Các Loại Mệnh Đề Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất

Các Loại Mệnh Đề Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất

Mệnh đề là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn trở nên mạch lạc và ý nghĩa hơn. Từ mệnh đề độc lập, phụ thuộc đến các loại mệnh đề như danh từ, trạng từ, tính từ, mỗi loại đều có vai trò riêng biệt và ứng dụng thực tế trong bài tập và giao tiếp hàng ngày. Cùng tìm hiểu chi tiết các loại mệnh đề trong tiếng Anh, cách sử dụng và phân biệt chúng để cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn nhé!

1. Mệnh đề trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề (clause) trong tiếng Anh là một thành phần ngữ pháp quan trọng, được cấu tạo bởi chủ ngữ (subject) và vị ngữ (predicate). 

 

Có 2 loại mệnh đề:

  • Mệnh đề độc lập: Diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh
  • Mệnh đề phụ thuộc: Diễn tả ý nghĩa không hoàn chỉnh, cần kết hợp mệnh đề khác để hoàn thiện ý nghĩa.

Các loại mệnh đề trong tiếng Anh

Các loại mệnh đề trong tiếng Anh

Đặc điểm của mệnh đề:

1. Có chủ ngữ và động từ: Đây là yếu tố bắt buộc để tạo thành một mệnh đề.

2. Có thể đứng riêng (mệnh đề độc lập) hoặc cần sự hỗ trợ (mệnh đề phụ thuộc): Một số mệnh đề có ý nghĩa hoàn chỉnh và có thể tự đứng độc lập như một câu. Ngược lại, có những mệnh đề phải kết hợp với mệnh đề khác để hoàn thiện ý nghĩa.

3. Đóng vai trò linh hoạt: Mệnh đề có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ

Ví dụ:

1. The sun is shining.
(Mặt trời đang chiếu sáng.)

  • Đây là một mệnh đề độc lập vì nó diễn đạt ý nghĩa trọn vẹn.

2. Because it was raining, we stayed inside.
(Vì trời mưa, chúng tôi ở trong nhà.)

  • Mệnh đề "Because it was raining" là mệnh đề phụ thuộc, giải thích lý do cho hành động "we stayed inside".

3. I don’t know why she left early.
(Tôi không biết tại sao cô ấy rời đi sớm.)

  • "why she left early" là mệnh đề phụ thuộc, đóng vai trò tân ngữ cho động từ "know".

>> Xem thêm: V1 V2 V3 trong tiếng Anh là gì?

2. Mệnh đề độc lập

Mệnh đề độc lập (independent clause) là một nhóm từ có chủ ngữvị ngữ, diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh và có thể đứng độc lập như một câu. Đặc điểm chính của mệnh đề này là không cần thêm bất kỳ mệnh đề hay thành phần nào khác để hoàn thiện ý nghĩa.


Định nghĩa về mệnh đề độc lập

Định nghĩa về mệnh đề độc lập

Mệnh đề độc lập đóng vai trò rất quan trọng trong cấu trúc câu. Nó có thể:

  • Tự đứng thành một câu đơn.
  • Kết hợp với các mệnh đề khác để tạo thành câu ghép hoặc câu phức, giúp mở rộng ý nghĩa và tạo sự phong phú trong cách diễn đạt.

Cách nhận biết mệnh đề độc lập:

1. Có chủ ngữ và động từ đầy đủ.

2. Diễn đạt ý nghĩa trọn vẹn mà không cần phụ thuộc vào mệnh đề khác.

3. Có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với liên từ, dấu câu để tạo câu phức tạp hơn.

Ví dụ:

1. I like coffee.
(Tôi thích cà phê.)

  • Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, với chủ ngữ "I" và động từ "like".

2. She went to the market.
(Cô ấy đã đi chợ.)

  • Mệnh đề này diễn đạt một hành động hoàn chỉnh, với chủ ngữ "She" và động từ "went".

3. They are playing soccer.
(Họ đang chơi bóng đá.)

  • Trong ví dụ này, "They" là chủ ngữ, "are playing" là động từ, diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh.

Ví dụ nâng cao:

1. He loves reading, but she prefers watching movies.
(Anh ấy thích đọc sách, nhưng cô ấy thích xem phim hơn.)

  • Câu này bao gồm hai mệnh đề độc lập: "He loves reading" và "she prefers watching movies", được liên kết bằng liên từ "but".

2. They are playing soccer.
(Họ đang chơi bóng đá.)

  • Chủ ngữ "They" và động từ "are playing" kết hợp tạo thành một mệnh đề độc lập diễn tả một hành động đang diễn ra.

