Từ vựng thông dụng
Ngành Luật luôn là một chuyên ngành khó và đòi hỏi tính chuyên môn cao. Trong quá trình điều tra làm hồ sơ, thu thập các bằng chứng hoặc đọc tài liệu, người làm luật phải tiếp xúc với cả những tài liệu bằng tiếng Anh. Chính vì vậy nên đối với ngành này tiếng Anh thật sự cần thiết. Cùng tìm hiểu top 250 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng nhất nhé..
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
Chuyên ngành Luật khá là phức tạp và đòi hỏi nhiều kiến thức tổng hợp. Đòi hỏi người làm luật phải có chuyên môn và khả năng nhìn nhận vấn đề cũng như phân tích tình huống cao. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật ngay dưới đây nhé:
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Activism |
Tính tích cực của thẩm phán |
Actus reus |
Khách quan của tội phạm |
Adversarial process |
Quá trình tranh tụng |
Alternative dispute resolution (ADR) |
Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác |
Amicus curiae (Friend of the court) |
Thân hữu của tòa án |
Appellate jurisdiction |
Thẩm quyền phúc thẩm |
Arraignment |
Sự luận tội |
Arrest |
Bắt giữ |
Accountable (adj) |
Có trách nhiệm |
Accountable to … |
Chịu trách nhiệm trước … |
Accredit (v) |
Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm |
Acquit (v) |
Xử trắng án, tuyên bố vô tội |
Act and deed (n) |
Văn bản chính thức (có đóng dấu) |
Act as amended (n) |
Luật sửa đổi |
Act of god |
Thiên tai, trường hợp bất khả kháng |
Act of legislation |
Sắc luật |
Affidavit |
Bản khai |
Argument |
Sự lập luận, lý lẽ |
Argument against |
Lý lẽ phản đối (someone’ s argument) |
Argument for |
Lý lẽ tán thành |
Attorney |
Luật Sư (= lawyer, barrister; advocate) |
Bail |
Tiền bảo lãnh |
Bench trial |
Phiên xét xử bởi thẩm phán |
Bill of attainder |
Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản |
Bill of information |
Đơn kiện của công tố |
Be convicted of |
Bị kết tội |
Bring into account |
Truy cứu trách nhiệm |
Commit |
Phạm (tội, lỗi). Phạm tội |
Crime |
Tội phạm |
Client |
Thân chủ |
Civil law |
Luật dân sự |
Class action |
Vụ khởi kiện tập thể |
Collegial courts |
Tòa cấp cao |
Common law |
Thông luật |
Complaint |
Khiếu kiện |
Concurrent jurisdiction |
Thẩm quyền tài phán đồng thời |
Concurring opinion |
Ý kiến đồng thời |
Corpus juris |
Luật đoàn thể |
Court of appeals |
Tòa phúc thẩm |
Courtroom workgroup |
Nhóm làm việc của tòa án |
Criminal law |
Luật hình sự |
Cross-examination |
Đối chất |
Certificate of correctness |
Bản chứng thực |
Certified Public Accountant |
Kiểm toán công |
Chief Executive Officer |
Tổng Giám Đốc |
Child molesters |
Kẻ quấy rối trẻ em |
Class action lawsuits |
Các vụ kiện thay mặt tập thể |
Conduct a case |
Tiến hành xét sử |
Congress |
Quốc hội |
Constitutional Amendment |
Tu chính hiến Pháp |
Constitutional rights |
Quyền hiến định |
Damages |
Khoản đền bù thiệt hại |
Defendant |
bị cáo. |
Depot |
kẻ bạo quyền |
Detail |
chi tiết |
Deal (with) |
giải quyết, xử lý. |
Dispute |
tranh chấp, tranh luận |
Declaratory judgment |
Án văn tuyên nhận |
Defendant |
Bị đơn, bị cáo |
Deposition |
Lời khai |
Discovery |
Tìm hiểu |
Dissenting opinion |
Ý kiến phản đối |
Diversity of citizenship suit |
Vụ kiện giữa các công dân của các bang |
Decline to state |
Từ chối khai |
Delegate |
Đại biểu |
Democratic |
Dân Chủ |
Designates |
Phân công |
Enbanc (In the bench/as a full bench.) |
Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa) |
Equity |
Luật công bình |
Ex post facto law |
Luật có hiệu lực hồi tố |
Election Office |
Văn phòng bầu cử |
Federal question |
Vấn đề liên bang |
Felony |
Trọng tội |
Fine |
phạt tiền |
Financial Investment Advisor |
Cố vấn đầu tư tài chính |
Financial Services Executive |
Giám đốc dịch vụ tài chính |
Financial Systems Consultant |
Tư vấn tài chính |
Fiscal Impact |
Ảnh hưởng đến ngân sách công |
Forfeitures |
Phạt nói chung |
Free from intimidation |
Không bị đe doạ, tự nguyện. |
Fund/funding |
Kinh phí/cấp kinh phí |
Grand jury |
Bồi thẩm đoàn |
General Election |
Tổng Tuyển Cử |
General obligation bonds |
Công trái trách nhiệm chung |
Government bodies |
Cơ quan công quyền |
Governor |
Thống Đốc |
Habeas corpus |
Luật bảo thân |
Health (care) coverage |
Bảo hiểm y tế |
High-ranking officials |
Quan chức cấp cao |
Human reproductive cloning |
Sinh sản vô tính ở người |
Impeachment |
Luận tội |
Indictment |
Cáo trạng |
Inquisitorial method |
Phương pháp điều tra |
Interrogatories |
Câu chất vấn tranh tụng |
Independent |
Độc lập |
Initiative Statute |
Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt |
Initiatives |
Đề xướng luật |
Insurance Consultant/Actuary |
Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm |
Judgment |
Án văn |
Judicial review |
Xem xét của tòa án |
Jurisdiction |
Thẩm quyền tài phán |
Justiciability |
Phạm vi tài phán |
Justify |
Giải trình |
Juveniles |
Vị thành niên |
Law School President |
Khoa Trưởng Trường Luật |
Lawyer |
Luật Sư |
Lecturer |
Thuyết Trình Viên |
Libertarian |
Tự Do |
Line agency |
Cơ quan chủ quản |
Lives in |
Cư ngụ tại |
Lobbying |
Vận động hành lang |
Loophole |
Lỗ hổng luật pháp |
Magistrate |
Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình |
Mandatory sentencing laws |
Các luật xử phạt cưỡng chế |
Mens rea |
Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm |
Merit selection |
Tuyển lựa theo công trạng |
Misdemeanor |
Khinh tội |
Moot |
Vụ việc có thể tranh luận |
Member of Congress |
Thành viên quốc hội |
Mental health |
Sức khoẻ tâm thần |
Middle-class |
Giới trung lưu |
Monetary penalty |
Phạt tiền |
Nolo contendere (No contest) |
Không tranh cãi |
Natural Law |
Luật tự nhiên |
Opinion of the court |
Ý kiến của tòa án |
Oral argument |
Tranh luận miệng |
Ordinance-making power |
Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục |
Original jurisdiction |
Thẩm quyền tài phán ban đầu |
Order of acquittal |
Lệnh tha bổng |
Organizer |
Người Tổ Chức |
Per curiam |
Theo tòa |
Peremptory challenge |
Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán |
Petit jury (or trial jury) |
Bồi thẩm đoàn |
Plaintiff |
Nguyên đơn |
Plea bargain |
Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai |
Political question |
Vấn đề chính trị |
Private law |
Tư pháp |
Pro bono publico |
Vì lợi ích công |
Probation |
Tù treo |
Public law |
Công pháp |
Paramedics |
Hộ lý |
Parole |
Thời gian thử thách |
Party |
Đảng |
Peace & Freedom |
Hòa Bình & Tự Do |
Recess appointment |
Bổ nhiệm khi ngừng họp |
Real Estate Broker |
Chuyên viên môi giới Địa ốc |
Republican |
Cộng Hòa |
Reside |
Cư trú |
Retired |
Đã về hưu |
Reversible error |
Sai lầm cần phải sửa chữa |
Rule of 80 |
Quy tắc 80 |
Rule of four |
Quy tắc bốn người |
Self-restraint (judicial) |
Sự tự hạn chế của thẩm phán |
School board |
Hội đồng nhà trường |
Secretary of the State |
Thư Ký Tiểu Bang |
Senate |
Thượng Viện |
Shoplifters |
Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng |
Small Business Owner |
Chủ doanh nghiệp nhỏ |
State Assembly |
Hạ Viện Tiểu Bang |
State custody |
Trại tạm giam của bang |
State Legislature |
Lập Pháp Tiểu Bang |
State Senate |
Thượng viện tiểu bang |
Statement |
Lời Tuyên Bố |
Sub-Law document |
Văn bản dưới luật |
Statutory law |
Luật thành văn |
Supervisor |
Giám sát viên |
Three-judge district courts |
Các tòa án hạt với ba thẩm phán |
Taxable personal income |
Thu nhập chịu thuế cá nhân |
Taxpayers |
Người đóng thuế |
The way it is now |
Tình trạng hiện nay |
Top Priorities |
Ưu tiên hàng đầu |
Transparent |
Minh bạch |
Treasurer |
Thủ Quỹ |
Three-judge panels (of appellate courts) |
Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm) |
Tort |
Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng |
Trial de novo |
Phiên xử mới |
Unfair business |
Kinh doanh gian lận |
Unfair competition |
Cạnh tranh không bình đẳng |
United States (US.) Senator |
Thượng nghị sĩ liên bang |
Army Four-Star General |
Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ |
Congressional Representative |
Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang |
House of Representatives |
Hạ Viện Liên Bang |
Senate |
Thượng Viện Liên Bang |
Treasurer |
Bộ Trưởng Bộ Tài Chính Hoa Kỳ |
Yes vote |
Bỏ phiếu thuận |
Year term |
Nhiệm kỳ |
Venue |
Pháp đình |
Voir dire |
Thẩm tra sơ khởi |
Violent felony |
Tội phạm mang tính côn đồ |
Volunteer Attorney |
Luật Sư tình nguyện |
Voter Information Guide |
Tập chỉ dẫn cho cử tri |
Warrant |
Trát đòi |
Writ of certiorari |
Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại |
Writ of mandamus |
Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện |
What Proposition… would do? |
Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì? |
What do they stand for? |
Lập Trường của họ là gì? |
>>> Mời xem thêm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế. Các bạn có nguyện vọng hoặc đang theo học luật kinh tế nên chú ý nhé!
