Tin Mới
Cách dùng since và for là bài tập phổ biến trên lớp cũng như trong văn phong giao tiếp hàng ngày. Phân biệt 2 từ này là vấn đề khiến bạn hay bị nhầm lẫn mỗi khi sử dụng. Cùng chúng tôi tìm hiểu những kiến thức đầy đủ nhất về cách dùng since và for giúp bạn có thể nhận biết cũng như sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!
Tìm hiểu since và for trong tiếng Anh
Since và for là 2 giới từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh và đặc biệt trong các bài thi về thì quá khứ đơn và các thì hoàn thành. Since và For đều được dùng trong câu với ý nghĩa diễn tả về mốc thời gian và khoảng thời gian. Tuy nhiên, mỗi từ lại được sử dụng trong những tình huống khác nhau.
Cách dùng Since trong tiếng Anh
Since: Từ khi, khi, kể từ khi
Since dùng chỉ mốc thời gian mà sự việc hay hành động bắt đầu xảy ra, chỉ mốc thời gian. Thường trả lời cho câu hỏi When và dùng nhiều trong các thì hoàn thành.
Ví dụ: Since 8am, since June, since 2001,….
Cách dùng For trong tiếng Anh
For: Khoảng, trong
For được dùng để chỉ một khoảng thời gian mà sự việc hoặc hành động diễn ra, kéo dài trong suốt khoảng thời gian đó. Khác với Since, giới từ for dường như được sử dụng trong tất cả các thì và trả lời cho câu hỏi How long …?
Ví dụ: For 5 years, for a long time, for 6 months,..
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến miễn phí cho trẻ em
Cấu trúc since và for trong tiếng Anh
Cấu trúc Since:
Since + mốc thời gian
Khi Since đứng giữa câu: Chỉ một mốc thời gian mà sự việc, hành động xảy ra
Ví dụ: He has been away since Monday.
Khi Since đứng đầu câu: Dùng để chỉ lý do hoặc chỉ 1 mốc thời gian (kể từ khi)
Ví dụ: Since he wanted to pass his exam, he decided to study well (Vì anh ấy muốn vượt qua kỳ thi của mình, anh ấy quyết định học tốt)
Cấu trúc for:
For + khoảng thời gian
Ví dụ: We lived Ha Noi city for 10 years.
Các cách dùng since và for trong tiếng Anh
Cách dùng since
- Since dùng trong các thì hoàn thành:
- Thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ: She haven’t slept since last night.
(Cô ấy đã không ngủ từ tối qua)
-
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ: I have been playing soccer since 6 o’clock.
(Tôi đã đá bóng từ lúc 6 giờ)
-
Thì quá khứ hoàn thành
Ví dụ: I was sad when the company moved. I had worked there since I was 21 years old.
(Tôi rất buồn khi công ty đóng cửa. Tôi đã làm việc ở đó từ khi tôi 21 tuổi)
-
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ: He had been listening that song every night since it started.
(Anh ấy đã nghe bản nhạc đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu phát hành)
- Since + Thì quá khứ đơn
Ví dụ:
John have liked reading since He was a child
(John đã thích đọc sách kể từ khi anh ấy còn bé)
Since his school year started, He has been so excited
(Kể từ khi năm học mới bắt đầu, anh ấy cảm thấy rất háo hức)
-
Since + Thời điểm ở quá khứ
Ví dụ:
I’ve lived here since 2010
(Tôi đã sống ở đây từ 2010)
-
Since there: kể từ đó
Ví dụ:
Since there, they have never meet together again.
(Kể từ đó, họ không bao giờ gặp nhau nữa)
Cách dùng for
- Cách dùng For cho các thì
- Thì hiện tại đơn
Các thì |
Ví dụ |
Thì hiện tại tiếp diễn |
I’m watching movie for 1.5 hours |
Thì hiện tại hoàn thành |
They have Just sleep for 45 minutes |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
She has been learning new vocabulary for 2 days |
Thì quá khứ |
I was born in 1996 |
Thì tương lai |
He will go to the camp for 5 days |
>>> Mời xem thêm: Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh chi tiết nhất
Bài viết hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu cách diễn đạt khi so sánh hai hoặc nhiều hơn hai vật bất kỳ và các dang câu so sánh trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất nhé.
Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh không chỉ được dùng với mục đích so sánh đơn thuần mà còn được sử dụng để nhấn mạnh ý trong câu.
She is as beautiful as Anne Hathaway, but you know what, my wife is even more beautiful than Anne Hathaway.
Trong tiếng Anh có 3 cách so sành cơ bản: so sánh ngang bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất.
Cấu trúc câu so sánh hơn nhất
So sánh hơn nhất với tính từ và trạng từ ngắn
Công thức: S + V + the + Adj/Adv + -est
Ví dụ:
My brother is the tallest in our family.
Yesterday was the coldest day of the month so far.
He runs the fastest in my class.
May works the hardest of all students.
So sánh hơn nhất với tính từ và trạng từ dài
Công thức: S + V + the + most + Adj/Adv
Ví dụ:
The most boring thing about English class is doing grammar exercises.
She is the most careful person I ever have known.
Of all the students she ran the most quickly.
Lưu ý: Có thể thêm “very” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh.
Ví dụ:
Here is the very latest news about the accident.
>>> Có thể bạn quan tâm: luyện nghe tiếng anh online miễn phí
Cấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng Anh
So sánh ngang bằng với tính từ và trạng từ
Công thức: S + V + as + (adj/ adv) + as
Ví dụ:
This book is not as exciting as that book.
I’m as good in maths as in science.
The restaurant is not so crowded as usual.
He’s not so kind as he looks!
She sings as beautifully as a singer.
His car runs as fast as a race car.
Lưu ý: Ta có thể thay thế “so” cho “as” tuy nhiên cách dùng này ít được sử dụng hơn.
So sánh ngang bằng với danh từ
Công thức: S + V + the same + (noun) + as
Ví dụ:
These trees are the same height as those.
He takes the same course as his wife.
She speaks the same language as he
Their teacher is different from ours.
Lưu ý: Trái nghĩa với với “the same…as” là “different from…”, không bao giờ dùng
“different than”.
Trước khi tìm hiểu về cấu trúc so sánh hơn và hơn nhất, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài; trạng từ ngắn và trạng từ dài.
Tính từ ngắn và tính từ dài
Tính từ có 1 âm tiết hoặc tính từ 2 âm tiết có kết thúc là –y, –le,–ow, –er, và –et được cho là tính từ ngắn.
Ví dụ: short, sweet, clever
Các tính từ có từ 3 âm tiết trở lên được gọi là trạng từ dài.
Ví dụ: beautiful, intelligent, expensive
Trạng từ trạng và tính từ dài
Trạng từ dài là trạng từ có một âm tiết.
