Mệnh Đề Danh Ngữ (NOMINAL CLAUSE) - Cấu Trúc Và Cách Dùng

Mệnh Đề Danh Ngữ (NOMINAL CLAUSE) - Cấu Trúc Và Cách Dùng

Mệnh đề danh nghĩa là một thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp mở rộng và làm rõ ý nghĩa câu văn. Việc sử dụng mệnh đề này không chỉ tạo ra sự phong phú cho câu mà còn hỗ trợ trong việc truyền đạt các ý tưởng một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ tổng hợp tất tần tật những kiến thức về mệnh đề danh nghĩa trong tiếng Anh, hãy cùng dõi ngay nhé!

>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1

1. Mệnh đề danh ngữ là gì?

1.1. Định nghĩa

Mệnh đề danh ngữ là gì?

Mệnh đề danh ngữ là gì?

Mệnh đề danh ngữ (Nominal Clause) là một loại mệnh đề phụ đóng vai trò như một danh từ trong câu. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc bổ nghĩa cho một thành phần khác. Mệnh đề danh ngữ thường được bắt đầu bằng các từ: 

  • If/ whether: nghĩa là “có” hoặc “không”.
  • Các từ để hỏi như: why, what, who, where dùng để bổ sung nghĩa của từ.
  • That: có nghĩa là “sự thật là” hay “rằng”

1.2. Ý nghĩa và vai trò của mệnh đề danh ngữ

Mệnh đề danh ngữ giúp bổ sung ý nghĩa cho câu, làm rõ đối tượng, thời gian, lý do hoặc điều kiện liên quan. Việc sử dụng mệnh đề danh ngữ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng và mang tính học thuật cao hơn.

Ví dụ:

  • That she passed the exam makes her parents proud.
    (Việc cô ấy vượt qua kỳ thi khiến bố mẹ cô ấy tự hào.)
  • I don’t know where he went.
    (Tôi không biết anh ấy đã đi đâu.)

2. Các loại mệnh đề danh ngữ thường gặp

Các loại mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh

Các loại mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh

2.1. Mệnh đề danh ngữ làm chủ ngữ

Cấu trúc:
 

That/ Whether/ WH-question + S + V1 + O + V2 + …

Ví dụ:

  • That Mick arrives early surprises her mother.
    (Việc Mick đến sớm khiến mẹ cô ấy ngạc nhiên.)
  • When John leaves is up to his wife.
    (Khi nào John đi còn phụ thuộc vào vợ của anh ấy.)

2.2. Mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ

a. Làm tân ngữ cho giới từ

Cấu trúc:

S + V/be + adj + giới từ + where/what/when/why/that … + S + V

Ví dụ:

  • Her decision depends on what she thinks.
    (Quyết định của cô ấy phụ thuộc vào những gì cô ấy nghĩ.)

b. Làm tân ngữ cho động từ

Cấu trúc:

S + V + what/where/when/why/that … + S + V

Ví dụ:

  • I know what I should do to improve my communication skills.
    (Tôi biết tôi nên làm gì để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.)

2.3. Mệnh đề danh ngữ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Cấu trúc:

S + to be + (where/why/what/when/that … + S + V)

Ví dụ:

  • What makes my parents happy is that I finally passed my exam.
    (Điều làm bố mẹ tôi hạnh phúc là cuối cùng tôi cũng vượt qua kỳ thi.)

2.4. Mệnh đề danh ngữ bổ nghĩa cho tính từ

Cấu trúc:
 

S1 + to be + adj + that/if … + S2 + V …

Ví dụ:

  • She is happy that you’ve decided to take part in her party.
    (Cô ấy rất vui khi bạn quyết định tham dự bữa tiệc của cô ấy.)

>> Xem thêm: Mệnh đề trạng ngữ là gì?

3. Cách rút gọn mệnh đề danh ngữ

Khi nào được rút gọn mệnh đề danh ngữ

  • Khi mệnh đề danh ngữ có vai trò là tân ngữ.
  • Khi chủ ngữ của mệnh đề trùng với chủ ngữ chính của câu.

Cách rút gọn thường gặp

Mệnh đề danh ngữ được rút gọn thành cụm từ to V.
Cấu trúc:

S + V1 + Nominal Clause → S + V1 + Wh-words/That/If/Whether + to V

Ví dụ:

  • My friend told me where I could buy beautiful dresses.
    → My friend told me where to buy beautiful dresses.

