Tin Mới
Mệnh đề trạng ngữ là một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng anh. Tuy nhiên, đây lại được coi là một trong những phần kiến thức khá “khó nhằn” cho người sử dụng. Cùng tìm hiểu về Mệnh đề trạng ngữ trong bài viết sau nhé.
Mệnh đề trạng ngữ là gì?
Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề có chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ trong câu (bổ nghĩa cho một mệnh đề khác). Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại mệnh đề như: mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, kết quả…. thường được gọi là mệnh đề phụ được bắt đầu bởi các từ cụ thể (là những mệnh đề không diễn tả được một ý hoàn thiện và không thể đứng độc lập)
Ví dụ:
- When I finish studying, I will go home.
Khi tôi học xong, tôi sẽ về nhà.
Mệnh đề “when he finished studying” bổ nghĩa cho động từ “go home”, giúp cho người đọc/nghe biết được thời gian anh ấy đi về nhà.
>>> Mời tham khảo: trung tâm học tiếng anh cho trẻ em tại hà nội
Vị trí mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, khi bạn sử dụng thì bắt buộc phải lưu ý vị trí của mệnh đề này ở trong câu. Việc này được tùy thuộc vào loại mệnh đề trạng ngữ mà chúng sẽ có vị trí khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh qua những ví dụ dưới đây nhé.
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ
Đây là mệnh đề thường được đặt ở phía sau từ mà mệnh đề này sẽ bổ nghĩa, nghĩa là đặt sau tính từ, trạng từ trong câu.
Ví dụ:
- Looking directly at the sun may damage your eyes if you don’t wear sunglasses.
Nhìn thẳng vào mặt trời có thể gây hại cho mắt nếu bạn không mang kính râm.
- You look terrified as if you’d seen a ghost.
Bạn trông sợ mất hồn như thể bạn vừa nhìn thấy ma vậy.
Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược
Vị trí của mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược này sẽ được đặt như một mệnh đề đầy đủ.
Ví dụ:
- While eating, he talked nonstop.
→ While [he was] eating, he talked nonstop.
Đang ăn, anh ấy vẫn nói liên mồm.
- When finished, this building will be the biggest in the city.
→ When [it is] finished, this building will be the biggest in the city.
Sau khi hoàn tất, tòa nhà này sẽ là to nhất trong thành phố
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ
Đây là mệnh đề trạng ngữ không có vị trí cố định trong câu, cho nên nó có thể được đặt ở bất cứ đâu ở trong mẫu câu.
Ví dụ:
- I watered the flowers because it was so hot today.
→ Because it was so hot today, I watered the flower.
Hôm nay trời nắng nóng quá nên tớ đã tưới hoa.
- She looks sad as he hasn’t come yet.
→ As he hasn’t come yet, she looks sad.
Anh ấy chưa đến nên cô ấy trông có vẻ buồn bã.
Trong các ví dụ trên, mệnh đề trạng ngữ “because it was hot today” bổ nghĩa cho động từ “watered”. Tương tự, mệnh đề “he hasn’t come yet” bổ nghĩa cho động từ “looks”.
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online uy tín
Các loại mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các từ dưới đây
- When (Khi mà)
Ví dụ:
When John comes, I will give a gift for her.
Khi Jane đến, tôi sẽ tặng một món quà cho cô ấy
- While (Trong khi)
Ví dụ:
I am watching TV while they are play badminton.
Tôi thường xem TV khi họ chơi cầu lông.
- Before (Trước khi)
Ví dụ:
She often plays table tennis before she goes to bed
Cô ấy thường chơi bóng bàn trước khi đi ngủ.
- After (Sau khi)
Ví dụ:
He went out after he had finished the homework.
Anh ấy đi chơi sau khi làm xong bài tập.
- Since (Từ khi)
Ví dụ:
I haven’t met them since they left.
Tôi không gặp họ từ khi họ rời đi.
Lưu ý: ” since ” thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành.
- As (Khi mà)
Ví dụ:
I saw him as I was in the supermarket.
Tôi thấy anh ấy khi tôi ở siêu thị.
Lưu ý: Trong mệnh đề có các từ when, as, while đôi khi sẽ có sự khác nhau giữa các thì của động từ, nhưng mệnh đề trạng ngữ không bao giờ ở thì tương lai. Như vậy, nếu mệnh đề chính ở thì tương lai thì mệnh đề trạng ngữ ở thì hiện tại thường.
Ví dụ:
I’ll wait untill/ till she comes back.
Tôi sẽ đợi đến khi cô ấy quay lại.
- As soon as (Ngay khi mà)
Ví dụ:
As soon as Anna knew the truth, she called me.
Khi Anna biết sự thật, cô ấy gọi cho tôi.
- Just as (Ngay khi)
Ví dụ:
Just as the girl entered the room, everyone looked at her.
Ngay khi cô gái vào trong phòng, mọi người đều nhìn cô ấy.
- Whenever (Bất cứ khi nào)
Ví dụ:
I’ll come whenever you need me.
Tôi sẽ đến bất cứ khi nào bạn cần tôi.
- By the time (Tính cho tới lúc)
Ví dụ:
By the time he came home, everyone had slept.
Tính cho tới khi anh ấy về tới nhà, mọi người đã đi ngủ hết rồi.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn là loại mệnh đề có chức năng làm trạng ngữ chỉ nơi chốn trong câu.
- Where (Ở đâu)
Ví dụ:
I like to go where you like.
Tôi sẽ đi nơi mà bạn muốn.
- Wherever (Bất cứ nơi nào)
Ví dụ:
I will go wherever you go.
Tôi sẽ đến bất cứ đâu mà bạn muốn.
- Anywhere (Bất cứ đâu)
Ví dụ:
I don’t like to go anywhere there is a swimming pool.
Tôi không thích đi bất cứ đâu mà có bể bơi.
- Everywhere (Tất cả mọi nơi)
Ví dụ:
I want to shop everywhere there is sale.
Tôi muốn mua đồ ở tất cả những nơi có giảm giá.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân là loại mệnh đề có vai trò nêu nguyên nhân của sự vật, hiện tượng trong câu.
Mệnh đề này thường được bắt đầu bằng because , since, as, seeing that….( đều có nghĩa là bởi vì.)
Ví dụ:
- Because Anna is ill, she cannot go to school.
Bởi vì Anna bị ốm, cô ấy không thể đi học.
- Since the girl is too young, she can’t understand the story.
Vì cô ấy còn trẻ nên cô ấy không hiểu câu chuyện.
- Seeing that we were late, we missed the first part of the film.
Vì chúng tôi đến muộn nên đã lỡ 1 phần bộ phim.
- As the essay has a lot of mistake, the teacher gives her the bad point.
Vì bài luận có rất nhiều sai lầm, giáo viên cho anh ta điểm thấp.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức đóng vai trò làm trạng ngữ chỉ cách thức trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng as hay as if, đều có nghĩa là : Như là, như.
- As: Như là
Ví dụ:
He does as people expect.
Anh ấy làm như mọi người mong đợi.
- As if: như thể là.
Mệnh đề bắt đầu với as if thường là mệnh đề giả định, diễn tả một sự việc không có thật.
Ví dụ:
It looks as if it’s going to rain.
Nhìn trời như sắp có mưa.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích là loại mệnh đề có vai trò làm trạng ngữ chỉ mục đích trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng so that, in order that, đều có nghĩa là “để mà”.
Ví dụ:
- Mrs Huyen explains the lesson very clearly so that every student can understand.
Cô Huyền giải thích bài học rất rõ ràng để mọi học sinh đều có thể hiểu.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phả là mệnh đề có vai trò làm trạng ngữ chỉ sự tương phản trong câu.
Các từ thường dùng với mệnh đề này đó là:
- Nhóm 1: Although; Though; Even though (mặc dù)
Ví dụ:
Although it rained heavily, we went out with our friends.
Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn ra ngoài với bạn.
- Nhóm 2: While (trong khi); meanwhile; whereas (trong khi đó)
Ví dụ:
He like football, while my sister like table tennis.
Anh ấy thích bóng đá, trong khi đó chị gái tôi thích tennis.
- Nhóm 3: However; whatever; whoever; wherever (cho dù như thế nào, cho dù cái gì, cho dù ai, cho dù đâu…)
Ví dụ:
Although she is old, she is very active
Mặc dù bà ây đã già, bà ấy vẫn rất năng động.
- Nhóm 4: No matter (dù cho, dù thế nào chăng nữa), Nevertheless, Nonetheless (tuy nhiên, tuy thế, dù sao)
Ví dụ:
They are going out though it rains heavily
Họ vẫn đi chơi mặc dù trời mưa nặng hạt.
Mệnh đề trạng ngữ rút gọn
Để nắm được mệnh đề trạng ngữ rút gọn được tổ chức như thế nào thì đầu tiên, bạn cần nắm được quy tắc chung của việc rút gọn trong câu phải đáp ứng hai yếu tố sau:
Hai mệnh đề trong câu đó phải có cùng chủ ngữ.
Trong câu phải có một liên từ nối hai mệnh đề như: as, before, while, although,…
Khi này, mệnh đề trạng ngữ sẽ được rút gọn bằng cách: bỏ chủ ngữ đi và chuyển động từ trong câu thành dạng V-ing.
Lưu ý: tùy trường hợp mà ta có thể lược bỏ ít hoặc nhiều thành phần câu.
Về cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ thì có 2 thể thức:
Câu chủ động
- Cấp độ 1: Lược bỏ chủ ngữ: Lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ (mệnh đề phụ, mệnh đề có liên từ), thì động từ chính trong câu chuyển thành V-ing, trường hợp có “to be” thì khi rút gọn sẽ là being.
Ví dụ:
When I came home, I saw a puppy
→ When coming home, I saw a puppy.
Khi về nhà, tôi thấy 1 chú cún con.
- Cấp độ 2: Lược bỏ cả chủ ngữ lẫn liên từ: Hình thức rút gọn ở cấp độ 2 tương tự như cấp độ 1, nhưng lúc này ta có thể bỏ luôn cả liên từ.
Ví dụ:
When I came home, I saw a puppy.
→ Coming home, I saw a puppy.
Lưu ý: Đối với các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, nhằm nhấn mạnh thời gian hoặc hành động nào xảy ra trước, ta có thể dùng having + V3/-ed để rút gọn mệnh đề trạng ngữ.
Ví dụ:
After she finishes her work, she goes home
→ After finishing her work, she goes home.
Sau khi xong việc, cô ấy về nhà.
Câu bị động
- Cấp độ 1: Chỉ rút gọn chủ ngữ: Lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ (hay mệnh đề có liên từ), động từ “to be” sẽ được chuyển thành being, theo sau là V3/-ed như bình thường.
Ví dụ:
As she is called a liar, she becomes angry.
→ As being called a liar, she becomes angry.
Vì bị gọi là kẻ dối trá, cô ấy tức giận.
- Cấp độ 2: Rút gọn chủ ngữ và to be: Tương tự như cấp độ 1, nhưng khi này ta có thể bỏ cả being và chỉ giữ lại mỗi liên từ và động từ V3/-ed.
Lưu ý: với các liên từ như “because of” bắt buộc theo sau nó phải là N/V-ing thì không thể áp dụng cách rút gọn này.
Ví dụ:
As she is called a liar, she becomes angry.
→ As called a liar, she becomes angry.
- Cấp độ 3: Rút gọn cả liên chủ ngữ và to be: Đây được coi là hình thức rút gọn cao nhất trong mệnh đề trạng ngữ dạng bị động. Khi đó, cả liên từ, chủ ngữ lẫn động từ đều được lược bỏ, và chỉ giữ lại duy nhất động từ V3/-ed. Nếu không để ý, rất nhiều người sẽ bị nhầm lẫn với cách rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động.
Ví dụ:
As she is called a liar, she becomes angry.
→ Called a liar, she becomes angry.
Chú ý: Ta cũng có thể áp dụng cách rút gọn cả liên từ, chủ ngữ, động từ nếu đằng sau động từ là một cụm danh từ thì
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các mệnh đề trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Mệnh đề là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn trở nên mạch lạc và ý nghĩa hơn. Từ mệnh đề độc lập, phụ thuộc đến các loại mệnh đề như danh từ, trạng từ, tính từ, mỗi loại đều có vai trò riêng biệt và ứng dụng thực tế trong bài tập và giao tiếp hàng ngày. Cùng tìm hiểu chi tiết các loại mệnh đề trong tiếng Anh, cách sử dụng và phân biệt chúng để cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn nhé!
1. Mệnh đề trong tiếng Anh là gì?
Mệnh đề (clause) trong tiếng Anh là một thành phần ngữ pháp quan trọng, được cấu tạo bởi chủ ngữ (subject) và vị ngữ (predicate).
Có 2 loại mệnh đề:
- Mệnh đề độc lập: Diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh
- Mệnh đề phụ thuộc: Diễn tả ý nghĩa không hoàn chỉnh, cần kết hợp mệnh đề khác để hoàn thiện ý nghĩa.
Các loại mệnh đề trong tiếng Anh
Đặc điểm của mệnh đề:
1. Có chủ ngữ và động từ: Đây là yếu tố bắt buộc để tạo thành một mệnh đề.
2. Có thể đứng riêng (mệnh đề độc lập) hoặc cần sự hỗ trợ (mệnh đề phụ thuộc): Một số mệnh đề có ý nghĩa hoàn chỉnh và có thể tự đứng độc lập như một câu. Ngược lại, có những mệnh đề phải kết hợp với mệnh đề khác để hoàn thiện ý nghĩa.
3. Đóng vai trò linh hoạt: Mệnh đề có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ
Ví dụ:
1. The sun is shining.
(Mặt trời đang chiếu sáng.)
- Đây là một mệnh đề độc lập vì nó diễn đạt ý nghĩa trọn vẹn.
2. Because it was raining, we stayed inside.
(Vì trời mưa, chúng tôi ở trong nhà.)
- Mệnh đề "Because it was raining" là mệnh đề phụ thuộc, giải thích lý do cho hành động "we stayed inside".
3. I don’t know why she left early.
(Tôi không biết tại sao cô ấy rời đi sớm.)
- "why she left early" là mệnh đề phụ thuộc, đóng vai trò tân ngữ cho động từ "know".
>> Xem thêm: V1 V2 V3 trong tiếng Anh là gì?
2. Mệnh đề độc lập
Mệnh đề độc lập (independent clause) là một nhóm từ có chủ ngữ và vị ngữ, diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh và có thể đứng độc lập như một câu. Đặc điểm chính của mệnh đề này là không cần thêm bất kỳ mệnh đề hay thành phần nào khác để hoàn thiện ý nghĩa.
Định nghĩa về mệnh đề độc lập
Mệnh đề độc lập đóng vai trò rất quan trọng trong cấu trúc câu. Nó có thể:
- Tự đứng thành một câu đơn.
- Kết hợp với các mệnh đề khác để tạo thành câu ghép hoặc câu phức, giúp mở rộng ý nghĩa và tạo sự phong phú trong cách diễn đạt.
Cách nhận biết mệnh đề độc lập:
1. Có chủ ngữ và động từ đầy đủ.
2. Diễn đạt ý nghĩa trọn vẹn mà không cần phụ thuộc vào mệnh đề khác.
3. Có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với liên từ, dấu câu để tạo câu phức tạp hơn.
Ví dụ:
1. I like coffee.
(Tôi thích cà phê.)
- Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, với chủ ngữ "I" và động từ "like".
2. She went to the market.
(Cô ấy đã đi chợ.)
- Mệnh đề này diễn đạt một hành động hoàn chỉnh, với chủ ngữ "She" và động từ "went".
3. They are playing soccer.
(Họ đang chơi bóng đá.)
- Trong ví dụ này, "They" là chủ ngữ, "are playing" là động từ, diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh.
Ví dụ nâng cao:
1. He loves reading, but she prefers watching movies.
(Anh ấy thích đọc sách, nhưng cô ấy thích xem phim hơn.)
- Câu này bao gồm hai mệnh đề độc lập: "He loves reading" và "she prefers watching movies", được liên kết bằng liên từ "but".
2. They are playing soccer.
(Họ đang chơi bóng đá.)
- Chủ ngữ "They" và động từ "are playing" kết hợp tạo thành một mệnh đề độc lập diễn tả một hành động đang diễn ra.
Vai trò của mệnh đề độc lập trong câu:
Mệnh đề độc lập không chỉ có khả năng tự đứng thành một câu đơn giản mà còn là thành phần chính trong câu ghép hoặc câu phức.
- Trong câu ghép: Hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập có thể được liên kết với nhau bằng liên từ kết hợp (and, but, or, so, for, yet, nor) hoặc dấu chấm phẩy.
- Ví dụ:
- I like coffee, but she prefers tea.
(Tôi thích cà phê, nhưng cô ấy thích trà.)
- I like coffee, but she prefers tea.
- Ví dụ:
- Trong câu phức: Mệnh đề độc lập có thể kết hợp với mệnh đề phụ thuộc để tạo ý nghĩa đầy đủ hơn.
- Ví dụ:
- I stayed home because it was raining.
(Tôi ở nhà vì trời đang mưa.) - Trong ví dụ này, mệnh đề "I stayed home" là mệnh đề độc lập, trong khi "because it was raining" là mệnh đề phụ thuộc bổ sung lý do.
- I stayed home because it was raining.
- Ví dụ:
Lưu ý:
- Mệnh đề độc lập thường được sử dụng để làm rõ ý chính trong câu, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu trọng tâm thông điệp.
- Khi kết hợp nhiều mệnh đề độc lập trong một câu, cần chú ý sử dụng liên từ hoặc dấu câu phù hợp để tránh lỗi ngữ pháp.
3. Mệnh đề phụ thuộc là gì?
Mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) là một nhóm từ có chủ ngữ và vị ngữ, nhưng không thể diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh nếu đứng một mình. Mệnh đề này luôn cần được liên kết với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu có ý nghĩa trọn vẹn.
Mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh
Đặc điểm của mệnh đề phụ thuộc:
1. Không thể đứng riêng: Mệnh đề phụ thuộc luôn cần dựa vào mệnh đề độc lập.
2. Bắt đầu bằng từ nối: Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các từ liên kết như that, because, although, if, when, while, so that, hoặc đại từ quan hệ như who, whom, which, that.
3. Đóng vai trò bổ sung ý nghĩa: Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ nhằm bổ trợ ý nghĩa cho toàn bộ câu.
3.1 Mệnh đề danh từ (Noun clause)
Mệnh đề danh từ (hay còn gọi là mệnh đề danh ngữ) đóng vai trò như một danh từ trong câu. Nó có thể:
- Làm chủ ngữ: Diễn đạt người, vật hoặc khái niệm thực hiện hành động.
- Làm tân ngữ: Nhận tác động của hành động trong câu.
- Làm bổ ngữ: Cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ:
1. What she said was surprising.
- (Điều cô ấy nói thật bất ngờ.)
- "What she said" là mệnh đề danh từ, làm chủ ngữ cho động từ "was".
2. I don’t know why he left early.
- (Tôi không biết tại sao anh ấy rời đi sớm.)
- "why he left early" là mệnh đề danh từ, làm tân ngữ cho động từ "know".
3. The truth is that he forgot the meeting.
- (Sự thật là anh ấy quên cuộc họp.)
- "that he forgot the meeting" là mệnh đề danh từ, làm bổ ngữ cho chủ ngữ "The truth".
3.2 Mệnh đề trạng từ (Adverbial clause)
Mệnh đề trạng từ (mệnh đề trạng ngữ) bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu. Nó thường trả lời các câu hỏi như:
- Khi nào? (When?)
- Ở đâu? (Where?)
- Tại sao? (Why?)
- Như thế nào? (How?)
a. Mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause)
- Định nghĩa: Diễn đạt sự nhượng bộ, mâu thuẫn hoặc điều trái ngược với ý chính của câu.
- Ví dụ:
- Although it was cold, she didn’t wear a coat.
(Dù trời lạnh, cô ấy không mặc áo khoác.)
- Although it was cold, she didn’t wear a coat.
b. Mệnh đề nguyên nhân (Causal clause)
- Định nghĩa: Diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do của một hành động.
- Ví dụ:
- Because he was late, we missed the train.
(Vì anh ấy đến muộn, chúng tôi lỡ chuyến tàu.)
- Because he was late, we missed the train.
c. Mệnh đề điều kiện (Conditional clause)
- Định nghĩa: Diễn đạt điều kiện xảy ra hoặc không xảy ra của một hành động.
- Các loại mệnh đề điều kiện:
Loại 0: Diễn tả quy luật hoặc sự thật hiển nhiên.
- If water boils, it turns into steam.
(Nếu nước sôi, nó sẽ chuyển thành hơi.)
Loại 1: Điều kiện có thật ở hiện tại, kết quả có khả năng xảy ra ở tương lai.
- If you study hard, you will pass the exam.
(Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
Loại 2: Điều kiện không có thật ở hiện tại.
- If I were rich, I would travel the world.
(Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Loại 3: Điều kiện không có thật trong quá khứ.
- If I had studied harder, I would have passed the test.
(Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã vượt qua bài kiểm tra.)
d. Mệnh đề thời gian (Time clause)
- Định nghĩa: Diễn tả thời gian xảy ra hành động.
- Ví dụ:
- When the train arrived, we got on board.
(Khi tàu đến, chúng tôi đã lên tàu.)
- When the train arrived, we got on board.
e. Mệnh đề kết quả (Result clause)
- Định nghĩa: Diễn tả kết quả của một hành động hoặc tình huống.
- Ví dụ:
- It was so hot that we stayed indoors.
(Trời quá nóng đến mức chúng tôi ở trong nhà.)
- It was so hot that we stayed indoors.
3.3 Mệnh đề tính từ (Adjective Clause / Relative Clause)
Mệnh đề tính từ, còn được gọi là mệnh đề quan hệ (relative clause), là một mệnh đề phụ thuộc có chức năng bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ, mang lại thông tin chi tiết và chính xác hơn trong câu. Mệnh đề này thường được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như:
- Who: Dùng để chỉ người (làm chủ ngữ).
- Whom: Dùng để chỉ người (làm tân ngữ).
- Which: Dùng để chỉ vật hoặc sự việc.
- That: Có thể chỉ cả người và vật.
- Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu.
a. Mệnh đề tính từ xác định (Defining Relative Clause)
- Là mệnh đề cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ trong câu. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu sẽ mất ý nghĩa hoặc không rõ ràng.
- Ví dụ:
- The book that you gave me is interesting.
(Cuốn sách bạn đưa tôi rất thú vị.)- "that you gave me" là mệnh đề tính từ, bổ nghĩa cho danh từ "The book", giúp làm rõ cuốn sách nào được nói đến.
- The book that you gave me is interesting.
b. Mệnh đề tính từ không xác định (Non-defining Relative Clause)
- Cung cấp thông tin bổ sung không cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ. Nếu bỏ đi, câu vẫn có ý nghĩa hoàn chỉnh. Loại mệnh đề này thường được ngăn cách bởi dấu phẩy.
