Tin Mới

5 mẹo hàng đầu cho người học tiếng Anh trực tuyến

Bạn đang muốn học tiếng Anh trực tuyến? Dưới đây là 5 mẹo hàng đầu cho người học tiếng Anh trực tuyến:

  • Thực hiện theo một kế hoạch
  • Thực hành
  • Yêu cầu phản hồi
  • Theo một khóa học đã được chứng minh
  • Động lực của bản thân

Hãy đọc để tìm hiểu thêm về những lời khuyên hàng đầu này để trở thành một người học tiếng Anh thành công. 

>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

  • Thực hiện theo một kế hoạch

Có một thói quen cho bạn biết chính xác những gì và cách học là rất quan trọng để thành công. 

Nó không chỉ khiến bạn khỏi băn khoăn liệu mình có đang đi đúng hướng hay không. Nó cho phép bạn tập trung vào những gì thực sự quan trọng - học tiếng Anh! 

>> Có thể bạn quan tâm: 6 lý do giúp con bạn học tiếng Anh

  • Thực hành

Hành động và thực hành nhiều là một phần quan trọng của việc học tiếng Anh. 

  • Thực hành hiệu quả có nghĩa là đi theo hướng mục tiêu của bạn. Nó có nghĩa là bám sát kế hoạch và tích cực theo đuổi những lĩnh vực mà bạn tự tin và cả những lĩnh vực mà bạn muốn cải thiện. 
  • Để tận dụng tối đa thời gian học tập của bạn, hãy đảm bảo rằng bạn không chỉ học từ sách mà còn học từ thực hành. 

 

  • Yêu cầu phản hồi và trợ giúp

Luôn chú ý đến những phản hồi mang tính xây dựng. Đừng bao giờ quá ngại ngùng khi yêu cầu giúp đỡ nếu bạn cần. 

  • Phản hồi hiệu quả giúp bạn nhanh chóng hiểu những gì bạn đang làm tốt và những gì bạn có thể cải thiện. 
  • Có được sự rõ ràng này là vô giá - nó cho bạn thấy chính xác nơi bạn cần phải làm việc để trở nên tốt hơn và đạt được mục tiêu của mình. 
  • Theo một khóa học đã được chứng minh

Có rất nhiều cách học tiếng Anh khác nhau và bạn có thể dễ bị nhầm lẫn với tất cả các lựa chọn có sẵn.   

  • Điều tốt nhất bạn có thể làm là giao phó việc học của mình cho một khóa học tích hợp đầy đủ cho phép bạn học một cách có hệ thống. 
  • Điều quan trọng là phải học đúng những thứ vào đúng thời điểm và bằng cách tuân theo cấu trúc khóa học được lập kế hoạch tốt, bạn có thể thực hành và sử dụng tiếng Anh bạn đang học trong các tình huống thực tế - đồng thời theo dõi sự tiến bộ của bạn. 
  • Luôn có động lực

Duy trì động lực và cam kết với mục tiêu học tiếng Anh của bạn là một nửa của cuộc chiến hướng tới thành công. 

  • Khi bạn cảm thấy có động lực, bạn cảm thấy có động lực và nhiệt tình học tập. 
  • Bạn dành thời gian và nỗ lực nhiều hơn những gì bạn làm. 
  • Một trong những cách tốt nhất để duy trì động lực là hình dung mục tiêu cuối cùng của bạn và cảm giác của bạn khi bạn đạt được mục tiêu đó. 
  • Khi bạn có thể tạo ra những cảm xúc tích cực đó, bạn sẽ có tất cả động lực cần thiết. 

Pantado.edu.vn giúp bạn học tiếng Anh như thế nào?

Pantado khuyến khích bạn bắt đầu thực hành tiếng Anh ngay lập tức, với: 

  • Video 
  • Đọc hiểu 
  • Bài tập viết  
  • Luyện nói một đối một

Chúng tôi cung cấp môi trường vui vẻ, thoải mái và hỗ trợ  cho học sinh, sinh viên, người đi làm thực hành tiếng Anh, bao gồm:  

  • Các buổi học kỹ thuật số tập trung 
  • Lớp học video nhỏ do giáo viên hướng dẫn 
  • Các lớp học thêm để giúp luyện tập và nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng nói 
  • Cơ hội để đắm mình và kiểm tra kỹ năng của bạn trong trong các buổi học.  

Phản hồi được tích hợp trong mọi phần của khóa học của chúng tôi.  

Tại Pantado, chúng tôi tin rằng phản hồi mang tính xây dựng là rất quan trọng đối với quá trình học tập lâu dài, các hoạt động tương tác của chúng tôi hiện bao gồm nhận dạng giọng nói tự động để cung cấp cho bạn phản hồi về cách phát âm khi bạn cần nhất.

Chúng tôi có những giáo viên bản ngữ tốt nhất, được công nhận trong ngành để dạy các khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi, những người cung cấp: 

  • Dạy kèm một kèm một 
  • Theo dõi tiến trình với phân tích hiện đại 
  • Phản hồi theo hướng dữ liệu về nơi bạn xuất sắc và nơi bạn có thể cải thiện 

 

Phương pháp tự học và học qua trực tuyến của chúng tôi, cấu trúc khóa học đã được chứng minh của chúng tôi sẽ đảm nhận tất cả việc lập kế hoạch cho bạn, giúp bạn luôn tham gia và có động lực trong suốt thời gian học. 

Khi bạn có một nhóm hỗ trợ và những người muốn thấy bạn thành công, cũng như một môi trường trực tuyến nơi những sinh viên cùng chí hướng khác đang làm việc một cách xây dựng hướng tới mục tiêu, bạn sẽ có động lực để làm điều tương tự.

Phân Biệt Cách Dùng "Lend" Và "Borrow" Chi Tiết

Borrow và Lend là hai động từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng không ít người học vẫn dễ nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Vì vậy, trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng Borrow và Lend một cách rõ ràng thông qua định nghĩa, ví dụ cùng các bài tập thực hành ở cuối bài để bạn nắm vững kiến thức này.

1. Borrow là gì?

1.1 Định nghĩa borrow

Theo từ điểm Cambridge, “borrow” là một động từ mang ý nghĩa “mượn” hoặc “vay” một thứ gì từ ai đó và sẽ trả lại sau. (Đồ vật không thuộc quyền sở hữu của mình)

Theo từ điển Oxford, “borrow” được định nghĩa theo 3 cách chính:

1. Mượn một vật gì đó từ ai đó và trả lại sau
→ Ví dụ: Bạn có thể mượn sách từ thư viện, mượn tiền từ ngân hàng hoặc mượn một món đồ từ bạn bè.

