Từ vựng thông dụng
Experience có nghĩa khác với experiment trong tiếng Anh như thế nào? Cùng tìm hiểu cách phân biệt Experience và Experiment trong bài viết dưới đây nhé!
Experience là gì?
Experience /ɪkˈspɪriəns/
Trong tiếng Anh, experience vừa là một danh từ, vừa là một động từ.
Khi là động từ, experience mang nghĩa là trải nghiệm, trải qua một điều gì đó.
Ví dụ:
- We experienced a lot of difficulty in winning the trophy.
(Chúng tôi đã trải qua rất nhiều khó khăn để dành được chiến thắng.)
- Jenny began to experience pains on her legs after the show.
(Jenny bắt đầu thấy đau ở chân sau buổi biểu diễn.)
- Many countries are experiencing a shortage of clean water.
(Rất nhiều quốc gia đang trải qua sự thiếu nước sạch.)
Khi là danh từ, experience mang nghĩa là sự trải nghiệm hoặc kinh nghiệm.
Ví dụ:
- Do you have any experience of working with children?
(Bạn có kinh nghiệm làm việc với trẻ con không?)
- In my experience, girls like boys who have good sense of humour.
(Theo kinh nghiệm của tớ, con gái thích những chàng trai có khiếu hài hước.)
- Jack had a pretty unpleasant experience last winter.
(Jack đã có một trải nghiệm không mấy vui vẻ vào mùa đông vừa rồi.)
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Attendee và Attendant trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cách dùng Experience trong tiếng Anh
Danh từ experience nói tới những kiến thức và kĩ năng chúng ta có được.
Ví dụ:
- Do you have much experience in Marketing?
(Bạn có nhiều kinh nghiệm trong Marketing không?)
- I don’t think that Lana has enough experience in this field.
(Tớ không nghĩ là Lana có đủ kinh nghiệm (kiến thức và kĩ năng) trong ngành này đâu.)
- The best way to learn something is by experience (by doing things).
(Cách tốt nhất để học một việc gì đó là bằng trải nghiệm (bằng cách làm việc đó).)
Danh từ experience nói về việc gì đó xảy ra, ảnh hưởng đến cảm xúc của chúng ta.
Ví dụ:
- I met Son Tung once and it was an experience I will never forget.
(Tớ đã gặp Sơn Tùng một lần và đó là trải nghiệm tớ sẽ không bao giờ quên.)
- My happiest experience is traveling to France with my mom.
(Trải nghiệm hạnh phúc nhất của tớ là đi du lịch tới Pháp với mẹ.)
- Our team is trying to improve the customer experience.
(Đội của chúng tôi đang cố gắng để cải thiện trải nghiệm khách hàng.)
Động từ experience nói về việc chúng ta làm/trải qua/cảm nhận một điều gì đó.
Ví dụ:
- Due to Covid, some big companies experienced a loss in 2020.
(Vì Covid, một số công ty lớn đã trải nhận thua lỗ vào năm 2020.)
- It’s quite natural to experience a few doubts before you get married.
(Cũng bình thường thôi khi bạn cảm thấy chút nghi ngờ trước khi cưới.)
- The population in 2030 will experience rapid growth.
(Dân số năm 2030 sẽ chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng.)
Cụm từ đi với Experience trong tiếng Anh
Experience là một từ khá phổ biến và xuất hiện nhiều trong cả văn nói và văn viết.
- have/get/gain/broaden experience in something: có thêm kinh nghiệm trong việc gì
- a lack of experience in something: sự thiếu kinh nghiệm trong việc gì
- a wealth of experience
- hands-on experience: kinh nghiệm thực tế/thực chiến
- first-hand experience: kinh nghiệm tự có
- direct experience: kinh nghiệm trực tiếp (từ quá trình làm)
- indirecr expeirence: kinh nghiệm gián tiếp (từ phim, sách,…)
- work/professional experience: kinh nghiệm làm việc
- (Tính từ) enjoyable, exhilarating, good, interesting, pleasant, unforgettable, valuable + experience: những trải nghiệm tích cực
- (Tính từ) bad, harrowing, painful, traumatic, unnerving, unsettling + experience: những trải nghiệm tiêu cực
- by/from experience: từ kinh nghiệm mà ra
Experiment là gì?
Experiment /ɪkˈspɛrəmənt/
Đây cũng là một từ vựng vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh.
Khi là động từ, experiment sẽ mang nghĩa thử nghiệm làm điều gì đó.
Ví dụ:
- My school always experiments with new teaching methods.
(Trường của tớ luôn thử nghiệm các phương pháp giảng dạy mới.)
- Scientists have to experiment with different cases.
(Các nhà khoa học phải thử nghiệm rất nhiều trường hợp.)
- Have you ever experimented with this liquid?
(Cậu đã bao giờ thử nghiệm chất lỏng này chưa?)
Khi là danh từ, experiment có nghĩa là sự thử nghiệm/thí nghiệm.
Ví dụ:
- I agree that experiments on animals should be prohibited.
(Tôi đồng ý rằng các thử nghiệm trên động vật nên bị cấm.)
- We must do experiments to test the effectiveness of the drug.
(Chúng ta phải tiến hành thử nghiệm để kiểm tra tác dụng của thuốc.)
- Did they get a clear result in the first experiment?
(Họ có lấy được kết quả rõ ràng trong cuộc thử nghiệm đầu tiên không?)
Cách dùng Experiment trong tiếng Anh
Danh từ experiment được dùng khi chỉ một cuộc kiểm tra/thử nghiệm nhằm thu lại một kết quả mới, hoặc để khám phá xem một điều nào đó có hoạt động không, có đúng không.
Ví dụ:
- My dad bought a different kind of tea as an experiment.
(Bố tớ đã mua một loại trà mới để “thử nghiệm” (xem có ngon không).)
- Students conduct a lot of experiments in Chemistry this semester.
(Các học sinh sẽ tiến hành rất nhiều thí nghiệm trong môn Hóa vào học kì này.)
- Edison’s experiments were to find the best methods of using electric.
(Các thử nghiệm của Edison là để tìm ra cách sử dụng điện tốt nhất.)
Khi là động từ, experiment được dùng khi bạn thử điều gì đó để khám phá và hiểu thêm về nó.
Lưu ý: Động từ experiment sẽ đi với giới từ with.
Ví dụ:
- My girlfriend like to experiment with different filters on the camera.
(Bạn gái tôi thích thử nhiều hiệu ứng khác nhau ở trên điện thoại.)
- Daniel was nervous about letting a trainee hairdresser experiment with his hair.
(Daniel rất lo lắng về việc cho một thợ làm tóc tập sự “thử nghiệm” làm tóc cho anh ấy.)
- Artist need to experiment with new ideas.
(Các nghệ sĩ cần phải thử nghiệm những ý tưởng mới.)
Cụm từ đi với Experiment trong tiếng Anh
- carry out/conduct/do an experiment: tiến hành thử nghiệm
- design an experiment: thiết kế một cuộc thử nghiệm
- experiment + on something: thử nghiệm trên đối tượng nào
- experument + with something: thử nghiệm cái gì
- animal experiment: thử nghiệm với động vật
- actual experiment: thử nghiệm thực tế
- bold experiment: thử nghiệm táo bạo
- agricultural experiment: thí nghiệm nông nghiệp
Phân biệt Experience và Experiment trong tiếng Anh
|
Experience |
Expriment |
Danh từ (n) |
sự trải nghiệm kinh nghiệm |
sự thử nghiệm sự thí nghiệm |
Động từ (v) |
trải nghiệm trải qua |
thử nghiệm thí nghiệm |
Ngoài ra thì từ experiment có một số cấu trúc đi với on, with, các bạn đừng quên nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: tự học tiếng anh trên mạng
History là gì?, historic và historical đâu là dạng tính từ đúng của history? Và làm thế nào để phân biệt historic và historical, hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm câu trả lời nhé!
Historic là gì?
Historic – /hɪˈstɔrɪk/: mang tính lịch sử, hoặc quan trọng, có tầm ảnh hưởng (đối với lịch sử).
Ví dụ:
- The marriage of princess is a historic occasion.
(Đám cưới của công chúa là một dịp quan trọng trong lịch sử.)
- The Temple of Literature is a historic monument in Hanoi.)
(Văn Miếu Quốc Tử Giám là một di tích lịch sử ở Hà Nội.
- The historic battle Dien Bien Phu in the air lasted 12 days and nights.
(Trận chiến lịch sử Điện Biên Phủ trên không diễn ra trong 12 ngày đêm.)
Cách dùng Historic trong tiếng Anh
Chỉ những sự kiện, địa điểm hoặc cột mốc mà có tính quan trọng trong lịch sử thì chúng ta mới sử dụng tính từ historic.
Hay nói cách khác, historic được dùng để nói về những gì nổi bật và quan trọng đối với lịch sử. Đây cũng chính là cách dùng của historic trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- The moment when Neil Armstrong walked on the Moon is a historic one.
(Khoảnh khắc khi Neil Armstrong đi trên Mặt Trăng là một khoảnh khắc lịch sử.)
- Many people protest against modernizing historic buildings.