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền từ phù hợp

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền các từ that, where, when, why, if vào chỗ trống.

  1. I don’t know _______ he will come to the party.
  2. The fact _______ she is always late annoys her friends.
  3. Could you tell me _______ the nearest bus stop is?
  4. It depends on _______ you want to go for dinner.
  5. I’m not sure _______ she will accept the invitation.

Đáp án:

  1. when
  2. that
  3. where
  4. where
  5. if

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng mệnh đề danh ngữ

  1. He will win the prize. That is certain.
    → ___________________________.
  2. I don’t know her reason for quitting the job.
    → ___________________________.
  3. She told me the way to fix the machine.
    → ___________________________.

Đáp án:

  1. That he will win the prize is certain.
  2. I don’t know why she quit the job.
  3. She told me how to fix the machine.

Bài tập 3: Hoàn thành câu với từ gợi ý

  1. I wonder / _______ / she will join the meeting.
  2. What / surprise me / _______ / he came late.
  3. I / not know / _______ / go for the vacation.

Đáp án:

  1. I wonder if she will join the meeting.
  2. What surprises me is that he came late.
  3. I don’t know where to go for the vacation.

Bài tập 4: Dịch câu sang tiếng Anh

  1. Việc bạn học chăm chỉ khiến tôi rất tự hào.
  2. Tôi không chắc khi nào anh ấy quay lại.
  3. Quyết định của cô ấy phụ thuộc vào những gì cô ấy nghĩ.

Đáp án:

  1. That you study hard makes me very proud.
  2. I’m not sure when he will come back.
  3. Her decision depends on what she thinks.

Bài tập 5: Chọn câu đúng

  1. (A) I wonder that she likes the gift.
    (B) I wonder if she likes the gift.
  2. (A) Where he goes is unknown.
    (B) Where does he go is unknown.

Đáp án:

  1. (B) I wonder if she likes the gift.
  2. (A) Where he goes is unknown.

Bài tập 6: Xác định vai trò của mệnh đề danh ngữ

Xác định vai trò (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, bổ nghĩa cho tính từ) của mệnh đề danh ngữ trong các câu sau:

  1. That he is always late makes everyone annoyed.
  2. I am surprised that she passed the exam so easily.
  3. I don’t know why he left early.
  4. What she said is true.
  5. Her success depends on how hard she works.

Đáp án:

  1. Chủ ngữ
  2. Bổ nghĩa cho tính từ
  3. Tân ngữ
  4. Chủ ngữ
  5. Tân ngữ cho giới từ

Bài tập 7: Điền cụm từ đúng để hoàn thành câu

Sử dụng các từ gợi ý trong ngoặc để hoàn thành câu với mệnh đề danh ngữ.

  1. I want to know _______ (what/where/how) he fixed the problem.
  2. _______ (That/Whether/If) she can sing well surprises me.
  3. They asked me _______ (if/what/why) I was late.
  4. She told me _______ (where/when/why) she had lost her keys.
  5. It’s important _______ (that/if/where) you complete the task on time.

Đáp án:

  1. how
  2. That
  3. why
  4. where
  5. that

Bài tập 8: Rút gọn mệnh đề danh ngữ

Rút gọn các câu sau bằng cách sử dụng to V.

  1. My teacher told me what I should prepare for the exam.
  2. He explained where we could find the best restaurants.
  3. They don’t know how they can solve the issue.
  4. She showed me how I could start the program.

Đáp án:

  1. My teacher told me what to prepare for the exam.
  2. He explained where to find the best restaurants.
  3. They don’t know how to solve the issue.
  4. She showed me how to start the program.

Bài tập 9: Chọn phương án đúng

  1. _______ she apologized makes me feel better.
    (A) That
    (B) If
    (C) Whether
  2. I wonder _______ she knew about the meeting.
    (A) what
    (B) if
    (C) that
  3. It’s unclear _______ he will attend the conference.
    (A) where
    (B) whether
    (C) when

Đáp án:

  1. (A) That
  2. (B) if
  3. (B) whether

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện về mệnh đề danh ngữ, từ định nghĩa, cấu trúc đến cách rút gọn và thực hành qua các bài tập chi tiết. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo phần ngữ pháp quan trọng này. Chúc bạn học tốt và sớm đạt được mục tiêu của mình trong việc chinh phục tiếng Anh!