Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề: Thành Phố (City)
Bạn đã biết cách miêu tả một thành phố bằng tiếng Anh chưa? Trong bài viết này, Pantado tổng hợp hơn 150+ từ vựng tiếng Anh về thành phố, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào hội thoại hàng ngày và nâng cao vốn tiếng Anh của mình. Cùng khám phá ngay nào!
1. Từ vựng về các loại thành phố
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Metropolis |
/məˈtrɒp.əl.ɪs/ |
Đô thị lớn |
Capital city |
/ˈkæp.ɪ.təl ˈsɪt.i/ |
Thủ đô |
Suburb |
/ˈsʌb.ɜːb/ |
Ngoại ô |
Downtown |
/ˈdaʊn.taʊn/ |
Trung tâm thành phố |
Industrial city |
/ɪnˈdʌs.tri.əl ˈsɪt.i/ |
Thành phố công nghiệp |
Coastal city |
/ˈkoʊ.stəl ˈsɪt.i/ |
Thành phố ven biển |
Historic city |
/hɪˈstɔː.rɪk ˈsɪt.i/ |
Thành phố lịch sử |
Megacity |
/ˈmeɡ.ə.sɪt.i/ |
Siêu đô thị |
Tourist city |
/ˈtʊə.rɪst ˈsɪt.i/ |
Thành phố du lịch |
Smart city |
/smɑːt ˈsɪt.i/ |
Thành phố thông minh |
2. Từ vựng phân loại các khu vực trong thành phố
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Residential area |
/ˌrez.ɪˈden.ʃəl ˈeə.ri.ə/ |
Khu dân cư |
Business district |
/ˈbɪz.nɪs ˈdɪs.trɪkt/ |
Khu thương mại |
Slum |
/slʌm/ |
Khu ổ chuột |
Urban park |
/ˈɜː.bən pɑːrk/ |
Công viên đô thị |
City square |
/ˈsɪt.i skweər/ |
Quảng trường thành phố |
Financial district |
/faɪˈnæn.ʃəl ˈdɪs.trɪkt/ |
Khu tài chính |
Industrial zone |
/ɪnˈdʌs.tri.əl zəʊn/ |
Khu công nghiệp |
Waterfront |
/ˈwɔː.tə.frʌnt/ |
Bờ sông, bờ biển |
Outskirts |
/ˈaʊt.skɜːts/ |
Vùng ngoại ô |
Skyscraper district |
/ˈskaɪ.skreɪ.pər ˈdɪs.trɪkt/ |
Khu cao ốc |
Chinatown |
/ˈtʃaɪ.nə.taʊn/ |
Khu phố Tàu |
Old quarter |
/oʊld ˈkwɔːr.tər/ |
Phố cổ |
Cultural hub |
/ˈkʌl.tʃər.əl hʌb/ |
Trung tâm văn hóa |
Entertainment zone |
/ˌen.təˈteɪn.mənt zəʊn/ |
Khu giải trí |
Underground passage |
/ˈʌn.də.ɡraʊnd ˈpæs.ɪdʒ/ |
Đường hầm đi bộ |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quê hương
3. Từ vựng về giao thông trong thành phố
Các từ vựng liên quan về giao thông trong thành phố
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Traffic jam |
/ˈtræf.ɪk dʒæm/ |
Tắc đường |
Pedestrian crossing |
/pəˈdes.tri.ən ˈkrɒs.ɪŋ/ |
Vạch qua đường |
Public transport |
/ˈpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/ |
Phương tiện công cộng |
Subway/Metro |
/ˈsʌb.weɪ/ - /ˈmet.roʊ/ |
Tàu điện ngầm |
Roundabout |
/ˈraʊnd.ə.baʊt/ |
Bùng binh, vòng xoay |
Taxi stand |
/ˈtæk.si stænd/ |
Điểm đón taxi |
Bus stop |
/bʌs stɒp/ |
Trạm xe buýt |
Bicycle lane |
/ˈbaɪ.sɪ.kəl leɪn/ |
Làn đường dành cho xe đạp |
Motorway |
/ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/ |
Đường cao tốc |
One-way street |
/ˈwʌn.weɪ striːt/ |
Đường một chiều |
Speed limit |
/spiːd ˈlɪm.ɪt/ |
Giới hạn tốc độ |
Pedestrian zone |
/pəˈdes.tri.ən zəʊn/ |
Khu vực đi bộ |
Toll booth |
/toʊl buːθ/ |
Trạm thu phí |
Highway |
/ˈhaɪ.weɪ/ |
Xa lộ/ Đường cao tốc |
4. Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm trong thành phố
Từ vựng về các địa điểm quan trọng trong thành phố
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Shopping mall |