Ví dụ: hard, fast, far, near, right, wrong,…
Trạng từ dài là trạng từ có 2 âm tiết trở lên.
Ví dụ: quickly, tiredly, interestingly,…
Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh
So sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ trạng từ ngắn
Công thức: S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
Ví dụ:
Mary’s grades are higher than her sister’s.
Today is hotter than yesterday.
She came later than me.
They are working harder now (than they used to).
So sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài
Công thức: S + V + more + Adj/Adv + than
Ví dụ:
This chair is more comfortable than mine.
He is a more professional player than Ronaldo.
She speaks English more fluently than I do.
She visits her family less frequently than he used to.
This year’s exhibit is less impressive than last year’s.
Lưu ý: Có thể thêm “much” hoặc “far” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh
Ví dụ:
Mike’s watch is far more expensive than mine.
She dances much more artistically than her predecessor.
Một số tính từ và trạng từ đặc biệt
Giống như các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, cũng có một số tính từ và trạng từ không tuân theo quy tắc thêm “-er” và “-ed” khi so sánh. Tuy nhiên, đây đều là những từ thông dụng và rất dễ nhớ.
So sánh hơn |
So sánh hơn nhất |
|
good/well |
better |
best |
bad/badly |
worse |
worst |
little |
less |
least |
many/much |
more |
most |
far |
further / farther |
furthest / farthest |
>>> Mời xem thêm: Cách dùng Already - phân biệt cách dùng Already, Still, Just, Since và Yet
Khi chúng ta sử dụng thì hoàn thành chúng ta thường bị nhầm lẫn giữa Already, Still, Yet, Since và Just. Đây là những từ khá quan trọng để chúng ta dựa vào nắm bắt cũng như nhận biết thì hiện tại hoàn thành, tuy nhiên về ý nghĩa và cách dùng thì gây không ít khó khăn cho bất cứ ai học ngoại ngữ. Chúng ta cùng đi tìm hiểu cách dùng Already và cách phân biệt cách dùng Already, Still, Just, Since và Yet trong tiếng Anh.
Cách dùng Already và Yet trong tiếng Anh
Already và Yet đều được dùng ở thì hiện tại hoàn thành, nhưng cách dùng Already sẽ được sử dụng ở thể khẳng định và Yet dùng ở thể phủ định.
- Cách dùng Already
Already được hiểu rằng hành động đã kết thúc, đã hoàn thành.
Ex: He’ve already been to England once times, last August
Anh ấy đã đến Anh một lần vào tháng 8 vừa rồi
– Bạn có thể đặt từ already vào cuối câu, hoặc trước động từ.
Ex: Has John already gone home?
John đã về nhà chưa?
He’s finished her homework already.
Anh ấy làm xong bài tập rồi.
– Trong câu hiện tại hoàn thành, cấu trúc câu có chứa “already” phải là:
subject + have/has + already + past participle
Ex: My family have already discussed about the problems happened recently
(Gia đình tôi đã bàn bạc về những vấn đề đã xảy ra gần đây)
- Cách dùng của Yet
Chúng ta thường sử dụng yet với thì hiện tại hoàn thành trong những câu phủ định và trong các câu hỏi .Yet cho thấy người nói chờ đợi một hành động nào đó sẽ xảy ra và Yet thường đứng ở cuối câu.
Ex: She’s hungry. Is dinner ready yet?
Cô ấy đói bụng rồi. Bữa ăn dọn ra chưa?
It’s 10 o’clock and Mary hasn’t got up yet.
Đã 10 giờ mà Mary vẫn chưa dậy.
>>> Có thể ban quan tâm: học tiếng anh online cho trẻ em miễn phí
Cách dùng Since trong tiếng Anh
Dùng để nói về thời gian mà một hành động, sự kiện nào đó bắt đầu xảy ra.
- Since + thời điểm trong quá khứ
Sau since có thể là 1 thời điểm cụ thể trong quá khứ mà sự việc đó bắt đầu diễn ra:
Ex: She’ve worked here since 2018.
Cô ấy bắt đầu làm việc tại đây từ năm 2018
- Since + thì quá khứ đơn
Ở trường hợp này, since đi kèm với một mệnh đề ở thì quá khứ đơn.
Ex: He have travelled abroad since he was 8.
Anh ấy đã bắt đầu du lịch nước ngoài từ khi anh ấy lên 8
- Since there có nghĩa là “kể từ đó”.
Ex: Since there, we have never used the internet
Kể từ đó, chúng tôi không bao giờ sử dụng internet
- Since”được dùng trong câu ở các thì hoàn thành.
Điều này có nghĩa là các mệnh đề chính trong câu được chia ở các thì hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành
Ex: She haven’t slept since last night.
Cô ấy đã không ngủ từ tối qua
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ex: She have been playing this game since 6 o’clock.
Cô ấy đã chơi trò chơi này từ lúc 6 giờ
Thì quá khứ hoàn thành
Ex: She was sorry when the shop moved. She had worked there since I graduated.
Cô ấy rất tiếc khi cửa hàng đóng cửa. Cô ấy đã làm việc ở đó từ khi tốt nghiệp
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ex: She had been watching that drama every night since it started.
Cô ấy đã xem bộ phim đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu chiếu
Cách dùng Still trong tiếng Anh
Still diễn tả một tình huống chưa thay đổi.
Nó được dùng trong các câu hỏi, câu khẳng định và câu phủ định, và được đặt trước động từ trong câu.
Ex: She’s still waiting in the queue.
Cô ấy vẫn đang xếp hàng
Nhưng đôi khi bạn sẽ thấy nó được sử dụng vào cuối câu để nhấn mạnh, đặc biệt trong hội thoại hằng ngày.
Ex: Is she living in London, still?
Cô ấy vẫn sống ở London à?
Cách dùng Just trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, just có thể là tính từ, danh từ hoặc phó từ. Chúng ta thường gặp just đóng vai trò phó từ nhiều nhất.
- Tính từ:
Just có nghĩa là công bằng, thích đáng, hợp lẽ phải, đúng đắn.
Ex: I think she got his just deserts
Tôi nghĩ cô ấy đã nhận được những gì mà cô ấy xứng đáng
- Danh từ (ít gặp):The just (danh từ, số nhiều): những người công bằng
- Phó từ :Đây là dạng hay gặp nhất của just
- Trường hợp 1: dùng để nói một ai đó vừa làm một việc mới gần đây và thường ở thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ đơn. Nó thường đứng ngay trước động từ chính.
Ex: When you arrived she had only just left
Trước khi bạn đến, cô ta vừa mới rời đi
I just saw her a moment ago
Tôi vừa mới trông thấy cô ấy
- Trường hợp 2: chỉ (=only)
Ex: I decided to learn Japanese just for fun
Tôi học tiếng Nhật chỉ để tìm niềm vui
- Trường hợp 3: Just có nghĩa là: chính xác, thực sự, hoàn toàn.