Vai trò của mệnh đề độc lập trong câu:

Mệnh đề độc lập không chỉ có khả năng tự đứng thành một câu đơn giản mà còn là thành phần chính trong câu ghép hoặc câu phức.

  • Trong câu ghép: Hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập có thể được liên kết với nhau bằng liên từ kết hợp (and, but, or, so, for, yet, nor) hoặc dấu chấm phẩy.
    • Ví dụ:
      • I like coffee, but she prefers tea.
        (Tôi thích cà phê, nhưng cô ấy thích trà.)
  • Trong câu phức: Mệnh đề độc lập có thể kết hợp với mệnh đề phụ thuộc để tạo ý nghĩa đầy đủ hơn.
    • Ví dụ:
      • I stayed home because it was raining.
        (Tôi ở nhà vì trời đang mưa.)
      • Trong ví dụ này, mệnh đề "I stayed home" là mệnh đề độc lập, trong khi "because it was raining" là mệnh đề phụ thuộc bổ sung lý do.

Lưu ý:

  • Mệnh đề độc lập thường được sử dụng để làm rõ ý chính trong câu, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu trọng tâm thông điệp.
  • Khi kết hợp nhiều mệnh đề độc lập trong một câu, cần chú ý sử dụng liên từ hoặc dấu câu phù hợp để tránh lỗi ngữ pháp.

3. Mệnh đề phụ thuộc là gì?

Mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) là một nhóm từ có chủ ngữvị ngữ, nhưng không thể diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh nếu đứng một mình. Mệnh đề này luôn cần được liên kết với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu có ý nghĩa trọn vẹn.


Mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh

Mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh

Đặc điểm của mệnh đề phụ thuộc:

1. Không thể đứng riêng: Mệnh đề phụ thuộc luôn cần dựa vào mệnh đề độc lập.

2. Bắt đầu bằng từ nối: Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các từ liên kết như that, because, although, if, when, while, so that, hoặc đại từ quan hệ như who, whom, which, that.

3. Đóng vai trò bổ sung ý nghĩa: Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ nhằm bổ trợ ý nghĩa cho toàn bộ câu.

3.1 Mệnh đề danh từ (Noun clause)

Mệnh đề danh từ (hay còn gọi là mệnh đề danh ngữ) đóng vai trò như một danh từ trong câu. Nó có thể:

  • Làm chủ ngữ: Diễn đạt người, vật hoặc khái niệm thực hiện hành động.
  • Làm tân ngữ: Nhận tác động của hành động trong câu.
  • Làm bổ ngữ: Cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

1. What she said was surprising.

  • (Điều cô ấy nói thật bất ngờ.)
  • "What she said" là mệnh đề danh từ, làm chủ ngữ cho động từ "was".

2. I don’t know why he left early.

  • (Tôi không biết tại sao anh ấy rời đi sớm.)
  • "why he left early" là mệnh đề danh từ, làm tân ngữ cho động từ "know".

3. The truth is that he forgot the meeting.

  • (Sự thật là anh ấy quên cuộc họp.)
  • "that he forgot the meeting" là mệnh đề danh từ, làm bổ ngữ cho chủ ngữ "The truth".

3.2 Mệnh đề trạng từ (Adverbial clause)

Mệnh đề trạng từ (mệnh đề trạng ngữ) bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu. Nó thường trả lời các câu hỏi như:

  • Khi nào? (When?)
  • Ở đâu? (Where?)
  • Tại sao? (Why?)
  • Như thế nào? (How?)

a. Mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause)

  • Định nghĩa: Diễn đạt sự nhượng bộ, mâu thuẫn hoặc điều trái ngược với ý chính của câu.
  • Ví dụ:
    • Although it was cold, she didn’t wear a coat.
      (Dù trời lạnh, cô ấy không mặc áo khoác.)

b. Mệnh đề nguyên nhân (Causal clause)

  • Định nghĩa: Diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do của một hành động.
  • Ví dụ:
    • Because he was late, we missed the train.
      (Vì anh ấy đến muộn, chúng tôi lỡ chuyến tàu.)

c. Mệnh đề điều kiện (Conditional clause)

  • Định nghĩa: Diễn đạt điều kiện xảy ra hoặc không xảy ra của một hành động.
  • Các loại mệnh đề điều kiện:

Loại 0:  Diễn tả quy luật hoặc sự thật hiển nhiên.

  • If water boils, it turns into steam.

(Nếu nước sôi, nó sẽ chuyển thành hơi.)

Loại 1: Điều kiện có thật ở hiện tại, kết quả có khả năng xảy ra ở tương lai.