/ˈʃɒp.ɪŋ mɔːl/ |
Trung tâm mua sắm |
Museum |
/mjuˈziː.əm/ |
Bảo tàng |
Theater |
/ˈθɪə.tər/ |
Nhà hát |
Government building |
/ˈɡʌv.ən.mənt ˈbɪl.dɪŋ/ |
Tòa nhà chính phủ |
Hospital |
/ˈhɒs.pɪ.təl/ |
Bệnh viện |
Library |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
Thư viện |
Stadium |
/ˈsteɪ.di.əm/ |
Sân vận động |
Restaurant |
/ˈres.tə.rɒnt/ |
Nhà hàng |
Police station |
/pəˈliːs ˈsteɪ.ʃən/ |
Đồn cảnh sát |
Fire station |
/ˈfaɪər ˈsteɪ.ʃən/ |
Trạm cứu hỏa |
Gas station |
/ɡæs ˈsteɪ.ʃən/ |
Trạm xăng |
Convention center |
/kənˈven.ʃən ˈsen.tər/ |
Trung tâm hội nghị |
5. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong thành phố
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Sightseeing |
/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ |
Tham quan, ngắm cảnh |
Street performance |
/striːt pəˈfɔː.məns/ |
Biểu diễn đường phố |
Shopping spree |
/ˈʃɒp.ɪŋ spriː/ |
Mua sắm thỏa thích |
Commuting |
/kəˈmjuː.tɪŋ/ |
Đi lại hàng ngày |
Dining out |
/ˈdaɪ.nɪŋ aʊt/ |
Ăn ngoài |
Watching a play |
/ˈwɒtʃ.ɪŋ ə pleɪ/ |
Xem kịch |
Jogging in the park |
/ˈdʒɒɡ.ɪŋ ɪn ðə pɑːk/ |
Chạy bộ trong công viên |
Cycling around |
/ˈsaɪ.klɪŋ əˈraʊnd/ |
Đạp xe vòng quanh |
Going to the cinema |
/ˈɡoʊ.ɪŋ tuː ðə ˈsɪn.ɪ.mə/ |
Đi xem phim |
Taking photos |
/ˈteɪ.kɪŋ ˈfoʊ.t̬oʊz/ |
Chụp ảnh |
Visiting a museum |
/ˈvɪz.ɪ.tɪŋ ə mjuˈziː.əm/ |
Thăm bảo tàng |
Exploring landmarks |
/ɪkˈsplɔː.rɪŋ ˈlænd.mɑːrks/ |
Khám phá các danh thắng |
Attending a concert |
/əˈtend.ɪŋ ə ˈkɒn.sɜːt/ |
Tham dự buổi hòa nhạc |
Going clubbing |
/ˈɡoʊ.ɪŋ ˈklʌb.ɪŋ/ |
Đi club, đi bar |
Enjoying street food |
/ɪnˈdʒɔɪ.ɪŋ striːt fuːd/ |
Thưởng thức ẩm thực đường phố |
Joining a festival |
/ˈdʒɔɪ.nɪŋ ə ˈfes.tɪ.vəl/ |
Tham gia lễ hội |
Playing arcade games |
/ˈpleɪ.ɪŋ ɑːrˈkeɪd ɡeɪmz/ |
Chơi trò chơi điện tử |
Riding a double-decker bus |
/ˈraɪ.dɪŋ ə ˈdʌb.l̩ ˈdek.ər bʌs/ |
Đi xe buýt hai tầng |
Attending a street parade |
/əˈtend.ɪŋ ə striːt pəˈreɪd/ |
Xem diễu hành trên phố |
Joining a food tour |
/ˈdʒɔɪ.nɪŋ ə fuːd tʊər/ |
Tham gia tour ẩm thực |
Browsing bookstores |
/ˈbraʊ.zɪŋ ˈbʊk.stɔːrz/ |
Lang thang trong hiệu sách |
Going to an amusement park |
/ˈɡoʊ.ɪŋ tuː ən əˈmjuːz.mənt pɑːrk/ |
Đi công viên giải trí |
Attending an art exhibition |
/əˈtend.ɪŋ ən ɑːrt ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ |
Đi triển lãm nghệ thuật |
Visiting night markets |
/ˈvɪz.ɪ.tɪŋ naɪt ˈmɑːr.kɪts/ |
Thăm chợ đêm |
Ice skating |
/aɪs ˈskeɪ.tɪŋ/ |
Trượt băng |
Trying local cuisine |
/ˈtraɪ.ɪŋ ˈloʊ.kəl kwɪˈziːn/ |
Thử món ăn địa phương |
Watching a street performance |
/ˈwɒtʃ.ɪŋ ə striːt pəˈfɔː.məns/ |
Xem nghệ sĩ đường phố |
Going on a river cruise |
/ˈɡoʊ.ɪŋ ɒn ə ˈrɪv.ər kruːz/ |
Đi du thuyền sông |
6. Từ vựng tiếng Anh miêu tả thành phố
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Ancient |
/ˈeɪn.ʃənt/ |
Cổ kính |
Beautiful |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
Xinh đẹp |
Boring |
/ˈbɔː.rɪŋ/ |
Tẻ nhạt, không thú vị |
Bustling |
/ˈbʌs.lɪŋ/ |
Đông đúc, náo nhiệt |
Charming |
/ˈtʃɑːr.mɪŋ/ |
Đẹp, làm say mê |
Contemporary |
