Top 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng hay gặp nhất 

Top 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng hay gặp nhất 

Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh từ con số 0 và chưa biết sẽ bắt đầu học từ vựng tiếng Anh từ đâu. Bài viết hôm nay sẽ giải quyết cho bạn thắc mắc đó. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay top 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như các chương trình học tiếng Anh nhé!

 

 

500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

.

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

map

/mæp /

Bản đồ

government

/ˈgʌvnmənt /

Chính phủ

way

/weɪ /

Đường

art

/ɑːt /

Nghệ thuật

world

/wɜːld /

Thế giới

computer

/kəmˈpjuːtə /

Máy tính

people

/ˈpiːpl /

Người

two

/tuː /

Hai

family

/ˈfæmɪli /

Gia đình

history

/ˈhɪstəri /

Lịch sử

health

/hɛlθ /

Sức khỏe

system

/ˈsɪstɪm /

Hệ thống

information

/ˌɪnfəˈmeɪʃən /

Thông tin

meat

/miːt /

Thịt

year

/jɪə /

Năm

thanks

/θæŋks /

Lời cảm ơn

music

/ˈmjuːzɪk /

Âm nhạc

person

/ˈpɜːsn /

Người

reading

/ˈriːdɪŋ /

Cách đọc

method

/ˈmɛθəd /

Phương pháp

data

/ˈdeɪtə /

Dữ liệu

food

/fuːd /

Thức ăn

understanding

/ˌʌndəˈstændɪŋ /

Hiểu biết

theory

/ˈθɪəri /

Lý thuyết

law

/lɔː /

Pháp luật

bird

/bɜːd /

Chim

literature

/ˈlɪtərɪʧə /

Văn chương

problem

/ˈprɒbləm /

Vấn đề

software

/ˈsɒftweə /

Phần mềm

control

/kənˈtrəʊl /

Kiểm soát

knowledge

/ˈnɒlɪʤ /

Kiến thức

power

/ˈpaʊə /

Quyền lực

ability

/əˈbɪlɪti /

Khả năng

economics

/ˌiːkəˈnɒmɪks /

Kinh tế học

love

/lʌv /

Tình Yêu

internet

/ˈɪntəˌnɛt /

Internet

television

/ˈtɛlɪˌvɪʒən /

Tivi

science

/ˈsaɪəns /

Khoa học

library

/ˈlaɪbrəri /

Thư viện

nature

/ˈneɪʧə /

Bản chất

fact

/fækt /

Việc

product

/ˈprɒdʌkt /

Sản phẩm

idea

/aɪˈdɪə /

Ý kiến

temperature

/ˈtɛmprɪʧə /

Nhiệt độ

investment

/ɪnˈvɛstmənt /

Đầu tư

area

/ˈeərɪə /

Khu vực

society

/səˈsaɪəti /

Xã hội

activity

/ækˈtɪvɪti /

Hoạt động

story

/ˈstɔːri /

Câu chuyện

industry

/ˈɪndəstri /

Ngành công nghiệp

media

/ˈmɛdɪə /

Phương tiện truyền thông

thing

/θɪŋ /

những vật

oven

/ˈʌvn /

Lò nướng

community

/kəˈmjuːnɪti /

Cộng đồng

definition

/ˌdɛfɪˈnɪʃən /

Định nghĩa

safety

/ˈseɪfti /

Sự an toàn

quality

/ˈkwɒlɪti /

Chất lượng

development

/dɪˈvɛləpmənt /

Phát triển

language

/ˈlæŋgwɪʤ /

Ngôn ngữ

management

/ˈmænɪʤmənt /

Quản lý

player

/ˈpleɪə /