2. Vay tiền từ ai đó hoặc tổ chức tài chính và cam kết hoàn trả vào thời điểm sau
→ Ví dụ: Các cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể vay vốn từ ngân hàng để đầu tư hoặc giải quyết nhu cầu tài chính.

3. Mượn ý tưởng, từ ngữ hoặc phong cách từ một nguồn khác và áp dụng chúng vào hoàn cảnh của mình
→ Ví dụ: Nhiều từ vựng trong tiếng Anh được “mượn” từ các ngôn ngữ khác như tiếng Pháp hoặc tiếng Latin.

“Borrow” mang ý nghĩa “mượn” hoặc “vay” một thứ gì đó

“Borrow” mang ý nghĩa “mượn” hoặc “vay” một thứ gì đó

Ví dụ:

1. I borrowed my sister’s dress for the party last night.
(Tôi đã mượn chiếc váy của chị gái để mặc trong bữa tiệc tối qua.)

2. Could I borrow your phone for a moment? Mine just ran out of battery.
(Tôi có thể mượn điện thoại của bạn một chút không? Điện thoại của tôi vừa hết pin rồi.)

3. John had to borrow some money from his parents to pay for his tuition.
(John phải vay một ít tiền từ bố mẹ để đóng học phí.)

4. This restaurant borrows a lot of cooking techniques from Italian cuisine.
(Nhà hàng này mượn rất nhiều kỹ thuật nấu ăn từ ẩm thực Ý.)

5. Many words in English are borrowed from Latin and French.
(Nhiều từ trong tiếng Anh được mượn từ tiếng Latin và tiếng Pháp.)

2. Lend là gì?

Định nghĩa "lend"

Theo từ điểm Cambridge, lend” là một động từ, mang ý nghĩa "cho mượn" hoặc "cho vay"sử dụng tạm thời với kỳ vọng họ sẽ trả lại. (Đồ vật thuộc quyền sở hữu của mình)

Theo từ điển Oxford, “lend” có hai định nghĩa chính:

1. Cho ai đó mượn một vật gì đó với điều kiện họ sẽ trả lại
→ Ví dụ: Bạn có thể cho bạn bè mượn bút, cho hàng xóm mượn đồ hoặc cho ai đó mượn xe trong một khoảng thời gian.

2. (Trong lĩnh vực tài chính) Cho ai đó vay tiền với điều kiện họ phải trả lại theo thời gian và kèm theo lãi suất
→ Ví dụ: Ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính có thể cho cá nhân hoặc doanh nghiệp vay tiền để đầu tư hoặc giải quyết nhu cầu tài chính.

“Lend” là một động từ mang nghĩa "cho mượn" hoặc "cho vay"

“Lend” là một động từ mang nghĩa "cho mượn" hoặc "cho vay"

Ví dụ minh họa:

1. Could you lend me your laptop for a few hours? Mine is being repaired.
(Bạn có thể cho tôi mượn laptop vài giờ không? Laptop của tôi đang được sửa.)

2. My neighbor lent me his ladder when I needed to fix the roof.
(Người hàng xóm của tôi đã cho tôi mượn cái thang khi tôi cần sửa mái nhà.)

3. The bank agreed to lend the company $500,000 to expand its business.
(Ngân hàng đã đồng ý cho công ty vay 500.000 đô la để mở rộng kinh doanh.)

4. Can you lend me a hand with these heavy boxes? (Idiom: “lend a hand” = giúp đỡ)
(Bạn có thể giúp tôi một tay với những thùng hàng nặng này không?)

5. The museum has lent several ancient artifacts to international exhibitions.
(Bảo tàng đã cho mượn một số cổ vật cho các triển lãm quốc tế.)

3. Phân biệt "borrow" và "lend"

"Borrow" và "lend" đều liên quan đến hành động trao đổi tạm thời một vật gì đó, thường là tiền hoặc đồ dùng cá nhân. Tuy nhiên, hai từ này mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào góc nhìn của người nhận hoặc người cho. Để sử dụng chính xác, hãy ghi nhớ sự khác biệt quan trọng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa

Góc nhìn

Cấu trúc thường gặp

Ví dụ 

Borrow

Mượn, vay

Người nhận

  • Borrow + something + from + someone

I borrowed a pencil from my classmate.

(Tôi đã mượn một cây bút chì từ bạn cùng lớp.)

Lend

Cho mượn, cho vay

Người cho

  • Lend + someone + something
  • Lend + something + to + someone

She lent me her umbrella.

(Cô ấy cho tôi mượn ô.)

Can you lend your book to me?

(Bạn có thể cho tôi mượn sách của bạn không?)

 

>> Xem thêm: Phân biệt "Sorry" và "Excuse me"

4. Cấu trúc thông dụng với "borrow"

4.1 Borrow something from someone 

Cấu trúc: 

Borrow + something + from + someone (Mượn/vay cái gì từ ai đó)

Ví dụ:

  • She borrowed a dress from her sister for the wedding. (Cô ấy đã mượn một chiếc váy từ chị gái để mặc trong đám cưới.)
  • Can I borrow your notes from yesterday’s lecture? (Tôi có thể mượn ghi chú bài giảng hôm qua của bạn không?)

4.2 Borrow something from somewhere 

Cấu trúc:

Borrow + something + from + somewhere (Mượn/vay cái gì từ một nơi nào đó)

Ví dụ:

  • Many students borrow books from the library every week. (Nhiều sinh viên mượn sách từ thư viện mỗi tuần.)
  • We borrowed some design ideas from different cultures to create our new collection. (Chúng tôi tham khảo một số ý tưởng thiết kế từ nhiều nền văn hóa khác nhau để tạo ra bộ sưu tập mới.)

Cấu trúc thông dụng với “Borrow”

Cấu trúc thông dụng với “Borrow”

5. Cấu trúc thông dụng với "lend"

5.1 Lend something to someone 

Cấu trúc:

Lend + something + to + someone (Cho ai đó vay/mượn cái gì)

Ví dụ:

  • Could you lend some money to me until I get paid? (Bạn có thể cho tôi vay một ít tiền cho đến khi tôi nhận lương không?)