(Nhiều người phản đối lại việc hiện đại hóa các tòa nhà mang tính lịch sử.)
- Our hotel is located in the historic street of the city.
(Khách sạn của chúng tôi nằm trên con phố lịch sử của thành phố.)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh
Cụm từ đi với Historic trong tiếng Anh
- Historic monument/site: di tích lịch sử
- Historic buildings: tòa nhà lịch sử
- Historic city/town/village: thành phố/thị trấn/làng lịch sử
- Historic occasion: dịp/sự kiện lịch sử
- Historic moment: khoảnh khắc lịch sử
- Historic victory: chiến thắng lịch sử
- Historic battle: trận đánh lịch sử
Historical là gì?
Historical – /hɪˈstɔrɪkəl/
Cả historic và historical đều chỉ những điều thuộc về lịch sử.
Nếu historic có nghĩa quan trọng trong lịch sử, thì historical đơn giản hơn.
Historical mang nghĩa là liên quan đến lịch sử/quá khứ (không cần biết có quan trọng và nổi bật hay không).
Ví dụ:
- This museum has the most ancient collection of historical documents.
(Bảo tàng này sở hữu bộ tư liệu lịch sử cổ đại nhất.)
- Hong reads a lot of historical books written in the 18th-century.
(Hồng đọc rất nhiều sách lịch sử viết vào thế kỷ 18.)
- This story is about an historical event.
(Câu chuyện này kể về một sự kiện lịch sử.)
Cách dùng Historical trong tiếng Anh
Tính từ historical thường dùng để chỉ các văn bản, sự kiện, giá cả, tội phạm,… đã qua, thuộc về quá khứ. Cụ thể như sau:
Cách dùng 1: Historical dùng để nói tới các đồ vật thuộc về quá khứ
Ví dụ:
- All of the historical docyments are totally burnt.
(Các tư liệu lịch sử đã bị cháy hết rồi.)
- We have no historical evidence for it.
(Chúng ta không có bằng chứng lịch sử nào cho nó cả.)
- These books mixed historical facts with fantasy.
(Những cuốn sách này kết hợp các sự kiện lịch sử với giả tưởng.)
Cách dùng 2: Historical được dùng để miêu tả giá, giá trị,… trong quá khứ
Ví dụ:
- This chart compares historical exchange rates for VND and Dollar.
(Biểu đồ này so sánh tỉ giá hối đoái trong lịch sử của VND và Đô-la.)
- You can take a look at the historical annual data of gold price.
(Bạn có thể xem qua dữ liệu hàng năm về giá vàng trong lịch sử.)
- These paintings are of great historical value.
(Những bức tranh này có giá trị lịch sử rất lớn.)
Cụm từ đi với Historical trong tiếng Anh
- Historical context: bối cảnh lịch sử
- Historical records: ghi chép lịch sử
- Historical perspective: quan điểm lịch sử
- Historical fact: sự kiện lịch sử
- Historical document: tư liệu lịch sử
- Historical research: nghiên cứu lịch sử
Phân biệt Historic và Historical trong tiếng Anh
- Historic (adj) miêu tả những điều quan trọng, nổi bật và có ý nghĩa đối với lịch sử
- Historical (adj) miêu tả những điều thuộc về lịch sử và quá khứ
Hãy chú ý đến ý nghĩa của câu nói là bạn sẽ sử dụng đúng được hai từ này thôi.
Hãy cùng tìm hiểu ngay từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh qua bài viết dưới đây. Để có thể thưởng thức ẩm thực thế giới, tự tin gọi món trong nhà hàng, cũng như giới thiệu đến bạn bè nước ngoài ẩm thực Việt Nam nhé!
Từ vựng tên các món ăn phổ biến bằng tiếng Anh
Từ vựng tên các món khai vị bằng tiếng Anh
- Shrimp soup with persicaria: Súp tôm dăm cay (thái lan)
- Seafood soup: Súp hải sản
- Peanuts dived in salt: Lạc chao muối
- Kimchi dish: Kim chi
- Fresh Shellfish soup: Súp hàu tam tươi
- Eel soup: Súp lươn
- Crab soup: Súp cua
- Chicken & com soup: Súp gà ngô hạt
- Beef soup: Súp bò
Từ vựng tên các món bún phở bằng tiếng Anh
- Noodle soup with brisket & meatballs: Phở Chín, Bò Viên
- Noodle soup with eye round steak and meatballs: Phở Tái, Bò Viên
- Noodle soup with eye round steak and well-done brisket: Phở Tái, Chín Nạc
- Noodle soup with eye round steak: Phở tái
- Noodle soup with meatballs: Phở Bò Viên
- Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank: Phở Tái, Nạm, Gầu, Gân, Sách
- Noodle soup with well-done brisket: Phở Chín Nạc
- Noodle soup: Phở
- Snail rice noodles: Bún ốc
- Rice noodles: Bún
- Kebab rice noodles: Bún chả
- Crab rice noodles: Bún cua
- Beef rice noodles: Bún bò
Từ vựng tên các món xôi cơm cháo bằng tiếng Anh
- Rice gruel with Fish: Cháo cá
- Pork”s Kidneys and heart Rice gruel: Cháo tim, bầu dục
- Meretrix Rice gruel: Cháo ngao
- House rice platter: Cơm thập cẩm
- Fried rice: Cơm rang (cơm chiên)
- Eel Rice gruel: Cháo lươn
- Curry chicken on steamed-rice: Cơm cà ri gà
- Chicken Rice gruel: Cháo gà
- Seafood and vegetables on rice: Cơm hải sản
- Steamed sticky rice: Xôi
- Steamed rice: Cơm trắng
Từ vựng tên các món bánh bằng tiếng Anh
- Young rice cake: Bánh cốm
- Stuffed sticky rice cake: Bánh chưng
- Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi
- Stuffed pancake: Bánh cuốn
- Steamed wheat flour cake: Bánh bao
- Soya cake: Bánh đậu
- Shrimp in batter: Bánh tôm
- Round sticky rice cake: Bánh dầy
- Pancako: Bánh xèo
- Girdle-cake: Bánh tráng
- Bread: Bánh mì
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về các loại trái cây bằng Tiếng Anh
Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – Hải sản
Bộ từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh về hải sản dưới đây sẽ giúp bạn gọi món trong những nhà hàng hải sản một cách tự tin nhất.
Từ vựng tên các món tôm bằng tiếng Anh
- Fried Crayfish in camy: Tôm tẩm cà mỳ rán
- Fried Crayfish with cauliflower: Tôm nõn xào cải
- Fried Crayfish with mushroom: Tôm xào nấm hương
- Grilled Lobster with citronella & garlic: Tôm hùm nướng tỏi sả
- Hot pot of Lobster: Lẩu tôm hùm
- Lobster: Tôm hùm
- Roasted Sugpo Prawn: Tôm sú áp mặt gang
- Sasami raw sugpo prawn & vegetable: Gỏi tôm sú sasami
- Steamed Lobster with coco juice: Tôm hùm hấp cốt dừa
- Steamed sugpo prawn with coco juice: Tôm sú sốt cốt dừa
- Sugpo prawn dipped in beer at table: Tôm sú nhúng bia tại bàn
- Sugpo prawn dish served at table: Tôm sú xỉn tại bàn
- Sugpo Prawn fried in coco sasame: Tôm sú chiên vừng dừa
- Sugpo Prawn through salt: Tôm sú lăn muối
- Toasted Crayfish & cook with garlic: Tôm rán giòn sốt tỏi
- Toasted Crayfish & sweet- sour cook: Tôm rán sốt chua ngọt
Từ vựng tên các món cá bằng tiếng Anh
- Steamed Snakehead Fish with soy source: Cá quả hấp xì dầu
- Steamed Catfish with saffron & citronella: Cá trình hấp nghệ tỏi
- Steamed Carp with soya source: Cá chép hấp xì dầu
- Steamed Carp with onion: Cá chép hấp hành
- Steamed “dieuhong” fish: Cá điêu hồng hấp
- Simmered Catfish with rice fremont & galingale: Cá trê om tỏi mẻ
- Simmered Catfish with banana inflorescence: Cá trê om hoa chuối
- Raw “dieuhong” fish: Gỏi cá điêu hồng
- Grilled Snakehead Fish with salt: Cá quả nướng muối
- Grilled Snake-head Fish with chilli & citronella: Cá quả nướng sả ớt
- Grilled Catfish with rice fremont & galingale: Cá chình nướng riềng mẻ
- Grilled Catfish with rice fremont & galingale: Cá trê nướng riềng mẻ
- Grilled Catfish in banana leaf: Cá trình nướng lá chuối
- Grilled Carp with chilli & citronella: Cá chép nướng sả ớt
- Fried with soya source: Cá điêu hồng chiên xù
- Fried minced Hemibagrus: Chả cá lăng nướng
- Fried Hemibagrus with chilli & citronella: Cá lăng xào sả ớt
- Fried Carp served with tamarind fish sauce: Cá chép chiên xù chấm mắm me
- Freshwater fish: Cá nước ngọt
- Cooked “dieuhong” fish with soy sauce: Cá điêu hồng chưng tương