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Business law |
Luật kinh tế |
Civil Law |
Luật dân sự |
Common Law |
Thông luật |
Contract |
Hợp đồng |
Business contract |
Hợp đồng kinh tế |
Agreement |
Thỏa thuận, khế ước |
International commercial contract |
Hợp đồng thương mại quốc tế |
Party |
Các bên (trong hợp đồng) |
Abide by |
Tuân theo, dựa theo |
Dispute |
Tranh chấp |
Decision |
Quyết định,phán quyết |
Disputation |
Sự tranh chấp |
Enhance |
Xử lý |
Permission |
Sự cho phép, chấp thuận, giấy phép |
Permit |
Cho phép |
Regulation |
Quy tắc, quy định |
Term |
Điều khoản |
Commit |
Phạm tội |
Bring into account |
Truy cứu trách nhiệm |
Affidavit |
Bản khai |
Argument |
Lập luận, lý lẽ |
Be convicted of |
Bị kết tội |
Court |
Tòa án |
Lawyer |
Luật sư |
Arbitration |
Trọng tài,sự phân xử |
Ad hoc arbitration |
Trọng tài đặc biệt |
Commercial arbitration |
Trọng tài thương mại |
Unfair business |
Kinh doanh gian lận |
Unfair competition |
Cạnh tranh không bình đẳng |
International payment |
Thanh toán quốc tế |
Transaction |
Giao dịch |
Guarantee |
Bảo lãnh |
Tiếng anh ngày càng trở nên quan trọng và cấp thiết trong cuộc sống. Không ai có thể phủ nhận được vài trò của tiếng Anh trong học tập, trong công việc và trong cả cuộc sống hàng ngày. Chính vì vậy nhiều bậc phụ huynh đã cho con tiếp xúc với tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ. Và để xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cũng như đánh giá được năng lực của trẻ, cha mẹ thường cho các bé tham gia thi các chứng chỉ tiếng Anh ngày một nhiều. Trong đó, phổ biến nhất là chứng chỉ Cambridge gồm có chứng chỉ Starter, Mover, Flyer. Và chứng chỉ đầu tiên bé cần vượt qua đó là chứng chỉ Starter. Sau đây là những từ vựng ôn thi Starters phổ biến nhất mà các con cần nắm được để có kết quả thi tốt nhất.
>> Có thể bạn quan tâm: Hướng dẫn luyện thi chứng chỉ Starters cho bé tại nhà
Chứng chỉ Starters là gì?
Chứng chỉ Pre A1 Starters của Cambridge là bài kiểm tra đầu tiên nằm trong hệ thống Cambridge English Young Learners (YLE) dành cho học sinh bậc tiểu học (6-7 tuổi).
Từ vựng ôn thi starters theo chủ đề
Names (tên riêng)
Alex Alice Anna Ben Bill Dan |
Grace Hugo Jill Kim Lucy May |
Nick Pat Sam Sue Tom |
Numbers (số đếm)
one two three four five six seven eight nine ten |
eleven twelve thirteen fourteen fifteen sixteen seventeen eighteen nineteen twenty |
twenty one twenty two … thirty forty fifty sixty seventy eighty ninety one hundred |
Colors (màu sắc)
blue pink purple red |
white brown green orange |
yellow grey black |
My body (bộ phận cơ thể)
face eyes nose head hand leg |
body shoulder tail back ears hair |
mouth teeth foot/feet arm neck |
>>> Có thể bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh cambridge
Animals (động vật)
bird chicken cow crocodile dog duck elephant |
frog giraffe goat hippo horse lizard monkey |
mouse/mice sheep snake spider tiger |
Family (gia đình)
mother = mummy= mum grandfather = grandpa grandmother = grandma father = daddy = dad grandparents parents |
daughter brother sister son cousin baby |
grandson granddaughter man / men child / children woman / women |
School (trường học)
book eraser = rubber pencil desk picture bag bookcase pen teacher notebook |
ruler computer wall door answer at home letter chair table board |
school cupboard pupil classroom clock window question write read number |
Food (thức ăn)
burger fries chicken ice-cream food rice carrot onion lemonade grape pear orange pineapple watermelon |
fish tomato / tomatoes bread egg meat potato / potatoes pea / peas bean fruit lemon mango apple banana milk |
coconut orange juice water orange juice tea coffee apple juice soda cake birthday cake candle vegetables sandwich |
Position (vị trí)
in on on the wall |
under next to on the floor |
between behind in the sky in front of |
Toy (đồ chơi)
dol ball kite |
computer toy robot |
balloon flower |
Từ vựng ôn thi Starters: Action (hành động)
run walk sleep swim fishing play watch TV play the guitar |
play the piano read a book eat drink ride a bike cook make a cake play games |
sit sing fly jump dance go |
Chúc các thành công, vượt qua kỳ thi này một cách dễ dàng!
>>>Mời xem thêm: Top 16 đoạn hội thoại mẫu phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Chúng ta đã quen với khái niệm thư ngỏ trong tiếng Việt. Đây là loại thư phổ biến thường dùng để giới thiệu, chào hàng hay khi ứng tuyển phỏng vấn. Vậy thư ngỏ tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu cách viết thư ngỏ tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!
.
Thư ngỏ là gì?
Thư ngỏ tiếng Anh : “open letter”.
Được sử dụng để đề đạt hay yêu cầu việc gì đó một cách công khai, thường kèm theo thông cáo báo chí. Thư này có thể gửi qua đường bưu điện hoặc thư điện tử.
Ví dụ:
- My boss asks me to write an open letter to the customer.
(Sếp yêu cầu tôi viết thư ngỏ cho khách hàng.)
- I just received an open letter from the business partner
(Tôi vừa nhận được một bức thư ngỏ từ đối tác kinh doanh.)
Lợi ích của thư ngỏ tiếng Anh
- Tăng tính chuyên nghiệp: việc bạn viết thư ngỏ cho đối tác hay khách hàng sẽ giúp họ cảm thấy bạn là người làm việc chuyên nghiệp. Đặc biệt khi sử dụng tiếng Anh thì tính chuyên nghiệp sẽ gia tăng hơn nữa.
- Gia tăng cơ hội làm ăn: Trong thời đại cạnh tranh khốc liệt như hiện nay thì sử dụng thư ngỏ hợp tác kinh doanh là vô cùng cần thiết. Một bức thư ngỏ gửi tới các đối tác, khách hàng sẽ giúp bạn ghi điểm hơn và mở rộng cơ hội kinh doanh.
- Giúp khách hàng hiểu hơn về bạn và doanh nghiệp: Đôi khi khách hàng có thể biết tới sản phẩm và doanh nghiệp của bạn, tuy nhiên lại chưa đủ tin tưởng. Thư ngỏ tiếng Anh sẽ giúp họ hiểu hơn về sản phẩm của doanh nghiệp bạn. Hoặc sẽ trở thành một phương tiện quảng cáo cho bạn nếu như khách hàng chưa biết tới.
>>> Có thể bạn quan tâm: học phí học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Cấu trúc của mẫu thư ngỏ tiếng Anh
Khi viết thư ngỏ tiếng Anh bạn cần phải đảm bảo những phần cơ bản như sau:
- Lời chào
- Giới thiệu bạn/công ty (Thế mạnh của bạn/công ty)
- Mục đích viết thư
- Giới thiệu sản phẩm (Điểm mạnh của sản phẩm)
- Lời mời ( phỏng vấn, sử dụng sản phẩm hay hợp tác tùy thuộc vào mục đích của bạn) và đừng quên lời cảm ơn nhé.
- Thông tin liên hệ
Mẫu thư ngỏ tiếng Anh thông dụng nhất
Chúng ta dùng thư ngỏ tiếng Anh trong các trường hợp giới thiệu về công ty, sản phẩm hay mời hợp tác kinh doanh. Đôi khi người ta còn viết thư ngỏ ứng tuyển các vị trí phỏng vấn. Dưới đây là một số mẫu thư ngỏ tiếng Anh bạn có thể tham khảo.
Mẫu thư ngỏ giới thiệu công ty bằng tiếng Anh
Dear Customer,
First of all, KH Marketing Agency would like to send you and your company our best wishes!
Established from August 30, 2013, we have had many achievements in the field of marketing and have become a leading provider of marketing solutions and services.
With a team of experienced and highly specialized professionals, KH is constantly striving to provide our clients with professional, prompt and timely service, and, at the same time affirming the company’s position and reputation. .
With the motto of taking customer satisfaction as a measure of business development, we commit to providing customers with fast and effective marketing solutions and services.
For a sustainable future, KH looks forward to cooperating to provide reliable solutions and services to help customers increase their competitiveness in the roadmap for world economic integration! We hope to receive cooperation from customers!
Best regards!
Chairman of the board
Vu Khanh Hung
Dịch nghĩa
Kính gửi: Quý Khách hàng
Lời đầu tiên, Công ty TNHH Dịch Agency Marketing KH xin gửi tới Quý khách hàng lời chúc sức khỏe và lời chào trân trọng nhất!
Được thành lập từ 30/08/2013, Chúng tôi đã có nhiều kinh nghiệm, thành tựu trong lĩnh vực marketing và trở thành công ty cung cấp giải pháp và dịch vụ marketing hàng đầu.
Với đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm và chuyên môn cao, KH không ngừng phấn đấu, nỗ lực mang đến cho khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh chóng và kịp thời, đồng thời khẳng định vị thế và uy tín của công ty.
Với phương châm lấy sự hài lòng của khách hàng làm thước đo sự phát triển của doanh nghiệp, chúng tôi cam kết cung cấp tới khách hàng các giải pháp và dịch vụ marketing nhanh chóng, hiệu quả.
Vì một tương lai bền vững, KH mong muốn được hợp tác để cung cấp những giải pháp và dịch vụ tin cậy, hỗ trợ khách hàng gia tăng năng lực cạnh tranh trong lộ trình hội nhập kinh tế thế giới! Rất mong nhận được sự hợp tác từ Quý khách hàng!
Trân trọng!
Chủ tịch Hội đồng quản trị
Vũ Khanh Hùng
Mẫu thư ngỏ giới thiệu sản phẩm bằng tiếng Anh
Dear company,
HAPPY FARM JOINT STOCK COMPANY offers respectful greetings to the Company.