5.2 Lend something to something

Cấu trúc:

Lend + something + to + something (Hỗ trợ hoặc đóng góp cho một tổ chức, sự kiện)

Ví dụ:

  • The company lent financial assistance to a community development project. (Công ty đã hỗ trợ tài chính cho một dự án phát triển cộng đồng.)
  • The museum lent several historical artifacts to the national exhibition. (Bảo tàng đã cho triển lãm quốc gia mượn một số hiện vật lịch sử.)

“Lend” đi với giới từ gì?

“Lend” đi với giới từ gì?

6. Borrow và Lend đi với giới từ gì?

Động từ

Giới từ đi kèm

Cấu trúc phổ biến

Borrow

from

Borrow + something + from + someone/somewhere

Lend

to

Lend + something + to + someone/something

Lưu ý: 

  • "Borrow" luôn đi với "from" vì người mượn nhận một thứ gì đó từ ai đó hoặc từ một nơi nào đó.
  • "Lend" luôn đi với "to" vì người cho mượn đưa một thứ gì đó đến ai đó hoặc đến một nơi nào đó.

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh thông dụng nhất

7. Bài tập vận dụng "borrow" và "lend"

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. Can I _____ your dictionary for a few minutes?
A. borrow
B. lend

2. My father never _____ his car to anyone.
A. borrows
B. lends

3. She _____ a large amount of money from the bank to start her business.
A. borrowed
B. lent

4. The library allows students to _____ up to five books at a time.
A. borrow
B. lend

5. Could you _____ me some money until next week?
A. borrow
B. lend

Đáp án: 1A – 2B – 3A – 4A – 5B

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng "borrow" hoặc "lend"

1. She gave me her jacket for the evening.
=> She _____ me her jacket for the evening.

2. I took some money from my brother yesterday.
=> I _____ some money from my brother yesterday.

3. He asked me if he could take my phone for a while.
=> He asked me if he could _____ my phone for a while.

4. The teacher gave a book to each student for the semester.
=> The teacher _____ a book to each student for the semester.

5. My neighbor gave me her umbrella because it was raining.
=> My neighbor _____ me her umbrella because it was raining.

Đáp án:

1. lent

2. borrowed

3. borrow

4. lent

5. lent

8. Kết luận

Trên đây là những thông tin nhằm giúp bạn phân biệt cách dùng “Borrow” và “”Lend” một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất. Để sử dụng được hai động từ này một cách chính xác hơn, bạn nên thường xuyên luyện tập và thực hành nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Trải nghiệm lớp học tiếng Anh online miễn phí tại Pantado

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

6 lý do giúp con bạn học tiếng Anh

Trong những năm gần đây, học tiếng Anh không chỉ là một ý tưởng hay mà còn là một điều bắt buộc. Vì vậy giới trẻ ngày nay rất cần cơ hội để bắt đầu học càng sớm càng tốt. Tại sao tiếng Anh lại quan trọng đối với con bạn? Đọc để tìm hiểu thêm.

Là cha mẹ, chắc chắn bạn muốn tạo cho con mình sự chuẩn bị tốt nhất cho tương lai của mình. Mang đến cho trẻ năng khiếu tiếng Anh sẽ có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của trẻ. Dưới đây là sáu lý do tại sao.

  • Công việc

 

Nếu bạn nhìn vào danh sách các quảng cáo việc làm ngày hôm nay, tôi cá là bạn sẽ thấy hầu hết mọi quảng cáo đều yêu cầu tiếng Anh. Các công ty cần nhân viên của họ biết tiếng Anh không chỉ để giao tiếp với đồng nghiệp hoặc khách hàng quốc tế mà còn để có thể hiểu phần mềm CNTT, hướng dẫn sử dụng và tài liệu. Một số công ty chỉ đơn giản là muốn nhân viên của họ sẵn sàng cho khả năng tiếng Anh trở nên cần thiết trong tương lai trong doanh nghiệp của họ. 

  • Trường đại học

>> Mời tham khảo: 9 quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cần nhớ

Nhiều trường đại học ngày nay mong muốn sinh viên của họ có một trình độ tiếng Anh nhất định. Học sinh cần có khả năng đọc và nghiên cứu về chủ đề của họ bằng tiếng Anh, và trong một số trường hợp, thậm chí có thể học theo các khóa học được giảng dạy bằng tiếng Anh. Đối với một số sinh viên, cũng có khả năng dành một năm học đại học của họ ở nước ngoài tại một trường đại học nói tiếng Anh. Bạn cũng có thể cân nhắc cho con bạn cơ hội học toàn bộ đại học ở Anh hoặc Mỹ Rõ ràng, để làm được điều đó, con bạn cần phải chuẩn bị. Không có trình độ tiếng Anh tốt có thể khiến bạn thậm chí không có lựa chọn để xin việc.

  • Đi du lịch

>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng Anh online với người nước ngoài

Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trên toàn thế giới như một ngôn ngữ thứ hai. Điều này có nghĩa là khi bạn đi du lịch ở bất cứ đâu, tiếng Anh là chìa khóa để giao tiếp. Du lịch đến các vùng khác của lục địa và xa hơn sẽ trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn so với ngày nay. Vì vậy, thế hệ tiếp theo phải sẵn sàng cho điều đó. 

  • Giải trí

Khi bạn muốn tìm kiếm thông tin trực tuyến, hãy xem các bài đăng trên mạng xã hội, nghe nhạc, chơi game hoặc xem một bộ phim truyền hình, tiếng Anh là ngôn ngữ chính mà bạn sẽ tìm thấy. Đối với những người trẻ tuổi, đây là điều sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn khi internet phát triển hơn nữa. 

  • Học nhanh

Một lợi ích to lớn khác của việc học tiếng Anh khi còn nhỏ là nó dễ dàng hơn nhiều so với việc học khi trưởng thành. Trẻ em thích bọt biển và có thể tiếp nhận rất nhiều thông tin mà không gặp khó khăn và không cần thắc mắc mọi thứ như người lớn vẫn làm. Một đứa trẻ có thể tiếp nhận những âm thanh khác nhau và thậm chí có thể học cách phát âm hoàn hảo, điều này gần như không thể đối với một người lớn. Trên quan điểm thực tế, trẻ em cũng có nhiều thời gian hơn người lớn, và có thể dễ dàng đầu tư thời gian cho việc học tiếng Anh. Nếu bạn cho con học tiếng Anh ngay từ bây giờ, bạn sẽ tiết kiệm cho con rất nhiều thời gian và công sức đáng kể trong tương lai. 

