cầu nối giúp xây dựng và duy trì các mối quan hệ tích cực. Không chỉ là cách thể hiện sự trân trọng, lời khen còn là công cụ giúp nâng cao tinh thần và tạo động lực cho người khác. Hãy cùng khám phá những lời khen bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất để áp dụng trong giao tiếp nhé!
>> Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp online với giáo viên nước ngoài
1. Lời khen bằng tiếng Anh về ngoại hình
Lời khen về ngoại hình dành cho mọi người bằng tiếng Anh
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
You look amazing today! |
Hôm nay bạn trông tuyệt quá! |
I love your style, it’s so unique! |
Tôi thích phong cách của bạn, thật độc đáo! |
You are the most beautiful girl I have ever met. |
Em là cô gái xinh đẹp nhất anh từng gặp. |
Your smile is so radiant. |
Nụ cười của bạn thật rạng rỡ. |
You have beautiful eyes. |
Bạn có đôi mắt thật đẹp. |
Your hair looks amazing today! |
Tóc của bạn hôm nay trông thật tuyệt! |
You have a great sense of style. |
Bạn có gu thời trang thật tuyệt vời. |
Your skin is glowing! |
Làn da của bạn thật sáng mịn! |
That color looks perfect on you. |
Màu đó rất hợp với bạn. |
You’re so photogenic! |
Bạn rất ăn ảnh! |
You look younger every day. |
Bạn trông trẻ hơn mỗi ngày. |
You have such a graceful posture. |
Bạn có dáng đứng thật thanh thoát. |
You’re naturally beautiful. |
Bạn đẹp một cách rất tự nhiên. |
Your accessories are so chic! |
Phụ kiện của bạn thật phong cách! |
You look like a model! |
Trông bạn giống người mẫu quá! |
Your beauty is like a maze that I cannot escape. |
Sắc đẹp của em giống như mê cung khiến anh không thể nào thoát ra được. |
Your smile lights up the room. |
Nụ cười của bạn làm bừng sáng cả căn phòng. |
You have a beauty like a dewdrop on a branch. |
Em có vẻ đẹp tựa như hạt sương vương trên cành lá. |
You’re the only girl in my eyes. |
Em là người con gái duy nhất trong mắt anh. |
I almost drowned in your beauty. |
Anh suýt chết đuối trong vẻ đẹp của em. |
2. Lời khen bằng tiếng Anh về kỹ năng và tài năng
Lời khen về kỹ năng và tài năng bằng tiếng Anh tạo động lực
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
You’re incredibly talented at this! |
Bạn thực sự rất tài năng ở lĩnh vực này! |
Your cooking is absolutely delicious! |
Món ăn bạn nấu thật sự rất ngon! |
You’ve worked so hard, and it’s paying off! |
Bạn đã làm việc rất chăm chỉ và nó đang được đền đáp! |
You handled that situation so well. |
Bạn đã xử lý tình huống đó rất tốt. |
Your efforts are truly inspiring. |
Những nỗ lực của bạn thực sự truyền cảm hứng. |
That was a brilliant idea you had! |
Ý tưởng mà bạn nghĩ ra thật tuyệt vời! |
You’re an incredible problem-solver. |
Bạn là người giải quyết vấn đề xuất sắc. |
I admire your perseverance. |
Tôi ngưỡng mộ sự kiên trì của bạn. |
You’ve achieved something amazing! |
Bạn đã đạt được điều gì đó thật tuyệt vời! |
Your determination is remarkable. |
Sự quyết tâm của bạn thật đáng nể. |
Your creativity is unmatched. |
Sự sáng tạo của bạn không ai sánh bằng. |
You’ve set a great example for others. |
Bạn đã tạo nên một tấm gương tuyệt vời cho người khác. |
You always exceed expectations. |
Bạn luôn vượt qua sự kỳ đợi. |
You’re a great storyteller. |
Bạn là người kể chuyện tuyệt vời. |
Your skills are very impressive! |
Kỹ năng của bạn rất ấn tượng! |
You’re an amazing mentor. |
Bạn là một người cố vấn tuyệt vời. |
You have an eye for detail. |