- Catfish: Cá trình
Từ vựng tên các món cua ghẹ bằng tiếng Anh
- Steamed soft -shelled crab with ginger: Cua bể hấp gừng
- Steamed King Crab with garlic & citronella: Ghẹ hấp gừng sả tỏi
- Steamed Crab: Cua hấp
- Roasted King Crab with tamarind: Ghẹ rang me
- Roasted King Crab with Salt: Ghẹ rang muối
- Roasted Crab with Salt: Cua rang muối
- King Crab with pork stew: Ghẹ om giả cầy
- King Crab: Ghẹ
- Grilled Crab chilli & citronella: Cua nướng sả ớt
- Fried Crab & Cary: Cua xào cà ri
- Crab: Cua
- Crab with tamarind: Cua rang me
- Cooked King Crab with curry: Ghẹ nấu cari
Từ vựng tên các món ngao sò ốc bằng tiếng Anh
- Tu Xuyen Oyster: Sò huyết tứ xuyên
- Steamed Snail with medicine herb: Ốc hấp thuốc bắc
- Steamed Cockle- shell with mint: Ngao hấp thơm tàu
- Steamed Cockle- shell with garlic spice: Ngao hấp vị tỏi
- Small: Ốc
- Shell: Ngao
- Roasted Sweet Snail with tamarind: Ốc hương rang me
- Oyster: Sò
- Grilled Sweet Snail with citronella: Ốc hương nướng sả
- Grilled Oyster: Sò huyết nướng
- Fried Snail with chilli & citronella: Ốc xào sả ớt
- Fried Snail with banana & soya curd: Ốc xào chuối đậu
- Cooked Snail with banana & soya curd: Ốc nấu chuối đậu
- Cockle: Ốc
- Boiled Snails with lemon leaf: Ốc luộc lá chanh
- Boil Cockle- shell ginger & citronella: Ngao luộc gừng sả
Từ vựng tên các món hải sản khác bằng tiếng Anh
- Turtle hot pot with blindweed: Lẩu ba ba rau muống
- Tortoise: Ba ba
- Stewed Turtle with Red wine: Ba ba hầm vang đỏ
- Steamed whole Turtle with garlic: Ba ba hấp tỏi cả con
- Steamed Turtle with lotus sesame: Ba ba tần hạt sen
- Steamed Squid with celery: Mực hấp cần tây
- Steamed Eel in earth pot: Lươn om nồi đất
- Squid fire with wine: Mực đốt rượu vang
- Soused Squid in beer serving at table: Mực nhúng bia tại bàn
- Simmered Eel with rice fremont & garlic: Lươn om tỏi mẻ
- Roasted Turtle with salt: Ba ba rang muối
- Roasted Squid: Mực chiên giòn
- Lươn: Eel
- Grilled Turtle with rice fremont & garlic: Ba ba nướng riềng mẻ
- Grilled Eel with sugar palm: Lươn nướng lá lốt
- Grilled Eel with chill & citronella: Lươn xào sả ớt
- Grilled Eel with chill & citronella: Lươn nướng sả ớt
- Fried Squid with pineapple: Mực xào trái thơm
- Fried Squid with chilli & citronella: Mực xào sả ớt
- Fried Squid with butter & garlic: Mực xóc bơ tỏi
- Fried Squid with butter & garlic: Mực chiên bơ tỏi
- Eel with chill coco sesame: Lươn chiên vừng dừa
- Dipped Squid with dill: Mực nhúng bia tại bàn
- Dipped Squid with dill: Chả mực thìa là
- Cuttlefish: Mực
- Cooked Turtle with banana & soya curd: Ba ba nấu chuối đậu
- Boiled Squid with onion & vinegar: Mực luộc dấm hành
>> Tham khảo: Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ h
Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – Các loại thịt
Các món thịt là món ăn không thể thiếu trong mỗi bữa ăn gia đình đầy đủ chất dinh dưỡng, bởi hàm lượng đạm cao. Cùng học ngay từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh làm từ thịt nhé.
Từ vựng tên các món thỏ bằng tiếng Anh
- Fried boned Rabbit with mushroom: Thỏ rút xương xào nấm
- Fried Rabbit Chilli and citronella: Thỏ xào sả ớt
- Fried Rabbit in sasame: Thỏ tẩm vừng rán
- Grilled Rabbit with lemon leaf: Thỏ nướng lá chanh
- Rabbit cooked in curry & coco juice: Thỏ nấu cari nước dừa
- Rabbit: thỏ
- Roti fried Rabbit: Thỏ rán rô ti
- Stewed Rabbit with mushroom: Thỏ om nấm hương
- Stewed Rabbit: Thỏ nấu sốt vang
Từ vựng tên các món chim bằng tiếng Anh
- Roasted Pigeon salad: Chim quay salad
- Pigeon: Chim
- Grilled Pigeon with Chilli and citronella: Chim nướng sả ớt
- Fried roti Pigeon: Chim rán rô ti
- Fried Pigeon with mushroom: Chim xào nấm hương
- Fried Pigeon with Chilli and citronella: Chim xào sả ớt
Từ vựng tên các món bò bằng tiếng Anh
- Australia Stead Beef: Bò úc bít tết
- Beef dipped in hot sauce: Thịt bò sốt cay
- Beef dish served with fried potato: Bò lúc lắc khoai rán
- Beef dish: Bò né
- Beef steak: Bít tết bò
- Beef: Bò
- Fried Beef with garlic celery: Bò xào cần tỏi
- Grilled Beef with chilli & citronella: Bò nướng sả ớt
- Rolled minced Beef dipped in hot sauce: Thịt bò viên sốt cay
- Thailand style fried Beef: Bò chiên kiểu thái lan
- Tu Xuyen grilled Beef: Thịt bò tứ xuyên
- Xate fried Beef fried with chilli & citronella: Bò xào sa tế
Từ vựng tên các món lợn/heo bằng tiếng Anh
- Fried heart & kidney: Tim bồ dục xào
- Fried minced Pork with com: Lợn băm xào ngô hạt
- Fried Pork in camy flour: Lợn tẩm cà mì rán
- Fried Pork in sweet & sour dish: Lợn xào chua cay
- Fried Pork with mustard green: Lợn xào cải xanh
- Pork: Lợn
- Simmered Pork in fish sauce with pepper: Lợn rim tiêu
- Tu Xuyen Pork dish: Thịt lợn tứ xuyên
>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề về mùa xuân
Từ vựng tên các món ăn tiếng Anh – ẩm thực nước ngoài
Đừng quên note lại từ vựng tên các món ăn tiếng Anh vào sổ từ vựng của bạn nha.
Từ vựng tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Anh
- Dumpling: Bánh màn thầu
- Egg Cakes: Bánh trứng
- Egg fried rice: Cơm chiên trứng
- Fried dumpling dish: Món há cảo chiên
- Fried dumplings: Bánh bao chiên
- Fried noodles with oyster sauce: Mì xào dầu hào
- Fried onion sandwich: Bánh kẹp hành chiên
- Kohlrabi soup with minced meat: Canh su hào nấu thịt bằm
- Meat dumpling: Bánh bao nhân thịt
- Minced meat wonton: Hoành thánh thịt bằm
- Noodles with onion oil sauce: Mì sốt dầu hành
- Soy bean soup with young pork ribs: Canh đậu nành nấu sườn non
- Spicy and sour soup: Canh chua cay
- Tofu with soy sauce: Món đậu phụ sốt tương
- Tomato soup cooked with eggs: Canh cà chua nấu trứng
- Wonton noodles: Mì hoành thánh
- Yangzhou fried rice: Cơm chiên dương châu
- Yuanyang hotpot: Lẩu uyên ương
Từ vựng tên các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh
- Young tofu soup: canh đậu hũ non
- Steamed ribs: sườn hấp
- Spicy chicken: gà cay
- Soy sauce: canh tương
- Soup ribs: canh sườn
- Soup ribs and tripe: canh sườn và lòng bò
- Seaweed rice rolls: cơm cuộn rong biển
- Scrambled eggs: trứng bác
- Rice cake: bánh gạo
- Potato soup: canh khoai tây
- Pork rolls with vegetables: thịt lợn cuốn rau
- Pig: dồi lợn
- Pat-bing-su: pat-bing-su
- Mixed rice: cơm trộn
- Mixed noodle: miến trộn
- Korean fish cake: bánh cá
- Kimchi: kim chi
- Kimchi soup: canh kim chi
- Ginseng chicken stew: gà hầm sâm
- Fried squid: mực xào
- Fried anchovies: cá cơm xào
- Cold noodles: mì lạnh
- Black noodles: mì đen
- Beef simmered beef: thịt bò rim tương
- Bean sprouts soup: canh giá đỗ
- Barbecue: thịt nướng
Trên đây là danh sách từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh. Hi vọng sẽ giúp bạn có thể bổ sung thêm kiến thức về từ vựng cho mình nhé.
>>> Có thể bạn quan tâm:
>> Tổng hợp từ vựng về du lịch trong tiếng Anh đầy đủ nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Cuộc sống ngày một nâng cao, sau những ngày tháng làm việc mệt mỏi, nhiều người lựa chọn đi du lịch để thư giãn, khám phá cũng như thỏa mãn đam mê của mình. Bạn nghĩ sao về việc đi du lịch nước ngoài nhỉ? Thật thú vị phải không nào. Tuy nhiên để có thể trải nghiệm một chuyến du lịch vui vẻ hạnh phúc nhất hãy trau dồi cho mình ngay vốn từ vựng về du lịch trong tiếng Anh dưới đây nhé.
Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh phổ biến
Dưới đây là những từ vựng về du lịch trong tiếng Anh bạn không thể bỏ qua. Những từ này sẽ cực kỳ hữu dụng trong mỗi chuyến đi của bạn đấy.
- Passport: hộ chiếu
- International tourist: khách du lịch quốc tế
- UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
- Bus schedule: lịch trình xe buýt
- Round trip: chuyến bay khứ hồi
- Ticket: vé
- Tourism: ngành du lịch
- Inclusive tour: tour du lịch trọn gói
- Boarding pass: vé lên máy bay của khách hàng
- Rail schedule: lịch trình tàu hỏa
- Retail Travel Agency: đại lý dịch vụ du lịch
- Compensation: tiền bồi thường
- One way trip: chuyến bay 1 chiều
- Destination: điểm đến
- Low Season: mùa vắng khách
- Travel Trade: kinh doanh du lịch
- Airline route map: sơ đồ các tuyến bay
- Tourist: khách du lịch
- Excursion/promotion airfare: vé máy bay giá rẻ
- Guide book: sách hướng Susie
- Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
- Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
- Travel Advisories: thông tin cảnh báo du lịch
- Traveller: khách du lịch
- SGLB: phòng đơn 1 người
- Cancellation penalty: phạt do huỷ chuyến
- Deposit: đặt cọc
- Source market: thị trường nguồn
- Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn
- High season: mùa cao điểm
- TRPB: phòng Susieh cho 3 người
- Domestic travel: du lịch nội địa
- Baggage allowance: số cân hành lý cho phép
- Airline schedule: lịch trình bay
- Transfer: vận chuyển (hành khách)
- Geographic features: đặc điểm địa lý
- Check-in: thủ tục vào cửa
- Tour guide: hướng Susie viên du lịch
- Complimentary: đồ/dịch vụ miễn phí, đi kèm
- Itinerary: lịch trình
- Visa: thị thực
- Commission: tiền hoa hồng
- Booking file: thông tin đặt chỗ của khách hàng
- TWNB: phòng Susieh cho 2 người
- Timetable: lịch trình
- Embassy of Vietnam: Đại sứ quán Việt Nam
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến cho học sinh tiểu học
Các cụm từ vựng Tiếng Anh về du lịch hấp dẫn
Cùng khám phá xem những cụm từ vựng về du lịch trong tiếng Anh mà người bản xứ hay dùng sau đây nhé.
- Red-eye flight: các chuyến bay xuất phát vào ban đêm.
- Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/được đi nghỉ mát/nghỉ phép/hưởng tuần trăng mật/quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi theo tour/đi biển/đi hành hương
- Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường
- A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.
- Hire/rent a car/moped/bicycle: thuê/mướn xe hơi/xe máy/xe đạp
- Sunday driver: người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
- Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ ngang chuyến đi/kỳ nghỉ
- Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
- Get a move on: hãy di chuyển nhanh hơn.
- Call it a day: kết thúc những hoạt động của 1 ngày, trở về phòng, khách sạn.
- Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
- Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nghỉ
- Pedal to the metal: thúc giục, tăng tốc.
- Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)
- Backseat driver: để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
- Order/call room service: đặt/gọi dịch vụ phòng
- One for the road: ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.
- Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
- Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi phượt/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
- Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
- Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé máy bay
- Watch your back: cẩn thận và chú ý tới những người xung quanh.
- Hit the road: khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.
- Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.
- Running on fumes: di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
- Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/ở trên giường với bữa sáng/ở nhà nghỉ/ở biệt thự/kỳ nghỉ ở nhà/kỳ nghỉ trên xe gia đình
- Fleabag motel/roach motel: 1 phòng trọ giá rẻ, tồi tàn.
- Off track or off the beaten path: lạc đường, đi nhầm đường
- Pack/unpack your bags/suitcase: đóng gói/mở túi xách/va-li
Các mẫu câu tiếng Anh cần thiết khi đi du lịch
Khi đi du lịch nước ngoài, đặc biệt là các nước nói tiếng Anh, bạn sẽ cần đến những mẫu câu thông dụng dưới đây để chuyến đi của bạn được suôn sẻ. Hãy bỏ túi ngay những mẫu câu dùng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh dưới đây nhé.
- Do you have any perishable food items?: Anh/chị có mang bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?
- Your passport and ticket, please!: Xin vui lòng cho xem hộ chiếu, vé máy bay!
- Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không?
- How many bags are you checking in?: Anh/Chị sẽ ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
- How many guests do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng cho bao nhiêu người?
- Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi đến sân bay được chứ?
- I’d like to reserve two seats to…: Tôi muốn đặt 2 ghế đi…
- Do you have a carry on?: Anh/chị có hành lý xách tay nào không?
- I’m lost: Tôi bị lạc đường.
- How much does this/How much is this cost?: Cái này giá bao nhiêu?
- I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.
- Where is the exchange, please?: Có thể đổi tiền ở đâu?
- I would like to book a room: Tôi muốn đặt phòng.
- I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
- Where are you flying to?: Anh/chị dự định sẽ bay chuyến tới đâu?
- Are you carrying any liquids: Anh/Chị có mang theo chất lỏng nào không?
- I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
- I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
- Will that be one way or round trip?: Anh/Chị muốn vé 1 chiều hay khứ hồi?
- Please call the British Embassy Hanoi: Làm ơn hãy gọi cho Đại Sứ quán Anh ở Hà Nội.
- Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước rồi đúng không ạ?
- Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu vậy?
- Please call the police: Làm ơn hãy gọi cảnh sát giúp tôi.
- Do you have this item in stock?: Anh/chị còn mặt hàng loại này không?
- Excuse me,…: Làm phiền, cho tôi hỏi…
- Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm tàu/tàu điện ngầm ở đâu vậy?
- I’d like a room for 3 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 3 đêm.
Đoạn hội thoại dùng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh
Việc luyện tập các đoạn hội thoại có sẵn là một cách hiệu quả để nhớ cách dùng các từ và cụm từ, cũng như cách diễn đạt trong tiếng đấy. Bạn hãy tham khảo đoạn hội thoại sau và thực hành đọc thành tiếng để học từ vựng về du lịch trong tiếng Anh nhé.
Agent: Good afternoon! Where are you flying to today?
(Chào buổi chiều! Xin hỏi quý khách bay đi đâu hôm nay ạ?)
Susie: Los Angeles.
(Tôi đi Los Angeles.)
Agent: May I have your passport, please?
(Tôi có thể xem hộ chiếu của quý khách được không ạ?)
Susie: Here you go.
(Hộ chiếu của tôi đây.)
Agent: Are you checking any bags?
(Quý khách có ký gửi hành lý nào không ạ?)
Susie: Just this one.
(Tôi chỉ có mỗi chiếc (túi) này thôi.)
Agent: OK, please place your bag on the scale.
(Vâng, làm ơn để túi của quý khách lên cân.)
Susie: I have a stopover in Chicago – do I need to pick up my luggage there?
(Tôi có dừng ở trạm Chicago – tôi có phải nhận hành lý của mình ở đây không?)
Agent: No, it’ll go straight through to Los Angeles. Here are your boarding passes – your flight leaves from gate 15A and it’ll begin boarding at 3:20. Your seat number is 26E.
(Không, hành lý của quý khách sẽ đi thẳng đến Los Angeles. Đây là thẻ lên máy bay của quý khách – chuyến bay của quý khách khởi hành từ cổng 15A và sẽ bắt đầu lên máy bay lúc 3:20. Số ghế của quý khách là 26E.)
Susie: Thanks.
(Xin cảm ơn.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng về du lịch trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Chắc hẳn ai trong chúng ta đều có một thần tượng trong lòng. Người thần tượng một ca sĩ, diễn viên, người thần tượng một doanh nhân thành đạt. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng và đoạn văn mẫu viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh qua bài viết dưới đây để có thể chia sẻ về thần tượng của mình cho mọi người nhé
Dàn ý bài viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh
Khi viết về người tối tiếng bằng tiếng Anh bạn có thể viết nội dung tùy biến theo tâm trạng và suy nghĩ của bản thân. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo có đủ các phần sau:
- Giới thiệu tổng quan về người nổi tiếng (tên, tuổi, lĩnh vực hoạt động, thành tự đạt được,..)
- Miêu tả ngoại hình
- Quan điểm của công chúng/ xã hội về người nổi tiếng đó
- Lý do khiến bạn thích người nổi tiếng đó ( ít nhất ba lí do)
Cần chú ý sử dụng những thông tin chính xác, chân thực nhất. Tránh viết sai sự thật.
