Từ vựng thông dụng

Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Xe Máy

Nếu bạn yêu thích xe máy hoặc làm việc trong lĩnh vực sửa chữa, thì việc biết các bộ phận xe máy bằng tiếng Anh sẽ vô cùng hữu ích. Vì thế trong bài viết này, Pantado sẽ tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe máy, kèm theo phiên âm và dịch nghĩa chi tiết, giúp bạn học tập và áp dụng hiệu quả!

1. Các bộ phận chính của xe máy trong tiếng Anh

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Motorcycle

/ˈmoʊtərˌsaɪkəl/

Xe máy

Frame

/freɪm/

Khung xe

Engine

/ˈɛndʒɪn/

Động cơ

Fuel tank

/fjʊəl tæŋk/

Bình xăng

Seat

/siːt/

Yên xe

Handlebar

/ˈhændlˌbɑr/

Tay lái

Throttle

/ˈθrɒtəl/

Tay ga

Brake lever

/breɪk ˈliːvər/

Tay phanh

Clutch lever

/klʌtʃ ˈliːvər/

Tay côn

Kickstand

/ˈkɪkˌstænd/

Chân chống

Footrest

/ˈfʊtˌrɛst/

Gác chân

Side cover

/saɪd ˈkʌvər/

Ốp hông

Center stand

/ˈsɛntər stænd/

Chân chống đứng

Rear fender

/rɪr ˈfɛndər/

Chắn bùn sau

Front fender

/frʌnt ˈfɛndər/

Chắn bùn trước

License plate

/ˈlaɪ.səns ˌpleɪt/

Biển số xe

 

2. Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo bánh xe máy

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Front wheel

/frʌnt wiːl/

Bánh trước

Rear wheel

/rɪr wiːl/

Bánh sau

Tire

/ˈtaɪər/

Lốp xe

Rim

/rɪm/

Vành xe

Spoke

/spoʊk/

Nan hoa

Chain

/tʃeɪn/

Xích xe

Sprocket

/ˈsprɒkɪt/

Đĩa nhông

Swingarm

/ˈswɪŋˌɑrm/

Gắp sau

Axle

/ˈæksəl/

Trục bánh xe

Wheel hub

/wiːl hʌb/

Moay ơ bánh xe

Tubeless tire

/ˈtjuːbləs ˈtaɪər/

Lốp không săm

Inner tube

/ˈɪnər tuːb/

Ruột xe

Wheel bearing

/wiːl ˈbɛrɪŋ/

Bạc đạn bánh xe

Tire tread

/taɪr trɛd/

Gai lốp xe

Spoke nipple

/spoʊk ˈnɪpəl/

Đầu nan hoa

Tread

/trɛd/

Gai lốp

Sidewall

/ˈsaɪdˌwɔːl/

Hông lốp

Bead

/biːd/

Tanh lốp

Crown Plies

/kraʊn plaɪz/

Lớp bố định

Carcass Ply

/ˈkɑːrkəs plaɪ/

Lớp bố chính

Airtight Rubber

/ˈeərˌtaɪt ˈrʌbər/

Cao su làm kín khí

 

Từ vựng về bánh xe và cấu tạo bánh xe

Từ vựng về bánh xe và cấu tạo bánh xe

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

 

3. Từ vựng về hệ thống động cơ của xe máy trong tiếng Anh

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Piston

/ˈpɪstən/

Pít-tông

Cylinder

/ˈsɪlɪndər/

Xi-lanh

Crankshaft

/ˈkræŋkʃæft/

Trục khuỷu

Carburetor

/ˈkɑrbjəˌreɪtər/

Bình xăng con

Spark plug

/spɑrk plʌɡ/

Bugi

Exhaust pipe

/ɪɡˈzɔst paɪp/

Ống xả (pô)

Radiator

/ˈreɪdiˌeɪtər/

Két nước

Camshaft

/ˈkæmʃæft/

Trục cam

Valve

/vælv/

Xupáp

Oil filter

/ɔɪl ˈfɪltər/

Lọc dầu

Fuel injector

/fjʊəl ɪnˈdʒɛktər/

Kim phun xăng

Cooling fan

/ˈkuːlɪŋ fæn/

Quạt làm mát

Clutch plate

/klʌtʃ pleɪt/

Lá côn

Timing chain

/ˈtaɪmɪŋ tʃeɪn/

Xích cam

Cylinder head

/ˈsɪlɪndər hɛd/

Nắp quy-lát

 

4. Từ vựng tiếng Anh về hệ thống phanh và giảm xóc

Tiếng Việt

Phiên âm

Tiếng Việt

Brake pedal

/breɪk ˈpɛdəl/

Bàn đạp phanh

Disc brake

/dɪsk breɪk/

Phanh đĩa

Drum brake

/drʌm breɪk/

Phanh tang trống

Shock absorber

/ʃɑk əbˈzɔrbər/

Giảm xóc

Front fork

/frʌnt fɔrk/

Phuộc trước

Rear suspension

/rɪr səˈspɛnʃən/

Giảm xóc sau

Brake pad

/breɪk pæd/

Má phanh

Brake fluid

/breɪk ˈfluːɪd/

Dầu phanh

Caliper

/ˈkælɪpər/

Cùm phanh

Brake cable

/breɪk ˈkeɪbəl/

Dây phanh

Spring

/sprɪŋ/

Lò xo giảm xóc

Master cylinder

/ˈmæstər ˈsɪlɪndər/

Xi lanh phanh chính

Swingarm bushing

/ˈswɪŋɑrm ˈbʊʃɪŋ/

Bạc đạn gắp

Rear shock

/rɪr ʃɑk/

Giảm xóc sau

Brake disc

/breɪk dɪsk/

Đĩa phanh

 

Từ vựng về động cơ xe máy bằng tiếng Anh

Từ vựng về động cơ xe máy bằng tiếng Anh

 

5. Từ vựng về hệ thống điện và chiếu sáng trên xe máy

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Headlight

/ˈhɛdlaɪt/

Đèn pha

Taillight

/ˈteɪl.laɪt/

Đèn hậu

Turn signal light

/tɜrn ˈsɪɡ.nəl laɪt/

Đèn xi nhan

Horn

/hɔrn/

Còi xe

Battery

/ˈbætəri/

Bình ắc quy

Fuse

/fjuz/

Cầu chì

Speedometer

/spɪˈdɒmɪtər/

Đồng hồ tốc độ

Ignition coil

/ɪɡˈnɪʃən kɔɪl/

Cuộn đánh lửa

Regulator rectifier

/ˈrɛɡjəˌleɪtər ˈrɛktɪˌfaɪər/

Bộ chỉnh lưu

Alternator

/ˈɔltərˌneɪtər/

Máy phát điện

 

6. Kết luận

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe máy. Pantado hy vọng rằng với danh sách này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp, sửa chữa hoặc tìm hiểu về xe máy bằng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi website Pantado pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về từ vựng và kỹ năng tiếng Anh nhé! 

>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông phổ biến nhất

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng anh trực tuyến miễn phí

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông phổ biến nhất

Phương tiện giao thông luôn là chủ đề thường được nhắc tới trong các cuộc hội thoại giao tiếp trong cuộc cuộc sống hàng ngày. Vậy các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông qua bài viết dưới đây nhé!

 

Từ vựng về phương tiện giao thông – đường bộ

 

 

Phương tiện giao thông đường bộ là phương tiện được sử dụng nhiều và phổ biến nhất. 

  1. Car: ô tô
  2. Bicycle/ bike: xe đạp
  3. Motorcycle/ motorbike: xe máy
  4. Scooter: xe tay ga
  5. Truck/ lorry: xe tải
  6. Van: xe tải nhỏ
  7. Minicab/Cab: xe cho thuê
  8. Tram: Xe điện
  9. Caravan: xe nhà di động
  10. Moped: Xe máy có bàn đạp

 

Từ vựng về phương tiện giao thông – công cộng

 

  1. Bus: xe buýt
  2. Taxi: xe taxi
  3. Tube: tàu điện ngầm 
  4. Underground: tàu điện ngầm
  5. Subway: tàu điện ngầm
  6. High-speed train: tàu cao tốc
  7. Railway train: tàu hỏa
  8. Coach: xe khách

>>> Mời xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay thông dụng, đầy đủ nhất

 

Từ vựng về phương tiện giao thông – đường thủy

 

 

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về giao thông dành cho đường thủy.