Bạn rất giỏi trong việc chú ý đến từng chi tiết. |
>> Xem thêm: Lời chúc thành công bằng tiếng Anh
3. Lời khen về tính cách và phẩm chất bằng tiếng Anh
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
You have such a kind heart. |
Bạn có một trái tim thật nhân hậu. |
Your positivity is contagious! |
Sự lạc quan của bạn thật lan tỏa! |
You’re so thoughtful and careful. |
Bạn thật chu đáo và cẩn thận. |
You always make people feel valued. |
Bạn luôn khiến người khác cảm thấy được trân trọng. |
You’re a great listener. |
Bạn là người biết lắng nghe tuyệt vời. |
You have a very calming presence. |
Sự hiện diện của bạn thật yên bình. |
You’re incredibly humble. |
Bạn thực sự rất khiêm tốn. |
You have such a great sense of humor! |
Bạn có khiếu hài hước tuyệt vời! |
Your honesty is so refreshing. |
Sự trung thực của bạn thật đáng trân trọng. |
You’re always so generous. |
Bạn luôn rất hào phóng. |
Your loyalty means so much to me. |
Sự trung thành của bạn có ý nghĩa rất lớn với tôi. |
You’re one of the most reliable people I know. |
Bạn là một trong những người đáng tin cậy nhất mà tôi biết. |
Your patience is incredible. |
Sự kiên nhẫn của bạn thật đáng kinh ngạc. |
You have a heart of gold. |
Bạn có một trái tim vàng. |
You’re always so positive and uplifting. |
Bạn luôn tích cực và truyền cảm hứng. |
Your empathy is your greatest strength. |
Sự thấu hiểu của bạn là điểm mạnh lớn nhất của bạn. |
4. Lời khen dành cho người thân và gia đình ý nghĩa nhất
Lời khen cực ý nghĩa dành cho gia đình, người thân
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
You’re the best mom/dad anyone could ask for. |
Bạn là người mẹ/cha tuyệt vời nhất mà ai cũng mong ước. |
Your love is so unconditional. |
Tình yêu của bạn thật vô điều kiện. |
You’ve always been my biggest supporter. |
Bạn luôn là người hỗ trợ lớn nhất của tôi. |
You’re the heart of our family. |
Bạn là trái tim của gia đình chúng ta. |
I’m so grateful for everything you do. |
Tôi rất biết ơn mọi điều bạn làm. |
Your advice always helps me see things clearly. |
Lời khuyên của bạn luôn giúp tôi nhìn mọi thứ rõ ràng hơn. |
You’ve taught me so much about life. |
Bạn đã dạy tôi rất nhiều về cuộc sống. |
I feel so blessed to have you in my life. |
Tôi cảm thấy thật may mắn khi có bạn trong cuộc đời. |
You’re the best sibling anyone could ever ask for. |
Bạn là anh/chị/em tuyệt vời nhất mà ai cũng mong ước. |
You always know how to make me smile. |
Bạn luôn biết cách làm tôi cười. |
You’re such a strong and loving person. |
Bạn là một người mạnh mẽ và đầy tình yêu thương. |
Your kindness is unmatched. |
Sự tử tế của bạn không ai sánh bằng. |
You’re the reason our family stays so close. |
Bạn là lý do gia đình chúng ta luôn gắn bó. |
I admire your strength and resilience. |
Tôi ngưỡng mộ sự mạnh mẽ và kiên cường của bạn. |
You’re my role model. |
Bạn là hình mẫu của tôi. |
5. Những lời khen dài bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
Những lời khen dài bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
You’re such an amazing friend who always knows how to make people smile and feel appreciated. I feel so lucky to have you in my life. |
Bạn là một người bạn tuyệt vời, luôn biết cách làm mọi người cười và cảm thấy được trân trọng. Tôi cảm thấy thật may mắn khi có bạn trong cuộc sống của mình. |
Your kindness and generosity inspire everyone around you, and it makes the world a much better place to live in. |
