Từ vựng thông dụng
Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống (eating habits) thông dụng nhất nhé!
Các bữa ăn trong ngày
|
|
Một số loại đồ ăn thông dụng
- Junk food: đồ ăn vặt
- Fast food: thức ăn nhanh, mang đi như KFC, McDonald, khoai tây chiên, xúc xích, lạp sườn,…
- Processed foods: thức ăn đã chế biến sẵn
- Ready meals or take-aways: thức ăn mang đi đã làm sẵn
- Home-cooked meal: bữa cơm nhà
- Organic food: thực phẩm hữu cơ như: thịt, cá
- Fresh produce: những sản phẩm tươi sạch như rau, củ, quả
- Traditional cuisine: món ăn truyền thống
- International cuisine: món ăn quốc tế
- Vegetarian food: món chay
- Speciality: đặc sản
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
Một số món ăn quen thuộc
|
|
Từ vựng tiếng Anh miêu tả đồ ăn
- Sweet: ngọt, có mùi thơm, như mật ong
- Sickly: tanh (mùi)
- Sour: chua, ôi, thiu
- Salty: có muối, mặn
- Delicious: thơm tho, ngon miệng
- Tasty: ngon, đầy hương vị
- Bland: nhạt nhẽo
- Poor: chất lượng kém
- Horrible: khó chịu (mùi)
- Spicy: cay, có gia vị
- Hot: nóng, cay nồng
Vật dụng khi ăn uống
- Fork: nĩa
- Spoon: muỗng
- Knife: dao
- Ladle: thìa múc canh
- Bowl: tô
- Plate: đĩa
- Chopsticks: đũa
- Teapot: ấm trà
- Cup: cái tách uống trà
- Glass: cái ly
- Straw: ống hút
- Napkin: khăn ăn
- Tablecloth: khăn trải bàn
Một số từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống
- Obesity: sự béo phì
- Healthy appetite: khả năng ăn uống tốt
- Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
- Allergy: sự dị ứng
- To be allergic to something: bị dị ứng với cái gì
- To be overweight: quá cân
- To be underweight: thiếu cân
- To eat like a bird: ăn ít
- To eat like a horse: ăn nhiều
- To go out for dinner/lunch/…: ra ngoài ăn tối/ trưa/…
- To go on a diet: ăn uống theo chế độ
- To eat on moderation: ăn uống điều độ
Mẫu câu tiếng Anh về ăn uống khi ăn
- It’s time to eat – Đến giờ ăn rồi
- This is delicious – Món này ngon quá
- That smells good – Thơm quá
- This doesn’t taste right – Món này không đúng vị
- I like eating chicken/ fish/ beef… – Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…
- I’m starving – Tôi đói quá
- People eat more on offline – Mọi người ăn nhiều vào nhé
- Today’s food anymore cooking – Hôm nay nấu nhiều thức ăn thế
- Orange juice is good for the body – Nước cam rất tốt cho cơ thể đấy
- Enjoy your meal – Chúc mọi người ngon miệng
- Help yourself – Cứ tự nhiên đi
- What’s for dinner (lunch, supper,…)? – Tối nay có gì vậy?
- Would you like….? – Bạn có muốn dùng…?
- Would you like anything else? – Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?
- Did you have your dinner? – Bạn đã ăn tối chưa?
- Did you enjoy your breakfast? – Bạn ăn sáng có ngon không?
- What are you taking? – Bạn đang ăn/uống gì vậy?
- Could I have some more ….? – Tôi có thể dùng thêm món …. không?
- Wipe your mouth – Chùi miệng đi
- Finish your bowl: Ăn hết đi
- Is there any more of this? – Có còn thứ này không?
- I feel full – Tôi cảm thấy no
Thành ngữ tiếng Anh thú vị liên quan đến đồ ăn
- To be as cool as a cucumber: giữ bình tĩnh trong mọi tình huống
My boyfriend is always as cool as a cucumber even when he got lost in France last month.
(Bạn trai tôi luôn giữ bình tĩnh trong mọi tình huống kể cả khi anh ấy bị lạc ở Pháp.)
- Go bananas: tức giận, phát khùng
The mother went bananas when she knew her son’s study result.
(Người mẹ tức giận khi biết được kết quả học tập của con trai.)
- A piece of cake: sự dễ dàng
Finishing this game is a piece of cake.
(“Phá đảo” trò chơi này dễ như ăn bánh.)
