Tìm hiểu chủ đề phòng cháy chữa cháy trong tiếng Anh
Ngày 4/10/1961, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Lệnh công bố Pháp lệnh quy định việc quản lý của Nhà nước đối với công tác Phòng cháy chữa cháy (PCCC). Từ đó đến nay, ngày 4/10 hằng năm đã trở thành Ngày truyền thống của lực lượng Cảnh sát PCCC. Ngày hôm nay, trong không khí của ngày lễ kỉ niệm, Pantado.edu.vn xin được giới thiệu tới quý bạn đọc những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy. Cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu PCCC tiếng Anh là gì?
Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì?
Trước hết chúng ta cần hiểu phòng cháy chữa cháy (PCCC) là tổng hợp các biện pháp, giải pháp kỹ thuật nhằm loại trừ hoặc hạn chế đến mức tối đa các nguy cơ xảy ra cháy, nổ, đồng thời tạo các điều kiện thuận lợi, phù hợp cho công tác cứu người, cứu tài sản, chữa cháy, chống cháy lan hiệu quả và làm giảm thiểu tối đa các thiệt hại do cháy, nổ gây ra.
Fire Fighting and Prevention: Phòng cháy chữa cháy
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy
Tại những công trình lớn, nhà xưởng, chung cư cao tầng… những tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy không chỉ được viết bằng tiếng Việt mà còn phải dịch sang tiếng Anh để những người nước ngoài có thể nắm bắt và xử lý nhanh chóng khi có sự cố. Cùng tìm hiểu ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy cơ bản và thường xuất hiện trong các văn bản đồng thời trong văn phong giao tiếp hàng ngày để có thể hiểu cũng như bảo vệ an toàn cho bản thân
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Acceptance fire protection |
Nghiệm thu phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
Active carbon |
Than hoạt tính |
Adder administrator |
Người điều khiển thang |
Addressable Fire Alarm |
Hệ thống báo cháy địa chỉ |
Aerial stepping stool |
Thang định hướng |
Air channel |
Lỗ dẫn không khí vào |
Alarm – Initiating gadget |
Thiết bị báo động boycott đầu |
Ambulance attendant(ambulance man) |
Nhân viên cứu thương |
Ambulance vehicle |
Xe cứu thương |
Approval fire protection |
Thẩm duyệt phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
Armband |
Băng tay |
Automatic expanding stepping stool |
Thang dài có thể kéo dài tự động |
Automatic Fire Alarm |
Hệ thống báo cháy tự động |
Ball fire protection |
Quả cầu chữa cháy tiếng Anh |
BC powder |
Bột BC |
Bell |
Chuông |
Beltline |
Dây cứu nạn |
Branch |
Ống tia nước chữa cháy |
Branchmen |
Nhóm cứu hỏa |
Brassard |
Băng tay |
Breakdown lorry (crane truck, destroying crane) |
Xe tải lắp cần trục |
Breathing mechanical assembly |
Máy thở |
Cable drum |
Tang trống cuộn cáp |
Ceiling snare |
Sào móc |
Ceiling snare (preventer) |
Sào móc, câu liêm |
Centrifugal siphon |
Bơm ly tâm |
CO2 System |
Hệ thống CO2 |
Combustible materials |
Vật liệu cháy |
Control and demonstrating gear |
Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn |
Control Panel RPP-ABW 20 |
Bảng điều khiển |
Conventional Fire Alarm |
Hệ thống báo cháy thông thường |
Charging fire extinguisher |
Nạp bình chữa cháy tiếng Anh |
Delivery hose |
Ống mềm cấp nước |
Dividing breaking |
Chỗ nối hình chữ T |
Drencher System |
Hệ thống Drencher |
Drencher System |
Hệ thống chữa cháy dạng màn xối nước (dùng làm màn nước/tường nước ngăn cháy lan) |
Dust channel |
Bộ lọc bụi |
Emergency staircase |
Cầu thang bộ thoát hiểm tiếng Anh |
Escape plan |
Sơ đồ thoát hiểm tiếng Anh |
Exit lights |
Đèn thoát hiểm tiếng Anh |
Explosive gas |
Khí nổ |
Explosive materials |
Vật liệu nổ |
Extension stepping stool |
Thang duỗi dài |
Extinguishing gas other than Halon or CO2 |
Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2 |
Extinguishing powder other than BC or ABC |
Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC |
Face cover |
Mặt nạ |
Face cover channel |
Bộ lọc của mặt nạ |
Fire – cautioning gadget |
Thiết bị báo cháy |
Fire Alarm System |
Hệ thống báo cháy |
Fire alarm whistle |
Còi báo cháy tiếng Anh |
Fire drills |
Diễn tập phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
Fire hose |
Vòi rồng chữa cháy tiếng Anh |
Fire motor |
Xe cứu hỏa, xe chữa cháy |
Fire Pump |
Máy bơm chữa cháy |
Fire station |
Trạm cứu hỏa |
Fireboat |
Tàu cứu hỏa |
Firefighter |
Nhân viên cứu hỏa |