Ex: This skirt is just her size
Chiếc váy này vừa đúng cỡ của cô ấy
- Trường hợp 4: Just as có nghĩa là không kém, ngang bằng
Ex: She’s just smart as her brother
Cô ta thông minh không kém anh trai của cô ta
- Trường hợp 5: Cách sử dụng của Yet là theo lối mệnh lệnh để chấm dứt sự trì hoãn nhằm gây chú ý hoặc yêu cầu người khác làm gì một cách lịch sự.
Ex: Just listen to what she’s saying, will you!
Hãy nghe những gì cô ấy nói đã
- Trường hợp 6: Just in case: nghĩa là phòng khi điều gì đó không tốt xảy ra, thường đặt ở cuối câu.
Ex: You probably won’t need to call, but take her number, just in case.
Bạn có lẽ sẽ không cần gọi đến, nhưng hãy cứ lấy số của cô ấy, phòng khi cần dùng đến
- Trường hợp 7: Could/might/may + just: chỉ một điều gì đó có một ít khả năng sẽ xảy ra.
Ex: Try her home number, she might just be there
Thử dùng số điện thoại nhà cô ấy, cô ấy có thể ở đó
- Trường hợp 8 : Just: có nghĩa là đơn giản là (=simply)
Ex: It was just an ordinary book
Nó đơn giản là một quyển sách bình thường
- Trường hợp 9: Just có nghĩa là vừa đúng, vừa kịp lúc.
Ex: The clock struck six just as he arrived
Đồng hồ điểm 6 giờ vừa lúc anh ấy đến
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc wish trong tiếng Anh chi tiết nhất
“ Tôi ước mình có một siêu năng lực” câu này viết trong tiếng Anh như nào nhỉ? Từ khi còn bé đến khi trưởng thành bạn đã không ít lần có những điều ước của riêng mình đúng không nào? Trong tiếng Anh khi người ta muốn diễn tả một mong ước gì đó người ta dùng cấu trúc wish. Cùng tìm hiểu cụ thể cấu trúc này nhé!
Cấu trúc wish ở hiện tại
Cách sử dụng cấu trúc wish:
Cấu trúc wish được dùng để diễn tả mong ước 1 điều gì đó không có thật ở hiện tại hay giả định một điều trái ngược so với thực tế. Cách sử dụng này giống với cấu trúc câu điều kiện loại II.
Bên cạnh đó, để nói về điều ước của bản thân, chúng ta có thể thay I wish bằng if only.
Công thức của cấu trúc:
Dạng khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V(quá khứ)
Dạng phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V(quá khứ)
Cấu trúc If only: If only + (that) + S + (not) + V(quá khứ)
Ví dụ:
Jenny wishes that she had a big house (she does not have a big house, and she wants to).
(Jenny ước cô ấy có một ngôi nhà to.)
We wish that we didn’t need to work today (we do need to work today).
(Chúng tôi ước rằng chúng tôi không phải làm việc hôm nay.)
If only that you lived close by (you don’t live close by).
(Giá như bạn sống ở gần đây.)
Chú ý:
- Trong những trường hợp trang trọng, ta sử dụng were thay cho was trong câu ước. Tuy nhiên cách sử dụng was cũng được chấp thuận.
I wish I were a boy (Tôi ước tôi là một đứa con trai.)
He wishes he were a rich person (Anh ấy ước anh ấy là người giàu có.)
- Chúng ta có thể sử dụng could trong câu wish để thể hiện khả năng làm 1 việc gì đó hay khả năng xảy ra điều gì đó.
He wishes that he could speak Spanish (but, unfortunately, he can’t speak Spanish).
(Anh ấy ước anh ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha.)
I wish that we could go to the party tonight (unfortunately, we’re busy so we can’t go).
(Tôi ước chúng ta có thể tham dự buổi tiệc tối nay.)
>>> Mời tham khảo: web học tiếng anh giao tiếp trực tuyến miễn phí
Cấu trúc wish ở quá khứ
Cách dùng của cấu trúc wish:
Cấu trúc wish có thể được dùng để thể hiện mong ước, thường là nuối tiếc về 1 việc không có thật ở quá khứ hay giả định điều gì đó trái ngược đối với quá khứ. Cách sử dụng này giống với cấu trúc câu điều kiện loại III.
Công thức của cấu trúc wish:
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V (quá khứ phân từ)
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V (quá khứ phân từ)
Cấu trúc If only: If only + (that) + S + had (not) + V(quá khứ phân từ)
Tìm hiểu thêm các chủ đề liên quan về ngữ pháp tiếng Anh khác:
Ví dụ:
I wish that I had studied harder at school. (I didn’t study hard at school, and now I’m sorry about it).
(Tôi ước rằng tôi đã học hành chăm chỉ hơn ở trường học.)
I wish that I hadn’t eaten so much yesterday! (But I did eat a lot yesterday. Now I think it wasn’t a good idea).
(Tôi ước rằng tôi đã không ăn quá nhiều vào ngày hôm qua!)
If only that the train had been on time. (But unfortunately the train was late, and so I missed my interview).
(Tôi ước đoàn tàu đã đến đúng giờ.)
Cấu trúc câu wish ở tương lai
Cách dùng:
Cấu trúc wish có thể được dùng để diễn đạt mong ước 1 việc nào đó xảy ra hay một điều gì đó tốt đẹp trong tương lai.
Công thức:
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V(nguyên thể)
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V(nguyên thể)
Cấu trúc If only: S + wish(es) + (that) + S + would/could + (not) + V(nguyên thể)
Ví dụ:
I wish that Adam weren’t busy tomorrow (he is busy tomorrow).
(Tôi ước Adam không bận vào ngày mai.)
If only she could take the trip with me next month.
(Tôi ước cô ấy có thể tham gia chuyến đi với tôi vào tháng sau.)
He wishes we could attend his wedding next week.
(Anh ấy ước chúng tôi có thể tham dự lễ cưới của anh ấy tuần sau.)
Lưu ý:
- Chúng ta sẽ không sử dụng wish với những điều có khả năng xảy ra trong tương lai. Thay wish bằng hope. Ví dụ:
I hope that he passes his exam (NOT: I wish that he passed the exam).
(Tôi hy vọng anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
I hope that Marie has a lovely holiday (NOT: I wish that Marie had a lovely holiday).
(Tôi hy vọng Marie sẽ có 1 kỳ nghỉ vui vẻ.)
- Chúng ta có thể dùng wish + would để nói về 1 điều ta không thích, cảm thấy khó chịu cũng như mong muốn ai đó hay điều đó thay đổi trong tương lai. Cấu trúc này không sử dụng với bản thân và những điều không thể thay đổi (trừ thời tiết).
I wish that the neighbours would be quiet! (They are not quiet and I don’t like the noise.)
