Tin Mới
Tuy có chung mục đích diễn tả sự kéo dài của một hành động, nhưng “since” và “for” lại mang ý nghĩa khác nhau và cách sử dụng cũng không giống nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác hơn, tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng của “since” và “for” trong thì hoàn thành qua bài viết dưới đây nhé!
1. “Since” và “For” là gì?
“Since” và “For” là hai giới từ, thường gặp trong các thì hoàn thành. Cả hai đều dùng để chỉ thời gian, nhưng mang ý nghĩa khác nhau khi diễn đạt.
- “Since” có nghĩa là: kể từ khi
- “For” có nghĩa là: trong (khoảng thời gian)
Ví dụ:
- I have lived here since 2010. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)
- She has studied English for 5 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 5 năm.)
2. Cấu trúc của “Since” và “For”
- “Since” được sử dụng để chỉ mốc thời gian cụ thể - thời điểm bắt đầu của một sự việc.
Cấu trúc:
Since + mốc thời gian |
Ví dụ:
- He has been working here since last Monday. (Anh ấy đã làm việc ở đây từ thứ hai tuần trước.)
- They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn bè từ thời thơ ấu.)
- I’ve played football for Manchester City since 2024. (Tôi đã chơi bóng đá cho Manchester City từ 2024.)
- “For” dùng để chỉ khoảng thời gian - khoảng thời gian mà sự việc diễn ra.
Cấu trúc:
For + khoảng thời gian |
Ví dụ:
- She has been waiting for an hour. (Cô ấy đã chờ một tiếng rồi.)
- I have lived in this city for 10 years. (Tôi đã sống ở thành phố này 10 năm.)
Sau “for” là gì?
3. Cách dùng của “Since” và “For”
- Với “Since”: Thường đi cùng các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
- I have known him since we were in high school. (Tôi đã biết anh ấy từ khi chúng tôi học cấp ba.)
- Với “For”: Có thể đi với nhiều thì khác nhau như hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn,...
Ví dụ:
- They will stay here for a week. (Họ sẽ ở đây một tuần.)
- He studied for 3 hours yesterday. (Hôm qua anh ấy đã học 3 tiếng.)
>> Xem thêm:
Thị hiện tại hoàn thành: Cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu
Thì quá khứ hoàn thành: Cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền “Since” hoặc “For” vào chỗ trống:
1. She has worked in this company _______ 2018.
2. I have been waiting for you _______ 20 minutes.
3. They haven't visited us _______ last summer.
4. He has studied French _______ 3 years.
5. We have known each other _______ we were kids.
Đáp án:
1. Since
2. For
3. Since
4. For
5. Since
Bài tập 2: Viết lại câu có sử dụng "since" hoặc "for"
1. She moved to New York 5 years ago.We got married in 2010.
→
2. I started learning English last year.
→
3. They began their project 2 months ago.
→
4. He has been absent from school because of illness.
→
Đáp án:
1. We have been married for 2010.
2. I have been learning English since last year.
3. They have been working on their project for 2 months.
4. He has been absent for a week
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. A. I have known her since two years.
B. I have known her for two years.
2. A. They have been friends for childhood.
B. They have been friends since childhood.
3. A. He has been reading this book for yesterday.
B. He has been reading this book since yesterday.
4. A. We have studied together for a long time.
B. We have studied together since a long time.
5. A. She has lived here since 10 years.
B. She has lived here for 10 years.
Đáp án:
1. B
2. B
3. B
4. A
5. B
5. Kết luận
Hi vọng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ “Since” và “For” để có thể áp dụng vào trong giao tiếp cũng như làm các bài tập hiệu quả hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và vận dụng thành thạo hơn nhé!
>> Tham khảo: Khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ em
Bài viết hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu cách diễn đạt khi so sánh hai hoặc nhiều hơn hai vật bất kỳ và các dang câu so sánh trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất nhé.
Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh không chỉ được dùng với mục đích so sánh đơn thuần mà còn được sử dụng để nhấn mạnh ý trong câu.
She is as beautiful as Anne Hathaway, but you know what, my wife is even more beautiful than Anne Hathaway.
Trong tiếng Anh có 3 cách so sành cơ bản: so sánh ngang bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất.
Cấu trúc câu so sánh hơn nhất
So sánh hơn nhất với tính từ và trạng từ ngắn
Công thức: S + V + the + Adj/Adv + -est
Ví dụ:
My brother is the tallest in our family.
Yesterday was the coldest day of the month so far.
He runs the fastest in my class.
May works the hardest of all students.
So sánh hơn nhất với tính từ và trạng từ dài
Công thức: S + V + the + most + Adj/Adv
Ví dụ:
The most boring thing about English class is doing grammar exercises.
She is the most careful person I ever have known.
Of all the students she ran the most quickly.
Lưu ý: Có thể thêm “very” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh.
Ví dụ:
Here is the very latest news about the accident.
>>> Có thể bạn quan tâm: luyện nghe tiếng anh online miễn phí
Cấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng Anh
So sánh ngang bằng với tính từ và trạng từ
Công thức: S + V + as + (adj/ adv) + as
Ví dụ:
This book is not as exciting as that book.
I’m as good in maths as in science.
The restaurant is not so crowded as usual.
He’s not so kind as he looks!
She sings as beautifully as a singer.
His car runs as fast as a race car.
Lưu ý: Ta có thể thay thế “so” cho “as” tuy nhiên cách dùng này ít được sử dụng hơn.
So sánh ngang bằng với danh từ
Công thức: S + V + the same + (noun) + as
Ví dụ:
These trees are the same height as those.
He takes the same course as his wife.
She speaks the same language as he
Their teacher is different from ours.
Lưu ý: Trái nghĩa với với “the same…as” là “different from…”, không bao giờ dùng
“different than”.
Trước khi tìm hiểu về cấu trúc so sánh hơn và hơn nhất, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài; trạng từ ngắn và trạng từ dài.
Tính từ ngắn và tính từ dài
Tính từ có 1 âm tiết hoặc tính từ 2 âm tiết có kết thúc là –y, –le,–ow, –er, và –et được cho là tính từ ngắn.
Ví dụ: short, sweet, clever
Các tính từ có từ 3 âm tiết trở lên được gọi là trạng từ dài.
Ví dụ: beautiful, intelligent, expensive
Trạng từ trạng và tính từ dài
Trạng từ dài là trạng từ có một âm tiết.
Ví dụ: hard, fast, far, near, right, wrong,…
Trạng từ dài là trạng từ có 2 âm tiết trở lên.
Ví dụ: quickly, tiredly, interestingly,…
Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh
So sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ trạng từ ngắn
Công thức: S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
Ví dụ:
Mary’s grades are higher than her sister’s.
Today is hotter than yesterday.
She came later than me.
They are working harder now (than they used to).
So sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài
Công thức: S + V + more + Adj/Adv + than
Ví dụ:
This chair is more comfortable than mine.
He is a more professional player than Ronaldo.
She speaks English more fluently than I do.
She visits her family less frequently than he used to.
This year’s exhibit is less impressive than last year’s.
Lưu ý: Có thể thêm “much” hoặc “far” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh
Ví dụ:
Mike’s watch is far more expensive than mine.
She dances much more artistically than her predecessor.
Một số tính từ và trạng từ đặc biệt
Giống như các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, cũng có một số tính từ và trạng từ không tuân theo quy tắc thêm “-er” và “-ed” khi so sánh. Tuy nhiên, đây đều là những từ thông dụng và rất dễ nhớ.
So sánh hơn |
So sánh hơn nhất |
|
good/well |
better |
best |
bad/badly |
worse |
worst |
little |
less |
least |
many/much |
more |
most |
far |
further / farther |
furthest / farthest |
>>> Mời xem thêm: Cách dùng Already - phân biệt cách dùng Already, Still, Just, Since và Yet
Khi chúng ta sử dụng thì hoàn thành chúng ta thường bị nhầm lẫn giữa Already, Still, Yet, Since và Just. Đây là những từ khá quan trọng để chúng ta dựa vào nắm bắt cũng như nhận biết thì hiện tại hoàn thành, tuy nhiên về ý nghĩa và cách dùng thì gây không ít khó khăn cho bất cứ ai học ngoại ngữ. Chúng ta cùng đi tìm hiểu cách dùng Already và cách phân biệt cách dùng Already, Still, Just, Since và Yet trong tiếng Anh.