  1. Boat: thuyền
  2. Ferry: phà
  3. Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
  4. Speedboat: tàu siêu tốc
  5. Ship: tàu thủy
  6. Sailboat: thuyền buồm
  7. Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
  8. Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
  9. Rowing boat: thuyền có mái chèo
  10. Canoe: xuồng

 

Từ vựng về phương tiện giao thông – hàng không

 

Cùng xem những phương tiện hàng không này được dùng trong từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông như thế nào nhé.

  1. Airplane/ plan: máy bay
  2. Helicopter: trực thăng
  3. Hot-air balloon: khinh khí cầu
  4. Glider: tàu lượn
  5. Propeller plane: máy bay động cơ cánh quạt

 

 

Các từ vựng khác về giao thông tiếng Anh


 

Bên trên là những từ vựng dành cho các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh. Hãy tìm hiểu thêm một số từ vựng về giao thông tiếng Anh khác dưới đây để bổ sung vốn từ vựng của bản thân một cách hoàn chỉnh nhất.

 

  1. Road: đường
  2. Traffic: giao thông
  3. Vehicle: phương tiện
  4. Roadside: lề đường
  5. Ring road: đường vành đai
  6. Sidewalk: vỉa hè
  7. Crosswalk/ pedestrian crossing: vạch sang đường
  8. Fork: ngã ba
  9. One-way street: đường một chiều
  10. Two-way street: đường hai chiều
  11. Driving licence: bằng lái xe
  12. Traffic light: đèn giao thông
  13. Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
  14. Traffic jam: tắc đường
  15. Signpost: biển báo
  16. Junction: Giao lộ
  17. Crossroads: Ngã tư

 

Các biển báo giao thông tiếng Anh thông dụng

 

 

Cùng tìm hiểu các từ vựng về biển báo giao thông dưới đây nhé

 

  1. Bend: đường gấp khúc
  2. Two way traffic: đường hai chiều
  3. Road narrows: đường hẹp
  4. Roundabout: bùng binh
  5. Bump: đường xóc
  6. Slow down: giảm tốc độ
  7. Slippery road: đường trơn
  8. Uneven road: đường mấp mô
  9. Cross road: đường giao  nhau
  10. No entry: cấm vào
  11. No horn: cấm còi
  12. No overtaking: cấm vượt
  13. Speed limit: giới hạn tốc độ
  14. No U-Turn: cấm vòng
  15. Dead end: đường cụt
  16. No crossing: cấm qua đường  
  17. No parking: cấm đỗ xe
  18. Railway: đường sắt
  19. Road goes right: đường rẽ phải   
  20. Road narrows: đường hẹp    
  21. Road widens: đường trở nên rộng hơn
  22. T-Junction: ngã ba hình chữ T
  23. Your priority: được ưu tiên
  24. Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật    
  25. End of dual carriage way: hết làn đường kép
  26. Slow down: giảm tốc độ
  27. Speed limit: giới hạn tốc độ

 

Cách hỏi về phương tiện giao thông trong tiếng Anh

 

Câu hỏi:

How do/does +S + V + Địa danh

Trả lời:

S + V + Địa danh + by + phương tiện giao thông

Lưu ý: Bạn chỉ cần trả lời như By bus/taxi/car,… khi trả lời về các phương tiện giao thông. Thế nhưng bạn nên trả lời đầy đủ cả câu trong ngữ cảnh giao tiếp lịch sự.

  • How do you go to the school/office?

Bạn đến trường/ đi làm bằng phương tiện gì?

  • I go to school/ the office by bike/bus.

Tôi đến trường/ đi làm bằng xe đạp/ xe buýt.

  • How do you travel to school/ work?

Bạn đi học/ đi làm bằng cách nào?

  • I travel to school/work by bike/bus.

Tôi đi học/ đi làm bằng xe đạp/ xe buýt.

  • How to you get to school/ work?

Bạn đến trường/ đi làm bằng cách nào?

  • I get to school/ work by bike/bus.

Tôi đi bằng xe đạp/ xe buýt.

 

Đoạn văn mẫu về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh


 

Sau các từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, chúng ta cùng đi đến phần cuối đó là đoạn văn mẫu có sử dụng các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông nhé.

“In the future, there will be many modern means of transport such as speed trains, trains, submarines, airplanes, space trains, unmanned vehicles….. But my favorite vehicle is the airplane because it is beautiful and environmentally friendly, especially when it gets too much traffic, it can fly to the sky so that we can move faster and without losing much time. We can also use it to tour the sky.

It is the perfect combination of cars and planes. It has a drawback as it is very expensive so not many people use it. If I have a lot of money in the future, I’ll buy one to take my family to the sky and more places in the world”.

Bài dịch: Trong tương lai sẽ có nhiều phương tiện giao thông hiện đại như tàu cao tốc, tàu hỏa, tàu ngầm, máy bay, tàu không gian, xe không người lái ….. Nhưng tôi thích chiếc máy bay này vì nó đẹp và thân thiện với môi trường, đặc biệt là khi có quá nhiều giao thông qua lại, nó có thể bay lên bầu trời để chúng ta có thể di chuyển nhanh hơn và không bị mất nhiều thời gian. Chúng tôi cũng có thể sử dụng nó để tham quan bầu trời.

Đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa xe hơi và máy bay. Nó có một nhược điểm vì nó là rất tốn kém nên không nhiều người sử dụng nó. Nếu tôi có nhiều tiền trong tương lai, tôi sẽ mua một cái để đưa gia đình tôi lên bầu trời và nhiều nơi khác trên thế giới.

>>> Có thể bạn quan tâm: học online tiếng anh miễn phí

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay thông dụng, đầy đủ nhất

Khi đi du lịch nước ngoài bạn sẽ phải giao tiếp bằng tiếng Anh khi làm thủ tục tại sân bay. Nếu bạn đang lo lắng vì không biết giao tiếp như nào hoặc vốn từ vựng của bạn không đủ để sử dụng thì bài viết này thật sự cần thiết cho bạn đó. Cùng tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ nhất cũng như các cụm từ và mẫu câu giao tiếp thông dụng.

 

 

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

 

Từ vựng tiếng Anh về sân bay – vé máy bay và thủ tục tại sân bay

  1. Ticket: vé máy bay
  2. Book a ticket: đặt vé
  3. One-way ticket: vé một chiều
  4. Return/Round-trip ticket: vé khứ hồi
  5. Economy class: vé ghế hạng thường
  6. Business class: vé ghế hạng thương gia
  7. Flight: chuyến bay
  8. Departure: giờ khởi hành
  9. Arrive: điểm đến
  10. Passport: hộ chiếu
  11. On time: đúng giờ
  12. Check in: làm thủ tục lên máy bay
  13. Boarding time: giờ lên máy bay
  14. Boarding pass: thẻ lên máy bay, được phát sau khi bạn check-in
  15. Customs: hải quan
  16. Gate: cổng
  17. Departure lounge: phòng chờ bay
  18. Airlines: hãng hàng không
  19. Seat: ghế ngồi đợi

 

Từ vựng tiếng Anh về sân bay – hành lý

  1. Conveyor belt: băng chuyền
  2. Carry-on luggage: hành lý xách tay
  3. Check-in baggage: hành lý ký gửi
  4. Oversized baggage/Overweight baggage: hành lý quá cỡ
  5. Fragile: vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
  6. Liquids: chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)
  7. Trolley: xe đẩy

 

Một số từ vựng tiếng Anh về sân bay khác

 

  1. Duty free shop: cửa hàng miễn thuế (nơi bạn có thể mua sắm thoải mái trong khi đợi chuyển chuyến bay mà không lo về giá)
  2. Long-haul flight: chuyến bay dài
  3. Stopover/layover: điểm dừng
  4. Delay: bị trễ, bị hoãn chuyến
  5. Runaway: đường băng (nơi máy bay di chuyển)
  6. Take-off: máy bay cất cánh
  7. Land: máy bay hạ cánh

 

 

>>> Tham khảo thêm: Tổng hợp mẫu thư từ chối nhận việc bằng tiếng Anh lịch sự nhất

 

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay thường gặp


 

Cùng học thuộc các mẫu câu tiếng Anh sân bay cơ bản và hay dùng nhất nhé!