- Ví dụ:
- My brother, who lives in London, is a doctor.
(Anh trai tôi, người sống ở London, là bác sĩ.)- "who lives in London" là mệnh đề tính từ không xác định, cung cấp thêm thông tin về anh trai tôi nhưng không ảnh hưởng đến ý chính của câu.
- My brother, who lives in London, is a doctor.
Phân tích ví dụ chi tiết:
1. The girl who won the competition is my cousin.
(Cô gái chiến thắng cuộc thi là em họ tôi.)
"who won the competition" là mệnh đề tính từ xác định, bổ nghĩa cho "The girl".
2. The car, which was parked outside, belongs to my neighbor.
(Chiếc xe ô tô, cái mà đỗ bên ngoài, thuộc về hàng xóm của tôi.)
"which was parked outside" là mệnh đề tính từ không xác định, bổ nghĩa thêm cho "The car".
3. This is the house whose roof was damaged in the storm.
(Đây là ngôi nhà mà mái nhà bị hỏng trong cơn bão.)
"whose roof was damaged in the storm" là mệnh đề tính từ, bổ nghĩa cho "The house", diễn tả sự sở hữu.
4. Phân biệt mệnh đề và câu trong tiếng Anh
Tiêu chí |
Mệnh đề (Clause) |
Câu (Sentence) |
Cấu trúc |
Nhóm từ có chủ ngữ và vị ngữ |
Một hoặc nhiều mệnh đề kết hợp với nhau |
Ý nghĩa |
Có thể đầy đủ hoặc chưa đầy đủ |
Luôn diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh |
Chức năng |
Là thành phần của câu (nếu phụ thuộc) hoặc là một câu (nếu độc lập) |
Độc lập diễn đạt một ý nghĩa trọn vẹn |
Ví dụ |
While she was cooking (Trong khi cô ấy đang nấu ăn) |
She was cooking dinner while I set the table. |
>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến chuẩn Bộ giáo dục
Trên đây là thông tin đầy đủ về các loại mệnh đề trong tiếng Anh kèm ví dụ chi tiết để bạn dễ hình dung và nắm bắt kiến thức về điểm ngữ pháp này. Hy vọng với những kiến thức được Pantado chia sẻ ở bài viết, bạn sẽ có thể vận dụng vào các bài tập tiếng Anh để đạt kết quả tốt nhất nhé!
Trong ngữ pháp tiếng Anh động từ Keep (giữ, canh phòng) được sử dụng khá phổ biến. Một số cụm động từ đi với Keep như Keep on (tiếp tục, cứ tiến hành), Keep away (tránh xa), Keep down (dẹp, trấn an, kiểm soát),… được dùng để diễn đạt ý kiến của chủ thể một cách rõ ràng chi tiết. Bên cạnh đó, còn có một cụm động từ là Keep up with. Vậy Keep up with là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết cụm động từ này trong tiếng Anh nhé!
Keep up with là gì?
Keep up with là 1 cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bắt kịp với/ theo kịp với.
Keep up with có 2 cách sử dụng chính:
- Keep up with + somebody
Nói về việc theo kịp 1 ai đó.
Ví dụ:
- Mike studies hard to keep up with the best student in his class.
(Mike học hành chăm chỉ để theo kịp học sinh giỏi nhất trong lớp.)
- I think that he’s a good person. I always try to keep up with him.
Tôi nghĩ rằng anh ấy là một người tốt. Tôi luôn luôn cố gắng để theo kịp anh ta.
- She is the best staff of the company. I will try to keep up with her.
Cô ấy là nhân viên tốt nhất của công ty. Tôi sẽ cố gắng để bắt kịp cô ấy.
- Keep up with + something
đáp ứng, theo kịp được 1 điều gì đó.
Ví dụ:
- I couldn’t keep up with the last bus of the day.
(Tôi không thể theo kịp chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày.)
- I can’t keep up with his speed.
Tôi không thể theo kịp tốc độ của anh ta.
- If Adam can’t keep up with a new car, Susan won’t love him.
Nếu Adam không thể mua một chiếc xe đời mới, Susan sẽ không yêu anh ấy.
Một số cụm động từ khác đi với Keep trong tiếng Anh
Bên cạnh Keep up with, trong ngữ pháp tiếng Anh còn rất nhiều cụm động từ với Keep. Dưới đây là một số cụm động từ với Keep:
Keep out
Cụm động từ Keep out mang ngữ nghĩa là ngăn cản không cho vào.
Ví dụ:
- He’s very dangerous – Please keep out!
Anh ta vô cùng nguy hiểm – Hãy tránh xa!
- The doctor kept me out going into the emergency room.
Bác sĩ không cho tôi vào phòng cấp cứu.
Keep up
Cụm động từ Keep out mang ngữ nghĩa là duy trì, giữ vững.
Ví dụ:
- I will keep up my opinion.
Tôi sẽ giữ vững quan điểm của tôi.
- I keep up a daily exercise routine.
Tôi duy trì thói quen tập thể dục hàng ngày.
Keep together
Cụm động từ Keep together mang ngữ nghĩa là gắn bó cùng nhau.
Ví dụ:
- We have been kept together for 2 years.
Chúng tôi đã gắn bó với nhau 2 năm rồi.
- The mike’s effort couldn’t help them keep attached together.
Nỗ lực của Mike không thể giúp họ gắn kết được với nhau.
Keep on
Cụm động từ Keep on mang nghĩa là tiếp tục.
Ví dụ:
- Please keep on! I believe you will be successful.
Hãy tiếp tục đi! Tôi tin bạn sẽ thành công.
- I reminded him but he kept on mistakes.
Tôi đã nhắc nhở anh ấy nhưng anh ấy vẫn tiếp tục mắc sai lầm.
Keep down
Cụm động từ Keep down mang ngữ nghĩa là kiểm soát, dẹp, trấn an.
Ví dụ:
- What is the best way to keep down this problem?
Cách tốt nhất để kiểm soát vấn đề này là gì?
- Keep the noise down!
Bớt ồn ào đi!
Keep off
Cụm động từ Keep off mang ngữ nghĩa là ngăn không cho ai tiến lại gần, ngăn cản ai đó làm gì.
Ví dụ:
- Please keep the cat off that boy.
Hãy để con mèo tránh xa cậu bé đó.
- Keep off being disorderly!
Đừng mất trật tự!
Keep away
Cụm động từ Keep away mang ngữ nghĩa là cất đi, để xa ra
Ví dụ:
- You should keep the thermos away from children.
(Bạn nên để phích xa tầm tay trẻ em.)
- Please keep the knife away from my son.
Hãy để con dao xa tầm tay con của tôi.
- When I’m angry with Adam, I will keep away from him.
Khi tôi giận Adam, tôi sẽ tránh xa anh ta.
Keep somebody back
Cụm động từ Keep somebody back mang ngữ nghĩa là không cho ai đó tiến lên.
Ví dụ:
- She can’t keep me back.
Cô ta không thể ngăn cản tôi đâu.
- He is a excellent student, but his friends usually keep his back.
Anh ta là một sinh viên xuất sắc, thế nhưng bạn của anh ta thường xuyên ngăn cản anh ấy.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng, đoạn văn mẫu viết về bạn thân bằng tiếng Anh
Viết về bạn thân bằng tiếng Anh là một trong những đề bài thường gặp trong các đề thi, bài kiểm tra năng lực về tiếng Anh. Nó cũng là chủ đề phổ biến trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu về từ vựng viết về bạn bè cũng như các đoạn văn mẫu miêu tả về bạn thân bằng tiếng Anh ngay dưới đây nhé!