(Tôi ước hàng xóm của mình có thể yên tĩnh một chút!)
I wish that you wouldn’t smoke so much! (You do smoke a lot and I don’t like it. I want you to change this.)
(Tôi ước anh đừng có hút thuốc nhiều như vậy!)
I wish that it would stop raining!
(Tôi ước trời đừng có mưa nữa!
Một số cách dùng khác của wish
Wish + to V
Ở trong tình huống trang trọng, các bạn có thể dùng wish với các động từ nguyên thể để diễn tả mong muốn của bản thân thay vì dùng would like. Cấu trúc này sẽ không có ở thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
I wish to speak to the headmaster. (This means the same as ‘I would like to speak to the headmaster’.)
(Tôi muốn nói chuyện với hiệu trưởng.)
I wish to go now.
(Tôi muốn đi ngay bây giờ.)
Wish + O + to V
Tương tự như trên, chúng ta dùng wish với động từ nguyên thể để thể hiện mong ước ai đó làm điều gì.
Ví dụ:
I do not wish you to publish this article.
(Tôi không muốn bạn công bố bài báo đó.)
I wish these people to leave.
(Tôi ước họ rời đi.)
Wish + O + something:
Đây là cấu trúc được sử dụng rất nhiều trong các lời chúc, mong muốn ai có được điều gì đó.
Ví dụ:
I wished him a happy birthday.
(Tôi chúc anh ấy sinh nhật vui vẻ.)
They wished us Merry Christmas.
(Họ chúc chúng tôi giáng sinh vui vẻ.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh chi tiết đầy đủ nhất
Mệnh đề trạng ngữ là một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng anh. Tuy nhiên, đây lại được coi là một trong những phần kiến thức khá “khó nhằn” cho người sử dụng. Cùng tìm hiểu về Mệnh đề trạng ngữ trong bài viết sau nhé.
Mệnh đề trạng ngữ là gì?
Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề có chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ trong câu (bổ nghĩa cho một mệnh đề khác). Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại mệnh đề như: mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, kết quả…. thường được gọi là mệnh đề phụ được bắt đầu bởi các từ cụ thể (là những mệnh đề không diễn tả được một ý hoàn thiện và không thể đứng độc lập)
Ví dụ:
- When I finish studying, I will go home.
Khi tôi học xong, tôi sẽ về nhà.
Mệnh đề “when he finished studying” bổ nghĩa cho động từ “go home”, giúp cho người đọc/nghe biết được thời gian anh ấy đi về nhà.
>>> Mời tham khảo: trung tâm học tiếng anh cho trẻ em tại hà nội
Vị trí mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, khi bạn sử dụng thì bắt buộc phải lưu ý vị trí của mệnh đề này ở trong câu. Việc này được tùy thuộc vào loại mệnh đề trạng ngữ mà chúng sẽ có vị trí khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh qua những ví dụ dưới đây nhé.
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ
Đây là mệnh đề thường được đặt ở phía sau từ mà mệnh đề này sẽ bổ nghĩa, nghĩa là đặt sau tính từ, trạng từ trong câu.
Ví dụ:
- Looking directly at the sun may damage your eyes if you don’t wear sunglasses.
Nhìn thẳng vào mặt trời có thể gây hại cho mắt nếu bạn không mang kính râm.
- You look terrified as if you’d seen a ghost.
Bạn trông sợ mất hồn như thể bạn vừa nhìn thấy ma vậy.
Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược
Vị trí của mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược này sẽ được đặt như một mệnh đề đầy đủ.
Ví dụ:
- While eating, he talked nonstop.
→ While [he was] eating, he talked nonstop.
Đang ăn, anh ấy vẫn nói liên mồm.
- When finished, this building will be the biggest in the city.
→ When [it is] finished, this building will be the biggest in the city.
Sau khi hoàn tất, tòa nhà này sẽ là to nhất trong thành phố
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ
Đây là mệnh đề trạng ngữ không có vị trí cố định trong câu, cho nên nó có thể được đặt ở bất cứ đâu ở trong mẫu câu.
Ví dụ:
- I watered the flowers because it was so hot today.
→ Because it was so hot today, I watered the flower.
Hôm nay trời nắng nóng quá nên tớ đã tưới hoa.
- She looks sad as he hasn’t come yet.
→ As he hasn’t come yet, she looks sad.
Anh ấy chưa đến nên cô ấy trông có vẻ buồn bã.
Trong các ví dụ trên, mệnh đề trạng ngữ “because it was hot today” bổ nghĩa cho động từ “watered”. Tương tự, mệnh đề “he hasn’t come yet” bổ nghĩa cho động từ “looks”.
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online uy tín
Các loại mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các từ dưới đây
- When (Khi mà)
Ví dụ:
When John comes, I will give a gift for her.
Khi Jane đến, tôi sẽ tặng một món quà cho cô ấy
- While (Trong khi)
Ví dụ:
I am watching TV while they are play badminton.
Tôi thường xem TV khi họ chơi cầu lông.
- Before (Trước khi)
Ví dụ:
She often plays table tennis before she goes to bed
Cô ấy thường chơi bóng bàn trước khi đi ngủ.
- After (Sau khi)
Ví dụ:
He went out after he had finished the homework.
Anh ấy đi chơi sau khi làm xong bài tập.
- Since (Từ khi)
Ví dụ:
I haven’t met them since they left.
Tôi không gặp họ từ khi họ rời đi.
Lưu ý: ” since ” thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành.
- As (Khi mà)
Ví dụ:
I saw him as I was in the supermarket.
Tôi thấy anh ấy khi tôi ở siêu thị.
Lưu ý: Trong mệnh đề có các từ when, as, while đôi khi sẽ có sự khác nhau giữa các thì của động từ, nhưng mệnh đề trạng ngữ không bao giờ ở thì tương lai. Như vậy, nếu mệnh đề chính ở thì tương lai thì mệnh đề trạng ngữ ở thì hiện tại thường.
Ví dụ:
I’ll wait untill/ till she comes back.
Tôi sẽ đợi đến khi cô ấy quay lại.
- As soon as (Ngay khi mà)
Ví dụ:
As soon as Anna knew the truth, she called me.
Khi Anna biết sự thật, cô ấy gọi cho tôi.
- Just as (Ngay khi)
Ví dụ:
Just as the girl entered the room, everyone looked at her.
Ngay khi cô gái vào trong phòng, mọi người đều nhìn cô ấy.
- Whenever (Bất cứ khi nào)
Ví dụ:
I’ll come whenever you need me.
Tôi sẽ đến bất cứ khi nào bạn cần tôi.
- By the time (Tính cho tới lúc)
Ví dụ:
By the time he came home, everyone had slept.
Tính cho tới khi anh ấy về tới nhà, mọi người đã đi ngủ hết rồi.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn là loại mệnh đề có chức năng làm trạng ngữ chỉ nơi chốn trong câu.
