Tin Mới

20 cụm từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ trong tiếng Anh

Có nhiều cách để nói về các mối quan hệ. Trong bài học này, bạn sẽ học một số cách diễn đạt để nói về các loại mối quan hệ từ bạn bè đến hẹn hò, kết hôn, hoặc thậm chí ly hôn.

 

cụm từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ

 

>> Mời bạn tham khảo: 10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh

Không phải trong một mối quan hệ

  • Just friends (chỉ là bạn)

Bạn có một người bạn và bạn không hẹn hò với anh ấy / cô ấy. Bạn chỉ là bạn bè. Bạn có thể nói.

Ví dụ:

He is not my boyfriend. We are just friends.

Anh ấy không phải là bạn trai của tôi. Chúng tôi chỉ là bạn.

  • Single (duy nhất, độc thân, một mình, đơn độc...)

Khi bạn chưa kết hôn với ai, bạn vẫn còn độc thân.

Ví dụ:

A: Are you married? Bạn đã kết hôn chưa?

B: No, I’m single. Không, tôi độc thân.

  • Platonic (bạn bè thuần túy)

Một mối quan hệ thuần túy là một cách nói cụ thể và chính thức hơn để nói rằng “Chúng ta chỉ là bạn”.

Ví dụ:

A: Is he your boyfriend? Anh ấy có phải là bạn trai của bạn không?

B: Well, our relationship is only platonic. Chà, mối quan hệ của chúng tôi chỉ là thuần túy.

Bắt đầu mối quan hệ

  • Ask someone out (hỏi ai đó đi chơi)

Đây là một cách rất truyền thống để yêu cầu ai đó đi hẹn hò.

Ví dụ:

I want to ask her out. What do you think?

Tôi muốn rủ cô ấy đi chơi. Bạn nghĩ sao? 

 

cụm từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ

 

>> Có thể bạn quan tâm: Câu chúc kỷ niệm ngày cưới bằng tiếng Anh

  • Fall in love with someone/ be into someone (Yêu ai đó / say mê ai đó)

Bạn đang yêu một ai đó có nghĩa là bạn yêu người đó. Bạn cũng có thể nói rằng bạn đang “into” ai đó.

Ví dụ:

I’m falling in love with her now. But I don’t think she’s into me.

Bây giờ tôi đang yêu cô ấy. Nhưng tôi không nghĩ cô ấy thích tôi.

  • Seeing someone (gặp gỡ, làm quen ai đó)

Sử dụng cụm từ này để mô tả khi bạn đã hẹn hò với ai đó một vài lần. Nó có nghĩa là bạn đi hẹn hò với người mà bạn thường xuyên gặp nhưng chưa thực sự kết nhau lắm.

Ví dụ:

A: Do you have a girlfriend? Bạn có bạn gái chưa?

B: No, but I’m kind of seeing a classmate.  Không, nhưng tôi đang làm quen với một bạn học.

  • Hook up (Gặp gỡ, kết nối hoặc có mối quan hệ tình cảm với ai đó)

Mối quan hệ luôn rất phức tạp. Khi bạn muốn hẹn hò với ai đó, bạn có thể sử dụng cụm từ này. Hoặc hơn thế nữa, bạn có thể sử dụng biểu hiện này khi bạn có trải nghiệm tình dục với ai đó trước khi hẹn hò.

Ví dụ:

He hooked up with the other members of the band in Amsterdam.

Anh ấy đã kết nối với các thành viên khác của ban nhạc ở Amsterdam.

  • Dating (hẹn hò)

Khi đang trong giai đoạn đầu của mối quan hệ, hai bạn hãy hẹn hò để tìm hiểu xem nhau thích gì.

Ví dụ:

James and Mary are dating.

James và Mary đang hẹn hò.

Trong một mối quan hệ

  • Boyfriend/Girlfriend (bạn trai/bạn gái)

Bây giờ bạn bắt đầu một mối quan hệ với một người nào đó.

Ví dụ:

She is my girlfriend. I love her very much.

Cô ấy là bạn gái của tôi. Tôi yêu cô ấy rất nhiều.

  • In a relationship (trong một mối quan hệ)

Một cách chính thức để nói rằng bạn có bạn trai hoặc bạn gái.

Ví dụ:

We are a in relationship.

Chúng tôi là một trong mối quan hệ.

  • Get engaged (đính hôn)

Trước khi quyết định kết hôn với nhau, bạn đã đính hôn.

Ví dụ:

A: Are you married?  Bạn đã kết hôn chưa?

B: No, we’ve just get engaged. Chưa, chúng tôi vừa đính hôn.

 

cụm từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ

 

>> Xem thêm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

  • Married (đã cưới)

Bạn tổ chức đám cưới với ai đó và về mặt pháp lý là vợ hoặc chồng.

Ví dụ:

Finally, we got married.

Cuối cùng, chúng tôi đã kết hôn rồi.

  • Newlyweds (vợ chồng mới cưới)

Năm đầu tiên hoặc năm thứ hai sau khi kết hôn được gọi là vợ chồng mới cưới.

Ví dụ:

The newlyweds got married last month.

Cặp đôi mới cưới đã kết hôn vào tháng trước.

  1. Partners (đối tác)

Hai người sống với nhau nhưng không bao giờ kết hôn. Họ có một mối quan hệ nghiêm túc nhưng họ có thể nghĩ rằng hôn nhân là không cần thiết. Hoặc họ là những người đồng tính và họ không được phép kết hôn ở một số quốc gia…

Ví dụ:

My partner and I decided to move to New York city.

Đối tác của tôi và tôi quyết định chuyển đến thành phố New York.

Kết thúc mối quan hệ

  • Separated (ly thân)

Khi vợ chồng không muốn sống chung với nhau. Họ tách biệt và sống riêng.

Ví dụ:

We are now separated. She took the kids and moved back to her home town.

Bây giờ chúng tôi đã ly thân. Cô đưa bọn trẻ và chuyển về quê nhà.

  • Divorced (ly hôn)

Khi vợ chồng ly thân về mặt pháp lý.

Ví dụ:

Jane and I are divorced.

Jane và tôi đã ly hôn.

  • Broke up (chia tay)

Khi bạn kết thúc mối quan hệ với người bạn đang hẹn hò?

Ví dụ:

A: Why don’t Jane come here with you? Tại sao Jane không đến đây với bạn?

B: Well, we broke up. Chà, chúng ta đã chia tay.

 

cụm từ tiếng Anh để nói về các mối quan hệ

 

  • Dump (someone) (nói về việc loại bỏ ai ra khỏi cuộc đời mình)

Khi ai đó chia tay mối quan hệ với người kia. Nó có nghĩa là anh ấy / cô ấy bán peron khác.

Ví dụ:

I’m so sad. I can’t believe Jane dumps me.

Tôi buồn quá. Tôi không thể tin rằng Jane đã vứt bỏ tôi.

  • Ex/exes (người yêu cũ / người yêu cũ)

Khi bạn ly hôn hoặc chia tay với ai đó, người đó chính là “ex” của bạn: ex-boyfriend (bạn trai cũ), ex-wife (vợ cũ)…

Ví dụ:

My ex-husband got married to my best friend.

Chồng cũ của tôi đã kết hôn với bạn thân của tôi.

Her ex-boyfriend is dating with Linda now.

