Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng
Những bạn đang quan tâm hay đã và đang làm công việc liên quan đến chuyên ngành ngân hàng thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Bài viết sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng phổ biến để giúp bạn tích lũy vốn từ vựng và học tập cũng như làm việc tốt hơn nhé!.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng |
Nghĩa tiếng Việt |
A sight draft (n) |
hối phiếu trả ngay |
Academic (adj) |
học thuật |
Accept the bill |
chấp nhận hối phiếu |
Accepting house (n) |
ngân hàng chấp nhận |
Access (v) |
truy cập |
Accommodation bill (n) |
hối phiếu khống |
Accommodation finance |
tài trợ khống |
Account holder |
chủ tài khoản |
Accumalated reverve (n) |
nguồn tiền được tích luỹ |
Acknowledgement (n) |
giấy báo tin |
Adapt (v) |
điều chỉnh |
Adequate (adj) |
đủ, đầy đủ |
Adverse change (n) |
thay đổi bất lợi |
Advertising (n) |
sự quảng cáo |
Advice (n) |
sự tư vấn |
Advice (v) |
báo cho biết |
Advise (v) |
tư vấn |
Adviser (n) |
người cố vấn |
Advisory (adj) |
tư vấn |
After sight |
ngay sau đó |
After-sales service (n) |
dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi |
Amount outstanding |
ốs còn tồn đọng |
Analyse (v) |
phân tích |
Appraisal (n) |
sự định giá, sự đánh giá |
Approach (v) |
tiếp xúc, đặt vấn đề |
Aspect (n) |
khía cạnh |
Assasination (n) |
sự ám sát |
Assess (v) |
định giá |
Asset (n) |
tích sản |
At a discount |
giảm giá, chiết khấu |
Auditor (n) |
kiểm toán viên |
Authorise (v) |
uỷ quyền, cho phép |
Avalise (v) |
bảo lãnh |
Bad debt (n) |
cho nợ quá hạn |
Balance sheet (n) |
bảng cân đối |
Banker (n) |
chủ ngân hàng |
Banker’s draft (n) |
hối phiếu ngân hàng |
Banking market (n) |
thị truờng ngân hàng |
Bankrupt (n) |
người bị vỡ nợ |
Base rate (n) |
lãi suất cơ bản |
Bill of exchange (n) |
hối phiếu |
Boiler (n) |
nồi hơi |
Book-keeping (n) |
kế toán |
Border (n) |
biên giới |
Bought-ledger (n) |
sổ cái mua hàng |
Brochure (n) |
cuốn sách mỏng (quảng cáo) |
Budget (v) |
dự khoản ngân sách |
Builder’s merchant |
nhà buôn vật liệu xay dựng |
Bulk purchase (n) |
việc mua sỉ |
Buyer default |
người mua trả nợ không đúng hạn |
Calculate (v) |
tính toán |
Capital goods (n) |
tư liệu sản xuất |
Carry on (v) |
điều khiển, xúc tiến |
Carry out (v) |
thực hiện |
Cash discount |
giảm giá khi trả tiền mặt |
Cash flow forcast Estimation of the monthly cash flow advance |
dự báo dòng tiền |
Cash flow (n) |
dòng tiền mặt |
Cash-book (n) |
sổ quỹ |
Central bank, government bank |
ngân hàng Trung ương |
Central heating (n) |
hệ thống lò sưởi |
Certificate of Incoporation (n) |
giấy phép thành lập công ty |
CIF (n) Cost, Insurance and Freight |
giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển |
Circulation (n) |
chữ ký |
Clinic (n) |
khu khám bệnh, dưỡng đường |
Coin (n) |
tiền kim loại, tiền xu |
Collection (n) |
sự thu hồi (nợ) |
