Từ vựng thông dụng
Tính từ là một phần kiến thức khá quan trọng trong tiếng Anh. Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay 150 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!
150 tính từ tiếng Anh thông dụng
Tự vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Shy |
/ʃaɪ/ |
nhút nhát |
Confident |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
tự tin |
Original |
/əˈrɪdʒ.ən.əl/ |
nguyên bản |
Scared |
/skeəd/ |
sợ hãi |
Popular |
/ˈpɒp.jə.lər/ |
thịnh hành |
Absent |
/ˈæb.sənt/ |
vắng mặt |
Nervous |
/ˈnɜː.vəs/ |
lo lắng |
Special |
/ˈspeʃ.əl/ |
đặc biệt |
Favourite |
/ˈfeɪ.vər.ɪt/ |
yêu thích |
Crowded |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
đông đúc |
Peaceful |
/ˈpiːs.fəl/ |
bình yên |
Beautiful |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
đẹp |
Common |
/ˈkɒm.ən/ |
phổ biến |
Acceptable |
/əkˈsept.ə.bəl/ |
chấp nhận được |
Punctual |
/ˈpʌŋk.tʃu.əl/ |
đúng giờ |
Challenging |
/´tʃælindʒiη/ |
mang tính thách thức |
Jobless |
/ˈdʒɒb.ləs/ |
thất nghiệp |
Qualified |
/ˈkwɒl.ɪ.faɪd/ |
đủ khả năng |
Employed |
/ɪmˈplɔɪd/ |
có việc làm |
Rich |
/rɪtʃ/ |
giàu |
Cheap |
/tʃiːp/ |
rẻ |
Expensive |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt |
Wasteful |
/ˈweɪst.fəl/ |
phí phạm |
Broke |
/brəʊk/ |
cháy túi |
Due |
/dʒuː/ |
đến hạn |
Reasonable |
/ˈriː.zən.ə.bəl/ |
phải chăng |
Generous |
/ˈdʒen.ər.əs/ |
hào phóng |
Exciting |
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ |
gây hứng thú |
Lively |
/ˈlaɪv.li/ |
sống động |
Modern |
/ˈmɒd.ən/ |
hiện đại |
Various |
/ˈveə.ri.əs/ |
đa dạng |
Bustling |
/ˈbʌs.lɪŋ/ |
náo nhiệt |
Appealing |
/əˈpiː.lɪŋ/ |
thu hút |
Central |
/ˈsen.trəl/ |
ở giữa |
Convenient |
/kənˈviː.ni.ənt/ |
tiện lợi |
Pricey |
/ˈpraɪ.si/ |
đắt đỏ |
Selfish |
/ˈsel.fɪʃ/ |
ích kỉ |
Unhealthy |
/ʌnˈhel.θi/ |
không tốt cho sức khoẻ |
Poor |
/pɔːr/ |
nghèo |
Affordable |
/əˈfɔː.də.bəl/ |
vừa túi tiền |
Overpopulated |
/ˌəʊ.vəˈpɒp.jə.leɪ.tɪd/ |
quá tải dân số |
Comfortable |
/ˈkʌm.fə.tə.bəl/ |
thoải mái |
Cramped |
/kræmpt/ |
chật chội |
Safe |
/seɪf/ |
an toàn |
Vibrant |
/ˈvaɪ.brənt/ |
sôi động |
Friendly |
/ˈfrend.li/ |
thân thiện |
One-way |
/ˌwʌnˈweɪ/ |
một chiều |
Complicated |
/ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ |
phức tạp |
Chilled |
/tʃɪld/ |
thư giãn |
Noisy |
/ˈnɔɪ.zi/ |
ồn ào |
Comfy |
/ˈkʌm.fi/ |
dễ chịu |
Cosy |
/ˈkəʊ.zi/ |
ấm cúng |
Excited |
/ɪkˈsaɪ.tɪd/ |
hào hứng |
Huge |
/hjuːdʒ/ |
rất lớn |
Amazing |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
đáng kinh ngạc |
Disappointed |
/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ |
thất vọng |
Hidden |
/ˈhɪd.ən/ |
bị ẩn giấu |
Touristy |
/ˈtʊə.rɪ.sti/ |
quá đông du khách |
Lovely |
/ˈlʌv.li/ |
đáng yêu |
Local |
/ˈləʊ.kəl/ |
thuộc địa phương |
National |
/ˈnæʃ.ən.əl/ |
toàn quốc |
Normal |
/ˈnɔː.məl/ |
bình thường |
Fair |
/feər/ |
công bằng |
Strange |
/streɪndʒ/ |
kì lạ |
Angry |
/ˈæŋ.ɡri/ |
tức giận |
Proud |
/praʊd/ |
tự hào |
Traditional |
/trəˈdɪʃ.ən.əl/ |
truyền thống |
Familiar |
/fəˈmɪl.i.ər/ |
quen thuộc |
Rainy |
/ˈreɪ.ni/ |
nhiều mưa |
Pleasant |
/ˈplez.ənt/ |
dễ chịu |
Sunny |
/ˈsʌn.i/ |
nhiều nắng |
Nasty |
/ˈnɑː.sti/ |
gây khó chịu |
Awful |
/ˈɔː.fəl/ |
kinh khủng |
Typical |
/ˈtɪp.ɪ.kəl/ |
điển hình |
Humid |
/ˈhjuː.mɪd/ |
ẩm |
Yummy |
/ˈjʌm.i/ |
ngon |
Crispy |
/ˈkrɪs.pi/ |
giòn |
Sweet |
/swiːt/ |
ngọt |
Savoury |
/ˈseɪ.vər.i/ |
có vị mặn |
Vegetarian |
/ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ |
chay |
Oily |
/ˈɔɪ.li/ |
nhiều dầu mỡ |
Dry |
/draɪ/ |
khô |
Hangry |
/ˈhæŋ.ɡri/ |
cáu vì đói |
Spicy |
/ˈspaɪ.si/ |
cay |
Thirsty |
/ˈθɜː.sti/ |
khát nước |
Tipsy |
/ˈtɪp.si/ |
ngà ngà say |
Useless |
/ˈjuːs.ləs/ |
vô dụng |
Sparkling |
/ˈspɑː.klɪŋ/ |
có ga |
Terrible |
/ˈter.ə.bəl/ |
tồi tệ |
Plain |
/pleɪn/ |
nhạt |
Strong |
/strɒŋ/ |
nồng |
Raw |
/rɔː/ |
sống (chưa chín) |
Fresh |
/freʃ/ |
tươi |
Delicious |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
ngon miệng |
Frozen |
/ˈfrəʊ.zən/ |
đông lạnh |
Undercooked |
/ˌʌn.dəˈkʊkt/ |
chưa nấu kĩ |
Tasty |
/ˈteɪ.sti/ |
ngon |
Strict |
/strɪkt/ |
nghiêm ngặt |
Crappy |
/ˈkræp.i/ |
dở tệ |
Ageing |
/ˈeɪ.dʒɪŋ/ |
lão hóa |
>>> Mời xem thêm: Top 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng hay gặp nhất
Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh từ con số 0 và chưa biết sẽ bắt đầu học từ vựng tiếng Anh từ đâu. Bài viết hôm nay sẽ giải quyết cho bạn thắc mắc đó. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay top 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như các chương trình học tiếng Anh nhé!
500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
map |
/mæp / |
Bản đồ |
government |
/ˈgʌvnmənt / |
Chính phủ |
way |
/weɪ / |
Đường |
art |
/ɑːt / |
Nghệ thuật |
world |
/wɜːld / |
Thế giới |
computer |
/kəmˈpjuːtə / |
Máy tính |
people |
/ˈpiːpl / |
Người |
two |
/tuː / |
Hai |
family |
/ˈfæmɪli / |
Gia đình |
history |
/ˈhɪstəri / |
Lịch sử |
health |
/hɛlθ / |
Sức khỏe |
system |
/ˈsɪstɪm / |
Hệ thống |
information |
/ˌɪnfəˈmeɪʃən / |
Thông tin |
meat |
/miːt / |
Thịt |
year |
/jɪə / |
Năm |
thanks |
/θæŋks / |
Lời cảm ơn |
music |
/ˈmjuːzɪk / |
Âm nhạc |
person |
/ˈpɜːsn / |
Người |
reading |
/ˈriːdɪŋ / |
Cách đọc |
method |
/ˈmɛθəd / |
Phương pháp |
data |
/ˈdeɪtə / |
Dữ liệu |
food |
/fuːd / |
Thức ăn |
understanding |
/ˌʌndəˈstændɪŋ / |
Hiểu biết |
theory |
/ˈθɪəri / |
Lý thuyết |
law |
/lɔː / |
Pháp luật |
bird |
/bɜːd / |
Chim |
literature |
/ˈlɪtərɪʧə / |
Văn chương |
problem |
/ˈprɒbləm / |
Vấn đề |
software |
/ˈsɒftweə / |
Phần mềm |
control |
/kənˈtrəʊl / |
Kiểm soát |
knowledge |
/ˈnɒlɪʤ / |
Kiến thức |
power |
/ˈpaʊə / |
Quyền lực |
ability |
/əˈbɪlɪti / |
Khả năng |
economics |
/ˌiːkəˈnɒmɪks / |
Kinh tế học |
love |
/lʌv / |
Tình Yêu |
internet |
/ˈɪntəˌnɛt / |
Internet |
television |
/ˈtɛlɪˌvɪʒən / |
Tivi |
science |
/ˈsaɪəns / |
Khoa học |
library |
/ˈlaɪbrəri / |
Thư viện |
nature |
/ˈneɪʧə / |
Bản chất |
fact |
/fækt / |
Việc |
product |
/ˈprɒdʌkt / |
Sản phẩm |
idea |
/aɪˈdɪə / |
Ý kiến |
temperature |
/ˈtɛmprɪʧə / |
Nhiệt độ |
investment |
/ɪnˈvɛstmənt / |
Đầu tư |
area |
/ˈeərɪə / |
Khu vực |
society |
/səˈsaɪəti / |
Xã hội |
activity |
/ækˈtɪvɪti / |
Hoạt động |
story |
/ˈstɔːri / |
Câu chuyện |
industry |
/ˈɪndəstri / |
Ngành công nghiệp |
media |
/ˈmɛdɪə / |
Phương tiện truyền thông |
thing |
/θɪŋ / |
những vật |
oven |
/ˈʌvn / |
Lò nướng |
community |
/kəˈmjuːnɪti / |
Cộng đồng |
definition |
/ˌdɛfɪˈnɪʃən / |
Định nghĩa |
safety |
/ˈseɪfti / |
Sự an toàn |
quality |
/ˈkwɒlɪti / |
Chất lượng |
development |
/dɪˈvɛləpmənt / |
Phát triển |
language |
/ˈlæŋgwɪʤ / |
Ngôn ngữ |
management |
/ˈmænɪʤmənt / |
Quản lý |
player |
/ˈpleɪə / |
Người chơi |
variety |
/vəˈraɪəti / |
Nhiều |