- Where (Ở đâu)
Ví dụ:
I like to go where you like.
Tôi sẽ đi nơi mà bạn muốn.
- Wherever (Bất cứ nơi nào)
Ví dụ:
I will go wherever you go.
Tôi sẽ đến bất cứ đâu mà bạn muốn.
- Anywhere (Bất cứ đâu)
Ví dụ:
I don’t like to go anywhere there is a swimming pool.
Tôi không thích đi bất cứ đâu mà có bể bơi.
- Everywhere (Tất cả mọi nơi)
Ví dụ:
I want to shop everywhere there is sale.
Tôi muốn mua đồ ở tất cả những nơi có giảm giá.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân là loại mệnh đề có vai trò nêu nguyên nhân của sự vật, hiện tượng trong câu.
Mệnh đề này thường được bắt đầu bằng because , since, as, seeing that….( đều có nghĩa là bởi vì.)
Ví dụ:
- Because Anna is ill, she cannot go to school.
Bởi vì Anna bị ốm, cô ấy không thể đi học.
- Since the girl is too young, she can’t understand the story.
Vì cô ấy còn trẻ nên cô ấy không hiểu câu chuyện.
- Seeing that we were late, we missed the first part of the film.
Vì chúng tôi đến muộn nên đã lỡ 1 phần bộ phim.
- As the essay has a lot of mistake, the teacher gives her the bad point.
Vì bài luận có rất nhiều sai lầm, giáo viên cho anh ta điểm thấp.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức đóng vai trò làm trạng ngữ chỉ cách thức trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng as hay as if, đều có nghĩa là : Như là, như.
- As: Như là
Ví dụ:
He does as people expect.
Anh ấy làm như mọi người mong đợi.
- As if: như thể là.
Mệnh đề bắt đầu với as if thường là mệnh đề giả định, diễn tả một sự việc không có thật.
Ví dụ:
It looks as if it’s going to rain.
Nhìn trời như sắp có mưa.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích là loại mệnh đề có vai trò làm trạng ngữ chỉ mục đích trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng so that, in order that, đều có nghĩa là “để mà”.
Ví dụ:
- Mrs Huyen explains the lesson very clearly so that every student can understand.
Cô Huyền giải thích bài học rất rõ ràng để mọi học sinh đều có thể hiểu.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phả là mệnh đề có vai trò làm trạng ngữ chỉ sự tương phản trong câu.
Các từ thường dùng với mệnh đề này đó là:
- Nhóm 1: Although; Though; Even though (mặc dù)
Ví dụ:
Although it rained heavily, we went out with our friends.
Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn ra ngoài với bạn.
- Nhóm 2: While (trong khi); meanwhile; whereas (trong khi đó)
Ví dụ:
He like football, while my sister like table tennis.
Anh ấy thích bóng đá, trong khi đó chị gái tôi thích tennis.
- Nhóm 3: However; whatever; whoever; wherever (cho dù như thế nào, cho dù cái gì, cho dù ai, cho dù đâu…)
Ví dụ:
Although she is old, she is very active
Mặc dù bà ây đã già, bà ấy vẫn rất năng động.
- Nhóm 4: No matter (dù cho, dù thế nào chăng nữa), Nevertheless, Nonetheless (tuy nhiên, tuy thế, dù sao)
Ví dụ:
They are going out though it rains heavily
Họ vẫn đi chơi mặc dù trời mưa nặng hạt.
Mệnh đề trạng ngữ rút gọn
Để nắm được mệnh đề trạng ngữ rút gọn được tổ chức như thế nào thì đầu tiên, bạn cần nắm được quy tắc chung của việc rút gọn trong câu phải đáp ứng hai yếu tố sau:
Hai mệnh đề trong câu đó phải có cùng chủ ngữ.
Trong câu phải có một liên từ nối hai mệnh đề như: as, before, while, although,…
Khi này, mệnh đề trạng ngữ sẽ được rút gọn bằng cách: bỏ chủ ngữ đi và chuyển động từ trong câu thành dạng V-ing.
Lưu ý: tùy trường hợp mà ta có thể lược bỏ ít hoặc nhiều thành phần câu.
Về cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ thì có 2 thể thức:
Câu chủ động
- Cấp độ 1: Lược bỏ chủ ngữ: Lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ (mệnh đề phụ, mệnh đề có liên từ), thì động từ chính trong câu chuyển thành V-ing, trường hợp có “to be” thì khi rút gọn sẽ là being.
Ví dụ:
When I came home, I saw a puppy
→ When coming home, I saw a puppy.
Khi về nhà, tôi thấy 1 chú cún con.
- Cấp độ 2: Lược bỏ cả chủ ngữ lẫn liên từ: Hình thức rút gọn ở cấp độ 2 tương tự như cấp độ 1, nhưng lúc này ta có thể bỏ luôn cả liên từ.
Ví dụ:
When I came home, I saw a puppy.
→ Coming home, I saw a puppy.
Lưu ý: Đối với các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, nhằm nhấn mạnh thời gian hoặc hành động nào xảy ra trước, ta có thể dùng having + V3/-ed để rút gọn mệnh đề trạng ngữ.
Ví dụ:
After she finishes her work, she goes home
→ After finishing her work, she goes home.
Sau khi xong việc, cô ấy về nhà.
Câu bị động
- Cấp độ 1: Chỉ rút gọn chủ ngữ: Lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ (hay mệnh đề có liên từ), động từ “to be” sẽ được chuyển thành being, theo sau là V3/-ed như bình thường.
Ví dụ:
As she is called a liar, she becomes angry.
→ As being called a liar, she becomes angry.
Vì bị gọi là kẻ dối trá, cô ấy tức giận.
- Cấp độ 2: Rút gọn chủ ngữ và to be: Tương tự như cấp độ 1, nhưng khi này ta có thể bỏ cả being và chỉ giữ lại mỗi liên từ và động từ V3/-ed.
Lưu ý: với các liên từ như “because of” bắt buộc theo sau nó phải là N/V-ing thì không thể áp dụng cách rút gọn này.
Ví dụ:
As she is called a liar, she becomes angry.
→ As called a liar, she becomes angry.
- Cấp độ 3: Rút gọn cả liên chủ ngữ và to be: Đây được coi là hình thức rút gọn cao nhất trong mệnh đề trạng ngữ dạng bị động. Khi đó, cả liên từ, chủ ngữ lẫn động từ đều được lược bỏ, và chỉ giữ lại duy nhất động từ V3/-ed. Nếu không để ý, rất nhiều người sẽ bị nhầm lẫn với cách rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động.
Ví dụ:
As she is called a liar, she becomes angry.
→ Called a liar, she becomes angry.