Bạn trai cũ của cô ấy đang hẹn hò với Linda bây giờ.

>> Xem thêm: Phân biệt cách dùng On holiday và In holiday

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cách dùng cấu trúc Warn trong tiếng Anh chi tiết nhất

Trong tiếng Anh, khi muốn cảnh báo, dặn dò cũng như khuyên nhủ một ai đó đề phòng một sự việc hay vấn đề nguy hiểm gì đó có thể xảy ra người ta sử dụng cấu trúc Warn. Cùng tìm hiểu cách dùng của từ này qua bài viết sau nhé!

Xem thêm

                 >>  Học tiếng anh online với người nước ngoài

 

cấu trúc Warn trong tiếng Anh

 

Warn là gì?

Warn là một động từ mang ngữ nghĩa cảnh báo, dặn dò ai đó phải đề phòng việc gì, hoặc có thể được hiểu là khiến cho ai đó nhận ra được sự nguy hiểm hay một vấn đề không hay có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • The government warned us of the upcoming storm. 

Chính phủ đã cảnh báo chúng ta về cơn bão sắp tới. 

  • My father always warns me not to go outside when it’s raining.

Bố tôi luôn dặn dò tôi không được đi ra ngoài khi trời mưa.

  • They are warned against pilferers. 

Bọn họ được dặn đề phòng những kẻ trộm vặt.  

  • Don’t do that! I warned you.

Đừng làm vậy! Anh cảnh báo em rồi đấy.

 

Cấu trúc Warn và cách dùng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh cách dùng warn khá linh hoạt và đa dạng, bao gồm 6 cấu trúc khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây để không bị nhầm lẫn nhé!

Cấu trúc Warn 1:

S + warn somebody that + Clause 

Cảnh báo ai đó rằng … về sự việc, vấn đề nào đó.

Dạng cấu trúc warn này thì vô cùng cơ bản và dễ sử dụng. Warn là một động từ đứng độc lập, đồng thời đằng sau that bạn hoàn toàn có thể để bất cứ mệnh đề nào.

Ví dụ:

  • The teacher always warns that I need to be careful all the time.

Cô giáo luôn dặn dò rằng tôi cần phải cẩn thận mọi lúc. 

  • James was warned that he could be fired at yesterday.

Jane bị cảnh báo là cô ấy có thể bị đuổi việc vào ngày hôm qua.

  • I want to warn you that it could be very difficult to buy a new car.

Tôi muốn báo với bạn rằng nó có thể rất khó khăn để mua được chiếc xe hơi mới.

>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online hiệu quả

Cấu trúc Warn 2: 

S + warn + somebody + to V/ not to V 

Cảnh báo, dặn dò, khuyên nhủ ai nên làm gì/ không nên làm gì

Đây là dạng cấu trúc Warn trong tiếng Anh duy nhất đi kèm với động từ, hãy nhớ theo ngay sau tân ngữ (ở đây là somebody) phải luôn là To verb. 

Ví dụ: 

  • Susan warned her husband to drive carefully. 

Susan dặn dò chồng cô ấy lái xe cẩn thận.

  • My mother warned me to come home early. 

Mẹ tôi dặn tôi về nhà sớm. 

  • The kids are warned not to come close to that home

Lũ trẻ được cảnh báo không đến gần căn nhà đó.

Cấu trúc Warn 3: 

S + warn somebody about + something (Noun/ Ving)

Căn dặn ai đó đề phòng cái gì

= advise someone about the dangers associated with someone or something

Khuyên nhủ ai về một việc nguy hiểm liên quan đến họ

Ví dụ:

  • Our father always warned we about playing too near the river. 

Bố chúng tôi luôn luôn dặn dò chúng tôi đề phòng việc vui chơi quá gần dòng nước. 

  • I warned him about love her.

Tôi căn dặn anh ấy về việc yêu cô ta.

  • My father always warn me about thieves breaking into our house. 

Bố tôi luôn dặn dò tôi đề phòng những kẻ trộm đột nhập vào nhà. 

Cấu trúc Warn 4: 

S + warn somebody against + something (Noun/ V-ing) 

Cảnh báo, dặn dò ai đó không nên làm gì/ đề phòng cái gì

Ví dụ: 

  • My boss warns me against going late more than three times a week. 

Sếp của tôi cảnh báo tôi không nên đi muộn quá ba lần một tuần.

  • Daddy warned us against swimming in the deep area. 

Bố của tôi cảnh báo chúng tôi không bơi ở chỗ sâu. 

  • Do we need to warn Adam against shoplifters? 

Chúng ta có cần cảnh báo Adam đề phòng bọn trộm đồ không?  

Cấu trúc Warn 5: 

S + warn somebody of + something (Noun/ V-ing) 

cấu trúc Warn trong tiếng Anh

 

Báo trước, cảnh báo ai về điều gì đó

= advise someone that something bad is likely to happen

Khuyên ai đó về 1 điều tồi tệ có khả năng xảy ra

Ví dụ:

  • The government need to warn everyone of the danger of driving in this weather. 

Chính phủ cần cảnh báo mọi người về sự nguy hiểm của việc lái xe trong thời tiết này. 

  • My brother warns me of riding a bike too fast. 

Anh trai tôi cảnh báo tôi về việc đi xe đạp quá nhanh. 

  • Please warn Jemrny of the heavy traffic he may run into.

Hãy cảnh báo Jemrny về sự tắc đường anh ấy có thể gặp phải. 

Cấu trúc Warn 6 – Warn off: 

Khi bạn sử dụng “warn someone off”, điều đó có nghĩa bạn bảo họ, hoặc ai đó tránh ra hay dừng ngay việc đang làm lại bởi vì điều đó có khả năng xảy ra nguy hiểm hoặc sẽ bị phạt. 

Ví dụ:

  • The police warned the intruder off.

Cảnh sát đã bắt kẻ đột nhập dừng lại. 

  • My teacher spends his time visiting schools to warn young students off drugs.

Thầy giáo của tôi dành thời gian đến các trường học để khuyên các học sinh tránh xa chất gây nghiện. 

  • He was warned off driving because he drove more than 125km/h.

Anh ấy đã bị yêu cầu dừng lái xe bởi vì anh ta lái hơn 125km/h.

Một số cấu trúc tương đồng với Warn

 

cấu trúc Warn trong tiếng Anh

 

Với các nghĩa như cảnh báo, dặn dò, báo trước về điều gì đó của cấu trúc Warm, ta có một cố động từ khác có thể thay thế được. 

Cấu trúc Alert

alert somebody to something: báo, cảnh báo cho ai biết điều gì 

Ví dụ:

  • The board of directors needs to alert staff to their crisis 

Ban giám đốc cần cảnh báo nhân viên của họ về khủng hoảng của họ.

  • Why weren’t the police alerted about the robbery?

Tại sao cảnh sát lại không được báo động về vụ cướp? 

  • People needed to be alerted to the robbery right now. 

Mọi người cần được báo động về vụ cướp ngay bây giờ. 

Chú ý: Alert trong tiếng Anh còn là danh từ (sự báo động) đồng thời là tính từ (cảnh giác). 