video |
/ˈvɪdɪəʊ / |
Video |
week |
/wiːk / |
Tuần |
security |
/sɪˈkjʊərɪti / |
An ninh |
country |
/ˈkʌntri / |
Nước |
exam |
/ɪgˈzæm / |
Thi |
movie |
/ˈmuːvi / |
Phim |
organization |
/ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən / |
Cơ quan |
equipment |
/ɪˈkwɪpmənt / |
Thiết bị |
physics |
/ˈfɪzɪks / |
Vật lý |
analysis |
/əˈnæləsɪs / |
Nghiên cứu |
policy |
/ˈpɒlɪsi / |
Chính sách |
series |
/ˈsɪəriːz / |
Loạt |
thought |
/θɔːt / |
Tư tưởng |
basis |
/ˈbeɪsɪs / |
Căn cứ |
boyfriend |
/ˈbɔɪˌfrɛnd / |
Bạn trai |
direction |
/dɪˈrɛkʃən / |
Phương hướng |
strategy |
/ˈstrætɪʤi / |
Chiến lược |
technology |
/tɛkˈnɒləʤi / |
Công nghệ |
army |
/ˈɑːmi / |
Quân đội |
camera |
/ˈkæmərə / |
Máy chụp hình |
freedom |
/ˈfriːdəm / |
Sự tự do |
paper |
/ˈpeɪpə / |
Giấy |
environment |
/ɪnˈvaɪərənmənt / |
Môi trường |
child |
/ʧaɪld / |
Trẻ em |
instance |
/ˈɪnstəns / |
Trường hợp |
month |
/mʌnθ / |
Tháng |
truth |
/truːθ / |
Sự thật |
marketing |
/ˈmɑːkɪtɪŋ / |
Thị trường |
university |
/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti / |
Trường đại học |
writing |
/ˈraɪtɪŋ / |
Viết |
article |
/ˈɑːtɪkl / |
Điều khoản |
department |
/dɪˈpɑːtmənt / |
Bộ |
difference |
/ˈdɪfrəns / |
Khác nhau |
goal |
/gəʊl / |
Mục tiêu |
news |
/njuːz / |
Tin tức |
audience |
/ˈɔːdjəns / |
Khán giả |
fishing |
/ˈfɪʃɪŋ / |
Đánh cá |
growth |
/grəʊθ / |
Tăng trưởng |
income |
/ˈɪnkʌm / |
Lợi tức |
marriage |
/ˈmærɪʤ / |
Hôn nhân |
user |
/ˈjuːzə / |
Người sử dụng |
combination |
/ˌkɒmbɪˈneɪʃən / |
Phối hợp |
failure |
/ˈfeɪljə / |
Thất bại |
meaning |
/ˈmiːnɪŋ / |
Nghĩa |
medicine |
/ˈmɛdsɪn / |
Y học |
philosophy |
/fɪˈlɒsəfi / |
Triết học |
teacher |
/ˈtiːʧə / |
Giáo viên |
communication |
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən / |
Liên lạc |
night |
/naɪt / |
Đêm |
chemistry |
/ˈkɛmɪstri / |
Hóa học |
disease |
/dɪˈziːz / |
Căn bệnh |
disk |
/dɪsk / |
Đĩa |
energy |
/ˈɛnəʤi / |
Năng lượng |
nation |
/ˈneɪʃən / |
Quốc gia |
road |
/rəʊd / |
Đường |
role |
/rəʊl / |
Vai trò |
soup |
/suːp / |
Soup |
advertising |
/ˈædvətaɪzɪŋ / |
Quảng cáo |
location |
/ləʊˈkeɪʃən / |
Vị trí |
success |
/səkˈsɛs / |
Sự thành công |
addition |
/əˈdɪʃ(ə)n / |
Thêm vào |
apartment |
/əˈpɑːtmənt / |
Căn hộ |
education |
/ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən / |
Sự giáo dục |
math |
/mæθ / |
Toán học |
moment |
/ˈməʊmənt / |
Chốc lát |
painting |
/ˈpeɪntɪŋ / |
Bức tranh |
politics |
/ˈpɒlɪtɪks / |
Chính trị |
attention |
/əˈtɛnʃ(ə)n / |
Chú ý |
decision |
/dɪˈsɪʒən / |
Phán quyết |
event |
/ɪˈvɛnt / |
Biến cố |
property |
/ˈprɒpəti / |
Bất động sản |
shopping |
/ˈʃɒpɪŋ / |
Muasắm |
student |
/ˈstjuːdənt / |
Sinh viên |
wood |
/wʊd / |
Gỗ |
competition |
/ˌkɒmpɪˈtɪʃən / |
Cuộc thi |
distribution |
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən / |
Phân phát |
entertainment |
/ˌɛntəˈteɪnmənt / |
Giải trí |
office |
/ˈɒfɪs / |
Văn phòng |
population |
/ˌpɒpjʊˈleɪʃən / |
Dân số |
president |
/ˈprɛzɪdənt / |
Chủ tịch |
unit |
/ˈjuːnɪt / |
Đơn vị |
category |
/ˈkætɪgəri / |
Thể loại |
cigarette |
/ˌsɪgəˈrɛt / |
Thuốc lá |
context |
/ˈkɒntɛkst / |
Bối cảnh |
introduction |
/ˌɪntrəˈdʌkʃən / |
Sự giới thiệu |
opportunity |
/ˌɒpəˈtjuːnɪti / |
Cơ hội |
performance |
/pəˈfɔːməns / |
Hiệu suất |
driver |
/ˈdraɪvə / |
Người lái xe |
flight |
/flaɪt / |
Chuyến bay |
length |
/lɛŋθ / |
Chiều dài |
magazine |
/ˌmægəˈziːn / |
Tạp chí |
newspaper |
/ˈnjuːzˌpeɪpə / |
Báo |
relationship |
/rɪˈleɪʃənʃɪp / |
Mối quan hệ |
teaching |
/ˈtiːʧɪŋ / |
Giảng dạy |
cell |
/sɛl / |
Tế bào |
dealer |
/ˈdiːlə / |
Người chia bài |
debate |
/dɪˈbeɪt / |
Tranh luận |
finding |
/ˈfaɪndɪŋ / |
Phát hiện |
lake |
/leɪk / |
Hồ |
member |
/ˈmɛmbə / |
Thành viên |
message |
/ˈmɛsɪʤ / |
Thông điệp |
phone |
/fəʊn / |
Điện thoại |
scene |
/siːn / |
Sân khấu |
appearance |
/əˈpɪərəns / |
Xuất hiện |
association |
/əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n / |
Sự kết hợp |
concept |
/ˈkɒnsɛpt / |
Khái niệm |
customer |
/ˈkʌstəmə / |
Khách hàng |
death |
/dɛθ / |
Sự chết |
discussion |
/dɪsˈkʌʃən / |
Thảo luận |
housing |
/ˈhaʊzɪŋ / |
Nhà ở |
inflation |
/ɪnˈfleɪʃən / |
Sự lạm phát |
insurance |
/ɪnˈʃʊərəns / |
Bảo hiểm |
mood |
/muːd / |
Khí sắc |
woman |
/ˈwʊmən / |
Đàn bà |
advice |
/ədˈvaɪs / |
Lời khuyên |
blood |
/blʌd / |
Máu |
effort |
/ˈɛfət / |
Cố gắng |
expression |
/ɪksˈprɛʃən / |
Biểu hiện |
importance |
/ɪmˈpɔːtəns / |
Tầm quan trọng |
opinion |
/əˈpɪnjən / |
Ý kiến |
payment |
/ˈpeɪmənt / |
Thanh toán |
reality |
/ri(ː)ˈælɪti / |
Thực tế |
responsibility |
/rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti / |
Trách nhiệm |
situation |
/ˌsɪtjʊˈeɪʃən / |
Tình hình |
skill |
/skɪl / |
Kỹ năng |
statement |
/ˈsteɪtmənt / |
Tuyên bố |
wealth |
/wɛlθ / |
Sự giàu có |
application |
/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n / |
Ứng dụng |
city |
/ˈsɪti / |
Thành phố |
county |
/ˈkaʊnti / |
Quận |
depth |
/dɛpθ / |
Chiều sâu |
estate |
/ɪsˈteɪt / |
Tài sản |
foundation |
/faʊnˈdeɪʃən / |
Nền tảng |
grandmother |
/ˈgrænˌmʌðə / |
Bà ngoại |
heart |
/hɑːt / |
Tim |
perspective |
/pəˈspɛktɪv / |
Quan điểm |
photo |
/ˈfəʊtəʊ / |
Ảnh |
recipe |
/ˈrɛsɪpi / |
Công thức |
studio |
/ˈstjuːdɪəʊ / |
Phòng thu |
topic |
/ˈtɒpɪk / |
Chủ đề |
collection |
/kəˈlɛkʃən / |
Bộ sưu tập |
depression |
/dɪˈprɛʃən / |
Phiền muộn |
imagination |
/ɪˌmæʤɪˈneɪʃən / |
Sự tưởng tượng |
passion |
/ˈpæʃən / |
Tình yêu |
percentage |
/pəˈsɛntɪʤ / |
Tỷ lệ phần trăm |
resource |
/rɪˈsɔːs / |
Tài nguyên |
setting |
/ˈsɛtɪŋ / |
Thiết lập |
ad |
/æd / |
Quảng cáo |
agency |
/ˈeɪʤənsi / |
Đại lý |
college |
/ˈkɒlɪʤ / |
Trường đại học |
connection |
/kəˈnɛkʃən / |
Liên quan |
criticism |
/ˈkrɪtɪsɪzm / |
Sự chỉ trích |
debt |
/dɛt / |
Nợ nần |
description |
/dɪsˈkrɪpʃən / |
Miêu tả |
memory |
/ˈmɛməri / |
Trí nhớ |
patience |
/ˈpeɪʃəns / |
Kiên nhẫn |
secretary |
/ˈsɛkrətri / |
Thư ký |
solution |
/səˈluːʃən / |
Dung dịch |
administration |
/ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n / |
Quyền quản trị |
aspect |
/ˈæspɛkt / |
Diện mạo |
attitude |
/ˈætɪtjuːd / |
Thái độ |
director |
/dɪˈrɛktə / |
Giám đốc |
personality |
/ˌpɜːsəˈnælɪti / |
Nhân cách |
psychology |
/saɪˈkɒləʤi / |
Tâm lý học |
recommendation |
/ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən / |
Khuyến nghị |
response |
/rɪsˈpɒns / |
Câu trả lời |
selection |
/sɪˈlɛkʃən / |
Sự lựa chọn |
storage |
/ˈstɔːrɪʤ / |
Lưu trữ |
version |
/ˈvɜːʃən / |
Phiên bản |
alcohol |
/ˈælkəhɒl / |
Rượu |
argument |
/ˈɑːgjʊmənt / |
Đối số |
complaint |
/kəmˈpleɪnt / |
Lời phàn nàn |
contract |
/ˈkɒntrækt / |
Hợp đồng |
emphasis |
/ˈɛmfəsɪs / |
Sự nhấn mạnh |
highway |
/ˈhaɪweɪ / |
Xa lộ |
loss |
/lɒs / |
Sự mất |
membership |
/ˈmɛmbəʃɪp / |