Người chơi

variety

/vəˈraɪəti /

Nhiều

video

/ˈvɪdɪəʊ /

Video

week

/wiːk /

Tuần

security

/sɪˈkjʊərɪti /

An ninh

country

/ˈkʌntri /

Nước

exam

/ɪgˈzæm /

Thi

movie

/ˈmuːvi /

Phim

organization

/ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən /

Cơ quan

equipment

/ɪˈkwɪpmənt /

Thiết bị

physics

/ˈfɪzɪks /

Vật lý

analysis

/əˈnæləsɪs /

Nghiên cứu

policy

/ˈpɒlɪsi /

Chính sách

series

/ˈsɪəriːz /

Loạt

thought

/θɔːt /

Tư tưởng

basis

/ˈbeɪsɪs /

Căn cứ

boyfriend

/ˈbɔɪˌfrɛnd /

Bạn trai

direction

/dɪˈrɛkʃən /

Phương hướng

strategy

/ˈstrætɪʤi /

Chiến lược

technology

/tɛkˈnɒləʤi /

Công nghệ

army

/ˈɑːmi /

Quân đội

camera

/ˈkæmərə /

Máy chụp hình

freedom

/ˈfriːdəm /

Sự tự do

paper

/ˈpeɪpə /

Giấy

environment

/ɪnˈvaɪərənmənt /

Môi trường

child

/ʧaɪld /

Trẻ em

instance

/ˈɪnstəns /

Trường hợp

month

/mʌnθ /

Tháng

truth

/truːθ /

Sự thật

marketing

/ˈmɑːkɪtɪŋ /

Thị trường

university

/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti /

Trường đại học

writing

/ˈraɪtɪŋ /

Viết

article

/ˈɑːtɪkl /

Điều khoản

department

/dɪˈpɑːtmənt /

Bộ

difference

/ˈdɪfrəns /

Khác nhau

goal

/gəʊl /

Mục tiêu

news

/njuːz /

Tin tức

audience

/ˈɔːdjəns /

Khán giả

fishing

/ˈfɪʃɪŋ /

Đánh cá

growth

/grəʊθ /

Tăng trưởng

income

/ˈɪnkʌm /

Lợi tức

marriage

/ˈmærɪʤ /

Hôn nhân

user

/ˈjuːzə /

Người sử dụng

combination

/ˌkɒmbɪˈneɪʃən /

Phối hợp

failure

/ˈfeɪljə /

Thất bại

meaning

/ˈmiːnɪŋ /

Nghĩa

medicine

/ˈmɛdsɪn /

Y học

philosophy

/fɪˈlɒsəfi /

Triết học

teacher

/ˈtiːʧə /

Giáo viên

communication

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən /

Liên lạc

night

/naɪt /

Đêm

chemistry

/ˈkɛmɪstri /

Hóa học

disease

/dɪˈziːz /

Căn bệnh

disk

/dɪsk /

Đĩa

energy

/ˈɛnəʤi /

Năng lượng

nation

/ˈneɪʃən /

Quốc gia

road

/rəʊd /

Đường

role

/rəʊl /

Vai trò

soup

/suːp /

Soup

advertising

/ˈædvətaɪzɪŋ /

Quảng cáo

location

/ləʊˈkeɪʃən /

Vị trí

success

/səkˈsɛs /

Sự thành công

addition

/əˈdɪʃ(ə)n /

Thêm vào

apartment

/əˈpɑːtmənt /

Căn hộ

education

/ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən /

Sự giáo dục

math

/mæθ /

Toán học

moment

/ˈməʊmənt /

Chốc lát

painting

/ˈpeɪntɪŋ /

Bức tranh

politics

/ˈpɒlɪtɪks /

Chính trị

attention

/əˈtɛnʃ(ə)n /

Chú ý

decision

/dɪˈsɪʒən /

Phán quyết

event

/ɪˈvɛnt /

Biến cố

property

/ˈprɒpəti /

Bất động sản

shopping

/ˈʃɒpɪŋ /

Muasắm