Cấu trúc Advise

advise somebody to do something

khuyên ai đó nên làm gì

advise somebody against something

khuyên ai đó không nên làm gì

advise somebody on something

khuyến cáo ai đó về điều gì (đưa ra thông tin và giải pháp) 

Ví dụ:

  • The doctor advised him to take medicine regularly. 

Bác sĩ khuyên anh ấy nên uống thuốc đều đặn. 

  • His wife advised him against smoking.

Vợ anh ấy khuyên anh ấy không hút thuốc. 

  • James advised the director on the newest policy. 

James khuyến cáo giám đốc về chính sách mới nhất.

Một số cấu trúc khác 

Cấu trúc inform/ notify: thông báo cho ai về việc gì

Ví dụ:

  • Why didn’t you inform me about this earlier?

Sao bạn không báo cho tôi biết sớm hơn. 

  • Please keep me informed about any news.

Xin hãy báo cho tôi về bất kì tin gì mới. 

  • I was not informed of the reasons why I was invited. 

Tôi không được thông báo về lí do tại sao tôi được mời. 

Cấu trúc give notice: thông báo, báo trước về điều gì (có thể dùng trực tiếp là báo về việc kết thúc một hợp đồng gì đó) 

Ví dụ:

  • If you want to leave the position, you must give them two weeks notice.

Nếu bạn muốn rời vị trí, bạn phải báo trước hai tuần. 

  • Anya was given notice by her landlord.

Anya đã được thông báo hết hạn hợp đồng thuê nhà bởi chủ nhà. 

  • Daniel gave notice at the restaurant where he was working

Daniel đã thông báo nghỉ việc tại nhà hàng anh ấy đang làm. 

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 12 trang web luyện nói tiếng Anh cơ bản bạn không nên bỏ qua

10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh

Để bắt đầu một cuộc trò chuyện chúng ta có rất nhiều cách để hỏi thăm nhau, không chỉ đơn giản là những câu chào, chúng ta có thể bắt đầu bằng những câu hỏi về cuộc sống của họ. Trong bài viết này chúng tôi đề cập về 10 câu hỏi để giúp bạn bắt đầu nói tiếng Anh. Mỗi câu hỏi này đều giúp bắt đầu hoặc tiếp tục cuộc trò chuyện. Các câu hỏi thuộc hai loại: Thông tin cơ bản và sở thích / thời gian rảnh. Ngoài ra còn có một số câu hỏi có thể giúp bạn tiếp tục cuộc trò chuyện sau câu hỏi đầu tiên. Hãy theo dõi nhé.

 

10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh

 

>> Mời bạn tham khảo: 5 quy tắc trọng âm cần ghi nhớ trong tiếng anh

5 câu hỏi cơ bản

Năm câu hỏi này sẽ giúp bạn làm quen với mọi người. Đó là những câu hỏi đơn giản với câu trả lời đơn giản và cung cấp thông tin để bạn có thể đặt thêm câu hỏi.

  • What is your name? Tên của bạn là gì?
  • Where do you live? Ban sống ở đâu?
  • What do you do? Công việc của bạn là gì?
  • Are you married? Bạn đã có gia đình chưa?
  • Where are you from? Bạn đến từ đâu?

Các câu hỏi khác

Những câu hỏi này giúp tiếp tục cuộc trò chuyện sau câu hỏi đầu tiên của bạn.

“What is your name?” 

  • It’s a pleasure to meet you. Where are you from?

Hân hạnh được gặp bạn. Bạn đến từ đâu?

  • That’s an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.?

Đó là một cái tên thú vị. Có phải là tiếng Trung / Pháp / Ấn Độ, v.v. không?

  • Does your name have a special meaning?

Tên của bạn có một ý nghĩa đặc biệt?

10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh

>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người mất gốc

“Where do you live?” 

  • How long have you lived there?

Bạn sống ở đó bao lâu rồi?

  • Do you like that neighborhood?

Bạn có thích khu phố đó không?

  • Do you live in an apartment or house?

Bạn sống trong một căn hộ hay một ngôi nhà?

  • Do you have a garden at your home?

Bạn có một khu vườn ở nhà của bạn?

  • Do you live alone or with your family?

Bạn sống một mình hay với gia đình?

 

“What do you do?” 

  • Which company do you work for?

Bạn làm việc cho công ty nào?

  • How long have you had that job?

Bạn đã có công việc đó bao lâu rồi?

  • Do you like your job?

Bạn có thích công việc của bạn không?

  • What’s the best / worst thing about your job?

Điều tốt nhất / tệ nhất trong công việc của bạn là gì?

  • What do you like best / least about your job?

Bạn thích điều gì nhất / ít nhất về công việc của bạn?

  • Would you like to change jobs?

Bạn có muốn thay đổi công việc không?

 

“Are you married?”

  • How long have been married?

Kết hôn bao lâu rồi?

  • Where did you get married?

Bạn đã kết hôn ở đâu?

  • What does your husband / wife do?

Chồng / vợ của bạn làm nghề gì?

  • Do you have any children?

Bạn có con không?

  • How old are your children?

Con của bạn bao tuổi?

 

10 câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh

 

>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm

“Where are you from?”

  • Where is ….?

Ở đâu ….?

  • How long did you live there?

Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?

  • What is XYZ like?

XYZ là như thế nào?

  • Do you like living here?

Bạn có thích sống ở đây không?

  • How is your country different than here?

Đất nước của bạn khác với ở đây như thế nào?

  • Do the people in your country speak English / French / German, etc.?

Người dân ở quốc gia của bạn có nói tiếng Anh / Pháp / Đức, v.v. không?

Mỗi đối tượng chúng ta đều có cách bắt đầu nói chuyện riêng, những câu hỏi trên kia chỉ là một phần và nó được coi là những câu hỏi cơ bản trong một cuộc trò chuyện. Nếu như bạn muốn biết thêm nhiều thông tin, cũng như nâng cao được trình độ tiếng Anh của mình, mà không cần đến trực tiếp đến các trung tâm học, thì hãy tham gia khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến tại Pantado nhé!

Pantado xây dựng chương trình đào tạo tiếng Anh trực tuyến theo tiêu chuẩn bản ngữ, với đội ngữ giáo viên trong và ngoài nước. Với Pantado các học viên sẽ thoải mái học với thời gian linh hoạt, và có thể hộc mọi lúc mọi nơi với các bài giảng thú vị, từ cơ bản đến nâng cao. Hãy đăng ký ngay để nâng cao ngoại ngữ của mình nhé.

THÔNG BÁO KẾT QUẢ MINIGAME: KHAI GIẢNG 2021 - KHOẢNH KHẮC ĐÁNG NHỚ

🔊 THÔNG BÁO KẾT QUẢ MINIGAME: KHAI GIẢNG 2021 - KHOẢNH KHẮC ĐÁNG NHỚ

 BTC xin chúc mừng và cảm ơn quý phụ huynh cùng các con đã đồng hành với Pantado trong Minigame: Khai giảng 2021 - Khoảnh khắc đáng nhớ.

Mặc dù thời gian tổ chức Minigame vỏn vẹn trong 2 ngày nhưng BTC đã nhận được những bức ảnh và dòng trạng thái của ba mẹ vô cùng ấn tượng. Sâu thẳm trong những bức ảnh đi kèm trạng thái đó chính là những cảm xúc chân thật và xúc động xen lẫn sự tự hào với chính những anh hùng nhí của gia đình.