HAPPY FARM Joint Stock Company is the largest and most modern producer and distributor of clean vegetables in Vietnam with the scale of 3 vegetable farms, the total area is over 6 hectares and the number of employees is about 200 people.
With more than 7 years of distribution experience, we have always won the trust of customers and a firm foothold in the market.
Currently, the organic vegetables of HAPPY FARM have been spread across the country and exported to more than 14 countries around the world. In addition, we are one of the few certified organic vegetable suppliers from USDA and EU.
Therefore, we send you this open letter with the wish that your company will have a more reliable choice and HAPPY FARM has more new loyal customers:
Products of HAPPY FARM:
- Root vegetables
- Vegetables and fruits
- Leaf vegetables
- Vegetables eat flowers
- Spice vegetable
Our products are diversified and available at the most competitive prices in the market. Furthermore, the warehouse and payment process is simplified and quite flexible.
If your company wishes to learn more about the product, please visit the website: *********. Vn or contact directly with HAPPY FARM. Hope to cooperate with your company
Sincere thanks to your company for taking the time to pay attention to this open letter!
*Address:
Sales Department (Hanoi) and Sales Department (HCM City)
Vu Khanh Huyen: 0932 xxx 755 Vu Minh Nhat: 0954 xxx 692
Email: xxxxxx@happyfarm.vn Email: xxxxxx@happyfarm.vn
Dịch nghĩa
Kính gửi: Quý công ty,
CÔNG TY CỔ PHẦN HAPPY FARM gửi lời chào trân trọng tới Quý Công Ty.
Công ty Cổ Phần HAPPY FARM là đơn vị sản xuất và phân phối các sản phẩm rau sạch lớn nhất và hiện đại nhất tại Việt Nam với quy mô 3 trang trại sản xuất, tổng diện tích trên 6 hecta đất, số người lao động khoảng 200 người. Với hơn 7 năm kinh nghiệm phân phối, chúng tôi đã luôn chiếm trọn được lòng tin của khách hàng và chỗ đứng vững chắc trên thị trường.
Hiện tại, sản phẩm rau hữu cơ của HAPPY FARM đã phủ rộng trên khắp cả nước và xuất khẩu hơn 14 quốc gia trên thế giới. Ngoài ra, chúng tôi là một trong số ít đơn vị cung cấp rau hữu cơ đạt chứng nhận từ USDA và EU.
Do vậy, chúng tôi gửi tới quý công ty thư ngỏ này với mong muốn quý công ty có thêm một sự lựa chọn đáng tin cậy và HAPPY FARM có thêm khách hàng thân thiết mới:
Những sản phẩm của HAPPY FARM:
- Rau ăn củ
- Rau ăn quả
- Rau ăn lá
- Rau ăn hoa
- Rau gia vị
Các sản phẩm của chúng tôi có sự đa dạng và phong phú với mức giá có tính cạnh tranh nhất thị trường. Bên cạnh đó, quy trình xuất kho và thanh toán được đơn giản hóa và khá linh hoạt.
Nếu Quý công ty có mong muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm thì vui lòng truy cập website: *********.vn hoặc liên hệ trực tiếp với HAPPY FARM. Hy vọng sẽ được hợp tác cùng Quý công ty
Chân thành cảm ơn Quý công ty đã dành thời gian quan tâm đến thư ngỏ này!
*Địa chỉ liên hệ:
Phòng kinh doanh (Hà Nội) và Phòng kinh doanh (HCM
Vũ Khánh Huyền: 0932 xxx 755 Vũ Minh Nhật : 0954 xxx 692
Email: xxxxxx@happyfarm.vn Email: xxxxxx@happyfarm.vn
Mẫu thư ngỏ mời hợp tác bằng tiếng Anh
Dear partners,
Firstly, the Board of Directors of Co., Ltd Marketing Agency KH would like to send you our respectful greetings and best wishes.
KH Marketing Agency was established in 2013. We have a lot of experience, development achievements and are constantly improving in providing marketing solutions and services for individuals, organizations and businesses in Vietnam.
With a team of experienced experts, KH agency are constantly striving to provide customers with professional, prompt and timely service with appropriate funding.
We would like to send an open letter of invitation to cooperation with partners, who are businesses, organizations and individuals having interest and wish to develop marketing strategy. We hope we can increase value and promote common brand image for both parties.
We are committed to giving your company the best products and services, reasonable price policy, high discounts and many other incentives. With the desire to cooperate for mutual development, KH Marketing Agency believes in the long-term success and long-term cooperation between us and your partners.
Contact information:
Please contact email: kh.agencymkt@gmail.com or Tel: 0941.110.563
Office address: Goldmark City Building, No. 136 Ho Tung Mau, Cau Dien, Nam Tu Liem, Hanoi.
Best regards!
Chairman of the board
Vu Khanh Hung
Dịch nghĩa
Kính gửi: Quý đối tác
Đầu tiên, Ban giám đốc (BGĐ) Công ty TNHH Dịch Agency Marketing KH xin gửi đến Quý đối tác lời chào trân trọng, lời chúc may mắn, thành công nhất.
Công ty KH Agency Marketing được thành lập năm 2013, chúng tôi đã có nhiều kinh nghiệm, thành tựu phát triển và không ngừng hoàn thiện trong việc cung cấp các giải pháp và dịch vụ marketing cho các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam.
Với đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm và chuyên môn cao, KH không ngừng phấn đấu, nỗ lực mang đến cho khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh chóng và kịp thời với kinh phí phù hợp.
Công ty KH Agency marketing xin gửi mẫu thư ngỏ mời hợp tác đến Quý đối tác là các Doanh nghiệp, Tổ chức, Cá nhân có nhu cầu quan tâm và mong muốn phát triển chiến lược marketing. Chúng tôi hy vọng chúng ta có thể tăng giá trị và quảng bá hình ảnh thương hiệu chung cho cả hai bên.
Chúng tôi luôn cam kết dành cho Quý Công ty các sản phẩm dịch vụ tốt nhất, chính sách giá cả hợp lý, chiết khấu cao và nhiều ưu đãi khác. Với mong muốn hợp tác cùng phát triển, KH Marketing Agency rất tin tưởng vào sự thành công tốt đẹp và dài lâu trong quá trình hợp tác giữa chúng tôi và Quý đối tác.
Thông tin liên hệ:
Mời liên hệ email: kh.agencymkt@gmail.com.hoặc SĐT: 0941.110.563
Địa chỉ văn phòng: Tòa Goldmark City, số 136 Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Trân trọng!
Chủ tịch Hội đồng quản trị
Vũ Khanh Hùng
Mẫu thư ngỏ ứng tuyển bằng tiếng Anh
Dear Ms. Phuong – Head of Human Resources Department of Progressive Education Co., Ltd,
Through the page stepup.edu.vn, I know that your company is in need of recruiting the position of marketing manager.
STEP UP is the working environment I want to work for a long time and with the skills and experience accumulated over the past 4 years, I am confident in taking the position of a marketing manager. Therefore, I have written this application to apply with the desire to contribute and develop long-term with the company.
I graduated from Business Administration, College of Commerce with the score of 3.7 / 4; With over 4 years working, I have an overview as well as details in this field. Most recently, I took up the position of leader of MHK Vietnam company with the best performance in the business team.
In addition, computer skills such as searching information, using the Internet, Microsoft Office together with the ability to fluently use 3 languages: English, German, Chinese have helped me a lot in accessing new information. world. This is the secret that has helped me consistently exceed the company’s goals for the past 4 years.
I would like to sincerely thank you for taking the time to review my application. And I look forward to receiving your feedback as soon as possible so that I have the opportunity to speak more about my suitability for the current position.
Great battle,
Nguyen Dien
Dịch nghĩa
Kính gửi: Chị Phương – Trưởng phòng Nhân sự công ty TNHH Giáo Dục Tiến Bộ
Thông qua trang stepup.edu.vn, tôi được biết quý công ty đang có nhu cầu tuyển dụng vị trí trưởng phòng marketing. STEP UP là môi trường làm việc tôi mong muốn được làm việc từ lâu và với những kỹ năng, kinh nghiệm tích lũy trong 4 năm qua tôi tự tin trong việc đảm nhiệm tốt vị trí nhân viên marketing. Do đó, tôi đã viết đơn này để ứng tuyển với mong muốn được đóng góp và phát triển dài hạn với công ty.
Tôi tốt nghiệp chuyên ngành quản trị kinh doanh, trường ĐH Thương Mại với mức điểm 3.7/4; cùng với trên 4 năm làm việc giúp tôi có được cái nhìn tổng quan cũng như chi tiết trong lĩnh vực này. Gần đây nhất tôi đảm nhiệm vị trí Leader của công ty MHK Việt Nam với thành tích trưởng nhóm kinh doanh xuất sắc nhất công ty.
Ngoài ra, kỹ năng tin học như tìm kiếm thông tin, sử dụng Internet, Microsoft Office cùng với khả năng sử dụng thành thạo 3 ngôn ngữ: Anh,, Đức, Trung đã giúp tôi rất nhiều trong việc tiếp cận thông tin mới trên thế giới. Đây chính là bí quyết giúp tôi liên tục vượt những mục tiêu mà công ty đưa ra trong 4 năm qua.
Tôi xin chân thành cảm ơn Chị đã dành thời gian xem xét hồ sơ của tôi. Và tôi mong nhận được phản hồi sớm nhất của chị để tôi có được cơ hội trình bày nhiều hơn về sự phù hợp của bản thân với vị trí công ty đang tuyển.
Trận trọng,
Nguyễn Diện
Nguồn: ST
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 60++ lời chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Ngày 4/10/1961, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Lệnh công bố Pháp lệnh quy định việc quản lý của Nhà nước đối với công tác Phòng cháy chữa cháy (PCCC). Từ đó đến nay, ngày 4/10 hằng năm đã trở thành Ngày truyền thống của lực lượng Cảnh sát PCCC. Ngày hôm nay, trong không khí của ngày lễ kỉ niệm, Pantado.edu.vn xin được giới thiệu tới quý bạn đọc những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy. Cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu PCCC tiếng Anh là gì?
Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì?