 

  1. Passengers are reminded not to leave luggage unattended. Xin quý khách lưu ý để hành lý ở bên mình
  2. How many pieces? (Có bao nhiêu kiện hành lý vậy ạ?)
  3. Place them on the scales please. (Xin quý khách hãy để hành lý lên cân)
  4. This one could go on as carry-on luggage if you like. (Đây là hành lý có thể xách tay nếu quý khách muốn)
  5. Please make sure there are no sharp objects in your hand luggage. (Xin quý khách lưu ý không mang theo vật sắc nhọn trong hành lý xách tay)
  6. Your boarding passes and your departure card. Please fill it out and hand it in at the Immigration desk. (Đây là thẻ lên máy bay và đây là tờ khai xuất cảnh của quý khách. Xin quý khách hãy điền vào rồi nộp tại bàn xuất nhập cảnh)
  7. May I have your passport, please? (Tôi có thể kiểm tra hộ chiếu của anh/chị được không?)
  8. May I see your ticket, please? (Anh/chị có thể cho tôi xem vé anh/chị đã đặt không?)
  9. Do you have an e-ticket? (Anh/chị có vé điện tử không?)
  10. Ticket please. (Xin cho mượn vé của anh/chị)
  11. Is anybody traveling with you today? (Anh/chị có đi cùng với ai hôm nay không?)
  12. Is anybody else traveling with you? (Anh/chị có bay cùng ai không?)
  13. Are you checking any bags? (Anh/chị có cần ký gửi hành lý không?)
  14. How many bags are you checking? (Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)
  15. How many pieces of luggage are you checking in? (Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)
  16. Please place your bag on the scale. (Anh/chị làm ơn đặt hành lý lên cân)
  17. Can you place your bag up here? (Anh/chị có thể đặt hành lý của mình lên đây không ạ?)
  18. Did you pack these bags yourself? (Anh/chị có tự tay đóng gói hành lý của mình không?)
  19. Is my flight on time? (Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?)
  20. Yes, it is. (Chuyến bay của anh/chị vẫn đúng giờ)
  21. There is a …-minute/hour delay (Anh/chị sẽ bị hoãn/bay muộn … phút/giờ)
  22. The flight will be delayed for … minutes/hours (Chuyến bay sẽ bị hoãn lại thêm … phút/giờ)
  23. I have a stopover in … Do I need to pick up my luggage there? (Tôi phải quá cảnh ở … Tôi có cần phải lấy hành lý của mình ở đó không?)
  24. Do I have to pick up my luggage during the layover/at the layover destination? (Tôi có phải lấy hành lý của mình trong thời gian quá cảnh/ở sân bay quá cảnh không?)
  25. Will my luggage go straight through? (Hành lý của tôi có tới thẳng điểm cuối không?)
  26. Please mark this bag as ‘fragile’. (Xin giúp tôi đánh dấu hành lý này là hàng dễ vỡ)
  27. Would you like a window or an aisle seat? (Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi?)
  28. Do you prefer window or aisle? (Anh/chị muốn ghế gần cửa sổ hay lối đi?)
  29. What seat would you like? (Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi nào?)
  30. We do not have any aisle seats/window seats remaining. (Chúng tôi không còn ghế nào cạnh lối đi/cạnh cửa sổ nữa)
  31. Is a … seat ok or would you prefer a … seat? (Chỗ ngồi ở … có ổn không, hay anh/chị muốn chỗ ngồi …?)
  32. Do you have a seat next to the emergency exit? (Bạn còn chỗ ngồi nào ở bên cạnh cửa thoát hiểm không?)
  33. Can I have a seat closest to the emergency exit? (Tôi có thể chọn chỗ ngồi gần nhất với cửa thoát hiểm được không?)
  34. Can I have a seat near the emergency exit? (Tôi có thể chọn ghế gần cửa thoát hiểm được không?)
  35. Here are your boarding passes. (Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)
  36. This is your boarding pass. (Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)
  37. Your gate number is … (Cửa ra máy bay của anh/chị là cửa số …)
  38. Your flight leaves from gate … (Máy bay của anh/chị sẽ ở cửa số …)
  39. Your flight will start/begin boarding at …  (Chuyến bay của anh/chị sẽ bắt đầu mời hành khách lên lúc …)
  40. You can start boarding the plane from … (Anh/chị có thể bắt đầu lên máy bay từ …)
  41. Your seat number is … (Số ghế của anh/chị là…)

 

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về sân bay

 

 

Để dễ hình dung và ứng dụng được các từ vựng tiếng Anh về chủ đề sân bay, cũng như các mẫu câu tiếng Anh sân bay ở trên, các bạn có thể tham khảo 2 đoạn hội thoại mẫu sau nhé:

Ví dụ 1:

Agent: Welcome. May I see your ticket and passport please? 

Passenger: Here you are.

Agent: Are you traveling alone or with anyone else? 

Passenger: I’m traveling alone. 

Agent: Are you checking in any bags? 

Passenger: Only this one. (Hành khách: Chỉ một kiện này thôi.)

Agent: Please place your bag here.

Agent: Thank you. Would you prefer a window seat or an aisle seat? 

Passenger: I would like a window seat, please. 

Agent: OK. So here is your boarding pass. The gate number is 14 and your flight will start boarding from 3:00 PM. Your seat number is 12B.  

Passenger: Thank you. 

Agent: You’re welcome.

Ví dụ 2:

Agent: Please lay your bags flat on the conveyor belt, and use the bins for small objects.

Passenger: Do I need to take my laptop out of the bag?

Agent: Yes, you do. Take off your hat and your shoes, too.

(he walks through the metal detector)

[BEEP BEEP BEEP BEEP]

Agent: Please step back. Do you have anything in your pockets – keys, cell phone, loose change?

Passenger: I don’t think so. Let me try taking off my belt.

Agent: Okay, come on through.

(he goes through the metal detector again)

Agent: You’re all set! Have a nice flight.

>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh giao tiếp trực tuyến miễn phí

 

Tìm hiểu về biên bản nghiệm thu tiếng Anh kèm mẫu

Biên bản nghiệm thu hay hợp đồng bằng tiếng Anh là các giấy tờ hồ sơ cần thiết cho các công ty nước ngoài hoặc các công ty có đối tác là người nước ngoài. Hãy cùng tìm hiểu về biên bản nghiệm thu tiếng Anh qua bài viết dưới đây để có thể nắm chắc các thành phần có trong một biên bản nghiệm thu tiếng Anh để dễ dàng kiểm soát các biên bản, hợp đồng này hơn nhé.

 

 

Từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về biên bản nghiệm thu

 

 

Dưới đây là các từ vựng thể hiện các mục trong biên bản nghiệm thu tiếng Anh.

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Acceptance Certificate

= Minutes of Acceptance

Biên bản nghiệm thu

Project

Công trình

Project item

Hạng mục công trình

Name of work to be accepted

Tên phần công việc nghiệm thu

Time of acceptance

Thời gian tiến hành nghiệm thu

Commencing.at

Bắt đầu

Ending at

Kết thúc

Date

Ngày

Month

Tháng

Year

Năm

Full name

Họ và tên

Position 

Chức vụ

Representative of the owner

Đại diện chủ đầu tư

Representative of the contractor

Đại diện tổ chức thầu xây dựng

Representative of the design consulting organization

Đại diện tổ chức tư vấn thiết kế

Representative of the consulting organization for supervision of construction and equipment installation.

Đại diện tổ chức giám sát kỹ thuật xây dựng và lắp đặt thiết bị

Works and items of project which have been examined, include

Tên thành phần công việc, bộ phận được kiểm tra gồm

Technical standards applied to construction, inspection, acceptance

Tiêu chuẩn áp dụng khi thi công, kiểm tra, nghiệm thu

Legal documents

Hồ sơ pháp lý

Documents on quality management

Tài liệu về quản lý chất lượng

Quantity performed

Về khối lượng thực hiện

Construction quality

Về chất lượng thi công

Accept

Chấp nhận

Signature and seals of parties to the acceptance

Chữ ký và con dấu của các bên tham gia

 >>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh 

 

Từ vựng tiếng Anh về thanh lý hợp đồng

 

 

Ngoài các biên bản nghiệm thu tiếng Anh, các doanh nghiệp khi làm việc với các công ty nước ngoài có lẽ cũng không còn xa lạ với việc sử dụng tiếng Anh trong thanh lý hợp đồng. Cùng tìm hiểu từ vựng chủ đề này nhé!