- A smart cookie: khen ngợi sự thông minh
This boy is such a smart cookie.
(Cậu bé này thật thông minh.)
- A storm in a teacup: tức giận chuyện không đáng
He was angry because I was 2 minutes late. It was a storm in a teacup.
(Anh ấy tức giận vì tôi muộn 2 phút. Thật không đáng.)
- To throw cold water on something: đổ gáo nước lạnh, phản ứng tiêu cực về việc gì đó
Don’t throw cold water on my opinion.
(Đừng “dội gáo nước lạnh” vào ý kiến của tôi.)
- There’s no use crying over spilt milk: có buồn tiếc cũng không có tác dụng gì
I know you are sad about the result but there’s no use crying over spilt milk.
(Tôi biết bạn buồn vì kết quả nhưng có buồn tiếc cũng không có tác dụng gì.)
- To have egg on your face: ngớ ngẩn, bối rối
I was completely wrong, and now I have egg on my face.
(Tôi hoàn toàn sai, và giờ tôi thực sự bổi rối.)
Đoạn văn tiếng Anh về thói quen ăn uống
It could be seen clearly that Vietnamese cuisine is quite unique with various specialities and foods. Normally, almost all people eat 3 main meals per day: breakfast, lunch and dinner. Whenever they choose ingredients, Vietnamese people prefer new and fresh ones, various herbs and vegetables with little oil in every dish. Furthermore, different spices such as fish sauce, shrimp paste and soy sauce are added to boost the amazing flavour of foods. In Vietnam, there is no compulsory concept of a full course-meal which has starter, main course and desert. Instead, one and only meal consists of several dishes like rice, soup, stir-fried or boiled vegetables and main dishes cooked from meat, fish, egg or tofu.
Dịch:
Có thể thấy rõ ràng rằng nền ẩm thực Việt Nam rất độc đáo với nhiều đặc sản và đồ ăn đa dạng. Thông thường, hầu hết mọi người sẽ ăn 3 bữa chính mỗi ngày: sáng, trưa và tối. Mỗi khi chọn nguyên liệu, người Việt Nam thiên về những nguyên liệu tươi mới, các loại hành lá, rau khác nhau với ít dầu mỡ trong các món ăn. Ngoài ra, những gia vị khác nhau như nước mắm, mắm tôm, xì dầu được thêm nếm vào đề gia tăng hương vị đậm đà của món ăn. Ở Việt Nam, không có một quy trình bắt buộc cho một bữa ăn như các bước khai vị, bữa chính, tráng miệng. Thay vào đó, một bữa ăn bao gồm nhiều món như cơm, súp, món xào hoặc rau luộc và món chính sẽ là thịt, cá, trứng hoặc đậu phụ.
>>> Mời tham khảo: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “n” hay gặp nhất
Notebook, Nervous, Neither, Now… đây là những từ vựng tiếng Anh phổ biến mà bất kì ai học tiếng Anh đều biết phải không nào? Chúng ta cùng nhau khám phá thêm những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n để bổ sung vốn từ vựng của bản thân nhé.
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N
- Notwithstanding: bất chấp, tuy nhiên, thế mà
- Nonprescription: không theo đơn
- Neurophysiology: sinh lý học thần kinh
- Nonprofessional: không chuyên nghiệp
- Noncontributory: không thuộc quyền sở hữu
- Neuropsychology: tâm thần kinh
- Nonintervention: không can thiệp
- Neutralizations: trung lập
- Neurofibrillary: sợi thần kinh
- Nearsightedness: cận thị
- Nationalization: cho nhập tịch
- Normativenesses: quy phạm
- Nonhierarchical: không có thứ bậc
- Nanotechnology: công nghệ nano
- Nondestructive: không phá hủy
- Noncoopertion: không hợp tác
- Nondistinctive: không phân biệt
- Nondeductible: không được khấu trừ
- Noncompliance: không tuân thủ, không bằng lòng
- Nonconformity: không phù hợp
- Nonconformist: người không tuân thủ
- Nonproductive: không hiệu quả, không sản xuất
- Nonnegotiable: không thể thương lượng
- Nonreflecting: không phản ánh
- Nevertheless: tuy nhiên
- Notification: thông báo