Chú ý: Ta cũng có thể áp dụng cách rút gọn cả liên từ, chủ ngữ, động từ nếu đằng sau động từ là một cụm danh từ thì
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các mệnh đề trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Các mệnh đề trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong ngữ pháp. Đây là dạng bài xuất hiện khá nhiều trong các dạng bài thi, bài kiểm tra tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu các mệnh đề trong tiếng Anh một cách chi tiết và đầy đủ nhất!
Mệnh đề trong tiếng Anh là gì?
Mệnh đề trong tiếng Anh được gọi là 1 nhóm các từ chứa chủ từ và 1 động từ đã được chia. Thế nhưng, không phải lúc nào`cũng được coi là 1 câu có cấu trúc ngữ pháp đầy đủ. Các mệnh đề trong tiếng Anh có thể là 1 mệnh đề độc lập (hay được gọi là mệnh đề chính) hoặc mệnh đề phụ thuộc (được gọi là mệnh đề phụ).
Ví dụ:
- When we lived in that city, we always went to restaurants.
Khi chúng tôi sống ở thành phố đó, chúng tôi luôn luôn đi tới nhà hàng.
- I stayed at home because my father was ill.
(Tôi ở nhà vì bố tôi ốm.)
- I will agree your idea because i like it.
Tôi sẽ đồng ý với ý tưởng của bạn, bởi vì tôi thích nó.
Ở câu trên có 2 mệnh đề: mệnh đề được in đậm là mệnh đề chính, mệnh đề còn lại là mệnh đề phụ.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online có hiệu quả không
Các mệnh đề trong tiếng Anh
Dưới đây là các mệnh đề trong tiếng Anh thường gặp nhất:
- Mệnh đề độc lập
- Mệnh đề phụ thuộc
Mệnh đề độc lập trong tiếng Anh
Mệnh đề độc lập (hay còn được gọi: Independent Clauses), là 1 cụm bao gồm cả chủ ngữ và vị ngữ. Mệnh đề này có thể đứng độc lập giống như 1 câu đơn giản hay 1 phần của câu đa mệnh đề. Những liên từ như: Các liên từ như “but”,“and”, “for”, “or”, “nor”, “so” hoặc “yet” sẽ được sử dụng nhằm để liên kết các vế bằng nhau như 2 mệnh đề độc lập. Hãy nhớ rằng, đứng trước chúng thường sẽ là dấu phẩy.
Ví dụ:
- I traveled to Hue in August, and in September we went to Saigon.
(Tôi đã đi du lịch Huế vào tháng 8, và đế tháng 9 chúng tôi đi Sài Gòn.)
- Today it rains heavily but I still go to school.
(Hôm nay trời mưa to nhưng tôi vẫn đi học.)
- We will have a meeting in July, or in October we will hold a meeting.
Chúng ta sẽ có một cuộc họp vào tháng 7, hoặc vào tháng 10 chúng ta sẽ tổ chức một cuộc họp.
Mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh
Mệnh đề phụ thuộc (hay còn được gọi: Dependent Clauses), là 1 cụm bao gồm cả chủ ngữ và động từ, tuy nhiên không thể đứng 1 mình giống như 1 câu đồng thời sẽ bị phụ thuộc về ngữ nghĩa.
- Mệnh đề trạng ngữ
Đây là mệnh đề trong tiếng Anh thuộc loại mệnh đề phụ, thường bắt đầu với những liên từ phụ thuộc như: although, when, if, because, as if, until,… mệnh đề trạng ngữ sẽ trả lời đối với những câu hỏi kiểu dạng: Tại sao? Khi nào? Làm sao? Trong bất kì tình huống/ ngữ cảnh nào?
Ví dụ:
- I go out with my friends although it rains.
Tôi ra ngoài chơi với bạn của tôi mặc dù trời mưa.
- We hang out in a restaurant where my favorite chef cooks..
(Chúng tôi đi chơi trong một nhà hàng nơi đầu bếp yêu thích của tôi nấu ăn.)
- I will call you when i come back home.
Tôi sẽ gọi cho bạn khi nào tôi quay trở về nhà.
- Mệnh đề danh từ
Đối với mệnh đề danh từ thì sẽ mang chức năng tương tự 1 danh từ. Mệnh đề này có thể đóng vai trò là 1 chủ từ, hoặc đối tượng bổ sung ở 1 câu. Mệnh đề danh từ thông thường sẽ được bắt đầu với những từ: when, which, who, where, why, whether, that, how.
Ví dụ:
- What i saw at the photos of quality was perfect. I really like it.
Những gì tôi thấy ở bức ảnh về chất lượng quá hoàn hảo. Tôi thực sự thích nó đấy.
- Who I met in Hanoi was a beautiful girl of Hue origin.
(Người tôi gặp ở Hà Nội là một cô gái xinh đẹp gốc Huế.)
- Where i came this morning was a beautiful.
Nơi mà tôi đã đến vào sáng nay là một nơi tuyệt đẹp.
- Mệnh đề tương đối (Mệnh đề tính ngữ)
Đây là một mệnh đề giống như 1 tính từ nhằm để bổ sung ngữ nghĩa đối với danh từ hoặc đại từ trước nó (còn được gọi là tiền tố). Mệnh đề tương đối này được bắt đầu với những đại từ tương đối: who, when, whose, where, whom, whoever, which, that,… đồng thời cũng là chủ thể của cả mệnh đề.
Ví dụ:
- That is a restaurant that we came here last month.
Kia là nhà hàng mà chúng tôi đã đến đó vào tháng trước.
- In Ho Chi Minh City I met high school friends that I had not seen in years.
(Tại Thành phố Hồ Chí Minh, tôi gặp lại những người bạn cấp ba mà tôi đã không gặp bao năm.)
- In Da Nang my girlfriend met her ex-boyfriend that she hadn’t seen in months.
Tại Đà Nẵng, bạn gái tôi đã gặp lại người yêu cũ của cô ấy sau nhiều tháng không gặp.
>>> Mời xem thêm: Cụm động từ Keep up with trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh động từ Keep (giữ, canh phòng) được sử dụng khá phổ biến. Một số cụm động từ đi với Keep như Keep on (tiếp tục, cứ tiến hành), Keep away (tránh xa), Keep down (dẹp, trấn an, kiểm soát),… được dùng để diễn đạt ý kiến của chủ thể một cách rõ ràng chi tiết. Bên cạnh đó, còn có một cụm động từ là Keep up with. Vậy Keep up with là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết cụm động từ này trong tiếng Anh nhé!
Keep up with là gì?
Keep up with là 1 cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bắt kịp với/ theo kịp với.
Keep up with có 2 cách sử dụng chính:
- Keep up with + somebody
Nói về việc theo kịp 1 ai đó.
Ví dụ:
- Mike studies hard to keep up with the best student in his class.
(Mike học hành chăm chỉ để theo kịp học sinh giỏi nhất trong lớp.)
- I think that he’s a good person. I always try to keep up with him.