 

 

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Acceptance of goods/services

Chấp nhận hàng hóa/dịch vụ

Arbitration

Trọng tài

Cancellation

Sự hủy bỏ

Bill of lading

Vận đơn

Fulfil 

Hoàn thành/Trách nhiệm

Null and void

Không có giá trị pháp lý

Force mạeure Clause

Điều khoản miễn trách nhiệm

Parties

Các bên trong hợp đồng

Shall of governed by

Phải được quy định bởi

Take effect

Có hiệu lực

Liquidation agreement

Thanh lý hợp đồng

Property liquidation records

Biên bản thanh lý tài sản

Dispatch of contract ahead of time

Công văn thanh lý hợp đồng trước thời hạn

 

 

Mẫu câu về biên bản nghiệm thu tiếng Anh

 

 

Dưới đây là một số mẫu câu thường xuất hiện trong biên bản nghiệm thu tiếng Anh.

  • The two parties agreed to sign the handover and acceptance minutes of the equipment as follows:
    Hai bên thống nhất ký vào biên bản bàn giao và nghiệm thu trang thiết bị, cụ thể như sau:
  • Request a repair of defects before commencing of the next work.
    Yêu cầu phải sửa chữa xong các khiếm khuyết mới triển khai các công việc tiếp theo.
  • Representative of the State agency in charge of the management of the quality of construction project (in accordance with delegation of authorisation) witness of the acceptance.
    Đại diện cơ quan quản lý Nhà nước về chất lượng công trình xây dựng (theo ủy quyền) chứng kiến việc nghiệm thu.
  • After reviewing the assets and equipment installed, the two sides agreed: assets, equipment and activities are working well.
    Sau khi tiến hành kiểm tra lại tài sản, trang thiết bị đã lắp đặt, hai bên nhất trí: tài sản, trang thiết bị hoạt động hoạt động tốt.
  • Construction drawing design documents and approved design changes: Drawing No: (Specify name, number of design drawings).
    Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và những thay đổi thiết kế đã được phê duyệt: Bản vẽ số: (Ghi rõ tên, số lượng bản vẽ thiết kế).
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Nhập cư và Di cư đầy đủ nhất

Trong quá trình di cư và nhập cư, ngôn ngữ là rào cản lớn nhất. Cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư  qua bài viết dưới đây nhé.

 

Từ vựng tiếng anh về nhập cư và di cư

 

 

immigrant (n)

người nhập cư

emigrant (n)

người di cư

immigrate (v)

nhập cư

immigration (n)

sự nhập cư

refugee (n)

người tị nạn

 

Những cụm từ vựng tiếng anh về nhập cư và di cư

 

illegal immigrants

người nhập cư bất hợp pháp

economic migrants

người nhập cư mục đích kinh tế (kiếm nhiều tiền hơn)

migrant workers

lao động nhập cư( xuất khẩu )

immigrant community/population

cộng đồng người nhập cư

influx of immigrants

dòng người nhập cư (tiêu cực)

first generation immigrant

người nhập cư thế hệ đầu tiên

 >>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Form và From trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Từ vựng tiếng Anh lập luận về nhập cư

 

Lập luận ủng hộ sự nhập cư

economic benefits(1)

lợi ích kinh tế

dynamism(2)

sự năng động

unskilled labour(3)

lao động không có tay nghề

skilled labour(4)

lao động có tay nghề

childcare(5)

chăm sóc trẻ em

boost the economy(6)

thúc đẩy nền kinh tế

 

      For example:

          (4): Skilled labor with high qualifications in many fields will make up the shortage of human resources of the native country 

             =>  Lao động có tay nghề cao với trình độ cao trong nhiều lĩnh vực sẽ bù đắp sự thiếu hụt nguồn nhân lực của nước bản địa.

          (5): According to some statistics, immigration boost the economy when it contributes a great deal to the GDP of native countries.

             => Theo một số thống kê, nhập cư thúc đẩy nền kinh tế khi nó đóng góp lượng lớn vào GDP nước bản xứ.

 

 

Lập luận phản đối sự nhập cư

integration(1)

sự hội nhập

local services and jobs(2)

các tiện ích ở địa phương và công việc

claim benefits/social housing(3)

đòi hỏi về lợi ích và nhu cầu nhà ở xã hội

school(4)

trường học

language(5)

ngôn ngữ

loss of trained workers(6)

chảy máu chất xám

overcrowding/population(7)

bùng nổ dân số

 

       For example (1) That so many migrants fail to integrate with the local community and culture and this leads to social tension and even unrest.

           => Nhiều người nhập cư không thể hòa nhập với cộng đồng địa phương và văn hóa dẫn đến những căn thẳng xã hội và những điều bất ổn khác.

                           (7) Many countries are open to immigration, so they have suffered a population explosion.

          => Nhiều đất nước cởi mở trong việc nhập cư nên họ đã phải chịu đựng sự bùng nổ dân số.

 

Từ vựng tiếng Anh về giải pháp nhập cư và di cư

 

 

taxes and law

Thuế và luật pháp

language requirements

yêu cầu về ngôn ngữ

deportation

sự trục xuất

quota

hạn ngạch

 

Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh về nhập cư và di cư. Chúc bạn tự tin giao tiếp và thực hành các bài học liên quan về chủ đề này một cách trôi chảy.

>>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng anh trực tuyến với người nước ngoài miễn phí

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Từ Vựng Về Đồ Dùng Trong Nhà Thông Dụng Nhất

Một trong những phương pháp trau dồi từ vựng tiếng Anh hiệu quả đó chính là học qua các vật dụng thân thuộc xung quanh ta, đặc biệt là đồ dùng trong gia đình là những thứ mà chúng ta tiếp xúc hằng ngày. Hãy cùng khám phá danh sách tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng trong nhà, được chia theo từng không gian: phòng khách, nhà bếp, phòng ngủ và phòng tắm ngay trong bài viết này.

1. Đồ dùng trong phòng khách bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng phòng khách

Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng phòng khách

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Sofa

/ˈsəʊ.fə/

Ghế sofa

Coffee table

/ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/

Bàn trà

Television (TV)