student

/ˈstjuːdənt /

Sinh viên

wood

/wʊd /

Gỗ

competition

/ˌkɒmpɪˈtɪʃən /

Cuộc thi

distribution

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən /

Phân phát

entertainment

/ˌɛntəˈteɪnmənt /

Giải trí

office

/ˈɒfɪs /

Văn phòng

population

/ˌpɒpjʊˈleɪʃən /

Dân số

president

/ˈprɛzɪdənt /

Chủ tịch

unit

/ˈjuːnɪt /

Đơn vị

category

/ˈkætɪgəri /

Thể loại

cigarette

/ˌsɪgəˈrɛt /

Thuốc lá

context

/ˈkɒntɛkst /

Bối cảnh

introduction

/ˌɪntrəˈdʌkʃən /

Sự giới thiệu

opportunity

/ˌɒpəˈtjuːnɪti /

Cơ hội

performance

/pəˈfɔːməns /

Hiệu suất

driver

/ˈdraɪvə /

Người lái xe

flight

/flaɪt /

Chuyến bay

length

/lɛŋθ /

Chiều dài

magazine

/ˌmægəˈziːn /

Tạp chí

newspaper

/ˈnjuːzˌpeɪpə /

Báo

relationship

/rɪˈleɪʃənʃɪp /

Mối quan hệ

teaching

/ˈtiːʧɪŋ /

Giảng dạy

cell

/sɛl /

Tế bào

dealer

/ˈdiːlə /

Người chia bài

debate

/dɪˈbeɪt /

Tranh luận

finding

/ˈfaɪndɪŋ /

Phát hiện

lake

/leɪk /

Hồ

member

/ˈmɛmbə /

Thành viên

message

/ˈmɛsɪʤ /

Thông điệp

phone

/fəʊn /

Điện thoại

scene

/siːn /

Sân khấu

appearance

/əˈpɪərəns /

Xuất hiện

association

/əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n /

Sự kết hợp

concept

/ˈkɒnsɛpt /

Khái niệm

customer

/ˈkʌstəmə /

Khách hàng

death

/dɛθ /

Sự chết

discussion

/dɪsˈkʌʃən /

Thảo luận

housing

/ˈhaʊzɪŋ /

Nhà ở

inflation

/ɪnˈfleɪʃən /

Sự lạm phát

insurance

/ɪnˈʃʊərəns /

Bảo hiểm

mood

/muːd /

Khí sắc

woman

/ˈwʊmən /

Đàn bà

advice

/ədˈvaɪs /

Lời khuyên

blood

/blʌd /

Máu

effort

/ˈɛfət /

Cố gắng

expression

/ɪksˈprɛʃən /

Biểu hiện

importance

/ɪmˈpɔːtəns /

Tầm quan trọng

opinion

/əˈpɪnjən /

Ý kiến

payment

/ˈpeɪmənt /

Thanh toán

reality

/ri(ː)ˈælɪti /

Thực tế

responsibility

/rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti /

Trách nhiệm

situation

/ˌsɪtjʊˈeɪʃən /

Tình hình

skill

/skɪl /

Kỹ năng

statement

/ˈsteɪtmənt /

Tuyên bố

wealth

/wɛlθ /

Sự giàu có

application

/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n /

Ứng dụng

city

/ˈsɪti /

Thành phố

county

/ˈkaʊnti /

Quận

depth

/dɛpθ /

Chiều sâu

estate

/ɪsˈteɪt /

Tài sản

foundation

/faʊnˈdeɪʃən /

Nền tảng

grandmother

/ˈgrænˌmʌðə /

Bà ngoại

heart

/hɑːt /

Tim

perspective

/pəˈspɛktɪv /

Quan điểm

photo

/ˈfəʊtəʊ /

Ảnh

recipe

/ˈrɛsɪpi /

Công thức

studio

/ˈstjuːdɪəʊ /

Phòng thu

topic

/ˈtɒpɪk /

Chủ đề

collection

/kəˈlɛkʃən /

Bộ sưu tập

depression

/dɪˈprɛʃən /

