Từ vựng thông dụng
Bạn đang loay hoay tìm kiếm một tên tiếng Anh cho nữ thật hay, ấn tượng mang cá tính riêng biệt của bản thân. Hãy cùng khám phá ngay danh sách tên tiếng Anh cho nữ hay nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn và ý nghĩa
Tên tiếng Anh cho nữ |
Nghĩa tiếng Việt |
Iphigenia |
Mạnh mẽ |
Calantha |
Hoa nở rộ |
Eirian/Arian |
Rực rỡ, xinh đẹp |
Anthea |
Như hoa |
Erica |
Mãi mãi, luôn luôn |
Verity |
Sự thật |
Xenia |
Duyên dáng, thanh nhã |
Myrna |
Sư trìu mến |
Gerda |
Người giám hộ, hộ vệ |
Neala |
Nhà vô địch |
Alula |
Người có cánh |
Gladys |
Công chúa |
Halcyon |
Bình tĩnh, bình tâm |
Ceridwen |
Đẹp như thơ tả |
Ula |
Viên ngọc của biển cả |
Christabel |
Người Công giáo xinh đẹp |
Kiera |
Cô bé tóc đen |
Giselle |
Lời thề |
Grainne |
Tình yêu |
Almira |
Công chúa |
Fallon |
Người lãnh đạo |
Adelaide |
Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Miranda |
Dễ thương, đáng mến |
Lysandra |
Kẻ giải phóng loại người |
Cosima |
Có quy phép, hài hòa |
Eira |
Tuyết |
Thekla |
Vinh quang của thần linh |
Charmaine |
Quyến rũ |
Keva |
Mỹ nhân, duyên dáng |
Joyce |
Chúa tể |
Gwyneth |
May mắn, hạnh phúc |
Alethea |
Sự thật |
Oralie |
Ánh sáng đời tôi |
Aurora |
Bình minh |
Maris |
Ngôi sao của biển cả |
Meliora |
Tốt hơn, đẹp hơn |
Calliope |
Khuôn mặt xinh đẹp |
Isolde |
Xinh đẹp |
Phoebe |
Tỏa sáng |
Hypatia |
Cao quý nhất |
Mildred |
Sức mạnh của nhân từ |
Genevieve |
Tiểu thư |
Jezebel |
Trong trắng |
Euphemia |
Được trọng vọng |
Alva |
Cao quý, cao thượng |
Milcah |
Nữ hoàng |
Fidelma |
Mỹ nhân |
Louisa |
Chiến binh nổi tiếng |
Lani |
Thiên đường, bầu trời |
Isadora |
Món quà của Isis |
Stella |
Vì sao |
Muriel |
Biển cả sáng ngời |
Ciara |
Đêm tối |
Alma |
Tử tế, tốt bụng |
Aretha |
Xuất chúng |
Ladonna |
Tiểu thư |
Dulcie |
Ngọt ngào |
Elfleda |
Mỹ nhân cao quý |
Elysia |
Được ban phước |
Agatha |
Tốt bụng |
Edna |
Niềm vui |
Keelin |
Trong trắng và mảnh dẻ |
Blanche |
Trắng, thánh thiện |
Pandora |
Được ban phước |
Artemis |
Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp) |
Sigourney |
Kẻ chinh phục |
Brenna |
Mỹ nhân tóc đen |
Kelsey |
Con thuyền mang đến thắng lợi |
Florence |
Nở rộ, thịnh vượng |
Elain |
Chú hươu con |
Delwyn |
Xinh đẹp, được phù hộ |
Elfreda |
Sức mạnh người Elf |
Dilys |
Chân thành, chân thật |
Eulalia |
(Người) nói chuyện ngọt ngào |
Sigrid |
Công bằng và thắng lợi |
Angela |
Thiên thần |
Xavia |
Tỏa sáng |
Selina |
Mặt trăng |
Rowena |
Danh tiếng, niềm vui |
Mirabel |
Tuyệt vời |
Bertha |
Nổi tiếng, sáng dạ |
Oriana |
Bình minh |
Griselda |
Chiến binh xám |
Annabella |
Xinh đẹp |
Drusilla |
Mắt long lanh như sương |
Cleopatra |
Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập |
Letitia |
Niềm vui |
Odette/Odile |
Sự giàu có |
Acacia |
Bất tử, phục sinh |
Lucasta |
Ánh sáng thuần khiết |
Winifred |
Niềm vui và hòa bình |
Aliyah |
Trỗi dậy |
Esperanza |
Hy vọng |
Viva/Vivian |
Sống động |
Heulwen |
Ánh mặt trời |
Arianne |
Rất cao quý, thánh thiện |
Jocelyn |
Nhà vô địch |
Bridget |
Sức manh, quyền lực |
Bernice |
Người mang lại chiến thắng |
Doris |
Xinh đẹp |
Aubrey |
Kẻ trị vì tộc Elf |
Laelia |
Vui vẻ |
Kerenza |
Tình yêu, sự trìu mến |
Meredith |
Trưởng làng vĩ đại |
Keisha |
Mắt đen |
Latifah |
Dịu dang, vui vẻ |
Edana |
Lửa, ngọn lửa |
Veronica |
Người mang lại chiến thắng |
Fiona |
Trắng trẻo |
Guinevere |
Trắng trẻo và mềm mại |
Glenda |
Trong sạch, thánh thiện |
Amanda |
Đáng yêu |
Eunice |
Chiến thắng vang dội |
Hebe |
Trẻ trung |
Celina |
Thiên đường |
Alida |
Chú chim nhỏ |
Orla |
Công chúa tóc vàng |
Godiva |
Món quà của Chúa |
Iolanthe |
Đóa hóa tím |
Kaylin |
Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Eudora |
Món quà tốt lành |
Daria |
Người giàu sang |
Audrey |
Sức mạnh cao quý |
Azura |
Bầu trời xanh |
Adela |
Cao quý |
Rowan |
Cô bé tóc đỏ |
Helga |
Được ban phước |
Sophronia |
Cẩn trọng, nhạy cảm |
Agnes |
Trong sáng |
Tryphena |
Duyên dáng, thanh nhã |
Felicity |
Vận may tốt lành |
Theodora |
Món quà của Chúa |
Mabel |
Đáng yêu |
Farah |
Niềm vui, sự hào hứng |
Imelda |
Chinh phục tất cả |
Eirlys |
Bông tuyết |
Donna |
Tiểu thư |
Philomena |
Được yêu quý nhiều |
Phedra |
Ánh sáng |
Amelinda |
Xinh đẹp và đáng yêu |
Martha |
Quý cô, tiểu thư |
Ernesta |
Chân thành, nghiêm túc |
Vera |
Niềm tin |
Ermintrude |
Được yêu thương trọn vẹn |
Jocasta |
Mặt trăng sáng ngời |
Amity |
Tình bạn |
Fidelia |
Niềm tin |
Olwen |
Dấu chân được ban phước |
Aurelia |
Tóc vàng óng |
Jena |
Chú chim nhỏ |
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập bạn cần biết
Tên tiếng Anh cho con trai, con gái
Tên tiếng Anh cho con trai và con gái |
Nghĩa tiếng Việt |
Joy |
Niềm vui, sự hào hứng |
Laelia |
Vui vẻ |
Jena |
Chú chim nhỏ |
Farah |
Niềm vui, sự hào hứng |
Jewel |
Viên đá quý |
Sunshine |
Ánh sáng, ánh ban mai |
Phedra |
Ánh sáng |
Chickadee |
Chim |
Gwyneth |
May mắn, hạnh phúc |
Fuzzy bear |
Chàng trai trìu mến |
Champ |
Nhà vô địch trong lòng bạn |
Eirlys |
Hạt tuyết |
Calliope |
Khuôn mặt xinh đẹp |
Gem |
Viên đã quý |
Dewdrop |
Giọt sương |
Drusilla |
Mắt long lanh như sương |
Dumpling |
Bánh bao |
Bridget |
Sức mạnh, quyền lực |
Lani |
Thiên đường, bầu trời |
Rum-Rum |
Vô cùng mạnh mẽ |
Ula |
Viên ngọc của biển cả |
Mildred |
Sức mạnh nhân từ |
Bunny |
Thỏ |
Freckles |
Có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu |
Pup |
Chó con |
Baby/Babe |
Bé con |
Keva |
Mỹ nhân, duyên dáng |
Letitia |
Niềm vui |
Ermintrude |
Được yêu thương trọn vẹn |
Puppy |
Cho con |
Doris |
Xinh đẹp |
Cleopatra |
Vinh quang của cha |
Dollface |
Gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo |
Almira |
Công chúa |
Pooh |
Ít một |
Ernesta |
Chân thành, nghiêm túc |
Bernice |
Người mang lại chiến thắng |
Captain |
Đội trưởng |
Felicity |
Vận may tốt lành |
Eudora |
Món quà tốt lành |
Boo |
Một ngôi sao |
Fallon |
Người lãnh đạo |
Flame |
Ngọn lửa |
Heulwen |
Ánh mặt trời |
Babylicious |
Người bé bỏng |
Mool |
Điển trai |
Eira |
Tuyết |
Bug Bug |
Đáng yêu |
Miranda |
Dễ thương, đáng yêu |
Binky |
Rất dễ thương |
Magic Man |
Chàng trai kì diệu |
Glenda |
Trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
Puma |
Nhanh như mèo |
Godiva |
Món quà của Chúa |
Kaylin |
Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Biance/Blanche |
Trắng, thánh thiện |
Maynard |
Dũng cảm mạnh mẽ |
Olwen |
Dấu chân được ban phước |
Nenito |
Bé bỏng |
Mister cutie |
Đặc biệt dễ thương |
Hebe |
Trẻ trung |
Jocelyn |
Nhà vô địch trong lòng bạn |
Bebe tifi |
Cô gái bé bỏng ở Haitian creale |
Azura |
Bầu trời xanh |
Kelsey |
Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
Bun |
Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho |
Peanut |
Đậu phộng |
Delwyn |
Xinh đẹp, được phù hộ |
Maris |
Ngôi sao của biển cả |
Esperanza |
Hy vọng |
Neil |
Mây/ nhiệt huyết/ nhà vô địch |
Kane |
Chiến binh |
Misiu |
Gấu teddy |
Cuddle bear |
Ôm chú gấu |
Gladiator |
Đấy sĩ |
Christabel |
Người công giáo xinh đẹp |
Dilys |
Chân thành, chân thật |
Calantha |
Hoa nở rộ |
Treasure |
Kho báu |
Ladonna |
Tiểu thư |
Kitten |
Chú mèo con |
Dreamboat |
Con thuyền mơ ước |
Aurora |
Bình minh |
Mimi |
Mèo con của Haitian Creole |
Mirabel |
Tuyệt vời |
Biệt danh tiếng Anh dành cho người yêu
Biệt danh tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hot Stuff |
Quá nóng bỏng |
Mon coeur |
Trái tim của bạn |
Darling/deorling |
Cục cưng |