Một mùa khai giảng vô cùng đặc biệt khi đứng trước các con không phải cột cờ đỏ nữa mà lại là một chiếc màn hình máy tính hoặc màn hình vô tuyến. Tuy nhiên không vì lẽ ở nhà mà các con đánh mất đi sự trang nghiêm của buổi lễ khai giảng.

 

 

Minigame chính là một sân chơi để ba mẹ chia sẻ và BTC đã tìm ra 3 bài dự thi ấn tượng nhất. Bài dự thi được đánh giá trên 2 tiêu chí: Hình ảnh ấn tượng và dòng trạng thái cảm xúc.

💎 Xin chúc mừng những bài thi đã xuất sắc thắng cuộc Minigame:

  1. Mẹ bé Bảo Ngọc - Bảo An. Nick Facebook: Hoang Cuc.
  2. Mẹ bé Nguyễn Hoàng Ngân. Nick Facebook: Trang Trang.
  3. Mẹ bé Hà Bảo Anh. Nick Facebook: Vân Nguyễn.

 

 

🎁  Những bài dự thi thắng cuộc Minigame “Khai giảng 2021 - Khoảnh khắc đáng nhớ” đều sẽ nhận được những phần quà sau:

  1. 1 voucher học bổng lên tới 4.320.000đ dành cho quý phụ huynh đăng ký khoá học mới tại Pantado.
  2. 1 chiếc Balo là hành trang để các con bước vào năm học mới.
  3. Được cộng 2 điểm trong bài dự thi “Superkid - The Moonlight” được tổ chức vào ngày 6/9 - 19/9.

👉 Những anh/ chị đạt giải comment “Họ và tên con” để được BTC cộng điểm vào bài thi của con trong cuộc thi “Superkid - The Moonlight” nhé.

👉 BTC sẽ chủ động liên hệ với người thắng cuộc để quý phụ huynh dễ dàng nhận phần thưởng nhất.

 Một lần nữa chúc mừng anh chị đã thắng giải Minigame và cùng chờ đón đến cuộc thi ảnh dành cho ba mẹ sẽ được công bố vào chiều hôm nay (7/9/2021) song hành cùng cuộc thi “Superkid - The Moonlight” của các con nhé!

👉 Tham gia thi tại nhóm “Giỏi tiếng Anh cùng con”: https://bom.to/64PrGr

👉 Tìm hiểu về thể lệ, hình thức, tiêu chí chấm bài thi Superkid - The Moonlight: -

Facebook: https://bom.to/klP4u8 

Website: https://bom.to/iU4mvd

5 quy tắc trọng âm cần ghi nhớ trong tiếng anh

Việc hiểu được quy tắc trọng âm trong tiếng Anh sẽ  giúp bạn giao tiếp tự nhiên và có ngữ điệu hơn. Dưới đây là giải thích ngắn gọn về trọng âm của từ cũng như năm mẫu trọng âm của từ phổ biến sẽ giúp bạn nhấn đúng âm tiết và nói tiếng Anh như người bản xứ.

Những quy tắc này sẽ cho phép bạn cải thiện ngữ điệu của mình và nói với một giọng tốt hơn . Hiểu và nắm vững nhịp điệu của tiếng Anh là rất quan trọng để hiểu rõ và đạt được trình độ cao trong diễn đạt bằng tiếng Anh.

Trọng âm trong tiếng Anh là gì?

Trọng âm được hiểu là những âm tiết được nhấn mạnh, đọc to và rõ hơn so với các âm trong từ. Trọng âm mang một nét rất độc đáo và thú vị trong tiếng Anh, khi bạn nắm về trọng âm thì khi phát âm sẽ có ngữ điệu rõ ràng hơn. Ở trong từ điển, thì trọng âm rơi và âm tiết nào thì trước âm tiết đó sẽ có dấu chấm phẩy.

 

quy tắc trọng âm trong tiếng Anh

 

>> Mời bạn tham khảo: 5 điều bạn có thể làm hôm nay để nâng cao điểm nghe IELTS

Việc nắm rõ quy tắc trọng âm cũng chính là một phần cơ bản và quan trọng trong việc học phát âm tiếng Anh. Bạn muốn phát âm chuẩn và giống với người bản xức thì bạn bắt buộc phải biết cách nhấn trọng âm một cách chính xác và tự nhiên nhất ở mỗi từ và mỗi câu.

Các quy tắc đơn giản để cải thiện phát âm tiếng Anh

Quy tắc 1

Trọng âm ở âm tiết đầu tiên đối với hầu hết các Danh từ có 2 âm tiết

  • KNOWledge
  • CLImate
  • GRAMmar
  • PROduct
  • TAble
  • CHIna

Trọng âm ở âm tiết đầu tiên đối với hầu hết các Tính từ  có 2 âm tiết

  • HAPpy
  • CLEver
  • SPAcious
  • HANDsome
  • GRACEful

 

quy tắc trọng âm trong tiếng Anh

 

>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh 1 kèm 1 cho người đi làm

Quy tắc số 2

Trọng âm nằm ở âm cuối đối với hầu hết các Động từ có 2 âm tiết .

  • exPORT
  • inCREASE
  • perMIT
  • proNOUNCE
  • reQUIRE
  • arRANGE
  • seCURE
  • proMISS
  • comPLY
  • inFLATE

 

Quy tắc số 3

Trọng âm thường ở âm cuối thứ hai đối với những từ kết thúc bằng –TION, -SION, -CIAN .

  • eduCAtion
  • maGIcian
  • insti TUtion
  • muSIcian
  • concenTRAtion
  • exTENsion
  • techNIcian
  • perMISsion
  • obSESsion

** ngoại lệ: TElevision

 

Quy tắc số 4

Sự căng thẳng là vào âm tiết cuối thứ hai cho lời kết thúc bằng -ic .

  • econNOmic
  • reaLIStic
  • straTEgic
  • meCHAnic
  • geoGRAphic
  • draMAtic
  • pessiMIStic
  • acaDEmic
  • poEtic
  • eLECtric

 

Quy tắc số 5

Sự căng thẳng là vào âm tiết cuối cùng cho lời kết thúc bằng -EE và -OO.

  • employEE
  • degrEE
  • guarantEE
  • shampOO
  • tabOO
  • tattOO

** ngoại lệ: COFfee và comMITtee

Hãy ghi nhớ những quy tắc đơn giản này và bạn sẽ sớm thấy khả năng phát âm của mình ngày càng tốt hơn! Và tất nhiên việc phát âm chuẩn hơn sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nói tiếng Anh của mình một cách trôi chảy và tự tin hơn.

 

quy tắc trọng âm trong tiếng Anh

 

Hy vọng với bài viết này, các bạn sẽ nắm vững được các quy tắc trọng âm cơ bản của tiếng Anh. Khi bạn nắm được những quy tắc này và kết hợp với sự luyện tập thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh tốt hơn với sự tự nhiên và mượt mà cùng ngữ điệu như người bản xứ. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Nếu bạn không có thời gian đến các trung tâm học tiếng Anh vậy tại sao bạn không chọn một khóa học tiếng Anh trực tuyến để học tại nhà, với thời gian học mọi lúc mọi nơi khi bạn có thời gian. 