Cách dùng Already và Yet trong tiếng Anh
Already và Yet đều được dùng ở thì hiện tại hoàn thành, nhưng cách dùng Already sẽ được sử dụng ở thể khẳng định và Yet dùng ở thể phủ định.
- Cách dùng Already
Already được hiểu rằng hành động đã kết thúc, đã hoàn thành.
Ex: He’ve already been to England once times, last August
Anh ấy đã đến Anh một lần vào tháng 8 vừa rồi
– Bạn có thể đặt từ already vào cuối câu, hoặc trước động từ.
Ex: Has John already gone home?
John đã về nhà chưa?
He’s finished her homework already.
Anh ấy làm xong bài tập rồi.
– Trong câu hiện tại hoàn thành, cấu trúc câu có chứa “already” phải là:
subject + have/has + already + past participle
Ex: My family have already discussed about the problems happened recently
(Gia đình tôi đã bàn bạc về những vấn đề đã xảy ra gần đây)
- Cách dùng của Yet
Chúng ta thường sử dụng yet với thì hiện tại hoàn thành trong những câu phủ định và trong các câu hỏi .Yet cho thấy người nói chờ đợi một hành động nào đó sẽ xảy ra và Yet thường đứng ở cuối câu.
Ex: She’s hungry. Is dinner ready yet?
Cô ấy đói bụng rồi. Bữa ăn dọn ra chưa?
It’s 10 o’clock and Mary hasn’t got up yet.
Đã 10 giờ mà Mary vẫn chưa dậy.
>>> Có thể ban quan tâm: học tiếng anh online cho trẻ em miễn phí
Cách dùng Since trong tiếng Anh
Dùng để nói về thời gian mà một hành động, sự kiện nào đó bắt đầu xảy ra.
- Since + thời điểm trong quá khứ
Sau since có thể là 1 thời điểm cụ thể trong quá khứ mà sự việc đó bắt đầu diễn ra:
Ex: She’ve worked here since 2018.
Cô ấy bắt đầu làm việc tại đây từ năm 2018
- Since + thì quá khứ đơn
Ở trường hợp này, since đi kèm với một mệnh đề ở thì quá khứ đơn.
Ex: He have travelled abroad since he was 8.
Anh ấy đã bắt đầu du lịch nước ngoài từ khi anh ấy lên 8
- Since there có nghĩa là “kể từ đó”.
Ex: Since there, we have never used the internet
Kể từ đó, chúng tôi không bao giờ sử dụng internet
- Since”được dùng trong câu ở các thì hoàn thành.
Điều này có nghĩa là các mệnh đề chính trong câu được chia ở các thì hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành
Ex: She haven’t slept since last night.
Cô ấy đã không ngủ từ tối qua
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ex: She have been playing this game since 6 o’clock.
Cô ấy đã chơi trò chơi này từ lúc 6 giờ
Thì quá khứ hoàn thành
Ex: She was sorry when the shop moved. She had worked there since I graduated.
Cô ấy rất tiếc khi cửa hàng đóng cửa. Cô ấy đã làm việc ở đó từ khi tốt nghiệp
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ex: She had been watching that drama every night since it started.
Cô ấy đã xem bộ phim đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu chiếu
Cách dùng Still trong tiếng Anh
Still diễn tả một tình huống chưa thay đổi.
Nó được dùng trong các câu hỏi, câu khẳng định và câu phủ định, và được đặt trước động từ trong câu.
Ex: She’s still waiting in the queue.
Cô ấy vẫn đang xếp hàng
Nhưng đôi khi bạn sẽ thấy nó được sử dụng vào cuối câu để nhấn mạnh, đặc biệt trong hội thoại hằng ngày.
Ex: Is she living in London, still?
Cô ấy vẫn sống ở London à?
Cách dùng Just trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, just có thể là tính từ, danh từ hoặc phó từ. Chúng ta thường gặp just đóng vai trò phó từ nhiều nhất.
- Tính từ:
Just có nghĩa là công bằng, thích đáng, hợp lẽ phải, đúng đắn.
Ex: I think she got his just deserts
Tôi nghĩ cô ấy đã nhận được những gì mà cô ấy xứng đáng
- Danh từ (ít gặp):The just (danh từ, số nhiều): những người công bằng
- Phó từ :Đây là dạng hay gặp nhất của just
- Trường hợp 1: dùng để nói một ai đó vừa làm một việc mới gần đây và thường ở thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ đơn. Nó thường đứng ngay trước động từ chính.
Ex: When you arrived she had only just left
Trước khi bạn đến, cô ta vừa mới rời đi
I just saw her a moment ago
Tôi vừa mới trông thấy cô ấy
- Trường hợp 2: chỉ (=only)
Ex: I decided to learn Japanese just for fun
Tôi học tiếng Nhật chỉ để tìm niềm vui
- Trường hợp 3: Just có nghĩa là: chính xác, thực sự, hoàn toàn.
Ex: This skirt is just her size
Chiếc váy này vừa đúng cỡ của cô ấy
- Trường hợp 4: Just as có nghĩa là không kém, ngang bằng
Ex: She’s just smart as her brother
Cô ta thông minh không kém anh trai của cô ta
- Trường hợp 5: Cách sử dụng của Yet là theo lối mệnh lệnh để chấm dứt sự trì hoãn nhằm gây chú ý hoặc yêu cầu người khác làm gì một cách lịch sự.
Ex: Just listen to what she’s saying, will you!
Hãy nghe những gì cô ấy nói đã
- Trường hợp 6: Just in case: nghĩa là phòng khi điều gì đó không tốt xảy ra, thường đặt ở cuối câu.
Ex: You probably won’t need to call, but take her number, just in case.
Bạn có lẽ sẽ không cần gọi đến, nhưng hãy cứ lấy số của cô ấy, phòng khi cần dùng đến
- Trường hợp 7: Could/might/may + just: chỉ một điều gì đó có một ít khả năng sẽ xảy ra.
Ex: Try her home number, she might just be there
Thử dùng số điện thoại nhà cô ấy, cô ấy có thể ở đó
- Trường hợp 8 : Just: có nghĩa là đơn giản là (=simply)
Ex: It was just an ordinary book
Nó đơn giản là một quyển sách bình thường
- Trường hợp 9: Just có nghĩa là vừa đúng, vừa kịp lúc.
Ex: The clock struck six just as he arrived
Đồng hồ điểm 6 giờ vừa lúc anh ấy đến
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc wish trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cấu trúc "wish" là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp người nói diễn đạt mong muốn hoặc sự tiếc nuối về một tình huống trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Nếu bạn từng thắc mắc về cách sử dụng "wish" sao cho chính xác và tự nhiên, hãy cùng Pantado khám phá chi tiết trong bài viết này nhé!
1. "Wish" trong tiếng Anh là gì?
1.1 Định nghĩa "Wish"
"Wish" có nghĩa là: ước muốn, mong ước, thể hiện một trạng thái hy vọng hoặc hối tiếc về một điều gì đó không đúng với thực tế. Cấu trúc này thường được sử dụng khi nói về những điều không có thật hoặc khó có thể xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định (quá khứ, hiện tại hoặc tương lai).
Ngoài ra, "wish" đôi khi có thể được thay thế bằng "If only", mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự tiếc nuối hoặc mong muốn mãnh liệt.
Ví dụ:
- I wish I were taller. (Ước gì tôi cao hơn.)
- If only I had studied harder, I would have passed the exam. (Giá như tôi học chăm hơn, tôi đã có thể đỗ kỳ thi.)