Honey Buns |
Bánh bao ngọt ngào |
Lovie |
Người yêu |
Sweetie |
Kẹo/cưng |
Cuddle bug |
Chỉ một người thích được ôm ấp |
Grainne |
Tình yêu |
Amore mio |
Người tôi yêu |
Hugs McGee |
Cái ôm ấm áp |
Nemo |
Không bao giờ đánh mất |
Erastus |
Người yêu dấu |
Aneurin |
Người yêu thương |
Agnes |
Tinh khiết, nhẹ nhàng |
Snoochie Boochie |
Quá dễ thương |
Sunny hunny |
Ánh nắng và ngọt ngào như mật ong |
Honey |
Mật ong |
Mon coeur |
Trái tim của bạn |
Twinkie |
Tên của một loại kem |
Sweetheart |
Trái tim ngọt ngào |
Beloved |
Yêu dấu |
Luv |
Người yêu |
Mi amor |
Tình yêu của tôi |
Everything |
Tất cả mọi thứ |
Tesoro |
Trái tim ngọt ngào |
Snuggler |
Ôm ấp |
Zelda |
Hạnh phúc |
Candy |
Kẹo |
Kiddo |
Đáng yêu, chu đáo |
Honey Badger |
Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương |
Poppet |
Hình múa rối |
Lover |
Người yêu |
Laverna |
Mùa xuân |
Honey Bee |
Mong mật, siêng năng, cần cù |
Quackers |
Dễ thương nhưng hơi khó hiểu |
Erasmus |
Được trân trọng |
Love bug |
Tình yêu của bạn vô cùng dễ thuong |
Sugar |
Ngọt ngào |
Sweet pea |
Rất ngọt ngào |
Belle |
Hoa khôi |
Dearie |
Người yêu dấu |
My apple |
Quả táo của em/anh |
Soul mate |
Anh/em là định mệnh |
>>> Có thể bạn quan tâm: tự học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Đồ dùng học tập là những dụng cụ gắn bó với các bạn học sinh trong hành trình đi học. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm được chi tiết cách gọi tên từng đồ dùng học tập tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để biết nhiều hơn và chính xác hơn các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
- Backpack: ba lô
- Bag: cặp sách
- Ballpoint: bút bi
- Beaker: cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)
- Binder: bìa rời (báo, tạp chí)
- Book: vở
- Bookcase/ Book shelf: giá để sách
- Board: bảng
- Blackboard: bảng đen
- Carbon paper: giấy than
- Calculator: máy tính cầm tay
- Clamp: cái kẹp
- Clock: đồng hồ treo tường
- Chair: cái ghế
- Chalk: phấn viết
- Coloured Pencil: bút chì màu
- Compass: com-pa
- Computer: máy tính bàn
- Crayon: bút màu sáp
- Cutter: dao rọc giấy
- Desk: bàn học
- Dictionary: từ điển
- Dossier: hồ sơ
- Draft paper: giấy nháp
- Duster: khăn lau bảng
- Eraser/ Rubber: cái tẩy
- Index card: giấy ghi có dòng kẻ.
- Felt pen/ Felt tip: bút dạ
- File Holder: tập hồ sơ
- File cabinet: tủ đựng tài liệu
- Flash card: thẻ ghi chú
- Funnel: Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)
- Globe: quả địa cầu
- Glue: Keo dán hồ
- Highlighter: bút đánh dấu màu
- Magnifying Glass: Kính lúp
- Map: bản đồ
- Marker: bút lông
- Notebook: sổ ghi chép
- Paint: sơn, màu
- Paint Brush: bút tô màu
- Palette: bảng màu
- Paper: giấy viết
- Paper Clip: kẹp giấy
- Paper fastener: dụng cụ kẹp giữ giấy
- Pen: bút mực
- Pencil: bút chì
- Pencil Case: hộp bút
- Pencil Sharpener: gọt bút chì
- Pins: đinh ghim, kẹp
- Post-it notes: giấy nhớ
- Protractor: thước đo góc
- Ribbon: dải ruy-băng
- Ruler: thước kẻ
- Scissors: cái kéo
- Scotch Tape: băng dính trong suốt
- Set Square: Ê-ke
- Stapler: dụng cụ dập ghim
- Staple remover: cái gỡ ghim bấm
- Stencil: giấy nến
- Tape measure: thước cuộn
- Test Tube: ống thí nghiệm
- Textbook: sách giáo khoa
- Thumbtack: đinh ghim (kích thước ngắn)
- Watercolour: màu nước
>>> Có thể bạn quan tâm: học phí học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Một số môn học bằng tiếng Anh ai cũng nên biết
- Literature: Văn học
- Biology: Sinh học
- Engineering: Kỹ thuật
- Informatics: Tin học
- Technology: Công nghệ
- Foreign language: Ngoại ngữ
- Mathematics (Maths): Toán
- Physics: Vật lý
- Chemistry: Hóa học
- Geography: Địa lý
- Fine Art: Mỹ thuật
- History: Lịch sử
- Music: Nhạc
- Craft: Thủ công
- Astronomy: Thiên văn học
- Physical Education: Giáo dục thể chất
- Religious Education: Giáo dục tôn giáo
Bài văn mẫu về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh
Books are considered to be man’s best friend. Indeed, they are not only bring out the best in us but also always remain by our side.
Books offer a powerhouse of knowledge and wisdom, take us to an imaginative world and enhance our creativity. According to their abundance of knowledge, we can enhance our learning, expand our vision and look at things in a multidirectional way so that we become more aware of things and better off at handling different situations
Have you ever thought about reading a book when you were bored and had nobody to talk to?. Just like a best friend, books never left us alone. They are always there by our side no matter where we go, how we feel. It is believed that a person who develops the habit of reading books can never feel lonely or bored. It is the same as having a best friend.
It is rightly said that books are the most loyal friends. They help give our life more meaningful things. Books always stand by us without demanding anything in return. They entertain us when we feel bored and lonely, guide us in the right direction during the hour of need. All in all, we can count on them all the time just like relying on our best friend.
Dịch bài:
Sách được coi là người bạn tốt nhất của con người. Thật vậy, chúng không chỉ mang lại những điều tốt nhất cho chúng ta mà còn luôn ở bên cạnh chúng ta.
Sách cung cấp một sức mạnh của kiến thức và trí tuệ, đưa chúng ta đến một thế giới giàu trí tưởng tượng và nâng cao khả năng sáng tạo của chúng ta. Đi theo nguồn kiến thức dồi dào đó, chúng ta có thể nâng cao hiểu biết, mở rộng tầm nhìn và biết cách nhìn nhận mọi thứ một cách đa chiều để từ đó chúng ta nhận thức rõ hơn và biết cách xử lý linh hoạt các tình huống khác nhau.
Bạn đã bao giờ nghĩ về việc đọc một cuốn sách khi bạn đang cảm thấy buồn chán và không có ai để nói chuyện chưa? Giống như một người bạn tốt nhất, sách không bao giờ để chúng ta một mình. Chúng luôn ở bên cạnh chúng ta bất kể nơi nào ta đi, bất kể chúng ta cảm thấy thế nào. Người ta tin rằng một người phát triển thói quen đọc sách sẽ không bao giờ cảm thấy cô đơn hay buồn chán. Nó giống như việc có một người bạn tốt nhất.
Thật đúng khi nói rằng sách là những người bạn trung thành nhất. Chúng giúp cho cuộc sống của chúng ta nhiều điều có ý nghĩa hơn. Sách luôn luôn đứng bên chúng tai mà không đòi hỏi bất cứ điều gì đáp lại. Chúng đem lại sự giải trí khi chúng ta cảm thấy buồn chán và cô đơn, hướng dẫn chúng ta đi đúng hướng trong thời điểm cần thiết. Sau tất cả, chúng ta có thể tin tưởng vào chúng giống như việc dựa vào người bạn thân nhất của chúng ta.
Từ vựng lưu ý:
- Considered to be: được xem như
- Wisdom: trí tuệ, trí thông minh
- Multidirectional way: đa chiều
- By side: bên cạnh
- Habit: thói quen
- Loyal: trung thành
- In return: đáp lại
>>>Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các môn học
Chắc hẳn chúng ta đã quen thuộc với một số từ vựng trong tiếng Anh: Maths (Toán học), Literature (Ngữ văn), History (Lịch sử),… Tuy nhiên còn rất nhiều từ vựng khác về các môn học mà không phải ai cũng gọi tên được hết. Từ vựng về môn học thường xuất hiện khá nhiều trong các bài tập, bài kiểm tra, văn phong viết và cả giao tiếp nói chuyện hàng ngày. Vì thế hãy cùng tìm hiểu ngay từ vựng tiếng Anh về các môn học một cách chi tiết và đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh về môn học – Khoa học tự nhiên
Dưới đây là tên tiếng Anh của các môn học khoa học tự nhiên, cùng tìm hiểu xem chúng sẽ được gọi như thế nào nhé.