  • Mở rộng tương lại, tâm trí của bạn

Học tiếng Anh giúp mở mang đầu óc của trẻ những cách khác để nhìn mọi thứ và thể hiện bản thân. Bằng cách có các kênh khác nhau để truyền đạt ý tưởng và cảm xúc, trẻ em có nhiều lựa chọn hơn trong việc nói những gì chúng muốn. Nó đã được chứng minh rằng việc sử dụng song ngữ thậm chí có thể cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và đa nhiệm của bạn. Hơn nữa, thực tế đơn giản là biết tiếng Anh sẽ cho phép con bạn có nhiều trải nghiệm văn hóa trực tiếp với mọi người trên khắp thế giới, trực tiếp hoặc trực tuyến.

Không nghi ngờ gì rằng nếu bạn cho con mình cơ hội học tiếng Anh, bạn có thể mở ra nhiều cánh cửa cho con. Các bạn trẻ học tiếng Anh tại PANTADO cảm thấy khóa học rất vui và thú vị. Và họ có thể dễ dàng phù hợp với các bài học của họ vào cuộc sống hàng ngày của họ nhờ các bài học đa phương tiện trực tuyến của chúng tôi. Khi họ đã sẵn sàng, họ cũng có thể chuẩn bị để làm một chứng chỉ được quốc tế công nhận để chuẩn bị cho việc tiếp cận với giáo dục cao hơn hoặc một nơi làm việc. 

Ghé thăm trung tâm tiếng Anh trực tuyến Pantado.edu.vn và cho con bạn bắt đầu học tiếng Anh nhé! 

Cấu Trúc Câu Đề Nghị Trong Tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc biết cách đưa ra những lời đề nghị một cách tự nhiên và lịch sự là kỹ năng quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ hiệu quả. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.

>> Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp online với người nước ngoài

1. Câu đề nghị là gì?

Câu đề nghị (Suggestions) là dạng câu dùng để đưa ra gợi ý, lời khuyên hoặc đề xuất một hành động nào đó. Tùy vào bối cảnh giao tiếp (thân mật hay trang trọng), bạn có thể sử dụng các cấu trúc khác nhau để diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác nhất.

Ví dụ:

  • Let’s go to the beach this weekend. (Cuối tuần này đi biển nhé.)
  • Would you like to join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?)

Cấu trúc câu đề nghị phổ biến trong tiếng Anh

>> Xem thêm: Câu tường thuật là gì? Cấu trúc và cách dùng

2. Tổng hợp các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc “Let’s”

  • Công thức: 

Let’s + V_inf

Cấu trúc câu đề nghị cùng làm việc gì đó với “Let’s”

  • Ý nghĩa: Đưa ra lời đề nghị cùng làm việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • Let’s have a coffee. (Chúng ta cùng uống cà phê nhé.)
    • Let’s start the meeting now. (Chúng ta bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ nhé.)
  • Lưu ý: “Let’s” thường dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật, gần gũi.
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • That sounds great! (Nghe hay đấy!)
  • Sure! Let’s do it. (Chắc chắn rồi! Làm thôi!)

Khi muốn từ chối

  • I’m afraid I can’t. I have other plans. (Tôi e là không được. Tôi có kế hoạch khác rồi.)
  • I’d love to, but I’m busy at the moment. (Tôi rất muốn, nhưng tôi đang bận.)

2.2. Cấu trúc “Why don’t we”

  • Công thức: 

Why don’t we + V_inf?

  • Ý nghĩa: Đề xuất hoặc gợi ý một ý tưởng, mang tính thân thiện.
  • Ví dụ:
    • Why don’t we go for a walk? (Sao chúng ta không đi dạo nhỉ?)
    • Why don’t we try that new restaurant? (Sao chúng ta không thử nhà hàng mới nhỉ?)
  • So sánh:
    • “Why don’t you…” → Dùng khi đề nghị ai đó làm gì.
    • “Why don’t we…” → Dùng khi đề nghị cùng làm gì với người nghe.
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • That’s a good idea! (Ý hay đấy!)
  • Sounds good to me. (Nghe ổn đấy.)

Khi muốn từ chối

  • I am not really in the mood for that. (Tôi không thực sự có hứng với điều đó.)
  • Maybe another time. (Có lẽ để lúc khác nhé.)

2.3. Cấu trúc “How About” / “What About”

  • Công thức:

How about/What about + V-ing / Noun

 

  • Ý nghĩa: Đưa ra gợi ý hoặc đề xuất một hành động cụ thể.
  • Ví dụ:
    • How about going out tonight? (Tối nay đi chơi thì sao nhỉ?)
    • What about having lunch together? (Ăn trưa cùng nhau thì sao?)
  • Lưu ý: Hai cấu trúc này có thể dùng thay thế nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa.
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • That sounds amazing! (Nghe tuyệt đấy!)
  • Sure, why not? (Chắc rồi, tại sao không nhỉ?)

Khi muốn từ chối

  • I don’t think that’s a good idea. (Tôi không nghĩ đó là ý hay.)
  • I’m not really up for it. (Tôi không hứng thú lắm.)

2.4. Cấu trúc “Shall we”

  • Công thức: 

Shall we + V_inf

 

  • Ý nghĩa: Đề xuất cùng làm một việc gì đó một cách lịch sự, thường dùng trong các tình huống trang trọng.
  • Ví dụ:
    • Shall we meet at 2 PM? (Chúng ta gặp nhau lúc 2 giờ nhé?)
    • Shall we continue with the next topic? (Chúng ta tiếp tục với chủ đề tiếp theo nhé?)
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • Yes, let’s do that. (Được thôi, làm vậy đi.)
  • Sounds perfect! (Nghe tuyệt đấy!)

Khi muốn từ chối

  • I’d rather not, if you don’t mind. (Tôi không muốn lắm, nếu bạn không phiền.)
  • Let’s do it another time. (Lần khác nhé.)

2.5. Cấu trúc “I suggest” / “I recommend”

  • Công thức:
    • I suggest + V-ing / that + S + (should) + V_inf
    • I recommend + V-ing / that + S + (should) + V_inf 
  • Ý nghĩa: Đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất một cách trang trọng.
  • Ví dụ:
    • I suggest taking the train instead of driving. (Tôi đề nghị đi tàu thay vì lái xe.)
    • I recommend that you should try this dish. (Tôi khuyên bạn nên thử món này.)
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • That’s a great suggestion! (Đó là một gợi ý tuyệt vời!)
  • I totally agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý.)