Tại PANTADO  chúng tôi đã xây dựng chương trình học tiếng Anh online theo tiêu chuẩn bản ngữ, với các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, từ giao tiếp đến các chủ đề chuyên ngành. Với đội ngữ giáo viên đến từ nhiều nước trên thế giới, đảm bảo sau mỗi khóa học các bạn sẽ tự tin trong giao tiếp và tiếp thu được nhiều kiến thức không chỉ riêng về từ vựng, ngữ pháp, phát âm mà còn được tìm hiểu về văn hóa của mỗi nước thông qua các bài học. Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài để nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình nhé.

Tổng hợp 12 trang web luyện nói tiếng Anh cơ bản bạn không nên bỏ qua

Nghe, nói, đọc, viết là 4 kỹ năng cơ bản dành cho người học bất kỳ ngôn ngữ nào. Để học tập tốt 4 kỹ năng này ngoài việc liên tục trau dồi các kiến thức mới, chúng ta còn phải kiên trì luyện tập thường xuyên. Với cả 4 kỹ năng nói chung và kỹ năng nói, nói riêng có rất nhiều cách khác nhau để bạn có thể luyện tập. Ngày nay với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, sử dụng website để luyện nói tiếng Anh là một phương pháp được rất nhiều người lựa chọn, mang lại hiệu quả cao mà lại tiết kiệm nhiều chi phí. Hãy cùng Pantado.edu.vn khám phá ngay những trang web luyện nói tiếng Anh hiệu quả nhất thôi nào!

Xem thêm:

                               >> Học tiếng anh với người nước ngoài

 

trang web luyện nói tiếng Anh cơ bản

 

Talk English

Website: https://www.talkenglish.com

TalkEnglish là một trang web tập trung chủ yếu vào việc hỗ trợ giúp bạn phát triển tốt hơn trên con đường luyện tập kỹ năng nói tiếng Anh. Với trang web này ngoài việc rèn luyện kỹ năng nói, bạn sẽ có thêm nhiều lợi ích như bổ sung và nâng cao kỹ năng nghe, từ vựng, hay các từ lóng. Trang web này được trình bày rất rõ ràng và dễ hiểu. Trang web được xây dựng khá dễ hiểu với nhiều danh mục để các bạn lựa chọn như:

  • Speaking English Lessons – Luyện nói tiếng Anh
  • English Listening Lessons – Luyện nghe tiếng Anh
  • Extra English Lessons – Các bài học mở rộng kiến thức
  • A few other “Extras” – Một vài bài học thêm khác

 

PANTADO.EDU.VN

Website: https://pantado.edu.vn/

 

trang web luyện nói tiếng Anh cơ bản

 

PANTADO là một hệ thống Web đào tạo tiếng Anh trực tuyến mang đến hiệu quả tốt nhất như ở các trường quốc tế. Áp dụng công nghệ 4.0, 1 kèm 1 với các bài giảng sinh động.được Pantado xây dựng vô cùng sinh động với các hình ảnh, bài hát, câu chuyện vô cùng thú vị kết hợp với phương pháp dạy vô cùng lôi cuốn của các giáo viên được đào tạo bài bản. Người học sẽ vô cùng hứng thú và cuốn theo bài học. Từ đó, kích thích tinh thần ham học hỏi của tạo cho người học sự thích thú mong muốn khám phá ngôn ngữ mới.

Khi học tiếng Anh trực tuyến người học được kết nối với những người xung quanh qua việc học thêm ngôn ngữ được tiếp xúc với một nền kiến thức đa văn hoá. Cũng như có  điều kiện gặp gỡ và làm quen nhiều bạn và các giáo viên bản ngữ đến từ các nước trên thế giới. 

Không chỉ có đội ngũ giáo viên giảng dạy chất lượng mà Pantado còn mang đến chương trình giảng dạy sát sao với công nghệ luyện nói tốt nhất, giúp các người học chỉnh sửa phát âm sai và tự tin trong giao tiếp hơn.

Với Pantado, người học hoàn toàn yên tâm về khả năng theo sát quá trình học của. Hơn nữa, hệ thống web còn có đội ngũ giáo viên hoạt động 24/7 luôn giúp giải đáp mọi thứ về bài học, về những vấn đề liên quan đến chương trình học. Đặc biệt là chi phí học lại cực kỳ thấp.

 

Coeffee Learning

Link: https://coeffee.com/login

Với trang web này bạn chỉ cần đăng nhập bằng một tài khoản xã hội bất kỳ , bạn có thể tham gia và lựa chọn những người bạn đồng hành trong việc luyện nói tiếng Anh. Đây là một website luyện nói tiếng Anh trên quy mô lớn giúp bạn trao đổi ngôn ngữ, cực kỳ thú vị. Nó không những giúp bạn học tập và luyện nói tiếng Anh với người nước ngoài mà bạn còn có thể tham gia các hoạt động chơi trò chơi, hay làm các bài test để nâng cao vốn từ vựng và khả năng phát âm của mình. Thật thú vị phải không nào? Bạn hãy thử sức và so sánh trình độ ngoại ngữ của mình nhé. Chính vì những người bạn này đến từ nhiều quốc gia khác nhau nên khi giao tiếp qua website nói chuyện với người nước ngoài thì bạn có thể trải nghiệm nhiều ngôn ngữ khác nhau. 

 

Busuu

Link: https://www.busuu.com/en

 

trang web luyện nói tiếng Anh cơ bản

 

Busuu là một trang web khá lớn kết nối đến hơn 70 triệu người dùng trên toàn cầu. Đây là một trong những trang web nói chuyện tiếng Anh, giao lưu ngôn ngữ khá nổi tiếng. Ở đây, bạn sẽ được nói chuyện và cải thiện ngữ pháp, phát âm của mình với người nước ngoài. Từ đó nâng cao kỹ năng để phát triển kỹ năng nói cũng như kỹ năng giao tiếp tốt hơn.

 

How do you do

Link: http://howdoyou.do

Đây là một trong các website nói chuyện với người nước ngoài Được khá nhiều người yêu thích. Chỉ cần sử dụng bằng địa chỉ email hay tài khoản của các trang mạng xã hội khác để đăng ký bạn sẽ khám phá một website luyện nói tiếng Anh với giao diện đơn giản, thân thiện và dễ sử dụng. Chức năng của How Do You Do trên web bao gồm chat voice, video hoặc chat. Với khoảng 10 người trong một phòng chat. Điều duy nhất bạn cần làm là luyện nói tiếng Anh với những người học trên khắp thế giới thông qua các công cụ của web. Đây là một trang web đáng để bạn quan tâm.

 

Reallife English

Link: https://reallifeglobal.com

RealLife English  với 500 bài học bao gồm tất cả các khía cạnh của tiếng Anh như phát âm, ngữ pháp, tiếng lóng, các nét về văn hoá. RealLife English khiến bạn học tập một cách vui vẻ và không lặp lại những thói quen nhàm chán khi học trên lớp bằng các bài học qua video và TV.. Các trang web nói chuyện với người nước ngoài như Reallife English thực sự rất hữu ích cho bạn.