Từ vựng miêu tả bạn thân bằng Tiếng Anh
Cùng tham khảo một số từ vựng thường được sử dụng để miêu tả về bạn thân bằng Tiếng Anh dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh về bạn bè |
Dịch nghĩa |
Ally |
Đồng minh |
Best friend |
Bạn thân nhất |
Buddy |
Anh bạn, bạn thân |
Caring |
Chu đáo |
Close friend |
Bạn tốt |
Companion |
Bạn đồng hành, bầu bạn |
Confide |
Chia sẻ, tâm sự |
Considerate |
Chu đáo, ân cần |
Courteous |
Lịch sự, nhã nhặn |
Childhood friend |
Bạn thời thơ ấu |
Chum |
Bạn thân, bạn chung phòng |
Dependable: reliable |
Đáng tin cậy |
Forgiving |
Khoan dung, vị tha |
Funny |
Hài hước, vui vẻ |
Funny |
Hài hước |
Generous |
Hào phóng, rộng lượng |
Gentle |
Hiền lành, dịu dàng |
Helpful |
Hay giúp đỡ mọi người |
Helpful |
Hay giúp đỡ |
Kind |
Tốt bụng, tử tế |
Likeable |
Dễ thương, đáng yêu |
Loving |
Yêu thương, thương mến |
Loyal |
Trung thành |
Pen-friend |
Bạn qua thư |
Pleasant |
Vui vẻ, dễ thương |
Similar |
Giống nhau |
Soulmate |
Bạn tâm giao, tri kỳ |
Special |
Đặc biệt |
Sweet |
Ngọt ngào |
Teammate |
Đồng đội |
Tolerant |
Vị tha, dễ tha thứ |
Thoughtful |
Hay trầm tư, sâu sắc, ân cần |
Trust |
Tin tưởng, lòng tin |
Unique |
Độc nhất, duy nhất |
Welcoming |
Dễ chịu, thú vị |
Workmate |
Đồng nghiệp |
Dàn ý viết về bạn thân bằng tiếng Anh
Với bạn thân chúng ta có thể miêu tả về ngoại hình, tính cách, sở thích, những ấn tượng, kỉ niệm,… Rất nhiều ý tưởng để bạn có thể triển khai bố cục viết đoạn văn bằng tiếng Anh về bạn thân. Chúng ta cùng sắp xếp cũng như lựa chọn các ý sao cho thật hợp lý và xúc tích nhé. Dưới đây là bố cục dàn ý gợi ý cơ bản khi viết về bạn thân bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo để hoàn thành bài viết một cách tốt nhất:
- Who’s your best friend?
Người bạn tốt nhất của bạn là ai?
- What does he/ she look like?
Anh/ cô ấy trông như thế nào?
- When and how did you meet him/ her?
Bạn đã gặp anh/ cô ấy khi nào và như thế nào?
- How often do you meet him/ her?
Bạn có thường xuyên gặp anh/ cô ấy không?
- What’s he/ she like?
Anh/ cô ấy là có tính cách (hoặc con người) như thế nào?
- What do you and him/ her do together?
Bạn và anh/ cô ấy thường làm gì cùng nhau?
- Do you think you and him/ her share anything in common?
Bạn có nghĩ rằng bạn và anh/ cô ấy có điểm gì đó chung với nhau không?
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em
Các đoạn văn mẫu viết về bạn thân bằng tiếng Anh
Đoạn văn bằng tiếng Anh về bạn thân: Thời thơ ấu
If someone asks me, “Who is your best friend?”, I will answer immediately with Lan. We have been friends for 15 years. Lan is a friendly, sociable and cheerful person. Lan has a tall figure with long black hair that is left untidy. Her oval face, big round black eyes and bright smile make Lan always look lovely and pretty. We played together and studied in the same class from childhood through high school. Lan is always a good student in class, he helps me a lot with my studies. At that time, the time that we love most is the weekend. Because Lan and I can go out all day comfortably. We always come up with games and invite more friends to play with. It was a really beautiful memory. We’re all grown up now and don’t hang out like we were when we were kids. However, Lan and I always talk and share everything. I hope we will be as close forever.
Dịch nghĩa:
Nếu như ai đó hỏi tôi rằng: “Người bạn thân nhất của bạn là ai?”, tôi sẽ trả lời ngay đó là Lan. Chúng tôi đã làm bạn với nhau được 15 năm rồi. Lan là một là một người thân thiện, hòa đồng và luôn vui vẻ. Dáng người Lan cao với mái tóc đen dài để xõa không búi. Khuôn mặt trái xoan, đôi mắt to tròn đen láy cùng nụ cười tươi khiến cho Lan luôn luôn trông thật đáng yêu và xinh xắn. Chúng tôi chơi với nhau và học cùng lớp từ bé cho đến hết cấp ba. Lan luôn là một học sinh giỏi ở lớp, cậu ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong việc học. Lúc đó, khoảng thời điểm mà chúng tôi yêu thích nhất đó chính là cuối tuần. Bởi vì Lan và tôi có thể thoải mái đi chơi cả ngày với nhau. Chúng tôi luôn nghĩ ra các trò chơi và rủ thêm bạn bè chơi cùng. Đó thật sự là một kỷ niệm đẹp đẽ. Bây giờ chúng tôi đều đã lớn và không còn đi chơi ở bên ngoài như lúc nhỏ. Thế nhưng, tôi và Lan vẫn luôn nói chuyện và chia sẻ với nhau mọi thứ. Tôi hi vọng chúng tôi sẽ mãi mãi thân thiết như vậy.
Đoạn văn bằng tiếng Anh miêu tả về bạn thân: Bạn cấp 3
I have a lot of friends, but my high school classmate is the one I’m closest to. His name is Nam. He has a rather tall figure with dark skin color, handsome face. He spends most of his free time participating in outdoor activities and sports. Badminton, ping pong, basketball, soccer, … he is all very good and fluent. We often have fun together on the school football field after every school hour. We always work side by side in any class or school game. Besides sports activities, Nam is also someone I trust to share everything. Nam often listens to me and gives me the right advice. I am very proud to have such a friend.
Dịch nghĩa:
Tôi có rất nhiều bạn bè, nhưng người bạn học cùng cấp ba với tôi là người mà tôi thân nhất. Cậu ấy tên là Nam. Cậu ấy có dáng người khá cao cùng với màu nước da sậm màu, khuôn mặt điển trai. Cậu ấy dành hầu hết thời gian rảnh để tham gia các hoạt động ngoài trời và thể thao. Cầu lông, bóng bàn, bóng rổ, bóng đá,… cậu ấy đều chơi rất giỏi và thành thạo. Chúng tôi thường cùng nhau giải trí ở sân bóng của trường sau mỗi giờ tan học. Chúng tôi luôn luôn sát cánh cùng nhau trong bất kỳ trận đấu nào của lớp hoặc do nhà trường tổ chức. Bên cạnh các hoạt động thể thao, Nam cũng là người tôi luôn tin tưởng để chia sẻ mọi thứ. Nam thường lắng nghe và đưa ra những lời khuyên đúng đắn cho tôi. Tôi rất tự hào vì có một người bạn như thế.
Đoạn văn bằng tiếng Anh về bạn thân: Bạn cùng công ty
I am currently working for an import / export company. I’ve been with the company for a long time, so I get along very well with many colleagues in different departments. Among them, my closest colleague is Linh. Linh is the person who guided and helped me from the first days I work here. We have a lot of memories together. Linh and I always sit for lunch together and support each other at work. On weekends, we often go out to eat, hang out and shop together. We often talk and share everything from work, life, … to everyday troubles. At the company, if I quit, Linh will help me arrange and solve everything. I am very happy to have such a friend. Hope we will be close to each other forever during the time after this.