  • If you study hard, you will pass the exam.

(Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

Loại 2: Điều kiện không có thật ở hiện tại.

  • If I were rich, I would travel the world.

(Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Loại 3: Điều kiện không có thật trong quá khứ.

  • If I had studied harder, I would have passed the test.

(Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã vượt qua bài kiểm tra.)

d. Mệnh đề thời gian (Time clause)

  • Định nghĩa: Diễn tả thời gian xảy ra hành động.
  • Ví dụ:
    • When the train arrived, we got on board.
      (Khi tàu đến, chúng tôi đã lên tàu.)

e. Mệnh đề kết quả (Result clause)

  • Định nghĩa: Diễn tả kết quả của một hành động hoặc tình huống.
  • Ví dụ:
    • It was so hot that we stayed indoors.
      (Trời quá nóng đến mức chúng tôi ở trong nhà.)

3.3 Mệnh đề tính từ (Adjective Clause / Relative Clause)

Mệnh đề tính từ, còn được gọi là mệnh đề quan hệ (relative clause), là một mệnh đề phụ thuộc có chức năng bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ, mang lại thông tin chi tiết và chính xác hơn trong câu. Mệnh đề này thường được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như:

  • Who: Dùng để chỉ người (làm chủ ngữ).
  • Whom: Dùng để chỉ người (làm tân ngữ).
  • Which: Dùng để chỉ vật hoặc sự việc.
  • That: Có thể chỉ cả người và vật.
  • Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu.

a. Mệnh đề tính từ xác định (Defining Relative Clause)

  • Là mệnh đề cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ trong câu. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu sẽ mất ý nghĩa hoặc không rõ ràng.
  • Ví dụ:
    • The book that you gave me is interesting.
      (Cuốn sách bạn đưa tôi rất thú vị.)
      • "that you gave me" là mệnh đề tính từ, bổ nghĩa cho danh từ "The book", giúp làm rõ cuốn sách nào được nói đến.

b. Mệnh đề tính từ không xác định (Non-defining Relative Clause)

  • Cung cấp thông tin bổ sung không cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ. Nếu bỏ đi, câu vẫn có ý nghĩa hoàn chỉnh. Loại mệnh đề này thường được ngăn cách bởi dấu phẩy.
  • Ví dụ:
    • My brother, who lives in London, is a doctor.
      (Anh trai tôi, người sống ở London, là bác sĩ.)
      • "who lives in London" là mệnh đề tính từ không xác định, cung cấp thêm thông tin về anh trai tôi nhưng không ảnh hưởng đến ý chính của câu.

Phân tích ví dụ chi tiết:

1. The girl who won the competition is my cousin.

(Cô gái chiến thắng cuộc thi là em họ tôi.)

"who won the competition" là mệnh đề tính từ xác định, bổ nghĩa cho "The girl".

2. The car, which was parked outside, belongs to my neighbor.

(Chiếc xe ô tô, cái mà đỗ bên ngoài, thuộc về hàng xóm của tôi.)

"which was parked outside" là mệnh đề tính từ không xác định, bổ nghĩa thêm cho "The car".

3. This is the house whose roof was damaged in the storm.

(Đây là ngôi nhà mà mái nhà bị hỏng trong cơn bão.)

"whose roof was damaged in the storm" là mệnh đề tính từ, bổ nghĩa cho "The house", diễn tả sự sở hữu.

4. Phân biệt mệnh đề và câu trong tiếng Anh

Tiêu chí

Mệnh đề (Clause)

Câu (Sentence)

Cấu trúc

Nhóm từ có chủ ngữvị ngữ

Một hoặc nhiều mệnh đề kết hợp với nhau

Ý nghĩa

Có thể đầy đủ hoặc chưa đầy đủ

Luôn diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh

Chức năng

Là thành phần của câu (nếu phụ thuộc) hoặc là một câu (nếu độc lập)

Độc lập diễn đạt một ý nghĩa trọn vẹn

Ví dụ

While she was cooking (Trong khi cô ấy đang nấu ăn)

She was cooking dinner while I set the table.

 

>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến chuẩn Bộ giáo dục

Trên đây là thông tin đầy đủ về các loại mệnh đề trong tiếng Anh kèm ví dụ chi tiết để bạn dễ hình dung và nắm bắt kiến thức về điểm ngữ pháp này. Hy vọng với những kiến thức được Pantado chia sẻ ở bài viết, bạn sẽ có thể vận dụng vào các bài tập tiếng Anh để đạt kết quả tốt nhất nhé!