Thành viên |
possession |
/pəˈzɛʃən / |
Sở hữu |
preparation |
/ˌprɛpəˈreɪʃən / |
Sự chuẩn bị |
steak |
/steɪk / |
Miếng bò hầm |
union |
/ˈjuːnjən / |
Liên hiệp |
agreement |
/əˈgriːmənt / |
Sự đồng ý |
cancer |
/ˈkænsə / |
Ung thư |
currency |
/ˈkʌrənsi / |
Tiền tệ |
employment |
/ɪmˈplɔɪmənt / |
Việc làm |
engineering |
/ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ / |
Kỹ thuật |
entry |
/ˈɛntri / |
Lối vào |
interaction |
/ˌɪntərˈækʃən / |
Tương tác |
limit |
/ˈlɪmɪt / |
Giới hạn |
mixture |
/ˈmɪksʧə / |
Hỗn hợp |
preference |
/ˈprɛfərəns / |
Sự ưa thích |
region |
/ˈriːʤən / |
Vùng |
republic |
/rɪˈpʌblɪk / |
Nước cộng hòa |
seat |
/siːt / |
Ghế |
tradition |
/trəˈdɪʃən / |
Truyền thống |
virus |
/ˈvaɪərəs / |
Virus |
actor |
/ˈæktə / |
Diễn viên |
classroom |
/ˈklɑːsrʊm / |
Lớp học |
delivery |
/dɪˈlɪvəri / |
Giao hàng |
device |
/dɪˈvaɪs / |
Thiết bị |
difficulty |
/ˈdɪfɪkəlti / |
Khó khăn |
drama |
/ˈdrɑːmə / |
Kịch |
election |
/ɪˈlɛkʃən / |
Sựu bầu cử |
engine |
/ˈɛnʤɪn / |
Động cơ |
football |
/ˈfʊtbɔːl / |
Bóng đá |
guidance |
/ˈgaɪdəns / |
Hướng dẫn |
hotel |
/həʊˈtɛl / |
Khách sạn |
match |
/mæʧ / |
Trận đấu |
owner |
/ˈəʊnə / |
Chủ nhân |
priority |
/praɪˈɒrɪti / |
Quyền ưu tiên |
protection |
/prəˈtɛkʃən / |
Sự bảo vệ |
suggestion |
/səˈʤɛsʧən / |
Gợi ý |
tension |
/ˈtɛnʃən / |
Sức ép |
variation |
/ˌveərɪˈeɪʃən / |
Sự biến đổi |
anxiety |
/æŋˈzaɪəti / |
Lo ngại |
atmosphere |
/ˈætməsfɪə / |
Không khí |
awareness |
/əˈweənəs / |
Nhận thức |
bread |
/brɛd / |
Bánh mì |
climate |
/ˈklaɪmɪt / |
Khí hậu |
comparison |
/kəmˈpærɪsn / |
Sự so sánh |
confusion |
/kənˈfjuːʒən / |
Nhầm lẫn |
construction |
/kənˈstrʌkʃən / |
Xây dựng |
elevator |
/ˈɛlɪveɪtə / |
Thang máy |
emotion |
/ɪˈməʊʃən / |
Xúc động |
employee |
/ˌɛmplɔɪˈiː / |
Công nhân |
employer |
/ɪmˈplɔɪə / |
Sử dụng lao động |
guest |
/gɛst / |
Khách |
height |
/haɪt / |
Chiều cao |
leadership |
/ˈliːdəʃɪp / |
Lãnh đạo |
mall |
/mɔːl / |
Trung tâm muasắm |
manager |
/ˈmænɪʤə / |
Người quản lý |
operation |
/ˌɒpəˈreɪʃən / |
Hoạt động |
recording |
/rɪˈkɔːdɪŋ / |
Ghi âm |
respect |
/rɪsˈpɛkt / |
Tôn trọng |
sample |
/ˈsɑːmpl / |
Mẫu |
transportation |
/ˌtrænspɔːˈteɪʃən / |
Giao thông vận tải |
boring |
/ˈbɔːrɪŋ / |
Chán nản |
charity |
/ˈʧærɪti / |
Bố thí |
cousin |
/ˈkʌzn / |
Anh em họ |
disaster |
/dɪˈzɑːstə / |
Thảm họa |
editor |
/ˈɛdɪtə / |
Biên tập viên |
efficiency |
/ɪˈfɪʃənsi / |
Hiệu quả |
excitement |
/ɪkˈsaɪtmənt / |
Phấn khích |
extent |
/ɪksˈtɛnt / |
Mức độ |
feedback |
/ˈfiːdbæk / |
Thông tin phản hồi |
guitar |
/gɪˈtɑː / |
Đàn guitar |
homework |
/ˈhəʊmˌwɜːk / |
Bài tập về nhà |
leader |
/ˈliːdə / |
Lãnh đạo |
mom |
/mɒm / |
Mẹ |
outcome |
/ˈaʊtkʌm / |
Kết quả |
permission |
/pəˈmɪʃən / |
Sự cho phép |
presentation |
/ˌprɛzɛnˈteɪʃən / |
Trình bày |
promotion |
/prəˈməʊʃən / |
Khuyến mãi |
reflection |
/rɪˈflɛkʃən / |
Sự phản xạ |
refrigerator |
/rɪˈfrɪʤəreɪtə / |
Tủ lạnh |
resolution |
/ˌrɛzəˈluːʃən / |
Độ phân giải |
revenue |
/ˈrɛvɪnjuː / |
Lợi tức |
session |
/ˈsɛʃən / |
Buổi họp |
singer |
/ˈsɪŋə / |
Ca sĩ |
tennis |
/ˈtɛnɪs / |
Quần vợt |
basket |
/ˈbɑːskɪt / |
Cái giỏ |
bonus |
/ˈbəʊnəs / |
Tiền thưởng |
cabinet |
/ˈkæbɪnɪt / |
Buồng |
childhood |
/ˈʧaɪldhʊd / |
Thời thơ ấu |
church |
/ʧɜːʧ / |
Nhà thờ |
clothes |
/kləʊðz / |
Quần áo |
coffee |
/ˈkɒfi / |
Cà phê |
dinner |
/ˈdɪnə / |
Bữa tối |
drawing |
/ˈdrɔːɪŋ / |
Bản vẽ |
hair |
/heə / |
Tóc |
hearing |
/ˈhɪərɪŋ / |
Thính giác |
initiative |
/ɪˈnɪʃɪətɪv / |
Sáng kiến |
judgment |
/ˈʤʌʤmənt / |
Án |
lab |
/læb / |
Phòng thí nghiệm |
measurement |
/ˈmɛʒəmənt / |
Sự đo lường |
mode |
/məʊd / |
Chế độ |
mud |
/mʌd / |
Bùn |
orange |
/ˈɒrɪnʤ / |
Trái cam |
poetry |
/ˈpəʊɪtri / |
Thơ phú |
police |
/pəˈliːs / |
Cảnh sát |
possibility |
/ˌpɒsəˈbɪlɪti / |
Khả năng |
procedure |
/prəˈsiːʤə / |
Phương pháp |
queen |
/kwiːn / |
Nữ hoàng |
ratio |
/ˈreɪʃɪəʊ / |
Tỉ lệ |
relation |
/rɪˈleɪʃən / |
Quan hệ |
restaurant |
/ˈrɛstrɒnt / |
Nhà hàng |
satisfaction |
/ˌsætɪsˈfækʃən / |
Sự hài lòng |
sector |
/ˈsɛktə / |
Khu vực |
signature |
/ˈsɪgnɪʧə / |
Chữ ký |
significance |
/sɪgˈnɪfɪkəns / |
Ý nghĩa |
song |
/sɒŋ / |
Bài hát |
tooth |
/tuːθ / |
Răng |
town |
/taʊn / |
Thành phố |
vehicle |
/ˈviːɪkl / |
Xe cộ |
volume |
/ˈvɒljʊm / |
Thể tích |
wife |
/waɪf / |
Vợ |
accident |
/ˈæksɪdənt / |
Tai nạn |
airport |
/ˈeəpɔːt / |
Sân bay |
appointment |
/əˈpɔɪntmənt / |
Cuộc hẹn |
arrival |
/əˈraɪvəl / |
Đến |
assumption |
/əˈsʌmpʃ(ə)n / |
Giả định |
baseball |
/ˈbeɪsbɔːl / |
Bóng chày |
chapter |
/ˈʧæptə / |
Chương |
committee |
/kəˈmɪti / |
Ủy ban |
conversation |
/ˌkɒnvəˈseɪʃən / |
Đàm thoại |
database |
/ˈdeɪtəˌbeɪs / |
Cơ sở dữ liệu |
enthusiasm |
/ɪnˈθjuːzɪæzm / |
Hăng hái |
error |
/ˈɛrə / |
Lỗi |
explanation |
/ˌɛkspləˈneɪʃən / |
Giải thích |
farmer |
/ˈfɑːmə / |
Nông dân |
gate |
/geɪt / |
Cửa |
girl |
/gɜːl / |
Cô gái |
hall |
/hɔːl / |
Đại sảnh |
historian |
/hɪsˈtɔːrɪən / |
Sử gia |
hospital |
/ˈhɒspɪtl / |
Bệnh viện |
injury |
/ˈɪnʤəri / |
Vết thương |
instruction |
/ɪnˈstrʌkʃən / |
Hướng dẫn |
maintenance |
/ˈmeɪntənəns / |
Bảo trì |
manufacturer |
/ˌmænjʊˈfækʧərə / |
Nhà chế tạo |
meal |
/miːl / |
Bữa ăn |
perception |
/pəˈsɛpʃən / |
Sự nhận thức |
pie |
/paɪ / |
Bánh |
poem |
/ˈpəʊɪm / |
Bài thơ |
presence |
/ˈprɛzns / |
Sự hiện diện |
proposal |
/prəˈpəʊzəl / |
Đề nghị |
reception |
/rɪˈsɛpʃən / |
Tiếp nhận |
replacement |
/rɪˈpleɪsmənt / |
Sự thay thế |
revolution |
/ˌrɛvəˈluːʃən / |
Cuộc cách mạng |
river |
/ˈrɪvə / |
Sông |
son |
/sʌn / |
Con trai |
speech |
/spiːʧ / |
Lời nói |
tea |
/tiː / |
Trà |
village |
/ˈvɪlɪʤ / |
Làng |
warning |
/ˈwɔːnɪŋ / |
Cảnh báo |
winner |
/ˈwɪnə / |
Người chiến thắng |
worker |
/ˈwɜːkə / |
Công nhân |
writer |
/ˈraɪtə / |
Nhà văn |
assistance |
/əˈsɪstəns / |
Hỗ trợ |
breath |
/brɛθ / |
Hơi thở |
buyer |
/ˈbaɪə / |
Người mua |
chest |
/ʧɛst / |
Ngực |
chocolate |
/ˈʧɒkəlɪt / |
Sôcôla |
conclusion |
/kənˈkluːʒən / |
Phần kết luận |
contribution |
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən / |
Sự đóng góp |
cookie |
/ˈkʊki / |
Cookie |
courage |
/ˈkʌrɪʤ / |
Lòng can đảm |
dad |
/dæd / |
Cha |
desk |
/dɛsk / |
Bàn giấy |
drawer |
/ˈdrɔːə / |
Ngăn kéo |
establishment |
/ɪsˈtæblɪʃmənt / |
Thành lập |
examination |
/ɪgˌzæmɪˈneɪʃən / |
Kiểm tra |
garbage |
/ˈgɑːbɪʤ / |
Đống rác |
grocery |
/ˈgrəʊsəri / |
Tạp hóa |
honey |
/ˈhʌni / |
Mật ong |
impression |
/ɪmˈprɛʃən / |
Ấn tượng |
improvement |
/ɪmˈpruːvmənt / |
Sự cải thiện |
independence |
/ˌɪndɪˈpɛndəns / |
Độc lập |
insect |
/ˈɪnsɛkt / |
Côn trùng |
inspection |
/ɪnˈspɛkʃən / |
Sự kiểm tra |
inspector |
/ɪnˈspɛktə / |
Viên thanh tra |
king |
/kɪŋ / |
Vua |
ladder |
/ˈlædə / |
Thang |
menu |
/ˈmɛnjuː / |
Thực đơn |
penalty |
/ˈpɛnlti / |
Hình phạt |