/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/

Tivi

Remote control

/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/

Điều khiển từ xa

Bookshelf

/ˈbʊk.ʃelf/

Kệ sách

Rug

/rʌɡ/

Thảm trải sàn

Curtain

/ˈkɜː.tən/

Rèm cửa

Lamp

/læmp/

Đèn bàn

Cushion

/ˈkʊʃ.ən/

Gối tựa

Clock

/klɒk/

Đồng hồ treo tường

Painting

/ˈpeɪn.tɪŋ/

Tranh treo

Fireplace

/ˈfaɪə.pleɪs/

Lò sưởi

Armchair

/ˈɑːm.tʃeə/

Ghế bành

Side table

/saɪd ˈteɪ.bəl/

Bàn nhỏ bên cạnh

Vase

/veɪs/

Lọ hoa

Wall clock

/wɔːl klɒk/

Đồng hồ treo tường

Speaker

/ˈspiː.kər/

Loa

Fan

/fæn/

Quạt

Magazine rack

/ˌmæɡ.əˈziːn ræk/

Giá để tạp chí

Carpet

/ˈkɑː.pɪt/

Thảm trải sàn lớn

Chandelier

/ˌʃæn.dəˈlɪə/

Đèn chùm

Photo frame

/ˈfəʊ.təʊ freɪm/

Khung ảnh

Light bulb

/ˈlaɪt ˌbʌlb/

Bóng đèn

Air conditioner

/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/

Điều hòa

Window sill

/ˈwɪn.dəʊ sɪl/

Bậu cửa sổ

TV stand

/tiː ˈviː stænd/

Kệ để tivi

Shelf

/ʃelf/

Kệ

Door handle

/dɔː ˈhæn.dəl/

Tay nắm cửa

Light switch

/ˈlaɪt ˌswɪtʃ/

Công tắc đèn

Socket

/ˈsɒk.ɪt/

Ổ cắm điện

Ceiling fan

/ˈsiː.lɪŋ fæn/

Quạt trần

Wallpaper

/ˈwɔːlˌpeɪ.pər/

Giấy dán tường

Floor lamp

/flɔːr læmp/

Đèn đứng

Power outlet

/ˈpaʊər ˌaʊt.let/

Ổ cắm điện

Wall art

/wɔːl ɑːt/

Tranh tường

Heating radiator

/ˈhiːtɪŋ ˈreɪ.dɪ.eɪ.tər/

Lò sưởi

Tablecloth

/ˈteɪ.bəl.klɒθ/

Khăn trải bàn

Doorbell

/ˈdɔː.bel/

Chuông cửa

Coaster

/ˈkəʊ.stər/

Lót cốc

Plant pot

/plɑːnt pɒt/

Chậu cây

Trash can

/træʃ kæn/

Thùng rác

Ottoman

/ˈɒt.ə.mən/

Ghế đôn

Decorative pillow

/ˈdek.ər.ə.tɪv ˈpɪl.əʊ/

Gối trang trí

Picture frame

/ˈpɪk.tʃər freɪm/

Khung ảnh

Mantelpiece

/ˈmæn.təl.piːs/

Bệ lò sưởi

Storage cabinet

/ˈstɔː.rɪdʒ ˈkæb.ɪ.nət/

Tủ lưu trữ

 

2. Đồ dùng trong phòng bếp bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ bếp

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ bếp

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Stove

/stəʊv/

Bếp lò

Oven

/ˈʌv.ən/

Lò nướng

Microwave

/ˈmaɪ.krə.weɪv/

Lò vi sóng

Refrigerator (Fridge)

/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/

Tủ lạnh

Freezer

/ˈfriː.zər/

Tủ đông

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa chén

Faucet

/ˈfɔː.sɪt/

Vòi nước

Cabinet

/ˈkæb.ɪ.nət/

Tủ bếp

Drawer

/drɔːr/

Ngăn kéo

Knife

/naɪf/

Con dao

Fork

/fɔːk/

Dĩa

Spoon

/spuːn/

Thìa

Plate

/pleɪt/

Đĩa

Bowl

/bəʊl/

Cup

/kʌp/

Tách

Glass

/ɡlɑːs/

Ly

Cutting board

/ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/

Thớt

Pot

/pɒt/

Nồi

Pan

/pæn/

Chảo

Kettle

/ˈket.əl/

Ấm đun nước

Toaster

/ˈtəʊ.stər/

Máy nướng bánh mì

Blender

/ˈblen.dər/

Máy xay sinh tố

Mixer

/ˈmɪk.sər/

Máy trộn

Grater

/ˈɡreɪ.tər/

Dụng cụ bào

Peeler

/ˈpiː.lər/

Dụng cụ gọt vỏ

Colander

/ˈkɒl.ən.dər/

Rổ lọc

Sieve

/sɪv/

Cái rây

Measuring cup

/ˈmeʒ.ər.ɪŋ ˌkʌp/

Cốc đo lường

Scale

/skeɪl/

Cân

Rolling pin

/ˈrəʊ.lɪŋ ˌpɪn/

Cây cán bột

Whisk

/wɪsk/

Cái đánh trứng

Ladle

/ˈleɪ.dəl/

Vá múc

Spatula

/ˈspæt.jʊ.lə/

Xẻng lật

Tongs

/tɒŋz/

Kẹp gắp

Apron

/ˈeɪ.prən/

Tạp dề

Trash bin

/træʃ bɪn/

Thùng rác

Dish rack

/ˈdɪʃ ˌræk/

Giá để chén bát

Dish soap

/dɪʃ səʊp/

Nước rửa chén

Bottle opener

/ˈbɒt.əl ˌəʊ.pən.ər/

Dụng cụ mở nắp chai

Can opener

/ˈkæn ˌəʊ.pən.ər/

Dụng cụ mở hộp

Coffee maker

/ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/

Máy pha cà phê

Rice cooker

/raɪs ˈkʊk.ər/

Nồi cơm điện

Egg timer

/eɡ ˈtaɪ.mər/

Đồng hồ hẹn giờ nấu trứng

Napkin

/ˈnæp.kɪn/

Khăn ăn

Placemat

/ˈpleɪs.mæt/

Tấm lót đĩa

Spice rack

/ˈspaɪs ˌræk/

Kệ đựng gia vị

 

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nông trại

3. Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng trong phòng ngủ

Từ vựng về các đồ dùng trong phòng ngủ bằng tiếng Anh

Từ vựng về các đồ dùng trong phòng ngủ bằng tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa 

Bed

/bed/

Giường ngủ

Mattress

/ˈmæt.rəs/

Nệm

Pillow

/ˈpɪl.əʊ/

Gối

Blanket

/ˈblæŋ.kɪt/

Chăn

Bedsheet

/ˈbed.ʃiːt/

Ga trải giường

Duvet

/ˈduː.veɪ/

Chăn bông

Wardrobe

/ˈwɔː.drəʊb/

Tủ quần áo

Closet

/ˈklɒz.ɪt/

Phòng chứa đồ/quần áo

Hanger

/ˈhæŋ.ər/

Móc treo quần áo

Nightstand

/ˈnaɪt.stænd/

Tủ đầu giường

Alarm clock

/əˈlɑːm ˌklɒk/

Đồng hồ báo thức

Mirror

/ˈmɪr.ər/

Gương

Vanity table

/ˈvæn.ɪ.ti ˌteɪ.bəl/

Bàn trang điểm

Dressing table

/ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/

Bàn trang điểm

Curtain

/ˈkɜː.tən/

Rèm cửa

Carpet

/ˈkɑː.pɪt/

Thảm trải sàn

Drawer

/drɔːr/

Ngăn kéo

Lamp

/læmp/

Đèn ngủ

Ceiling fan

/ˈsiː.lɪŋ ˌfæn/

Quạt trần

Desk

/desk/

Bàn làm việc

Chair

/tʃeər/

Ghế

Bookshelf

/ˈbʊk.ʃelf/

Kệ sách

Photo frame

/ˈfəʊ.təʊ ˌfreɪm/

Khung ảnh

Decorative pillow

/ˈdek.ər.ə.tɪv ˈpɪl.əʊ/

Gối trang trí

Light switch

/ˈlaɪt ˌswɪtʃ/

Công tắc đèn

Power outlet

/ˈpaʊər ˌaʊt.let/

Ổ cắm điện

Laundry basket

/ˈlɔːn.dri ˌbɑː.skɪt/

Giỏ đựng đồ giặt

Dressing mirror

/ˈdres.ɪŋ ˌmɪr.ər/

Gương đứng

Rug

/rʌɡ/

Thảm nhỏ

Wall clock

/ˈwɔːl ˌklɒk/

Đồng hồ treo tường

Storage box

/ˈstɔː.rɪdʒ ˌbɒks/

Hộp đựng đồ

Bedside lamp

/ˈbed.saɪd ˌlæmp/

Đèn ngủ đặt cạnh giường

Shoe rack

/ˈʃuː ˌræk/

Kệ giày

Throw blanket

/ˈθrəʊ ˌblæŋ.kɪt/

Chăn mỏng trang trí

Slippers

/ˈslɪp.ərz/

Dép đi trong nhà

Headboard

/ˈhed.bɔːrd/

Đầu giường

Bed frame

/ˈbed ˌfreɪm/

Khung giường

Vanity stool

/ˈvæn.ɪ.ti ˌstuːl/

Ghế đôn bàn trang điểm

Alarm system

/əˈlɑːm ˌsɪs.təm/

Hệ thống báo động

Air purifier

/eər ˈpjʊə.rɪ.faɪ.ər/

Máy lọc không khí

Humidifier

/hjuːˈmɪd.ɪ.faɪ.ər/

Máy tạo độ ẩm

Blanket box

/ˈblæŋ.kɪt ˌbɒks/

Hộp đựng chăn

Window sill

/ˈwɪn.dəʊ ˌsɪl/

Bậu cửa sổ

Reading lamp

/ˈriː.dɪŋ ˌlæmp/

Đèn đọc sách

Room freshener

/ruːm ˈfreʃ.nər/

Nước xịt phòng

Wardrobe divider

/ˈwɔː.drəʊb dɪˈvaɪ.dər/

Ngăn chia tủ quần áo

 

4. Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng trong phòng tắm

Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng phòng tắm

Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng phòng tắm

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa 

Shower

/ˈʃaʊ.ər/

Vòi sen

Bathtub

/ˈbæθ.tʌb/

Bồn tắm

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa mặt

Mirror

/ˈmɪr.ər/

Gương

Towel

/taʊəl/

Khăn tắm

Bath mat

/ˈbæθ ˌmæt/

Thảm lót trong phòng tắm

Shower curtain

/ˈʃaʊər ˌkɜː.tən/

Rèm phòng tắm

Toothbrush

/ˈtuːθ.brʌʃ/

Bàn chải đánh răng

Toothpaste

/ˈtuːθ.peɪst/

Kem đánh răng

Soap

/səʊp/

Xà phòng

Shampoo

/ʃæmˈpuː/

Dầu gội

Conditioner

/kənˈdɪʃ.ən.ər/

Dầu xả

Body wash

/ˈbɒd.i ˌwɒʃ/

Sữa tắm

Razor

/ˈreɪ.zər/

Dao cạo

Shaving cream

/ˈʃeɪ.vɪŋ ˌkriːm/

Kem cạo râu

Toilet

/ˈtɔɪ.lət/

Bồn cầu

Toilet paper

/ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/

Giấy vệ sinh

Towel rack

/ˈtaʊəl ˌræk/

Giá treo khăn

Trash bin

/træʃ ˌbɪn/

Thùng rác nhỏ

Soap dispenser

/ˈsəʊp dɪˌspen.sər/

Hộp đựng xà phòng

Toothbrush holder

/ˈtuːθ.brʌʃ ˌhəʊl.dər/

Giá để bàn chải đánh răng

Hair dryer

/ˈheə ˌdraɪ.ər/

Máy sấy tóc

Comb

/kəʊm/

Lược

Hairbrush

/ˈheə.brʌʃ/

Bàn chải tóc

Nail clipper

/neɪl ˈklɪp.ər/

Kéo cắt móng

Cotton swabs

/ˈkɒt.ən swɒbz/

Tăm bông

Shower head

/ˈʃaʊər ˌhed/

Đầu vòi sen

Soap dish

/ˈsəʊp ˌdɪʃ/

Khay đựng xà phòng

Bathroom cabinet

/ˈbɑːθ.ruːm ˌkæb.ɪ.nət/

Tủ phòng tắm

Scale

/skeɪl/

Cân sức khỏe

Facial cleanser

/ˈfeɪ.ʃəl ˌklen.zər/

Sữa rửa mặt

Loofah

/ˈluː.fə/

Bông tắm

Bathrobe

/ˈbæθ.rəʊb/

Áo choàng tắm

Laundry basket

/ˈlɔːn.dri ˌbɑː.skɪt/

Giỏ đựng quần áo bẩn

Faucet

/ˈfɔː.sɪt/

Vòi nước

Drain

/dreɪn/

Lỗ thoát nước

Ventilation fan

/ˌven.tɪˈleɪ.ʃən ˌfæn/

Quạt thông gió

Bathroom tiles

/ˈbɑːθ.ruːm ˌtaɪlz/

Gạch lát phòng tắm

Plunger

/ˈplʌn.dʒər/

Cây thông bồn cầu

Water heater

/ˈwɔː.tər ˌhiː.tər/

Máy nước nóng

Shower cap

/ˈʃaʊər ˌkæp/

Mũ chụp tắm

Squeegee

/ˈskwiː.dʒiː/

Gạt nước

Hand towel

/ˈhænd ˌtaʊəl/

Khăn lau tay

Bathroom rug

/ˈbɑːθ.ruːm ˌrʌɡ/

Thảm phòng tắm

Wall hook

/ˈwɔːl ˌhʊk/

Móc treo tường

Bidet

/bɪˈdeɪ/

Vòi rửa vệ sinh

>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1 cho bé

5. Tổng kết

Bài viết đã cung cấp hơn 200 từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng trong nhà, được chia theo từng không gian: phòng khách, nhà bếp, phòng ngủ và phòng tắm. Hy vọng rằng với các từ vựng chi tiết kèm phiên âm và nghĩa, bạn sẽ nâng cao được vốn từ vựng của mình. Hãy luyện tập mỗi ngày và kết hợp các phương pháp học như ghi nhớ qua hình ảnh, sử dụng flashcard hoặc áp dụng từ vựng vào câu nói để trở nên thành thạo hơn trong việc học và sử dụng tiếng Anh.

Một số đoạn văn mẫu viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh

Trải dài suốt mảnh đất hình chữ S tươi đẹp, thân yêu có vô số địa điểm du lịch với rất nhiều cảnh quan, vẻ đẹp tuyệt vời mà tạo hóa ban tặng. Hãy cùng tìm hiểu cách viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh cùng một số từ vựng liên quan qua bài viết dưới đây nhé.

 

Dàn ý bài viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh

 

viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh

 

Một đoạn văn hoàn chỉnh bao gồm 3 phần, đó là: mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn. Đoạn văn viết về một địa điểm du lịch cũng thế.

 

Phần mở đoạn

Trong phần mở đầu đoạn văn, bạn hãy giới thiệu khái quát chung về địa điểm du lịch này. Bạn có thể giới thiệu nó nổi tiếng như thế nào? Mọi người biết đến địa điểm này với tên gọi ra sao.

Ví dụ:

Halong Bay is a famous scenic spot in Quang Ninh province and was recognized by UNESCO in 1994.

Vịnh Hạ Long là một danh lam thắng cảnh nổi tiếng của tỉnh Quảng Ninh và được UNESCO công nhận vào năm 1994.

 

Phần thân đoạn

Tới phần thân của đoạn văn viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh, bạn hãy kể cho người đọc về một số đặc trưng nổi bật của địa điểm du lịch đó. Bạn cũng có thể nêu lý do tại sao bạn thích địa điểm này.

Ví dụ:

Da Nang is very famous for Ba Na Hill tourist area on the top of the mountain. The center of this city has many bridges, the most famous of which is the Han River Bridge. This is the first bridge in Vietnam that can be rotated. The bridges are also the pride of the local people. In addition, Danang also has many beautiful caves and beaches. This livable city also has many delicious dishes that visitors must praise and remember. 

Dịch nghĩa

Đà Nẵng rất nổi tiếng với khu du lịch Bà Nà Hill trên đỉnh núi. Trung tâm thành phố này có rất nhiều cây cầu, nổi tiếng nhất là cầu sông Hàn. Đây là cầu đầu tiên ở Việt Nam có thể quay được. Những cây cầu cũng là niềm tự hào của người dân địa phương. Ngoài ra, Đà Nẵng còn có rất nhiều hang động và bãi biển đẹp. Thành phố đáng sống này cũng có rất nhiều món ăn ngon khiến du khách phải khen ngợi và nhớ về. 

 

Phần kết đoạn

Ở phần này, bạn cũng có thể gợi ý cho người đọc về thời gian lý tưởng để đến địa điểm du lịch này. Hay là những món ăn mà họ nên thử khi tới đây chơi. 

Ví dụ:

You should visit Danang in the period from the beginning of April to the end of August. Because this time, Da Nang has a lot of sunshine, less rain, it is very convenient for sightseeing and outdoor activities.

Dịch nghĩa

Bạn nên tới tham quan Đà Nẵng vào khoảng thời gian từ khoảng đầu tháng 4 đến hết tháng 8 dương lịch. Bởi vì thời gian này, Đà Nẵng nhiều nắng, ít mưa, rất thuận lợi để tham quan và hoạt động ngoài trời. 