1.2 Các từ đồng nghĩa với "Wish"
Mặc dù "wish" là từ phổ biến nhất để diễn đạt mong muốn, nhưng trong tiếng Anh, còn có nhiều từ đồng nghĩa khác mà bạn có thể sử dụng tùy theo ngữ cảnh:
- Desire: Mong muốn mãnh liệt
- Longing: Khao khát
- Hope: Hy vọng (có thể xảy ra)
- Yearning: Mong muốn sâu sắc, dai dẳng
- Craving: Thèm muốn (thường dùng cho đồ ăn, sở thích)
- Aspiration: Khát vọng, mục tiêu lâu dài
Các từ đồng nghĩa với “wish”
2. Tổng hợp cấu trúc Wish trong Tiếng Anh
2.1 Cấu trúc Wish ở hiện tại – Diễn tả điều ước không có thật ở hiện tại
Khi muốn nói về một điều ước không có thực tại thời điểm hiện tại hoặc trái ngược với thực tế đang diễn ra, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "wish" giống như câu điều kiện loại 2.
Công thức:
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + didn’t + V
- Cấu trúc tương đương: If only + S + V-ed = S + wish (es) + (that) + S + V-ed
Cấu trúc Wish ở hiện tại
Lưu ý:
- “If only’’ thường nhấn mạnh sự tiếc nuối nhiều hơn so với “”wish”.
Ví dụ:
- I wish I knew how to cook Italian food.
(Ước gì tôi biết nấu món ăn Ý.)
→ Hiện tại, tôi không biết nấu món Ý. - She wishes she didn’t have so much work to do.
(Cô ấy ước gì mình không có quá nhiều việc để làm.)
→ Thực tế, cô ấy đang rất bận rộn. - If only he spoke English fluently!
(Giá mà anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy!)
→ Hiện tại, anh ấy không thể nói tiếng Anh tốt.
Lưu ý:
- Trong câu ước ở hiện tại, "to be" luôn chia ở dạng "were" thay vì "was", ngay cả khi chủ ngữ là "I", "he", "she", "it".
Ví dụ:
- I wish I were taller. (Ước gì tôi cao hơn.)
- She wishes she were a singer. (Cô ấy ước gì mình là ca sĩ.)
2.2 Cấu trúc Wish ở quá khứ – Diễn tả sự tiếc nuối
Câu ước ở quá khứ được sử dụng để nói về những điều đáng lẽ đã xảy ra nhưng không xảy ra, hoặc những điều ta hối tiếc vì không thể thay đổi được.
Công thức:
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + hadn't + V3/
- Cấu trúc tương đương: If only + S + had + V3
Ví dụ:
- I wish I had studied harder for the exam.
(Ước gì tôi đã học chăm hơn cho kỳ thi.)
→ Thực tế là tôi không học chăm và có thể đã trượt kỳ thi. - She wishes she hadn’t missed the last train.
(Cô ấy ước gì mình đã không lỡ chuyến tàu cuối cùng.)
→ Nhưng thực tế, cô ấy đã bị lỡ tàu. - If only we had taken an umbrella!
(Giá mà chúng tôi đã mang theo ô!)
→ Thực tế là chúng tôi không mang theo ô và có thể đã bị ướt mưa.
Cấu trúc Wish ở quá khứ
>>> Mời tham khảo: Cấu trúc đảo ngữ No Sooner
2.3 Cấu trúc Wish ở tương lai – Mong muốn một điều gì đó sẽ xảy ra
Khi muốn bày tỏ mong muốn một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc thay đổi trong tương lai, chúng ta sử dụng "wish" với would/could.
Công thức:
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V-inf
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could not + V-inf
- Cấu trúc thay thế: If only + S + would/could + (not) + V-inf
Ví dụ:
- I wish it would stop raining soon.
(Ước gì trời sớm ngừng mưa.)
→ Người nói hy vọng nhưng không chắc điều đó sẽ xảy ra. - She wishes her brother would be more responsible.
(Cô ấy mong anh trai mình sẽ có trách nhiệm hơn.) - If only we could travel abroad next summer!
(Giá mà chúng tôi có thể đi du lịch nước ngoài vào mùa hè tới!)
Cấu trúc Wish ở tương lai
Lưu ý:
- Nếu điều mong muốn có thể xảy ra trong tương lai, không dùng "wish" mà dùng hope.
- We hope that she will arrive on time. (Chúng tôi hy vọng cô ấy sẽ đến đúng giờ.)
- We wish that she will arrive on time. (SAI!)
3. Các cấu trúc Wish khác thường dùng
3.1 Cấu trúc Wish + O + N: Đưa ra lời chúc
Công thức:
S + wish(es) + O + N |
Ví dụ:
- I wish you good health! (Tôi chúc bạn luôn có sức khỏe tốt!)
- They wish him success in his new job. (Họ chúc anh ấy thành công trong công việc mới.)
3.2 Cấu trúc Wish + To V: Thể hiện mong muốn
Công thức:
S + wish(es) + to + V |
Ví dụ:
- I wish to meet my favorite singer one day. (Tôi mong muốn gặp ca sĩ yêu thích của mình một ngày nào đó.)
- She wishes to learn Japanese next year. (Cô ấy mong muốn học tiếng Nhật vào năm sau.)
3.3 Cấu trúc Wish + O + To V: Mong muốn ai đó làm gì
Cấu trúc:
S + wish(es) + O + tobe/to V |
Ví dụ:
- My mother wishes me to be more careful. (Mẹ tôi mong tôi cẩn thận hơn.)
- He wishes his children to study abroad. (Anh ấy mong con mình đi du học.)
>> Tham khảo: Cấu trúc, cách dùng 12 thì tiếng Anh quan trọng
4. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chia động từ với cấu trúc "Wish"
1. I wish I ______ (have) more time to relax.
2. She wishes she ______ (be) taller.
3. They wish they ______ (not/spend) all their money on useless things.
4. He wishes he ______ (can) speak Spanish fluently.
5. I wish you ______ (not/be) so rude to me yesterday.
6. She wishes she ______ (buy) that dress when it was on sale.
7. We wish we ______ (go) to the beach next weekend.
8. If only he ______ (study) harder for the test!
9. I wish it ______ (stop) raining soon.
10. He wishes he ______ (not/miss) the flight this morning.
Đáp án:
1. had
2. were
3. hadn’t spent
4. could
5. hadn’t been
6. had bought
7. could go
8. had studied
9. would stop
10. hadn’t missed
Bài 2: Viết lại câu sử dụng "Wish"
1. I don’t have a new laptop. → I wish _________________.
2. She doesn’t know how to swim. → She wishes _________________.
3. It’s raining heavily now. → I wish _________________.
4. He failed the driving test. → He wishes _________________.
5. I can’t play the guitar well. → I wish _________________.
6. They spent too much money on shopping. → They wish _________________.
7. I was late for the meeting this morning. → I wish _________________.
8. She can’t come to the party. → She wishes _________________.
9. We don’t live near the beach. → We wish _________________.
10. He didn’t listen to my advice. → He wishes _________________.
Đáp án:
1. I wish I had a new laptop.
2. She wishes she knew how to swim.
3. I wish it weren’t raining heavily now.
4. He wishes he hadn’t failed the driving test.
5. I wish I could play the guitar well.
6. They wish they hadn’t spent too much money on shopping.
7. I wish I hadn’t been late for the meeting this morning.
8. She wishes she could come to the party.
9. We wish we lived near the beach.
10. He wishes he had listened to my advice.
5. Kết luận
Sử dụng cấu trúc "wish" giúp người học diễn đạt mong muốn, tiếc nuối hoặc những điều trái ngược với thực tế một cách tự nhiên. Hãy cùng ôn luyện và theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm các kiến thức tiếng Anh khác nữa nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ em
Mệnh đề trạng ngữ là một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng anh. Tuy nhiên, đây lại được coi là một trong những phần kiến thức khá “khó nhằn” cho người sử dụng. Cùng tìm hiểu về Mệnh đề trạng ngữ trong bài viết sau nhé.
Mệnh đề trạng ngữ là gì?
Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề có chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ trong câu (bổ nghĩa cho một mệnh đề khác). Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại mệnh đề như: mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, kết quả…. thường được gọi là mệnh đề phụ được bắt đầu bởi các từ cụ thể (là những mệnh đề không diễn tả được một ý hoàn thiện và không thể đứng độc lập)
Ví dụ:
- When I finish studying, I will go home.
Khi tôi học xong, tôi sẽ về nhà.
Mệnh đề “when he finished studying” bổ nghĩa cho động từ “go home”, giúp cho người đọc/nghe biết được thời gian anh ấy đi về nhà.
>>> Mời tham khảo: trung tâm học tiếng anh cho trẻ em tại hà nội
Vị trí mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, khi bạn sử dụng thì bắt buộc phải lưu ý vị trí của mệnh đề này ở trong câu. Việc này được tùy thuộc vào loại mệnh đề trạng ngữ mà chúng sẽ có vị trí khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh qua những ví dụ dưới đây nhé.
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ
Đây là mệnh đề thường được đặt ở phía sau từ mà mệnh đề này sẽ bổ nghĩa, nghĩa là đặt sau tính từ, trạng từ trong câu.
Ví dụ:
- Looking directly at the sun may damage your eyes if you don’t wear sunglasses.
Nhìn thẳng vào mặt trời có thể gây hại cho mắt nếu bạn không mang kính râm.
- You look terrified as if you’d seen a ghost.
Bạn trông sợ mất hồn như thể bạn vừa nhìn thấy ma vậy.
Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược
Vị trí của mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược này sẽ được đặt như một mệnh đề đầy đủ.
Ví dụ:
- While eating, he talked nonstop.
→ While [he was] eating, he talked nonstop.
Đang ăn, anh ấy vẫn nói liên mồm.
- When finished, this building will be the biggest in the city.
→ When [it is] finished, this building will be the biggest in the city.
Sau khi hoàn tất, tòa nhà này sẽ là to nhất trong thành phố
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ
Đây là mệnh đề trạng ngữ không có vị trí cố định trong câu, cho nên nó có thể được đặt ở bất cứ đâu ở trong mẫu câu.
Ví dụ:
- I watered the flowers because it was so hot today.
→ Because it was so hot today, I watered the flower.
Hôm nay trời nắng nóng quá nên tớ đã tưới hoa.
- She looks sad as he hasn’t come yet.
→ As he hasn’t come yet, she looks sad.
Anh ấy chưa đến nên cô ấy trông có vẻ buồn bã.
Trong các ví dụ trên, mệnh đề trạng ngữ “because it was hot today” bổ nghĩa cho động từ “watered”. Tương tự, mệnh đề “he hasn’t come yet” bổ nghĩa cho động từ “looks”.
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online uy tín
Các loại mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các từ dưới đây
- When (Khi mà)
Ví dụ:
When John comes, I will give a gift for her.
Khi Jane đến, tôi sẽ tặng một món quà cho cô ấy
- While (Trong khi)
Ví dụ:
I am watching TV while they are play badminton.
Tôi thường xem TV khi họ chơi cầu lông.
- Before (Trước khi)
Ví dụ:
She often plays table tennis before she goes to bed
Cô ấy thường chơi bóng bàn trước khi đi ngủ.
- After (Sau khi)
Ví dụ:
He went out after he had finished the homework.
Anh ấy đi chơi sau khi làm xong bài tập.
- Since (Từ khi)
Ví dụ:
I haven’t met them since they left.
Tôi không gặp họ từ khi họ rời đi.
Lưu ý: ” since ” thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành.
- As (Khi mà)
Ví dụ:
I saw him as I was in the supermarket.
Tôi thấy anh ấy khi tôi ở siêu thị.
Lưu ý: Trong mệnh đề có các từ when, as, while đôi khi sẽ có sự khác nhau giữa các thì của động từ, nhưng mệnh đề trạng ngữ không bao giờ ở thì tương lai. Như vậy, nếu mệnh đề chính ở thì tương lai thì mệnh đề trạng ngữ ở thì hiện tại thường.
Ví dụ:
I’ll wait untill/ till she comes back.
Tôi sẽ đợi đến khi cô ấy quay lại.
- As soon as (Ngay khi mà)
Ví dụ:
As soon as Anna knew the truth, she called me.
Khi Anna biết sự thật, cô ấy gọi cho tôi.
- Just as (Ngay khi)
Ví dụ:
Just as the girl entered the room, everyone looked at her.
Ngay khi cô gái vào trong phòng, mọi người đều nhìn cô ấy.
- Whenever (Bất cứ khi nào)
Ví dụ:
I’ll come whenever you need me.
Tôi sẽ đến bất cứ khi nào bạn cần tôi.
- By the time (Tính cho tới lúc)
Ví dụ:
By the time he came home, everyone had slept.
Tính cho tới khi anh ấy về tới nhà, mọi người đã đi ngủ hết rồi.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn là loại mệnh đề có chức năng làm trạng ngữ chỉ nơi chốn trong câu.
- Where (Ở đâu)
Ví dụ:
I like to go where you like.
Tôi sẽ đi nơi mà bạn muốn.
- Wherever (Bất cứ nơi nào)
Ví dụ:
I will go wherever you go.
Tôi sẽ đến bất cứ đâu mà bạn muốn.
- Anywhere (Bất cứ đâu)
Ví dụ:
I don’t like to go anywhere there is a swimming pool.
Tôi không thích đi bất cứ đâu mà có bể bơi.
- Everywhere (Tất cả mọi nơi)
Ví dụ:
I want to shop everywhere there is sale.
Tôi muốn mua đồ ở tất cả những nơi có giảm giá.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân là loại mệnh đề có vai trò nêu nguyên nhân của sự vật, hiện tượng trong câu.
Mệnh đề này thường được bắt đầu bằng because , since, as, seeing that….( đều có nghĩa là bởi vì.)
Ví dụ:
- Because Anna is ill, she cannot go to school.
Bởi vì Anna bị ốm, cô ấy không thể đi học.
- Since the girl is too young, she can’t understand the story.
Vì cô ấy còn trẻ nên cô ấy không hiểu câu chuyện.
- Seeing that we were late, we missed the first part of the film.
Vì chúng tôi đến muộn nên đã lỡ 1 phần bộ phim.
- As the essay has a lot of mistake, the teacher gives her the bad point.
Vì bài luận có rất nhiều sai lầm, giáo viên cho anh ta điểm thấp.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức đóng vai trò làm trạng ngữ chỉ cách thức trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng as hay as if, đều có nghĩa là : Như là, như.
- As: Như là
Ví dụ:
He does as people expect.
Anh ấy làm như mọi người mong đợi.
- As if: như thể là.
Mệnh đề bắt đầu với as if thường là mệnh đề giả định, diễn tả một sự việc không có thật.
Ví dụ:
It looks as if it’s going to rain.
Nhìn trời như sắp có mưa.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích là loại mệnh đề có vai trò làm trạng ngữ chỉ mục đích trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng so that, in order that, đều có nghĩa là “để mà”.
Ví dụ:
- Mrs Huyen explains the lesson very clearly so that every student can understand.
Cô Huyền giải thích bài học rất rõ ràng để mọi học sinh đều có thể hiểu.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phả là mệnh đề có vai trò làm trạng ngữ chỉ sự tương phản trong câu.
Các từ thường dùng với mệnh đề này đó là:
- Nhóm 1: Although; Though; Even though (mặc dù)
Ví dụ:
Although it rained heavily, we went out with our friends.
Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn ra ngoài với bạn.
- Nhóm 2: While (trong khi); meanwhile; whereas (trong khi đó)
Ví dụ:
He like football, while my sister like table tennis.
Anh ấy thích bóng đá, trong khi đó chị gái tôi thích tennis.
- Nhóm 3: However; whatever; whoever; wherever (cho dù như thế nào, cho dù cái gì, cho dù ai, cho dù đâu…)
Ví dụ:
Although she is old, she is very active
Mặc dù bà ây đã già, bà ấy vẫn rất năng động.