piano |
/pɪˈænəʊ / |
Dương cầm |
potato |
/pəˈteɪtəʊ / |
Khoai tây |
profession |
/prəˈfɛʃən / |
Nghề nghiệp |
professor |
/prəˈfɛsə / |
Giáo sư |
quantity |
/ˈkwɒntɪti / |
Số lượng |
reaction |
/ri(ː)ˈækʃən / |
Sự phản ứng |
requirement |
/rɪˈkwaɪəmənt / |
Yêu cầu |
salad |
/ˈsæləd / |
Xà lách |
sister |
/ˈsɪstə / |
Chị |
supermarket |
/ˈsjuːpəˌmɑːkɪt / |
Siêu thị |
tongue |
/tʌŋ / |
Lưỡi |
weakness |
/ˈwiːknɪs / |
Yếu đuối |
wedding |
/ˈwɛdɪŋ / |
Kết hôn |
affair |
/əˈfeə / |
Việc |
ambition |
/æmˈbɪʃ(ə)n / |
Tham vọng |
analyst |
/ˈænəlɪst / |
Phân tích |
apple |
/ˈæpl / |
Táo |
assignment |
/əˈsaɪnmənt / |
Phân công |
assistant |
/əˈsɪstənt / |
Phụ tá |
bathroom |
/ˈbɑːθru(ː)m / |
Phòng tắm |
bedroom |
/ˈbɛdru(ː)m / |
Phòng ngủ |
beer |
/bɪə / |
Bia |
birthday |
/ˈbɜːθdeɪ / |
Ngày sinh nhật |
celebration |
/ˌsɛlɪˈbreɪʃən / |
Lễ kỷ niệm |
championship |
/ˈʧæmpjənʃɪp / |
Chức vô địch |
cheek |
/ʧiːk / |
Gò má |
client |
/ˈklaɪənt / |
Khách hàng |
consequence |
/ˈkɒnsɪkwəns / |
Kết quả |
departure |
/dɪˈpɑːʧə / |
Khởi hành |
diamond |
/ˈdaɪəmənd / |
Kim cương |
dirt |
/dɜːt / |
Bụi |
ear |
/ɪə / |
Tai |
fortune |
/ˈfɔːʧən / |
Vận may |
friendship |
/ˈfrɛndʃɪp / |
Tình bạn |
funeral |
/ˈfjuːnərəl / |
Đám ma |
gene |
/ʤiːn / |
Gen |
girlfriend |
/ˈgɜːlˌfrɛnd / |
Bạn gái |
hat |
/hæt / |
Mũ |
indication |
/ˌɪndɪˈkeɪʃən / |
Dấu hiệu |
intention |
/ɪnˈtɛnʃən / |
Mục đích |
lady |
/ˈleɪdi / |
Phụ nữ |
midnight |
/ˈmɪdnaɪt / |
Nữa đêm |
negotiation |
/nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən / |
Đàm phán |
obligation |
/ˌɒblɪˈgeɪʃən / |
Nghĩa vụ |
passenger |
/ˈpæsɪnʤə / |
Hành khách |
pizza |
/ˈpiːtsə / |
Bánh pizza |
platform |
/ˈplætfɔːm / |
Nền tảng |
poet |
/ˈpəʊɪt / |
Thi sĩ |
pollution |
/pəˈluːʃən / |
Ô nhiễm |
recognition |
/ˌrɛkəgˈnɪʃən / |
Sự công nhận |
reputation |
/ˌrɛpju(ː)ˈteɪʃən / |
Danh tiếng |
shirt |
/ʃɜːt / |
Áo sơ mi |
sir |
/sɜː / |
Ngài |
speaker |
/ˈspiːkə / |
Loa |
stranger |
/ˈstreɪnʤə / |
Người lạ |
surgery |
/ˈsɜːʤəri / |
Phẫu thuật |
sympathy |
/ˈsɪmpəθi / |
Thông cảm |
tale |
/teɪl / |
Truyện |
throat |
/θrəʊt / |
Họng |
trainer |
/ˈtreɪnə / |
Huấn luyện viên |
uncle |
/ˈʌŋkl / |
Chú |
youth |
/juːθ / |
Tuổi trẻ |
time |
/taɪm / |
Thời gian |
work |
/wɜːk / |
Công việc |
film |
/fɪlm / |
Phim ảnh |
water |
/ˈwɔːtə / |
Nước |
money |
/ˈmʌni / |
Tiền |
example |
/ɪgˈzɑːmpl / |
Thí dụ |
while |
/waɪl / |
Trong khi |
business |
/ˈbɪznɪs / |
Kinh doanh |
study |
/ˈstʌdi / |
Nghiên cứu |
game |
/geɪm / |
Trò chơi |
life |
/laɪf / |
Đời sống |
form |
/fɔːm / |
Hình thức |
>>>Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngoại hình đầy đủ nhất
Bạn cần giới thiệu hoặc miêu tả một người nào đó với người ngoại quốc nhưng vốn từ của bạn lại không đủ để miêu tả chi tiết. Đừng lo lắng nhé! Lưu ngay bài viết dưới đây lại và cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về ngoại hình cũng như các mẫu câu và cách miêu tả đầy đủ nhất nhé!
Từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
1. Từ vựng miêu tả người về độ tuổi, chiều cao
- Young: trẻ tuổi
- Middle-aged: trung niên
- Old: già
- Short: thấp
- Medium-height: chiều cao trung bình
- Tall: cao
2. Từ vựng miêu tả người về hình dáng, màu da
- Well-built: To cao, khỏe mạnh
- Plump: tròn trịa, phúng phính
- Fat: béo
- Slim: gầy
- Pale-skinned: làn da nhợt nhạt
- Yellow-skinned: da vàng
- Olive-skinned: da vàng hơi tái xanh
- Dark-skinned: da tối màu
3. Tính từ miêu tả ngoại hình con người về khuôn mặt
- Oval: mặt trái xoan
- Round: mặt tròn
- Square: mặt vuông, chữ điền
- Triangle: mặt hình tam giác
- Long: mặt dài
4. Tính từ miêu tả mái tóc bằng tiếng Anh
- Short black: tóc đen và ngắn
- Long black: tóc đen dài
- Grey haired: tóc bạc
- Fair hair: tóc vàng hoe
- Wavy brown hair: tóc nâu xoăn sóng
- Curly hair: tóc xoăn
- Ponytail: tóc đuôi ngựa
- Pigtails: tóc buộc hai bên
- Plait: tóc tết
- Short spiky hair: tóc đầu đinh
- Bold: không để tóc, hói
5. Cách miêu tả màu sắc, hình dáng đôi mắt
- Black, blue, brown, green eyes: mắt màu xanh dương (đen, xanh dương, nâu, xanh lá)
- Hazel eyes: mắt màu nâu lục nhạt
- Big round eyes: mắt to tròn
- Small eyes: mắt nhỏ
6. Các tính từ miêu tả ngoại hình con người về mũi
- Small nose: mũi nhỏ
- Turned-up nose: mũi hếch
- Hooked nose: mũi khoằm và lớn
- Long nose: mũi dài
- Straight nose: mũi thẳng
7. Các từ miêu tả ngoại hình đôi môi, miệng
- Full lips: môi dài, đầy đặn
- Thin lips: môi mỏng
- Curved lips: môi cong
- Large mouth: miệng rộng
- Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím
8. Tính từ chỉ ngoại hình về đặc điểm khác trên khuôn mặt
- Beard: râu
- Moustache: ria mép
- Wrinkles: nếp nhăn
- Freckles: tàn nhang
- Acne: mụn
>>> Mời xem thêm: Viết về công việc mơ ước bằng Tiếng Anh
Các tính từ miêu tả ngoại hình con người khác
- With spots: có đốm
- With wrinkles: có nếp nhăn
- With glasses: đeo kính
- With lines: có nếp nhăn
- Scar: sẹo, vết sẹo
- Birthmark: vết bớt, vết chàm
- With freckles: tàn nhang
- With dimples: lúm đồng tiền
- Mole: nốt ruồi
- Beard: râu
- Moustache: ria mép
- Clear: mắt khỏe mạnh, tinh tường
- Close-set: mắt gần nhau
- Liquid: mắt long lanh, sáng
- Piggy: mắt ti hí
- Pop- eyed: mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
- Sunken: mắt trũng, mắt sâu
- Flat- top: đầu bằng
- Undercut: tóc cắt ngắn ở phần dưới
- Cropped hair: tóc cắt ngắn
- Layered hair: tóc tỉa nhiều lớp
- Bob: tóc ngắn quá vai
- Permed hair: tóc uốn lượn sóng
- French blaid: tóc đuôi sam
- Cornrows: tóc tết tạo thành từng luống nhỏ
- Bunch: tóc buộc cao
- Bun: tóc búi cao
- Frizzy: tóc uốn thành búp
- Mixed-race: lai
- Slender /’slendə[r]/: thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh
- Petite: nhỏ nhắn, xinh xắn (dùng cho phụ nữ)
- Muscular: cơ bắp rắn chắc
- Athletic: lực lưỡng, khỏe mạnh
- Well-proportioned: đẹp vừa vặn, cân đối
- Hour-glass figure: hình đồng hồ cát
- Flabby: nhũn nhẽo, chảy xệ, yếu ớt
Những cụm từ miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
- Cut a dash: tạo ấn tượng nổi bật (với diện mạo và quần áo thu hút.)
Ví dụ:
- My brother cut a dash at his ex-girlfriend’s wedding yesterday. He looked very elegant!
Anh trai tôi thực sự nổi bật trong đám cưới người yêu cũ của ổng. Anh ấy nhìn thực sự lịch lãm!
- Dressed to kill: ăn mặc thời thượng nhằm thu hút sự chú ý.
Ví dụ:
- Mary was dressed to kill at the party last night. Many men in the room couldn’t take their eyes off her!
Mary ăn mặc cực kỳ thời thượng và xinh đẹp ở bữa tiệc tối qua. Đám đàn ông không thể rời mắt khỏi cô ấy!
- Down at heel: ngoại hình lôi thôi, luộm thuộm (vì không có tiền.)
Ví dụ:
- Anna’s looking really down at heel. Is she going through a rough time?
Dạo này Anna nhìn rất luộm thuộm, cô ấy đang gặp khó khăn gì à?