- Neighborhood: khu vực lân cận
- Naturalistic: tự nhiên
- Negotiations: đàm phán, sự đổi chác
- Neglectfully: lơ đễnh
- Nephropathic: suy thận
- Necessarily: nhất thiết
- Negotiation: sự giao dịch
- Nationality: quốc tịch
- Necessitate: cần thiết, bắt buộc
- Neutralized: vô hiệu hóa
- Neutralizer: chất trung hòa
- Newsreaders: người đọc tin tức
- Nationwide: thế giới chung, toàn quốc
- Newsletter: bảng tin
- Noticeable: đáng chú ý, thấy rõ ràng
- Nomination: sự đề cử, sự bình chọn
- Navigation: dẫn đường
- Negligence: thiếu trách nhiệm
- Negligible: có thể bỏ qua, không đáng kể
- Neglectful: không chú ý, bỏ bê, bỏ quên
- Nightshade: cây bạch anh, cây mồng tơi
>>> Mời tham khảo: tự học tiếng anh trên mạng
- Necessary: cần thiết
- Newspaper: báo
- Naturally: một cách tự nhiên
- Narrative: tường thuật
- Negotiate: đàm phán
- Necessity: sự cần thiết
- Nutrition: dinh dưỡng
- Nightmare: ác mộng
- Northeast: đông bắc
- Numerical: thuộc về số
- Neighbour: người láng giềng, hàng xóm
- Normative: quy phạm, giá trị
- Nightlife: cuộc sống về đêm
- Nightfall: đêm xuống, lúc mặt trời lặn
- Northern: phương bắc
- National: quốc gia
- Notebook: sổ ghi chép
- Nowadays: ngày nay
- Novation: nâng cao
- Neckwear: khăn choàng cổ
- Negligee: người da đen
- Network: mạng lưới
- Nothing: không có gì
- Natural: tự nhiên
- Nuclear: nguyên tử
- Neither: cũng không
- Nervous: lo lắng
- Naughty: nghịch ngợm
- Number: số
- Nearly: gần, giống lắm, giống hệt
- Notice: chú ý
- Normal: bình thường
- Nobody: không ai cả
- Narrow: hẹp
- Nearby: lân cận
- Nephew: cháu trai
- Napkin: khăn ăn
- Noodle: bún
- Newbie: thành viên
- Never: không bao giờ
- Needs: cần
- North: hướng Bắc
- Noise: ồn ào
- Nurse: y tá
- Niece: cháu gái
- Noway: không đời nào
- Next: tiếp theo
- Need: cần
- Name: tên
- Neck: cổ
- Nose: mũi
- Nail: móng tay
- New: mới
- Now: bây giờ
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ o thường gặp nhất
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Chúng ta cùng trau dồi vốn từ vựng qua bài viết dưới đây nhé. Bài viết sẽ tổng hợp cho các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “o” thường gặp nhất nhé!
- optoelectronics: quang điện tử
- omnidirectional: đa hướng
- overrepresented: đại diện quá mức
- ophthalmologist: bác sĩ nhãn khoa (nhãn khoa y học)
- orthopsychiatry: khoa tầm thần học
- ontogenetically: về mặt di truyền
- operativenesses: tác nghiệp
- occidentalizing: ngẫu nhiên
- obstructionisms: chướng ngại vật
- obstinatenesses: sự cố chấp
- obsessivenesses: ám ảnh
- oversaturations: dư thừa
- observationally: quan sát
- observabilities: khả năng quan sát
- oceanographical: hải dương học
- objectification: sự khách quan hóa
- offensivenesses: sự xúc phạm
- osmoregulations: lời chúc mừng
- otolaryngology: khoa tai mũi họng
- osteoarthritis: viêm xương khớp
- overpopulation: dân số quá đông
- organometallic: kim loại
- organochlorine: clo hữu cơ
- obstructionist: người cản trở
- overcompensate: bù đắp quá mức
- overgeneralize: tổng quát hóa quá mức
- overoptimistic: quá mức
- overprivileged: quá đặc quyền
- overcapitalize: thừa sức sống
- overscrupulous: vô đạo đức
- operationalism: chủ nghĩa hoạt động
- overspecialize: quá chuyên môn hóa
- overproportion: quá tỷ lệ
- oversolicitous: thái quá
- ornithological: loại chim chóc
- orthographical: chỉnh hình
- oscillographic: dao động
- ostentatiously: phô trương
- openhandedness: cởi mở
- onchocerciases: bệnh ung thư
- oncogenicities: những người có tội
- opportunistic: cơ hội
- objectionable: phản đối
- ophthalmology: nhãn khoa
- orchestration: sự dàn dựng