- Astronomy: thiên văn học
- Biology: sinh học
- Chemistry: hóa học
- Computer science = Information technology: tin học
- Maths: toán học
- Algebra: Đại số
- Geometry: Hình học
- Medicine: y học
- Physics: vật lý
- Science: khoa học
- Veterinary medicine: thú y học
- Dentistry: nha khoa học
- Engineering: kỹ thuật
- Geology: địa chất học
Từ vựng tiếng Anh về môn học – Khoa học xã hội
- Anthropology: nhân chủng học
- Archaeology: khảo cổ học
- Cultural studies: nghiên cứu văn hóa
- Economics: kinh tế học
- Literature: ngữ văn
- Media studies: nghiên cứu truyền thông
- Politics: chính trị học
- Psychology: tâm lý học
- Social studies: nghiên cứu xã hội
- Geography: địa lý
- History: lịch sử
- Civic Education: Giáo dục công dân
- Ethics: môn Đạo đức
Từ vựng tiếng Anh về môn học – Môn học thể thao
- Physical education: thể dục
- Aerobics: môn thể dục nhịp điệu
- Athletics: môn điền kinh
- Gymnastics: môn thể dục dụng cụ
- Tennis: môn quần vợt
- Running: chạy bộ
- Swimming: bơi lội
- Football / soccer: đá bóng
- Basketball: môn bóng rổ
- Baseball: môn bóng chày
- Badminton: môn cầu lông
- Table tennis / ping-pong: môn bóng bàn
- Karate: võ karate
- Judo: võ judo
Từ vựng tiếng Anh về môn học – Môn học nghệ thuật
- Art: nghệ thuật
- Fine art: môn mỹ thuật
- Music: âm nhạc
- Drama: kịch
- Classics: văn hóa cổ điển
- Dance: môn khiêu vũ
- Painting: hội họa
- Sculpture: điêu khắc
- Poetry: môn thi ca, thơ ca
- Architecture: kiến trúc học
- Design: thiết kế
Từ vựng tiếng Anh về môn học – Môn học khác
- Sex education: giáo dục giới tính
- Religious studies: tôn giáo học
- Law: luật
- Business studies: kinh doanh học
- National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
- Craft: Thủ công
Các cấu trúc cơ bản trong chủ đề tên về các môn học tiếng Anh
Dưới đây là một số cấu trúc câu cơ bản thông dụng đối với chủ đề môn học tiếng Anh.
- S + has/ have + subject/subjects (tên môn học) + (today/in your school)
Nếu như bạn nhận được câu hỏi: “Bạn học các môn học nào ở trường vào khoảng thời gian nào?” thì cấu trúc này chính là câu trả lời.
Ví dụ:
- What subjects did you study today?
Bạn đã học môn nào ngày hôm nay?
- Today, I study Math, English and Fine art
Hôm nay, tôi học Toán, tiếng Anh và Mỹ thuật.
- Trợ từ + S + have + subject (tên môn học + (yesterday/today/tomorrow)?
Đây là câu hỏi nghi vấn dùng để hỏi một người nào đó có học môn học … vào thời gian… hay không. Thời gian có thể là hôm nay, hôm qua, ngày mai…
Ví dụ:
- Does he have English today?
Anh ấy có học môn tiếng Anh vào hôm nay không?
- Yes, he does.
Có, Anh ấy có học.
- No, he doesn’t.
Không, Anh ấy không học.
- When + trợ từ + S + has/have + subject (tên môn học)?
Là câu hỏi cũng được sử dụng nhằm để hỏi ai đó có môn học … vào khi nào.
Ví dụ:
- When do you have Physics?
Khi nào bạn học môn Vật lý?
- I have it on Monday everyday.
Tôi học Vật lý vào mỗi thứ 2 hàng tuần.
Đoạn hội thoại thường gặp chủ đề các môn học bằng tiếng Anh
Chúng mình sẽ lấy ví dụ về một đoạn hội thoại thường gặp sử dụng tên các môn học bằng tiếng Anh!
Tom: Hey Jenny. What lessons do we have tomorrow?
Jenny: Good morning, Tom. We will have Maths, Literature and I am really eager to study Chemistry in the afternoon.
Tom: So am I. Chemistry is my favorite subject. I love having experiments and learning with the periodic table, gasses, liquids, acids, and alkalis.
Jenny: That sounds really great. However, sometimes homework in this subject is pretty difficult for me. Do you have any idea how to complete the assignment that was given to us at the last lecture?
Tom: Yeah, sure. I thought the directions were pretty straightforward. If you don’t understand, I can help you to solve it in the next break.
Jenny: Oh, thank you a lot. With your help, I will have more motivation to try harder for this subject.
Tom: You’re welcome. See you at 3.00 pm.
Từ vựng học được:
- eager: háo hức
- periodic table: bảng tuần hoàn hóa học
- alkali: chất kiềm
- assignment: bài tập về nhà
- straightforward: dễ hiểu
- motivation: nguồn động lực
>>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Để học và nói tiếng Anh thật chuẩn và tự nhiên giống như người bản ngữ, thì việc phát âm chính là yêu tố rất quan trọng. Để giúp bạn có thể học tiếng Anh tốt hơn, cũng như các phát âm chuẩn tiếng Anh, Pantado xin chia sẻ tới các bạn về bảng Phonemic chart và lợi ích của nó như thế nào nhé.
Bảng phonemic chart là gì?
"Phonemic chart" hay còn được gọi là với từ viết tắt là IPA của cụm từ tiếng Anh International Phonetic Alphabet. Đây chính là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, là một tập hợp các ký hiệu đại diện cho tất cả các âm trong tiếng Anh nói.
>> Mời bạn tham khảo: cách học tiếng anh trực tuyến
Mặc dù các biểu đồ ngữ âm phổ biến nhất dựa trên Cách phát âm nhận được và do đó không bao gồm tất cả các âm cần thiết cho các trọng âm khác nhau, nhưng chúng cho chúng ta biết rõ về bất kỳ từ nào sẽ phát ra âm thanh mà không cần nghe. Có một số phiên bản của biểu đồ cho các dạng thông dụng nhất của tiếng Anh nói, nhưng biểu đồ ngữ âm nổi tiếng nhất được sử dụng phổ biến được tạo ra bởi một người tên là Adrian Underhill, người rất nổi tiếng với công việc dạy phát âm.
Lợi ích của bảng ngữ âm quốc tế
- Nắm rõ được chính tả và phiên âm của các từ Tiếng Anh.
- Bổ trợ cho kỹ năng Tiếng Anh khác như nhận biết âm tiết, nhấn trọng âm, ngữ điệu.
- Nền tảng cho việc phát âm chuẩn xác từng từ Tiếng Anh.
Biểu đồ ngữ âm rất hữu ích cho việc học phát âm tiếng Anh vì cách viết của một từ trong tiếng Anh không phải lúc nào cũng cho chúng ta biết nó sẽ phát âm như thế nào. Nếu chúng ta viết chúng bằng cách sử dụng các ký hiệu từ biểu đồ âm vị, thì chúng ta có thể hiển thị rõ ràng cách phát âm của một từ. Đó là lý do tại sao rất nhiều từ điển có phiên âm của các từ bên cạnh chúng.
Biểu đồ ngữ âm cũng hữu ích cho việc luyện phát âm vì nó cho phép bạn hình dung các âm riêng lẻ mà bạn gặp khó khăn trong tiếng Anh và thực hành các âm đó một cách chính xác. Nhiều giáo viên ngôn ngữ khuyến khích học sinh của họ học các ký hiệu để họ có thể ghi chú lại những từ mới phát âm như thế nào để có thể ghi nhớ chúng sau giờ học.
Bạn đã sẵn sàng để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình chưa? Truy cập trang web của chúng tôi và tìm thêm về hoặc Các khóa học tiếng Anh trực tuyến chuyên ngành và các bài học riêng.
>> Mời bạn quan tâm: 7 kỹ thuật học để cải thiện tiếng Anh của bạn
Học biểu đồ ngữ âm cũng rất tốt vì nó giúp bạn biết các âm trong tiếng Anh có liên quan như thế nào. Bằng cách biết biểu đồ, bạn có thể biết âm thanh nào được lồng tiếng (nơi hợp âm giọng hát của bạn tạo ra tiếng ồn) và âm thanh nào không được hòa âm.
(Mẹo: Đặt ngón tay lên cổ họng rồi nói 'zzzzzzzzzz'. Sau đó, làm tương tự và nói 'ssssssss'. Bạn có cảm nhận được sự khác biệt không? Ngón tay của bạn sẽ cảm thấy rung nhẹ khi phát ra âm thanh đầu tiên chứ không phải âm thanh thứ hai). Miệng của bạn có cùng hình dạng khi bạn tạo ra cả hai âm thanh nhưng 'zzzzzz' được phát âm và 'sssssss' không được phát âm.)
Một điều hữu ích khác khi làm quen với các ngữ âm là chúng có thể cho chúng ta thấy âm thanh giữa các từ. Một số từ thực sự có thêm âm thanh ở giữa chúng. Khi một người bản ngữ nói 'do it', nó nghe giống như 'do wit' và chúng ta có thể viết điều này một cách dễ dàng bằng cách sử dụng các ký hiệu từ biểu đồ ngữ âm.