- Not a hair out of place: có ngoại hình hoàn hảo
Ví dụ:
- Kevin’s always looking groomed and smart – not a hair out of place!
Kevin lúc nào cũng xuất hiện một cách hoàn hảo, chải chuốt và sáng sủa!
- Look a sight: dáng vẻ tệ hại, không gọn gàng
Ví dụ:
- Oh dear, what’s the matter with you? You look a sight today!
Ôi trời, chuyện gì với con vậy? Nhìn con hôm nay thật tệ hại!
- Look like a million dollars: dáng vẻ đẹp đẽ, sang trọng
Ví dụ:
- My mom looked like a million dollars in the dress I bought her!
Mẹ tôi nhìn rất quyến rũ và sang trọng trong chiếc váy tôi tặng bà.
- All skin and bone: dáng vẻ gầy gò, da bọc xương
Ví dụ:
- I can’t imagine how much weight he’s lost. He’s all skin and bone!
Không thể tưởng tượng nổi anh ấy đã sụt nào nhiêu cân. Nhìn anh ấy như da bọc xương vậy!
- Bald as a coot: không có tóc, hói
Ví dụ:
- Her had long hair as he was young, but now he is as bald as a coot.
Hồi trẻ anh ta để tóc dài, giờ thì lại trọc lóc.
- Dead ringer for someone: Nhìn rất giống, bản sao của ai đó
Ví dụ:
- She’s a dead ringer for her older sister.
Cô ta thực sự là bản sao của người chị gái.
- In rude health: dáng vẻ khỏe khoắn
Ví dụ:
- He run 10 kilometers a day. That’s why he is really in rude health.
Anh ấy chạy bộ 10km một ngày, đó là lý do tại sao anh ấy nhìn khỏe khoắn như vậy.
Đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
-
Cách miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
- Giới thiệu tổng quan về người mà bạn muốn miêu tả
- Đầu tiên, hãy miêu tả về hình dáng bên ngoài
- Tiếp theo một vài nét về tính cách, sở thích,…
- Cuối cùng hãy nêu nhận xét chung hay nói lên tình cảm với người được miêu tả
-
Đoạn văn miêu tả mái tóc bằng tiếng Anh
Her mother’s hair is cut to shoulder width and held in place with a light blue headband. Her mother’s hair is coarse and hard due to hard labor all year round. Her mother’s hair has become grayed over time, which has passed so quickly or due to the worries and sorrows her mother faced in life. Although my mother’s hair is not long, sleek, not black, shiny, not floating like other people, but that hair makes me admire and love my mother – a mother who always ends heart for family.
Dịch:
Mái tóc của mẹ em được cắt bằng đến ngang vai và cố định bằng chiếc dây buốc tóc màu xanh nhạt. Mái tóc của mẹ em thô và cứng do phải lao động nặng nhọc quanh năm. Trên mái tóc của mẹ đã bị bạc dần theo thời gian đã trôi qua quá nhanh hay do những lo âu, phiền muộn mà mẹ em phải đối mặt trong cuộc sống. Tuy mái tóc của mẹ em không xuông dài bóng mượt, không đen tuyền óng ả, không trôi nổi bồng bềnh như bao người khác, nhưng chính mái tóc đó càng làm em thêm khâm phục và yêu mến mẹ em – một người mẹ luôn hết lòng vì gia đình.
-
Đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
My best friend is a good boy named Duc. He is very tall and yellow-skinned with square face. He looks so well-built with black hair, bright black eyes and a straight nose. Particularly, he has a large brow, so he is very intelligent and he is good at almost all subjects. She always smiles rose – bud. To me, Duc is as wonderful as a Korea’s idol.
Dịch:
(Bạn thân của tôi là một chàng trai rất tốt tên là Đức. Anh ấy rất cao và có làn da vàng cùng khuôn mặt vuông chữ điền. Anh ấy trông rất khỏe mạnh cùng mái tóc đen, đôi mắt đen sáng và chiếc mũi cao. Đặc biệt, anh ta có chiếc trán rộng vì vậy anh ta rất thông mình và anh ấy học tốt ở hầu hết các môn học. Anh ấy luôn cười tươi như hoa. Với tôi, Mai đẹp tuyệt vời như một thần tượng Hàn Quốc.)
>>> Mời tham khảo: Tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về ngoại hình và một số đoạn văn mẫu miêu tả ngoại hình. Đây cũng là chủ đề thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi Writing. Vậy nên, các bạn hãy ghi chép và thực hành ngay để biết cách miêu tả ngoại hình một cách tự nhiên nhất nhé.
Một phần rất quan trọng của việc học một ngôn ngữ là biết các cụm từ thiết lập hoặc các biểu thức tiếng Anh điển hình.
Nếu bạn nghĩ rằng chỉ có tiếng Việt mới có những đặc thù của nó, thì hôm nay bạn sẽ phát hiện ra rằng bạn đã rất sai lầm.
Tiếng Anh, có khoảng 88.000 từ, cũng có những cụm từ đáng để biết.
Chúng tôi sẽ minh họa 10 cách diễn đạt trong tiếng Anh được người nói tiếng Anh sử dụng nhiều nhất. Bằng cách này, bạn sẽ không bị bỏ lại với một mặt poker.
>> Mục tham khảo: Tiếng anh cơ bản khi học online
1. It’s raining cats and dogs (trời mưa mèo và chó)
Nghĩa đen là trời mưa chó mèo. Nhưng cách dịch thích hợp hơn của nó là “It’s raining cats and dogs”.
Không có gì đáng ngạc nhiên khi đây là một trong những cách diễn đạt được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh, có tính đến khí hậu mưa của đất nước.
Chúng tôi yêu động vật, nhưng chúng tôi không hiểu tại sao chúng lại đề cập đến chó và mèo với hàm ý tiêu cực như vậy.
2. No pain, no gain (Không đau, không đạt được)
Đây là một câu nói cũng được sử dụng rất nhiều ở Việt Nam, nó có nghĩa là: Nếu không có hình phạt, không có lợi ích.
Bản dịch thực sự của nó có nghĩa là: nếu bạn muốn một cái gì đó, nó phải trả một cái gì đó.
Điều đó nghe có vẻ như thế nào đối với bạn? Đó là một cách diễn đạt được các bậc phụ huynh và giáo viên sử dụng rộng rãi để bắt một người làm điều gì đó mà họ không thích.
>> Mời bạn quan tâm: học nghe nói tiếng anh online
3. Two birds, one stone (Hai con chim, một hòn đá)
Nó có nghĩa là: Hai con chim, một hòn đá. Mặc dù bản dịch chính xác là hai con chim cùng một phát bắn.
Nó giống như cách diễn đạt tiếng Anh kiểu cũ, nhưng nó vẫn được sử dụng.
Điều thực sự thú vị là cách người nói tiếng Anh gọi chúng như những viên đá và những người nói tiếng Việt gọi chúng như những hòn đá.
4. And Bob’s your uncle (Và Bob là chú của bạn)
Bạn có ngạc nhiên bởi cụm từ này không? Bạn đã từng nghe nó bao giờ chưa?
Nghĩa đen của nó: và bob là chú của anh ấy. Nhưng bản dịch thực sự là: nó được hoàn thành, hoặc nó là một miếng bánh.
>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng Anh online miễn phí tốt nhất
Đó là một trong những biểu hiện điển hình nhất ở Anh . Nó được sử dụng để làm rõ rằng một nhiệm vụ có thể được thực hiện mà không có vấn đề gì, nghĩa là nó đơn giản.
Tại sao họ lại nói về Bob? Chúng tôi không biết, nhưng chúng tôi thích nó.
5. Make yourself at home (Tự làm ở nhà)
Một cụm từ mà chúng tôi yêu thích, có nghĩa và cách dịch giống nhau. Nó có nghĩa là: “và cảm thấy như ở nhà”.
Một cụm từ rất lịch sự cần được ghi nhớ. Nó được nói rất nhiều ở nhiều nước và được sử dụng rất phổ biến ở Anh.
Chỉ cần nhớ nền giáo dục tuyệt vời và cách cư xử của người Anh.
6. Break a leg (Gãy chân)
Chúng tôi không muốn bạn làm tổn thương chính mình (hoặc bất kỳ ai khác). Mặc dù nó có nghĩa là bạn bị gãy chân, nhưng sự thật là bản dịch của nó là một thông điệp may mắn.
Người Anh thường chúc nhau may mắn bằng cụm từ đặc biệt này.
7. Hit the nail on the head (Đánh đinh vào đầu)
Nó có nghĩa là: Đánh đúng chỗ. Và bản dịch của nó cũng vậy. Nó là một cụm từ tập hợp rất phổ biến, mặc dù, hiện tại nó được sử dụng ít hơn rất nhiều.
Ở Vương quốc Anh, họ sử dụng nó khá nhiều, vì vậy chúng tôi khuyên bạn nên ghi nhớ nó.
Nhân tiện, vì chúng ta đang nói về chủ đề của các cách diễn đạt trong các ngôn ngữ khác nhau (mặc dù cách diễn đạt hơi lạ) Hãy xem bài đăng này về 12 từ tiếng Anh hiếm gặp.
8. A piece of cake (Một miếng bánh)
Đúng, đó là "Một miếng bánh" nhưng chúng tôi không cho bạn lý do để ăn vặt. Bản dịch của nó đề cập đến một cái gì đó rất đơn giản.
Chúng tôi không rõ tại sao bánh được nói đến trong biểu thức này. Mặc dù chúng tôi đoán rằng nó phải liên quan đến cảm giác dễ chịu và dễ chịu khi ăn đồ ngọt.
Người Anh sử dụng cụm từ này rất nhiều, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn không sử dụng nó. Hãy tưởng tượng bạn nghe thấy điều này và bạn thấy đói!
9. What’s eating you (Những gì đang ăn bạn)
Đây là một trong những cách diễn đạt được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh Mỹ . Nghĩa đen của nó là: Cái gì đang ăn bạn? Nhưng ý nghĩa thực sự của nó là: Tôi khuyên bạn nên làm gì?
Một cụm từ mà bạn nên biết cách sử dụng để không ai nghĩ rằng bạn là kẻ thái nhân cách khi bạn chỉ cố tỏ ra tử tế.
10. Let the cat out of the bag (Để con mèo ra khỏi túi)
Chúng tôi thích cụm từ này. Nó có nghĩa là: “thả con mèo khỏi túi”, nhưng ý nghĩa thực sự của nó: là kể một bí mật.
Nó không được sử dụng nhiều, nhưng chúng tôi quyết định nói với bạn điều đó để nếu bạn nghe thấy cụm từ này, bạn sẽ không nghĩ rằng bạn đang ở trước một kẻ bắt cóc mèo.
Bạn nghĩ gì về tuyển tập 10 thành ngữ và cụm từ tiếng Anh này? Bạn đã học được điều gì mới?
Đó là những câu nói sẽ rất hữu ích cho bạn. Một điều hữu ích khác là biết từ đồng âm là gì và 5 ví dụ về chúng mà bạn phải biết.