Từ vựng thông dụng để viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh
Chúng ta cần tìm hiểu vốn từ vựng thông dụng để có thể viết về người nổi tiếng một cách đầy đủ và hay nhất. Cùng tìm hiểu bảng từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng việt |
Singer |
Ca sĩ |
Actress |
Nữ diễn viên |
Actor |
Nam diễn viên |
Composer |
Nhà soạn nhạc |
MC |
MC |
Speaker |
Diễn giả |
Beautiful |
Xinh đẹp |
Talent |
Tài năng |
Professionally |
Chuyên nghiệp |
Jovial |
Vui tính |
Have sympathy |
Có thiện cảm |
Friendly |
Thân thiện |
Homely |
Giản dị |
Luxurious |
Sang trọng |
Rich |
Giàu có |
Kindly |
Một cách tử tế |
Good |
Tốt, giỏi, hay,… |
Favourite |
Yêu thích |
Fan |
Người hâm mộ |
Performance style |
Phong cách biển diễn |
Dedication |
Cống hiến |
Success |
Thành công |
Efforts |
Nỗ lực |
Prestigious award |
Giải thưởng danh giá |
>>> Mời tham khảo: Tổng hợp bài văn mẫu miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Đoạn văn mẫu viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh: Ca sĩ nổi tiếng
Music is an indispensable thing in my life. It helps me relax when I’m tired. There is a singer that I really love and admire. That is Son Tung MT-P. Currently, he is a singer with a huge fan base in Vietnam. He is the one who brought Vietnamese music to the world. That son from Thai Binh is the pride of the Vietnamese people.
To have the success today, he also went through many difficulties. When he first started his career, he encountered a lot of rumors about copyright. However, at that time, he chose to be quiet and used his ability to prove that what people said was wrong. And he managed to do it. Not only does he possess a natural musical talent, but he also has a very handsome face that captivates many fans.
Although being at the peak of his career, he always keeps his manners and still shows great respect for his seniors. This is what makes me admire him even more. He devoted all of his talent and youth to music. I believe that Son Tung M-TP is not only my idol but also of many others. I love Son Tung M-TP, I love Sky.
Bản dịch
Âm nhạc là thứ không thể thiếu trong cuộc sống của tôi. Nó giúp tôi thư giãn khi tôi mệt mỏi. Có một ca sĩ mà tôi rất yêu quý và ngưỡng mộ. Đó là Sơn Tùng MT-P. Hiện tại, anh là ca sĩ có lượng fan hùng hậu tại Việt Nam. Anh là người đã đưa âm nhạc Việt Nam ra thế giới. Người con quê Thái Bình ấy là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam.
Để có được thành công như ngày hôm nay, anh cũng đã trải qua rất nhiều khó khăn. Khi mới bắt tay vào làm, anh vướng phải rất nhiều tin đồn về bản quyền. Tuy nhiên, trước tất cả, anh chọn cách im lặng và dùng khả năng của mình để chứng minh. Và anh ấy đã làm được. Không chỉ sở hữu tài năng âm nhạc thiên bẩm mà anh chàng còn sở hữu gương mặt vô cùng điển trai hút hồn bao người hâm mộ.
Dù đang ở đỉnh cao sự nghiệp nhưng anh vẫn luôn giữ được phong thái và sự tôn trọng dành cho đàn anh. Đây cũng là điều khiến tôi càng thêm khâm phục anh ấy. Anh đã cống hiến hết tài năng và tuổi trẻ của mình cho âm nhạc. Tôi tin rằng Sơn Tùng M-TP không chỉ là thần tượng của tôi mà còn của rất nhiều người khác. Tôi yêu Sơn Tùng M-TP, tôi yêu Sky!
Đoạn văn mẫu viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh: Diễn viên nổi tiếng
Vietnamese cinema has seen a lot of prosperity recently. Along with that is the appearance of many names in the entertainment industry. And there is an actress that I am extremely impressed with, she is Ninh Duong Lan Ngoc. In my eyes she is the type of independent woman. Early in her 30s, she is still young as always, more and more beautiful and attractive. In the past, she also participated in many films, but perhaps due to her acting style, she could not make any mark in the hearts of viewers.
But in recent years, her present has completely changed. She has become the female lead in many blockbuster movies. The most prominent film is “Gai gia lam chieu”. Her story shows that when you are passionate and ready to pursue something, you will get worthy results. She has received many prestigious awards. In addition, not stopping at actin, she has gradually turned into music recently and has been extremely welcomed by everyone.
She is an independent and multi-talented woman. With her current achievements and her current endeavors, I believe she can go even further on her career path.
Bản dịch
Điện ảnh Việt Nam gần đây đã có nhiều khởi sắc. Cùng với đó là sự xuất hiện của nhiều cái tên trong làng giải trí. Và có một nữ diễn viên mà tôi vô cùng ấn tượng đó là Ninh Dương Lan Ngọc. Trong mắt tôi cô ấy chính là mẫu người phụ nữ độc lập. Chớm tuổi 30 nhưng cô nàng vẫn luôn trẻ trung. Thậm chí, càng ngày càng trở nên xinh đẹp quyến rũ hơn. Trước đây cô ấy cũng tùng tham gia nhiều bộ phim nhưng có lẽ do phong cách diễn xuất mà không thể ghi dấu trong lòng nguoif xem.
Cho đến những năm gần đây Cô ấy của hiện tại đã hoàn toàn thay đổi. Trở thành nữ chính trong nhiều bộ phim bom tấn. Nổi bật nhất là “ Gái già lắm chiêu” Điều đó thể hiện cho việc khi bạn đam mê và sẵn sàng theo đuổi nó thì bạn sẽ nhận được những kết quả xứng đáng. Cô từng nhận được rất nhiều giải thưởng danh giá. Không dừng lại ở diễn xuất mà gần đây cô đã dần lấn sân sang âm nhạc và được mọi người vô cùng đón nhận.
Cô là một người phụ nữ độc lập và đa tài. Với những thành tựu hiện tại và nỗ lực hiện tại tôi tin rằng cô ấy còn có thể tiến xa hơn nữa trên con đường sự nghiệp của mình.
>> Tham khảo: Viết về người thầy bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa
Đoạn văn mẫu viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh: Doanh nhân nổi tiếng
Each person who was born by default has his or her own place in this society. Someone will be a doctor, a teacher and someone chooses for themselves the more adventurous path of doing business and becoming an entrepreneur. They are people who directly bring value to society and create jobs for many people. They have their burden on the shoulder of heavy responsibility that not everyone can do. And he, a Vietnamese businessman who is not only famous for his huge fortune but also famous for that kindness, is Mr. Pham Nhat Vuong.
He was born in Hai Phong. After graduating from university, he did not hesitate to borrow money from his friends to embark on his business. Start-up with a noodle production company in Ukraine. Later, he turned to real estate with famous works in Vietnam. He is the chairman of VIngroup Group with all areas from real estate, food to health. He is the first person in Vietnam recorded as one of the richest billionaires in the world for three consecutive years.
As a billionaire, he is also a very large-minded person. He does not hesitate to give up large investments in the fight against covid-19 in 2020. However, he is very humble and rarely appears in public. Mr. Pham Nhat Vuong is the pride of Vietnamese people.
Bản dịch
Mỗi người sinh đã đã mặc định có một vị trí riêng của mình trong xã hội này. Có người sẽ là bác sĩ , cô giáo và có người lựa chọn cho mình con đường mạo hiểm hơn đó là kinh doanh và trở thành doanh nhân. Họ là người trực tiếp mang lại giá trị cho xã hội và tạo công ăn việc làm cho rất nhiều người. Gánh trên vai trách nhiệm nặng nề mà không phải ai cũng làm được. Và ông ấy, một doanh nhân Việt Nam không những nổi tiếng với khối tài sản khổng lồ mà còn nổi tiếng vì tấm lòng hảo tâm đó là ông Phạm Nhật Vượng.
Ông sinh ra tại Hải Phòng. Sau khi tốt nghiệp đại học ông đã không ngần ngại vay vốn bạn bè để bắt tay vào con đường kinh doanh của mình. Khởi nghiệp với công ty sản xuất mì gói tại Ukraina. Sau này đã chuyển sang bất động sản với những công trình nổi tiếng tại Việt Nam. Ông chính là chủ tịch của tập đoàn VIngroup với đủ mọi lĩnh vực từ bất động sản, thực phẩm đến sức khỏe. Ông là người đầu tiên tại Việt nam được ghi nhận là một trong những tỷ phú giàu nhất thế giới trong ba năm liên tiếp gần đây.
Là một tỷ phú có tầm thì ông cũng là một người có tâm rất lớn. Ông không ngần ngại bỏ bỏ những khoản tiền đầu tư lớn cho công cuộc phòng chống covid-19 năm 2020. Tuy nhiên ông là người rất khiêm tốn và ít xuất hiện trước công chúng. Ông Phạm Nhật Vượng là niềm tự hào của con người Việt nam.
Đoạn văn mẫu viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh: Thần tượng K-pop
My parents are quite busyto spend much time with me. From a young age, I learned to play alone with my cell phone and tablet. That is why I know K-pop, know V – the idol in my heart that I call him as my husband. His real name is Kim Tae-hyung.
His tall and thin figure with white skin quickly attract me. The boy born in 1995 with excellent music ability immediately conquered the audience when he appeared as one member of BTS. Possessing a deep but wide voice himself, he is one of the pillars of BTS until the present time.