Trước hết chúng ta cần hiểu phòng cháy chữa cháy (PCCC) là tổng hợp các biện pháp, giải pháp kỹ thuật nhằm loại trừ hoặc hạn chế đến mức tối đa các nguy cơ xảy ra cháy, nổ, đồng thời tạo các điều kiện thuận lợi, phù hợp cho công tác cứu người, cứu tài sản, chữa cháy, chống cháy lan hiệu quả và làm giảm thiểu tối đa các thiệt hại do cháy, nổ gây ra.
Fire Fighting and Prevention: Phòng cháy chữa cháy
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy
Tại những công trình lớn, nhà xưởng, chung cư cao tầng… những tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy không chỉ được viết bằng tiếng Việt mà còn phải dịch sang tiếng Anh để những người nước ngoài có thể nắm bắt và xử lý nhanh chóng khi có sự cố. Cùng tìm hiểu ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy cơ bản và thường xuất hiện trong các văn bản đồng thời trong văn phong giao tiếp hàng ngày để có thể hiểu cũng như bảo vệ an toàn cho bản thân
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Acceptance fire protection |
Nghiệm thu phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
Active carbon |
Than hoạt tính |
Adder administrator |
Người điều khiển thang |
Addressable Fire Alarm |
Hệ thống báo cháy địa chỉ |
Aerial stepping stool |
Thang định hướng |
Air channel |
Lỗ dẫn không khí vào |
Alarm – Initiating gadget |
Thiết bị báo động boycott đầu |
Ambulance attendant(ambulance man) |
Nhân viên cứu thương |
Ambulance vehicle |
Xe cứu thương |
Approval fire protection |
Thẩm duyệt phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
Armband |
Băng tay |
Automatic expanding stepping stool |
Thang dài có thể kéo dài tự động |
Automatic Fire Alarm |
Hệ thống báo cháy tự động |
Ball fire protection |
Quả cầu chữa cháy tiếng Anh |
BC powder |
Bột BC |
Bell |
Chuông |
Beltline |
Dây cứu nạn |
Branch |
Ống tia nước chữa cháy |
Branchmen |
Nhóm cứu hỏa |
Brassard |
Băng tay |
Breakdown lorry (crane truck, destroying crane) |
Xe tải lắp cần trục |
Breathing mechanical assembly |
Máy thở |
Cable drum |
Tang trống cuộn cáp |
Ceiling snare |
Sào móc |
Ceiling snare (preventer) |
Sào móc, câu liêm |
Centrifugal siphon |
Bơm ly tâm |
CO2 System |
Hệ thống CO2 |
Combustible materials |
Vật liệu cháy |
Control and demonstrating gear |
Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn |
Control Panel RPP-ABW 20 |
Bảng điều khiển |
Conventional Fire Alarm |
Hệ thống báo cháy thông thường |
Charging fire extinguisher |
Nạp bình chữa cháy tiếng Anh |
Delivery hose |
Ống mềm cấp nước |
Dividing breaking |
Chỗ nối hình chữ T |
Drencher System |
Hệ thống Drencher |
Drencher System |
Hệ thống chữa cháy dạng màn xối nước (dùng làm màn nước/tường nước ngăn cháy lan) |
Dust channel |
Bộ lọc bụi |
Emergency staircase |
Cầu thang bộ thoát hiểm tiếng Anh |
Escape plan |
Sơ đồ thoát hiểm tiếng Anh |
Exit lights |
Đèn thoát hiểm tiếng Anh |
Explosive gas |
Khí nổ |
Explosive materials |
Vật liệu nổ |
Extension stepping stool |
Thang duỗi dài |
Extinguishing gas other than Halon or CO2 |
Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2 |
Extinguishing powder other than BC or ABC |
Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC |
Face cover |
Mặt nạ |
Face cover channel |
Bộ lọc của mặt nạ |
Fire – cautioning gadget |
Thiết bị báo cháy |
Fire Alarm System |
Hệ thống báo cháy |
Fire alarm whistle |
Còi báo cháy tiếng Anh |
Fire drills |
Diễn tập phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
Fire hose |
Vòi rồng chữa cháy tiếng Anh |
Fire motor |
Xe cứu hỏa, xe chữa cháy |
Fire Pump |
Máy bơm chữa cháy |
Fire station |
Trạm cứu hỏa |
Fireboat |
Tàu cứu hỏa |
Firefighter |
Nhân viên cứu hỏa |
Fire-vessel |
Tàu cứu hỏa |
Fixed flame smothering framework |
Hệ thống dập cháy cố định |
Flaked lengths of hose |
Ống mềm đã được cuộn lại |
Flame |
Ngọn lửa |
Flour fire extinguisher |
Bình chữa cháy dạng bột tiếng Anh |
Foam making branch |
Ống phun bọt không khí và nước |
Foam or froth arrangement |
Bọt feed hỗn hợp bọt |
Foam or froth arrangement |
Bọt roughage hỗn hợp bọt |
Foam System |
Hệ thống Foam |
Foam System |
Hệ thống bọt |
Foam weapon |
Ống phun bọt |
Hand light |
Đèn xách tay |
Heat |
Nhiệt |
Helmet (fire fighter’s cap, fire cap) |
Mũ của nhân viên cứu hỏa |
Holding squad |
Đội căng tấm vải để cứu người |
Hook belt |
Thắt lưng gài móc |
Hook stepping stool |
Thang có móc treo |
Hose coupling |
Khớp nối ống |
Hose layer |
Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ |
Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose cariage) |
Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước |
Hydrant |
Họng cứu hỏa |
Hydrant key |
Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy |
Illuminated flag |
Tín hiệu ánh sáng |
Inlet |
Họng vào |
Jack |
Cột chống |
Jumping sheet |
Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy |
Ladder administrator |
Người điều khiển thang |
Ladder component |
Cơ cấu của thang |
Large versatile douser |
Bình dập lửa lớn di động |
Lifting crane |
Cần trục nâng |
Linear finder |
Máy dò định tuyến |
Load snare (draw snare, drag snare) |
Móc của cần trục |
Loud-speaker |
Loa |
Manual incitation |
Khởi động bằng tay |
Miscellaneous putting out fires gear |
Thiết bị dập cháy hỗn hợp |
Monitor (water gun ) |
Ống phun tia nước công suất lớn |
Motor siphon |
Bơm có động cơ |
Motor turnable stepping stool |
Thang có bàn xoay |
Natural venting |
Thông gió tự nhiên |
Officer in control |
Đội trưởng trạm cứu hỏa |
Outlet |
Họng ra |
Oxidizing agente |
Tác nhân ôxy hoá |
Oxygen mechanical assembly |
Bình thở ô xy |
Pit hydrant |
Van lấy nước chữa cháy |
Pit hydrant |
Van lấy nước chữa cháy |
Point type, manual or programmed |
dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động |
Police fire protection |
Sở cảnh sát phòng cháy chữa cháy tên tiếng Anh |
Pompier stepping stool |
Thang có móc treo |
Portable flame douser |
Bình dập cháy xách tay |
Portable flame douser |
Bình dập lửa, bình chữa cháy |
Portable flame quencher |
Bình dập cháy xách tay |
Portable siphon |
Bơm xách tay |
Pressurization (smoke control) |
Máy điều áp (kiểm soát khói) |
Protective apparel of (asbetos suit) or of metallic texture |
Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại |
Regulation of fire and fighting |
Nội quy chữa cháy tiếng Anh |
Rescue and Police Department fire protection |
Phòng cảnh sát PCCC và cnch tiếng Anh |
Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly |
Thiết bị hồi sức, bình thở ô xy |
Riser, vertical pipe |
Ống đặt đứng lấy nước |
Risk of fire explosion |
Nguy cơ cháy nổ tiếng Anh |
Rules of fire fighting |
Tiêu lệnh chữa cháy tiếng Anh |
Small (hatchet, pompier hathchet) |
Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa |
Smoke |
Khói |
Smoke notification head |
Đầu báo khói tiếng Anh |
Soft suction hose |
Ống hút mềm |
Special hazard region or room |
Vùng nguy hiểm đặc biệt |
Specialized in fire protection |
Chuyên ngành phòng cháy chữa cháy |
Sprinkler System |
Hệ thống đầu phun |
Standpipe |
Ống đặt đứng lấy nước |
Steel stepping stool |
Thang thép |
Stretcher |
Băng ca |
Support roll |
Trục đỡ |
Surface hydrant (fire plug ) |
Trụ lấy nước cứu hỏa |
Trigger valve |
Van kiểu cò súng |
Unconscious man |
Người bị ngất |
University of Fire Fighting and Prevention |
Đại học phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
Walkie – talkie set |
Bộ thu phát vô tuyến cầm tay |
Water delicate |
Xe cấp nước |
Water Spray System |
Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường |
Water with added substance |
Nước có chất phụ gia |
Wheeled flame douser |
Xe đẩy chữa cháy |
Wheeled flame quencher |
Xe đẩy chữa cháy |
Winch |
Tời |
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy. Hy vọng bạn đã trau dồi được nhiều kiến thức hữu ích. Chúc các bạn học tập thật tốt!
>>> Mời xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật
khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Mỗi chúng ta thường có những sở thích riêng. Có rất nhiều người có thể có đam mê sưu tầm có thể là sưu tầm tem, sưu tầm sách, sưu tầm đồ cổ,... những thứ mà chúng ta yêu thích. Hãy cùng tìm hiểu chủ đề viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé! Đây là chủ đề khá phổ biến và thường xuyên được bắt gặp trong văn nói cũng như văn viết.