 

Italki.com

Link: https://www.italki.com

Trang web Italki.com quả thực là một website luyện nói tiếng Anh tuyệt vời. Trang web được xây dựng với một điểm khác biệt và vô cùng ấn tượng, thu hút được đông đảo người dùng đó là bạn có thể trở thành người giảng dạy ngôn ngữ cho một người khác. Bạn thông thạo ngôn ngữ nào thì sẽ dạy cho người chưa biết ngôn ngữ đó. Chính vì thế, bạn có thể kết nối với triệu người học trên toàn thế giới thông qua các trang web luyện nói tiếng Anh.

Điểm cộng của website nói chuyện với người nước ngoài này có giao diện đơn giản với màu sắc bắt mắt, tươi sáng. Một trong những cách luyện nói tại nhà có thể gây cảm hứng học tập. 

 

Conversation exchange

Link web: https://www.conversationexchange.com

Đây là một trong các trang web nói chuyện tiếng Anh khá chất lượng. Nếu bạn kiên trì luyện tập thì với web này sẽ đem đến cho bạn một sự tiến bộ khá bất ngờ đấy.. Với Web luyện nói tiếng Anh này bạn 3 hình thức để học tập: face to face (trực diện), correspondence (bạn qua thư – pen pal), text and voice chat. Điều này cho phép bạn thoải mái lựa chọn bạn luyện tập của mình. Tuy nhiên, một điều khá đáng tiếc của website này là giao diện chưa được đẹp mắt.  

 

Lingo Globe

Link: http://www.lingoglobe.com

Ưu điểm lớn nhất của trang web này đó là nó hoàn toàn là một trong các trang web luyện nói tiếng Anh miễn phí. Tại trang web, bạn có thể tìm những người bạn học phù hợp với trình độ của bạn và thảo luận trên trang chủ hoặc chat với một vài người để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh.  Trang web sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng nói cũng như khả năng giao tiếp của mình đấy.

 

Verbling

Link: https://www.verbling.com/?locale=en

Bạn có thể trò chuyện kết nối với nhiều bạn bè trên quốc tế bằng cách trò chuyện qua các trang web nói chuyện tiếng Anh.Bạn có thể trao đổi ngôn ngữ với những người nói tiếng Anh hoặc học nói tiếng Anh qua các lớp học miễn phí. Có 5 lớp học trực tuyến trên Google Hangouts của Verbling với nhiều chủ đề phong phú đa dạng. 

 

Speaky

Link: https://www.speaky.com/

 

trang web luyện nói tiếng Anh cơ bản

 

Speaky là một trong những website nói chuyện với người nước ngoài. Với trang web này, bạn có thể tìm kiếm và nói chuyện với bạn bè trên khắp thế giới. Speaky miễn phí cho tất cả mọi người và có thể sử dụng ở khắp mọi nơi dưới hình thức video. Bạn có thể tải dụng ứng dụng của web về điện thoại để có thể thực hành nói tiếng Anh trên điện thoại, app có sẵn trên google play và cả app store.

 

Fun Easy English

Link: http://funeasyenglish.com/

Fun Easy English là một trang web học tiếng Anh quen thuộc  cho cả học sinh vào giáo viên của 211 quốc gia. Trang web này giúp bạn học tiếng Anh trong một trạng thái vui vẻ, thư thái và dễ dàng. Tuy nhiên thì trang web có khá nhiều quảng cáo nên đôi khi khiến bạn mất nhiều thời gian, hoặc bị rối mắt khi tìm kiếm thông tin.

Trên đây là tổng hợp 12 trang web giúp bạn luyện nói tiếng Anh tốt nhất kèm theo  mô tả chi tiết. Hi vọng có thể giúp bạn lựa chọn cho mình một trang web để đồng hành trong quá trình chinh phục ngôn ngữ mới. Chúc các bạn học tập thật tốt!

>> Gợi ý bài viết cùng chủ đề:

Các trang web học tiếng anh miễn phí

Trang web học tiếng anh cho trẻ em

Tổng hợp các từ vựng đoạn văn về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

Rèn luyện sức khỏe qua các môn thể thao để nâng cao sức khỏe cũng như độ dẻo dai của cơ thể. Mỗi một môn thể thao sẽ mang lại cho bạn những cảm giác, ấn tượng, cảm xúc khác nhau. Một chủ đề khá quen thuộc trong giao tiếp cũng như trong các bài nói, bài kiểm tra đó là nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh và một số đoạn văn mẫu viết về môn thể thao yêu thích dưới đây nhé!

 

Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng anh

 

Bố cục viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

Để bắt đầu nói về môn thể thao yêu thích của bản thân thì có rất nhiều cách để viết. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo được nội dung vẫn phải xúc tích, đủ ý, lựa chọn các ý thật phù hợp và liên kết với nhau một cách mạch lạc. Dưới đây là một số câu hỏi dàn ý khi viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh dành cho bạn:

  • What is your favorite sport?

Môn thể thao yêu thích nhất của bạn là gì?

  • Do you work out often?

Ban có luyện tập thường xuyên không?

  • Who do you usually play this sport with?

Bạn thường chơi môn thể thao này với ai?

  • Do you like to play outdoor sports?

Bạn có thích môn thể thao ngoài trời không?

  • Why do you like this sport?

Vì sao bạn lại yêu thích môn thể thao này?

  • Does this sport help you?

Môn thể thao nào có giúp ích gì cho bạn không?

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh online cho bé

 

Từ vựng viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

 

Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng anh

Cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao dưới đây để có thêm từ vựng để viết về chủ đề này nhé!

Fixture: Cuộc thi đấu

League table: Bảng xếp hạng

Loser: Người thua cuộc

Match: Trận đấu

Football pitch: Sân bóng đá

Speed: Tốc độ

Break time: Giờ giải lao

Strong: Khỏe mạnh

Health: Sức khỏe

Supple: Dẻo dai, bền bỉ

Fan: Cổ động viên

Table tennis: Bóng bàn

Speed: Tốc độ

Difficult: Độ khó

Easy: Dễ

Practice: Luyện tập

Friend: Bạn bè

Day: Ngày

Week: Tuần 

Aerobics: Thể dục nhịp điệu

Badminton: Cầu lông

Basketball: Bóng rổ

Tennis: Đánh tennis

Jogging: Chạy bộ

Fishing: Câu cá

Golf: Đánh gôn

Climbing: Leo núi

 

Các đoạn văn mẫu viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

 

Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng anh

 

Chắc chắn rằng những môn thể thao khác nhau sẽ có cách viết và miêu tả diễn đạt khác nhau. Dưới đây là một số đoạn văn mẫu viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh.

 

Đoạn văn bằng tiếng Anh về môn bóng chuyền

My favorite sport is volleyball. This is an outdoor sport that I often play with my friends in my spare time. Volleyball requires two teams to play, each consisting of six players. The two teams will be separated by a long net. Both teams must try to score points by passing the ball over the net and the ball must touch the inside area. This sport has really helped me improve my health and height. In addition, I can practice solidarity and support each other while playing volleyball. In the future, I wish I could become a professional athlete. If you’re a guy and you’ve never played volleyball, that’s a pity. Let’s try this useful sport to experience what it has to offer!