- Nhóm 4: No matter (dù cho, dù thế nào chăng nữa), Nevertheless, Nonetheless (tuy nhiên, tuy thế, dù sao)
Ví dụ:
They are going out though it rains heavily
Họ vẫn đi chơi mặc dù trời mưa nặng hạt.
Mệnh đề trạng ngữ rút gọn
Để nắm được mệnh đề trạng ngữ rút gọn được tổ chức như thế nào thì đầu tiên, bạn cần nắm được quy tắc chung của việc rút gọn trong câu phải đáp ứng hai yếu tố sau:
Hai mệnh đề trong câu đó phải có cùng chủ ngữ.
Trong câu phải có một liên từ nối hai mệnh đề như: as, before, while, although,…
Khi này, mệnh đề trạng ngữ sẽ được rút gọn bằng cách: bỏ chủ ngữ đi và chuyển động từ trong câu thành dạng V-ing.
Lưu ý: tùy trường hợp mà ta có thể lược bỏ ít hoặc nhiều thành phần câu.
Về cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ thì có 2 thể thức:
Câu chủ động
- Cấp độ 1: Lược bỏ chủ ngữ: Lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ (mệnh đề phụ, mệnh đề có liên từ), thì động từ chính trong câu chuyển thành V-ing, trường hợp có “to be” thì khi rút gọn sẽ là being.
Ví dụ:
When I came home, I saw a puppy
→ When coming home, I saw a puppy.
Khi về nhà, tôi thấy 1 chú cún con.
- Cấp độ 2: Lược bỏ cả chủ ngữ lẫn liên từ: Hình thức rút gọn ở cấp độ 2 tương tự như cấp độ 1, nhưng lúc này ta có thể bỏ luôn cả liên từ.
Ví dụ:
When I came home, I saw a puppy.
→ Coming home, I saw a puppy.
Lưu ý: Đối với các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, nhằm nhấn mạnh thời gian hoặc hành động nào xảy ra trước, ta có thể dùng having + V3/-ed để rút gọn mệnh đề trạng ngữ.
Ví dụ:
After she finishes her work, she goes home
→ After finishing her work, she goes home.
Sau khi xong việc, cô ấy về nhà.
Câu bị động
- Cấp độ 1: Chỉ rút gọn chủ ngữ: Lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ (hay mệnh đề có liên từ), động từ “to be” sẽ được chuyển thành being, theo sau là V3/-ed như bình thường.
Ví dụ:
As she is called a liar, she becomes angry.
→ As being called a liar, she becomes angry.
Vì bị gọi là kẻ dối trá, cô ấy tức giận.
- Cấp độ 2: Rút gọn chủ ngữ và to be: Tương tự như cấp độ 1, nhưng khi này ta có thể bỏ cả being và chỉ giữ lại mỗi liên từ và động từ V3/-ed.
Lưu ý: với các liên từ như “because of” bắt buộc theo sau nó phải là N/V-ing thì không thể áp dụng cách rút gọn này.
Ví dụ:
As she is called a liar, she becomes angry.
→ As called a liar, she becomes angry.
- Cấp độ 3: Rút gọn cả liên chủ ngữ và to be: Đây được coi là hình thức rút gọn cao nhất trong mệnh đề trạng ngữ dạng bị động. Khi đó, cả liên từ, chủ ngữ lẫn động từ đều được lược bỏ, và chỉ giữ lại duy nhất động từ V3/-ed. Nếu không để ý, rất nhiều người sẽ bị nhầm lẫn với cách rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động.
Ví dụ:
As she is called a liar, she becomes angry.
→ Called a liar, she becomes angry.
Chú ý: Ta cũng có thể áp dụng cách rút gọn cả liên từ, chủ ngữ, động từ nếu đằng sau động từ là một cụm danh từ thì
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các mệnh đề trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Mệnh đề là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn trở nên mạch lạc và ý nghĩa hơn. Từ mệnh đề độc lập, phụ thuộc đến các loại mệnh đề như danh từ, trạng từ, tính từ, mỗi loại đều có vai trò riêng biệt và ứng dụng thực tế trong bài tập và giao tiếp hàng ngày. Cùng tìm hiểu chi tiết các loại mệnh đề trong tiếng Anh, cách sử dụng và phân biệt chúng để cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn nhé!
1. Mệnh đề trong tiếng Anh là gì?
Mệnh đề (clause) trong tiếng Anh là một thành phần ngữ pháp quan trọng, được cấu tạo bởi chủ ngữ (subject) và vị ngữ (predicate).
Có 2 loại mệnh đề:
- Mệnh đề độc lập: Diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh
- Mệnh đề phụ thuộc: Diễn tả ý nghĩa không hoàn chỉnh, cần kết hợp mệnh đề khác để hoàn thiện ý nghĩa.
Các loại mệnh đề trong tiếng Anh
Đặc điểm của mệnh đề:
1. Có chủ ngữ và động từ: Đây là yếu tố bắt buộc để tạo thành một mệnh đề.
2. Có thể đứng riêng (mệnh đề độc lập) hoặc cần sự hỗ trợ (mệnh đề phụ thuộc): Một số mệnh đề có ý nghĩa hoàn chỉnh và có thể tự đứng độc lập như một câu. Ngược lại, có những mệnh đề phải kết hợp với mệnh đề khác để hoàn thiện ý nghĩa.
3. Đóng vai trò linh hoạt: Mệnh đề có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ
Ví dụ:
1. The sun is shining.
(Mặt trời đang chiếu sáng.)
- Đây là một mệnh đề độc lập vì nó diễn đạt ý nghĩa trọn vẹn.
2. Because it was raining, we stayed inside.
(Vì trời mưa, chúng tôi ở trong nhà.)
- Mệnh đề "Because it was raining" là mệnh đề phụ thuộc, giải thích lý do cho hành động "we stayed inside".
3. I don’t know why she left early.
(Tôi không biết tại sao cô ấy rời đi sớm.)
- "why she left early" là mệnh đề phụ thuộc, đóng vai trò tân ngữ cho động từ "know".
>> Xem thêm: V1 V2 V3 trong tiếng Anh là gì?
2. Mệnh đề độc lập
Mệnh đề độc lập (independent clause) là một nhóm từ có chủ ngữ và vị ngữ, diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh và có thể đứng độc lập như một câu. Đặc điểm chính của mệnh đề này là không cần thêm bất kỳ mệnh đề hay thành phần nào khác để hoàn thiện ý nghĩa.
Định nghĩa về mệnh đề độc lập
Mệnh đề độc lập đóng vai trò rất quan trọng trong cấu trúc câu. Nó có thể:
- Tự đứng thành một câu đơn.
- Kết hợp với các mệnh đề khác để tạo thành câu ghép hoặc câu phức, giúp mở rộng ý nghĩa và tạo sự phong phú trong cách diễn đạt.
Cách nhận biết mệnh đề độc lập:
1. Có chủ ngữ và động từ đầy đủ.
2. Diễn đạt ý nghĩa trọn vẹn mà không cần phụ thuộc vào mệnh đề khác.
3. Có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với liên từ, dấu câu để tạo câu phức tạp hơn.
Ví dụ:
1. I like coffee.
(Tôi thích cà phê.)
- Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, với chủ ngữ "I" và động từ "like".
2. She went to the market.
(Cô ấy đã đi chợ.)
- Mệnh đề này diễn đạt một hành động hoàn chỉnh, với chủ ngữ "She" và động từ "went".
3. They are playing soccer.
(Họ đang chơi bóng đá.)
- Trong ví dụ này, "They" là chủ ngữ, "are playing" là động từ, diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh.
Ví dụ nâng cao:
1. He loves reading, but she prefers watching movies.
(Anh ấy thích đọc sách, nhưng cô ấy thích xem phim hơn.)
- Câu này bao gồm hai mệnh đề độc lập: "He loves reading" và "she prefers watching movies", được liên kết bằng liên từ "but".