His talent does not stop at music, he recently stepped into acting and received very positive feedback from fans. With his talent and his youth, I think he can go a long and long way in his career.
Bản dịch
Bố mẹ tôi khá bận rộn để dành thời gian cho tôi. Từ nhỏ tôi đã học cách chơi một mình với chiếc điện thoại và máy tính bảng. Cũng chính vì vậy mà tôi biết đến K-pop , biết đến V – thần tượng trong lòng tôi mà chúng tôi hay gọi bằng chức danh thân thương là chồng của tôi. Anh ấy tên thật là Kim Tae-hyung .
Anh ấy sở hữu dáng người cao gầy với làn da trắng đã nhanh chóng thu hút tôi. Chàng trai sinh năm 1995 với khả năng chơi nhạc tuyệt vời đã ngay lập tức chinh phục khán giả khi trở thành một trong những thành viên của BTS.Bản thân sở hữu chất giọng trầm mà rộng, anh chính là một trong những trụ cột của BTS cho tới thời điểm hiện tại.
Tài năng của anh không dừng lại ở âm nhạc, gần đây anh đã dấn thân sang diễn xuất và nhận được phản hồi rất tích cực từ người hâm mộ. Với tài năng và tuổi trẻ của anh tôi nghĩ anh còn có thể đi rất dài và rất xa trên con đường sự nghiệp của mình.
Vậy là Pantado đã tổng hợp giúp bạn một số bài văn mẫu viết về người nổi tiếng bằng Tiếng Anh, hy vọng sẽ giúp ích thật nhiều cho các bạn. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật nhiều bài viết hay giúp bạn tốt Tiếng Anh hơn từng ngày nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại Hà Nội
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Mỗi chúng ta đều có ngôi nhà mơ ước của riêng mình. Có người ước mơ về một ngôi nhà rộng rãi, nhưng có người lại mơ ước về ngôi nhà ấm cúng và hạnh phúc. Chủ đề viết về ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh là chủ đề phổ biến cho việc luyện nói cũng như các bài tập luyện viết. Hãy cùng tham khảo từ vựng và bài văn mẫu miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh dưới đây nhé.
Từ vựng miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng trong miêu tả ngôi nhà ước mơ bằng tiếng Anh.
Các loại phòng
- Bathroom: Phòng tắm
- Bedroom: phòng ngủ
- Kitchen: nhà ăn
- Lavatory: phòng vệ sinh
- Living room: phòng khách
- Lounge: phòng chờ
- Garage: chỗ để ô tô
- Dining room: Phòng ăn
- Sun lounge: Phòng sưởi nắng
- Toilet: nhà vệ sinh
- Shed: Nhà kho
Các thiết bị gia dụng
- Alarm clock: đồng hồ báo thức
- Bathroom scales: cân sức khỏe
- Blu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-ray
- CD player: máy chạy CD
- DVD player: máy chạy DVD
- Dishwasher: Máy rửa bát
- Electric fire: lò sưởi điện
- Games console: máy chơi điện tử
- Gas fire: lò sưởi ga
- Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi
- Iron: bàn là
- Lamp: đèn bàn
- Radiator: lò sưởi
- Radio: đài
- Record player: máy hát
- Spin dryer: máy sấy quần áo
- Stereo: máy stereo
- Telephone: điện thoại
- TV (viết tắt của television): TV
- Washing machine: máy giặt
Các đồ vật khác
- Ironing board: Bàn kê khi là quần áo
- Light switch: công tắc đèn
- Mop: cây lau nhà
- Ornament: đồ trang trí trong nhà
- Plug: phích cắm điện
- Plug socket: Ổ cắm
- Drink cabinet: tủ rượu
- Cupboard: tủ chén
- Sponge: mút rửa bát
- Torch: đèn pin
- Waste paper basket: giỏ đựng giấy bỏ.
Bài văn mẫu miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh: Nhà ở thành phố
Hi guys, I’m Alex. I grew up in the countryside. My dream is to have a modern home in a big city. I’ll paint my house in classic black and white. The house has two floors and has a large courtyard. I think I’ll plant small bonsai here. The house will not be too big but full of comfort. A smart TV in the living room. A set of blue sofas.
It’s great that there’s a big fridge in the kitchen. I’ll fill it with food. The kitchen will have enough cooking utensils. My bedroom will have a large bed and wooden wardrobe. Private bathroom with circular bathtub. On the terrace will be a drying yard and a small corner to sit and relax.
A robot vacuuming will run around the house to suck away dirt. An air purifier to help keep the air cleaner. For security, the house will be fitted with a camera. To be able to own my dream home, I’m sure I need to try a lot. Have you got the base that is your dream yet? Do not hesitate, please describe to everyone.
Bản dịch
Xin chào các bạn, tôi là Alex. Tôi lớn lên ở nông thôn. Ước mơ của tôi là có một ngôi nhà hiện đại ở một thành phố lớn. Tôi sẽ sơn ngôi nhà của mình với màu đen và trắng cổ điển. Ngôi nhà có hai tầng và có một khoảng sân rộng. Tôi nghĩ tôi sẽ trồng cây cảnh nhỏ ở đây. Ngôi nhà sẽ không quá lớn nhưng đầy đủ tiện nghi. Một TV thông minh trong phòng khách. Một bộ ghế sofa màu xanh.
Thật tuyệt khi có một tủ lạnh lớn trong nhà bếp. Tôi sẽ lấp đầy nó với thức ăn. Nhà bếp sẽ có đủ dụng cụ nấu nướng. Phòng ngủ của tôi sẽ có một chiếc giường lớn và tủ quần áo bằng gỗ. Phòng tắm riêng với bồn tắm hình tròn. Trên sân thượng sẽ là sân phơi và góc nhỏ để ngồi thư giãn.
Một robot hút bụi sẽ chạy quanh nhà để hút bụi bẩn. Máy lọc không khí giúp không khí sạch hơn. Để đảm bảo an ninh, ngôi nhà sẽ được lắp camera. Để có thể sở hữu được ngôi nhà mơ ước của mình, tôi chắc rằng mình cần phải cố gắng rất nhiều. Bạn đã có cơ sở cho ước mơ của mình chưa? Đừng ngần ngại, hãy mô tả cho mọi người.
>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
Bài văn mẫu miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh: Nhà ở nông thôn
Hi everybody. Today I will describe to everyone my dream home. A little introduction, I’m Lin. I am 20 years old. Since childhood I have always dreamed of having a beautiful home. I am in the suburbs, where there are many cool trees. I like it here. I want to build a small but warm house.
The interior will be decorated with a cozy style. a sofa in the living room. There will be a fireplace for winter use. A TV where the whole family can watch programs together. My bedroom will be pink as the main color. A large bed, a cupboard and a dressing table. I like my house with big glass walls with curtains. When I want, I can go through the main view of outer space.
The kitchen will be fitted with basic furniture and all are made of wood. The fridge will be here and there will be a lot of food in it. The next step will probably be the pitch with grass and paving stones. I will plant flowers here, lots of colorful flowers. It’s fun to think about these things. Hopefully the day I can stay in my dream home is not far away
Bản dịch
Chào mọi người. Hôm nay tôi sẽ mô tả cho mọi người về ngôi nhà mơ ước của tôi. Giới thiệu một chút, tôi là Lin. Tôi 20 tuổi. Từ nhỏ tôi đã luôn mơ ước có một ngôi nhà đẹp. Tôi ở ngoại thành, nơi có nhiều cây xanh mát mẻ. Tôi thích nó ở đây. Tôi muốn xây một ngôi nhà nhỏ nhưng ấm áp.
Nội thất sẽ được trang trí với phong cách ấm cúng. một chiếc ghế sofa trong phòng khách. Sẽ có một lò sưởi để sử dụng vào mùa đông. Một chiếc TV nơi cả gia đình có thể xem các chương trình cùng nhau. Phòng ngủ của tôi sẽ lấy màu hồng làm chủ đạo. Một chiếc giường lớn, một chiếc tủ và một bàn trang điểm. Tôi thích ngôi nhà của mình với những bức tường kính lớn có rèm che. Khi tôi muốn, tôi có thể thông qua cái nhìn chính của không gian bên ngoài.
Nhà bếp sẽ được trang bị đồ nội thất cơ bản và tất cả đều được làm bằng gỗ. Tủ lạnh sẽ ở đây và sẽ có rất nhiều thực phẩm trong đó. Bước tiếp theo có lẽ sẽ là sân cỏ và lát đá. Tôi sẽ trồng hoa ở đây, rất nhiều hoa nhiều màu sắc. Thật vui khi nghĩ về những điều này. Hy vọng rằng ngày tôi được ở trong ngôi nhà mơ ước của mình không còn xa
Bài văn mẫu miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh: Nhà ở vùng biển
Hello. My name is Phuong. If you ask me what my dream home is like, I will describe it to you now. I always wish I would have a villa by the sea. Every early morning you can watch the sunrise here. The house has two floors and is mainly used by glass doors.
The house is painted white in combination with blue. The front yard will have a swimming pool. The house is fully furnished. Smart electronics are all here. A large living room and two bedrooms. Your child’s bedroom will be full of bookshelves, wardrobes, vanity, and a comfy bed. Along with that is a small set of furniture so I can sit and relax if I want. I think I will plant many small trees indoors to create a green space. The kitchen will have a large dining table. I can invite you to eat here.