Bản dịch:

Môn thể thao mà tôi yêu thích nhất đó chính là bóng chuyền. Đây là một môn thể thao ngoài trời mà tôi thường chơi với bạn bè vào khoảng thời gian rảnh rỗi. Bóng chuyền đòi hỏi yêu cầu phải có hai đội chơi, mỗi đội gồm sáu người. Hai đội chơi sẽ được ngăn cách bởi một tấm lưới dài. Cả hai đội phải cố gắng ghi điểm bằng cách đưa bóng qua lưới và trái bóng phải chạm khu vực ở trong sân. Môn thể thao này đã thực sự giúp tôi cải thiện được sức khỏe và chiều cao. Ngoài ra, tôi còn có thể rèn luyện tinh thần đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau khi chơi bóng chuyền. Trong tương lai, tôi ước gì mình có thể trở thành một vận động viên chuyên nghiệp. Nếu bạn là một chàng trai và bạn chưa chơi bóng chuyền bao giờ thì đó là một điều vô cùng đáng tiếc. Hãy cùng thử môn thể thao hữu ích này để trải nghiệm những gì mà nó đem lại nhé!

 

Đoạn văn bằng tiếng Anh về môn cầu lông

 

Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng anh

 

I am a sports enthusiast. I can play many different sports such as soccer, volleyball, basketball, table tennis, … But among them, my favorite sport is badminton. This is a very healthy sport, I think. I have been playing badminton since I was 10 years old and it has helped me exercise very well. I have been on the school badminton team for about 3 years. Badminton helps me get acquainted with meeting and making new friends. We often participate in tournaments organized by the school. I hope to grow up to become a professional badminton player.

Bản dịch:

Tôi là một người đam mê thể thao. Tôi có thể chơi được rất nhiều môn thể thao khác nhau như: bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ, bóng bàn,… Nhưng trong số đó, môn thể thao yêu thích nhất của tôi là cầu lông. Đây là một môn thể thao rất tốt cho sức khỏe, tôi nghĩ vậy. Tôi đã chơi cầu lông từ lúc tôi mới 10 tuổi và nó đã giúp tôi rèn luyện sức khỏe rất tốt. Tôi đã tham gia vào đội tuyển cầu lông của trường trong khoảng 3 năm. Cầu lông giúp tôi quen được gặp và làm quen với nhiều bạn mới. Chúng tôi thường tham gia các giải đấu do nhà trường tổ chức. Tôi hy vọng lớn lên mình sẽ trở thành một vận động viên cầu lông chuyên nghiệp.

 

Đoạn văn bằng tiếng Anh về môn bóng đá

I’m Trung, I’m 17 years old. My favorite sport is soccer. This is an extremely popular sport and always attracts players. I’ve been practicing soccer since I was a boy. Football is known by many as a king sport. It enhances solidarity to create the strength of the team. In addition, it also reduces the fat and stress of the body, helping to relax the mind after a hard day. Even though I’m not good at football, I always love it when I play football with my friends and I can show them the technique. I love it and I will never stop playing football.

Bản dịch:

Môn thể thao yêu thích nhất của tôi đó là bóng rổ. Sau mỗi giờ học, tôi và đám bạn luôn luôn ra sân bóng rổ của trường để chia thành hai đội thi đấu. Đối với môn thể thao này, bạn cần phải luyện tập thường xuyên để có một cơ thể dẻo dai và phản xạ tốt. Bên cạnh đó, bạn cũng cần phối hợp chính xác với những người chơi khác ở trong đội một cách thật ăn ý. Bạn và đội của bạn phải thật khéo léo đưa trái bóng vào rổ để ghi điểm. Trong môn thể thao này có rất nhiều luật khác nhau, như: ném ghi 3 điểm, ném ghi 1 điểm,… Tôi rất thích chơi bóng rổ vì nó vừa giúp tôi tăng chiều cao vừa giúp tôi rèn luyện sức khỏe và giải trí. Ngoài những lợi ích bên trên thì bóng rổ còn đem đến cho tôi những người bạn vô cùng thân thiết. Tôi yêu bóng rổ.

Bài viết trên đây đã cung cấp tới bạn một số đoạn văn mẫu viết về môn thể yêu thích bằng tiếng Anh, từ vựng thuộc chủ đề thể thao và bộ câu hỏi dàn ý viết bài. Hi vọng rằng với những thông tin kiến thức mà chúng mình đã tổng hợp trong bài viết sẽ phần nào giúp bạn tự tin và dễ dàng hơn khi “bắt tay” vào văn viết.Pantado chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

>>> Mời xem thêm: Các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh đầy đủ nhất

5 điều bạn có thể làm hôm nay để nâng cao điểm nghe IELTS

Hoàng Anh là một người tham gia kỳ thi IELTS 30 tuổi, người đã nhận được điểm tổng thể là 8,5 với hai điểm 9 liên tiếp trong các bài kiểm tra phụ Nghe và Nói. Khi chúng tôi hỏi Hoàng Anh lời khuyên của anh ấy dành cho các thí sinh IELTS khác đang cố gắng nâng cao điểm số của họ, anh ấy đã đầu tư rất nhiều công sức và tổng hợp những lời khuyên sau đây. Hãy đọc và xem bạn có thể thay đổi điều gì về bài luyện Nghe của BẠN ngay hôm nay, để có được sự cải thiện lớn:

“Người ta thường tin rằng ứng viên không thể làm gì để nâng điểm trong một thời gian ngắn. Tôi xin phép khác biệt và tin rằng với sự tận tâm, luyện tập, phân bổ thời gian và hướng dẫn tận tình, việc đạt được điểm cao hơn trong môn Nghe không phải là điều quá xa vời.

 

1. LISTEN

Đầu tiên và quan trọng nhất, hãy chắc chắn rằng bạn nghe đoạn ghi âm, không chỉ nghe nó. Một sự khác biệt đơn giản giữa nghe và nghe đó là yếu tố tận tâm bị thiếu trong thính giác.

 

Nâng cao điểm nghe ielts

 

>> Mời bạn xem thêm: Phương pháp luyện thi IELTS cấp tốc tại nhà hiệu quả cao

Khi trả lời câu hỏi, người học phải nghe kỹ đoạn ghi âm thay vì đọc câu hỏi. Nói một cách đơn giản, không đọc và nghe cùng một lúc. Trước khi bản ghi âm được phát cho bạn, hãy tập trung tất cả sự chú ý vào tập sách của bạn. Mặt khác, trong khi nghe đoạn ghi âm, hãy hướng tất cả bạn chú ý đến đoạn ghi âm bằng một câu hỏi trong đầu, hay nói cách khác là nghe. Tôi thậm chí đôi khi yêu cầu học sinh của tôi không nhìn vào câu hỏi, và thay vào đó là CHỈ NGHE để tránh bị phân tâm.

 

2. Không cần quá chú tâm vào các câu hỏi điểm cao

Một điểm quan trọng khác mà bạn cần lưu ý là bạn không cần phải trả lời tất cả các câu hỏi để đạt điểm cao. Nếu bạn trả lời được thậm chí 30 trong số 40 câu hỏi, bạn vẫn có thể đạt điểm 7, một điểm cao. Hãy nhớ rằng mức độ khó của các câu hỏi khác nhau trong Bài thi IELTS (trong cả phần Nghe và Đọc). Ví dụ, liên quan đến Listening, các câu hỏi năm khó đến mức chỉ những thí sinh nhắm đến band 8, 8.5 hoặc 9 mới có thể trả lời được. 