2. They are playing soccer.
(Họ đang chơi bóng đá.)
- Chủ ngữ "They" và động từ "are playing" kết hợp tạo thành một mệnh đề độc lập diễn tả một hành động đang diễn ra.
Vai trò của mệnh đề độc lập trong câu:
Mệnh đề độc lập không chỉ có khả năng tự đứng thành một câu đơn giản mà còn là thành phần chính trong câu ghép hoặc câu phức.
- Trong câu ghép: Hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập có thể được liên kết với nhau bằng liên từ kết hợp (and, but, or, so, for, yet, nor) hoặc dấu chấm phẩy.
- Ví dụ:
- I like coffee, but she prefers tea.
(Tôi thích cà phê, nhưng cô ấy thích trà.)
- I like coffee, but she prefers tea.
- Ví dụ:
- Trong câu phức: Mệnh đề độc lập có thể kết hợp với mệnh đề phụ thuộc để tạo ý nghĩa đầy đủ hơn.
- Ví dụ:
- I stayed home because it was raining.
(Tôi ở nhà vì trời đang mưa.) - Trong ví dụ này, mệnh đề "I stayed home" là mệnh đề độc lập, trong khi "because it was raining" là mệnh đề phụ thuộc bổ sung lý do.
- I stayed home because it was raining.
- Ví dụ:
Lưu ý:
- Mệnh đề độc lập thường được sử dụng để làm rõ ý chính trong câu, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu trọng tâm thông điệp.
- Khi kết hợp nhiều mệnh đề độc lập trong một câu, cần chú ý sử dụng liên từ hoặc dấu câu phù hợp để tránh lỗi ngữ pháp.
3. Mệnh đề phụ thuộc là gì?
Mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) là một nhóm từ có chủ ngữ và vị ngữ, nhưng không thể diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh nếu đứng một mình. Mệnh đề này luôn cần được liên kết với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu có ý nghĩa trọn vẹn.
Mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh
Đặc điểm của mệnh đề phụ thuộc:
1. Không thể đứng riêng: Mệnh đề phụ thuộc luôn cần dựa vào mệnh đề độc lập.
2. Bắt đầu bằng từ nối: Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các từ liên kết như that, because, although, if, when, while, so that, hoặc đại từ quan hệ như who, whom, which, that.
3. Đóng vai trò bổ sung ý nghĩa: Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ nhằm bổ trợ ý nghĩa cho toàn bộ câu.
3.1 Mệnh đề danh từ (Noun clause)
Mệnh đề danh từ (hay còn gọi là mệnh đề danh ngữ) đóng vai trò như một danh từ trong câu. Nó có thể:
- Làm chủ ngữ: Diễn đạt người, vật hoặc khái niệm thực hiện hành động.
- Làm tân ngữ: Nhận tác động của hành động trong câu.
- Làm bổ ngữ: Cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ:
1. What she said was surprising.
- (Điều cô ấy nói thật bất ngờ.)
- "What she said" là mệnh đề danh từ, làm chủ ngữ cho động từ "was".
2. I don’t know why he left early.
- (Tôi không biết tại sao anh ấy rời đi sớm.)
- "why he left early" là mệnh đề danh từ, làm tân ngữ cho động từ "know".
3. The truth is that he forgot the meeting.
- (Sự thật là anh ấy quên cuộc họp.)
- "that he forgot the meeting" là mệnh đề danh từ, làm bổ ngữ cho chủ ngữ "The truth".
3.2 Mệnh đề trạng từ (Adverbial clause)
Mệnh đề trạng từ (mệnh đề trạng ngữ) bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu. Nó thường trả lời các câu hỏi như:
- Khi nào? (When?)
- Ở đâu? (Where?)
- Tại sao? (Why?)
- Như thế nào? (How?)
a. Mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause)
- Định nghĩa: Diễn đạt sự nhượng bộ, mâu thuẫn hoặc điều trái ngược với ý chính của câu.
- Ví dụ:
- Although it was cold, she didn’t wear a coat.
(Dù trời lạnh, cô ấy không mặc áo khoác.)
- Although it was cold, she didn’t wear a coat.
b. Mệnh đề nguyên nhân (Causal clause)
- Định nghĩa: Diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do của một hành động.
- Ví dụ:
- Because he was late, we missed the train.
(Vì anh ấy đến muộn, chúng tôi lỡ chuyến tàu.)
- Because he was late, we missed the train.
c. Mệnh đề điều kiện (Conditional clause)
- Định nghĩa: Diễn đạt điều kiện xảy ra hoặc không xảy ra của một hành động.
- Các loại mệnh đề điều kiện:
Loại 0: Diễn tả quy luật hoặc sự thật hiển nhiên.
- If water boils, it turns into steam.
(Nếu nước sôi, nó sẽ chuyển thành hơi.)
Loại 1: Điều kiện có thật ở hiện tại, kết quả có khả năng xảy ra ở tương lai.
- If you study hard, you will pass the exam.
(Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
Loại 2: Điều kiện không có thật ở hiện tại.
- If I were rich, I would travel the world.
(Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Loại 3: Điều kiện không có thật trong quá khứ.
- If I had studied harder, I would have passed the test.
(Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã vượt qua bài kiểm tra.)
d. Mệnh đề thời gian (Time clause)
- Định nghĩa: Diễn tả thời gian xảy ra hành động.
- Ví dụ:
- When the train arrived, we got on board.
(Khi tàu đến, chúng tôi đã lên tàu.)
- When the train arrived, we got on board.
e. Mệnh đề kết quả (Result clause)
- Định nghĩa: Diễn tả kết quả của một hành động hoặc tình huống.
- Ví dụ:
- It was so hot that we stayed indoors.
(Trời quá nóng đến mức chúng tôi ở trong nhà.)
- It was so hot that we stayed indoors.
3.3 Mệnh đề tính từ (Adjective Clause / Relative Clause)
Mệnh đề tính từ, còn được gọi là mệnh đề quan hệ (relative clause), là một mệnh đề phụ thuộc có chức năng bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ, mang lại thông tin chi tiết và chính xác hơn trong câu. Mệnh đề này thường được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như:
- Who: Dùng để chỉ người (làm chủ ngữ).
- Whom: Dùng để chỉ người (làm tân ngữ).
- Which: Dùng để chỉ vật hoặc sự việc.
- That: Có thể chỉ cả người và vật.
- Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu.
a. Mệnh đề tính từ xác định (Defining Relative Clause)
- Là mệnh đề cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ trong câu. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu sẽ mất ý nghĩa hoặc không rõ ràng.
- Ví dụ:
- The book that you gave me is interesting.
(Cuốn sách bạn đưa tôi rất thú vị.)- "that you gave me" là mệnh đề tính từ, bổ nghĩa cho danh từ "The book", giúp làm rõ cuốn sách nào được nói đến.
- The book that you gave me is interesting.
b. Mệnh đề tính từ không xác định (Non-defining Relative Clause)
- Cung cấp thông tin bổ sung không cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ. Nếu bỏ đi, câu vẫn có ý nghĩa hoàn chỉnh. Loại mệnh đề này thường được ngăn cách bởi dấu phẩy.
- Ví dụ:
- My brother, who lives in London, is a doctor.
(Anh trai tôi, người sống ở London, là bác sĩ.)- "who lives in London" là mệnh đề tính từ không xác định, cung cấp thêm thông tin về anh trai tôi nhưng không ảnh hưởng đến ý chính của câu.
- My brother, who lives in London, is a doctor.
Phân tích ví dụ chi tiết:
1. The girl who won the competition is my cousin.
(Cô gái chiến thắng cuộc thi là em họ tôi.)
"who won the competition" là mệnh đề tính từ xác định, bổ nghĩa cho "The girl".
2. The car, which was parked outside, belongs to my neighbor.
(Chiếc xe ô tô, cái mà đỗ bên ngoài, thuộc về hàng xóm của tôi.)
"which was parked outside" là mệnh đề tính từ không xác định, bổ nghĩa thêm cho "The car".