Phiền muộn

imagination

/ɪˌmæʤɪˈneɪʃən /

Sự tưởng tượng

passion

/ˈpæʃən /

Tình yêu

percentage

/pəˈsɛntɪʤ /

Tỷ lệ phần trăm

resource

/rɪˈsɔːs /

Tài nguyên

setting

/ˈsɛtɪŋ /

Thiết lập

ad

/æd /

Quảng cáo

agency

/ˈeɪʤənsi /

Đại lý

college

/ˈkɒlɪʤ /

Trường đại học

connection

/kəˈnɛkʃən /

Liên quan

criticism

/ˈkrɪtɪsɪzm /

Sự chỉ trích

debt

/dɛt /

Nợ nần

description

/dɪsˈkrɪpʃən /

Miêu tả

memory

/ˈmɛməri /

Trí nhớ

patience

/ˈpeɪʃəns /

Kiên nhẫn

secretary

/ˈsɛkrətri /

Thư ký

solution

/səˈluːʃən /

Dung dịch

administration

/ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n /

Quyền quản trị

aspect

/ˈæspɛkt /

Diện mạo

attitude

/ˈætɪtjuːd /

Thái độ

director

/dɪˈrɛktə /

Giám đốc

personality

/ˌpɜːsəˈnælɪti /

Nhân cách

psychology

/saɪˈkɒləʤi /

Tâm lý học

recommendation

/ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən /

Khuyến nghị

response

/rɪsˈpɒns /

Câu trả lời

selection

/sɪˈlɛkʃən /

Sự lựa chọn

storage

/ˈstɔːrɪʤ /

Lưu trữ

version

/ˈvɜːʃən /

Phiên bản

alcohol

/ˈælkəhɒl /

Rượu

argument

/ˈɑːgjʊmənt /

Đối số

complaint

/kəmˈpleɪnt /

Lời phàn nàn

contract

/ˈkɒntrækt /

Hợp đồng

emphasis

/ˈɛmfəsɪs /

Sự nhấn mạnh

highway

/ˈhaɪweɪ /

Xa lộ

loss

/lɒs /

Sự mất

membership

/ˈmɛmbəʃɪp /

Thành viên

possession

/pəˈzɛʃən /

Sở hữu

preparation

/ˌprɛpəˈreɪʃən /

Sự chuẩn bị

steak

/steɪk /

Miếng bò hầm

union

/ˈjuːnjən /

Liên hiệp

agreement

/əˈgriːmənt /

Sự đồng ý

cancer

/ˈkænsə /

Ung thư

currency

/ˈkʌrənsi /

Tiền tệ

employment

/ɪmˈplɔɪmənt /

Việc làm

engineering

/ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ /

Kỹ thuật

entry

/ˈɛntri /

Lối vào

interaction

/ˌɪntərˈækʃən /

Tương tác

limit

/ˈlɪmɪt /

Giới hạn

mixture

/ˈmɪksʧə /

Hỗn hợp

preference

/ˈprɛfərəns /

Sự ưa thích

region

/ˈriːʤən /

Vùng

republic

/rɪˈpʌblɪk /

Nước cộng hòa

seat

/siːt /

Ghế

tradition

/trəˈdɪʃən /

Truyền thống

virus

/ˈvaɪərəs /

Virus

actor

/ˈæktə /

Diễn viên

classroom

/ˈklɑːsrʊm /

Lớp học

delivery

/dɪˈlɪvəri /

Giao hàng

device

/dɪˈvaɪs /

Thiết bị

difficulty

/ˈdɪfɪkəlti /

Khó khăn

drama

/ˈdrɑːmə /

Kịch

election

/ɪˈlɛkʃən /

Sựu bầu cử

engine

/ˈɛnʤɪn /

Động cơ

football

/ˈfʊtbɔːl /

Bóng đá

guidance

/ˈgaɪdəns /

Hướng dẫn

hotel

/həʊˈtɛl /

Khách sạn

match

/mæʧ /

Trận đấu

owner

/ˈəʊnə /

Chủ nhân

priority

/praɪˈɒrɪti /

Quyền ưu tiên

protection

/prəˈtɛkʃən /

Sự bảo vệ

suggestion