Mặc dù các ký hiệu mất một chút thời gian để học, nhưng có một số cách thú vị để làm điều đó. Bạn có thể tham gia vào các khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Pantado để tìm hiểu về các âm trong tiếng Anh và cách chúng hoạt động. Lời khuyên của tôi là hãy làm quen với biểu đồ ngữ âm vì nó thực sự hữu ích cho việc hiểu cách phát âm tiếng Anh và cải thiện bản thân của bạn.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Chuyên ngành hóa học là chuyên ngành được khá nhiều người quan tâm. Đây là chuyên ngành có lượng từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh khá là khó nhớ. Cùng tìm hiểu và note ngay lại bài viết sau đây để biết thêm về từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa học nhé.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học |
Nghĩa tiếng Việt |
Acupuncture needle |
Kim châm cứu |
Alcohol burner |
Đèn cồn |
Aliphatic compound |
Hợp chất béo |
Alkali metals or alkaline |
Kim loại kiềm |
Aluminium foil |
Giấy bạc |
Aluminum alloy |
Hợp kim nhôm |
Analytical balance |
Cân phân tích |
Analytical chemistry |
Hoá học phân tích |
Analyze |
Hoá nghiệm |
Applied chemistry |
Hoá học ứng dụng |
Atom |
Nguyên tử |
Atom |
Nguyên tử |
Atomic density weight |
Nguyên tử lượng |
Atomic energy |
Năng lượng nguyên tử |
Atomic energy |
Năng lượng nguyên tử |
Balance |
Cân bằng |
Beaker |
Cốc đong |
Biochemical |
Hoá sinh |
Bivalent or divalence |
Hoá trị hai |
Break up |
Phân huỷ |
Buck reflex hammer |
Búa gõ thử phản xạ |
Bunchner flask |
Bình lọc hút chân không |
Bunchner funnel |
Phễu lọc hút chân không |
Bunsen burner |
Đèn bunsen |
By nature |
Bản chất |
Caloricfic radiations |
Bức xạ phát nhiệt |
Cellulose- dialysis tubing celllose membrane |
Màng lọc thẩm thấu |
Clamp |
Dụng cụ kẹp |
Compose |
Cấu tạo |
Compound |
Hợp chất |
Concentration |
Nồng độ |
Condensation heat |
Nhiệt đông đặc |
Condenser |
Ống sinh hàn |
Cotton wool |
Bông gòn |
Crucible |
Chén nung |
Crystal or crystalline |
Tinh thể |
Chain reaction |
Phản ứng chuyền |
Chemical action |
Tác dụng hoá học |
Chemical analysis |
Hoá phân |
Chemical attraction |
Ái lực hoá học |
Chemical energy |
Năng lượng hoá vật |
Chemical fertilizer |
Phân hoá học |
Chemical products |
Hoá phân tích |
Chemical properties |
Tính chất hoá học |
Chemical substance |
Hoá chất |
Chemical |
Hoá chất |
Chemist |
Nhà hoá học |
Chemistry |
Hoá học |
Chemosynthesis |
Hoá tổng hợp |
Chemotherapy |
Hoá liệu pháp |
Chromatography column |
Cột sắc ký |
Desccicator |
Bình hút ẩm |
Desciccator bead |
Hạt hút ẩm |
Dispensing bottle |
Bình tia |
Distil |
Chưng cất |
Dropper |
Ống nhỏ giọt |
Effect |
Tác dụng |
Electrolysis |
Điện phân |
Electrolytic dissociation |
Điện ly |
Element |
Nguyên tố |
Elementary particle |
Hạt cơ bản |
Erlenmeyer Flask |
Bình tam giác |
Etreme / extremun |
Cực trị |
Evaporating flask |
Bình cầu cô quay chân không |
Exothermal/ exothermic |
Phát nhiệt |
Face mask |
Khẩu trang |
Falcon tube |
Ống ly tâm |
Filter paper |
Giấy lọc |
Flat bottom florence flask |
Bình cầu cao cổ đáy bằng |
Flourescent microscope |
Kính hiển vi huỳnh quang |
Funnel |
Phễu |
Fusion power |
Năng lượng nhiệt hạch |
Glass bead |
Hạt thủy tinh |
Glass rod |
Đũa thủy tinh |
Glass spreader |
Que trải thủy tinh |
Goggle |
Kính bảo hộ |
Humidity indicator paper |
Giấy đo độ ẩm |
Hydrolysis |
Thuỷ phân |
Interact |
Tác dụng lẫn nhau |
Lab coat |
Áo blouse |
Laboratory bottle |
Chai trung tính |
Liquid |
Chất lỏng |
Liquify |
Hoá lỏng |
Measuing cylinder |
Ống đong |
Measuring cylinder |
Ống đong |
Medical glove |
Găng tay y tế |
Microscope slide |
Lam kính |
Microscope |
Kính hiển vi |
Microtiter plate |
Tấm vi chuẩn |
Mineral substance |
Chất vô cơ |
Mortar and pestle |
Chày và cối |
Nitrogen and protein determination system |
Máy chưng cất đạm |
Nonferrous metals |
Kim loại màu |
Organic substance |
Chất hữu cơ |
Overhead stirrer |
Máy khuấy đũa |
Pecipitating agent |
Chất gây kết tủa |
Petri dish |
Đĩa petri |
Petrifilm plate |
Đĩa petrifilm |
PH meter |
Máy đo pH |
Pipette Tip |
Đầu tip |
Polarize |
Phân cực |
Polarizer |
Chất phân cực |
Precious metals |
Kim loại quý |
precision balance |
Cân kỹ thuật |
Prepare |
Điều chế |
pressure gauge |
Đồng hồ đo áp suất |
Pressure |
Áp suất |
Pressure |
Áp suất |
Propellant |
Chất nổ đẩy |
Pyrochemistry |
Hoá học cao nhiệt |
Physical chemistry |
Hoá học vật lý |
Quantic |
Nguyên lượng |
Radiating energy |
Năng lượng bức xạ |
Reactant |
Chất phản ứng |
Reaction / react / respond react |
Phản ứng |
Reactor |
Lò phản ứng |
Recirculating chiller |
Bộ làm mát tuần hoàn |
Research |
Nghiên cứu |
Ring clamp |
Vòng đỡ |
Round bottom flask |
Bình cầu cao cổ đáy tròn |
Rubber button |
Nút cao su |
Sampling bottle |
Bình đựng mẫu |
Sampling tube |
Ống lấy mẫu |
Scissor |
Kéo |
Scoop |
Muỗng |
Scrubber |
Bộ hút và trung hòa khí độc |
Secondary effect |
Tác dụng phụ |
Seive |
Sàn rây |
Semiconductor |
Chất bán dẫn |
Side effect |
Phản ứng phụ |
Solidify |
Đông đặc |
Stirrer shaft |
Trục khuấy |
Stirring bar |
Cá từ |
Straight |
Nguyên chất |
Sulphite indicator paper |
Giấy thử sulphite |
Syrine filter |
Đầu lọc syrine |
Test [chemically] |
Hoá nghiệm |
Test tube cleaning brush |
Chổi ống nghiệm |
Test tube holder |
Kẹp ống nghiệm |
Test tube rack |
Gía đỡ ống nghiệm |
Test tube |
Ống nghiệm |
Touch |
Tiếp xúc |
Tweezer, forcep |
Kẹp nhíp |
Two neck round botton flask |
Bình cầu hai cổ đáy tròn |
Thermometer |
Đồng hồ đo nhiệt độ |
Three neck round bottom flask |
Bình cầu ba cổ đáy tròn |
Ultrapure water system |
Máy lọc nước siêu sạch |
UV lamp |
Đèn UV |
Vacuum oven |
Lò nung chân không |
Vacuum pump |
Bơm chân không |
Volume |
Thể tích |
Volumetric Flask |
Bình định mức |
Water distiller |
Máy cất nước |
Weighing paper |
Giấy cân |
Wire gauze |
Miếng amiang |
>>> Mời xem thêm: Top 300 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học thông dụng nhất
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa học |
Nghĩa tiếng Việt |
Addition reaction |
Phản ứng cộng |
Analitycal chemistry |
Hóa phân tích |
Atom |
Nguyên tử |
Atomic number |
Số hiệu nguyên tử (Z=P=E) |
Biochemistry |
Hóa sinh |
Bond |
Liên kết |
Colloid chemistry |
Hóa keo |
Compound |
Thành phần/ hỗn hợp |
Covalent bond |
Liên kết cộng hóa trị |
Chiral |
Bất đối / thủ tính |
Element |
Nguyên tố |
Elimination reaction |
Phản ứng thế |
Food chemistry |
Hóa thực phẩm |
Formula |
Công thức |
Inorganic chemistry |
Hóa vô cơ |
Ionic bonds |
Liên kết ion |
Isomer |
Đồng phân |
Mass number |
Số khối (A=Z+N) |
Metal |
Kim loại |
Molecule |
Phân tử |
Noble gas |
Khí trơ (khí hiếm) |
Nonmetal |
Phi kim |
Organic chemistry |
Hóa hữu cơ |
Periodic table |
Bảng hệ thống tuần hoàn |
Physical chemistry |
Hóa lý |
Quantum chemistry |
Hóa lượng tử |
Radiochemistry |
Hóa phóng xạ |
Reaction |
Phản ứng |
Stereochemistry |
Hóa lập thể |
Substance |
Chất |
Hi vọng với những kiến thức trên sẽ giúp bạn tích lũy thêm được nhiều từ vựng hữu ích để ứng dụng vào trong học tập, công việc. Chúc các bạn học tập thật tốt!