Colloquial (adj) |
thông tục |
Commecial (adj) |
thương mại |
Commence (v) |
bắt đầu |
Commnity center |
trung tâm truyền thông |
Communal (adj) |
công, chung |
Communication (n) |
truyền thông |
Communist system (n) |
hệ thống xã hội chủ nghĩa |
Community (n) |
nhóm người |
Comparatively (adv) |
một cách tương đối |
Compete (v) |
cạnh tranh |
Competitive (adj) |
cạnh tranh, tốt nhất |
Competitiveness (n) |
tính cạnh tranh |
Complicated (adj) |
rắc rối |
Concede (v) |
thừa nhận |
Concentrate (v) |
tập trung |
Confidential (adj) |
bí mật, kín |
Confirming house (n) |
ngân hàng xác nhận |
Connection (n) |
mối quan hệ |
Consignment (n) |
hàng hoá gửi đi |
Consolidate (v) |
hợp nhất |
Consumer credit (n) |
tín dụng tiêu dùng |
Contract (n) |
hợp đồng |
Corporate (adj) |
đoàn thể, công ty |
Corporate (adj) |
công ty, đoàn thể |
Corporate (n) |
hội, đoàn, công ty |
Correspondent (n) |
ngân hàng có quan hệ đại lý |
Cost of pollution (n) |
chi phí hư hỏng |
Cover (v) |
đủ để trả |
Credit arrangement (n) |
dàn xếp cho nợ |
Credit control (n) |
kiểm soát tín dụng |
Credit intrusment (n) |
công cụ tín dụng |
Credit management (n) |
quản lý tín dụng |
Credit period (n) |
kỳ hạn tín dụng |
Credit rating |
đánh giá tín dụng |
Credit (v) |
ghi có |
Credit-status (n) |
mức độ tín nhiệm |
Credit-worthiness (n) |
thực trạng tín dụng |
Current account (n) |
tài khoản vãng lai |
Current cost |
chi phí hiện thời |
Current expense (n) |
chi phí hiện tại |
Chase (v) |
săn đuổi |
Cheque book (n) |
tập Séc |
D/A (n) |
chứng từ theo sự chấp nhận |
D/P (n) |
chứng từ theo sự thanh toán |
Data bank (n) |
ngân hàng dữ liệu |
Database (n) |
cơ sở dữ liệu |
Deal (n) |
vụ mua bán |
Debit (v) |
ghi nợ |
Debt (n) |
khoản nợ |
Debtor (n) |
con nợ |
Decision (n) |
sự quyết định |
Default (v) |
trả nợ không đúng hạn |
Deposit account (n) |
tài khoản tiền gửi |
Deutsch mark (n) |
tiền tệ Tây Đức |
Dicated (adj) |
ấn tượng |
Digest |
tóm tắt |
Dinar (n) |
tiền tệ Nam Tư, Irắc |
Direct debit (n) |
ghi nợ trực tiếp |
Discount market (n) |
thị trường chiết khấu |
Distinguish (v) |
phân biệt |
Distribition (n) |
sự phân phối |
Documentary collection |
nhờ thu chứng từ |
Documentary credit (n) |
thư tín dụng ≈ Documentary letter of credit |
Domestic (adj) |
trong nhà, gia đình |
Draft (n) |
hối phiếu |
Draw (v) |
ký phát |
Drawee (n) |
ngân hàng của người ký phát |
Drawing (n) |
sự ký phát (Séc) |
ECGD Export Credits Guarantee Department (UK) |
phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu |
Elect (v) |
chọn, bầu |
Eliminate (v) |
loại ra, trừ ra |
Enquiry (n) |
sự điều tra |
Entry (n) |
bút toán |
Equity (n) |
cổ tức |
Establist (v) |
lập, thành lập |
Estimate (n) |
sự đánh giá, sự ước lượng |
Evaluation (n) |
sự ước lượng, sự định giá |
Exchange risk |
rủi ro trong chuyển đổi |
Exempt (adj) |
được miễn |
Expenditure (n) |
phí tổn |
Export finance (n) |