Khi muốn từ chối

  • I see your point, but I have a different idea. (Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi có ý khác.)
  • I appreciate your advice, but I’d rather not. (Tôi trân trọng lời khuyên của bạn, nhưng tôi không muốn.)
  • Lưu ý: Sau “suggest” và “recommend” có thể dùng dạng V-ing hoặc mệnh đề “that” với “should”, có thể lược bỏ “should”.

2.6. Cấu trúc “Would you like”

  • Công thức: 

Would you like + to V / Noun?

 

  • Ý nghĩa: Đưa ra lời mời hoặc đề nghị một cách lịch sự.
  • Ví dụ:
    • Would you like to come with us? (Bạn có muốn đi cùng chúng tôi không?)
    • Would you like some tea? (Bạn có muốn uống chút trà không?)
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • Yes, I’d love to! (Vâng, tôi rất thích!)
  • That would be lovely. (Nghe có vẻ tuyệt đấy.)

Khi muốn từ chối

  • I appreciate it, but I have plans. (Cảm ơn bạn, nhưng tôi có kế hoạch rồi.)

 

>> Xem thêm: Cấu trúc Would you mind

2.7. Cấu trúc với “Do you want to”

  • Công thức: 

Do you want to + V_inf?

  • Ý nghĩa: Đề nghị hoặc hỏi ý kiến ai đó muốn làm gì không một cách thân mật.
  • Ví dụ:
    • Do you want to go shopping? (Bạn có muốn đi mua sắm không?)
    • Do you want to watch a movie tonight? (Bạn có muốn xem phim tối nay không?)
  • Câu trả lời:

Khi chấp nhận

  • Sure, that sounds fun! (Chắc rồi, nghe vui đấy!)
  • Absolutely! (Chắc chắn rồi!)

Khi muốn từ chối

  • Not really, I have something else to do. (Không hẳn, tôi có việc khác rồi.)
  • Sorry, but I’m not interested. (Xin lỗi, nhưng tôi không có hứng thú.)

 

2.8. Một số cấu trúc câu đề nghị khác

  • Why not + V_inf?: (Sao không…?)
    • Ví dụ: Why not try again? (Sao không thử lại nhỉ?)
  • Perhaps we could + V_inf: (Có lẽ chúng ta có thể…)
    • Ví dụ: Perhaps we could meet tomorrow. (Có lẽ chúng ta có thể gặp nhau vào ngày mai.)
  • It might be a good idea to + V_inf (Có lẽ nên…)
    • Ví dụ: It might be a good idea to call her. (Có lẽ nên gọi cho cô ấy.)

3. So sánh các cấu trúc câu đề nghị phổ biến

Các cấu trúc câu đề nghị phổ biến trong tiếng Anh

Các cấu trúc câu đề nghị phổ biến trong tiếng Anh

Cấu trúc

Mức độ trang trọng

Ví dụ

Let’s + V

Thân mật

Let’s have a break.

Why don’t we + V

Thân mật

Why don’t we go shopping?

How about / What about + V-ing

Thân mật

How about eating out tonight?

Shall we + V

Lịch sự hơn

Shall we meet at 3 PM?

I suggest / I recommend

Trang trọng

I suggest we start early.

Would you like + to V

Rất lịch sự

Would you like to join us?

Do you want to + V

Thân mật

Do you want to go now?

 

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Điền các từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu đề nghị.

1. ______ we go out for coffee this evening?

2. How ______ trying that new Italian restaurant?

3. Why ______ we take a taxi instead of walking?

4. I ______ that we should start the meeting earlier.

5. Would you ______ to join us for lunch tomorrow?

Đáp án:

1. Shall

2. about

3. don’t

4. suggest

5. like

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.

1. ______ go for a walk after dinner.
a. Let’s
b. Why don’t
c. Shall

2. ______ we meet at the café around 4 PM?
a. Do you want to
b. Shall
c. How about

3. ______ having a picnic this weekend?
a. Would you like
b. What about
c. I recommend

4. I suggest ______ a taxi to save time.
a. take
b. taking
c. to take

5. ______ you like to join us for a movie tonight?
a. Do
b. Are
c. Would

Đáp án:

1. a. Let’s

2. b. Shall

3. b. What about

4. b. taking

5. c. Would

Bài tập 3: Viết lại câu 

Viết lại các câu sau đây thành câu đề nghị phù hợp.

1. We can go shopping this afternoon.
→ ______

2. It’s a good idea to watch that movie.
→ ______

3. How do you feel about going for a run tomorrow?
→ ______

4. Do you want to join the party tonight?
→ ______

5. Let’s meet at the library at 3 PM.
→ ______

Đáp án:

1. Why don’t we go shopping this afternoon?

2. I suggest watching that movie.

3. How about going for a run tomorrow?

4. Would you like to join the party tonight?

5. Shall we meet at the library at 3 PM?

Bài tập 4: Sắp xếp câu hoàn chỉnh

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đề nghị đúng ngữ pháp.

1. about / dinner / having / how / together / ?

2. join / you / would / us / for / coffee / like / to / ?

3. recommend / that / I / take / we / a / taxi / .

4. we / don’t / call / her / now / why / ?

5. the / let’s / park / go / to / afternoon / this / .

Đáp án:

1. How about having dinner together?

2. Would you like to join us for coffee?

3. I recommend that we take a taxi.

4. Why don’t we call her now?

5. Let’s go to the park this afternoon.

Bài tập 5: Chọn đáp án đúng

Chọn cấu trúc đề nghị phù hợp nhất để hoàn thành các đoạn hội thoại.

1. A: I’m bored.
   B: ______ watch a movie?

a. Shall we
b. I suggest
c. Would you

2. A: I feel tired after walking for hours.
   B: ______ taking a short break?

a. Do you want to
b. What about
c. Let’s

3. A: The weather is nice today.
   B: ______ we go for a picnic?

a. Shall
b. How about
c. Would

4. A: I don’t know where to eat.
   B: ______ that new Japanese restaurant?

a. Why don’t
b. What about trying
c. I recommend

5. A: I need some fresh air.
   B: ______ open the window.

a. Let’s
b. Do you want
c. Why don’t

Đáp án:

1. a. Shall we

2. b. What about

3. a. Shall

4. b. What about trying

5. c. Why don’t

5. Kết luận

Hy vọng bài viết này của Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc câu đề nghị, cách sử dụng và cách trả lời theo từng ngữ cảnh. Hãy thực hành thường xuyên để nắm chắc kiến thức và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn nhé. Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác.