Từ vựng thông dụng viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh
Cùng tìm hiểu bộ từ vựng thông dụng thuộc chủ đề này để có thể viết một cách chi tiết, cụ thể và hay hơn nhé
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
collect |
(v) |
/kəˈlɛkt/ |
sưu tầm |
collection |
(n) |
/kəˈlɛkʃ(ə)n/ |
bộ sưu tập |
collector |
(n) |
/kəˈlɛktə/ |
người sưu tầm |
collectable |
(adj) |
/kəˈlɛktəb(ə)l/ |
có thể sưu tầm được |
favorite |
(adj) |
/ˈfeɪ.vər.ət/ |
yêu thích |
favorite collection |
(phrase) |
|
bộ sưu tập yêu thích |
hobby |
(n) |
/ˈhɒb.i/ |
thói quen, sở thích |
interest |
(n) |
/ˈɪn.trəst/ |
sự yêu thích |
interested |
(adj) |
/ˈɪn.trɪ.stɪd/ |
quan tâm, yêu thích |
interested in something = keen on something = fond of something |
(phrase) |
|
quan tâm, yêu thích cái gì |
stamp |
(n) |
/stæmp/ |
tem |
book |
(n) |
/bʊk/ |
sách |
photo |
(n) |
/ˈfoʊˌtoʊ/ |
ảnh |
plastic bottle |
(n) |
/ˈplæstɪk ˈbɑtəl/ |
chai nhựa |
travel magnet |
(n) |
/ˈmægnət/ |
nam châm du lịch (dính tủ lạnh) |
money |
(n) |
/ˈmʌni/ |
tiền |
coin |
(n) |
/kɔɪn/ |
tiền xu |
painting |
(n) |
/ˈpeɪntɪŋ/ |
bức vẽ |
teddy bear |
(n) |
/ˈted·i ˌbeər/ |
gấu bông |
ancient/old |
(adj) |
/ˈeɪnʧənt/ /oʊld/ |
cổ đại |
useful |
(adj) |
/ˈjusfəl/ |
có ích |
valuable |
(adj) |
/ˈvæljəbəl/ |
có giá trị |
expensive |
(adj) |
/ɪkˈspɛnsɪv/ |
đắt tiền |
meaningful |
(adj) |
/ˈmiː.nɪŋ.fəl/ |
có ý nghĩa |
>>> Mời xem thêm: các trang web học tiếng anh trực tuyến
Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập gấu bông bằng tiếng Anh
Một số bạn nữ có niềm đam mê vô hạn đối với gấu bông. Cùng xem thử một đoạn văn mẫu viết về bộ sưu tập gấu bông bằng tiếng Anh nhé.
Đoạn văn mẫu:
Most of us have individual preferences. Collecting certain objects such as: coins, stickers, shoes, etc. is one of the most popular hobbies. My hobby is collecting teddy bears. When I was a little girl, my parents bought a lot of teddy bears for me. Some of them are normal stuffed animals, some are famous cartoon characters like Stitch, Nemo, Totoro… I have kept all of them in my room. Until now, my collection has about 200 teddy bears and many different stuffed animals. Honestly, this hobby costs me a lot of money. My most expensive teddy bear is Doudou, the one made by Louis Vuitton. Only 500 were made at the time, and they were obviously ultra-exclusive. Someday when I have a child, he or she will be impressed with my collection.
Dịch nghĩa:
Hầu hết chúng ta đều có sở thích riêng. Sưu tập một số đồ vật như: tiền xu, nhãn dán, giày dép, … là một trong những sở thích phổ biến nhất. Sở thích của tôi là sưu tập gấu bông. Khi tôi còn là một cô bé, bố mẹ tôi đã mua rất nhiều gấu bông cho tôi. Một số là thú nhồi bông bình thường, một số là các nhân vật hoạt hình nổi tiếng như Stitch, Nemo, Totoro … Tôi đã giữ tất cả chúng trong phòng của mình. Cho đến thời điểm hiện tại, bộ sưu tập của tôi có khoảng 200 chú gấu bông và nhiều loại thú bông khác nhau. Thành thật mà nói, sở thích này tiêu tốn của tôi rất nhiều tiền. Con gấu bông đắt nhất của tôi là Doudou, do Louis Vuitton sản xuất. Chỉ có 500 chú gấu được sản xuất vào thời điểm đó, và chúng rõ ràng là cực “độc” luôn. Một ngày nào đó khi tôi có một đứa con, nó sẽ rất ấn tượng với bộ sưu tập của tôi.
Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập tem bằng tiếng Anh
Sở thích sưu tập tem cũng khá phố biển rồi, khi viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số ý của đoạn văn mẫu dưới đây.
Đoạn văn mẫu:
I’m a big fan of stamp collecting. I have collected many kinds of local and international stamps for more than 15 years. My collection now contains 500 different stamps. Initially, I usually collected stamps from the letters I received. There are some very rare and valuable stamps among them. As I grow up, I start looking for and buying stamps from various groups and people. When I collect stamps, I can learn more about the world through the pictures on them. They are often historical sites or famous people. Furthermore, collecting stamps teaches me some self-discipline and how to be very systematic. I’ll continue to make the collection richer and richer in the future.
Dịch nghĩa:
Tôi là một người rất thích sưu tập tem. Tôi đã sưu tập nhiều loại tem trong nước và quốc tế trong hơn 15 năm. Bộ sưu tập của tôi hiện có 500 con tem khác nhau. Ban đầu, tôi thường thu thập tem từ những bức thư tôi nhận được. Trong số đó có một số con tem rất hiếm và có giá trị. Khi lớn lên, tôi bắt đầu tìm kiếm và mua tem từ nhiều hội nhóm và người khác nhau. Khi sưu tập tem, tôi có thể hiểu thêm về thế giới thông qua những bức tranh trên chúng. Chúng thường là những di tích lịch sử hoặc những người nổi tiếng. Hơn nữa, sưu tập tem dạy cho tôi một số kỷ luật tự giác và cách làm việc rất có hệ thống. Tôi sẽ tiếp tục làm cho bộ sưu tập ngày càng phong phú hơn trong tương lai.
Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập thời trang bằng tiếng Anh
Mỗi năm, các nhà thiết kế thời trang lại cho ra rất nhiều bộ sưu tập mới. Nếu bạn cũng có một bộ sưu tập thời trang của riêng mình thì bạn hoàn toàn có thể viết về nó.
Đoạn văn mẫu:
As a senior fashion designer, I have released many fashion collections during my career. However, the collection that I remember the most was the one in the winter 2020. Due to the Covid 19, many people had to stay at home, work at home and study at home. That’s why my collection focused on clothes that women wore at home. That was an unexpected design, honestly, but the idea came so quickly and I decided to try. I always want the women to feel comfortable and beautiful at the same time. The collection contained 5 pyjamas and 5 dresses. It was quite interesting that my press release for that collection was also online. Such unforgettable memories!
Dịch nghĩa:
Là một nhà thiết kế thời trang lâu năm, tôi đã cho ra mắt nhiều bộ sưu tập thời trang trong suốt sự nghiệp của mình. Tuy nhiên, bộ sưu tập mà tôi nhớ nhất là vào mùa đông năm 2020. Do Covid 19, nhiều người phải ở nhà, làm việc ở nhà và học ở nhà. Đó là lý do tại sao bộ sưu tập của tôi tập trung vào quần áo phụ nữ mặc ở nhà. Đó là một thiết kế khá bất ngờ, thành thật mà nói, nhưng ý tưởng đến quá nhanh và tôi đã quyết định thử. Tôi luôn muốn những người phụ nữ cảm thấy thoải mái và xinh đẹp cùng một lúc. Bộ sưu tập bao gồm 5 bộ đồ ngủ và 5 bộ váy. Thật thú vị khi họp báo ra mắt của tôi cho bộ sưu tập đó cũng là qua mạng. Thật là những kỷ niệm không thể quên!
Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập ảnh thần tượng bằng tiếng Anh
Sở thích sưu tập ảnh thần tượng chắc hẳn không còn xa lạ với chúng ta nữa. Cùng xem thử đoạn văn mẫu viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh sau đây nha!
Đoạn văn mẫu:
I’m really interested in collecting photos and pictures of my idols. It’s hard to describe how much I admire him, he has given me the inspiration and motivation to learn music and follow my dream. Until now, I have collected nearly 150 photos of him, including posters and cards. With the small photos, I put them in one album. With the posters, I stick them on the wall in my bedroom. I also join a fan club, where everyone has the same hobby like mine. We can exchange photos and share our different memories about our idol. I hope someday, I could meet him in real life and say “You are my youth!”.
Dịch nghĩa:
Tôi thực sự thích sưu tầm ảnh và hình vẽ thần tượng của mình. Thật khó để diễn tả tôi ngưỡng mộ anh ấy như thế nào, anh ấy đã truyền cho tôi nguồn cảm hứng và động lực để học nhạc và thực hiện ước mơ của mình. Cho đến thời điểm hiện tại, tôi đã sưu tập được gần 150 bức ảnh về anh ấy, bao gồm cả áp phích và thiệp. Với những bức ảnh nhỏ, tôi xếp chúng vào một cuốn album. Với những tấm áp phích, tôi dán chúng lên tường trong phòng ngủ của mình. Tôi cũng tham gia một câu lạc bộ người hâm mộ, nơi mọi người đều có cùng sở thích với tôi. Chúng tôi có thể trao đổi ảnh và chia sẻ những kỷ niệm khác nhau về thần tượng của mình. Mong một ngày nào đó, có thể gặp anh ngoài đời và nói rằng “Anh là thanh xuân của em!”.
Đoạn văn mẫu về sở thích sưu tầm chai nhựa bằng tiếng Anh
Sau đây là bài mẫu và dịch của bài viết về sở thích sưu tầm chai nhựa bằng tiếng Anh.
Bài mẫu:
I have several hobbies, and one of them is collecting plastic bottles. It may seem weird to most of you but I find it interesting.
When I was young, my grandmother had a small shop selling Nuoc mam and vinegar, so she always collected clean plastic bottles for this. I think that’s the reason why I have this hobby. With some unique and beautiful bottle, I will keep them and recycle them. You can use it to decorate your house or make some souvenirs from them.
They are more useful than you think. It also contributes to protecting the environment. And it doesn’t cost you like other hobbies, instead, it saves money.
Dịch:
Tôi có một số sở thích, và một trong số đó là sưu tập chai nhựa. Nó có vẻ kỳ lạ với hầu hết các bạn nhưng tôi thấy nó rất thú vị.
Khi tôi còn nhỏ, bà tôi có một cửa hàng nhỏ bán nước mắm và dấm, vì vậy bà luôn thu thập những chai nhựa sạch cho việc này. Tôi nghĩ đó là lý do tại sao tôi có sở thích này. Với một số chai độc đáo và đẹp, tôi sẽ giữ chúng và tái chế chúng. Bạn có thể dùng nó để trang trí ngôi nhà của mình hoặc làm một số món quà lưu niệm từ chúng.