/səˈʤɛsʧən /

Gợi ý

tension

/ˈtɛnʃən /

Sức ép

variation

/ˌveərɪˈeɪʃən /

Sự biến đổi

anxiety

/æŋˈzaɪəti /

Lo ngại

atmosphere

/ˈætməsfɪə /

Không khí

awareness

/əˈweənəs /

Nhận thức

bread

/brɛd /

Bánh mì

climate

/ˈklaɪmɪt /

Khí hậu

comparison

/kəmˈpærɪsn /

Sự so sánh

confusion

/kənˈfjuːʒən /

Nhầm lẫn

construction

/kənˈstrʌkʃən /

Xây dựng

elevator

/ˈɛlɪveɪtə /

Thang máy

emotion

/ɪˈməʊʃən /

Xúc động

employee

/ˌɛmplɔɪˈiː /

Công nhân

employer

/ɪmˈplɔɪə /

Sử dụng lao động

guest

/gɛst /

Khách

height

/haɪt /

Chiều cao

leadership

/ˈliːdəʃɪp /

Lãnh đạo

mall

/mɔːl /

Trung tâm muasắm

manager

/ˈmænɪʤə /

Người quản lý

operation

/ˌɒpəˈreɪʃən /

Hoạt động

recording

/rɪˈkɔːdɪŋ /

Ghi âm

respect

/rɪsˈpɛkt /

Tôn trọng

sample

/ˈsɑːmpl /

Mẫu

transportation

/ˌtrænspɔːˈteɪʃən /

Giao thông vận tải

boring

/ˈbɔːrɪŋ /

Chán nản

charity

/ˈʧærɪti /

Bố thí

cousin

/ˈkʌzn /

Anh em họ

disaster

/dɪˈzɑːstə /

Thảm họa

editor

/ˈɛdɪtə /

Biên tập viên

efficiency

/ɪˈfɪʃənsi /

Hiệu quả

excitement

/ɪkˈsaɪtmənt /

Phấn khích

extent

/ɪksˈtɛnt /

Mức độ

feedback

/ˈfiːdbæk /

Thông tin phản hồi

guitar

/gɪˈtɑː /

Đàn guitar

homework

/ˈhəʊmˌwɜːk /

Bài tập về nhà

leader

/ˈliːdə /

Lãnh đạo

mom

/mɒm /

Mẹ

outcome

/ˈaʊtkʌm /

Kết quả

permission

/pəˈmɪʃən /

Sự cho phép

presentation

/ˌprɛzɛnˈteɪʃən /

Trình bày

promotion

/prəˈməʊʃən /

Khuyến mãi

reflection

/rɪˈflɛkʃən /

Sự phản xạ

refrigerator

/rɪˈfrɪʤəreɪtə /

Tủ lạnh

resolution

/ˌrɛzəˈluːʃən /

Độ phân giải

revenue

/ˈrɛvɪnjuː /

Lợi tức

session

/ˈsɛʃən /

Buổi họp

singer

/ˈsɪŋə /

Ca sĩ

tennis

/ˈtɛnɪs /

Quần vợt

basket

/ˈbɑːskɪt /

Cái giỏ

bonus

/ˈbəʊnəs /

Tiền thưởng

cabinet

/ˈkæbɪnɪt /

Buồng

childhood

/ˈʧaɪldhʊd /

Thời thơ ấu

church

/ʧɜːʧ /

Nhà thờ

clothes

/kləʊðz /

Quần áo

coffee

/ˈkɒfi /

Cà phê

dinner

/ˈdɪnə /

Bữa tối

drawing

/ˈdrɔːɪŋ /

Bản vẽ

hair

/heə /

Tóc

hearing

/ˈhɪərɪŋ /

Thính giác

initiative

/ɪˈnɪʃɪətɪv /

Sáng kiến

judgment

/ˈʤʌʤmənt /

Án

lab

/læb /

Phòng thí nghiệm

measurement

/ˈmɛʒəmənt /

Sự đo lường

mode

/məʊd /

Chế độ

mud

/mʌd /

Bùn

orange

/ˈɒrɪnʤ /

Trái cam

poetry

/ˈpəʊɪtri /

Thơ phú

police

/pəˈliːs /

Cảnh sát

possibility

/ˌpɒsəˈbɪlɪti /

Khả năng

procedure

/prəˈsiːʤə /

Phương pháp

queen

/kwiːn /

Nữ hoàng

ratio

/ˈreɪʃɪəʊ /

Tỉ lệ

relation

/rɪˈleɪʃən /

Quan hệ

restaurant

/ˈrɛstrɒnt /

Nhà hàng