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến
Chuyên ngành sinh học bao gồm các từ vựng và thuật ngữ thông dụng như: Air pollution (Ô nhiễm không khí), Active transport (vận chuyển tích cực), Blood (Máu),… Đây là chuyên ngành với từ vựng khá khó và nhiều. Cùng chúng tôi tìm hiểu top 300 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học thông dụng nhất dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học |
Nghĩa tiếng Việt |
Abiotic factor |
yếu tố vô sinh |
Acid rain |
mưa axit |
Acquired Immune Deficiency Syndrome ( AIDS ) |
hội chứng suy giảm hệ thống miễn dịch ở người |
Active transport |
vận chuyển tích cực |
Adaptation |
được gọi là tiến trình của sự của các cá thể trong quần thể, hoặc loài sinh vật |
Adaptive trait |
đặc tính thích nghi |
Additive |
phép tính cộng hay còn gọi là biểu thị hoạt động các alen đồng hợp tử |
Additive x additive |
sự tương tác giữa các phép tính cộng x tính cộng, biểu thị hoạt động tương tác không alen giữa những cặp alen đồng hợp tử |
Agar |
chất thạch |
Air pollution |
ô nhiễm không khí |
Alga |
tảo |
Allele |
gen tương ứng |
Alveoli |
phế nang |
Amino acid |
acid amino |
Amylase |
men phân giải tinh bột |
Analyze |
phân tích |
Anaphase |
kì sau |
Ancestry |
nguồn gốc, tổ tiên |
Anova |
viết tắt từ chữ analysis of variance, phân tích phương sai của tính trạng |
Antibiotic |
chất kháng sinh |
Antibody |
kháng thể |
Antigen |
kháng nguyên |
Antiseptic |
thuốc sát trùng |
Apomictic |
thuộc về hiện tượng apomixis |
Ariance |
phương sai |
Artery |
động mạch |
Artificial selection |
chọn lọc nhân tạo |
Asexual reproduction |
sinh sản vô tính |
Asymmetrical |
không đối xứng |
Atrium |
tâm nhĩ |
Autosomal |
nhiễm sắc thể thường |
Autogamy |
tự phối |
Axon |
sợi, trục tế bào |
Back cross |
lai phân tích |
Bacteria |
vi khuẩn |
Balance |
phép cân bằng đây là điều kiện mà trong đó các thành phần di truyền được điều chỉnh theo một tỉ lệ nhất định đảm bảo cho sự phát triển hài hòa |
Base pairing rules |
quy tắc ghép đôi ba zơ |
Basic number |
số liệu căn bản thường để chỉ số liệu nhiễm thể trong tổ tiên lưỡng bội của một dạng đa bội (polyploids), được ký hiệu bằng chữ x. |
Biochemical |
thuộc về hóa sinh học |
Biodiversity |
đa dạng sinh học |
Bioinformatics |
được hiểu là ngành tin sinh học được ứng dụng thành tựu của tin học hiện đại vào giải thích hiện tượng sinh học. |
Biological diversity |
sinh học đa dạng |
Biotechnology |
kỹ thuật sinh học |
Biotype |
là một loại hình sinh học được áp dụng phổ biến trong biến dị của côn trùng. Biotype có thể ở dạng đồng hợp, hoặc dị hợp. |
Blood |
máu |
Blood detoxification |
giải độc máu |
Bond |
sự liên kết |
Brain |
não |
Breeder seed |
hạt giống tác giả |
Breeding |
chọn một giống loài là một nghệ thuật và là một khoa học làm thay đổi cây trồng hay vật nuôi về mặt di truyền. |
Breeding season |
mùa giao cầu |
Bulk |
trồng chồng lên nhau, thể con lai được thu thập mẫu hạt và trồng dồn lại để gia tăng tần suất đồng hợp tử lặn, trong trường hợp tính trạng chọn lọc do gen lặn điều khiển |
Bulk segregants |
con lai đang phân ly theo phương pháp trồng dồn |
Cancer |
ung thư |
Carbon |
chất cac- bon/ chất than |
Catalyst |
chất xúc tác, vật xúc tác |
Cell |
tế bào |
Cell division |
phân bào |
Cell respiration |
sự hô hấp của tế bào |
Cellular change |
thay tế bào |
Cellular immune response |
sức đề kháng |
Cell wall |
thành tế bào |
Central vacuole |
không bào trung tâm |
Centriole |
trung tử |
Centromere |
tâm động |
Certified seed |
một loại hạt giống xác nhận được dùng trong quá trình thương mại hạt giống, không phải là hạt giống cơ bản |
Character |
tính trạng di truyền |
Characteristic |
tính chất, đặc tính |
Chemical reaction |
phản ứng hóa học |
Chlorophyll |
diệp lục tố |
Chloroplast |
lạp lục |
Chromosome |
nhiễm sắc thể |
Chromosome mutation |
đột biến nhiễm sắc thể |
Cilia |
lông mao |
Circulatory system |
hệ tuần hoàn |
Clone |
nằm trong dòng vô tính là một nhóm loài sinh vật được duy trì bằng phương pháp phân bào đẳng nhiễm từ một dòng tổ tiên (dòng gốc) |
Cladistics |
sự phân nhánh huyết thống |
Climate change |
sự thay đổi khí hậu |
Cluster di truyền |
nhóm di truyền được phân ra nhờ phép tính mức độ khác biệt của các tính trạng (qui mô hình thái học), hoặc của DNA (qui mô phân tử) |
Coal |
than đốt |
Combining ability |
hoàn toàn có khả năng chia phố và được chia ra khả năng phối hợp chung biểu thị |
Commensalism |
sự hội sinh |
Community |
quần xã |
Complementary gene |
gen hoạt động bổ sung |
Complete dominance |
tính trội hoàn toàn |
Compromised immune system |
hệ thống miễn dịch thỏa hiệp. |
Covariance |
hợp sai là trung bình của tổng các tích của độ lệch giữa hai biến số từ các giá trị trung bình của cá thể |
Cross |
lai |
Crossing over |
sự lai giống |
Cytoplasm |
nguyên sinh chất |
Cytoplasmic inheritance |
di truyền do tế bào chất, ảnh hưởng của mẹ. Trong tế bào chất, có những cơ quan mang vật chất di truyền như cytoplast, ty thể bộ, ribosome… |
Cytoskeleton |
bộ xương tế bào |
Daughter cells |
tế bào chị em (kết quả của nguyên phân) |
Deaminated |
khử a min |
Decomposer |
vi khuẩn làm mục rữa |
Deficiency |
được hiểu là sự mất đoạn của các nhiễm sắc thể |
Detoxify |
khử độc |
Deviation |
độ chênh lệch, giá trị chênh lệch so với trung bình mẫu |
Differentiation |
biệt hóa |
Diffusion |
sự khuếch tán |
Digestive system |
hệ tiêu hóa |
Diploid |
lưỡng bội |
Diploid cell |
tế bào lưỡng bội |
Discriminant function |
được các nhà khoa học gọi là phương trình phân biệt giữa các tính trạng mục tiêu và phân biệt giữa các cá thể trong quần thể, hoặc giữa hai quần thể |
Disequilibrium |
tính chất không cân đối của một quần thể |
Disruptive selection |
chọn lọc đột phá |
Divergence |
sự phân kì |
Diversity |
đa dạng |
DNA fingerprint |
dấu tay DNA |
DNA ligation |
sự kết nối DNA |
DNA replication |
sự tái tạo DNA |
Dominant trait |
tính trạng trội |
Dominance |
tính trội. biểu thị hoạt động alen dị hợp trong di truyền số lượng |
Dominance đẳng hướng |
hoạt động alen dị hợp theo cùng một hướng |
Dominance hypothesis |
lý thyuết về tính trội trong giải thích hiện tượng ưu thế lai |
Dominance of linked genes |
thể hiện tính trội của các loại gen liên kết |
Dominance x additive |
hoạt động tương tác không alen giữa tính trội x tính cộng |
Dominant epistasis |
hiện tượng epistasis có tính trội |
Double cross |
lai kép |
Duodenum |
tá tràng |
Ecological niche |
ô sinh thái |
Ecology |
sinh thái học |
Ecosystem |
hệ sinh thái |
Embryo |
phôi |
Embryo sac |
túi phôi |
Endoplasmic reticulum |
lưới nội chất |
Epithelium |
biểu mô |
Exon |
vùng mã hóa |
Experimental error |
sai sót thí nghiệm |
Extinction |
tuyệt chủng |
Facilitated diffusion |
khuếch tán được làm dễ |
Fatty acid |
axit béo |
Fermentation |
sự lên men |
Fertilization |
thụ tinh |
Flu virus |
vi trùng cúm |
Fluid |
chất lỏng |
Food chain |
chuỗi thức ăn |
Food web |
lưới thức ăn |
Fossil |
hóa thạch |
Functional unit |
đơn vị chức năng |
Haploid |
thể đơn bội |
Haploid cell |
tế bào đơn bội |
Heterotrophic organism |
sinh vật dị dưỡng |
Heterozygous |
dị hợp tử |
Homologous structure |
cấu trúc tương đồng |
Homozygote |
đồng hợp tử |
Host cell |
tế bào chủ |
Hybrid |
con lai |
Immunity |
sự miễn nhiễm |
Inbred line |
dòng cận giao, đồng huyết |
Inbreeding |
tạo dòng cận giao, dòng đồng hợp tử |
Incomplete dominance |
trội không hoàn toàn |
Infection |
sự nhiễm trùng |
Inflammatory response |
sự kháng cự viêm nhiễm |
Interallelic interaction |
tương tác giữa các alen |
Intermediate heterozygote |
dị hợp tử trung gian |
Interneuron |
nơ ron trung gian |
Interphase |
kì trung gian |
Intron |
vùng không mã hóa |
Invertebrate |
động vật không xương sống |
Isogenic line |