- ornamentation: vật trang trí
- overemphasize: nhấn mạnh quá mức
- osteomyelitis: viêm tủy xương
- overabundance: dư thừa
- overqualified: thừa năng lực
- oversensitive: không nhạy cảm
- overconfident: thừa sự tự tin
- oppositionist: người chống đối
- overambitious: quá tham vọng
- occidentalize: ngẫu nhiên
- overdominance: vượt trội
- overutilizing: sử dụng quá mức
- ovipositional: thuộc về thần tượng
- overstatement: phóng đại
- overstability: nói quá
- overcommitted: thừa nhận
- organization: cơ quan, tổ chức, cách cấu tạo, sự giữ gìn
- occasionally: thỉnh thoảng
- overwhelming: choáng ngợp
- osteoporosis: loãng xương
- optimization: tối ưu hóa
- occupational: nghề nghiệp
- overpowering: chế ngự
- overestimate: đánh giá quá cao
- otherworldly: thế giới khác
- ostentatious: phô trương
- obstetrician: bác sĩ sản khoa
- overcapacity: dư thừa
- outplacement: sự thay thế
- officeholder: chủ văn phòng
- orthographic: chỉnh hình
- orienteering: định hướng
- oversimplify: đơn giản hóa quá mức
- osteosarcoma: u xương
- ossification: hóa thạch
- obstreperous: chướng tai
- overpressure: quá áp
- osteomalacia: nhuyễn xương
- overcautious: cẩn thận
- osteoplastic: chất tạo xương
- oscillograph: dao động
- overpopulate: dân số quá đông
- overfamiliar: quá quen
- overregulate: kiểm soát quá mức
- overgenerous: quá nhiều
- orthogenesis: sự phát sinh
- olfactometer: máy đo khứu giác
- overmedicate: thái quá
- opinionative: cố chấp
- orchidaceous: hoa phong lan
- overpersuade: quá sức
- orthotropous: chỉnh hình
- obfuscations: sự xáo trộn
- obliterating: xóa sổ
- obliteration: sự xóa sổ
>>> Mời xem thêm: Top 250 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thông dụng nhất
- opportunity: cơ hội
- outstanding: nổi bật
- operational: hoạt động
- objectivity: tính khách quan
- orientation: sự định hướng
- observation: quan sát
- obstruction: sự cản trở
- outsourcing: gia công phần mềm
- orthopedics: chỉnh hình
- observatory: đài quan sát
- originality: độc đáo
- overarching: bao quát
- oscillation: sự lung lay
- orchestrate: dàn dựng
- overbearing: hống hách
- omnipresent: có mặt khắp nơi
- overzealous: quá hăng hái
- opinionated: khăng khăng, ngoan cố
- opportunist: người cơ hội
- overwrought: quá sức
- outdoorsman: người ngoài trời
- outmaneuver: vượt qua
- overweening: tràn ngập
- orthostatic: thế đứng
- outbuilding: xây dựng
- overindulge: quá mức
- overbalance: mất thăng bằng
- opprobrious: hung dữ
- overcorrect: quá đúng đắn
- officialese: chính thức
- obligation: nghĩa vụ
- originally: ban đầu
- opposition: sự đối đầu
- occurrence: tần suất xảy ra, biến cố
- occasional: thỉnh thoảng
- occupation: nghề nghiệp
- outpatient: bệnh nhân ngoại trú
- outrageous: tàn nhẫn
- outfielder: tiền vệ
- oppression: sự áp bức
- ordinarily: bình thường
- oppressive: áp bức
- ornamental: trang trí
- observable: có thể thấy, trông thấy
- obligatory: bắt buộc
- outperform: vượt trội
- ophthalmic: thuộc về mắt
- obstetrics: khoa sản
- occidental: ngẫu nhiên
- outpouring: chảy ra, sự tuôn ra
- outlandish: lạ lùng, kỳ dị
- orthogonal: trực giao
- overburden: bắt gánh vác, quá tải
- ostensible: bề ngoài, tự xưng
- obliterate: bôi, cạo
- overshadow: làm lu mờ, che mắt
- oversupply: cung cấp quá mức
- overgrowth: phát triển quá mức
- omnipotent: toàn năng, thượng đế
- omniscient: toàn trí, toàn thức
- overbought: mua quá nhiều
- overcharge: quá tải
- oratorical: hình bầu dục
- osteopathy: nắn xương
- otherworld: thế giới khác
- osmolarity: độ thẩm thấu
- outcompete: cạnh tranh
- organicism: chủ nghĩa hữu cơ
- overcommit: thừa nhận