satisfaction

/ˌsætɪsˈfækʃən /

Sự hài lòng

sector

/ˈsɛktə /

Khu vực

signature

/ˈsɪgnɪʧə /

Chữ ký

significance

/sɪgˈnɪfɪkəns /

Ý nghĩa

song

/sɒŋ /

Bài hát

tooth

/tuːθ /

Răng

town

/taʊn /

Thành phố

vehicle

/ˈviːɪkl /

Xe cộ

volume

/ˈvɒljʊm /

Thể tích

wife

/waɪf /

Vợ

accident

/ˈæksɪdənt /

Tai nạn

airport

/ˈeəpɔːt /

Sân bay

appointment

/əˈpɔɪntmənt /

Cuộc hẹn

arrival

/əˈraɪvəl /

Đến

assumption

/əˈsʌmpʃ(ə)n /

Giả định

baseball

/ˈbeɪsbɔːl /

Bóng chày

chapter

/ˈʧæptə /

Chương

committee

/kəˈmɪti /

Ủy ban

conversation

/ˌkɒnvəˈseɪʃən /

Đàm thoại

database

/ˈdeɪtəˌbeɪs /

Cơ sở dữ liệu

enthusiasm

/ɪnˈθjuːzɪæzm /

Hăng hái

error

/ˈɛrə /

Lỗi

explanation

/ˌɛkspləˈneɪʃən /

Giải thích

farmer

/ˈfɑːmə /

Nông dân

gate

/geɪt /

Cửa

girl

/gɜːl /

Cô gái

hall

/hɔːl /

Đại sảnh

historian

/hɪsˈtɔːrɪən /

Sử gia

hospital

/ˈhɒspɪtl /

Bệnh viện

injury

/ˈɪnʤəri /

Vết thương

instruction

/ɪnˈstrʌkʃən /

Hướng dẫn

maintenance

/ˈmeɪntənəns /

Bảo trì

manufacturer

/ˌmænjʊˈfækʧərə /

Nhà chế tạo

meal

/miːl /

Bữa ăn

perception

/pəˈsɛpʃən /

Sự nhận thức

pie

/paɪ /

Bánh

poem

/ˈpəʊɪm /

Bài thơ

presence

/ˈprɛzns /

Sự hiện diện

proposal

/prəˈpəʊzəl /

Đề nghị

reception

/rɪˈsɛpʃən /

Tiếp nhận

replacement

/rɪˈpleɪsmənt /

Sự thay thế

revolution

/ˌrɛvəˈluːʃən /

Cuộc cách mạng

river

/ˈrɪvə /

Sông

son

/sʌn /

Con trai

speech

/spiːʧ /

Lời nói

tea

/tiː /

Trà

village

/ˈvɪlɪʤ /

Làng

warning

/ˈwɔːnɪŋ /

Cảnh báo

winner

/ˈwɪnə /

Người chiến thắng

worker

/ˈwɜːkə /

Công nhân

writer

/ˈraɪtə /

Nhà văn

assistance

/əˈsɪstəns /

Hỗ trợ

breath

/brɛθ /

Hơi thở

buyer

/ˈbaɪə /

Người mua

chest

/ʧɛst /

Ngực

chocolate

/ˈʧɒkəlɪt /

Sôcôla

conclusion

/kənˈkluːʒən /

Phần kết luận

contribution

/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən /

Sự đóng góp

cookie

/ˈkʊki /

Cookie

courage

/ˈkʌrɪʤ /

Lòng can đảm

dad

/dæd /

Cha

desk

/dɛsk /

Bàn giấy

drawer

/ˈdrɔːə /

Ngăn kéo

establishment

/ɪsˈtæblɪʃmənt /

Thành lập

examination

/ɪgˌzæmɪˈneɪʃən /

Kiểm tra

garbage

/ˈgɑːbɪʤ /

Đống rác

grocery

/ˈgrəʊsəri /

Tạp hóa

honey

/ˈhʌni /

Mật ong

impression

/ɪmˈprɛʃən /

Ấn tượng

improvement

/ɪmˈpruːvmənt /

Sự cải thiện

independence

/ˌɪndɪˈpɛndəns /

Độc lập

insect

/ˈɪnsɛkt /

Côn trùng

inspection

/ɪnˈspɛkʃən /

Sự kiểm tra

inspector

/ɪnˈspɛktə /

Viên thanh tra

king

/kɪŋ /

Vua

ladder

/ˈlædə /

Thang