tài trợ xuất khẩu |
Export insurance |
bảo hiểm xuất khẩu |
Facility (n) |
phương tiện dễ dàng |
Factor (n) |
công ty thanh toán |
Factor (n) |
nhân tố |
Factoring (n) |
sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ |
Fail to pay |
không trả được nợ |
Fill me in on |
cung cấp cho tôi thêm chi tiết |
Finance sector (n) |
lĩnh vực tài chính |
Finance (n) |
tài chính |
Finance (v) |
tài trợ |
Financial institution (n) |
tổ chức tài chính |
Firm (n) |
hãng, xí nghiệp |
Fitting (n) |
đồ đạc |
Fixed asset (n) |
tàu sản cố định |
Fixed cost (n) |
chi phí cố định |
Flexible |
linh động |
Foreign currency (n) |
ngoại tệ |
Forfaiting (n) |
bao thanh toán |
Forfaitish (n) |
công ty bao thanh toán |
Form (n) |
hình thức |
Form (v) |
thành lập |
Forward (v) |
chuyển |
Found (v) |
thành lập, hình thành |
Founder (n) |
người thành lập |
Founding document (n) |
giấy phép thành lập |
Freight (n) |
sự vận chuyển hàng |
Gearing (n) |
vốn vay |
Generate (v) |
phát sinh |
Genuine |
là thật, sự thật |
Get paid (v) |
được trả (thanh toán) |
Glacier (n) |
sông băng |
Good risk (n) |
rủi ro thấp |
Guarantee (v) |
bảo lãnh |
Guesswork (n) |
việc suy đoán |
Give credit |
cho nợ (trả chậm) |
Harmonise (v) |
làm cân đối, có ấn tượng |
High street banks |
các ngân hàng trên các phố chính |
Home market (n) |
thị trường nội địa |
Honour (v) |
chấp nhận thanh toán |
Impress (v) |
ấn tượng |
In advance |
trước |
In credit |
dư có |
In term of |
về mặt phương tiện |
In writing |
bằng giấy tờ |
Inaugurate (v) |
tấn phong |
INCOTERM (n) |
các điều kiện trong thương mại quốc tế |
Indent (n) |
đơn đặt hàng |
Individual (adj) |
riêng rẻ |
Industrial exhibition (n) |
triển lãm công nghiệp |
Inflation (n) |
(lạm phát) |
Installation (n) |
sự lắp đặt |
Institution (n) |
tổ chức, cơ quan |
Insurance (n) |
bảo hiểm |
Interest rate (n) |
lãi suất |
Interior (adj) |
nội thất |
Intrusment (n) |
công cụ |
Invest (v) |
đầu tư |
Investigate (v) |
điều tra, nghiên cứu |
Investigation (n) |
sự điều tra nghiên cứu |
Issuing bank (n) |
ngân hàng phát hành |
Itemise (v) |
thành từng khoản |
Kitchen fitting (n) |
đồ dạc nhà bếp |
Lags |
trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi |
Laise (v) |
giữ liên lạc |
Late payer (n) |
người trả trễ hạn |
Launch (v) |
khai trương |
Laydown (v) |
xây dựng lại |
Leads |
trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ |
Leads and lags |
trả trước tránh rủi ro và trả sau kiếm lợi do tỷ chuyển đổi có lợi |
Leaftlet (n) |
tờ bướm |
Lease purchase (n) |
sự thuê mua |
Leasing (n) |
sự cho thuê |
Legal (adj) |
hợp pháp, theo pháp luật |
Lessee purchase (n) |
thuê mua |
Lessee (n) |
người đi thuê |
Lessor (n) |
người cho thuê |
Letter of hypothecation (n) |
thư cầm cố |
Liability (n) |
trách nhiệm pháp lý |
>>> Mời xem thêm: các trang web học tiếng anh trực tuyến
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm thông dụng nhất