Dịch nghĩa:
Hiện tại tôi đang làm việc cho một công ty xuất nhập khẩu. Khoảng thời gian tôi gắn bó với công ty cũng khá lâu, vì vậy tôi chơi rất thân với nhiều đồng nghiệp ở các phòng ban khác nhau. Trong số đó, người đồng nghiệp mà tôi thân thiết nhất đó chính là Linh. Linh là người đã hướng dẫn và giúp đỡ tôi từ những ngày đầu tôi làm việc tại đây. Chúng tôi có rất nhiều kỉ niệm với nhau. Tôi và Linh luôn ngồi ăn trưa với nhau và hỗ trợ nhau trong công việc. Cuối tuần, chúng tôi thường ra ngoài ăn uống, đi chơi và mua sắm cùng nhau. Chúng tôi thường nói chuyện và chia sẻ mọi thứ với nhau từ công việc, cuộc sống,… cho tới những rắc rối thường ngày. Ở công ty, nếu như tôi nghỉ thì Linh sẽ giúp tôi sắp xếp và giải quyết mọi thứ. Tôi rất hạnh phúc vì có một người bạn như vậy. Hi vọng chúng tôi sẽ mãi mãi thân thiết với nhau trong suốt quãng thời gian sau này.
- Mời xem thêm: Viết về ngôi trường mơ ước bằng Tiếng Anh
Với các gợi ý về từ vựng và đoạn văn mẫu viết về người bạn thân bằng Tiếng Anh trên, hy vọng Pantado sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng mới khi viết về chủ đề này. Đừng quên theo dõi Pantado để cập nhật thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích khác nhé.
Nếu một học sinh trong lớp học ngôn ngữ không muốn nói, giáo viên thường sẽ cho rằng chúng nhút nhát, và sẽ khuyến khích (đôi khi ép buộc) chúng nói. Anh ấy sẽ nói với học sinh: "Hãy nói và đừng lo lắng về những sai lầm". Suy cho cùng, luyện nói quan trọng hơn việc mắc lỗi, phải không?
>> Mời xem thêm: Cách tốt nhất để học ngoại ngữ là speaking
Sự thật:
Sai lầm không phải là vô hại. Mỗi khi bạn nói một cụm từ không chính xác bằng tiếng nước ngoài, bạn sẽ tăng xác suất bạn sẽ nói lại cụm từ đó. Do đó, nếu bạn nói sai, bạn rất dễ tự học sai ngữ pháp.
Nhiều người cho rằng điều quan trọng hơn là cải thiện sự trôi chảy của bạn hơn là cải thiện tính đúng đắn của bạn. Nếu bạn đi theo con đường này, sau một thời gian, bạn có thể thấy bạn có thể nói ngôn ngữ một cách dễ dàng, nhưng phần lớn nó sẽ là phiên bản ngôn ngữ của riêng bạn - không phải ngôn ngữ chính xác như người bản ngữ nói. Nói cách khác, bạn có thể trở nên khá trôi chảy khi nói sai cách.
Có lẽ một trạng thái như vậy là đáng mong đợi hơn là không nói gì cả. Nhưng khi ngữ pháp tồi xuất hiện trong đầu bạn quá dễ dàng, bạn sẽ rất khó cải thiện . Khi bạn đã nói những câu như "Anh ấy biến đi" trong hai năm qua, thật không dễ dàng để bắt đầu nói "Anh ấy đã biến mất" một cách đột ngột.
Vấn đề là thật khó để chuyển từ “trôi chảy khi mắc lỗi” sang “trôi chảy mà không mắc lỗi”. Sẽ dễ dàng hơn nhiều khi bắt đầu với “đầu ra cẩn thận, chính xác” và sau đó làm việc với tốc độ của bạn để đạt được “sự trôi chảy mà không mắc lỗi”.
>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh tại pantado có tốt không
Kết luận
Việc mắc lỗi là không ổn nếu mục tiêu của bạn là nói trôi chảy và chính xác.
Nếu bạn là người không thể không mắc lỗi trong mọi câu khác, bạn chắc chắn chưa nên nói. Ngay cả khi bạn có một giáo viên sẽ sửa mọi lỗi cho bạn, bạn sẽ không thể nhớ được một số lượng lớn các lần sửa và sẽ mắc những lỗi tương tự lặp đi lặp lại. Bạn nên tập trung vào việc đọc và nghe, bất kể giáo viên của bạn nói gì.
Nếu bạn quyết định nói, hãy làm điều đó một cách cẩn thận, bám sát những cụm từ mà bạn hoàn toàn chắc chắn là chính xác.
Học tiếng Anh cùng Pantado.edu.vn
dung-so-mac-loi-khi-noi-tieng-anh2
Bạn đang muốn học tiếng Anh cho người bắt đầu? bạn không có thời gian học tiếng Anh? Bạn muốn tự tin giao tiếp trong tiêng Anh? Bạn muốn tìm một khóa học tiếng Anh trực tuyến uy tín học tại nhà?....
PANTADO – Hệ thống học tiếng anh online toàn diện, tại đây chúng tôi xây dựng chương trình học theo tiêu chuẩn bản ngữ, với các giáo viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Các học viên sẽ được học từ cơ bản đến nâng cao, với các chủ đề thú vị, nắm vững ngữ pháp, từ vựng, phát âm như người bản ngữ,…
Với hệ thống tiếng Anh trực tuyến nên các học viên thoải mái lựa chọn khung giờ học phù hợp, học mọi lúc mọi nơi chỉ cần có thiết bị kết nối internet. Không chỉ xây dựng chương trình học cho các bé, mà chúng tôi cũng xây dựng chương trình phù hợp cho người đi làm. Chỉ cần bạn bỏ chút thời gian mỗi ngày học tiếng Anh cùng với Pantado chắc chắn sau 3 tháng bạn sẽ tự tin giao tiếp, nắm được khối lượng từ vựng đồ sộ và ngữ pháp trong tiếng Anh.
Đăng ký ngay để nhận được nhiều ưu đãi từ trung tâm nhé!
Cách tốt nhất để học ngoại ngữ là speaking đây có lẽ là lời khuyên thường xuyên được lặp đi lặp lại đối với những người học ngôn ngữ. Bạn sẽ nghe thấy điều đó từ các giáo viên, quản trị viên web của các trang ESL và những người trong cuộc thảo luận này.
>> Mời bạn tham khảo: 5 bước đơn giản để bắt đầu cải thiện kỹ năng Nói và Phát âm tiếng Anh
Đối với hầu hết các giáo viên ngôn ngữ, mục tiêu là để bạn nói chuyện càng sớm càng tốt và càng nhiều càng tốt. Họ tin rằng họ nên im lặng trong giờ học, trong khi học sinh của họ nên có cơ hội phát biểu.
Sự thật:
Nói là bắt chước. Khi bạn nói ngôn ngữ mẹ đẻ của mình, bạn không tạo ra ngữ pháp, từ vựng và cách phát âm của riêng mình. Bạn sử dụng ngữ pháp, từ vựng và cách phát âm giống như những người xung quanh bạn.
Tương tự, khi cố gắng nói một ngoại ngữ, mục tiêu của bạn là bắt chước ngữ pháp, từ vựng và cách phát âm của người bản ngữ, sao cho cách nói của bạn được chính xác và tự nhiên.
Rõ ràng rằng, để nói chuyện như người bản ngữ, bạn phải nghe những điều họ nói và đọc những điều họ viết . Khi làm như vậy, bạn sẽ học được từ mới và cấu trúc ngữ pháp mà bạn có thể sử dụng để diễn đạt suy nghĩ của mình. Do đó, bạn sẽ ngày càng dễ dàng hơn trong việc xây dựng các câu của riêng mình bằng tiếng nước ngoài.
Ngược lại, nếu bạn làm theo những lời khuyên phổ biến và tập trung vào nói hơn là nghe và đọc, bạn sẽ học được ít từ và cấu trúc mới và giống như rất nhiều người học, sẽ bị mắc kẹt với vốn từ vựng và ngữ pháp hạn chế của bạn. Bạn sẽ luôn gặp khó khăn khi diễn đạt suy nghĩ của mình bằng ngoại ngữ.