>>> Mời xem thêm: cách đăng ký học tiếng anh online

 

Từ vựng thường dùng để viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh

 

 

Từ vựng

Dịch nghĩa

All-inclusive 

Trọn gói

Book 

Đặt vé/đặt chỗ/đặt bàn/đặt phòng

Breathtaking view 

Cảnh đẹp ngoạn mục

Cost-effective 

Tương xứng với số tiền bỏ ra

Far-off destination 

Điểm đến xa xôi

Go off a beaten track

Đi đến một nơi khác với thông thường

Holiday of a lifetime 

Kỳ nghỉ có một không hai trong cuộc đời

Hordes of tourists 

Nhiều đoàn du khách

Local cuisine 

Ẩm thực địa phương

Local specialty 

Đặc sản địa phương

Out of season 

Trái mùa du lịch

Picturesque 

Đẹp như tranh vẽ

Place of interest 

Địa danh

Stunning 

Đẹp lộng lẫy

Superb 

Tuyệt vời, tuyệt hảo

Tourist attraction 

Điểm đến du lịch

Tourist trap 

Nơi có đông du khách

Tranquil 

Yên bình

Tranquillity 

Sự yên bình

Travel abroad 

Du lịch nước ngoài

Travel agency/agent 

Công ty du lịch/hướng dẫn viên du lịch

Unexpected expense 

Chi phí phát sinh

Worth-living city 

Thành phố đáng sống

>> Tham khảo: Từ vựng và đoạn văn viết về mẹ bằng tiếng Anh

Mẫu bài viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh

 

  1. Đoạn văn mẫu về du lịch Đà Lạt

 

If anyone asks about my favorite tourist destination, I can answer that day is Dalat. Dalat is a tourist city with many famous beautiful scenes such as flower garden, Cam Ly waterfall, Xuan Huong Lake, … This city has cool and fresh air. The beautiful nature here attracts many tourists. The works serving tourism and relaxation in Da Lat were more and more increasing such as villas, hotels, golf courses, … Da Lat was located at an altitude of 1500m, so there were many types of cold vegetables such as cauliflower, corn. cabbage, … prominently the strawberry. Dalat city is also a paradise of flowers: roses, chrysanthemums, orchids, … Come to Dalat and enjoy the beauty of this place!

 

viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh

 

Dịch nghĩa

Nếu ai hỏi về địa điểm du lịch tôi yêu thích nhất, tôi có thể trả lời ngày đó là Đà Lạt. Đà Lạt là thành phố du lịch có rất nhiều cảnh đẹp nổi tiếng như vườn hoa, thác Cam Ly, Hồ Xuân Hương,… Thành phố này có không khí mát mẻ và trong lành. Thiên nhiên nơi đây tươi đẹp thu hút được rất nhiều khách du lịch. Các công trình phục vụ du lịch và nghỉ dưỡng tại Đà Lạt ngày càng nhiều lên như biệt thự, khách sạn, sân gôn,… Đà Lạt nằm trên độ cao 1500m nên có nhiều loại rau quả xứ lạnh như súp lơ, bắp cải,… nổi bật là dâu tây. Thành phố ĐÀ Lạt còn là thiên đường của những loại hoa: hoa hồng, hoa cúc, hoa lan,… Hãy tới Đà Lạt và tận hưởng vẻ đẹp của nơi đây nhé!

 

  1. Đoạn văn mẫu về du lịch Đà Nẵng

 

Da Nang is a popular tourist destination familiar to both Vietnamese and international tourists. Danang includes the sea, Son Tra peninsula and many other beautiful scenes. In Da Nang, there are many places to visit: Ba Na mountain, Hoi An ancient town, Asian amusement park, My Khe beach, art museum and famous bridges. This city is famous for its fresh air, friendly people and tight security. Danang weather is stable throughout the year. It brings to this city many specialties as well as ideal living conditions, especially for the elderly. The scene of Da Nang is picturesque. Long golden sandy beaches, blue sea with many waves and green coconut trees. The center of this city has many bridges, the most famous of which is the Han River Bridge. This is the first bridge in Vietnam that can be rotated. The bridges are also the pride of the local people. There are many specialties in Da Nang that visitors cannot forget: rice paper, Quang noodles, banh xeo, … You should visit Da Nang from around early April to the end of August . Because this time, Da Nang has a lot of sunshine, less rain, it is very convenient for sightseeing and outdoor activities.

Dịch nghĩa

Đà Nẵng là địa điểm du lịch nổi tiếng quen thuộc với cả khách du lịch Việt Nam và quốc tế. Đà Nẵng bao gồm biển, bán đảo Sơn Trà và rất nhiều cảnh đẹp khác. Tại Đà Nẵng, có rất nhiều địa điểm tham quan: núi Bà Nà, phố cổ Hội An, công viên giải trí Châu Á, biển Mỹ Khê, bảo tàng mỹ thuật và các cây cầu nổi tiếng. Đây là thành phổ nổi tiếng với không khí trong lành, người dân thân thiện và an ninh chặt chẽ. Thời tiết Đà Nẵng ổn định suốt năm. Nó mang tới cho thành phố này nhiều đặc sản cũng như điều kiện sống lý tưởng, đặc biệt là người cao tuổi. Cảnh Đà Nẵng đẹp như tranh vẽ. Những bãi cát vàng dài thượt, biển trong xanh nhiều sóng và những cây dừa xanh ngát. Trung tâm thành phố này có rất nhiều cây cầu, nổi tiếng nhất là cầu sông Hàn. Đây là cầu đầu tiên ở Việt Nam có thể quay được. Những cây cầu cũng là niềm tự hào của người dân địa phương. Có rất nhiều đặc sản tại Đà Nẵng khiến các du khách không thể quên: bánh tráng, mì Quảng, bánh xèo,… Bạn nên tới tham quan Đà Nẵng vào khoảng thời gian từ khoảng đầu tháng 4 đến hết tháng 8 dương lịch. Bởi vì thời gian này, Đà Nẵng nhiều nắng, ít mưa, rất thuận lợi để tham quan và hoạt động ngoài trời. 

 

  1. Đoạn văn mẫu về du lịch Hà Nội

 

Hanoi – the capital of Vietnam, is not only a place with a developed economy but also an ideal tourist destination. For a long time, Hanoi is famous for 36 ancient streets. Each street is famous for a different typical craft village. Coming to Hanoi capital, we cannot ignore attractive tourist destinations such as Hoan Kiem Lake, Quoc Tu Giam Temple, Ho Chi Minh Mausoleum, or Bat Trang Pottery Village, … I was attracted to the unforgettable specialties of Hanoi such as Trang Tien ice cream, Vong village nuggets, Ho Tay shrimp cakes, … Hanoi people are very friendly and open. They are always happy to show the visitors the way. Not only that, the people of Hanoi are also very industrious and hard-working. To me, Hanoi is a beautiful, poetic, and well worth living city. Come to Hanoi and make good memories with this city.

 

viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh

 

Dịch nghĩa

Hà Nội – thủ đô của Việt Nam, không chỉ là nơi có nền kinh tế phát triển mà còn là một địa điểm du lịch lý tưởng. Đã từ lâu, Hà Nội nổi tiếng với 36 phố phường cổ kính. Mỗi phố phường lại nổi tiếng với một làng nghề đặc trưng khác nhau. Đến với thủ đô Hà Nội, chúng ta không thể bỏ qua những địa điểm du lịch hấp dẫn như hồ Hoàn Kiếm, Văn miếu Quốc Tử Giám, lăng chủ tịch Hồ Chí Minh, hay làng gốm Bát Tràng,… Tại đây, tôi bị thu hút bởi những món đặc sản khó quên của Hà Nội như kem Tràng Tiền, cốm làng Vòng, bánh tôm Hồ Tây,… Con người Hà Nội rất thân thiện và cởi mở. Họ luôn luôn sẵn lòng chỉ đường cho các du khách. Không chỉ vậy, con người Hà Nội còn rất cần cù, chịu khó làm việc. Đối với tôi, Hà Nội là một thành xinh đẹp, nên thơ và rất đáng sống. Hãy đến với Hà Nội và cùng tạo những kỉ niệm đẹp cùng thành phố này nhé.

 

  1. Đoạn văn mẫu về du lịch TP HCM

 

Ho Chi Minh City is known as a famous tourist city in Vietnam. There are many interesting things here that we should not miss. Some of the typical tourist destinations of Ho Chi Minh City such as Ben Thanh Market, Opera House, or Nguyen Hue Walking Street. These are the places you should definitely visit when traveling to this city. Ho Chi Minh City is also famous for many extremely attractive and varied dishes. Here, you can find all the specialties of Vietnam, and you will not be disappointed in their taste. There are many night markets – food parlors. You should prepare a stomach and wallet to enjoy. The faction outside the city is also very beautiful with long rivers and large fields. Many people like to picnic here to enjoy the fresh air. Ho Chi Minh City is the place to have everything you want. This is a really Worth-living city!