Bạn đã có một tuần làm việc vô cùng căng thẳng, những ngày cuối tuần là dịp để bạn có thể thư giãn và thực hiện những kế hoạch riêng cho những chuyến đi chơi của mình. Bài viết hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu một số bài viết mẫu viết về kế hoạch cuối tuần bằng tiếng Anh hay nhất nhé!
Từ vựng thông dụng để viết về ngày nghỉ cuối tuần bằng tiếng Anh
Để viết một bài viết tiếng Anh về ngày nghỉ cuối tuần không khó. Tuy nhiên bạn cần phải có vốn từ vựng vừa đủ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng trong bài viết về ngày nghỉ cuối tuần bằng tiếng Anh.
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Weekend |
Cuối tuần |
Out to play |
Ra ngoài chơi |
Play sports |
Chơi thể thao |
At home |
Ở nhà |
Cooking |
Nấu ăn |
Short travel |
Du lịch ngắn ngày |
Do housework |
Làm việc nhà |
Housecleaning |
Dọn dẹp nhà cửa |
Watch TV |
Xem ti vi |
Play guitar |
Chơi đàn guitar |
Do exercise |
Tập thể dục |
Go swimming |
Đi bơi |
Happy |
Vui vẻ |
Exciting |
Thú vị |
Meaning |
Ý nghĩa |
Fine |
Khỏe mạnh |
Cheery |
Sảng khoái |
>>> Mời xem thêm: các web học tiếng anh online
Bài viết tiếng Anh về kế hoạch ngày nghỉ cuối tuần số 1
I am a student. One week, I go to school from Monday to Friday. Every week I have two days off which is Saturday and Sunday. I usually spend one day cleaning the house and one day relaxing. Usually I move on Saturday. I wake up at 7 o’clock. After breakfast, I start cleaning. I clean personal belongings, followed by kitchen utensils, followed by bathrooms and finally mop floors. Usually I finish it by 10 o’clock. The, I listen to music or read a book to relax before lunch. In the afternoon, I practice playing the guitar. Occasionally, Saturday night I would go out to eat with a few of my friends. Sunday is always a great day because I have a whole day of free time. I can do whatever I want. Although I have a break, I rarely wake up late. I want to make myself a habit of waking up early to make my body feel healthy. Sunday, I sometimes go out to play soccer. If it rains, I will stay home and watch one and my favorite movies. Study is very important but I think we need to know the balance of study and rest to have the best body.
>> Xem thêm: Cách sử dụng whatever, however
Bản dịch nghĩa
Tôi là một học sinh. Một tuần, tôi sẽ đi học từ thứ 2 đến thứ 6. Mỗi tuần tôi sẽ có hai ngày nghỉ đó là thứ 7 và chủ nhật. Tôi thường dành một ngày để dọn dẹp nhà và một ngày để thư giãn. Thông thường tôi sẽ dọn nhà vào thứ 7. Tôi thức dậy lúc 7 giờ. Sau khi dùng bữa sáng, tôi bắt tay vào dọn dẹp. Tôi sẽ lau dọn những đồ dùng cá nhân, tiếp theo là đồ dùng trong bếp, tiếp theo là nhà tắm và cuối cùng là lau sàn nhà. Thông thường tôi sẽ hoàn thành vào lúc 10 giờ. Tôi sẽ nghe nhạc hoặc đọc sách để thư giãn trước khi là bữa trưa.Buổi chiều tôi sẽ tập chơi đàn guitar. Thỉnh thoảng tối thứ 7 tôi sẽ đi ăn cùng một vài người bạn của tôi. Ngày chủ nhật luôn là một ngày tuyệt vời vì tôi có cả một ngày rảnh rỗi. Tôi có thể làm bất kỳ điều gì mà tôi muốn. Tuy được nghỉ nhưng tôi rất ít khi thức dậy muộn. Tôi muốn tạo cho mình thói quen thức dậy sớm để cơ thể cảm thấy khỏe khoắn. Chủ nhật, thỉnh thoảng tôi đi chơi đá bóng. Nếu trời mưa tôi sẽ ở nhà và xem một và bộ phim yêu thích. Học tập rất quan trọng nhưng tôi nghĩ chúng ta cần biết cân bằng việc học và nghỉ ngơi để có một cơ thể tốt nhất.
Bài viết tiếng Anh về ngày nghỉ cuối tuần số 2
Most of us get a weekend off. I am be free on Sundays every week, I usually wake up early and do some simple exercises. After breakfast, I take my dog for a walk. On the way I meet a lot of people. We laugh and talk happily together. On Weekends, my friends often come to my house and we will cook together. I will prepare the ingredients. Each time I cook, I will learn a new dish. And my friends are always happy to try my new food. He complimented me that my cooking was delicious and I am very happy for that. Since the mornings have moved quite a lot, in the afternoon I want to rest at home. I will pick myself a movie and lie on the soft bed to watch it. Feeling comfortable lying down and watching your favorite movie comfortably. Maybe I’ll sleep a little and then wake up to get ready for a night out. I like jogging. I will go to the park and go for a walk. When I go for a walk I feel like I am living slowly, at ease. As I walk, I will reflect on what I have done, what I am doing and what I will do. Finally, go home and take a break to prepare for a new energetic week.
Bản dịch nghĩa
Hầu hết chúng ta đều được nghỉ cuối tuần. Tôi sẽ rảnh rỗi vào chủ nhật hàng tuần. Tôi thường thức dậy sớm và tập một vài bài thể dục đơn giản. Sau khi dùng bữa sáng, tôi sẽ dắt chú chó của mình đi dạo. Trên đường đi tôi gặp rất nhiều người. Chúng tôi cười nói với nhau rất vui vẻ.Cuối tuần bạn bè của tôi thường đến nhà tôi và chúng tôi sẽ cùng nhau nấu ăn. Tôi sẽ chuẩn bị nguyên liệu. Mỗi lần nấu ăn tôi sẽ học một món mới. Và bạn bè của tôi luôn sẵn lòng thử những món ăn mới của tôi. Ho khen tôi nấu ăn rất ngon và tôi rất vui vì điều đó. Do buổi sáng đã di chuyển khá nhiều nên buổi chiều tôi muốn được ở nhà nghỉ ngơi. Tôi sẽ chọn cho mình một bộ phim và nằm trên chiếc giường mềm mại để xem nó. Cảm giác được nằm thoải mái và xem bộ phim mình yêu thích thật thoải mái. Có thể tôi sẽ ngủ một chút và sau đó thức dậy để chuẩn bị cho tuổi tối đi chơi. Tôi thích đi bộ. Tôi sẽ đến công viên và đi dạo. Khi đi dạo tôi cảm nhận như mình đang sống chậm lại, thong thả. Vừa đi dạo tôi sẽ suy ngẫm về những việc mình đã làm, những việc mình đang làm và những việc mình sẽ làm. Cuối cùng là về nhà và nghỉ ngơi để chuẩn bị cho một tuần mới tràn đầy năng lượng nào.
Bài viết tiếng Anh về ngày nghỉ cuối tuần số 3
The weekend is an occasion that everyone is looking forward to. A tiring working week always needs a weekend to relax. On weekends, I will wake up later than usual. The feeling of getting enough sleep helps me feel well. After waking up I will play music. Music is on and I will do the housework. I clean the bedroom and fold my clothes to tidy. I have a couple of flowers on the balcony. I love the feeling of free time standing there and watering the flowers. Seeing the flowers bloom, I am very excited. In order not to be boring, I will invite a few friends over to my room. We will eat fruit while watching movies and chatting. From time to time, I also spend time on weekends going out to shop and eat. I love my job very much but I also love myself and always want to give myself some time off so I especially appreciate the weekend.
Bản dịch nghĩa
Cuối tuần là dịp mà mọi người đều mong chờ. Một tuần làm việc mệt mỏi luôn cần một ngày cuối tuần để thư giãn. Ngày nghỉ cuối tuần tôi sẽ dậy muộn hơn bình thường. Cảm giác ngủ đủ giấc giúp tôi cảm thấy khỏe khoắn. Sau khi thức dậy tôi sẽ mở nhạc. Âm nhạc vang lên và tôi sẽ làm việc nhà. Tôi dọn dẹp phòng ngủ và gấp quần áo cho gọn gàng. Tôi có chồng một vài cây hoa ở ban công. Tôi rất thích cảm giác rảnh rỗi đứng tưới hoa. Nhìn những bông hoa nở rộ tâm trạng tôi rất hào hứng. Để không nhàm chán, tôi sẽ rủ một vài người bạn đến phòng của mình. Chúng tôi sẽ vừa ăn hoa quả, vừa xem phim và trò chuyện cùng nhau. Thỉnh thoảng, tôi cũng dành thời gian cuối tuần để đi ra ngoài mua sắm và đi ăn. Tôi rất yêu công việc nhưng tôi cũng yêu bản thân và luôn muốn dành cho bản thân thời gian nghỉ ngơi nên tôi đặc biệt trân trọng ngày cuối tuần.
>>> Mời xem thêm: Tuyển tập một số truyện cười tiếng Anh giúp bạn học tốt hơn
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Giống như phim ảnh, hay những bài hát vui nhộn, truyện cười Tiếng Anh cũng là một món ăn tinh thần bổ ích sau những giờ phút học tập căng thẳng. Qua những mẩu truyện cười Tiếng Anh ngắn chúng ta không chỉ cảm thấy thư giãn hơn mà còn học được rất nhiều từ mới, ngữ pháp cũng như văn phong kể truyện đó nhé!
Tại sao nên đọc truyện cười Tiếng Anh?
Không chỉ có tác dụng giải trí, các truyện cười còn hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc học tiếng Anh như:
- Những mẩu truyện cười bằng Tiếng Anh hay sẽ giúp bạn thư giãn, thậm chí là cười cả ngày sẽ không còn cảm giác bạn đang học một thứ ngôn ngữ mới
- Giúp bạn quen hơn với các tình huống, từ ngữ thường ngày của người bản xứ.
- Để hiểu ra tình huống gây cười, bạn sẽ phải nghĩ bằng Tiếng Anh, điều này rất tốt cho tư duy ngôn ngữ của bạn.
- Ngoài ra, chúng ta hay có thói quen khi đọc được một mẩu truyện cười bằng Tiếng Anh hay, chúng ta sẽ ghi nhớ và kể lại cho bạn bè. Thay vì ép mình học thuộc những kiến thức khô khan thì thế này hay hơn hẳn đúng không nào.
- Với một số bạn ở trình độ trung bình khá, một số truyện cười Tiếng Anh nên đọc là các truyện chơi chữ. Không chỉ giúp gia tăng tư duy bằng Tiếng Anh mà các câu truyện này còn giúp bạn hiểu sâu thêm về Tiếng Anh nữa đấy.
Hãy cùng đọc một vài truyện cười Tiếng Anh ngắn nhé.
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thành phố đầy đủ nhất
Truyện cười: Ông thợ cắt tóc và cậu bé ngốc nghếch
A young boy enters a barber shop and the barber whispers to his customer.
“This is the dumbest kid in the world. Watch while I prove it you.”
The barber puts a dollar bill in one hand and two quarters in the other, then calls the boy over and asks:
“Which do you want, son?”
The boy takes the quarters and leaves.
“What did I tell you?” said the barber.
“That kid never learns!”
Later, when the customer leaves, he sees the same young boy coming out of the ice cream store.
