Top 200++ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật thông dụng nhất

Top 200++ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật thông dụng nhất

Access (Truy cập), Activity (Hoạt động), Command (Lệnh, ra lệnh trong máy tính),… Bạn là một người đang học tập về chuyên ngành kỹ thuật, hoặc đang làm công việc liên quan tới kỹ thuật thì đây sẽ là những từ vựng thông dụng mà bạn hay gặp hàng ngày phải không nào? Hãy cùng chúng tôi khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật cơ bản và thông dụng nhất qua bài viết dưới đây để nâng cao khả năng ngôn ngữ về chuyên ngành này nhé!

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật

Nghĩa tiếng Việt

Abacus

Bàn tính

Ability

Khả năng

Access

Truy cập; sự truy cập

Accommodate

Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng

Accumulator

Tổng

Acoustic coupler

Bộ ghép âm

Activity

Hoạt động

Addition

Phép cộng

Address

Địa chỉ

Allocate

Phân phối

Analog

Tương tự

Analyst

Nhà phân tích

Animation

Hoạt hình

Application

Ứng dụng

Appropriate

Thích hợp

Arithmetic

Số học

Aspect

Lĩnh vực, khía cạnh

Associate

Có liên quan, quan hệ

Attach

Gắn vào, đính vào

Binary

Nhị phân, thuộc về nhị phân

Calculation

Tính toán

Capability

Khả năng

Causal

Có tính nhân quả

Centerpiece

Mảnh trung tâm

Century

Thế kỷ

Circuit

Mạch

Cluster controller

Bộ điều khiển trùm

Command

Ra lệnh, lệnh (trong máy tính

Communication

Sự liên lạc

Complex

Phức tạp

Component

Thành phần

Computer

Máy tính

Computerize

Tin học hóa

Condition

Điều kiện

Configuration

Cấu hình

Conflict

Xung đột

Consist

Bao gồm

Contemporary

Cùng lúc, đồng thời

Convert

Chuyển đổi

Convert

Chuyển đổi

Coordinate

Phối hợp

Crystal

Tinh thể

Channel

Kênh

Characteristic

Thuộc tính, nét tính cách

Chronological

Thứ tự thời gian

Data

Dữ liệu

Database

Cơ sở dữ liệu

Decade

Thập kỷ

Decision

Quyết định

Decrease

Giảm

Definition

Định nghĩa

Demagnetize

Khử từ hóa

Dependable

Có thể tin cậy được

Design

Thiết kế; bản thiết kế

Device

Thiết bị

Devise

Phát minh

Diagram

Biểu đồ

Different

Khác biệt

Digital

Số, thuộc về số

Discourage

Không khuyến khích, không động viên

Disk

Đĩa

Disparate

Khác nhau, khác loại

Display

Hiển thị; màn hình

Distinction

Sự phân biệt, sự khác biệt

Distribute

Phân phối

Distributed system

Hệ phân tán

Divide

Chia

Division

Phép chia

Document

Văn bản

Electromechanical

Có tính chất cơ điện tử

Electronic

Điện tử, có liên quan đến máy tính

Encode

Mã hóa

Encourage

Động viên, khuyến khích

Environment

Môi trường

Equal

Bằng

Equipment

Trang thiết bị

Essential

Thiết yếu, căn bản

Estimate

Ước lượng

Etch

Khắc axit

Execute

Thi hành

Experiment

Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm

Expertise

Sự thành thạo

Exponentiation

Lũy thừa, hàm mũ

External

Ngoài, bên ngoài

Feature

Thuộc tính

Fibre-optic cable

Cáp quang

Figure out

Tính toán, tìm ra

Filtration

Lọc

Firmware

Phần mềm được cứng hóa

Flexible

Mềm dẻo

Function

Hàm, chức năng

Fundamental

Cơ bản

Gateway

Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn

Generation

Thế hệ

Global

Toàn cầu, tổng thể

Graphics

Đồ họa

Greater

Lớn hơn

Handle

Giải quyết, xử lý

Hardware

Phần cứng

History

Lịch sử

Hook

Ghép vào với nhau

Hybrid

Lai

Imitate

Mô phỏng

Immense

Bao la, rộng lớn

Impact

Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động

Imprint

In, khắc

Increase

Tăng

Indicate

Chỉ ra, cho biết

Input

Vào, nhập vào

Install

Cài đặt, thiết lập

Instruction

Chỉ dẫn

Integrate

Tích hợp

Interact

Tương tác

Interchange

Trao đổi lẫn nhau

Interface

Giao diện

Internal

Trong, bên trong

Intricate

Phức tạp

Invention

Phát minh

Layer

Tầng, lớp

Less

Ít hơn

Limit

Hạn chế

Liquid

Chất lỏng

Logical

Một cách logic

Magazine

Tạp chí

Magnetic

Từ

Magnetize

Từ hóa, nhiễm từ

Mainframe computer

Máy tính lớn

Majority

Phần lớn, phần chủ yếu

Manipulate

Xử lý

Mathematical

Toán học, có tính chất toán học

Mathematician

Nhà toán

Mechanical

Cơ khí, có tính chất cơ khí

Memory

Bộ nhớ

Merge

Trộn

Microcomputer

Máy vi tính

Microminiaturize

Vi hóa

Microprocessor

Bộ vi xử lý

Minicomputer

Máy tính mini

Multimedia

Đa phương tiện

Multiplexor

Bộ dồn kênh

Multiplication

Phép nhân

Multi-task

Đa nhiệm

Multi-user

Đa người dùng

Network

Mạng

Numeric

Số học, thuộc về số học

Online

Trực tuyến

Operating system

Hệ điều hành

Operation

Thao tác

Output

Ra, đưa ra

Package

Gói

Particular

Đặc biệt

Perform

Tiến hành, thi hành

Peripheral

Ngoại vi

Predecessor

Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên

Priority

Sự ưu tiên

Process

Xử lý

Processor

Bộ xử lý

Productivity

Hiệu suất

Pulse

Xung

Physical

Thuộc về vật chất

Real-time

Thời gian thực

Recognize

Nhận ra, nhận diện

Register

Thanh ghi, đăng ký

Reliability

Sự có thể tin cậy được

Schedule

Lập lịch; lịch biể

Secondary

Thứ cấp

Service

Dịch vụ

Signal

Tín hiệu

Similar

Giống Storage

Single-purpose

Đơn mục đích

Software

Phần mềm

Solution

Giải pháp, lời giải

Solve

Giải quyết

Sophistication

Sự phức tạp

Subtraction

Phép trừ

Superior

Hơn, trên, cao hơn…

Switch

Chuyển

Tape

Ghi băng, băng

Task

Nhiệm vụ

Technology

Công nghệ

Teleconference

Hội thảo từ xa

Terminal

Máy trạm

Text

Văn bản chỉ bao gồm ký tự

Tiny

Nhỏ bé

Transistor

Bóng bán dẫn

Transmit

Truyền

Vacuum tube

Bóng chân không

>>> Mời xem thêm: Top 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng

>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh trực tuyến