 

Dịch nghĩa

Thành phố Hồ Chí Minh được biết đến là thành phố du lịch nổi tiếng tại Việt nam. Có rất nhiều điều thu vị ở nơi đây mà chúng ta không nên bỏ lỡ. Một số những địa điểm du lịch đặc trưng của thành phố Hồ Chí Minh như chợ bến thành, nhà hát lớn hay phố đi bộ Nguyễn Huệ. Đây là những địa điểm bạn nhất định nên đến khi du lịch thành phố này. Thành phố Hồ Chí Minh còn nổi tiếng với nhiều món ăn vô cùng hấp dẫn và đa dạng. Tại đây, bạn có thể tìm thấy tất cả các món ăn đặc sản của Việt Nam, và bạn sẽ không thất vọng về hương vị của chúng đâu. Có rất nhiều khu chợ đêm – là các thiên đường ẩm thực. Bạn nên chuẩn bị một chiếc bụng đối và ví tiền để thưởng thức nhé. Phái bên ngoài thành phố cũng rất đẹp với những con sông dài và những cánh đồng rộng lớn. Rất nhiều người thích dã ngoại tại đây để tận hưởng những không khí trong lành. Thành phố Hồ Chí Minh là nơi có tất cả những gì bạn muốn. Đây thực sự là nơi rất đáng sống!

>>> Có thể bạn quan tâm:

Học tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tình yêu hay nhất để “thả thính”

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tình yêu hay nhất để “thả thính”

Nếu bạn là người ưa thích sự lãng mạn. Muốn dành cho nửa kia của mình những lời nói, từ ngữ ngọt ngào thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây. Bài viết sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về tình yêu thông dụng và hay nhất để bạn có thể bày tỏ với người ấy nhé.

 

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu theo giai đoạn mối quan hệ

 

 

Hãy xem các từ vựng tiếng Anh dành cho từng giai đoạn của tình yêu nhé.

 

Giai đoạn tình yêu chớm nở

  • A blind date: xem mặt
  • A flirt: chỉ người hay tán tỉnh
  • Pick-up line: câu, lời lẽ tán tỉnh
  • To chat (someone) up: để ý, bắt chuyện với đối phương
  • To flirt (with someone): tán tỉnh 
  • Flirtatious: thích tán tỉnh người khác

 

Giai đoạn tình yêu nồng nàn

  • Accept one’s proposal: chấp nhận lời cầu hôn
  • To adore: yêu ai hết mực
  • Can’t live without someone: không sống thiếu ai đó được
  • Crazy about someone: yêu ai đến điên cuồng
  • Hold hands: cầm tay
  • I can hear wedding bells: chỉ lời dự báo đám cưới sớm
  • Live together: sống cùng nhau
  • Love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
  • Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
  • Love you forever: yêu em mãi mãi
  • Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
  • Make a commitment: hứa hẹn
  • To be smitten with somebody: yêu say đắm
  • To fall for somebody: phải lòng ai đó
  • To take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới
  • To tie the knot: kết hôn
  • Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, ríu rít như những chú chim

 

Giai đoạn tình yêu nguội lạnh

  • Break-up lines: lời chia tay
  • Have an affair (with someone): ngoại tình
  • Lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu
  • Play away from home: quan hệ lén lút với người khác
  • To break up with somebody: chia tay với ai đó
  • To dump somebody: đá người yêu
  • To split up: chia tay
  • Have a domestic: cãi nhau
  • Have blazing rows: cuộc cãi vã lớn tiếng
  • Cheat on someone: lừa dối ai đó
  • Get back together: làm lành sau khi chia tay

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 60++ lời chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh thông dụng nhất

 

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu – xưng hô trong yêu đương

 

 

Khi yêu nhau, chúng ta thường gọi nhau bằng những từ ngữ đặc biệt để chứng tỏ mối quan hệ thân mật của cả hai. Có những từ vựng tiếng Anh về tình yêu nào chỉ người dấu yêu của chúng ta nhỉ?

 

  • Baby: bé cưng, bảo bối
  • Darling/Honey: anh/em yêu
  • Kitty: mèo con
  • My one and only: người yêu duy nhất
  • My sweetheart: người tình ngọt ngào
  • My true love: tình yêu đích thực đời tôi
  • The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu 
  • My boo: người dấu yêu
  • My man/my boy: chàng trai của tôi
  • My woman/my girl: cô gái của tôi

 

Các từ vựng tiếng Anh về tình yêu cùng các từ viết tắt thông dụng

 

  • Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
  • H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn
  • L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
  • Bae (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên)
  • Ex: chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương
  • F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng đầu tiên và thân cận nhất
  • L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
  • W.l.t.m. (would like to meet): khi 2 người mong muốn gặp mặt.

 

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu trong câu “thả thính” 

 

 

The word “happiness” starts with H in the dictionary. But my happiness starts with U! 

Từ “hạnh phúc” trong từ điển bắt đầu bằng chữ H, nhưng hạnh phúc của anh bắt đầu bằng chữ U (you/em) cơ

Can I touch you? I’ve never touched an angel before.

Em chạm vào anh được không? Em chưa được chạm vào thiên thần bao giờ hết ấy. 

They keep saying Disneyland is the best place on the planet. Seems like no one has been standing next to you, ever.

Mấy người mà nói Disneyland là nơi tuyệt vời nhất trên hành tinh này chắc chưa bao giờ được đứng bên cạnh em rồi.

My eyes need a check-up, I just can’t take them off of you. 

Mắt em phải đi khám thôi, em chẳng thể rời mắt khỏi anh được.

You are so sweet, my teeth hurt.

Bạn ngọt ngào quá, răng mình đau luôn.

My love for you is like diarrhea, holding it in is impossible.

Tình yêu của mình giống bệnh tiêu chảy, không thể nào kìm nén trong lòng được.

I am good with directions, but I get lost in your ocean eyes everytime

Anh giỏi nhớ đường, nhưng lần nào cũng lạc trong đôi mắt như biển sâu của em.

Did it hurt when you fell out of heaven? 

Em ngã khỏi thiên đường có đau không?

Are you tired of running through my mind all day?

Anh có mệt không khi quanh quẩn trong tâm trí em cả ngày vậy? 

You know If I had a dollar for every second I thought of you, I would be a billionaire! 

Mỗi giây nhớ người mà tôi được một đô la là tôi thành tỉ phú rồi đấy.

 

Những câu danh ngôn có từ vựng tiếng Anh về tình yêu

 

 

Cùng điểm qua một số câu danh ngôn có từ vựng tiếng Anh về tình yêu hay nhất, hoàn hảo để làm tiêu đề những tấm ảnh “sống ảo” bạn nhé.

 

“Love has nothing to do with what you are expecting to get–only with what you are expecting to give–which is everything.”

Tình yêu chẳng liên quan gì đến những thứ bạn mong muốn nhận lại – mà là những thứ bạn cho đi – chính là tất cả mọi thứ.

“Where there is love there is life.”

Nơi nào có tình yêu, nơi ấy có sự sống.

“Whatever our souls are made of, his and mine are the same.”

Dù tâm hồn của chúng tôi có tạo thành từ những gì, tâm hồn anh và tôi luôn đồng điệu.

“The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves.”

Hạnh phúc lớn nhất trong đời là niềm tin mãnh liệt rằng chúng ta được yêu thương, được quý mến bởi con người thật của chúng ta, hay nói đúng hơn, cho dù con người thật của chúng ta có ra sao.

“In love there are two things – bodies and words.”

Trong tình yêu, có hai thứ thôi – thể xác và câu chữ.

“Love makes your soul crawl out from its hiding place.”

Tình yêu khiến tâm hồn bạn chui ra khỏi vỏ sò mà nó đang ẩn nấp.

“There is always madness in love. But there is also always some reason in madness.”

Yêu đương thì bao giờ cũng có chút hoang dại. Nhưng bao giờ cũng có chút lý trí trong sự hoang dại.

“Nobody has ever measured, even poets, how much a heart can hold.”

Chẳng ai từng đo được sự bao la của trái tim, ngay cả những nhà thơ.

>>> Mời xem thêm: các trang web học tiếng anh hiệu quả