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) | Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn thì này với thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ hoàn thành. Vậy thì quá khứ tiếp diễn có công thức như thế nào? Cách sử dụng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu tất cả trong bài viết dưới đây nhé!

1. Thì quá khứ tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào.

Ví dụ:

  • At 8 PM yesterday, I was watching a movie.
    (Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang xem phim.)
  • She was cooking when the phone rang.
    (Cô ấy đang nấu ăn thì điện thoại reo.)

2. Cấu trúc và cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

2.1. Cấu trúc

Dạng câu

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + was/were + V-ing

She was studying English at 8 PM yesterday. (Cô ấy đang học tiếng Anh vào lúc 8 giờ tối hôm qua.)

Phủ định

S + was/were not + V-ing

They weren’t playing football at that time. (Họ không đang chơi bóng vào thời điểm đó.)

Nghi vấn

Was/Were + S + V-ing?

Were you sleeping when I called? (Bạn có đang ngủ khi tôi gọi không?)

 

Các cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

Các cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

2.2. Cách sử dụng

a. Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  • At 10 AM yesterday, I was driving to work.
    (Lúc 10 giờ sáng hôm qua, tôi đang lái xe đi làm.)

b. Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào (hành động xen vào dùng thì quá khứ đơn).

  • I was cooking when the doorbell rang.
    (Tôi đang nấu ăn thì chuông cửa reo.)

c. Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.

  • While she was reading, he was watching TV.
    (Trong khi cô ấy đang đọc sách, anh ấy đang xem TV.)

d. Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và gây phiền toái (thường đi với “always”).

  • He was always complaining about the weather.
    (Anh ấy lúc nào cũng than phiền về thời tiết.)

>> Tham khảo: Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết

Ví dụ

At + thời điểm trong quá khứ (at 5 PM yesterday, at midnight last night,...)

At 8 PM yesterday, I was studying. (Lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang học bài.)

When + quá khứ đơn (khi có một hành động xen vào)

I was cooking when he called. (Tôi đang nấu ăn thì anh ấy gọi.)

While + quá khứ tiếp diễn (hai hành động song song)

While she was sleeping, I was working. (Trong khi cô ấy ngủ thì tôi đang làm việc.)

All day, all night (suốt cả ngày, suốt cả đêm)

She was crying all night. (Cô ấy đã khóc suốt cả đêm.)

Be always V-ing (khi muốn nhấn mạnh sự lặp lại gây phiền phức)

He was always making noise. (Anh ấy lúc nào cũng làm ồn.)

 

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

4. Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn với các thì khác

Thì

Công thức

Cách sử dụng

Ví dụ

Quá khứ đơn

S + V2

Hành động đã hoàn tất trong quá khứ

I watched a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim vào tối qua.)

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing

Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

I was watching a movie at 8 PM. (Tôi đang xem một bộ phim vào lúc 8 giờ tối.)

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3

Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

I had finished my homework before 8 PM. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước 8 giờ tối.)

 

>> Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

5. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn

1. At 7 AM yesterday, she ______ (eat) breakfast.

2. When I arrived, they ______ (play) football.

3. While she ______ (listen) to music, her mom was cooking.

4. I ______ (walk) home when it started raining.

5. He ______ (always/forget) his keys when he was young.

6. We ______ (not/watch) TV at 9 PM last night.

7. What ______ you ______ (do) at this time yesterday?

8. The kids ______ (fight) while their parents were talking.

9. When the teacher came in, we ______ (chat) noisily.

10. I ______ (not/sleep) when you called me.

Đáp án:

1. was eating

2. were playing

3. was listening

4. was walking

5. was always forgetting

6. weren’t watching

7. were – doing

8. were fighting

9. were chatting

10. wasn’t sleeping

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. She __________ studying when I arrived.
A. was
B. was being
C. was

2. While I __________ TV, my sister was reading a book.
A. was watching
B. watched
C. watching

3. They __________ dinner at 7 PM last night.
A. were having
B. had
C. have

4. The dog __________ loudly while the baby was sleeping.
A. was barking
B. barked
C. barking

5. What __________ you __________ at this time yesterday?
A. were – doing
B. did – do
C. was – do

Đáp án:

1. A. was

2. A. was watching

3. A. were having

4. A. was barking

5. A. were – doing

6. Kết luận

Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững thì quá khứ tiếp diễn và cách sử dụng đúng trong giao tiếp và học thuật. Để thành thạo hơn, hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày và áp dụng thường xuyên để nâng cao kỹ năng phản xạ tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Pantado  tại website pantado.edu.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé! 

>>> Mời xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp online 1-1 cho bé

Phân Biệt Cấu Trúc "ALONG WITH" Và "TOGETHER WITH"

Cấu trúc “along with""together with" có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa. Do đó, việc nắm rõ cách phân biệt hai cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp cũng như văn viết. Cùng tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. “Along with” là gì?

"Along with" nghĩa là “cùng với, đi kèm với”, là một giới từ dùng để liên kết hai danh từ trong câu, thường có dạng cấu trúc như sau: 

Someone/Something + along with + someone/something

Ví dụ

  • Mark along with his friends is planning a road trip. (Mark cùng với những người bạn của mình đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đường dài.)
  • They sent the documents along with a cover letter. (Họ đã gửi các tài liệu kèm theo một thư giới thiệu.)

Các cụm động từ thường đi với “Along with”:

  • Go along with + somebody/something: Đồng tình/ủng hộ với ý tưởng hay đề xuất của một ai đó.
  • Come along with + somebody/something + to (a place): Đi cùng với ai hay cái gì đó đến nơi nào đó
  • Play along with + somebody/something: Chơi cùng với ai hay cái gì đó
  • Sing along with + somebody/something: Hát theo, hát cùng với ai hay cái gì
  • Get along with + somebody: Có mối quan hệ hoà hợp với ai đó

Cụm “Get along with” nghĩa là gì?

Cụm “Get along with” nghĩa là gì?

>> Xem thêm: Along with chia số ít hay số nhiều?

2. “Together with” là gì?

"Together with" mang nghĩa "cùng với", "cùng nhau" hoặc "đồng thời với". Nó thường được sử dụng để kết hợp hai hoặc nhiều người, sự vật hoặc hành động có vai trò ngang nhau trong câu.