Chúng hữu ích hơn bạn nghĩ. Nó cũng góp phần bảo vệ môi trường nữa. Và không tốn tiền như những thú vui khác, thay vào đó, sở thích này còn giúp tiết kiệm được chi phí.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu chủ đề viết về điện thoại bằng tiếng Anh
Viết về điện thoại bằng tiếng Anh là một chủ đề phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, bài luyện nói. Nếu bạn vẫn chưa nắm vững từ vựng chủ đề này và cách viết về chủ đề này thì hãy tham khảo bài viết sau nhé!
Từ vựng thông dụng viết về điện thoại bằng tiếng Anh
Bạn nên học các từ vựng thường dùng để viết về điện thoại bằng tiếng Anh trước khi bắt tay vào viết nha
- on the occasion of something: nhân dịp
- keep in touch: giữ liên lạc
- feature: tính năng
- function: chức năng
- application: ứng dụng
- digital camera: máy chụp ảnh kỹ thuật số
- an essential part of…: một phần quan trọng của
- get instant access to…: truy cập nhanh đến…
- communication: truyền thông
- entertainment device: thiết bị giải trí
- social media: mạng xã hội
- benefit: lợi ích
- drawback: bất lợi
>>> Có thể bạn quan tâm: Bài viết mẫu về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh hay nhất
Bài viết mẫu về điện thoại bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu viết về điện thoại mà bạn yêu thích bằng tiếng Anh
Khi viết về điện thoại bằng tiếng Anh, đơn giản nhất là bạn viết về mẫu điện thoại yêu thích.
Đoạn văn mẫu:
My current mobile phone has so much meaning to me. I bought it 5 years ago on the occasion of my 18th birthday. It is an Iphone 6. The phone, like many other smart phones, has various features. It’s also easy to share photos and music between Iphone users. I use it for almost everything, entertaining, studying and now, working. My phone is an essential part of my life. It holds my contacts, my photos, my music and collections. That’s why i don’t want to change my phone. It’s like having my whole life in my pocket.
Dịch nghĩa:
Điện thoại di động hiện tại của tôi có rất nhiều ý nghĩa đối với tôi. Tôi đã mua nó cách đây 5 năm nhân dịp sinh nhật 18 tuổi. Đó là một chiếc điện thoại Iphone 6. Giống như nhiều điện thoại thông minh khác, có nhiều tính năng khác nhau. Cũng dễ dàng chia sẻ hình ảnh và âm nhạc giữa những người dùng Iphone khác. Tôi sử dụng nó cho hầu hết mọi thứ, giải trí, học tập và bây giờ, làm việc. Điện thoại là một phần thiết yếu trong cuộc sống của tôi. Nó chứa danh bạ của tôi, ảnh của tôi, nhạc và bộ sưu tập của tôi. Đó là lý do tại sao tôi không muốn thay đổi điện thoại của mình. Nó giống như có toàn bộ cuộc sống của tôi trong túi của tôi.
Đoạn văn mẫu viết về tác hại của điện thoại bằng tiếng Anh
Một chủ để như tác hại của điện thoại cũng phù hợp khi viết về điện thoại bằng tiếng Anh đó.
Đoạn văn mẫu:
We can not ignore phones’ drawbacks. Firstly, people, especially the young, tend to have mobile phone with them all the time, which reduce the real connection between people. For instance, if you and your friends hang out at a cafe and one of you keeps using his or her phone constantly, it would be uncomfortable. Besides, the overuse of mobile phone even reduce the efficiency of your study and your work. It is because people are usually attracted by entertainment functions like games, social media,…, which waste a lot of their time. In addition, some types of phone’s screen light can harm your eyes and the radiation from this device is not good for your brain and your health.
Dịch nghĩa:
Chúng ta không thể bỏ qua nhược điểm của điện thoại. Thứ nhất, mọi người, đặc biệt là giới trẻ, có xu hướng luôn mang theo điện thoại di động, điều này làm giảm sự kết nối thực sự giữa mọi người. Ví dụ, nếu bạn và bạn bè của bạn đi chơi ở một quán cà phê và một trong hai người sử dụng điện thoại của họ liên tục, điều đó sẽ rất khó chịu. Bên cạnh đó, việc lạm dụng điện thoại nhiều thậm chí còn làm giảm hiệu quả học tập và công việc của bạn. Đó là bởi vì mọi người thường bị thu hút bởi các chức năng giải trí như trò chơi, mạng xã hội, …, làm lãng phí rất nhiều thời gian của họ. Ngoài ra, một số loại ánh sáng màn hình của điện thoại có thể gây hại cho mắt của bạn và bức xạ từ thiết bị này không tốt cho não và sức khỏe của bạn.
>> Mời xem thêm: Bài văn mẫu về chương trình truyền hình yêu thích nhất bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của điện thoại khi học tiếng Anh
Đoạn văn mẫu:
Mobile phones, especially smart phones, bring a lot of benefits in mordern world. It’s a means of communication, an entertainment device and with the Internet, we can do everything with our phones. Also, it helps us to learn things more easily. I find my phone really useful to learn English. Firstly, I can use the dictionary in the phone instead of bringing a big traditional one. Google Translate is a good friend too! Secondly, there are many applications which teach English nowdays. I just need a phone and the Internet to get access to the huge source of English vocabulary and grammar. Finally, it’s much easier to connect to international friends with a phone. Talking and chatting with them regularly improve your English a lot. I hope you can find ways to learn English with your phone.
Dịch nghĩa:
Điện thoại di động, đặc biệt là điện thoại thông minh, mang lại rất nhiều lợi ích trong thế giới hiện đại. Đó là một phương tiện liên lạc, một thiết bị giải trí và với Internet, chúng ta có thể làm mọi thứ bằng điện thoại của mình. Ngoài ra, nó giúp chúng ta tìm hiểu mọi thứ dễ dàng hơn. Tôi thấy điện thoại của tôi thực sự hữu ích để học tiếng Anh. Thứ nhất, tôi có thể sử dụng từ điển trong điện thoại thay vì mang theo một cuốn từ điển truyền thống nặng nề. Google Dịch cũng là một người bạn tốt! Thứ hai, có rất nhiều ứng dụng dạy tiếng Anh ngày nay. Tôi chỉ cần có điện thoại và Internet là có thể tiếp cận với nguồn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh khổng lồ. Cuối cùng, việc kết nối với bạn bè quốc tế bằng điện thoại dễ dàng hơn nhiều. Nói chuyện và trò chuyện với họ thường xuyên sẽ cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn rất nhiều. Tôi hy vọng bạn có thể tìm thấy cách học tiếng Anh với điện thoại của bạn.
>>> Mời xem thêm: Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Ngày nay công nghệ vô cùng phát triển, internet góp phần thay đổi cuộc sống của chúng ta vô cùng mạnh mẽ, nó khiến mọi việc trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn. Bài viết hôm nay sẽ hướng dẫn và gợi ý giúp bạn cách hoàn thành bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh, cùng tìm hiểu ngay nhé!
Bố cục bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh
Bạn có thể tham khảo bố cục một bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh có thể được triển khai theo các phần dưới đây:
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về Internet
- Ra đời năm nào?
- Đem lại điều gì cho thế giới?
- Suy nghĩ của bạn về Internet?
- …
Phần 2: Nội dung chính: Nêu ra những lợi ích của Internet kèm theo phân tích, ví dụ, căn cứ cụ thể
- Tìm kiếm thông tin
- Học tập, làm việc,…
- Giải trí
- Kết nối mọi người
- …
Phần 3: Phần kết: Tóm gọn lại ý chính, nêu cảm nhận/suy nghĩ/dự đoán của bạn.
>>> Có thể bạn quan tâm: tự học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Từ vựng thường dùng để viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh
Trước khi bắt tay vào viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh, bạn cần nắm chắc một số từ và cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này để tiện áp dụng nhé.
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
the Internet |
/ði/ /ˈɪntərˌnɛt/ |
mạng Internet |
website |
/ˈwɛbˌsaɪt/ |
trang web |
information |
/ˌɪnfərˈmeɪʃən/ |
thông tin |
communication |
/kəmˌjunəˈkeɪʃən/ |
truyền thông |
search engine |
/sɜrʧ/ /ˈɛnʤən/ |
công cụ tìm kiếm |
electronic devices |
/ɪˌlɛkˈtrɑnɪk/ /dɪˈvaɪsəz/ |
thiết bị điện tử |
to download |
/tu/ /ˈdaʊnˌloʊd/ |
tải xuống |
to browse the Internet |
/tu/ /braʊz/ /ði/ /ˈɪntərˌnɛt/ |
truy cập internet |
to access to |
/tu/ /ˈækˌsɛs/ /tu/ |
truy cập tới |
to visit a website |
/tu/ /ˈvɪzət/ /ə/ /ˈwɛbˌsaɪt/ |
truy cập một trang web |
social network |
/ˈsoʊʃəl/ /ˈnɛˌtwɜrk/ |
mạng xã hội |
distance learning |
/ˈdɪstəns/ /ˈlɜrnɪŋ/ |
học từ xa |
online courses |
/ˈɔnˌlaɪn/ /ˈkɔrsəz/ |
khóa học trên mạng |
shopping online |
/ˈʃɑpɪŋ/ /ˈɔnˌlaɪn/ |
mua sắm trực tuyến |
convenient |
/kənˈvinjənt/ |
tiện lợi |
frequent |
/ˈfrikwənt/ |
thường xuyên |
enormous/huge |
/ɪˈnɔrməs///hjuʤ/ |
khổng lồ |
Mẫu bài viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh
Dưới đây là 3 đoạn văn mẫu viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh đối với 3 đối tượng khác nhau để bạn tham khảo.
Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của Internet đối với học sinh bằng tiếng Anh
Ngày nay việc học tập, tiếp cận đến kiến thức của các bạn học sinh trở nên dễ dàng hơn nhiều nhờ vào Internet. Các bạn có thể viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh với học sinh là đối tượng chính.
Đoạn văn mẫu:
The Internet brings a lot of advantages to students in studying as well as researching.
Firstly, the Internet allows students to access a huge source of information. They can go online and look for anything they need by using search engines such as Google, Yahoo,… or directly visiting other professional websites. Some school libraries also have computers connected with the Internet for their students. Secondly, the Internet has enabled distance learning as well as e-learning. Thanks to the Internet, there are thousands of online courses available. If there weren’t the Internet, how could we keep studying during the Covid 19? Finally, films, music and different games on the Internet also help students to relax easily.
In conclusion, there are a large number of benefits that the Internet brings to students.