menu

/ˈmɛnjuː /

Thực đơn

penalty

/ˈpɛnlti /

Hình phạt

piano

/pɪˈænəʊ /

Dương cầm

potato

/pəˈteɪtəʊ /

Khoai tây

profession

/prəˈfɛʃən /

Nghề nghiệp

professor

/prəˈfɛsə /

Giáo sư

quantity

/ˈkwɒntɪti /

Số lượng

reaction

/ri(ː)ˈækʃən /

Sự phản ứng

requirement

/rɪˈkwaɪəmənt /

Yêu cầu

salad

/ˈsæləd /

Xà lách

sister

/ˈsɪstə /

Chị

supermarket

/ˈsjuːpəˌmɑːkɪt /

Siêu thị

tongue

/tʌŋ /

Lưỡi

weakness

/ˈwiːknɪs /

Yếu đuối

wedding

/ˈwɛdɪŋ /

Kết hôn

affair

/əˈfeə /

Việc

ambition

/æmˈbɪʃ(ə)n /

Tham vọng

analyst

/ˈænəlɪst /

Phân tích

apple

/ˈæpl /

Táo

assignment

/əˈsaɪnmənt /

Phân công

assistant

/əˈsɪstənt /

Phụ tá

bathroom

/ˈbɑːθru(ː)m /

Phòng tắm

bedroom

/ˈbɛdru(ː)m /

Phòng ngủ

beer

/bɪə /

Bia

birthday

/ˈbɜːθdeɪ /

Ngày sinh nhật

celebration

/ˌsɛlɪˈbreɪʃən /

Lễ kỷ niệm

championship

/ˈʧæmpjənʃɪp /

Chức vô địch

cheek

/ʧiːk /

Gò má

client

/ˈklaɪənt /

Khách hàng

consequence

/ˈkɒnsɪkwəns /

Kết quả

departure

/dɪˈpɑːʧə /

Khởi hành

diamond

/ˈdaɪəmənd /

Kim cương

dirt

/dɜːt /

Bụi

ear

/ɪə /

Tai

fortune

/ˈfɔːʧən /

Vận may

friendship

/ˈfrɛndʃɪp /

Tình bạn

funeral

/ˈfjuːnərəl /

Đám ma

gene

/ʤiːn /

Gen

girlfriend

/ˈgɜːlˌfrɛnd /

Bạn gái

hat

/hæt /

indication

/ˌɪndɪˈkeɪʃən /

Dấu hiệu

intention

/ɪnˈtɛnʃən /

Mục đích

lady

/ˈleɪdi /

Phụ nữ

midnight

/ˈmɪdnaɪt /

Nữa đêm

negotiation

/nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən /

Đàm phán

obligation

/ˌɒblɪˈgeɪʃən /

Nghĩa vụ

passenger

/ˈpæsɪnʤə /

Hành khách

pizza

/ˈpiːtsə /

Bánh pizza

platform

/ˈplætfɔːm /

Nền tảng

poet

/ˈpəʊɪt /

Thi sĩ

pollution

/pəˈluːʃən /

Ô nhiễm

recognition

/ˌrɛkəgˈnɪʃən /

Sự công nhận

reputation

/ˌrɛpju(ː)ˈteɪʃən /

Danh tiếng

shirt

/ʃɜːt /

Áo sơ mi

sir

/sɜː /

Ngài

speaker

/ˈspiːkə /

Loa

stranger

/ˈstreɪnʤə /

Người lạ

surgery

/ˈsɜːʤəri /

Phẫu thuật

sympathy

/ˈsɪmpəθi /

Thông cảm

tale

/teɪl /

Truyện

throat

/θrəʊt /

Họng

trainer

/ˈtreɪnə /

Huấn luyện viên

uncle

/ˈʌŋkl /

Chú

youth

/juːθ /

Tuổi trẻ

time

/taɪm /

Thời gian

work

/wɜːk /

Công việc

film

/fɪlm /

Phim ảnh

water

/ˈwɔːtə /

Nước

money

/ˈmʌni /

Tiền

example

/ɪgˈzɑːmpl /

Thí dụ

while

/waɪl /

Trong khi

business

/ˈbɪznɪs /

Kinh doanh

study

/ˈstʌdi /

Nghiên cứu

game

/geɪm /

Trò chơi

life

/laɪf /

Đời sống

form

/fɔːm /

Hình thức

>>>Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngoại hình đầy đủ  nhất