Mệnh đề tính từ - Ví dụ hữu ích về Adjective Clause

Mệnh đề tính từ - Ví dụ hữu ích về Adjective Clause

Mệnh đề tính từ là gì? Tìm hiểu định nghĩa mệnh đề tính từ và các quy tắc ngữ pháp hữu ích để sử dụng mệnh đề tính từ trong câu tiếng Anh với các ví dụ hữu ích.

Xem thêm:

                 >> Học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1

                 >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 8

Mệnh đề tính từ

1.1 Mệnh đề tính từ là gì?

Để hiểu mệnh đề tính từ là gì, chúng ta cần xác định hai từ riêng biệt.

Tính từ là một từ cho biết thêm thông tin về một danh từ. Mệnh đề là một từ nhiều nghĩa có chủ ngữ và động từ. Một câu được coi là hoàn chỉnh nếu mệnh đề thể hiện một ý nghĩ hoàn chỉnh. Nếu không, thì nó được coi là mệnh đề phụ thuộc vì nó phụ thuộc vào mệnh đề chính của câu để thể hiện một ý nghĩ hoàn chỉnh. 

Nói cách khác, mệnh đề tính từ là một từ nhiều nghĩa có chứa chủ ngữ và động từ cho biết thêm thông tin về danh từ trong câu. Các mệnh đề tính từ phụ thuộc vào các mệnh đề khác trong câu để thể hiện một ý nghĩ hoàn chỉnh, và đó là lý do tại sao chúng được gọi là mệnh đề phụ thuộc .

1.2 Đại từ tương đối có thể giới thiệu mệnh đề tính từ

Tất cả các mệnh đề tính từ đều bắt đầu bằng một đại từ tương đối . Một số đại từ họ hàng được sử dụng nhiều nhất bao gồm: who, whose, which, whoever, whomever, that, and where.

Đại từ quan hệ đánh dấu sự bắt đầu của mệnh đề tính từ trong câu. Ở đây, điều quan trọng nhất là phát hiện một đại từ tương đối bởi vì các mệnh đề tính từ theo sau chúng. Chúng có chức năng như chủ ngữ thực tế và đồng thời là tân ngữ trong mệnh đề tính từ.

Ví dụ về mệnh đề tính từ trong câu bao gồm:

 

People who are true patriots love their country unconditionally.

Những con người chân chính yêu nước vô điều kiện.

 

I can recall the time when there were no mobile phones.

Tôi có thể nhớ lại thời không có điện thoại di động.

 

Jason has a relative whose daughter pursues a career in nursing.

Jason có một người họ hàng có con gái theo đuổi nghề y tá.

 

Dancing, which many people love, is tiresome.

Khiêu vũ, điều mà nhiều người yêu thích, thật là mệt mỏi.

The reason why David skips mathematics lessons is that he doesn’t love the subject.

Lý do khiến David bỏ học môn toán là anh ấy không yêu thích môn học này.

 

The reason why Nicolas prefers to watch football matches is that he doesn’t like to watch basketball.

Lý do tại sao Nicolas thích xem các trận đấu bóng đá là anh ấy không thích xem bóng rổ.

 

Weddings, which are hosted in secluded areas, are very jovial.

Đám cưới, được tổ chức ở những khu vực vắng vẻ, rất vui vẻ.

Lưu ý rằng tất cả các mệnh đề tính từ trong các ví dụ trên đều bắt đầu bằng một đại từ tương đối. Điều này liên kết chúng với các danh từ đang được sửa đổi, đứng đầu, theo sau là một đại từ tương đối trong câu.

Mỗi mệnh đề tính từ trong các ví dụ trên có một chủ ngữ và một động từ, và hai mệnh đề này kết hợp với nhau để thay đổi danh từ gốc. Ví dụ, mệnh đề mà nhiều người yêu thích có chủ ngữ là “people” và động từ “love”, nhưng bản thân nó không phải là một câu hoàn chỉnh. Thay vào đó, chức năng chính của nó là cung cấp thêm thông tin về danh từ “dancing”.

Có một số trường hợp đại từ thân nhân đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề. Trong mệnh đề tính từ ai là những người yêu nước chân chính “who” là đại từ tương đối, đồng thời có chức năng làm chủ ngữ là những người yêu nước.
>> Xem thêm: Quá khứ phân từ trong tiếng Anh

2. Mệnh đề tính từ

2.1 Các mệnh đề tính từ cần thiết (Essential Adjective Clauses)

Mệnh đề tính từ khái quát là mệnh đề chứa thông tin mà khi bị loại bỏ, câu không còn giữ nguyên ý nghĩa. Ví dụ về điều này có thể là:

 

I don’t like people who drink soda without a straw.

Tôi không thích những người uống soda mà không có ống hút.

 

Ở đây mệnh đề tính từ cung cấp thông tin quan trọng để mô tả mọi người. Nếu bạn có thể loại bỏ mệnh đề tính từ, thì câu còn lại sẽ nêu “I don’t like people (Tôi không thích mọi người)”, khác với việc không thích những người uống soda mà không có ống hút. Một mệnh đề tính từ thiết yếu có thể làm mà không cần bất kỳ mệnh đề bổ sung nào.


 

2.2 Các mệnh đề tính từ không cần thiết (Non-essential Adjective Clauses)

Một mệnh đề tính từ không cần thiết là một mệnh đề đưa ra một mô tả bổ sung mà không nhất thiết phải hiểu ý của người viết. Sau đây là một ví dụ:

 

The boy, who had been abandoned by his parents, finally found a foster home.

Cậu bé bị cha mẹ bỏ rơi cuối cùng cũng tìm được nhà nuôi dưỡng.

Ở đây mệnh đề tính từ cung cấp thông tin bổ sung, nhưng không nhất thiết phải quan trọng để có được bản chất của câu về cậu bé tìm nhà.

Không giống như mệnh đề tính từ thiết yếu không được đặt bằng dấu phẩy, mệnh đề tính từ không cần thiết được đặt bằng dấu phẩy để biểu thị rằng chúng được kết nối một phần với các phần khác của câu.

Việc bổ sung mệnh đề tính từ vào bài viết của bạn là một cách hiệu quả để cung cấp thêm thông tin về đại từ và danh từ trong bài viết của bạn. Phần mô tả bổ sung nhằm nâng cao khả năng viết của bạn và giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được thông điệp mà bạn đang cố gắng truyền tải.

Khi được thông báo về đại từ tương đối và cách phân biệt mệnh đề quan trọng với mệnh đề không quan trọng, bạn sẽ thấy dễ dàng xác định mệnh đề tính từ và ngắt câu phù hợp trong bài viết của mình. Bạn cũng nên ở vị trí để phân biệt giữa mệnh đề phụ thuộc và tính từ độc lập

>> Có thể bạn quan tâm: Học phí học tiếng Anh online là bao nhiêu?

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!