3. This is the house whose roof was damaged in the storm.
(Đây là ngôi nhà mà mái nhà bị hỏng trong cơn bão.)
"whose roof was damaged in the storm" là mệnh đề tính từ, bổ nghĩa cho "The house", diễn tả sự sở hữu.
4. Phân biệt mệnh đề và câu trong tiếng Anh
Tiêu chí |
Mệnh đề (Clause) |
Câu (Sentence) |
Cấu trúc |
Nhóm từ có chủ ngữ và vị ngữ |
Một hoặc nhiều mệnh đề kết hợp với nhau |
Ý nghĩa |
Có thể đầy đủ hoặc chưa đầy đủ |
Luôn diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh |
Chức năng |
Là thành phần của câu (nếu phụ thuộc) hoặc là một câu (nếu độc lập) |
Độc lập diễn đạt một ý nghĩa trọn vẹn |
Ví dụ |
While she was cooking (Trong khi cô ấy đang nấu ăn) |
She was cooking dinner while I set the table. |
>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến chuẩn Bộ giáo dục
Trên đây là thông tin đầy đủ về các loại mệnh đề trong tiếng Anh kèm ví dụ chi tiết để bạn dễ hình dung và nắm bắt kiến thức về điểm ngữ pháp này. Hy vọng với những kiến thức được Pantado chia sẻ ở bài viết, bạn sẽ có thể vận dụng vào các bài tập tiếng Anh để đạt kết quả tốt nhất nhé!
Trong ngữ pháp tiếng Anh động từ Keep (giữ, canh phòng) được sử dụng khá phổ biến. Một số cụm động từ đi với Keep như Keep on (tiếp tục, cứ tiến hành), Keep away (tránh xa), Keep down (dẹp, trấn an, kiểm soát),… được dùng để diễn đạt ý kiến của chủ thể một cách rõ ràng chi tiết. Bên cạnh đó, còn có một cụm động từ là Keep up with. Vậy Keep up with là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết cụm động từ này trong tiếng Anh nhé!
Keep up with là gì?
Keep up with là 1 cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bắt kịp với/ theo kịp với.
Keep up with có 2 cách sử dụng chính:
- Keep up with + somebody
Nói về việc theo kịp 1 ai đó.
Ví dụ:
- Mike studies hard to keep up with the best student in his class.
(Mike học hành chăm chỉ để theo kịp học sinh giỏi nhất trong lớp.)
- I think that he’s a good person. I always try to keep up with him.
Tôi nghĩ rằng anh ấy là một người tốt. Tôi luôn luôn cố gắng để theo kịp anh ta.
- She is the best staff of the company. I will try to keep up with her.
Cô ấy là nhân viên tốt nhất của công ty. Tôi sẽ cố gắng để bắt kịp cô ấy.
- Keep up with + something
đáp ứng, theo kịp được 1 điều gì đó.
Ví dụ:
- I couldn’t keep up with the last bus of the day.
(Tôi không thể theo kịp chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày.)
- I can’t keep up with his speed.
Tôi không thể theo kịp tốc độ của anh ta.
- If Adam can’t keep up with a new car, Susan won’t love him.
Nếu Adam không thể mua một chiếc xe đời mới, Susan sẽ không yêu anh ấy.
Một số cụm động từ khác đi với Keep trong tiếng Anh
Bên cạnh Keep up with, trong ngữ pháp tiếng Anh còn rất nhiều cụm động từ với Keep. Dưới đây là một số cụm động từ với Keep:
Keep out
Cụm động từ Keep out mang ngữ nghĩa là ngăn cản không cho vào.
Ví dụ:
- He’s very dangerous – Please keep out!
Anh ta vô cùng nguy hiểm – Hãy tránh xa!
- The doctor kept me out going into the emergency room.
Bác sĩ không cho tôi vào phòng cấp cứu.
Keep up
Cụm động từ Keep out mang ngữ nghĩa là duy trì, giữ vững.
Ví dụ:
- I will keep up my opinion.
Tôi sẽ giữ vững quan điểm của tôi.
- I keep up a daily exercise routine.
Tôi duy trì thói quen tập thể dục hàng ngày.
Keep together
Cụm động từ Keep together mang ngữ nghĩa là gắn bó cùng nhau.
Ví dụ:
- We have been kept together for 2 years.
Chúng tôi đã gắn bó với nhau 2 năm rồi.
- The mike’s effort couldn’t help them keep attached together.
Nỗ lực của Mike không thể giúp họ gắn kết được với nhau.
Keep on
Cụm động từ Keep on mang nghĩa là tiếp tục.
Ví dụ:
- Please keep on! I believe you will be successful.
Hãy tiếp tục đi! Tôi tin bạn sẽ thành công.
- I reminded him but he kept on mistakes.
Tôi đã nhắc nhở anh ấy nhưng anh ấy vẫn tiếp tục mắc sai lầm.
Keep down
Cụm động từ Keep down mang ngữ nghĩa là kiểm soát, dẹp, trấn an.
Ví dụ:
- What is the best way to keep down this problem?
Cách tốt nhất để kiểm soát vấn đề này là gì?
- Keep the noise down!
Bớt ồn ào đi!
Keep off
Cụm động từ Keep off mang ngữ nghĩa là ngăn không cho ai tiến lại gần, ngăn cản ai đó làm gì.
Ví dụ:
- Please keep the cat off that boy.
Hãy để con mèo tránh xa cậu bé đó.
- Keep off being disorderly!
Đừng mất trật tự!
Keep away
Cụm động từ Keep away mang ngữ nghĩa là cất đi, để xa ra
Ví dụ:
- You should keep the thermos away from children.
(Bạn nên để phích xa tầm tay trẻ em.)
- Please keep the knife away from my son.
Hãy để con dao xa tầm tay con của tôi.
- When I’m angry with Adam, I will keep away from him.
Khi tôi giận Adam, tôi sẽ tránh xa anh ta.
Keep somebody back
Cụm động từ Keep somebody back mang ngữ nghĩa là không cho ai đó tiến lên.
Ví dụ:
- She can’t keep me back.
Cô ta không thể ngăn cản tôi đâu.
- He is a excellent student, but his friends usually keep his back.
Anh ta là một sinh viên xuất sắc, thế nhưng bạn của anh ta thường xuyên ngăn cản anh ấy.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng, đoạn văn mẫu viết về bạn thân bằng tiếng Anh
Viết về bạn thân bằng tiếng Anh là một trong những đề bài thường gặp trong các đề thi, bài kiểm tra năng lực về tiếng Anh. Nó cũng là chủ đề phổ biến trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu về từ vựng viết về bạn bè cũng như các đoạn văn mẫu miêu tả về bạn thân bằng tiếng Anh ngay dưới đây nhé!
Từ vựng miêu tả bạn thân bằng Tiếng Anh
Cùng tham khảo một số từ vựng thường được sử dụng để miêu tả về bạn thân bằng Tiếng Anh dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh về bạn bè |
Dịch nghĩa |
Ally |
Đồng minh |
Best friend |
Bạn thân nhất |
Buddy |
Anh bạn, bạn thân |
Caring |
Chu đáo |
Close friend |
Bạn tốt |
Companion |
Bạn đồng hành, bầu bạn |
Confide |
Chia sẻ, tâm sự |
Considerate |
Chu đáo, ân cần |
Courteous |
Lịch sự, nhã nhặn |
Childhood friend |
Bạn thời thơ ấu |
Chum |
Bạn thân, bạn chung phòng |
Dependable: reliable |
Đáng tin cậy |
Forgiving |
Khoan dung, vị tha |
Funny |
Hài hước, vui vẻ |
Funny |
Hài hước |
Generous |
Hào phóng, rộng lượng |
Gentle |
Hiền lành, dịu dàng |
Helpful |
Hay giúp đỡ mọi người |
Helpful |
Hay giúp đỡ |
Kind |
Tốt bụng, tử tế |
Likeable |
Dễ thương, đáng yêu |
Loving |
Yêu thương, thương mến |
Loyal |
Trung thành |
Pen-friend |
Bạn qua thư |
Pleasant |
Vui vẻ, dễ thương |
Similar |
Giống nhau |
Soulmate |
Bạn tâm giao, tri kỳ |
Special |
Đặc biệt |
Sweet |
Ngọt ngào |
Teammate |
Đồng đội |
Tolerant |
Vị tha, dễ tha thứ |
Thoughtful |
Hay trầm tư, sâu sắc, ân cần |
Trust |
Tin tưởng, lòng tin |
Unique |
Độc nhất, duy nhất |
Welcoming |
Dễ chịu, thú vị |
Workmate |
Đồng nghiệp |
Dàn ý viết về bạn thân bằng tiếng Anh
Với bạn thân chúng ta có thể miêu tả về ngoại hình, tính cách, sở thích, những ấn tượng, kỉ niệm,… Rất nhiều ý tưởng để bạn có thể triển khai bố cục viết đoạn văn bằng tiếng Anh về bạn thân. Chúng ta cùng sắp xếp cũng như lựa chọn các ý sao cho thật hợp lý và xúc tích nhé. Dưới đây là bố cục dàn ý gợi ý cơ bản khi viết về bạn thân bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo để hoàn thành bài viết một cách tốt nhất:
- Who’s your best friend?