- outstation: trạm dừng chân
- operation: hoạt động
- otherwise: nếu không thì
- ownership: quyền sở hữu
- organized: có tổ chức
- ourselves: chính chúng ta
- objective: mục tiêu
- offensive: phản cảm
- overnight: qua đêm
- outsource: thuê ngoài
- offspring: con đẻ, con cái
- occupancy: chiếm dụng
- orchestra: dàn nhạc
- objection: sự phản đối
- obsession: ám ảnh
- originate: bắt nguồn
- obedience: vâng lời, nghe lời
- outspoken: thẳng thắn, người ngay thẳng
- outskirts: ngoại ô
- ordinance: sắc lệnh
- offering: chào bán
- original: nguyên bản
- official: chính thức
- overseas: hải ngoại
- opposite: đối diện
- ordinary: bình thường
- operator: nhà điều hành
- optional: không bắt buộc
- organize: tổ chức
- opponent: phản đối
- officer: nhân viên văn phòng
- outside: ở ngoài
- overall: tổng thể
- opinion: ý kiến
- operate: có tác dụng, vận hành
- obvious: hiển nhiên
- opening: khai mạc
- outlook: quan điểm
- offense: xúc phạm
- ongoing: đang diễn ra
- optimal: tối ưu
- observe: quan sát
- outline: đề cương
- oversee: giám sát
- offline: ngoại tuyến
- obscure: mờ mịt
- outrage: sự phẫn nộ
- orderly: có trật tự
- overlap: chồng lên nhau
- oneself: bản thân
- outward: bề ngoài
- orchard: vườn cây ăn quả
- overdue: quá hạn
- offence: xúc phạm
- obesity: chứng mập, béo phì
- onshore: trên bờ
- oceanic: hải dương
- ominous: điềm xấu, đáng ngại
- obscene: ghê gớm, tục tĩu
- ovation: sự reo mừng, sự vui mừng
- oversaw: trông nom, giám sát
- offload: giảm tải
- outback: hẻo lánh
- ostrich: con đà điểu
- osmosis: sự thẩm thấu
- offbeat: khác thường
- obviate: xóa sổ
- opacity: sự u mê
- ordinal: thứ tự
>> Xem thêm: Từ vựng ôn thi chứng chỉ Starter phổ biến
- office: văn phòng
- option: lựa chọn
- obtain: đạt được
- object: vật thể, mục đích
- output: sức sản xuất, đầu ra
- offset: bù lại
- oracle: tiên tri, nhà tiên tri
- occupy: giữ, chiếm
- optics: quang học
- overly: quá mức, nhiều quá
- opaque: mờ mịt
- orient: định hướng
- orphan: mồ côi
- outcry: phản đối
- outlay: ra ngoài
- onward: trở đi, xa hơn
- outlaw: ngoài vòng pháp luật
- occult: huyền bí, bí mật
- other: khác
- often: thường xuyên
- order: đặt hàng
- ought: phải
- occur: xảy ra
- ocean: đại dương
- outer: bên ngoài
- opera: nhạc kịch
- olive: ôliu
- onset: sự khởi đầu
- organ: cơ quan, đàn organ
- optic: quang học
- onion: củ hành
- oasis: ốc đảo
- owing: nợ, thiếu
- overt: công khai, rõ ràng
- obese: béo phì, bụng phệ
- opium: thuốc phiện
- otter: con rái cá
- only: chỉ
- open: mở
- obey: tuân theo, vâng lời
- once: một lần, ngày xưa
- one: một, số một
- out: ngoài
- old: cũ
- oil: dầu
>>> Có thể bạn quan tâm:
>> Trang web học tiếng anh cho trẻ em
>> Học tiếng anh trực tuyến cho trẻ em
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Ngày nay với nền kinh tế hội nhập toàn cầu, việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Cùng theo dõi bài viết dưới đây và bổ sung cho mình thêm một lượng từ vựng về chuyên ngành này nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
- Account holder: chủ tài khoản
- Ability (n) năng lực
- Ability to pay: khả năng chi trả
- Absolute prices: giá tuyệt đối
- Absolute value: giá trị tuyệt đối
- Absolute scarcity: khan hiếm tuyệt đối
- Accelerated depreciation: khấu hao nhanh
- Acceptance (n) chấp nhận thanh toán
- Accepting house: ngân hàng nhận trả
- Accommodating monetary policy: chính sách tiền tệ điều tiết
- Accommodation transactions: các giao dịch điều tiết
- Account (n) tài khoản
- Accrued expenses: chi phí phá sinh
- Active balance: dư ngạch
- Activity rate: tỷ lệ lao động
- Activity analysis: phân tích hoạt động