Tôi nghĩ rằng anh ấy là một người tốt. Tôi luôn luôn cố gắng để theo kịp anh ta.
- She is the best staff of the company. I will try to keep up with her.
Cô ấy là nhân viên tốt nhất của công ty. Tôi sẽ cố gắng để bắt kịp cô ấy.
- Keep up with + something
đáp ứng, theo kịp được 1 điều gì đó.
Ví dụ:
- I couldn’t keep up with the last bus of the day.
(Tôi không thể theo kịp chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày.)
- I can’t keep up with his speed.
Tôi không thể theo kịp tốc độ của anh ta.
- If Adam can’t keep up with a new car, Susan won’t love him.
Nếu Adam không thể mua một chiếc xe đời mới, Susan sẽ không yêu anh ấy.
Một số cụm động từ khác đi với Keep trong tiếng Anh
Bên cạnh Keep up with, trong ngữ pháp tiếng Anh còn rất nhiều cụm động từ với Keep. Dưới đây là một số cụm động từ với Keep:
Keep out
Cụm động từ Keep out mang ngữ nghĩa là ngăn cản không cho vào.
Ví dụ:
- He’s very dangerous – Please keep out!
Anh ta vô cùng nguy hiểm – Hãy tránh xa!
- The doctor kept me out going into the emergency room.
Bác sĩ không cho tôi vào phòng cấp cứu.
Keep up
Cụm động từ Keep out mang ngữ nghĩa là duy trì, giữ vững.
Ví dụ:
- I will keep up my opinion.
Tôi sẽ giữ vững quan điểm của tôi.
- I keep up a daily exercise routine.
Tôi duy trì thói quen tập thể dục hàng ngày.
Keep together
Cụm động từ Keep together mang ngữ nghĩa là gắn bó cùng nhau.
Ví dụ:
- We have been kept together for 2 years.
Chúng tôi đã gắn bó với nhau 2 năm rồi.
- The mike’s effort couldn’t help them keep attached together.
Nỗ lực của Mike không thể giúp họ gắn kết được với nhau.
Keep on
Cụm động từ Keep on mang nghĩa là tiếp tục.
Ví dụ:
- Please keep on! I believe you will be successful.
Hãy tiếp tục đi! Tôi tin bạn sẽ thành công.
- I reminded him but he kept on mistakes.
Tôi đã nhắc nhở anh ấy nhưng anh ấy vẫn tiếp tục mắc sai lầm.
Keep down
Cụm động từ Keep down mang ngữ nghĩa là kiểm soát, dẹp, trấn an.
Ví dụ:
- What is the best way to keep down this problem?
Cách tốt nhất để kiểm soát vấn đề này là gì?
- Keep the noise down!
Bớt ồn ào đi!
Keep off
Cụm động từ Keep off mang ngữ nghĩa là ngăn không cho ai tiến lại gần, ngăn cản ai đó làm gì.
Ví dụ:
- Please keep the cat off that boy.
Hãy để con mèo tránh xa cậu bé đó.
- Keep off being disorderly!
Đừng mất trật tự!
Keep away
Cụm động từ Keep away mang ngữ nghĩa là cất đi, để xa ra
Ví dụ:
- You should keep the thermos away from children.
(Bạn nên để phích xa tầm tay trẻ em.)
- Please keep the knife away from my son.
Hãy để con dao xa tầm tay con của tôi.
- When I’m angry with Adam, I will keep away from him.
Khi tôi giận Adam, tôi sẽ tránh xa anh ta.
Keep somebody back
Cụm động từ Keep somebody back mang ngữ nghĩa là không cho ai đó tiến lên.
Ví dụ:
- She can’t keep me back.
Cô ta không thể ngăn cản tôi đâu.
- He is a excellent student, but his friends usually keep his back.
Anh ta là một sinh viên xuất sắc, thế nhưng bạn của anh ta thường xuyên ngăn cản anh ấy.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng, đoạn văn mẫu viết về bạn thân bằng tiếng Anh
Viết về bạn thân bằng tiếng Anh là một trong những đề bài thường gặp trong các đề thi, bài kiểm tra năng lực về tiếng Anh. Nó cũng là chủ đề phổ biến trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu về từ vựng viết về bạn bè cũng như các đoạn văn mẫu miêu tả về bạn thân bằng tiếng Anh ngay dưới đây nhé!
Từ vựng miêu tả bạn thân bằng Tiếng Anh
Cùng tham khảo một số từ vựng thường được sử dụng để miêu tả về bạn thân bằng Tiếng Anh dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh về bạn bè |
Dịch nghĩa |
Ally |
Đồng minh |
Best friend |
Bạn thân nhất |
Buddy |
Anh bạn, bạn thân |
Caring |
Chu đáo |
Close friend |
Bạn tốt |
Companion |
Bạn đồng hành, bầu bạn |
Confide |
Chia sẻ, tâm sự |
Considerate |
Chu đáo, ân cần |
Courteous |
Lịch sự, nhã nhặn |
Childhood friend |
Bạn thời thơ ấu |
Chum |
Bạn thân, bạn chung phòng |
Dependable: reliable |
Đáng tin cậy |
Forgiving |
Khoan dung, vị tha |
Funny |
Hài hước, vui vẻ |
Funny |
Hài hước |
Generous |
Hào phóng, rộng lượng |
Gentle |
Hiền lành, dịu dàng |
Helpful |
Hay giúp đỡ mọi người |
Helpful |
Hay giúp đỡ |
Kind |
Tốt bụng, tử tế |
Likeable |
Dễ thương, đáng yêu |
Loving |
Yêu thương, thương mến |
Loyal |
Trung thành |
Pen-friend |
Bạn qua thư |
Pleasant |
Vui vẻ, dễ thương |
Similar |
Giống nhau |
Soulmate |
Bạn tâm giao, tri kỳ |
Special |
Đặc biệt |
Sweet |
Ngọt ngào |
Teammate |
Đồng đội |
Tolerant |
Vị tha, dễ tha thứ |
Thoughtful |
Hay trầm tư, sâu sắc, ân cần |
Trust |
Tin tưởng, lòng tin |
Unique |
Độc nhất, duy nhất |
Welcoming |
Dễ chịu, thú vị |
Workmate |
Đồng nghiệp |
Dàn ý viết về bạn thân bằng tiếng Anh
Với bạn thân chúng ta có thể miêu tả về ngoại hình, tính cách, sở thích, những ấn tượng, kỉ niệm,… Rất nhiều ý tưởng để bạn có thể triển khai bố cục viết đoạn văn bằng tiếng Anh về bạn thân. Chúng ta cùng sắp xếp cũng như lựa chọn các ý sao cho thật hợp lý và xúc tích nhé. Dưới đây là bố cục dàn ý gợi ý cơ bản khi viết về bạn thân bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo để hoàn thành bài viết một cách tốt nhất:
- Who’s your best friend?