 

Nâng cao điểm nghe ielts

 

>> Có thể bạn quan tâm:  học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài

Phần khó khăn là những câu hỏi thử thách này được phân phối ngẫu nhiên và tất nhiên rõ rang là để đánh lạc hướng thí sinh. Một ứng viên thông minh và thành công là người không để một câu hỏi khó làm cho anh ta/cô ta mất dấu âm thanh. 

Quan điểm của tôi - nếu bạn bỏ lỡ một, thậm chí hai câu hỏi, đừng PANIC. Họ có lẽ là cách cao hơn mức của bạn. Điều chỉnh lại mọi thứ để bạn không bỏ lỡ những câu hỏi mà bạn có khả năng giải quyết. Đừng để những câu hỏi khó ảnh hưởng đến hiệu suất chung của bạn.

3. Giảm thiểu các lỗi xảy ra

Để tối đa hóa điểm số và hiệu quả hoạt động của bạn tốt hơn, bạn cần giảm thiểu các lỗi của mình trong Phần 1. Nhiều ứng viên, ngay cả với khả năng liệt kê ở mức độ chấp nhận được, lại thực hiện kém trong phần này, đơn giản vì nó là phần đầu tiên của bài thi Nghe. 

Để kiểm soát sự lo lắng của bạn và tối đa hóa hiệu suất của bạn, hãy làm bài kiểm tra thực hành và bài kiểm tra thử. Thực hành numbers và dictation, phát triển thành một hệ thống. Tìm danh sách các từ thường được sử dụng. 

 

Nâng cao điểm nghe ielts

 

>> Mời tham khảo: 20 cụm động từ hay xuất hiện trong bài thi IELTS

Tôi đã nghĩ ra một hệ thống tuyệt vời và chắc chắn: PDM (Cách phát âm, Chính tả, Ý nghĩa). Nếu bạn thấy một từ khó hiểu về PRONUNCIATION, hãy đánh dấu nó là P. Trong trường hợp này, sau này khi bạn tham khảo nó, chữ P sẽ nhắc bạn rằng bạn gặp khó khăn khi phát âm đúng từ đó. Điều tương tự cũng có thể được áp dụng cho DICTATION (D) và MEANING (M).

4. Trả lời câu hỏi

Một vấn đề không thể vượt qua đối với đại đa số thí sinh, bất kể khả năng nghe của họ như thế nào, thực sự là Câu hỏi nhiều lựa chọn (MCQs), thường xuất hiện trong Phần 3 của Bài thi IELTS. Loại câu hỏi này có vẻ khó khăn vì một số lý do.

Trước hết, ứng viên không có thời gian để đọc tất cả các câu hỏi và các lựa chọn của họ. Điều này thậm chí còn trở nên khó khăn hơn với các câu hỏi có các tùy chọn trả lời dài. Giải pháp? ĐẶT THỜI GIAN. Thay vì lãng phí thời gian vô giá của bạn REREADING các câu hỏi trong Phần 1 và Phần 2, hãy sắp xếp thời gian để bạn có đủ thời gian đọc đi đọc lại các câu hỏi trong Phần 3 và 4. Hãy thực hiện ít nhất một hoặc hai bước AHEAD của bản ghi, nếu bạn sẽ. Sử dụng thời gian bạn được cho ở cuối mỗi phần để chuẩn bị cho các câu hỏi trong phần sau.

 

Nâng cao điểm nghe ielts

 

Lý do thứ hai khiến MCQ thử thách các ứng viên lại liên quan đến LẮNG NGHE và NGHE. Một sai lầm lớn mà nhiều ứng viên mắc phải khi trả lời loại câu hỏi này là, trong khi đoạn ghi âm được phát ra, họ vẫn đọc lại các tùy chọn. Họ cảm thấy họ đang nghe đoạn ghi âm, trong khi thực tế thì không; họ đang nghe và đừng mắc vào sai lầm này. Đảm bảo rằng bạn đã đọc, hiểu và gạch chân những phần chính của mỗi tùy chọn. Chờ cho đến khi (các) người nói nói xong một câu hỏi và sau đó quyết định tùy chọn nào phù hợp hơn. Một sai lầm kinh điển là các ứng viên cố gắng quyết định lựa chọn đúng, trong khi (những) người nói vẫn đưa ra thông tin về một câu hỏi. Chờ cho đến khi anh ấy/cô ấy hoàn thành và sau đó quyết định nhanh chóng.

Hãy nhớ rằng cách chắc chắn để đi đến câu trả lời chính xác là loại bỏ các lựa chọn khác. Các tùy chọn mà chúng tôi không muốn là:

  • Những cái quá rõ ràng và dễ dàng. Không chọn bất kỳ tùy chọn nào chỉ đơn giản vì nó chứa một từ bạn đã nghe thấy trên bản ghi âm. Hầu hết các câu hỏi trong Phần 3 là THÔNG TIN, nghĩa là chúng không được đề cập trực tiếp. Vì vậy, hãy coi chừng những lựa chọn quá dễ dàng và rõ ràng. Chúng có lẽ là những thứ bạn sẽ không cần.
  • Những cái mâu thuẫn trực tiếp với bản ghi. Trong hầu hết các trường hợp, một hoặc thậm chí hai trong số ba lựa chọn đều bị từ chối, vì vậy bằng cách chú ý đến các tùy chọn đó và loại bỏ chúng, bạn có thể tối đa hóa cơ hội tìm ra câu trả lời chính xác.
  • Những cái được đề cập cùng một lúc. Thường xuyên hơn không, hai trong số ba tùy chọn trong MCQ được đề cập trong bản ghi, sử dụng trình kết nối (VÀ, CÙNG VỚI, v.v.) Chỉ cần lưu ý rằng khi điều đó xảy ra, ví dụ: câu trả lời A và C được đề cập đến một sau cái kia có đầu nối, hãy chắc chắn rằng cả hai đều không phải là câu trả lời chính xác.

5. Xem SERIES và NGHE nhạc TIẾNG ANH

Nâng cao điểm nghe ielts

 

Một điều nữa: xem SERIES và NGHE nhạc TIẾNG ANH. Nó hoạt động tốt. Giá trị hướng dẫn của việc xem phim bộ nhiều hơn nhiều so với việc xem phim vì một số lý do đơn giản:

  • Nhiều bộ phim chứa rất nhiều tiếng ồn xung quanh khiến một số người học cảm thấy mất tập trung.
  • Có nhiều đoạn hội thoại hơn trong series so với movies.
  • Xem bộ phim dài tập tạo ra cảm giác TẠM BIỆT ở người xem, điều này khuyến khích người học theo dõi các tập khác của bộ truyện yêu thích của họ. Điều này sẽ mang lại nhiều cơ hội học tập hơn.
  • Sau khi xem một loạt phim cụ thể, người xem phát triển cảm giác đồng cảm với một số nhân vật và quen với trạng thái tâm trí của họ. Cảm giác thấu hiểu và gắn kết này có thể dẫn đến khả năng hiểu tốt hơn.

Tôi hy vọng bạn thấy những mẹo này hữu ích. Tôi chắc chắn rằng với sự tận tâm, tích cực lắng nghe, nhận thức và hướng dẫn, điểm nghe của bạn có thể dễ dàng được cải thiện. ”

>> Xem thêm: Tiếng anh trực tuyến