dòng đẳng gen |
Isolution |
sự cô lập, cách li |
Larger intestine |
ruột già |
Lysosome |
lysosom (tiêu thể) |
Macroevolution |
tiến hóa lớn |
Macromolecule |
đại phân tử |
Mammalian |
động vật hữu nhũ |
Marrow cell |
tế bào tủy xương |
Mean |
giá trị trung bình |
Meiosis |
giảm phân |
Mendelian law |
định luật Mendel |
Meristem |
mô phân sinh |
Messenger ARN |
ARN thông tin |
Metabolism |
sự trao đổi chất |
Metaphase |
kỳ giữa |
Microevolution |
tiến hóa nhỏ |
Mitochondrion |
ti thể |
Mitosis |
nguyên phân |
Molecule |
phân tử |
Mutation |
đột biến |
Multiple allele |
đa alen |
Mutualism |
thuyết hỗ sinh |
Natural selection |
chọn lọc tự nhiên |
Nervous system |
hệ thần kinh |
Neuron |
tế bào thần kinh |
Neutral character |
tính trạng trung tính |
Non-allelic interaction |
tương tác không alen |
Non-selective inbreeding |
cận giao không có tính chất chọn lọc |
Nuclear envelope |
màng nhân |
Nucleic acid |
acid nucleic |
Nucleotide |
nucleotid |
Nucleus |
nhân |
Oncogene |
gen tiền ung thư |
Organ |
cơ quan |
Organ system |
hệ cơ quan |
Organelle |
bào quan |
Osmosis |
thẩm thấu |
Pancreas |
tuyến tụy |
Panmictic |
có tính chất giao phối ngẫu nhiên |
Panmixia |
quần thể giao phối ngẫu nhiên |
Parasite |
sinh vật kí sinh |
Partial dominance |
tính trội từng phần, không hoàn toàn |
Passive transport |
vận chuyển bị động |
Path analysis |
phân tích theo đường dẫn |
Pedigree |
gia phả, phả hệ, phương pháp chọn giống theo gia phả |
Phloem |
mạch rây |
Photoautotrophic organism |
sinh vật tự dưỡng |
Photosynthesis |
quang hợp |
Plasma membrane |
màng tế bào |
Pleiotropy |
xem đa tính trạng |
Pollen grain |
hạt phấn |
Pollination |
thụ phấn |
Polygenes |
đa gen |
Polymorphism |
xem đa hình |
Population |
quần thể |
Primary consumer |
sinh vật tiêu thụ sơ cấp |
Primary producer |
sinh vật sản xuất sơ cấp |
Prophase |
kì đầu |
Protist |
nguyên sinh vật |
Random drift |
chuyển dịch ngẫu nhiên |
Random mating |
giao phối ngẫu nhiên |
Random model |
mô hình ngẫu nhiên |
Random selection |
chọn lọc ngẫu nhiên |
Receptor |
thụ quan |
Recessive epistasis |
hiện tượng epistasis có tính lặn |
Recessive trait |
tính trạng lặn |
Reciprocal cross |
lai đảo, lai thuận nghịch |
Reproduction |
sinh sản |
Reproduction system |
hệ sinh sản |
Reproductive cell |
tế bào sinh sản |
Reproductive isolation |
cách li sinh sản |
Respiration system |
hệ hô hấp |
Restriction enzyme |
enzyme giới hạn |
Ribosome |
ribosom |
Ribosome RNA |
Rarn (ARN ribosom) |
Rough endoplasmic reticulum |
lưới nội chất nhám |
Salivary glands |
tuyến nước bọt |
Secondary consumer |
sinh vật tiêu thụ thứ cấp |
Secondary structure |
cấu trúc bậc hai, cấu trúc thứ cấp |
Secretion system |
hệ bài tiết |
Seed pathology |
bệnh lý hạt giống |
Seed physiology |
sinh lý hạt giống |
Seed technology |
công nghệ hạt giống |
Segregation law |
định luật phân li |
Selection index |
chỉ số chọn lọc |
Selection intensity |
cường độ chọn lọc |
Selection pressure |
áp lực chọn lọc |
Semi conservative replication |
nhân đôi theo cơ chế bán bảo tồn |
Sex chromosome |
nhiễm sắc thế giới tính |
Sex linkage |
liên kết giới tính |
Sexual reproduction |
sinh sản hữu tính |
Small intestine |
ruột non |
Smooth endoplasmic reticulum |
lưới nội chất trơn |
Somatic cell |
tế bào sinh dưỡng |
Specialization |
biệt hóa |
Species |
loài |
Sperm |
tinh trùng |
Standard error |
xem sai số chuẩn |
Stem cell |
tế bào gốc |
Structural unit |
đơn vị cấu trúc |
Structure gene |
gen cấu trúc |
Succession |
diễn thế |
Symbiosis |
cộng sinh |
Tissue |
mô |
Tonoplast |
màng không bào |
Trait |
tính trạng |
Transcription |
phiên mã |
Transfer RNA |
RNA vận chuyển |
Translation |
dịch mã |
Trigenic interaction |
tương tác trigenic |
Triploid |
thể tam bội |
Tissue |
mô |
Tonoplast |
màng không bào |
Trait |
tính trạng |
Transcription |
phiên mã |
Transfer RNA |
RNA vận chuyển |
Translation |
dịch mã |
Trigenic interaction |
tương tác trigenic |
Triploid |
thể tam bội |
Unspecialized cell |
tế bào chưa biệt hóa |
Variation |
biến dị di truyền |
Vascular system |
hệ mạch |
Vein |
tĩnh mạch |
Ventricle |
tâm thất |
Vertebrate |
động vật có xương sống |
Xylem |
mạch gỗ |
Yeast |
nấm men |
>>> Mời xem thêm: Đoạn văn mẫu bằng tiếng Anh về công việc nhà hay nhất
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học
Bên cạnh bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học, chúng ta nên tìm hiểu thêm một số từ vựng chuyên ngành về công nghệ sinh học dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghê sinh học |
Nghĩa tiếng Việt |
Adaptation |
tiến trình thích nghi của các cá thể trong quần thể, hoặc loài sinh vật |
Additive |
tính cộng, biểu thị hoạt động các alen đồng hợp tử |
Additive x additive |
tương tác tính cộng x tính cộng, biểu thị hoạt động tương tác không alen giữa những cặp alen đồng hợp tử |
Allele |
một cặp hoặc một series của yếu tố hình thành gen, định vị trên cùng một locus trên nhiễm sắc thể tương đồng |
Anova |
viết tắt từ chữ analysis of variance, phân tích phương sai của tính trạng |
Apomixis |
hiện tượng sinh sản trong đó cơ quan phát dục hoặc cơ quan có cấu trúc tương tự đảm nhận chức năng sinh sản một phần, tạo ra hạt có nguồn gốc vô tính, thí dụ như hạt cho hai mầm |
Balance |
sự cân bằng là điều kiện mà trong đó các thành phần di truyền được điều chỉnh theo một tỉ lệ nhất định đảm bảo cho sự phát triển hài hòa |
Balanced polymorphism |
hiện tượng đa hình cân bằng |
Basic number |
số liệu căn bản thường để chỉ số liệu nhiễm thể trong tổ tiên lưỡng bội của một dạng đa bội (polyploids), được ký hiệu bằng chữ x. |
Bioinformatics |
ngành tin sinh học, ứng dụng thành tựu của tin học hiện đại vào giải thích hiện tượng sinh học, điều khiển các chương trình nghiên cứu công nghệ sinh học, quản lý số liệu di truyền, thiết lập mô hình dự đoán kết quả… |
Biometry |
một ngành học có nhiệm vụ nghiên cứu và giải thích số liệu thống kê trong sinh học |
Biotype |
loại hình sinh học, thường được đề cập trong biến dị của côn trùng. Biotype có thể ở dạng đồng hợp, hoặc dị hợp. |
Breeder seed |
hạt giống tác giả |
Breeding |
chọn giống là một nghệ thuật và là một khoa học làm thay đổi cây trồng hay vật nuôi về mặt di truyền. |
Bulk |
trồng dồn, con lai được thu thập mẫu hạt và trồng dồn lại để gia tăng tần suất đồng hợp tử lặn, trong trường hợp tính trạng chọn lọc do gen lặn điều khiển |
Bulk segregants |
con lai đang phân ly theo phương pháp trồng dồn |
Certified seed |
hạt giống xác nhận được sử dụng trong qúa trình thương mại hạt giống, không phải là hạt giống cơ bản |
Centromere |
tâm động của nhiễm sắc thể |
Character |
tính trạng di truyền |
Chromosome |
nhiễm sắc thể là vật chất di truyền có trong nhân tế bào |
Clone |
dòng vô tính là một nhóm sinh vật được duy trì bằng phương pháp phân bào đẳng nhiễm từ một dòng tổ tiên (dòng gốc) |
Cluster di truyền |
nhóm di truyền được phân ra nhờ phép tính mức độ khác biệt của các tính trạng (qui mô hình thái học), hoặc của DNA (qui mô phân tử) |
Combining ability |
khả năng phối hợp, được chia ra khả năng phối hợp chung biểu thị |
>>> Mời tham khảo: ứng dụng học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Công việc nội trợ là công việc khá vất vả và quan trọng với nhiều việc như nấu cơm, dọn dẹp, giặt đồ... Bài viết hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu cách viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà để có thể chia sẻ hoạt động này với mọi người nhé!
Dàn ý viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà
Các bạn có thể tham khảo bố cục cơ bản, thông dụng sau đây nhé.
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về công việc nhà
Bạn có thể nếu một số ý như:
- Bạn có hay phải làm việc nhà không?