Ví dụ: 

  • She went to the market together with her friend. (Cô ấy đi chợ cùng với bạn của mình.)
  • The teacher, together with her students, organized the event. (Cô giáo cùng với các học sinh của mình đã tổ chức sự kiện.)
  • The meal includes rice together with vegetables and soup. (Bữa ăn gồm cơm cùng với rau và canh.)

Các cụm từ thông dụng với “Together with”:

  • Be together with + someone/something: Ở bên cạnh, ở cùng với ai hay cái gì
  • Work together with + someone: Làm việc cùng với ai đó
  • Go together with + someone/something: Đi cùng với ai, cái gì
  • Plan together with + someone: Lên kế hoạch cùng với ai
  • Discuss together with + someone: Thảo luận cùng với ai

Cụm từ đi với “Together with” thường gặp

Cụm từ đi với “Together with” thường gặp

3. Phân biệt “along with” và “together with”

Mặc dù “along with”“together with” đều mang nghĩa "cùng với", nhưng cách sử dụng lại có sự khác biệt:

  • "Along with": Dùng khi A thực hiện một hành động và B chỉ tham gia thêm. A có thể hoàn thành hành động đó mà không cần B.
  • "Together with": Diễn tả sự hợp tác bình đẳng giữa A và B. Cả hai cùng tham gia và đóng góp như nhau vào hành động.

Ví dụ:

  • John cleaned the house along with his younger brother.  (John dọn dẹp nhà cửa cùng với em trai của mình.) →  John là người chính làm việc, em trai chỉ phụ giúp thêm.
  • John cleaned the house together with his younger brother. (John dọn dẹp nhà cửa cùng với em trai của mình.) → Cả John và em trai đều góp sức như nhau trong việc dọn dẹp.

>> Tham khảo: Cách dùng của A number of và The number of

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn "along with" hoặc "together with" để hoàn thành các câu sau:

1. She always tries to ______ her friends' opinions, even if she disagrees.
A. go along with
B. get along with
C. be together with

2. Despite their differences, they still ______ each other quite well.
A. go along with
B. get along with
C. be together with

3. He refused to ______ the new policy because he thought it was unfair.
A. go along with
B. get along with
C. be together with

4. Sarah enjoys being ______ her colleagues after work.
A. go along with
B. get along with
C. together with
5. It’s hard to ______ someone who always argues with you.
A. go along with
B. get along with
C. be together with

Đáp án:

1. A (go along with) – Chấp nhận ý kiến của bạn bè

2. B (get along with) – Hòa hợp với ai đó

3. A (go along with) – Đồng ý với chính sách

4. C (together with) – Ở cùng với đồng nghiệp

5. B (get along with) – Hòa hợp với ai đó

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có):

1. He completed the project together with his colleague.

2. She sang a beautiful song along with her classmates.

3. They discussed the matter together with their parents.

4. The artist, along with his assistant, have created a masterpiece.

5. I will go to the concert together with my brother.

Đáp án: 

1. (Đúng)

2. (Đúng)

3. (Đúng)

4. havehas (The artist, along with his assistant, has created a masterpiece.)

5. (Đúng)

5. Kết luận

Việc nắm vững sự khác biệt giữa cấu trúc “Along with” và cấu trúc “Together with” không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai khi sử dụng mà còn làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của mình trong tiếng Anh. Hãy áp dụng linh hoạt hai cấu trúc này vào ngữ cảnh phù hợp để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp! Ngoài ra, đừng quên truy cập website pantado.edu.vn để cập nhập thêm nhiều bài học bổ ích khác nhé!

>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho trẻ em

Tìm hiểu cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done) trong tiếng Anh

Khi muốn nhờ ai đó làm gì chúng ta thường dùng cấu trúc “have” và “get” phải không nào? Cùng tìm hiểu cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất nhé!

cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done)

Định nghĩa cấu trúc câu nhờ vả

Cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh được dùng khi muốn diễn tả, tường thuật lại việc ai đó xin giúp đỡ, thuê mượn hoặc yêu cầu người khác thực hiện một công việc mà họ không làm được hoặc không muốn làm. 

Hai động từ dùng trong cấu trúc câu nhờ vả haveget

Ví dụ: 

  • Last night, Min had Bin do the housework. 

           (Tối hôm qua, Min nhờ Bin làm việc nhà.)

  • I will get my house cleaned next week.

           (Tôi sẽ nhờ người dọn nhà vào tuần sau.) 

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh mang nghĩa chủ động

cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done)

Trong cấu trúc chủ động, chúng ta sẽ nhấn mạnh vào đối tượng được nhờ cậy. 

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh chủ động với HAVE:

Have someone do something (nhờ ai đó làm việc gì).

Ví dụ cách dùng cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động với HAVE:

  • I have my farther repair my computer. 

           (Tôi nhờ bố tôi sửa máy tính của tôi.)

  • The teacher has the students stop writing.

           (Giáo viên yêu cầu học sinh dừng bút.)

  • The company had a cleaner to clean the office. 

           (Công ty thuê một người quét dọn để dọn dẹp văn phòng.)

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh chủ động với GET:

Get someone to do something (nhờ ai đó làm việc gì.)

Ví dụ 

  • I got Linna to buy one “banh-mi” for me this morning. 

           (Tôi nhờ Linna mua một chiếc bánh mì cho tôi sáng nay.)

  • My mother gets me to go to the supermarket. 

           (Mẹ tôi nhờ tôi đi tới siêu thị.)

  • She gets her daughter to do the homework. 

           (Cô ấy thuyết phục con gái làm bài tập về nhà.)

Trong một số trường hợp, cấu trúc “get someone to do something” sẽ mang cảm giác ép buộc và mất công thuyết phục nhiều hơn các cấu trúc khác.

>>> Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc Get và các giới từ đi kèm trong tiếng Anh

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh mang nghĩa bị động

cấu trúc câu nhờ vả (Have Something Done)

Cấu trúc nhờ vả bị động nhấn mạnh vào sự việc xảy ra nhiều hơn là người thực hiện. 

Ví dụ: 

I had a cleaner clean my house -> I had my house cleaned (by a cleaner). 

(Cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động)

Ở đây, người dọn dẹp có thể không được nhắc tới. Điều quan trọng là “nhà đã được làm sạch”.