/kənˈtem.pə.rer.i/ |
Hiện đại |
Cosmopolitan |
/ˌkɒz.məˈpɒl.ɪ.tən/ |
Đa văn hóa, đa sắc tộc |
Picturesque |
/ˌpɪk.tʃərˈesk/ |
Đẹp, nên thơ |
Touristy |
/ˈtʊə.rɪ.sti/ |
Thu hút du khách |
Compact |
/ˈkɒm.pækt/ |
Nhỏ gọn, không quá rộng lớn |
Famous |
/ˈfeɪ.məs/ |
Nổi tiếng |
Smoggy/Hazy |
/ˈsmɒɡ.i/ - /ˈheɪ.zi/ |
Ô nhiễm do khói bụi |
Derelict |
/ˈder.ə.lɪkt/ |
Xuống cấp trầm trọng |
Dense/Crammed |
/dens/ - /kræmd/ |
Nhỏ, chen chúc |
Dull |
/dʌl/ |
Xô bồ, đông đúc, hơi nhàm chán |
Pristine/Unspoiled |
/ˈprɪs.tiːn/ - /ʌnˈspɔɪld/ |
Nguyên sơ, thuần khiết |
Crowded |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
Đông đúc |
Polluted |
/pəˈluː.tɪd/ |
Ô nhiễm |
Historic |
/hɪˈstɒr.ɪk/ |
Giàu lịch sử, có bề dày văn hóa |
Modern |
/ˈmɒd.ən/ |
Hiện đại |
Lively |
/ˈlaɪv.li/ |
Sống động, nhộn nhịp |
Run-down |
/rʌn daʊn/ |
Xuống cấp, hư hỏng nhiều |
Affluent |
/ˈæf.lu.ənt/ |
Giàu có, thịnh vượng |
Scenic |
/ˈsiː.nɪk/ |
Có cảnh quan đẹp |
Tranquil |
/ˈtræŋ.kwɪl/ |
Yên bình, tĩnh lặng |
Vibrant |
/ˈvaɪ.brənt/ |
Rực rỡ, sống động |
Prosperous |
/ˈprɒs.pər.əs/ |
Giàu có, phát triển |
Expensive |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
Đắt đỏ |
Cheap |
/tʃiːp/ |
Rẻ tiền |
Urbanized |
/ˈɜː.bən.aɪzd/ |
Đô thị hóa |
Từ vựng tiếng Anh miêu tả thành phố
7. Cụm từ thông dụng về thành phố
Các cụm từ, từ vựng tiếng Anh về thành phố
Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
A city that never sleeps |
Thành phố “không ngủ: (nhiều hoạt động diễn ra 24/7) |
Be on the outskirts/in a suburb |
Ở khu vực ngoại ô |
Be stunning to look at |
Đẹp tuyệt vời, đáng kinh ngạc |
Densely populated metropolitan area |
Khu vực đô thị tập trung đông dân cư |
Bumper-to-bumper traffic |
Tắc nghẽn kéo dài, xe nối đuôi nhau |
Poor hygiene and sanitation |
Điều kiện vệ sinh, hệ thống xử lý rác thải kém |
Live in a countryside/ a city/ a town/ an apartment/ the suburbs/ slums |
Sống ở nông thôn/ thành phố/ thị trấn/ chung cư/ ngoại ô/ khu ổ chuột |
Live in the downtown = the city centre |
Sống ở trung tâm thành phố |
Enjoy the hectic pace of life / the hustle and bustle of city life |
Tận hưởng nhịp sống bận rộn/ hối hả và nhộn nhịp của thành phố |
Cope with the pressure/ stress of urban life |
Đối phó với áp lực/ căng thẳng của cuộc sống thành thị |
Get caught up in the rat race |
Bị cuốn vào cuộc sống luẩn quẩn |
Seek the anonymity of life in a big city |
Ẩn mình trong thành phố lớn |
Love the vibrant/lively nightlife |
Yêu thích cuộc sống về đêm sôi động/ tràn đầy sức sống |
Have all the amenities |
Có tất cả những tiện nghi |
Use/travel by public transport |
Sử dụng/ đi bằng phương tiện công cộng |
Stuck in traffic jams |
Kẹt xe |
Tackle/reduce the traffic congestion |
Giải quyết/ giảm bớt sự tắc nghẽn giao thông |
>> Có thể bạn quan tâm: Học thử tiếng Anh online miễn phí
8. Kết luận
Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về thành phố. Hãy áp dụng ngay vào thực tế để cải thiện kỹ năng giao tiếp. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích khác.
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!