“Hey, son! May I ask you a question? Why did you take the quarters instead of the dollar bill?”
The boy licked his cone and replied:
“Because the day I take the dollar, the game is over!”
—–
Một cậu bé vào cửa hàng cắt tóc và người thợ cắt tóc thì thầm vào tai khách hàng:
“Đây là thằng bé ngớ ngẩn nhất trên thế giới. Tôi sẽ chứng minh cho ông thấy”.
Sau đó người thợ đưa ra một tờ đôla và 2 đồng 25 cent rồi bảo cậu bé:
“Cháu thích bên nào hơn con trai?”.
Cậu bé cầm lấy đồng xu và rời đi.
“Thấy chưa, tôi đã nói với ông rồi”, người thợ cắt tóc nói.
“Thằng bé chẳng bao giờ hiểu ra”.
Sau đó, người khách hàng cũng rời đi và gặp cậu bé đang đi ra từ hàng kem. “Này con trai. Ta có thể hỏi con một câu hỏi không? Tại sao con chọn đồng xu thay vì tờ một đô la?”.
Cậu bé vừa liếm kem vừa trả lời:
“Vì vào cái ngày mà cháu lấy tờ một đôla, trò chơi sẽ kết thúc”.
Truyện cười: 3 anh chàng trên đảo hoang
Three guys stranded on a desert island find a magic lantern containing a genie, who grants them each one wish. The first guy wishes he was off the island and back home. The second guy wishes the same. The third guy says: “I’m lonely. I wish my friends were back here.”
—–
Ba người đàn ông bị mắc kẹt trên một hòn đảo hoang. Họ tìm thấy một chiếc đèn ma thuật, trong đó có một ông thần đèn. Ông thần cho mỗi người một điều ước. Người đàn ông đầu tiên ước mình thoát khỏi hòn đảo và trở về nhà ngay lập tức. Người thứ hai ước điều tương tự. Người thứ ba nói: “Tôi cô đơn quá. Tôi ước hai người bạn của mình quay lại đây ngay”.
Truyện cười: Cúp Stanley
It’s game 7 of the Stanley Cup Final, and a man makes his way to his seat. He sits down, noticing that the seat next to him is empty. He leans over and asks his neighbor if someone will be sitting there.
“No,” says the neighbor. “The seat is empty.”
“This is incredible,” said the man. “Who in their right mind would have a seat like this for the Stanley Cup and not use it?”
The neighbor says:
“Well, actually the seat belongs to me. I was supposed to come with my wife, but she passed away. This is the first Stanley Cup we haven’t been to together since we got married.”
“Oh, I’m so sorry to hear that. That’s terrible….But couldn’t you find someone else, a friend, relative or even a neighbor to take her seat?”
The man shakes his head. “No,” he says. “They’re all at the funeral.”
—–
Đó là trận đấu thứ 7 của vòng chung kết cúp Stanley. Một người đàn ông tìm đến ghế của mình và ngồi xuống. Khi đó, anh ta nhận ra rằng chiếc ghế bên cạnh mình bị bỏ trống. Anh ta nhoài người qua và hỏi người ngồi cạnh chiếc ghế trống đó rằng liệu có ai ngồi chưa. “Không”, người kia nói. “Chiếc ghế này trống”.
“Thật không thể tin được”, anh này nói. “Ai lại đi đặt một chỗ ngồi xem cúp Stanley tốt như thế này để rồi lại không dùng nó cơ chứ?”
Người đàn ông phía bên kia chiếc ghế trả lời:
“Ồ thật ra chiếc ghế là của tôi. Đáng nhẽ tôi sẽ đi cùng với vợ mình. Nhưng bà ấy đã qua đời. Đây là Cúp Stanley đầu tiên mà chúng tôi không đi cùng nhau kể từ khi cưới”.
“Ôi thật đáng tiếc khi nghe điều này. Thật khủng khiếp…. Nhưng sao ông không tìm một ai thay thế để đi cùng, ví dụ một người bạn, họ hàng hay hàng xóm”.
Người đàn ông kia lắc đầu: “Không, họ đều đang ở đám tang của bà ấy”.
Truyện cười: Giọng nói hay ho
I was sitting in a bar one day and two really large women came in, talking in an interesting accent.
So I said, “Cool accent, are you two ladies from Ireland?”
One of them snarled at me, “It’s Wales dumbo!”
So I corrected myself, “Oh, right, so are you two whales from Ireland?”
That’s about as far as I remember.
—–
Một ngày nọ tôi đang ngồi ở quán bar và 2 người phụ nữ to lớn bước vào. Họ có một giọng nói rất là tuyệt.
Và thế là tôi hỏi: “Giọng của các cô tuyệt thế, các cô đến từ Ireland à?”
Một trong 2 người phụ nữ đó gầm gừ với tôi: “Đó là giọng Wales thằng ngốc ạ!”
Và thế là tôi tự chỉnh lại: “À phải, vậy 2 con cá voi (whales) này đến từ Ireland ư?”
Đó là tất cả những gì tôi nhớ
>>> Có thể bạn quan tâm: các chương trình học tiếng anh online
Miêu tả về thành phố nơi bạn sống là đề tài thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh cũng như các bài kiểm tra, bài thi trên trường lớp. Thành phố là nơi tập trung nhiều khu công nghiệp, nhà máy và công ty, cũng là nơi có nhịp sống nhộn nhịp và nhiều hình thức giải trí hấp dẫn nên rất nhiều người tập trung về đây làm ăn và sinh sống. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng ôn tập và tìm hiểu thêm vốn từ vựng tiếng Anh về thành phố để bạn có thể miêu tả rõ hơn về thành phố bạn đang sống nhé!
Từ vựng tiếng Anh về thành phố
- Apartment complex: khu chung cư tổng hợp
- Business/ financial district: khu kinh tế/ tài chính
- Chain store: chuỗi các cửa hàng
- City skyline: thành phố của sự hiện đại pha lẫn những nét hoài cổ với những con đường đá chật hẹp nhưng lúc nào cũng đông đúc người qua
- Cobbled street: đường lót sỏi, đá
- Conservation area: khu bảo tồn và phát triển (sinh thái, lịch sử, văn hoá, kiến trúc…)
- Cosmopolitan city: thành phố lớn, đa chủng tộc
- Cost of living: chi phí sống
- Deprived area: khu vực còn hạn chế, thiếu thốn những điều kiện sống thiết yếu nhất
- Downtown: trung tâm thành phố
- Exhaust fumes: khí thải, khói bụi
- Extravagant/Lavish lifestyle: lối sống xa hoa
- Family restaurant: nhà hàng gia đình (nhà hàng bình dân)
- Fashionable boutiques: cửa hàng thời trang, trang sức thời thượng
- Fashionable club: câu lạc bộ với phong cách trẻ trung, thời thượng
- Food courts: quầy ăn
- Good value: đáng đồng tiền bát gạo, rất có ích
- High-rise flat: căn hộ chưng cư cao tầng
- Historical places of interest: địa danh lịch sử
- Imposing building: những tòa nhà lớn
- Incessant roar (of vehicles): những tiếng ồn ào, ầm ĩ, inh ỏi không có điểm dừng
- Industrial zone: khu công nghiệp
- Inner city: khu vực nằm trong trung tâm thành phố nơi những người có thu nhập thấp sinh sống, thường ẩn chứa nhiều các tệ nạn xã hội
- Lively bar: quán bar sôi động, nhộn nhịp
- No-go area: khu vực mà mọi người e sợ không muốn qua lại thường là do nó đang nằm trong sự kiểm soát của một băng đảng xã hội đen hoặc chứa chấp nhiều tội phạm
- Office block: tòa nhà văn phòng
- Pace of life: nhịp sống
- Parking facility: nơi đỗ xe
- Pavement cafe: quán cafe vỉa hè, lề đường
- Pricey/Overpriced restaurant: nhà hàng với mức giá đắt đỏ (hiểu theo đúng nghĩa tiêu cực là những món ăn không thực sự xứng đáng với số tiền phải bỏ ra)
- Public area: khu vực công cộng
- Public transport system: hệ thống giao thông công cộng
- Quaint old buildings: những toà nhà cổ thu hút bởi sự khác lạ và nét xưa cũ, độc đáo
- Relaxed atmosphere: không gian yên tĩnh, thư thái
- Residential area: khu dân cư sinh sống
- Run-down building: toà nhà đang trong tình trạng xuống cấp, sập xệ
- Sense of community: cảm giác cộng đồng
- Shanty towns: những khu nhà lụp xụp, tồi tàn
- Shopping mall: trung tâm thương mại
- Slumdog: khu ổ chuột
- Sprawling city: thành phố lớn (ám chỉ sự mở rộng tràn lan của các đô thị)
- The rate race: cuộc sống bon chen
- Tourist attractions: địa điểm du lịch
- Tree-lined avenue: đại lộ với những hàng cây trải dài hai ven đường
- Upmarket shop: cửa hiệu dành cho giới thượng lưu hay những người có “khẩu vị” sang chảnh
- Uptown: khu dân cư cao cấp
- Urban wasteland: khu đất bị bỏ hoang trong thành phố, tồn tại nhiều vấn đề bất cập, có thể nguy hiểm cho khách du lịch nếu qua lại
- Volume of traffic: lưu lượng tham gia giao thông
- Road: Đường
- Bus stop: Điểm dừng xe bus
- Route: Tuyến đường
- Dotted line: Vạch phân cách
- Barrier: Hàng rào ko cho đi qua
- Path: Đường mòn
- Parking lot: Bãi đỗ xe
- Lane: Làn đường
- Sidewalk: Vỉa hè
- Trail: Đường mòn leo núi (thường là những con đường nhỏ lên núi)
- Restroom : WC
- Sign: Biển hiệu
- Rough road: Đường gồ ghề
- No parking: Cấm đỗ xe
- Traffic light: Đèn giao thông
- Road works ahead: Phía trước công trường đang thi công
- Avenue: Đại lộ
- Telephone booth: Quầy điện thoại
- Pedestrian subway: Đường hầm đi bộ
- Side street: Phố nhỏ
- Pedestrian crossing/: Vạch sang đường
- High street: Phố lớn
- Signpost: Cột biển báo
- Pavement: Vỉa hè
- Bakery: Tiệm bánh mì
- Office building: Tòa nhà văn phòng
- Street sign: Chỉ dẫn đường
- Pay phone: Điện thoại công cộng
- Post office: Bưu điện
- Crosswalk/: Vạch kẻ cho người qua đường
- Traffic cop: Cảnh sát giao thông
- Intersection: Giao lộ
- Department store: Bách hóa tổng hợp
- Bookstore: Hiệu sách
- Elevator: Thang máy (dạng nâng)
- Traffic light: Đèn giao thông
- Waste basket: Thùng rác
- Pedestrian: Người đi bộ
- Drugstore: Hiệu thuốc
- Curb: Lề đường
- Apartment house: Chung cư
- Sidewalk: Vỉa hè
- Subway station: Trạm xe điện ngầm
- Street light: Đèn đường
- Market: Chợ
- Traffic jams: Ùn tắc giao thông
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng anh về sân bay đầu đủ nhất
Các tính từ tiếng Anh miêu tả thành phố
Để có thể miêu tả thành phố của bạn một cách sinh động hãy note lại các tính từ dưới đây ngay nhé
- Ancient: cổ kính
- Beautiful: đẹp đẽ
- Boring: tẻ nhạt, không thú vị.