Cấu trúc nhờ vả tiếng anh mang nghĩa chủ động: 

HAVE/ GET + something + Phân từ 2

Ở dạng câu nhờ vả bị động, “have” và “get được sử dụng và mang ý nghĩa giống nhau. 

Ví dụ:

  • John had his car washed yesterday, then it rained. 

           (John đi rửa xe sáng nay, sau đó trời mưa.)

  • We will have our house decorated next month. 

           (Tuần sau nhà chúng tôi sẽ được sơn.) 

Ví dụ:

  • I am going to get my laptop fixed. 

           (Tôi sẽ đi sửa máy tính.)

  • The students get their exercises checked. 

           (Bài tập của học sinh đã được chấm điểm.) 

  • Lily got his bag stolen last night. 

           (Lily đã bị trộm chiếc túi tối hôm qua)

Chú ý: Các việc trên đều được thực hiện bởi một người khác (thợ cắt tóc, người rửa xe, người sơn nhà,…) nhưng không được nhắc tới. 

>>> Mời xem thêm: luyện nói tiếng anh trực tuyến

Cách tìm trung tâm tiếng anh phù hợp

Tìm đúng nơi để học tiếng Anh là bước đầu tiên của bạn để trở thành một người nói tiếng Anh, vì vậy điều quan trọng là bạn phải làm đúng. Bạn cần cân nhắc những điều gì và làm thế nào để bạn có thể đưa ra lựa chọn của mình? Đọc để tìm hiểu.

Ngày nay, sự lựa chọn đa dạng về địa điểm để học tiếng Anh có thể hơi quá tải, vì vậy đây là một số điểm hữu ích hướng dẫn bạn.

1. Tìm ra trình độ của bạn

Trước khi chọn nơi học, bạn có thể biết được trình độ của mình là bao nhiêu vì bạn sẽ có thể xác định cụ thể hơn khóa học phù hợp để đáp ứng nhu cầu của mình. Bạn là người mới bắt đầu, học sinh trung cấp hay cao cấp? Và bạn muốn đạt đến cấp độ nào? Hãy thử làm bài kiểm tra trực tuyến để xác định bạn đang ở giai đoạn nào.

Cách tìm trung tâm tiếng anh phù hợp

 

2. Phạm vi chứng chỉ có sẵn

Đối với nhiều người hiện nay, đặc biệt là sinh viên đại học và những người đang tìm việc làm, việc có được một chứng chỉ chứng minh trình độ tiếng Anh của bạn là điều cần thiết. Vì vậy, khi bạn chọn trung tâm của mình, hãy tìm hiểu xem họ có cung cấp khả năng chuẩn bị cho các chứng chỉ quốc tế nổi tiếng nhất, chẳng hạn như IELTS, TOEIC và TOEFL hay không.

Cách tìm trung tâm tiếng anh phù hợp

 

3. Tính linh hoạt 

Hầu như mọi người ngày nay đều có rất nhiều việc phải xếp vào lịch trình của mình, và việc tìm kiếm thời gian để học tiếng Anh trong cuộc sống bận rộn của bạn không phải là điều dễ dàng. Vì vậy, hãy đảm bảo rằng trung tâm nơi bạn theo học có thể cung cấp ngày giờ linh hoạt, và tốt nhất là bạn có thể học bất cứ khi nào phù hợp với mình. Một trong những lý do chính khiến mọi người không hoàn thành khóa học tiếng Anh mà họ đã mua là trường họ chọn không thể cung cấp thời gian và nhịp học linh hoạt, và sau khi bỏ lỡ một vài bài học, sinh viên sẽ bị tụt lại và bỏ cuộc.

4. Quốc tế

Có rất nhiều lợi thế khi lựa chọn một trung tâm là một phần của mạng lưới quốc tế. Thứ nhất, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về tiêu chuẩn và chất lượng mà tổ chức yêu cầu. Thứ hai, bạn có thể là một phần của cộng đồng sinh viên trên toàn thế giới, có nghĩa là kết bạn và chia sẻ kinh nghiệm học tập với những người đến từ các quốc gia khác. Và thứ ba, phương pháp này sẽ được quốc tế kiểm nghiệm, biết đến và công nhận.

5. Vị trí chiến lược 

Các trường tốt nhất hầu như luôn luôn nằm ở vị trí chiến lược trong thành phố của bạn. Chúng thường nằm gần các phương tiện giao thông công cộng địa phương và có các tùy chọn đỗ xe nếu có thể. Đây là một cân nhắc thực tế quan trọng khi bạn lựa chọn giữa các trung tâm.

6. Hiện đại

Việc học tập trong một môi trường hấp dẫn, cởi mở và hiện đại có ảnh hưởng không nhỏ đến quá trình học tập của bạn. Nó có vẻ không liên quan nhưng, cũng như chất lượng môi trường văn phòng của bạn ảnh hưởng đến công việc của bạn, nơi bạn học tập cũng vậy. Vì vậy, hãy tìm một trung tâm học tập có công nghệ hiện đại và bầu không khí dễ chịu - điều đó sẽ tạo nên sự khác biệt.

7. Tiếng Anh càng tốt

Một đặc điểm quan trọng khác của trung tâm mà bạn chọn học phải là môi trường chỉ nói tiếng Anh. Điều này có nghĩa là ngay từ khi bạn vào trường, bạn đã được bao quanh bởi tiếng Anh và có thể thực hành mọi lúc, từ khu vực lễ tân đến khu vực máy pha cà phê và tất nhiên là trong các lớp học. Bằng cách này, bạn có thể tối đa hóa việc học của mình trong suốt thời gian bạn dành cho việc học.

Học tiếng Anh mọi nơi với Pantado

Cách tìm trung tâm tiếng anh phù hợp

Khóa học tiếng Anh trực tuyến hoàn toàn của chúng tôi được xây dựng xung quanh bạn. Từ mới bắt đầu hoặc nâng cao, bạn có thể học theo tốc độ của riêng mình với cách giảng dạy phù hợp với lịch trình của bạn.

Được xây dựng để trở thành nền tảng học tập tốt nhất, các lớp học trực tuyến linh hoạt và giáo viên có trình độ cao đồng nghĩa với việc bạn được đảm bảo nhận được kết quả.

Kế hoạch học tập phù hợp với trình độ, lịch trình và tham vọng của bạn. Khả năng học mọi lúc, mọi nơi. Giáo viên có trình độ cao. Chương trình Tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1. Đảm bảo kết quả. Khi bạn chọn chúng tôi, bạn sẽ tiến xa hơn.