Dịch nghĩa:
Internet mang lại rất nhiều thuận lợi cho học sinh trong học tập cũng như nghiên cứu.
Thứ nhất, Internet cho phép học sinh tiếp cận với nguồn thông tin khổng lồ. Chúng có thể lên mạng và tìm kiếm bất cứ thứ gì chúng cần bằng cách sử dụng các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo,… hoặc truy cập trực tiếp vào các trang web chuyên ngành khác. Một số thư viện ở trường học cũng có máy tính kết nối Internet cho học sinh của họ. Thứ hai, Internet đã cho phép đào tạo từ xa cũng như học trực tuyến. Nhờ có Internet, có hàng ngàn khóa học trực tuyến có sẵn. Nếu không có Internet, làm sao chúng ta có thể tiếp tục việc học trong Covid 19?
Cuối cùng, phim ảnh, âm nhạc và các trò chơi khác nhau trên Internet cũng giúp học sinh dễ dàng thư giãn. Tóm lại, có rất nhiều lợi ích mà Internet mang lại cho chúng các học sinh.
Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của Internet đối với người đi làm bằng tiếng Anh
Bạn cũng có thể lựa chọn đối tượng người đi làm khi viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
The Internet plays a critical role in working.
At first, by having the Internet at the office and at home, workers gain access to an enormous volume of information. This information can assist them in solving work-related problems and increase the firm’s productivity. Secondly, the Internet can enhance the movement of tasks. It accelerates 24-hour communication through electronic devices such as cellphones, laptops,… People are able to access their colleagues, data and documents while seamlessly working from virtually anywhere. Without the Internet, it’s impossible to work from home. Last but not least, if someone wants to sell products and services or run a business, the Internet is the best place. Also, the Internet can help to promote the business through different tools of advertising.
I have to say that the Internet is one of the most exceptional innovations.
Dịch nghĩa:
Internet đóng một vai trò quan trọng trong làm việc.
Đầu tiên, với Internet tại văn phòng và ở nhà, người lao động có thể truy cập khối lượng thông tin khổng lồ. Thông tin này có thể hỗ trợ họ giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc và tăng năng suất của công ty. Thứ hai, Internet có thể nâng cao sự linh hoạt trong các nhiệm vụ. Nó tăng tốc việc liên lạc 24/24 thông qua các thiết bị điện tử như điện thoại di động, laptop, … Mọi người có thể kết nối với đồng nghiệp, dữ liệu và tài liệu của họ trong khi làm việc mọi lúc mọi nơi. Không có Internet, chúng ta không thể làm việc tại nhà. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, nếu ai đó muốn bán sản phẩm, dịch vụ hoặc điều hành một doanh nghiệp, Internet là nơi tốt nhất. Ngoài ra, Internet có thể giúp thúc đẩy việc kinh doanh thông qua các công cụ quảng cáo khác nhau.
Tôi phải nói rằng Internet là một trong những đổi mới đặc biệt nhất.
Đoạn văn mẫu viết về lợi ích của Internet đối với người cao tuổi bằng tiếng Anh
Người cao tuổi thì sao nhỉ? Nếu thấy Internet cũng có nhiều lợi ích cho nhóm đối tượng này, bạn cũng có thể viết về lợi ích của Internet bằng tiếng Anh đối với người cao tuổi nhé.
Đoạn văn mẫu:
There are many good reasons for elderly people to use the Internet.
Firstly, the Internet can help to ward off mental illness. Nowadays, depression is common in old people because they feel isolated and lonely frequently. The Internet can be used to promote social engagement in a number of ways. Elderly people can have video chat sessions with their friends and relatives, participate in online groups, join a social network and much more. Constantly talking to other people can help them to remain mentally stimulated and avoid mental illness.
Secondly, the Internet helps old people to learn new things. They can join a learning group or join a community dedicated to sharing knowledge about their favourite topic. Realising that there are many like-minded people who are passionate about the same hobbies can be a huge draw!
Finally, shopping online is fun! In addition to buying various presents, they can also do their grocery shopping. This can be extremely convenient and creates a satisfying feeling of independence for the old.
With the Internet, elderly people can have a more busy, entertaining and exciting life.
Dịch nghĩa:
Có nhiều lý do chính đáng để người cao tuổi sử dụng Internet.
Thứ nhất, Internet có thể giúp ngăn ngừa bệnh về tâm lý. Ngày nay, trầm cảm phổ biến ở người già vì họ thường xuyên cảm thấy bị cô lập và cô đơn. Internet có thể được sử dụng để thúc đẩy sự tham gia vào xã hội theo một số cách. Người cao tuổi có thể trò chuyện video với bạn bè và người thân của họ, tham gia vào các nhóm trực tuyến, tham gia mạng xã hội và hơn thế nữa. Thường xuyên nói chuyện với người khác có thể giúp họ kích thích tinh thần và tránh được bệnh về tâm thần.
Thứ hai, Internet giúp người già học hỏi những điều mới. Họ có thể tham gia một nhóm học tập hoặc tham gia một cộng đồng dành riêng để chia sẻ kiến thức về chủ đề yêu thích của họ. Nhận ra rằng có nhiều người cùng chí hướng và đam mê cùng sở thích có thể là một điểm thu hút rất lớn!
Cuối cùng, mua sắm trực tuyến rất vui! Ngoài việc mua nhiều món quà khác nhau, họ cũng có thể mua sắm hàng tạp hóa. Điều này vô cùng tiện lợi và tạo ra cảm giác độc lập cho người già.
Với Internet, người cao tuổi có thể có một cuộc sống bận rộn, giải trí và thú vị hơn.
>>> Mời tham khảo: Những câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh hay nhất
Hãy cùng tìm hiểu các đơn vị tính trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay nhé! Đây là chủ đề phổ biến đặc biệt là với những chuyên ngành liên quan đến đo lường và số liệu.
>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh giao tiếp 1 thầy 1 trò
Đơn vị tính trong tiếng Anh là gì?
Đơn vị tính tiếng Anh: Calculation Unit
Đơn vị tình được sử dụng để miêu tả số lượng của chủ thể được nhắc đến. Ví dụ như 1 kg gạo, 1 lít nước, 1 lượng vàng,…
Đơn vị tính trong tiếng Anh giúp chúng ta nói chính xác chiều dài hay cân nặng của một vật là bao nhiêu, trọng lượng của một con cá sấu ở mức nào và rất nhiều những lợi ích khác.
Đơn vị tính tiếng Anh về đo lường
Dưới đây là tổng hợp các đơn vị tính tiếng Anh về đo lường.
Đơn vị tính trọng lượng trong tiếng Anh
- Carat : Ca-ra (đơn vị trọng lượng đá quý bằng 200mg)
- Milligram : Miligam (viết tắt mg);
- Gram : Gam (viết tắt g);
- Centigram : Xen ti gam (viết tắt cg)
- Kilo (viết tắt của kilogram) : Cân hoặc Kilogam (viết tắt kg);
- Ton : Tấn.
Đơn vị đo chiều dài trong tiếng Anh
- Centimetre: Centimet (viết tắt cm);
- Decimetre: Decimet (viết tắt dm);
- Kilometre: Kilomet(viết tắt km);
- Metre: Mét (viết tắt m);
- Millimetre: Milimet (viết tắt mm).
Đơn vị đo diện tích trong tiếng Anh
- Square Millimetre: Mi-li-mét vuông (viết tắt mm2);
- Square Centimetre: Xen-ti-mét vuông (viết tắt cm2);
- Square Decimetre: De-xi-mét vuông (viết tắt dm2);
- Square metre: Mét vuông (viết tắt m2);
- Square Kilometre: Kilomet vuông (viết tắt km2);
- Hectare: Héc-ta (viết tắt ha).
Đơn vị đo thể tích bằng tiếng Anh
- Cubic centimetre: Xen-ti-mét khối (viết tắt cm3);
- Cubic metre: Mét khối (viết tắt m3);
- Cubic kilometre: Kilomet khối (viết tắt km3);
- Centilitre: Centilit (viết tắt cl);
- Litre: Lít (viết tắt l);
- Millilitre: Mililit(viết tắt ml).
Đơn vị đo Hoàng gia
- Acre: Mẫu Anh;
- Cable: Tầm;
- Chain: Xích;
- Cubic foot: Chân khối;
- Cubic inch: Inch khối;
- Cubic yard: Sân khối;
- Cup (Cups): Cốc, tách;
- Cwt: Tạ;
- Dram: Dram;
- Fathom: Sải;
- Foot: Bộ;
- Furlong: Phu lông;
- Gallon: Ga-lông;
- Grain: Gren;
- Inch: Inch in;
- League: Lý;
- Mile: Dặm;
- Ounce : Aoxơ;
- Pint: Vại;
- Pound: Pao;
- Rod: Sào;
- Square foot: Chân vuông;
- Square inche: Inch vuông;
- Stone: Xtôn;
- Tablespoon: Muỗng canh;
- Teaspoon: Thìa canh;
- Ton: Tấn;
- Yard: Thước; Yat: thước Anh.
Đơn vị tính thời gian trong tiếng Anh
- Second: Giây;
- Minute: Phút;
- Hour: Giờ, tiếng [đồng hồ];
- Day: Ngày;
- Week: Tuần, tuần lễ;
- Month: Tháng;
- Year: Năm.
Đơn vị đo độ sôi của chất lỏng
- Celsius: Độ C;
- Fahrenheit: Độ F;
- Freezing point of water: Nhiệt độ đóng băng (32°F);
- Boiling point of water: Nhiệt độ sôi (212°F);
- Human body temperature: Nhiệt độ cơ thể (98.6°F)
>>> Mời xem thêm: Chứng chỉ tiếng Anh cho bé tiểu học
Cụm từ vựng về đơn vị tính trong tiếng Anh
Bar: Thanh, thỏi
- A bar of : Một thanh, thỏi, bánh;
- A bar of chocolate: Một thanh sô cô la;
- A bar of gold: Một thỏi vàng;
- A bar of soap: Một bánh xà phòng.
Bag: Túi
- A bag of: Một túi;
- A bag of flour: Một túi bột mì;
- A bag of rice: Một túi/bao gạo;
- A bag of sugar: Một túi đường.
Bottle: Chai
- A bottle of: Một chai;
- A bottle of water: Một chai nước;
- A bottle of soda: Một chai soda;
- A bottle of wine: Một chai rượu.