Lòng tốt và sự hào phóng của bạn truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh, và điều đó khiến thế giới trở thành nơi đáng sống hơn nhiều. |
You have such a rare combination of intelligence, compassion, and humility that makes everyone respect and admire you. |
Bạn là sự kết hợp hiếm có giữa trí tuệ, lòng trắc ẩn và sự khiêm tốn, điều khiến mọi người đều kính trọng và ngưỡng mộ bạn. |
The way you handle difficult situations with grace and composure is something I truly look up to and hope to learn from. |
Cách bạn xử lý những tình huống khó khăn với sự duyên dáng và điềm tĩnh là điều tôi thực sự ngưỡng mộ và hy vọng học hỏi được từ bạn. |
You’re not just a friend; you’re like a family member to me. Thank you for always being there when I need you the most. |
Bạn không chỉ là một người bạn mà còn giống như một thành viên gia đình đối với tôi. Cảm ơn bạn đã luôn ở bên khi tôi cần bạn nhất. |
You have a unique ability to see the best in people and make them feel special, which is such a rare and beautiful quality. |
Bạn có khả năng độc biệt khi nhìn thấy những điều tốt đẹp nhất ở mọi người và khiến họ cảm thấy đặc biệt, đây là một phẩm chất hiếm có và tuyệt vời. |
Your creativity and innovative thinking never fail to amaze me. You always come up with ideas that inspire everyone around you. |
Sự sáng tạo và tư duy đổi mới của bạn luôn khiến tôi kinh ngạc. Bạn luôn đưa ra những ý tưởng truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh. |
I deeply admire your resilience and determination. No matter how hard life gets, you always find a way to rise above it. |
Tôi vô cùng ngưỡng mộ sự kiên cường và quyết tâm của bạn. Dù cuộc sống khó khăn thế nào, bạn luôn tìm cách vượt qua nó. |
Being with you feels like home. Your presence brings a sense of peace and comfort that words can’t describe. |
Ở bên bạn giống như đang ở nhà. Sự hiện diện của bạn mang lại cảm giác bình yên và thoải mái mà không lời nào có thể diễn tả được. |
You’re not just beautiful on the outside but also on the inside. Your kindness and warmth light up every room you walk into. |
Bạn không chỉ xinh đẹp bên ngoài mà còn đẹp cả bên trong. Sự tử tế và ấm áp của bạn thắp sáng mọi căn phòng bạn bước vào. |
You have this amazing ability to turn even the most ordinary moments into something memorable and magical. |
Bạn có khả năng tuyệt vời để biến ngay cả những khoảnh khắc bình thường nhất thành điều gì đó đáng nhớ và kỳ diệu. |
I’ve never met someone who is as hardworking and dedicated as you are. Your work ethic is truly inspiring to all of us. |
Tôi chưa bao giờ gặp ai làm việc chăm chỉ và tận tâm như bạn. Tinh thần làm việc của bạn thực sự truyền cảm hứng cho tất cả chúng tôi. |
Your sense of humor is unmatched. You always know how to make everyone laugh and feel good, no matter the situation. |
Khiếu hài hước của bạn không ai sánh bằng. Bạn luôn biết cách làm mọi người cười và cảm thấy thoải mái, dù trong hoàn cảnh nào. |
The love and care you show to those around you are a true reflection of your warm heart. |
Tình yêu và sự quan tâm bạn dành cho những người xung quanh là sự phản chiếu chân thực của trái tim ấm áp của bạn. |
6. Tổng kết
Hãy thử áp dụng những lời khen trên vào cuộc sống hàng ngày. Dù là một lời khen nhỏ, nó cũng có thể tạo nên những thay đổi tích cực đáng kinh ngạc. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác, hãy theo dõi website pantado.edu.vn để nâng cao kiến thức của mình mỗi ngày nhé!