Lợi ích của việc nói
>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không
Mặc dù luyện nói không phát triển vốn từ vựng hoặc ngữ pháp của bạn, nhưng nó mang lại một số lợi ích quan trọng:
- Nó giúp cải thiện sự trôi chảy của bạn (chuyển kiến thức về ngữ pháp, từ vựng và cách phát âm của bạn từ “trí nhớ chậm” sang “trí nhớ nhanh” của bạn - tuy nhiên, trước tiên bạn phải đưa một thứ gì đó vào “trí nhớ chậm” của mình thông qua đầu vào)
- Giao tiếp bằng ngoại ngữ khá thú vị và thúc đẩy bạn tiếp tục học
- Nó giúp lộ ra những lỗ hổng trong từ vựng và ngữ pháp của bạn (cho bạn thấy những gì bạn không biết và khuyến khích bạn tra cứu)
Bạn nên làm gì
- Nếu bạn không biết cách bắt đầu câu nói của mình, ngay cả khi đã suy nghĩ một lúc,
- Nếu bạn dừng lại ở giữa câu và không thể tiếp tục vì bạn không biết từ nào,
- Nếu bạn tạo ra những câu nghe vụng về vì bạn không biết cách nói điều gì đó một cách tự nhiên,
- Nếu bạn thường xuyên mắc sai lầm và không nhận thức được điều đó,
… Bạn cần nhiều đầu vào hơn, không phải luyện nói nhiều hơn. Những vấn đề như vậy cho thấy rằng bạn chỉ đơn giản là không biết cách nói những điều nhất định bằng ngôn ngữ, và nên xem cách người bản ngữ nói chúng. Nói nhiều hơn sẽ không cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp của bạn ; thực sự, nó có thể làm cho mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.
Ngay từ đầu, bạn nên dành toàn bộ thời gian cho việc đọc và nghe (để có được vốn từ vựng và ngữ pháp cần thiết) cho đến khi bạn có thể viết một vài câu đơn giản - nhưng đúng 100% - bằng ngôn ngữ này. Ví dụ: bạn có thể bắt đầu bằng cách viết e-mail cho người nói ngôn ngữ đó. (Không quan trọng bạn mất bao lâu để viết tin nhắn đó. Có thể là hai giờ, nếu bạn có đủ kiên nhẫn.)
Đồng thời, bạn nên học ngữ âm của ngôn ngữ, luyện phát âm các âm của nó và học cách phát âm của từ.
>> Xem thêm: học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
Sau đó, bạn nên tiếp tục nhập liệu và viết cho đến khi bạn có thể tạo ra các câu đơn giản và chính xác mà không cần tham khảo từ điển hoặc Web. Đây là lúc bạn nên bắt đầu nói - một lần nữa, chậm rãi và cẩn thận. Tuy nhiên, bạn vẫn nên dành phần lớn thời gian cho việc đọc và nghe, vì đầu vào là cách duy nhất để phát triển vốn từ vựng và ngữ pháp của bạn.
Điều gì xảy ra trong các lớp học ngôn ngữ
Đáng buồn thay, tầm quan trọng của đầu vào đã bị đánh giá thấp trong những năm qua. Sự độc quyền của Phương pháp Tiếp cận Giao tiếp trong giảng dạy tiếng Anh có nghĩa là sinh viên phải nói trong lớp và viết các sáng tác gần như ngay từ bài học đầu tiên, mặc dù họ hầu như không có cơ hội tiếp thu ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh. Một giáo viên điển hình yêu cầu đầu ra từ sinh viên của mình, nhưng không làm gì để đảm bảo họ đã có đủ đầu vào. Một vài giờ học tiếng Anh mỗi tuần, trong đó giáo viên cố gắng nói càng ít càng tốt (để học sinh của mình có cơ hội nói), gần như là không đủ.
Nói và phát âm là kỹ năng mà có rất nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn. Khi bạn cải thiện được kỹ năng này thì bạn mới nói được lưu loát và tự nhiên như người bản xứ. Cùng điểm qua 5 bước đơn giản để bắt đầu cải thiện kỹ năng nói và phát âm trong tiếng Anh nhé.
1. Mở và cử động miệng khi bạn nói tiếng Anh
>> Mời bạn quan tâm: Trong tiếng Anh có bao nhiêu phụ âm
Nhiều người không phải là người bản ngữ không cử động miệng đủ khi họ nói tiếng Anh . Hãy lưu ý rằng vị trí miệng bạn sử dụng cho ngôn ngữ đầu tiên của mình có thể hoàn toàn khác với vị trí miệng chúng ta sử dụng khi nói tiếng Anh. Vâng, đó là bạn - những người nói tiếng Quan Thoại, Quảng Đông, Nga, Ba Lan, Đức và Nhật Bản! Di chuyển miệng của bạn nhiều hơn khi bạn nói tiếng Anh so với khi bạn nói ngôn ngữ đầu tiên của mình. Không cử động và mở miệng đủ sẽ khiến tiếng Anh của bạn không rõ ràng (trong tiếng Anh chúng tôi gọi là nói lẩm bẩm). Tiếng Anh có nhiều âm mở như 'ou' trong điện thoại, 'a' trong 'bắt đầu', 'a' trong 'mũ'. Bạn cần phải mở và di chuyển miệng của mình để tạo ra những âm thanh này và những âm thanh khác một cách rõ ràng và chính xác.
Bạn cử động miệng bao nhiêu khi bạn nói tiếng Anh? Bắt đầu chú ý đến miệng của bạn và miệng của người khác khi nói.
2. Chậm lại và lên tiếng
Mọi người yêu cầu bạn chạy chậm lại hay họ thường yêu cầu bạn lặp lại? Nếu có, bạn cần giảm tốc độ…. hiện nay!
>> Có thể bạn quan tâm: luyện nói tiếng anh trực tuyến
Là một người không phải là người bản ngữ, có khả năng bạn phát âm một số âm không chính xác và sử dụng trọng âm và nhịp điệu khác với người bản ngữ. Điều này mang lại cho bạn một trọng âm và có thể làm cho tiếng Anh của bạn khó hiểu hơn để mọi người hiểu. Nói chậm lại sẽ hữu ích vì nó giúp người nghe có thời gian xử lý những gì bạn đang nói. Đừng để người nghe phải vật lộn để hiểu bạn. Cải thiện ngay lập tức sự rõ ràng của tiếng Anh của bạn bằng cách làm chậm lại.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc kiểm soát tốc độ nói của mình, hãy cố gắng:
- Ngắt nghỉ nhiều hơn, đặc biệt là giữa các cụm từ và câu.
- Nhấn mạnh những từ chính trong tin nhắn của bạn.
- Sử dụng nhiều cử chỉ hơn. Di chuyển tay để nhấn mạnh các từ có thể giúp bạn làm chậm lại.
Nếu bạn nói quá nhỏ, bạn cần nói với giọng lớn hơn. Luyện đọc thành tiếng với giọng lớn hơn để làm quen với âm thanh của nó. Chúng tôi cần nghe bạn! Mở miệng và nói to hơn.
3. Hãy lắng nghe bản thân một cách cẩn thận hơn
Bước đầu tiên là nhận thức rõ hơn về cách phát âm của bạn . Nhận biết cách cử động miệng và âm thanh bạn tạo ra khi nói. Một khi bạn nhận thức được những điều này thì bạn có thể thay đổi chúng. Nếu bạn không nhận thức được, thì bạn sẽ không có quyền kiểm soát cần thiết để thay đổi! Chú ý cẩn thận đến các vị trí mà bạn tạo ra với miệng khi bạn nói hoặc đọc thành tiếng. Lắng nghe cẩn thận những âm thanh bạn đang tạo ra. Lắng nghe nhịp điệu bạn tạo ra - tiếng Anh của bạn có phẳng không hay nó lên xuống thất thường? Bạn có đang tạo ra các phụ âm ở cuối các từ không?