Not far away is a refrigerator with a variety of juices. The cooking space will be tidy in half of the kitchen, on the second floor there will be a lovely balcony and reading room. At night you can lie on a chair here to watch the stars. Isn’t that great. I will try to get my dream home as soon as possible.
Bản dịch
Xin chào. Tôi tên Phương. Nếu bạn hỏi tôi ngôi nhà mơ ước của tôi là như thế nào, tôi sẽ mô tả nó cho bạn ngay bây giờ. Tôi luôn ước mình sẽ có một căn biệt thự bên biển. Mỗi sáng sớm bạn có thể ngắm bình minh ở đây. Ngôi nhà có hai tầng và sử dụng chủ yếu bằng cửa kính.
Ngôi nhà được sơn màu trắng kết hợp với màu xanh lam. Sân trước sẽ có bể bơi. Nhà có đầy đủ nội thất. Các thiết bị điện tử thông minh đều có ở đây. Một phòng khách lớn và hai phòng ngủ. Phòng ngủ của con bạn sẽ có đầy đủ giá sách, tủ quần áo, bàn trang điểm và một chiếc giường êm ái. Cùng với đó là một bộ bàn ghế nhỏ để tôi có thể ngồi thư giãn nếu muốn. Tôi nghĩ mình sẽ trồng nhiều cây nhỏ trong nhà để tạo không gian xanh mát. Phòng bếp sẽ có một bàn ăn lớn. Tôi có thể mời bạn đi ăn ở đây.
Cách đó không xa là tủ lạnh với nhiều loại nước trái cây. Không gian nấu nướng sẽ được ngăn nắp ở một nửa bếp, trên tầng 2 sẽ có ban công và phòng đọc sách xinh xắn. Ban đêm bạn có thể nằm dài trên ghế ở đây để ngắm sao. Thật tuyệt phải không. Tôi sẽ cố gắng để có được ngôi nhà mơ ước của mình trong thời gian sớm nhất.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu mẫu bài viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh
Ai trong chúng ta đều có ước mơ. Và nhất là những bạn nhỏ, những bạn đang ngồi trên ghế nhà trường thì đều có ước mơ về công việc trong tương lai. Chia sẻ ước mơ về công việc yêu thích cũng là một cách gia tăng động lực để bạn phấn đấu thực hiện ước mơ của mình. Hãy cùng học cách viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!.
Từ vựng tiếng anh về công việc
Để viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh đầu tiên bạn cần phải tìm hiểu từ vựng liên quan đến công việc phải không nào? Kế toán tiếng Anh là gì? Bác sĩ hay kỹ sư là gì? Hãy cùng xem bảng dưới đây nhé!
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Accountant |
Kế toán viên, nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán |
Actor |
Nam diễn viên |
Actress |
Nữ diễn viên |
Architect |
Kiến trúc sư |
Artist |
Họa sĩ, nghệ sĩ |
Assembler |
Công nhân lắp ráp |
Babysitter |
Người giữ trẻ hộ |
Baker |
Thợ làm bánh mì, người bán bánh mì |
Barber |
Thợ hớt tóc |
Businessman |
Nam doanh nhân, thương gia |
Businesswoman |
Nữ doanh nhân |
Butcher |
Người bán thịt |
Carpenter |
Thợ mộc |
Cashier |
Nhân viên thu ngân |
Chef/Cook |
Đầu bếp |
Computer software engineer |
Kỹ sư phần mềm máy vi tính |
Construction worker |
Công nhân xây dựng |
Custodian/Janitor |
Người quét dọn |
Customer service representative |
Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hang |
Data entry clerk |
Nhân viên nhập liệu |
Delivery person |
Nhân viên giao hang |
Dockworker |
Công nhân bốc xếp ở cảng |
Engineer |
Kỹ sư |
Factory worker |
Công nhân nhà máy |
Farmer |
Nông dân |
Fireman/Firefighter |
Lính cứu hỏa |
Fisherman |
Ngư dân |
Food–service worker |
Nhân viên phục vụ thức ăn |
Foreman |
Quản đốc, đốc công |
Gardener |
Người làm vườn |
Garment worker |
Công nhân may |
Hairdresser |
Thợ uốn tóc |
Health– care aide/attendant |
Hộ lý |
Homemaker |
Người giúp việc nhà |
Housekeeper |
Nhân viên dọn phòng (khách sạn) |
Journalist – Reporter |
Phóng viên |
Lawyer |
Luật sư |
Machine Operator |
Người vận hành máy móc |
Mail carrier |
Nhân viên đưa thư |
Manager |
Quản lý |
Manicurist |
Thợ làm móng tay |
Mechanic |
Thợ máy, thơ cơ khí |
Medical assistant |
Phụ tá bác sĩ |
Messenger |
Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm |
Mover |
Nhân viên dọn nhà |
Musician |
Nhạc sĩ |
Painter |
Thợ sơn |
Pharmacist |
Dược sĩ |
Photographer |
Thợ chụp ảnh |
Pilot |
Phi công |
Policeman |
Cảnh sát |
Postal worker |
Nhân viên bưu điện |
Receptionist |
Nhân viên tiếp tân |
Repairperson |
Thợ sửa chữa |
Saleperson |
Nhân viên bán hàng |
Sanitation worker |
Nhân viên vệ sinh |
Secretary |
Thư ký |
Security guard |
Nhân viên bảo vệ |
Stock clerk |
Thủ kho |
Store owner |
Chủ cửa hiệu |
Supervisor |
Người giám sát, giám thị |
Tailor |
Thợ may |
Teacher |
Giáo viên |
Telemarketer |
Nhân viên tiếp thị qua điện thoại |
Translator |
Thông dịch viên |
Travel agent |
Nhân viên du lịch |
Truck driver |
Tài xế xe tải |
Vet |
Bác sĩ thú y |
Waiter |
Nam phục vụ bàn |
Waitress |
Nữ phục vụ bàn |
Welder |
Thợ hàn |
Flight Attendant |
Tiếp viên hàng không |
Judge |
Thẩm phán |
Librarian |
Thủ thư |
Bartender |
Người pha rượu |
Hair Stylist |
Nhà tạo mẫu tóc |
Janitor |
Quản gia |
Maid |
Người giúp việc |
Miner |
Thợ mỏ |
Plumber |
Thợ sửa ống nước |
Taxi driver |
Tài xế taxi |
Doctor |
Bác sĩ |
Dentist |
Nha sĩ |
Electrician |
Thợ điện |
Fishmonger |
Người bán cá |
Nurse |
Y tá |
Reporter |
Phóng viên |
Technician |
Kỹ thuật viên |
>>> Mời xem thêm: ứng dụng học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Dàn ý bài mẫu viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh
Nắm được từ vựng rồi chúng ta cùng lên dàn ý cho bài viết ngay nhé!
Tương tự như cấu trúc viết một đoạn văn tiếng Việt, chúng ta nên viết đầy đủ 3 phần bao gồm mở bài, thân bài và kết bài.
Phần mở bài
Ở phần này, chúng ta đưa ra lời dẫn và giới thiệu sơ lược về công việc tương lai mà mình muốn làm.
Ví dụ: What job do you want to do in the future? Doctor, engineer, or police? As for me, I want to become a nurse. (Bạn muốn làm công việc gì trong tương lai? Bác sĩ, kỹ sư hay cảnh sát? Còn tôi, tôi muốn trở thành một y tá.)
Phần thân bài
Khi viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh, ở phần thân bài các bạn đưa ra một số luận điểm trả lời các câu hỏi bổ sung thông tin về công việc tương lai của mình.
Một số câu hỏi về công việc bạn có thể tham khảo như:
- What makes you love this job?
(Điều gì khiến bạn yêu thích công việc này?)
- What accomplishments do you hope to achieve in this career?
(Bạn hy vọng sẽ đạt được những thành tựu gì trong sự nghiệp này?)
- What will you prepare to be able to do in this career?
(Bạn sẽ chuẩn bị những gì để có thể làm nghề này?)
- Do you have any experience in this profession yet?
(Bạn đã có kinh nghiệm nào trong nghề này chưa?)
Phần kết bài
Ở phần này, bạn có thể khẳng định lại công việc tương lai mà bạn muốn làm và thể hiện quyết tâm của bản thân.
Ví dụ: I will try hard to study hard and gain experience so that I can become a good doctor. (Tôi sẽ cố gắng chăm chỉ học tập, tích lũy kinh nghiệm để có thể trở thành một bác sĩ giỏi.)
Bài viết về ước mơ thành giáo viên
My dream career in the future is an English teacher. Today, English has become too popular all over the world. It plays an important role in communication, study, entertainment and business. . With English, everything will get easier. Therefore, I want to pass on my English knowledge to the kids. Another reason is that I love this language so much. I have tried to study hard and practice English skills regularly so that I could have a chance to study in Hanoi National University of Education – English pedagogy Major. I love being a teacher very much and I will try my best to become a good English teacher in the future.