Fire-vessel |
Tàu cứu hỏa |
Fixed flame smothering framework |
Hệ thống dập cháy cố định |
Flaked lengths of hose |
Ống mềm đã được cuộn lại |
Flame |
Ngọn lửa |
Flour fire extinguisher |
Bình chữa cháy dạng bột tiếng Anh |
Foam making branch |
Ống phun bọt không khí và nước |
Foam or froth arrangement |
Bọt feed hỗn hợp bọt |
Foam or froth arrangement |
Bọt roughage hỗn hợp bọt |
Foam System |
Hệ thống Foam |
Foam System |
Hệ thống bọt |
Foam weapon |
Ống phun bọt |
Hand light |
Đèn xách tay |
Heat |
Nhiệt |
Helmet (fire fighter’s cap, fire cap) |
Mũ của nhân viên cứu hỏa |
Holding squad |
Đội căng tấm vải để cứu người |
Hook belt |
Thắt lưng gài móc |
Hook stepping stool |
Thang có móc treo |
Hose coupling |
Khớp nối ống |
Hose layer |
Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ |
Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose cariage) |
Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước |
Hydrant |
Họng cứu hỏa |
Hydrant key |
Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy |
Illuminated flag |
Tín hiệu ánh sáng |
Inlet |
Họng vào |
Jack |
Cột chống |
Jumping sheet |
Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy |
Ladder administrator |
Người điều khiển thang |
Ladder component |
Cơ cấu của thang |
Large versatile douser |
Bình dập lửa lớn di động |
Lifting crane |
Cần trục nâng |
Linear finder |
Máy dò định tuyến |
Load snare (draw snare, drag snare) |
Móc của cần trục |
Loud-speaker |
Loa |
Manual incitation |
Khởi động bằng tay |
Miscellaneous putting out fires gear |
Thiết bị dập cháy hỗn hợp |
Monitor (water gun ) |
Ống phun tia nước công suất lớn |
Motor siphon |
Bơm có động cơ |
Motor turnable stepping stool |
Thang có bàn xoay |
Natural venting |
Thông gió tự nhiên |
Officer in control |
Đội trưởng trạm cứu hỏa |
Outlet |
Họng ra |
Oxidizing agente |
Tác nhân ôxy hoá |
Oxygen mechanical assembly |
Bình thở ô xy |
Pit hydrant |
Van lấy nước chữa cháy |
Pit hydrant |
Van lấy nước chữa cháy |
Point type, manual or programmed |
dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động |
Police fire protection |
Sở cảnh sát phòng cháy chữa cháy tên tiếng Anh |
Pompier stepping stool |
Thang có móc treo |
Portable flame douser |
Bình dập cháy xách tay |
Portable flame douser |
Bình dập lửa, bình chữa cháy |
Portable flame quencher |
Bình dập cháy xách tay |
Portable siphon |
Bơm xách tay |
Pressurization (smoke control) |
Máy điều áp (kiểm soát khói) |
Protective apparel of (asbetos suit) or of metallic texture |
Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại |
Regulation of fire and fighting |
Nội quy chữa cháy tiếng Anh |
Rescue and Police Department fire protection |
Phòng cảnh sát PCCC và cnch tiếng Anh |
Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly |
Thiết bị hồi sức, bình thở ô xy |
Riser, vertical pipe |
Ống đặt đứng lấy nước |
Risk of fire explosion |
Nguy cơ cháy nổ tiếng Anh |
Rules of fire fighting |
Tiêu lệnh chữa cháy tiếng Anh |
Small (hatchet, pompier hathchet) |
Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa |
Smoke |
Khói |
Smoke notification head |
Đầu báo khói tiếng Anh |
Soft suction hose |
Ống hút mềm |
Special hazard region or room |
Vùng nguy hiểm đặc biệt |
Specialized in fire protection |
Chuyên ngành phòng cháy chữa cháy |
Sprinkler System |
Hệ thống đầu phun |
Standpipe |
Ống đặt đứng lấy nước |
Steel stepping stool |
Thang thép |
Stretcher |
Băng ca |
Support roll |
Trục đỡ |
Surface hydrant (fire plug ) |
Trụ lấy nước cứu hỏa |
Trigger valve |
Van kiểu cò súng |
Unconscious man |
Người bị ngất |
University of Fire Fighting and Prevention |
Đại học phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
Walkie – talkie set |
Bộ thu phát vô tuyến cầm tay |
Water delicate |
Xe cấp nước |
Water Spray System |
Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường |
Water with added substance |
Nước có chất phụ gia |
Wheeled flame douser |
Xe đẩy chữa cháy |
Wheeled flame quencher |
Xe đẩy chữa cháy |
Winch |
Tời |
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy. Hy vọng bạn đã trau dồi được nhiều kiến thức hữu ích. Chúc các bạn học tập thật tốt!
>>> Mời xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật
khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!