- Adjustment cost: chi phí điều chỉnh sản xuất
- Adjustment process: quá trình điều chỉnh
- Advance (n) tiền ứng trước
- Advance refunding: hoàn trả trước
- Advertising (n) quảng cáo
- Agency shop: nghiệp đoàn
- Aggregate output: tổng thu nhập
- Aid (n) sự viện trợ
- Analysis (n) phân tích
- Annual capital charge: chi phí vốn hàng năm
- Anticipated inflation: lạm phát được dự tính
- Appreciation (n) sự tăng giá trị
- Auctions (n) đấu giá
- Autarky (n) tự cung tự cấp
- Automation (n) tự động hóa
- Average cost: chi phí bình quân
- Average product: sản phẩm bình quân
- Average productivity: năng suất bình quân
- Average revenue: doanh thu bình quân
- Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều
- Administrative cost: chi phí quản lý
- Affiliated/ Subsidiary company: công ty con
- Agent: đại lý, đại diện
- Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
- Bad (n) hàng xấu
- Balanced budget: ngân sách cân đối
- Balanced growth: tăng trưởng cân đối
- Balance of payment: cán cân thanh toán
- Balance sheet: bảng cân đối tài sản
- Bank (n) ngân hàng
- Bank advance: khoản vay ngân hàng
- Bank bill: hối phiếu ngân hàng
- Bank credit: tín dụng ngân hàng
- Bank deposite: tiền gửi ngân hàng
- Bankruptcy (n) sự phá sản
- Barter (n) hàng đổi hàng
- Base rate: lãi suất gốc
- Bid (n) đấu thầy
- Bond market: thị trường trái phiếu
- Book value: giá trị trên sổ sách
- Brooker (n) người môi giới
- Brokerage (n) hoa hồng môi giới
- Budget (n) ngân sách
- Budget deficit : thâm hụt ngân sách
- Buffer stocks: dự trữ bình ổn
- Business cycle: chu kỳ kinh doanh
- Business risk: rủi ro kinh doanh
- Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
- Central Bank: ngân hàng trung ương
- Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
- Confiscation: tịch thu
- Conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
- Co-operative: hợp tác xã
- Customs barrier: hàng rào thuế quan
- Call option: hợp đồng mua trước
- Capital (n) vốn
- Cash (n) tiền mặt
- Cash flow: luồng tiền
- Cash limit: hạn mức chi tiêu
- Cash ratio: tỷ suất tiền mặt
- Ceiling (n) mức trần
- Central business district: khu kinh doanh trung tâm
- Certificate of deposit: giấy chứng nhận tiền gửi
- Cheque (n) séc
- Closed economy: nền kinh tế đóng
- Credit card: thẻ tín dụng
- Depreciation: khấu hao
- Depression: tình trạng đình đốn
- Distribution of income: phân phối thu nhập
- Downturn: thời kỳ suy thoái
- Dumping: bán phá giá
- Depreciation: khấu hao
- Distribution of income: phân phối thu nhập
- Downturn: thời kỳ suy thoái
- Dumping: bán phá giá
- Depression: tình trạng đình đốn
- Debit: sự ghi nợ
- Day’s wages: tiền lương công nhật
- Debenture: trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
- Debt: khoản nợ
- Deposit money: tiền gửi
- Debit: ghi nợ
- Draft: hối phiếu
- Dispenser: máy rút tiền tự động
- Draw: rút
- Due: đến kỳ hạn
- Earnest money: tiền đặt cọc
- Economic blockade: bao vây kinh tế
- Economic cooperation: hợp tác ktế
- Effective demand: nhu cầu thực tế
- Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu
- Embargo: cấm vận
- Excess amount: tiền thừa
- Finance minister: bộ trưởng tài chính
- Financial crisis: khủng hoảng tài chính
- Financial market: thị trường tài chính
- Financial policies: chính sách tài chính
- Financial year: tài khoá
- Fixed capital: vốn cố định
- Foreign currency: ngoại tệ
- Gross Domestic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
- Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dân
- Guarantee: bảo hành
- Hoard/hoarder: tích trữ/ người tích trữ
- Holding company: công ty mẹ