Dịch nghĩa:
Nghề nghiệp mơ ước của tôi trong tương lai là giáo viên tiếng Anh. Ngày nay, tiếng Anh đã trở nên quá phổ biến trên toàn thế giới. Nó đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp, học tập, giải trí và kinh doanh. Với tiếng Anh, mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng hơn. Vì vậy, tôi muốn truyền lại kiến thức tiếng Anh của mình cho các bạn nhỏ. Một lý do nữa là tôi yêu ngôn ngữ này rất nhiều. Tôi đã cố gắng học tập chăm chỉ và rèn luyện kỹ năng tiếng Anh thường xuyên để có cơ hội vào học trường Đại học Sư phạm Hà Nội – Chuyên ngành sư phạm tiếng Anh. Tôi rất thích làm giáo viên và tôi sẽ cố gắng học thật giỏi để trở thành một giáo viên dạy tiếng Anh giỏi trong tương lai.
Bài viết về ước mơ thành bác sĩ
To be a doctor to cure everyone is my biggest dream. Honestly, I’ve lived with my beloved grandfather since I was a child. My grandfather often gets sick, so I was determined to be a good doctor to take care of people like my grandpa. Every day, in addition to my school knowledge, I often read medical books, and learn more on some medical websites to study specialized knowledge. The more I learn, the more I love this job. In the upcoming university exam, I will register my aspirations to Hanoi Medical University. This will be a stepping stone for me to become a real doctor.
Dịch nghĩa:
Trở thành bác sĩ để chữa bệnh cho mọi người là ước mơ lớn nhất của tôi. Thành thật mà nói, tôi đã sống với người ông yêu quý của mình từ khi còn nhỏ. Ông tôi thường xuyên đau ốm, vì vậy tôi quyết tâm trở thành một bác sĩ giỏi để chăm sóc những người như ông của tôi. Hằng ngày, ngoài kiến thức học ở trường, tôi thường đọc sách y khoa, tìm hiểu thêm trên một số trang web y tế để nghiên cứu kiến thức chuyên ngành. Càng học, tôi càng yêu thích công việc này. Trong kỳ thi đại học sắp tới, tôi sẽ đăng ký nguyện vọng vào trường Đại học Y Hà Nội. Đây sẽ là bước đệm để tôi trở thành một bác sĩ thực thụ.
Bài viết về ước mơ thành ca sĩ
I’m a music lover, so in the future, I want to be a singer. Currently, I am taking a vocal class. Here, I am able to learn the skills of writing music and singing. I also write some songs and record them, then post them on social media. There is good feedback from listeners like my friends and my family, but I always want to try more . To become a singer, in addition to musical ability, there must be other skills such as performing, communicating,… I will accumulate more experience in order to become a famous singer in the future.
Dịch nghĩa:
Tôi là người yêu thích âm nhạc nên trong tương lai, tôi muốn trở thành ca sĩ. Hiện tại, tôi đang tham gia một lớp học thanh nhạc. Tại đây, tôi có thể học các kỹ năng viết nhạc và hát. Tôi cũng viết một số bài hát và thu âm chúng, sau đó đăng chúng lên mạng xã hội. Có những phản hồi tốt từ những người nghe như bạn bè và gia đình tôi, nhưng tôi luôn muốn cố gắng nhiều hơn nữa. Để trở thành ca sĩ, ngoài khả năng âm nhạc còn phải có các kỹ năng khác như biểu diễn, giao tiếp, … Tôi sẽ tích lũy thêm kinh nghiệm để có thể trở thành ca sĩ nổi tiếng trong tương lai.
Bài viết về ước mơ thành công an
Currently, there are many bad people who commit illegal acts. This has a negative impact on people and the society. Therefore,I want to become a police officer to catch criminals as well as develop our community. Because the requirements to become a police officer are extremely high so every day, I try to study hard. In addition, I regularly watch the news and programs related to security In the future, I will definitely become a good policeman and help the country.
Dịch nghĩa:
Hiện nay, có rất nhiều kẻ xấu có hành vi vi phạm pháp luật. Điều này có tác động tiêu cực đến con người và xã hội. Vì vậy, tôi muốn trở thành một cảnh sát để truy bắt tội phạm cũng như phát triển cộng đồng của chúng tôi. Vì yêu cầu để trở thành cảnh sát rất cao nên mỗi ngày tôi đều cố gắng học tập chăm chỉ. Ngoài ra, tôi thường xuyên theo dõi các tin tức, chương trình liên quan đến an ninh Trong tương lai, tôi nhất định sẽ trở thành một cảnh sát giỏi, giúp ích cho đất nước.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy
Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy đầy đủ và chi tiết nhất nhé!
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – bên ngoài
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Back tire |
Lốp sau |
Brake lever |
Tay phanh (phanh tay) |
Brake pedal |
Phanh chân |
Chain |
Xích |
Clutch lever |
Côn |
Disk brake |
Phanh đĩa |
Drum brake |
Phanh trống (phanh cơ) |
Engine |
Máy móc |
Fender (ˈfendər) |
Chắn bùn |
Front tire |
Lốp trước |
Gas tank |
Bình xăng |
Gear shift |
Cần số |
Handlebar |
Tay lái |
Headlight |
Đèn pha |
Inner tube |
Săm |
Muffler (ˈməf(ə)lər) |
Ống xả |
Rearview mirror |
Gương chiếu hậu |
Seat |
Yên xe |
Shock absorber |
Giảm xóc – phuộc |
Speedometer (spəˈdämitər) |
Đồng hồ tốc độ |
Spokes (spōk) |
Nan hoa – căm |
Tail light |
Đèn sau |
Turn signal |
Đèn xi nhan |
Front suspension |
Phuộc trước |
Rear suspension |
Phuộc sau |
Exhaus pipe |
Ống pô |
Frame |
Khung sườn |
Voltage |
Điện thế |
Ignition |
Đánh lửa |
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông phổ biến nhất
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – bên trong
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Battery |
Ắc quy |
Brakes |
Phanh |
Clutch |
Chân côn |
Engine |
Động cơ fan |
Belt |
Dây đai kéo quạt |
Exhaust |
Khí xả |
Exhaust pipe |
Ống xả |
Gear box |
Hộp số |
Ignition |
Đề máy |
Radiator |
Lò sưởi |
Spark plug |
Buji ô tô |
Windscreen wiper |
Cần gạt nước |
Windscreen wipers |
Cần gạt nước (số nhiều) |
Aerial |
Ăng ten |
Back seat |
Ghế sau |
Bonnet |
Nắp thùng xe |
Boot |
Thùng xe |
Bumper |
Hãm xung |
Child seat |
Ghế trẻ em |
Cigarette lighter |
Bật lửa |
Dashboard |
Bảng đồng hồ |
Front seat |
Ghế trước |
Fuel tank |
Bình nhiên liệu |
Glove compartment |
Ngăn chứa những đồ nhỏ |
Glovebox |
Hộp chứa những đồ nhỏ |
Heater |
Lò sưởi |
Number plate |
Biển số xe |
Passenger seat |
Ghế hành khách |
Petrol tank |
Bình xăng |
Roof |
Mui xe |
Roof rack |
Khung chở hành lý trên nóc ô tô |
Seatbelt |
Dây an toàn |
Spare wheel |
Bánh xe dự phòng |
Tow bar |
Thanh sắt lắp sau ô tô để kéo |
Tyre |
Lốp xe wheel |
Window |
Cửa sổ xe |
Windscreen |
Kính chắn gió |
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – động cơ
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Piston |
Pít tông |
Pistong Ring |
Bạc pít tông |
Carburetter |
Bình xăng con |
Valve |
Van |
Throttle Valve |
Van nạp |
Exhaust Valve |
Van xả |
Connecting Rod |
Tay dên |
Gear driven camshaft |
Bánh răng trục cam |
Crankshaft |
Trục cam |
Flywheel |
Bánh đà |
Cylinder |
Buồng xi lanh |
Sparking Plug |
Bu gi |
Gear box |
Hộp số |
Clutch |
Bộ ly hợp – Bộ nồi |
>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện tử
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – các thông số
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Displacement |
Phân khối |
Engine type |
Loại động cơ |
Max Power |
Sức mạnh tối đa |
Compression ration |
Tỉ số nén |
Max Torque |
Mômen xoắn cực đại |
Bore & Stroke |
Đường kính và khoảng chạy |
piston Top speed |
Tốc độ tối đa |
Valves per cylinder |
Van trên mỗi xy lanh |
Fuel system |
Hệ thống xăng |
Fuel control |
Nền tảng điều khiển khí |
Lubrication system |
Nền móng bơm nhớt |
Cooling system |
Nền tảng sử dụng mát |
Rake/Trail |
Độ nghiêng chảng ba |
Dry weight |
Trọng lượng khô |
Overall height |
Chiều cao tổng thể |
Overall length |
Chiều dài tổng thể |
Overall width |
Chiều rộng tổng thể |
Ground clearance |
Khoảng hướng dẫn gầm tới mặt đất |
Seat height |
Khoảng phương pháp yên tới mặt đất |
Wheelbase |
Khoảng cách hai bánh |
Fuel capacity |
Dung tích bình xăng |
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh trực tuyến miễn phí
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!