Ghi âm lại bài phát biểu của bạn giúp bạn nhận thức rõ hơn về cách bạn phát âm. Khi họ nghe bản ghi âm bài phát biểu của mình, nhiều người thấy rằng họ nghe khác với cách họ nghĩ! Lắng nghe cẩn thận và cố gắng xác định những âm thanh và từ khó hoặc âm thanh khác với người bản ngữ.
Bước đầu tiên là nhận thức, khi bạn đã nhận thức được thì bạn có thể bắt đầu thay đổi và cải thiện cách nói của mình.
4. Lắng nghe người khác cẩn thận hơn
Lắng nghe cách mà mọi người đang nói tiếng Anh, không chỉ những gì họ đang nói. Lắng nghe nhịp điệu của bài phát biểu của họ. Chú ý đến cách cao độ của giọng nói của họ lên và xuống. Tiếng Anh không bằng phẳng. Sự lên xuống của giọng nói khi chúng ta nói chuyện thực sự làm cho bài phát biểu của chúng ta trở nên rõ ràng và dễ hiểu đối với người nghe. Nhiều người không phải là người bản ngữ gặp khó khăn trong việc học các mẫu trọng âm chính xác và điều này làm cho bài phát biểu của họ khó hiểu hơn. Vì vậy, thay vì chỉ lắng nghe 'những gì' mọi người đang nói, hãy bắt đầu lắng nghe 'Cách' họ đang nói. Nghe âm nhạc, sự lên và xuống của cao độ giọng nói của họ.
5. Dành một chút thời gian cho việc phát âm
Đối với hầu hết mọi người, giọng nói và giọng của họ không thay đổi nhiều nếu không có việc làm. Điều này giải thích tại sao nhiều người đã ở một quốc gia nói tiếng Anh trong nhiều năm nhưng vẫn có một giọng rất mạnh . Một số người lầm tưởng rằng bài nói của họ sẽ cải thiện cùng tốc độ với kỹ năng nghe và ngôn ngữ của họ.
Những người có “ thính giác tốt ” đối với ngôn ngữ có cơ hội tốt hơn để cải thiện khả năng nói của họ mà không cần sự trợ giúp. Nhưng đối với nhiều người, trừ khi họ tập trung đặc biệt vào các lĩnh vực cụ thể trong phát âm của họ và làm việc trực tiếp vào việc thay đổi âm thanh và mẫu giọng nói, trọng âm của họ sẽ giữ nguyên khá nhiều.
Vì vậy, ngay cả khi chỉ dành 5 phút mỗi ngày, hãy bắt đầu mở rộng đôi tai của bạn để nghe âm thanh lời nói và 'âm nhạc' của tiếng Anh. Tập trung vào cách phát âm - cách mọi người di chuyển miệng và âm thanh mà họ tạo ra. Cách bạn cử động miệng và âm thanh bạn tạo ra.
>> Xem thêm: 5 phương pháp luyện nói tiếng Anh như người bản xứ
“In order to” và “so as to” là hai cấu trúc tiếng Anh được sử dụng phổ biến cả trong học thuật và giao tiếp hàng ngày. Tuy rằng hai cấu trúc đều dùng để chỉ mục đích nhưng lại có sắc thái khác. Tìm hiểu chi tiết hai cấu trúc này trong bài viết dưới đây cùng Pantado.
1. In order to là gì?
“In order to” là một liên từ, có nghĩa là “để, để mà”, được dùng để liên kết mệnh đề chính và mệnh đề phụ, nhằm diễn tả mục đích của hành động.
Cấu trúc “in order to”:
- Khẳng định:
S + V + in order to + V-inf |
Ví dụ:
- I study hard in order to pass the upcoming exam. (Tôi học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi sắp tới.)
- We need to leave now in order to catch the train. (Chúng ta cần rời đi ngay để kịp chuyến tàu.)
- Phủ định:
S + V + in order not to + V-inf |
Ví dụ:
- My husband spoke quietly in order not to wake the baby. (Chồng tôi nói nhỏ để không đánh thức em bé.)
- We turned off the lights in order not to waste electricity. (Chúng tôi đã tắt đèn để không lãng phí điện.)
Cấu trúc "in order to + V"
2. So as to là gì?
Cụm từ “so as to” cũng là một liên từ mang nghĩa là “để, để mà”, dùng để chỉ mục đích khi làm một việc gì đó.
Cấu trúc của “so as to:
- Khẳng định:
S + V + so as to + V-inf |
Ví dụ:
- She traveled aboard so as to gain more experience. (Cô ấy đi du lịch nước ngoài để tích lũy nhiều trải nghiệm.)
- Tiffany got up early so as to catch the first bus. (Tiffany dậy sớm để bắt chuyến xe buýt đầu tiên.)
- Phủ định:
S + V + so as not to + V-inf |
Ví dụ:
- I avoided fast food so as not to gain weight. (Tôi tránh ăn đồ ăn nhanh để không bị tăng cân.)
- He slowed down so as not to scare the cat. (Anh ấy đi chậm lại để không dọa sợ con mèo.)
Cấu trúc "so as to + V"
5. Bài tập vận dụng
Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc “in order (not) to”
1. He trains every day because he wants to join the national team.
2. She locked the door because she didn’t want anyone to come in.
3. I left the party early because I didn’t want to miss the last bus.
4. They study hard because they want to get a scholarship.
5. She avoids fast food because she doesn’t want to gain weight.
6. We took the side road because we wanted to avoid traffic.
7. He spoke softly because he didn’t want to disturb the others.
8. I checked my work twice because I didn’t want to make any mistakes.
Đáp án:
1. He trains every day in order to join the national team.
2. She locked the door in order not to let anyone come in.
3. I left the party early in order not to miss the last bus.
4. They study hard in order to get a scholarship.
5. She avoids fast food in order not to gain weight.
6. We took the side road in order to avoid traffic.
7. He spoke softly in order not to disturb the others.
8. I checked my work twice in order not to make any mistakes.
Bài 2: Khoanh tròn đáp án đúng:
1. She studied all night ___ pass the final exam.
A. with a view to
B. so as to
C. with the aim of
D. in view of
2. He exercises regularly ___ staying fit and healthy.
A. in order to
B. so as to
C. with a view to
D. to
3. They reduced the price ___ attracting more customers.
A. in order to
B. so as to
C. with the aim of
D. in case of
4. The school hired more teachers ___ improve education quality.
A. with a view to
B. in order to
C. so as
D. with the aim
5. She moved to London ___ finding a better job.
A. so as to
B. in order to
C. with a view to
D. because
6. He avoids fast food ___ gain weight.
A. with the aim to
B. in order not to
C. so as not
D. not to
7. They launched a new website ___ increasing online sales.
A. with a view to
B. so as
C. for
D. with
8. I left early ___ not to miss the train.
A. with a view to
B. so as
C. in order
D. in order not to
9. She reads a lot of English books ___ improve her vocabulary.
A. with the aim of
B. in order
C. with a view
D. so that
10. We arranged the meeting ___ discussing the new policy.
A. so as to
B. in order
C. with the aim of
D. so that
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. C |
4. B |
5. C |
6. B |
7. A |
8. D |
9. A |
10. C |
6. Kết luận
Hai cấu trúc “in order to” và “so as to” đều có nghĩa là “để, để mà” và được sử dụng để chỉ mục đích. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau về mức độ trang trọng khi sử dụng trong học thuật và giao tiếp hàng ngày mà chúng ta cần lưu ý. Hy vọng với bài viết chi tiết trên của Anh ngữ Pantado sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng của hai cấu trúc này và học thêm được các cấu trúc tương đương khác.
>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé tiểu học