- Bustling: đông đúc, náo nhiệt
- Charming: đẹp, làm say mê
- Contemporary: hiện đại.
- Cosmopolitan: hòa trộn nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ.
- Picturesque: đẹp, say mê
- Touristy: thu hút du khách
- Compact: không quá rộng lớn, nhỏ
- Famous: nổi tiếng
- Smoggy/Hazy: ô nhiễm do khói bụi
- Derelict: xuống cấp trầm trọng
- Dense/Crammed: nhỏ, chen chúc
- Dull: hơi xô bồ và đông đúc
- Pristine/Unspoiled: nguyên sơ, thuần khiết
Cụm từ vựng tiếng Anh về thành phố
A city that never sleeps: thành phố rộng lớn và luôn luôn bận rộn 24/7
Be on the outskirts/in a suburbs: ở khu vực ngoại ô
Be stunning to look at: đẹp tuyệt vời, đáng kinh ngạc
Densely populated metropolian area: khu vực đô thị tập trung đông dân cư
Bumper-to-bumper traffic: tắc nghẽn kéo dài, xe cộ nối đuôi nhau xin xít
Poor hygiene and sanitation: điều kiện vệ sinh, hệ thống xử lý rác thải nghèo nàn
Live in a countryside/ a city/ a town/ an apartment/ the suburbs/ slums: Sống ở nông thôn/ thành phố/ thị trấn/ khu chung cư/ ngoại ô/ khu ổ chuột
Live in the downtown=the city centre: Sống ở trung tâm thành phố
Enjoy the hectic pace of life/ the hustle and bustle of city life: Tận hưởng nhịp sống bận rộn/ hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị
Cope with the pressure/ stress of urban life: Đối phó với sự áp lực/ căng thẳng của cuộc sống thành thị
Get caught up in the rat race: Bị cuốn vào cuộc sống luẩn quẩn
Seek the anonymity of life in a big city: Ẩn mình trong thành phố lớn
Love the vibrant/lively nightlife: Yêu thích cuộc sống về đêm sôi động/ tràn đầy sức sống
Have all the amenities: Có tất cả những tiện nghi
Use/ travel by public transport: Sử dụng/ đi bằng phương tiện giao thông công cộng
Stuck in traffic jams: kẹt xe
Tackle/ reduce the traffic congestion: Giải quyết/ giảm bớt sự tắc nghẽn giao thông
>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 miễn phí
Một số mẫu câu sử dụng từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về thành phố
- The cost of living in the city is higher in the countryside.
Chi phí sinh hoạt ở thành phố cao hơn ở nông thôn.
- Pavement cafe is a feature of Ha Noi cuisine.
Cà phê vỉa hè là một nét đặc trưng của ẩm thực Hà Nội.
- Laura is the largest slum in the world.
Laura là khu ổ chuột lớn nhất thế giới.
- There are many shopping malls sprout up in downtown.
Có rất nhiều trung tâm thương mại mọc lên ở trung tâm thành phố
- The public transport system in Hanoi is very poor.
Hệ thống giao thông công cộng ở Hà Nội rất là kém.
- There are many run-down buildings in Vung Tau and Binh Thuan. They was built about 80 years ago.
Có rất nhiều tòa nhà xuống cấp ở Vũng Tàu và Bình Thuận. Chúng được xây từ khoảng 80 năm trước.
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách phân biệt Experience và Experiment trong tiếng Anh chi tiết mất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Experience có nghĩa khác với experiment trong tiếng Anh như thế nào? Cùng tìm hiểu cách phân biệt Experience và Experiment trong bài viết dưới đây nhé!
Experience là gì?
Experience /ɪkˈspɪriəns/
Trong tiếng Anh, experience vừa là một danh từ, vừa là một động từ.
Khi là động từ, experience mang nghĩa là trải nghiệm, trải qua một điều gì đó.
Ví dụ:
- We experienced a lot of difficulty in winning the trophy.
(Chúng tôi đã trải qua rất nhiều khó khăn để dành được chiến thắng.)
- Jenny began to experience pains on her legs after the show.
(Jenny bắt đầu thấy đau ở chân sau buổi biểu diễn.)
- Many countries are experiencing a shortage of clean water.
(Rất nhiều quốc gia đang trải qua sự thiếu nước sạch.)
Khi là danh từ, experience mang nghĩa là sự trải nghiệm hoặc kinh nghiệm.
Ví dụ:
- Do you have any experience of working with children?
(Bạn có kinh nghiệm làm việc với trẻ con không?)
- In my experience, girls like boys who have good sense of humour.
(Theo kinh nghiệm của tớ, con gái thích những chàng trai có khiếu hài hước.)
- Jack had a pretty unpleasant experience last winter.
(Jack đã có một trải nghiệm không mấy vui vẻ vào mùa đông vừa rồi.)
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Attendee và Attendant trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cách dùng Experience trong tiếng Anh
Danh từ experience nói tới những kiến thức và kĩ năng chúng ta có được.
Ví dụ:
- Do you have much experience in Marketing?
(Bạn có nhiều kinh nghiệm trong Marketing không?)
- I don’t think that Lana has enough experience in this field.
(Tớ không nghĩ là Lana có đủ kinh nghiệm (kiến thức và kĩ năng) trong ngành này đâu.)
- The best way to learn something is by experience (by doing things).
(Cách tốt nhất để học một việc gì đó là bằng trải nghiệm (bằng cách làm việc đó).)
Danh từ experience nói về việc gì đó xảy ra, ảnh hưởng đến cảm xúc của chúng ta.
Ví dụ:
- I met Son Tung once and it was an experience I will never forget.
(Tớ đã gặp Sơn Tùng một lần và đó là trải nghiệm tớ sẽ không bao giờ quên.)
- My happiest experience is traveling to France with my mom.
(Trải nghiệm hạnh phúc nhất của tớ là đi du lịch tới Pháp với mẹ.)
- Our team is trying to improve the customer experience.
(Đội của chúng tôi đang cố gắng để cải thiện trải nghiệm khách hàng.)
Động từ experience nói về việc chúng ta làm/trải qua/cảm nhận một điều gì đó.
Ví dụ:
- Due to Covid, some big companies experienced a loss in 2020.
(Vì Covid, một số công ty lớn đã trải nhận thua lỗ vào năm 2020.)
- It’s quite natural to experience a few doubts before you get married.
(Cũng bình thường thôi khi bạn cảm thấy chút nghi ngờ trước khi cưới.)
- The population in 2030 will experience rapid growth.
(Dân số năm 2030 sẽ chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng.)
Cụm từ đi với Experience trong tiếng Anh
Experience là một từ khá phổ biến và xuất hiện nhiều trong cả văn nói và văn viết.
- have/get/gain/broaden experience in something: có thêm kinh nghiệm trong việc gì
- a lack of experience in something: sự thiếu kinh nghiệm trong việc gì
- a wealth of experience
- hands-on experience: kinh nghiệm thực tế/thực chiến
- first-hand experience: kinh nghiệm tự có
- direct experience: kinh nghiệm trực tiếp (từ quá trình làm)
- indirecr expeirence: kinh nghiệm gián tiếp (từ phim, sách,…)
- work/professional experience: kinh nghiệm làm việc
- (Tính từ) enjoyable, exhilarating, good, interesting, pleasant, unforgettable, valuable + experience: những trải nghiệm tích cực
- (Tính từ) bad, harrowing, painful, traumatic, unnerving, unsettling + experience: những trải nghiệm tiêu cực
- by/from experience: từ kinh nghiệm mà ra
Experiment là gì?
Experiment /ɪkˈspɛrəmənt/
Đây cũng là một từ vựng vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh.
Khi là động từ, experiment sẽ mang nghĩa thử nghiệm làm điều gì đó.
Ví dụ:
- My school always experiments with new teaching methods.
(Trường của tớ luôn thử nghiệm các phương pháp giảng dạy mới.)
- Scientists have to experiment with different cases.
(Các nhà khoa học phải thử nghiệm rất nhiều trường hợp.)
- Have you ever experimented with this liquid?
(Cậu đã bao giờ thử nghiệm chất lỏng này chưa?)
Khi là danh từ, experiment có nghĩa là sự thử nghiệm/thí nghiệm.
Ví dụ:
- I agree that experiments on animals should be prohibited.
(Tôi đồng ý rằng các thử nghiệm trên động vật nên bị cấm.)
- We must do experiments to test the effectiveness of the drug.
(Chúng ta phải tiến hành thử nghiệm để kiểm tra tác dụng của thuốc.)
- Did they get a clear result in the first experiment?
(Họ có lấy được kết quả rõ ràng trong cuộc thử nghiệm đầu tiên không?)
Cách dùng Experiment trong tiếng Anh
Danh từ experiment được dùng khi chỉ một cuộc kiểm tra/thử nghiệm nhằm thu lại một kết quả mới, hoặc để khám phá xem một điều nào đó có hoạt động không, có đúng không.
Ví dụ:
- My dad bought a different kind of tea as an experiment.
(Bố tớ đã mua một loại trà mới để “thử nghiệm” (xem có ngon không).)
- Students conduct a lot of experiments in Chemistry this semester.
(Các học sinh sẽ tiến hành rất nhiều thí nghiệm trong môn Hóa vào học kì này.)
- Edison’s experiments were to find the best methods of using electric.
(Các thử nghiệm của Edison là để tìm ra cách sử dụng điện tốt nhất.)
Khi là động từ, experiment được dùng khi bạn thử điều gì đó để khám phá và hiểu thêm về nó.
Lưu ý: Động từ experiment sẽ đi với giới từ with.
Ví dụ:
- My girlfriend like to experiment with different filters on the camera.
(Bạn gái tôi thích thử nhiều hiệu ứng khác nhau ở trên điện thoại.)
- Daniel was nervous about letting a trainee hairdresser experiment with his hair.
(Daniel rất lo lắng về việc cho một thợ làm tóc tập sự “thử nghiệm” làm tóc cho anh ấy.)
- Artist need to experiment with new ideas.
(Các nghệ sĩ cần phải thử nghiệm những ý tưởng mới.)
Cụm từ đi với Experiment trong tiếng Anh
- carry out/conduct/do an experiment: tiến hành thử nghiệm
- design an experiment: thiết kế một cuộc thử nghiệm
- experiment + on something: thử nghiệm trên đối tượng nào
- experument + with something: thử nghiệm cái gì
- animal experiment: thử nghiệm với động vật
- actual experiment: thử nghiệm thực tế
- bold experiment: thử nghiệm táo bạo
- agricultural experiment: thí nghiệm nông nghiệp
Phân biệt Experience và Experiment trong tiếng Anh
|
Experience |
Expriment |
Danh từ (n) |
sự trải nghiệm kinh nghiệm |
sự thử nghiệm sự thí nghiệm |
Động từ (v) |
trải nghiệm trải qua |
thử nghiệm thí nghiệm |
Ngoài ra thì từ experiment có một số cấu trúc đi với on, with, các bạn đừng quên nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: tự học tiếng anh trên mạng