Bowl: Bát
- A bowl of: Một bát;
- A bowl of cereal: Một bát ngũ cốc;
- A bowl of rice: Một bát cơm/ gạo;
- A bowl of soup: Một bát súp.
Cup: tách, chén
- A cup of: Một tách/chén;
- A cup of coffee: Một tách cà phê;
- A cup of milk: Một tách sữa;
- A cup of tea: Một chén trà.
Carton: Hộp
- A carton of: Một hộp cứng;
- A carton of ice cream: Một hộp kem;
- A carton of juice: Một hộp nước trái cây;
- A carton of milk: Một hộp sữa;
- A carton of cigarettes: một tút thuốc lá (10 gói).
Drop: Giọt
- A drop of: Một giọt;
- A drop of blood: Một giọt máu;
- A drop of oil: Một giọt dầu;
- A drop of water: Một giọt nước.
Glass: Ly
- A glass of: Một cốc/ly;
- A glass of milk: Một ly sữa;
- A glass of soda: Một cốc nước giải khát có ga;
- A glass of water: Một cốc nước;
- A glass bottle: Cái chai thủy tinh.
Jar: Lọ, bình, vại
- A jar of: Một vại, lọ, bình;
- A jar of jam: một lọ mứt hoa quả;
- A jar of mayonnaise: Một lọ sốt mayonnaise;
- A jar of peanut butter: Một lọ bơ đậu phộng.
Piece: Bộ phận, mẫu, mảnh, miếng, cục, khúc, viên…
- A piece of: Một mảnh/miếng/mẩu/món đồ,…;
- A piece of advice: Một lời khuyên;
- A piece of furniture: Một món đồ gỗ (nội thất);
- A piece of information/News: Một mẩu tin (tin vắn);
- A piece of luggage: Một phần hành lý;
- A piece of bread: Một mẩu bánh mì;
- A piece of chalk: Một cục phấn;
- A piece of land: Một mảnh đất;
- A piece of paper: Một mảnh giấy;
- A piece of sculpture: Một bức điêu khắc;
- A piece of wallpaper: Một tờ giấy dán tường.
Grain: Hạt, hột
- A grain of: Một hạt/hột;
- A grain of rice: Một Hạt gạo;
- A grain of sand: Hạt cát;
- A grain of truth: Một sự thật.
Slice: Lát
- A slice of: một lát/miếng mỏng;
- A slice of bread: Một lát bánh mì;
- A slice of cheese: Một miếng phô mai;
- A slice of meat: Một miếng thịt.
Roll: Cuộn, cuốn
- A roll of: Một cuộn/ cuốn;
- A roll of tape: Một cuộn băng ghi âm;
- A roll of toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh;
- A roll of bread: Một ổ bánh mì nhỏ;
- A roll of cloth: Một súc vải (cuộn vải to);
- A roll of film: Một cuốn phim.
Cụm từ đơn vị tính tiếng Anh về thức ăn
- A bag of flour: 1 túi bột;
- A bowl of rice: 1 bát cơm;
- A bowl of soup: 1 bát súp;
- A box of cereal/ chocolate: 1 hộp ngũ cốc/ socola;
- A can of soup: 1 lon nước sốt;
- A carton of ice-cream: 1 hộp kem;
- A cube of ice: 1 viên đá;
- A dash of salt: 1 chút muối/ giấm;
- A dish of spaghetti: 1 đĩa mỳ Ý (đĩa thức ăn);
- A kilo of meat/cheese: 1 cân thịt;
- A loaf of bread: 1 ổ bánh mì;
- A pack of gum: 1 thanh kẹo cao su;
- A package of pasta: 1 túi mỳ;
- A piece of cake/pie: 1 miếng/ mẩu bánh;
- A plate of rice: 1 đĩa cơm;
- A pound of meat: 1 cân thịt;
- A slice of bread/ pizza: 1 lát bánh mì/ pizza.
Cụm từ vựng đơn vị tính chất lỏng
- A bottle of wine: 1 chai rượu vang;
- A cup of coffee: 1 cốc cafe;
- A drop of oil:1 giọt dầu;
- A drop of rain: 1 giọt mưa;
- A glass of water: 1 ly nước;
- A half gallon of juice: Khoảng 2l;
- A jug of lemonade: 1 bình nước;
- A keg of beer: 1 thùng/vại;
- A quart of milk: Khoảng 1 lít;
- A shot of vodka: 1 chén rượu vodka;
- A tablespoon of vinegar: 1 thìa canh giấm;
- A tank of gas: 1 thùng xăng;
- A teaspoon of medicine: 1 thìa cafe.
Cụm từ đơn vị tính vật dụng cá nhân
- A ball of cotton: Một quả bóng vải;
- A bar of soap: Một thanh xà phòng;
- A bottle of perfume: Một chai nước hoa;
- A container of shampoo: Một thùng dầu gội;
- A roll of toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh;
- A stick of deodorant: Một que khử mùi;
- A tube of toothpaste: Một tuýp kem đánh răng.
Cụm từ đơn vị tính văn phòng phẩm
- A bottle/ tube of glue: Một chai/ tuýp keo;
- A jar of paste: Một lọ bột nhão;
- A pad of paper: Một tờ giấy;
- A pair of scissors: Một cây kéo;;
- A piece of paper: Một mảnh giấy
- A roll of tape: Một cuộn băng;
- A stick/ piece of chalk: Một que/mẩu phấn.
Cụm từ đơn vị tính trong may vá
A skein of yarn: Một sợi nhỏ;
A spool of thread: Một cuộn chỉ;
A meter of fabric/square foot/cloth: Một mét vải/feet vuông/vải;
A yard/ meter of ribbon: Một sân/mét băng.
Bảng đơn vị tính tiếng Anh thông dụng
Mã |
Tên tiếng anh |
Tên tiếng Việt |
SET |
Sets |
Bộ |
DZN |
Dozen |
Tá |
GRO |
Gross |
Tổng (trọng lượng) |
TH |
In thousands |
Nghìn |
PCE |
Pieces |
Cái, chiếc |
PR |
Pair |
Đôi, cặp |
MTR |
Metres |
Mét |
FOT |
Feet |
Phút |
YRD |
Yards |
I-at |
MTK |
Square metres |
Mét vuông |
FTK |
Square feet |
Phút vuông |
YDK |
Square yards |
I-at vuông |
GRM |
Grammes |
Gam |
GDW |
Grammes by dry weight |
Gam (theo trọng lượng khô) |
GIC |
Grammes including containers |
Gam (bao gồm công-ten-nơ) |
GII |
Grammes including inner packings |
Gam (bao gồm bao bì đóng gói bên trong) |
GMC |
Grammes by metal content |
Gam (theo hàm lượng kim loại) |
KGM |
Kilo-grammes |
Ki-lô-gam |
KDW |
Kilo-grammes by dry weight |
Ki-lô-gam (theo trọng lượng khô) |
KIC |
Kilo-grammes including containers |
Ki-lô-gam (bao gồm công-ten-nơ) |
KII |
Kilo-grammes including inner packings |
Ki-lô-gam (bao gồm bao bì đóng gói bên trong) |
KMC |
Kilo-grammes by metal content |
Ki-lô-gam (theo hàm lượng kim loại) |
TNE |
Metric-tons |
Tấn |
MDW |
Metric-tons by dry weight |
Tấn (theo trọng lượng khô) |
MIC |
Metric-tons including containers |
Tấn (bao gồm công-ten-nơ) |
MII |
Metric-tons including inner packings |
Tấn (bao gồm bao bì đóng gói bên trong) |
MMC |
Metric-tons by metal content |
Tấn (theo hàm lượng kim loại) |
ONZ |
Ounce |
Ao-xơ |
ODW |
Ounce by dry weight |
Ao-xơ (theo trọng lượng khô) |
OIC |
Ounce including containers |
Ao-xơ (bao gồm công-ten-nơ) |
OII |
Ounce including inner packings |
Ao-xơ (bao gồm bao bì đóng gói bên trong) |
OMC |
Ounce by metal content |
Ao-xơ (theo hàm lượng kim loại) |
LBR |
Pounds |
Pao |
LDW |
Pounds by dry weight |
Pao (theo trọng lượng khô) |
LIC |
Pounds including containers |
Pao (bao gồm công-ten-nơ) |
LII |
Pounds including inner packings |
Pao (bao gồm bao bì đóng gói bên trong) |
LMC |
Pounds by metal content |
Pao (theo hàm lượng kim loại) |
STN |
Short ton |
Tấn ngắn |
LTN |
Long ton |
Tấn dài |
DPT |
Displacement tonnage |
Trọng tải |
GT |
Gross tonnage for vessels |
Tổng trọng tải tàu |
MLT |
Milli-litres |
Mi-li-lít |
LTR |
Litres |
Lít |
KL |
Kilo-litres |
Ki-lô-lít |
MTQ |
Cubic metres |
Mét khối |
FTQ |
Cubic feet |
Phút khối |
YDQ |
Cubic yards |
I-at khối |
OZI |
Fluid ounce |
Ao-xơ đong (đơn vị đo lường thể tích) |
TRO |
Troy ounce |
Troi ao-xơ |
PTI |
Pints |
Panh |
QT |
Quarts |
Lít Anh |
GLL |
Wine gallons |
Ga-lông rượu |
CT |
Carats |
Cara |
LC |
Lactose contained |
Hàm lượng Lactoza |
KWH |
Kilowatt hour |
Ki-lô-oát giờ |
ROL |
Roll |
Cuộn |
UNC |
Con |
Con |
UNU |
Cu |
Củ |
UNY |
Cay |
Cây |
UNH |
Canh |
Cành |
UNQ |
Qua |
Quả |
UNN |
Cuon |
Cuốn |
UNV |
|
Viên/Hạt |
UNK |
|
Kiện/Hộp/Bao |
UNT |
|
Thanh/Mảnh |
UNL |
|
Lon/Can |
UNB |
|
Quyển/Tập |
UNA |
|
Chai/ Lọ/ Tuýp |
UND |
|
Tút |
>>> Mời xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
Bài viết trên Pantado đã chia sẻ đầy đủ các từ vựng về đơn vị tính trong tiếng Anh bao gồm đơn vị đo lường và số lượng. Theo dõi website Pantado để cập nhật thêm các kiến thức tiếng Anh hữu ích khác nhé.