Người bạn tốt nhất của bạn là ai?
- What does he/ she look like?
Anh/ cô ấy trông như thế nào?
- When and how did you meet him/ her?
Bạn đã gặp anh/ cô ấy khi nào và như thế nào?
- How often do you meet him/ her?
Bạn có thường xuyên gặp anh/ cô ấy không?
- What’s he/ she like?
Anh/ cô ấy là có tính cách (hoặc con người) như thế nào?
- What do you and him/ her do together?
Bạn và anh/ cô ấy thường làm gì cùng nhau?
- Do you think you and him/ her share anything in common?
Bạn có nghĩ rằng bạn và anh/ cô ấy có điểm gì đó chung với nhau không?
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em
Các đoạn văn mẫu viết về bạn thân bằng tiếng Anh
Đoạn văn bằng tiếng Anh về bạn thân: Thời thơ ấu
If someone asks me, “Who is your best friend?”, I will answer immediately with Lan. We have been friends for 15 years. Lan is a friendly, sociable and cheerful person. Lan has a tall figure with long black hair that is left untidy. Her oval face, big round black eyes and bright smile make Lan always look lovely and pretty. We played together and studied in the same class from childhood through high school. Lan is always a good student in class, he helps me a lot with my studies. At that time, the time that we love most is the weekend. Because Lan and I can go out all day comfortably. We always come up with games and invite more friends to play with. It was a really beautiful memory. We’re all grown up now and don’t hang out like we were when we were kids. However, Lan and I always talk and share everything. I hope we will be as close forever.
Dịch nghĩa:
Nếu như ai đó hỏi tôi rằng: “Người bạn thân nhất của bạn là ai?”, tôi sẽ trả lời ngay đó là Lan. Chúng tôi đã làm bạn với nhau được 15 năm rồi. Lan là một là một người thân thiện, hòa đồng và luôn vui vẻ. Dáng người Lan cao với mái tóc đen dài để xõa không búi. Khuôn mặt trái xoan, đôi mắt to tròn đen láy cùng nụ cười tươi khiến cho Lan luôn luôn trông thật đáng yêu và xinh xắn. Chúng tôi chơi với nhau và học cùng lớp từ bé cho đến hết cấp ba. Lan luôn là một học sinh giỏi ở lớp, cậu ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong việc học. Lúc đó, khoảng thời điểm mà chúng tôi yêu thích nhất đó chính là cuối tuần. Bởi vì Lan và tôi có thể thoải mái đi chơi cả ngày với nhau. Chúng tôi luôn nghĩ ra các trò chơi và rủ thêm bạn bè chơi cùng. Đó thật sự là một kỷ niệm đẹp đẽ. Bây giờ chúng tôi đều đã lớn và không còn đi chơi ở bên ngoài như lúc nhỏ. Thế nhưng, tôi và Lan vẫn luôn nói chuyện và chia sẻ với nhau mọi thứ. Tôi hi vọng chúng tôi sẽ mãi mãi thân thiết như vậy.
Đoạn văn bằng tiếng Anh miêu tả về bạn thân: Bạn cấp 3
I have a lot of friends, but my high school classmate is the one I’m closest to. His name is Nam. He has a rather tall figure with dark skin color, handsome face. He spends most of his free time participating in outdoor activities and sports. Badminton, ping pong, basketball, soccer, … he is all very good and fluent. We often have fun together on the school football field after every school hour. We always work side by side in any class or school game. Besides sports activities, Nam is also someone I trust to share everything. Nam often listens to me and gives me the right advice. I am very proud to have such a friend.
Dịch nghĩa:
Tôi có rất nhiều bạn bè, nhưng người bạn học cùng cấp ba với tôi là người mà tôi thân nhất. Cậu ấy tên là Nam. Cậu ấy có dáng người khá cao cùng với màu nước da sậm màu, khuôn mặt điển trai. Cậu ấy dành hầu hết thời gian rảnh để tham gia các hoạt động ngoài trời và thể thao. Cầu lông, bóng bàn, bóng rổ, bóng đá,… cậu ấy đều chơi rất giỏi và thành thạo. Chúng tôi thường cùng nhau giải trí ở sân bóng của trường sau mỗi giờ tan học. Chúng tôi luôn luôn sát cánh cùng nhau trong bất kỳ trận đấu nào của lớp hoặc do nhà trường tổ chức. Bên cạnh các hoạt động thể thao, Nam cũng là người tôi luôn tin tưởng để chia sẻ mọi thứ. Nam thường lắng nghe và đưa ra những lời khuyên đúng đắn cho tôi. Tôi rất tự hào vì có một người bạn như thế.
Đoạn văn bằng tiếng Anh về bạn thân: Bạn cùng công ty
I am currently working for an import / export company. I’ve been with the company for a long time, so I get along very well with many colleagues in different departments. Among them, my closest colleague is Linh. Linh is the person who guided and helped me from the first days I work here. We have a lot of memories together. Linh and I always sit for lunch together and support each other at work. On weekends, we often go out to eat, hang out and shop together. We often talk and share everything from work, life, … to everyday troubles. At the company, if I quit, Linh will help me arrange and solve everything. I am very happy to have such a friend. Hope we will be close to each other forever during the time after this.
Dịch nghĩa:
Hiện tại tôi đang làm việc cho một công ty xuất nhập khẩu. Khoảng thời gian tôi gắn bó với công ty cũng khá lâu, vì vậy tôi chơi rất thân với nhiều đồng nghiệp ở các phòng ban khác nhau. Trong số đó, người đồng nghiệp mà tôi thân thiết nhất đó chính là Linh. Linh là người đã hướng dẫn và giúp đỡ tôi từ những ngày đầu tôi làm việc tại đây. Chúng tôi có rất nhiều kỉ niệm với nhau. Tôi và Linh luôn ngồi ăn trưa với nhau và hỗ trợ nhau trong công việc. Cuối tuần, chúng tôi thường ra ngoài ăn uống, đi chơi và mua sắm cùng nhau. Chúng tôi thường nói chuyện và chia sẻ mọi thứ với nhau từ công việc, cuộc sống,… cho tới những rắc rối thường ngày. Ở công ty, nếu như tôi nghỉ thì Linh sẽ giúp tôi sắp xếp và giải quyết mọi thứ. Tôi rất hạnh phúc vì có một người bạn như vậy. Hi vọng chúng tôi sẽ mãi mãi thân thiết với nhau trong suốt quãng thời gian sau này.
- Mời xem thêm: Viết về ngôi trường mơ ước bằng Tiếng Anh
Với các gợi ý về từ vựng và đoạn văn mẫu viết về người bạn thân bằng Tiếng Anh trên, hy vọng Pantado sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng mới khi viết về chủ đề này. Đừng quên theo dõi Pantado để cập nhật thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích khác nhé.