Top 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng

Top 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng

Nếu bạn đang là một kiến trúc sư hoặc bạn muốn phát triển bản thân, công việc của mình trong ngành kiến trúc hơn nữa đừng bỏ qua tiếng Anh nhé. Ngày nay., không ai có thể phủ nhận vai trò của tiếng Anh trong việc thăng tiến trong công việc. Vì vậy để có thể ứng dụng giao tiếp vào trong đời sống hàng ngày đối với ngành kiến trúc một cách dễ dàng và thuận tiện hơn hãy dành chút thời gian của bạn để theo dõi bài viết dưới đây. Để có thể hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Anh kiến trúc qua bài viết này nhé!

 

Từ vựng tiếng anh ngành kiến trúc

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

 

  • Age (n) /eɪʤ/ thời đại, thời kỳ
  • Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn) / (n) điều hòa không khí
  • Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n) thép hợp kim
  • Apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ
  • Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ (n) kiến trúc sư
  • Architectural /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl/ (adj) thuộc kiến trúc
  • Architecture /ˈɑːkɪtɛkʧə/ (n) kiến trúc
  • Arise /əˈraɪz/ (v) xuất hiện, nảy sinh
  • Arrangement /əˈreɪnʤmənt/ (n) sự sắp xếp
  • Articulation /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n/ (n) trục bản lề
  • As- built drawing /æz– bɪlt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ hoàn công
  • Aspiration /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (n) nguyện vọng, khát vọng
  • Attic /ˈætɪk/ (n) gác xếp xác mái
  • Average load /ˈætɪk / (n) tải trọng trung bình
  • Awareness /əˈweənəs/ (n) sự nhận thức, ý thức
  • Axis /ˈæksɪs/ (n) trục
  • Backfill (n) lấp đất, đắp đất
  • Bag of cement /bæg ɒv sɪˈmɛnt/ (n) bao xi măng
  • Balance /ˈbæləns/ (n) cân bằng
  • Balanced load /ˈbælənst ləʊd/ (n) tải trọng đối xứng
  • Balcony /ˈbælkəni/ (n) an công
  • Ballast /ˈbæləst/ (n) đá dăm, đá
  • Ballast Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː) / (n) thanh cốt thép
  • Basement /ˈbeɪsmənt/ (n) tầng hầm
  • Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ (n) tải trọng cơ bản
  • Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ (n) tải trọng cho phép
  • Bold /bəʊld/ (adj) rõ nét, rõ rệt, nổi bật
  • Clad /klæd/ (v) phủ, che phủ
  • Client /ˈklaɪənt/ (n) khách hàng
  • Cluster /ˈklʌstə/ (v) tập hợp
  • Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ (n) sự cùng tồn tại
  • Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (n) sự cấu thành
  • Concept drawing /ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ phác thảo, sơ bộ
  • Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ (n) chung cư
  • Cone /kəʊn/ (n) hình nón
  • Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ (n) cấu hình, hình dạng
  • Connection /kəˈnɛkʃən/ (n) phép nối, cách nối, mạch
  • Construction drawing /kənˈstrʌkʃən ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ thi công
  • Context /ˈkɒntɛkst/ (n) bối cảnh, phạm vi
  • Cube /kjuːb/ (n) hình lập phương
  • Culvert /ˈkʌlvət / (n) cống
  • Curvilinear /ˌkɜːvɪˈlɪnɪə/ (adj) thuộc đường cong
  • Cylinder /ˈsɪlɪndə/ (n) hình trụ
  • Datum/ˈdeɪtəm/ (n) dữ liệu
  • Define /dɪˈfaɪn / (v) vạch rõ
  • Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v) phá huỷ
  • Depth /dɛpθ/ (n) chiều sâu
  • Design /dɪˈzaɪn/ (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
  • Detached villa /dɪˈtæʧt ˈvɪlə/ (n) biệt thự độc lập
  • Detail /ˈdiːteɪl/ (n) chi tiết
  • Detailed design drawings /ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz / (n) bản vẽ thiết kế chi tiết

 

Từ vựng tiếng anh ngành kiến trúc

 