- Suy nghĩ/cảm nhận của bạn về những công việc nhà?
- …
Phần 2: Nội dung chính: Kể về công việc nhà của bạn
- Các công việc nhà nói chung
- Các công việc nhà bạn phải làm
- Lợi ích của công việc nhà
- Lịch làm việc nhà của bạn/gia đình bạn/nói chung
- Cảm nhận/hứng thú của bạn đối với việc nhà
- …
Phần 3: Kết bài: Tóm tắt lại ý chính và nêu suy nghĩ/cảm nhận của bạn.
>>> Mời xem thêm: Top 250 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng nhất
Từ vựng thông dụng viết về công việc nhà
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
household chores/housework |
việc nhà |
doing most of the cooking |
làm hầu hết việc bếp núc |
grocery shopping |
mua thực phẩm |
doing heavy lifting |
làm các công việc mang vác nặng |
mowing the lawn |
cắt cỏ |
cleaning the fridge |
lau chùi tủ lạnh |
taking out the rubbish |
đổ rác |
laying the table for meals |
dọn cơm |
tidying up the house |
dọn dẹp nhà |
feeding the pet |
cho thú nuôi ăn |
doing the laundry |
giặt giũ |
doing the washing-up |
rửa bát |
watering the houseplants |
tưới cây cảnh trong nhà |
laying the table for meals |
dọn cơm |
tidying up the house |
dọp dẹp nhà |
feeding the pet |
cho thú nuôi ăn |
home-cooked meals |
bữa ăn tại nhà |
ingredients |
nguyên liệu |
recipe |
công thức |
relax |
thư giãn |
aware |
nhận biết |
support |
hỗ trợ |
daily |
hàng ngày |
frequently |
thường xuyên |
fresh |
tươi mới |
Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của công việc nhà bằng tiếng Anh
Khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà, bạn có thể nêu lên lợi ích của công việc nhà bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
Many people don’t want to do the housework. However, I enjoy doing household chores a lot because of the benefits they bring about. Firstly, living in a clean and airy house is much better than in a messy one. It also helps you to become healthier. Therefore, tidying up the house frequently is important. Secondly, I always love home-cooked meals. The ingredients are fresh and safe. As a result, I often shop for groceries and do the cooking by myself. Last but not least, doing chores helps me to reduce stress after work. Whenever I have a problem with difficult problems, I will spend time doing housework to relax. In my opinion, doing household chores can bring more advantages than you think.
Dịch nghĩa:
Nhiều người không muốn làm việc nhà. Tuy nhiên, tôi rất thích làm việc nhà vì những lợi ích mà chúng mang lại. Thứ nhất, sống trong một ngôi nhà sạch sẽ và thoáng mát sẽ tốt hơn nhiều so với một ngôi nhà bừa bộn. Nó cũng giúp bạn trở nên khỏe mạnh hơn. Vì vậy, việc dọn dẹp nhà cửa thường xuyên là điều quan trọng. Thứ hai, tôi luôn yêu thích những bữa ăn tự nấu. Các thành phần sẽ tươi và an toàn. Do đó, tôi thường mua hàng nguyên liệu và tự nấu ăn. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, làm việc nhà giúp tôi giảm căng thẳng sau giờ làm việc. Mỗi khi gặp khó khăn với những vấn đề khó, tôi sẽ dành thời gian làm việc nhà để thư giãn. Theo tôi, làm việc nhà có thể mang lại nhiều lợi ích hơn bạn nghĩ.
Đoạn văn mẫu viết về chia sẻ công việc nhà bằng tiếng Anh
Bạn cũng có thể viết về chia sẻ công việc nhà khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà.
Đoạn văn mẫu:
My family is aware of how difficult it is to do all the housework alone so we always have a good cooperation in doing household chores. My dad is quite busy so he just needs to support us in daily chores if he has free time. However, he always does heavy lifting and he needs to mow the lawn twice a month. My mom is responsible for doing most of the cooking as well as grocery shopping. This is because my mom cooks so well and she also loves cooking. My sister has a lot of chores, I think. She has to do the laundry, wash dishes and water the houseplants. In addition, tidying up the kitchen and the living room is also her duty. About me, I take out the rubbish everyday, lay the table for meals and feed our dogs and cats. Doing housework is much easier if we help each other.
Dịch nghĩa:
Gia đình tôi ý thức được rằng làm việc nhà một mình rất khó khăn nên chúng tôi luôn hỗ trợ nhau trong công việc gia đình. Bố tôi khá bận rộn nên ông chỉ cần hỗ trợ chúng tôi trong công việc hàng ngày nếu có thời gian rảnh. Tuy nhiên, ông ấy luôn lo những việc nặng và anh ấy cần cắt cỏ hai lần một tháng. Mẹ tôi chịu trách nhiệm nấu hầu hết việc nấu nướng cũng như đi chợ. Đó là bởi vì mẹ tôi nấu ăn rất ngon và bà cũng rất thích nấu ăn. Chị gái tôi có rất nhiều việc nhà, tôi nghĩ vậy. Cô ấy phải giặt giũ, rửa bát và tưới cây trong nhà. Ngoài ra, việc dọn dẹp nhà bếp và phòng khách cũng là nhiệm vụ của chị. Về phần tôi, tôi dọn rác hàng ngày, dọn bàn ăn và cho chó mèo ăn. Việc làm nhà sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu chúng ta giúp đỡ lẫn nhau.
Đoạn văn mẫu viết về nấu cơm ở nhà bằng tiếng Anh
Ngoài ra, nếu bạn muốn nói rõ về một công việc cụ thể khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà thì cũng hoàn toàn được nhé.
Đoạn văn mẫu:
To me, cooking is an art. I enjoy doing it very much so I’m responsible for cooking dinner for my family. In the morning everyday, I wake up early and shop for groceries at the market. Being able to choose fresh and good ingredients is not easy, you need a lot of experience to do it. After that, I will put things into the fridge and go to work. When I come home in the afternoon, I start preparing for the dinner. Normally, I have a list of dishes for a week. However, if I want to eat something on that day, I will change the menu. Following the recipes while cooking is important. When you get used to the dishes, you can put aside the recipe. While cooking, I also try to put the kitchen tools as neatly as possible, so my sister can wash dishes quickly later. Cooking is also a good way to reduce stress. I hope you enjoy doing it.
Dịch nghĩa:
Với tôi, nấu ăn là một nghệ thuật. Tôi rất thích làm việc đó nên tôi chịu trách nhiệm nấu bữa tối cho gia đình. Vào buổi sáng hàng ngày, tôi dậy sớm và mua sắm ở chợ. Chọn được nguyên liệu tươi ngon không hề đơn giản, bạn cần có nhiều kinh nghiệm mới làm được. Sau đó, tôi sẽ cất đồ vào tủ lạnh và đi làm. Khi tôi về nhà vào buổi chiều, tôi bắt đầu chuẩn bị cho bữa tối. Bình thường, tôi có danh sách các món ăn trong tuần. Tuy nhiên, nếu tôi muốn ăn gì vào ngày hôm đó, tôi sẽ thay đổi thực đơn. Tuân theo các công thức nấu ăn trong khi nấu ăn là điều quan trọng. Khi bạn đã quen với các món ăn, bạn có thể để công thức sang một bên. Trong khi nấu ăn, tôi cũng cố gắng để các dụng cụ làm bếp gọn gàng nhất có thể, để chị tôi có thể rửa bát nhanh sau đó. Nấu ăn cũng là một cách tốt để giảm căng thẳng. Tôi hy vọng bạn thích điều đó.
>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
Ngành Luật luôn là một chuyên ngành khó và đòi hỏi tính chuyên môn cao. Trong quá trình điều tra làm hồ sơ, thu thập các bằng chứng hoặc đọc tài liệu, người làm luật phải tiếp xúc với cả những tài liệu bằng tiếng Anh. Chính vì vậy nên đối với ngành này tiếng Anh thật sự cần thiết. Cùng tìm hiểu top 250 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng nhất nhé..