Người bạn tốt nhất của bạn là ai?
- What does he/ she look like?
Anh/ cô ấy trông như thế nào?
- When and how did you meet him/ her?
Bạn đã gặp anh/ cô ấy khi nào và như thế nào?
- How often do you meet him/ her?
Bạn có thường xuyên gặp anh/ cô ấy không?
- What’s he/ she like?
Anh/ cô ấy là có tính cách (hoặc con người) như thế nào?
- What do you and him/ her do together?
Bạn và anh/ cô ấy thường làm gì cùng nhau?
- Do you think you and him/ her share anything in common?
Bạn có nghĩ rằng bạn và anh/ cô ấy có điểm gì đó chung với nhau không?
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em
Các đoạn văn mẫu viết về bạn thân bằng tiếng Anh
Đoạn văn bằng tiếng Anh về bạn thân: Thời thơ ấu
If someone asks me, “Who is your best friend?”, I will answer immediately with Lan. We have been friends for 15 years. Lan is a friendly, sociable and cheerful person. Lan has a tall figure with long black hair that is left untidy. Her oval face, big round black eyes and bright smile make Lan always look lovely and pretty. We played together and studied in the same class from childhood through high school. Lan is always a good student in class, he helps me a lot with my studies. At that time, the time that we love most is the weekend. Because Lan and I can go out all day comfortably. We always come up with games and invite more friends to play with. It was a really beautiful memory. We’re all grown up now and don’t hang out like we were when we were kids. However, Lan and I always talk and share everything. I hope we will be as close forever.
Dịch nghĩa:
Nếu như ai đó hỏi tôi rằng: “Người bạn thân nhất của bạn là ai?”, tôi sẽ trả lời ngay đó là Lan. Chúng tôi đã làm bạn với nhau được 15 năm rồi. Lan là một là một người thân thiện, hòa đồng và luôn vui vẻ. Dáng người Lan cao với mái tóc đen dài để xõa không búi. Khuôn mặt trái xoan, đôi mắt to tròn đen láy cùng nụ cười tươi khiến cho Lan luôn luôn trông thật đáng yêu và xinh xắn. Chúng tôi chơi với nhau và học cùng lớp từ bé cho đến hết cấp ba. Lan luôn là một học sinh giỏi ở lớp, cậu ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong việc học. Lúc đó, khoảng thời điểm mà chúng tôi yêu thích nhất đó chính là cuối tuần. Bởi vì Lan và tôi có thể thoải mái đi chơi cả ngày với nhau. Chúng tôi luôn nghĩ ra các trò chơi và rủ thêm bạn bè chơi cùng. Đó thật sự là một kỷ niệm đẹp đẽ. Bây giờ chúng tôi đều đã lớn và không còn đi chơi ở bên ngoài như lúc nhỏ. Thế nhưng, tôi và Lan vẫn luôn nói chuyện và chia sẻ với nhau mọi thứ. Tôi hi vọng chúng tôi sẽ mãi mãi thân thiết như vậy.
Đoạn văn bằng tiếng Anh miêu tả về bạn thân: Bạn cấp 3
I have a lot of friends, but my high school classmate is the one I’m closest to. His name is Nam. He has a rather tall figure with dark skin color, handsome face. He spends most of his free time participating in outdoor activities and sports. Badminton, ping pong, basketball, soccer, … he is all very good and fluent. We often have fun together on the school football field after every school hour. We always work side by side in any class or school game. Besides sports activities, Nam is also someone I trust to share everything. Nam often listens to me and gives me the right advice. I am very proud to have such a friend.
Dịch nghĩa:
Tôi có rất nhiều bạn bè, nhưng người bạn học cùng cấp ba với tôi là người mà tôi thân nhất. Cậu ấy tên là Nam. Cậu ấy có dáng người khá cao cùng với màu nước da sậm màu, khuôn mặt điển trai. Cậu ấy dành hầu hết thời gian rảnh để tham gia các hoạt động ngoài trời và thể thao. Cầu lông, bóng bàn, bóng rổ, bóng đá,… cậu ấy đều chơi rất giỏi và thành thạo. Chúng tôi thường cùng nhau giải trí ở sân bóng của trường sau mỗi giờ tan học. Chúng tôi luôn luôn sát cánh cùng nhau trong bất kỳ trận đấu nào của lớp hoặc do nhà trường tổ chức. Bên cạnh các hoạt động thể thao, Nam cũng là người tôi luôn tin tưởng để chia sẻ mọi thứ. Nam thường lắng nghe và đưa ra những lời khuyên đúng đắn cho tôi. Tôi rất tự hào vì có một người bạn như thế.
Đoạn văn bằng tiếng Anh về bạn thân: Bạn cùng công ty
I am currently working for an import / export company. I’ve been with the company for a long time, so I get along very well with many colleagues in different departments. Among them, my closest colleague is Linh. Linh is the person who guided and helped me from the first days I work here. We have a lot of memories together. Linh and I always sit for lunch together and support each other at work. On weekends, we often go out to eat, hang out and shop together. We often talk and share everything from work, life, … to everyday troubles. At the company, if I quit, Linh will help me arrange and solve everything. I am very happy to have such a friend. Hope we will be close to each other forever during the time after this.
Dịch nghĩa:
Hiện tại tôi đang làm việc cho một công ty xuất nhập khẩu. Khoảng thời gian tôi gắn bó với công ty cũng khá lâu, vì vậy tôi chơi rất thân với nhiều đồng nghiệp ở các phòng ban khác nhau. Trong số đó, người đồng nghiệp mà tôi thân thiết nhất đó chính là Linh. Linh là người đã hướng dẫn và giúp đỡ tôi từ những ngày đầu tôi làm việc tại đây. Chúng tôi có rất nhiều kỉ niệm với nhau. Tôi và Linh luôn ngồi ăn trưa với nhau và hỗ trợ nhau trong công việc. Cuối tuần, chúng tôi thường ra ngoài ăn uống, đi chơi và mua sắm cùng nhau. Chúng tôi thường nói chuyện và chia sẻ mọi thứ với nhau từ công việc, cuộc sống,… cho tới những rắc rối thường ngày. Ở công ty, nếu như tôi nghỉ thì Linh sẽ giúp tôi sắp xếp và giải quyết mọi thứ. Tôi rất hạnh phúc vì có một người bạn như vậy. Hi vọng chúng tôi sẽ mãi mãi thân thiết với nhau trong suốt quãng thời gian sau này.
- Mời xem thêm: Viết về ngôi trường mơ ước bằng Tiếng Anh
Với các gợi ý về từ vựng và đoạn văn mẫu viết về người bạn thân bằng Tiếng Anh trên, hy vọng Pantado sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng mới khi viết về chủ đề này. Đừng quên theo dõi Pantado để cập nhật thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích khác nhé.