  • Diagram /ˈdaɪəgræm/ (n) sơ đồ
  • Drainage /ˈdreɪnɪʤ / (n) thoát nước
  • Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən / (n) bản vẽ dùng thi công
  • Duplex villa /ˈdjuːplɛks ˈvɪlə/ (n) biệt thự song lập
  • Edit /ˈɛdɪt / (v) chỉnh sửa
  • Efficiency /ˈɛdɪt / (n) hiệu quả, hiệu suất
  • Emerge /ɪˈmɜːʤ/ (v) nổi lên, hiện ra, nổi bật lên, xuất hiện
  • Envelop /ɪnˈvɛləp/ (v) bao, bọc, phủ
  • Equivalent load /ɪˈkwɪvələnt ləʊd/ (n) tải trọng tương đương
  • Exploit /ˈɛksplɔɪt /(v) khai thác
  • Explore /ɪksˈplɔː / (v) thăm dò, khảo sát tỉ mỉ
  • Favour /ˈfeɪvə/ (v) thích dùng
  • Foreground /ˈfɔːgraʊnd/ (n) cận cảnh
  • Form /fɔːm/ (n) hình dạng
  • Formal /ˈfɔːməl/ (adj) hình thức, chính thức
  • Function /ˈfʌŋkʃən/ (n) nhiệm vụ
  • Garage /ˈgærɑːʒ/ (n) nhà xe
  • Gate /geɪt/ (n) cửa
  • Gable wall /ˈgeɪbl wɔːl/ (n) tường đầu hồi
  • Geometric /ˌʤɪəˈmɛtrɪk/ (adj) thuộc hình học
  • Girder /ˈgɜːdə/ (n) dầm cái
  • Glass concrete /glɑːs ˈkɒnkriːt/ (n) bê tông thủy tinh
  • Ground floor /graʊnd flɔː / (n) tầng trệt
  • Hall /hɔːl / (n) đại sảnh
  • Handle /ˈhændl/ (v) xử lý, điều hành
  • Hemisphere /ˈhɛmɪsfɪə/ (n) bán cầu
  • Hierarchy /ˈhaɪərɑːki/ (n) thứ bậc
  • High-rise /ˈhaɪraɪz/ (n) cao tầng
  • Homogeneous /ˌhəʊməˈʤiːniəs/ (adj) đồng nhất
  • Idealistic /aɪˌdɪəˈlɪstɪk/ (adj) thuộc chủ nghĩa lý tưởng
  • Improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải tiến, cải thiện
  • Inner-city /ˈɪnə–ˈsɪti / (n) nội thành
  • Intention /ɪnˈtɛnʃən/ (n) ý định, mục đích
  • Irregular /ɪˈrɛgjʊlə/ (adj) không đều, không theo quy luật
  • Issue /ˈɪʃuː/ (n) vấn đề
  • Juxtaposition /ˌʤʌkstəpəˈzɪʃən/ (n) vị trí kề nhau
  • Landscape /ˈlænskeɪp/ (n) cảnh quan
  • Layout /ˈleɪaʊt/ (v) bố trí, xếp đặt
  • Lift lobby /lɪft ˈlɒbi/ (n) ảnh thang máy
  • Linear /ˈlɪnɪə/ (adj) (thuộc) nét kẻ
  • Lobby /ˈlɒbi / (n) sảnh
  • Low-cost /ləʊ–kɒst/ (adj) giá thấp
  • Mass /mæs/ (n) khối, đống
  • Mass-produced /ˈmæsprəˌdjuːst / (adj) được sản xuất đại trà
  • Master plan /ˈmɑːstə plæn/ (n) tổng mặt bằng
  • Mat foudation (n) móng bè
  • Mechanics /mɪˈkænɪks/ (n) cơ khí
  • Mezzanine Floor /ˈmɛtsəniːn flɔː / (n) sàn lửng
  • Metal sheet Roof /ˈmɛtl ʃiːt ruːf / (n) mái tôn
  • Merge /mɜːʤ/ (n) kết hợp
  • Notion /ˈnəʊʃən/ (n) khái niệm, ý kiến, quan điểm
  • Oblique /əˈbliːk/ (adj) chéo, xiên
  • Order /ˈɔːdə / (n) trật tự, thứ bậc
  • Perspective drawing/rendering /pəˈspɛktɪv ˈdrɔːɪŋ/ˈrɛndərɪŋ / (n) bản vẽ phối cảnh
  • Pillar /ˈpɪlə/ (n) cột, trụ
  • Portal /ˈpɔːtl/ (n) cửa chính, cổng chính
  • Preserve /prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn, bảo vệ, giữ
  • Proportion /prəˈpɔːʃən/ (n) phần, sự cân xứng
  • Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ (n) kim tự tháp
  • Reality /ri(ː)ˈælɪti / (n) sự thực, thực tế
  • Rectangular prism /rɛkˈtæŋgjʊlə ˈprɪzm/ (n) lăng trụ hình chữ nhật
  • Rediscover /ˌriːdɪsˈkʌvə/ (n) khám phá lại, sự phát hiện lại
  • Regulate /rɛgjʊleɪt/ (v) sắp đặt, điều chỉnh
  • Reinforced concrete /ˌriːɪnˈfɔːst ˈkɒnkriːt/ (n) bê tông cốt thép
  • Row- house / rəʊ- haʊs/(n) nhà liền kề
  • Scale /skeɪl / (n) tỷ lệ, quy mô, phạm vi
  • Section /ˈsɛkʃən/ (n) mặt cắt
  • Sewage /ˈsju(ː)ɪʤ/ (n) nước thải
  • Shape /ʃeɪp / (n) hình dạng
  • Shell /ʃɛl/ (n) vỏ, lớp
  • Shop drawings /ʃɒp ˈdrɔːɪŋz/ (n) bản vẽ thi công chi tiết
  • Slope Roof /sləʊp ruːf / (n) mái dốc
  • Simplicity /sɪmˈplɪsɪti / (n) tính đơn giản
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpə/ (n) tòa nhà cao chọc trời
  • Solution /səˈluːʃən/ (n) giải pháp
  • Space /speɪs / (n) khoảng, chỗ
  • Spatial /ˈspeɪʃəl/ (adj) ( thuộc) không gian
  • Staircase /ˈsteəkeɪs/ (n) cầu thang
  • Standardise /ˈstændədaɪz/ (v) tiêu chuẩn hoá
  • Stilt /stɪlt/ (n) cột sàn nhà
  • Strap footing /stræp ˈfʊtɪŋ/ (n) móng băng
  • Structure /ˈstrʌkʧə/ (n) kết cấu
  • Stump /stʌmp/ (n) cổ cột
  • Surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt
  • Survey /ˈsɜːveɪ/ (n) khảo sát​
  • Sustainable /səsˈteɪnəbl/ (adj) có thể chịu đựng được
  • Symmetry /ˈsɪmɪtri / (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng

>>> Mời xem thêm: Top 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sắt thép thông dụng nhất

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc nội thất

 

Từ vựng tiếng anh ngành kiến trúc

 

  • stain repellent: (adv) chất liệu chống bẩn
  • fire retardant: (adv) chất liệu cản lửa marble: (n) cẩm thạch
  • table base: (n) chân bàn
  • cantilever: cánh dầm
  • chandelier: (n) đèn chùm
  • terrazzo: (n) đá mài
  • blowlamp: (n) đèn hàn, đèn xì
  • wall light: (n) đèn tường
  • ceiling light: (n) đèn trần
  • illuminance: (n) độ rọi
  • wall light: (n) đèn tường
  • monochromatic: đơn sắc
  • symmetrical: đối xứng
  • blind nailing: (n) đóng đinh chìm
  • ottoman: (n) ghế đệm không có vai tựa
  • club chair/ armchair: (n) ghế bành
  • rocking chair: (n) ghế đu
  • dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
  • folding chair: (n) ghế xếp
  • wall paper: (n) giấy dán tường
  • dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
  • ingrain wallpaper: (n) giấy dán tường màu nhuộm
  • jarrah: (n) gỗ bạch đàn
  • skylight: (n) giếng trời
  • birch: (n) gỗ bu lô
  • ebony: (n) gỗ mun
  • pecan: (n) ngỗ hồ đào
  • angle of incidence: (n) góc tới
  • finial: (n) hình trang trí đỉnh, chóp, mái nhà
  • double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
  • basket-weave pattern: (n) họa tiết dạng đan rổ
  • repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim
  • style: (n) kiểu có đường viền
  • asymmetrical/ assymmetrical: không đối xứng
  • pleat style: (n) kiểu có nếp gấp trim
  • style: (n) kiểu có đường viền
  • veneer: (n) lớp gỗ bọc trang trí
  • substrate: (n) lớp nền
  • underlay: (n) lớp lót
  • blackout lining: (n) màn cửa chống chói nắng
  • terracotta: (n) màu đất nung
  • lambrequin: (n) màn, trướng
  • fixed furniture: (n) nội thất cố định
  • chair pad: (n) nệm ghế
  • analysis of covariance: (n) phân tích hợp phương sai
  • parquet: (n) sàn lót gỗ
  • cardinal direction(s): hướng chính (đông, tây, nam, bắc)
  • kiln-dry: (v) sấy
  • chipboard: (n) tấm gỗ mùn cưa
  • gloss paint: (n) sơn bóng
  • freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do
  • hard-twist carpet: (n) thảm dạng bông vải xoắn cứng
  • gypsum: (n) thạch cao
  • batten: (n) ván lót
  • focal point: (n) tiêu điểm
  • broadloom: (n) thảm dệt khổ rộng
  • masonry: (n) tường đá
  • chintz: (n) vải họa tiết có nhiều hoa
  • curtain wall: tường kính (của tòa nhà)
  • warp resistant materi: (n) vật liệu chống cong, vênh

>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh trực tuyến