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
Chuyên ngành Luật khá là phức tạp và đòi hỏi nhiều kiến thức tổng hợp. Đòi hỏi người làm luật phải có chuyên môn và khả năng nhìn nhận vấn đề cũng như phân tích tình huống cao. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật ngay dưới đây nhé:
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Activism |
Tính tích cực của thẩm phán |
Actus reus |
Khách quan của tội phạm |
Adversarial process |
Quá trình tranh tụng |
Alternative dispute resolution (ADR) |
Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác |
Amicus curiae (Friend of the court) |
Thân hữu của tòa án |
Appellate jurisdiction |
Thẩm quyền phúc thẩm |
Arraignment |
Sự luận tội |
Arrest |
Bắt giữ |
Accountable (adj) |
Có trách nhiệm |
Accountable to … |
Chịu trách nhiệm trước … |
Accredit (v) |
Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm |
Acquit (v) |
Xử trắng án, tuyên bố vô tội |
Act and deed (n) |
Văn bản chính thức (có đóng dấu) |
Act as amended (n) |
Luật sửa đổi |
Act of god |
Thiên tai, trường hợp bất khả kháng |
Act of legislation |
Sắc luật |
Affidavit |
Bản khai |
Argument |
Sự lập luận, lý lẽ |
Argument against |
Lý lẽ phản đối (someone’ s argument) |
Argument for |
Lý lẽ tán thành |
Attorney |
Luật Sư (= lawyer, barrister; advocate) |
Bail |
Tiền bảo lãnh |
Bench trial |
Phiên xét xử bởi thẩm phán |
Bill of attainder |
Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản |
Bill of information |
Đơn kiện của công tố |
Be convicted of |
Bị kết tội |
Bring into account |
Truy cứu trách nhiệm |
Commit |
Phạm (tội, lỗi). Phạm tội |
Crime |
Tội phạm |
Client |
Thân chủ |
Civil law |
Luật dân sự |
Class action |
Vụ khởi kiện tập thể |
Collegial courts |
Tòa cấp cao |
Common law |
Thông luật |
Complaint |
Khiếu kiện |
Concurrent jurisdiction |
Thẩm quyền tài phán đồng thời |
Concurring opinion |
Ý kiến đồng thời |
Corpus juris |
Luật đoàn thể |
Court of appeals |
Tòa phúc thẩm |
Courtroom workgroup |
Nhóm làm việc của tòa án |
Criminal law |
Luật hình sự |
Cross-examination |
Đối chất |
Certificate of correctness |
Bản chứng thực |
Certified Public Accountant |
Kiểm toán công |
Chief Executive Officer |
Tổng Giám Đốc |
Child molesters |
Kẻ quấy rối trẻ em |
Class action lawsuits |
Các vụ kiện thay mặt tập thể |
Conduct a case |
Tiến hành xét sử |
Congress |
Quốc hội |
Constitutional Amendment |
Tu chính hiến Pháp |
Constitutional rights |
Quyền hiến định |
Damages |
Khoản đền bù thiệt hại |
Defendant |
bị cáo. |
Depot |
kẻ bạo quyền |
Detail |
chi tiết |
Deal (with) |
giải quyết, xử lý. |
Dispute |
tranh chấp, tranh luận |
Declaratory judgment |
Án văn tuyên nhận |
Defendant |
Bị đơn, bị cáo |
Deposition |
Lời khai |
Discovery |
Tìm hiểu |
Dissenting opinion |
Ý kiến phản đối |
Diversity of citizenship suit |
Vụ kiện giữa các công dân của các bang |
Decline to state |
Từ chối khai |
Delegate |
Đại biểu |
Democratic |
Dân Chủ |
Designates |
Phân công |
Enbanc (In the bench/as a full bench.) |
Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa) |
Equity |
Luật công bình |
Ex post facto law |
Luật có hiệu lực hồi tố |
Election Office |
Văn phòng bầu cử |
Federal question |
Vấn đề liên bang |
Felony |
Trọng tội |
Fine |
phạt tiền |
Financial Investment Advisor |
Cố vấn đầu tư tài chính |
Financial Services Executive |
Giám đốc dịch vụ tài chính |
Financial Systems Consultant |
Tư vấn tài chính |
Fiscal Impact |
Ảnh hưởng đến ngân sách công |
Forfeitures |
Phạt nói chung |
Free from intimidation |
Không bị đe doạ, tự nguyện. |
Fund/funding |
Kinh phí/cấp kinh phí |
Grand jury |
Bồi thẩm đoàn |
General Election |
Tổng Tuyển Cử |
General obligation bonds |
Công trái trách nhiệm chung |
Government bodies |
Cơ quan công quyền |
Governor |
Thống Đốc |
Habeas corpus |
Luật bảo thân |
Health (care) coverage |
Bảo hiểm y tế |
High-ranking officials |
Quan chức cấp cao |
Human reproductive cloning |
Sinh sản vô tính ở người |
Impeachment |
Luận tội |
Indictment |
Cáo trạng |
Inquisitorial method |
Phương pháp điều tra |
Interrogatories |
Câu chất vấn tranh tụng |
Independent |
Độc lập |
Initiative Statute |
Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt |
Initiatives |
Đề xướng luật |
Insurance Consultant/Actuary |
Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm |
Judgment |
Án văn |
Judicial review |
Xem xét của tòa án |
Jurisdiction |
Thẩm quyền tài phán |
Justiciability |
Phạm vi tài phán |
Justify |
Giải trình |
Juveniles |
Vị thành niên |
Law School President |
Khoa Trưởng Trường Luật |
Lawyer |
Luật Sư |
Lecturer |
Thuyết Trình Viên |
Libertarian |
Tự Do |
Line agency |
Cơ quan chủ quản |
Lives in |
Cư ngụ tại |
Lobbying |
Vận động hành lang |
Loophole |
Lỗ hổng luật pháp |
Magistrate |
Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình |
Mandatory sentencing laws |
Các luật xử phạt cưỡng chế |
Mens rea |
Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm |
Merit selection |
Tuyển lựa theo công trạng |
Misdemeanor |
Khinh tội |
Moot |
Vụ việc có thể tranh luận |
Member of Congress |
Thành viên quốc hội |
Mental health |
Sức khoẻ tâm thần |
Middle-class |
Giới trung lưu |
Monetary penalty |
Phạt tiền |
Nolo contendere (No contest) |
Không tranh cãi |
Natural Law |
Luật tự nhiên |
Opinion of the court |
Ý kiến của tòa án |
Oral argument |
Tranh luận miệng |
Ordinance-making power |
Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục |
Original jurisdiction |
Thẩm quyền tài phán ban đầu |
Order of acquittal |
Lệnh tha bổng |
Organizer |
Người Tổ Chức |
Per curiam |
Theo tòa |
Peremptory challenge |
Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán |
Petit jury (or trial jury) |
Bồi thẩm đoàn |
Plaintiff |
Nguyên đơn |
Plea bargain |
Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai |
Political question |
Vấn đề chính trị |
Private law |
Tư pháp |
Pro bono publico |
Vì lợi ích công |
Probation |
Tù treo |
Public law |
Công pháp |
Paramedics |
Hộ lý |
Parole |
Thời gian thử thách |
Party |
Đảng |
Peace & Freedom |
Hòa Bình & Tự Do |
Recess appointment |
Bổ nhiệm khi ngừng họp |
Real Estate Broker |
Chuyên viên môi giới Địa ốc |
Republican |
Cộng Hòa |
Reside |
Cư trú |
Retired |
Đã về hưu |
Reversible error |
Sai lầm cần phải sửa chữa |
Rule of 80 |
Quy tắc 80 |
Rule of four |
Quy tắc bốn người |
Self-restraint (judicial) |
Sự tự hạn chế của thẩm phán |
School board |
Hội đồng nhà trường |
Secretary of the State |
Thư Ký Tiểu Bang |
Senate |
Thượng Viện |
Shoplifters |
Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng |
Small Business Owner |
Chủ doanh nghiệp nhỏ |
State Assembly |
Hạ Viện Tiểu Bang |
State custody |
Trại tạm giam của bang |
State Legislature |
Lập Pháp Tiểu Bang |
State Senate |
Thượng viện tiểu bang |
Statement |
Lời Tuyên Bố |
Sub-Law document |
Văn bản dưới luật |
Statutory law |
Luật thành văn |
Supervisor |
Giám sát viên |
Three-judge district courts |
Các tòa án hạt với ba thẩm phán |
Taxable personal income |
Thu nhập chịu thuế cá nhân |
Taxpayers |
Người đóng thuế |
The way it is now |
Tình trạng hiện nay |
Top Priorities |
Ưu tiên hàng đầu |
Transparent |
Minh bạch |
Treasurer |
Thủ Quỹ |
Three-judge panels (of appellate courts) |
Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm) |
Tort |
Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng |
Trial de novo |
Phiên xử mới |
Unfair business |
Kinh doanh gian lận |
Unfair competition |
Cạnh tranh không bình đẳng |
United States (US.) Senator |
Thượng nghị sĩ liên bang |
Army Four-Star General |
Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ |
Congressional Representative |
Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang |
House of Representatives |
Hạ Viện Liên Bang |
Senate |
Thượng Viện Liên Bang |
Treasurer |
Bộ Trưởng Bộ Tài Chính Hoa Kỳ |
Yes vote |
Bỏ phiếu thuận |
Year term |
Nhiệm kỳ |
Venue |
Pháp đình |
Voir dire |
Thẩm tra sơ khởi |
Violent felony |
Tội phạm mang tính côn đồ |
Volunteer Attorney |
Luật Sư tình nguyện |
Voter Information Guide |
Tập chỉ dẫn cho cử tri |
Warrant |
Trát đòi |
Writ of certiorari |
Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại |
Writ of mandamus |
Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện |
What Proposition… would do? |
Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì? |
What do they stand for? |
Lập Trường của họ là gì? |
>>> Mời xem thêm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế. Các bạn có nguyện vọng hoặc đang theo học luật kinh tế nên chú ý nhé!
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Business law |
Luật kinh tế |
Civil Law |
Luật dân sự |
Common Law |
Thông luật |
Contract |
Hợp đồng |
Business contract |
Hợp đồng kinh tế |
Agreement |
Thỏa thuận, khế ước |
International commercial contract |
Hợp đồng thương mại quốc tế |
Party |
Các bên (trong hợp đồng) |
Abide by |
Tuân theo, dựa theo |
Dispute |
Tranh chấp |
Decision |
Quyết định,phán quyết |
Disputation |
Sự tranh chấp |
Enhance |
Xử lý |
Permission |
Sự cho phép, chấp thuận, giấy phép |
Permit |
Cho phép |
Regulation |
Quy tắc, quy định |
Term |
Điều khoản |
Commit |
Phạm tội |
Bring into account |
Truy cứu trách nhiệm |
Affidavit |
Bản khai |
Argument |
Lập luận, lý lẽ |
Be convicted of |
Bị kết tội |
Court |
Tòa án |
Lawyer |
Luật sư |
Arbitration |
Trọng tài,sự phân xử |
Ad hoc arbitration |
Trọng tài đặc biệt |
Commercial arbitration |
Trọng tài thương mại |
Unfair business |
Kinh doanh gian lận |
Unfair competition |
Cạnh tranh không bình đẳng |
International payment |
Thanh toán quốc tế |
Transaction |
Giao dịch |
Guarantee |
Bảo lãnh |