Top 150 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất
Tính từ là một phần kiến thức khá quan trọng trong tiếng Anh. Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay 150 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!
150 tính từ tiếng Anh thông dụng
Tự vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Shy |
/ʃaɪ/ |
nhút nhát |
Confident |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
tự tin |
Original |
/əˈrɪdʒ.ən.əl/ |
nguyên bản |
Scared |
/skeəd/ |
sợ hãi |
Popular |
/ˈpɒp.jə.lər/ |
thịnh hành |
Absent |
/ˈæb.sənt/ |
vắng mặt |
Nervous |
/ˈnɜː.vəs/ |
lo lắng |
Special |
/ˈspeʃ.əl/ |
đặc biệt |
Favourite |
/ˈfeɪ.vər.ɪt/ |
yêu thích |
Crowded |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
đông đúc |
Peaceful |
/ˈpiːs.fəl/ |
bình yên |
Beautiful |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
đẹp |
Common |
/ˈkɒm.ən/ |
phổ biến |
Acceptable |
/əkˈsept.ə.bəl/ |
chấp nhận được |
Punctual |
/ˈpʌŋk.tʃu.əl/ |
đúng giờ |
Challenging |
/´tʃælindʒiη/ |
mang tính thách thức |
Jobless |
/ˈdʒɒb.ləs/ |
thất nghiệp |
Qualified |
/ˈkwɒl.ɪ.faɪd/ |
đủ khả năng |
Employed |
/ɪmˈplɔɪd/ |
có việc làm |
Rich |
/rɪtʃ/ |
giàu |
Cheap |
/tʃiːp/ |
rẻ |
Expensive |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt |
Wasteful |
/ˈweɪst.fəl/ |
phí phạm |
Broke |
/brəʊk/ |
cháy túi |
Due |
/dʒuː/ |
đến hạn |
Reasonable |
/ˈriː.zən.ə.bəl/ |
phải chăng |
Generous |
/ˈdʒen.ər.əs/ |
hào phóng |
Exciting |
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ |
gây hứng thú |
Lively |
/ˈlaɪv.li/ |
sống động |
Modern |
/ˈmɒd.ən/ |
hiện đại |
Various |
/ˈveə.ri.əs/ |
đa dạng |
Bustling |
/ˈbʌs.lɪŋ/ |
náo nhiệt |
Appealing |
/əˈpiː.lɪŋ/ |
thu hút |
Central |
/ˈsen.trəl/ |
ở giữa |
Convenient |
/kənˈviː.ni.ənt/ |
tiện lợi |
Pricey |
/ˈpraɪ.si/ |
đắt đỏ |
Selfish |
/ˈsel.fɪʃ/ |
ích kỉ |
Unhealthy |
/ʌnˈhel.θi/ |
không tốt cho sức khoẻ |
Poor |
/pɔːr/ |
nghèo |
Affordable |
/əˈfɔː.də.bəl/ |
vừa túi tiền |
Overpopulated |
/ˌəʊ.vəˈpɒp.jə.leɪ.tɪd/ |
quá tải dân số |
Comfortable |
/ˈkʌm.fə.tə.bəl/ |
thoải mái |
Cramped |
/kræmpt/ |
chật chội |
Safe |
/seɪf/ |
an toàn |
Vibrant |
/ˈvaɪ.brənt/ |
sôi động |
Friendly |
/ˈfrend.li/ |
thân thiện |
One-way |
/ˌwʌnˈweɪ/ |
một chiều |
Complicated |
/ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ |
phức tạp |
Chilled |
/tʃɪld/ |
thư giãn |
Noisy |
/ˈnɔɪ.zi/ |
ồn ào |
Comfy |
/ˈkʌm.fi/ |
dễ chịu |
Cosy |
/ˈkəʊ.zi/ |
ấm cúng |
Excited |
/ɪkˈsaɪ.tɪd/ |
hào hứng |
Huge |
/hjuːdʒ/ |
rất lớn |
Amazing |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
đáng kinh ngạc |
Disappointed |
/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ |
thất vọng |
Hidden |
/ˈhɪd.ən/ |
bị ẩn giấu |
Touristy |
/ˈtʊə.rɪ.sti/ |
quá đông du khách |
Lovely |
/ˈlʌv.li/ |
đáng yêu |
Local |
/ˈləʊ.kəl/ |
thuộc địa phương |
National |
/ˈnæʃ.ən.əl/ |
toàn quốc |
Normal |
/ˈnɔː.məl/ |
bình thường |
Fair |
/feər/ |
công bằng |
Strange |
/streɪndʒ/ |
kì lạ |
Angry |
/ˈæŋ.ɡri/ |
tức giận |
Proud |
/praʊd/ |
tự hào |
Traditional |
/trəˈdɪʃ.ən.əl/ |
truyền thống |
Familiar |
/fəˈmɪl.i.ər/ |
quen thuộc |
Rainy |
/ˈreɪ.ni/ |
nhiều mưa |
Pleasant |
/ˈplez.ənt/ |
dễ chịu |
Sunny |
/ˈsʌn.i/ |
nhiều nắng |
Nasty |
/ˈnɑː.sti/ |
gây khó chịu |
Awful |
/ˈɔː.fəl/ |
kinh khủng |
Typical |
/ˈtɪp.ɪ.kəl/ |
điển hình |
Humid |
/ˈhjuː.mɪd/ |
ẩm |
Yummy |
/ˈjʌm.i/ |
ngon |
Crispy |
/ˈkrɪs.pi/ |
giòn |
Sweet |
/swiːt/ |
ngọt |
Savoury |
/ˈseɪ.vər.i/ |
có vị mặn |
Vegetarian |
/ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ |
chay |
Oily |
/ˈɔɪ.li/ |
nhiều dầu mỡ |
Dry |
/draɪ/ |
khô |
Hangry |
/ˈhæŋ.ɡri/ |
cáu vì đói |
Spicy |
/ˈspaɪ.si/ |
cay |
Thirsty |
/ˈθɜː.sti/ |
khát nước |
Tipsy |
/ˈtɪp.si/ |
ngà ngà say |
Useless |
/ˈjuːs.ləs/ |
vô dụng |
Sparkling |
/ˈspɑː.klɪŋ/ |
có ga |
Terrible |
/ˈter.ə.bəl/ |
tồi tệ |
Plain |
/pleɪn/ |
nhạt |
Strong |
/strɒŋ/ |
nồng |
Raw |
/rɔː/ |
sống (chưa chín) |
Fresh |
/freʃ/ |
tươi |
Delicious |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
ngon miệng |
Frozen |
/ˈfrəʊ.zən/ |
đông lạnh |
Undercooked |
/ˌʌn.dəˈkʊkt/ |
chưa nấu kĩ |
Tasty |
/ˈteɪ.sti/ |
ngon |
Strict |
/strɪkt/ |
nghiêm ngặt |
Crappy |
/ˈkræp.i/ |
dở tệ |
Ageing |
/ˈeɪ.dʒɪŋ/ |
lão hóa |
>>> Mời xem thêm: Top 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng hay gặp nhất