- Home/foreign market: thị trường trong nước/ ngoài nước
- Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi ktế
- Inflation: sự lạm phát
- Instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
- Insurance: bảo hiểm
- Interest: tiền lãi
- International economic aid: viện trợ Kinh tế quốc tế
- Invoice: hóa đơn
- Joint stock company: công ty cổ phần
- Joint venture: công ty liên doanh
- Liability: khoản nợ, trách nhiệm
- Macro-economic: kinh tế vĩ mô
- Managerial skill: kỹ năng quản lý
- Market economy: kinh tế thị trường
- Micro-economic: kinh tế vi mô
- Mode of payment: phương thức thanh toán
- Moderate price: giá cả phải chăng
- Monetary activities: hoạt động tiền tệ
- Mortgage: cầm cố , thế nợ
- National economy: kinh tế quốc dân
- National firms: các công ty quốc gia
- Non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
- Non-profit: phi lợi nhuận
- Obtain cash: rút tiền mặt
- Offset: sự bù đắp thiệt hại
- On behalf: nhân danh
- Open cheque: séc mở
- Operating cost: chi phí hoạt động
- Originator: người khởi đầu
- Outgoing: khoản chi tiêu
- Payment in arrear: trả tiền chậm
- Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
- Planned economy: kinh tế kế hoạch
- Potential demand: nhu cầu tiềm tàng
- Preferential duties: thuế ưu đãi
- Price-boom: việc giá cả tăng vọt
- Purchasing power: sức mua
- Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng ktế
- Real national income: thu nhập quốc dân thực tế
- Recession: tình trạng suy thoái
- Regulation: sự điều tiết
- Remittance: sự chuyển tiền
- Remitter: người chuyển tiền
- Remote banking: dịch vụ ngân hàng từ xa
- Retailer: người bán lẻ
- Revenue: thu nhập
- Security courier services: dịch vụ vận chuyển bảo đảm
- Settle: thanh toán
- Share: cổ phần
- Shareholder: cổ đông
- Sole agent: đại lý độc quyền
- Speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ
- Supply and demand: cung và cầu
- Surplus: thặng dư
- The openness of the economy: sự mở cửa của nền ktế
- Transfer: chuyển khoản
- Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
- Treasurer: thủ quỹ
- Turnover: doanh số, doanh thu
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng thuật ngữ tiếng Anh thương mại thông dụng nhất
Các thuật ngữ kinh tế tài chính thương mại thông dụng nhất
- Agent: Đại lý, đại diện
- Abatement cost: Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
- Ability and earnings: Năng lực và thu nhập
- Ability to pay: Khả năng chi trả
- Advantage: Lợi thế
- Acceptance: Chấp nhận thanh toán
- Account: Tài khoản
- Advance: Tiền ứng trước
- Advance Corporation Tax (ACT): Thuế doanh nghiệp ứng trước
- Advertising: Quảng cáo
- Aggregate Tổng số, gộp
- Amortization: Chi trả từng kỳ
- Analysis: Phân tích
- Annual capital charge: Chi phí vốn hàng năm
- Asset: Tài sản
- Association of South East Asian Nations (ASEAN): Hiệp hội các nước Đông nam Á.
- Average: Số trung bình
- Average product: Sản phẩm bình quân
- Average productivity: Năng suất bình quân
- Average revenue: Doanh thu bình quân
- Average total cost: Tổng chi phí bình quân
- Bad money drive out good: Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt
- Budget: Ngân sách
- Budget deficit: Thâm hụt ngân sách
- Budget surplus: Thặng dư ngân sách
- Balance of payment: Cán cân thanh toán
- Bank: Ngân hàng
- Bank bill: Hối phiếu ngân hàng
- Bank credit: Tín dụng ngân hàng
- Bank loan: Khoản vay ngân hàng
- Bankruptcy: Sự phá sản
- Barter: Hàng đổi hàng
- Base rate: Lãi suất gốc
- Basic industries: Những ngành cơ bản
- Bid: Đấu thầu
- Bilateral assistance: Trợ giúp song phương
- BIS: Ngân hàng thanh toán quốc tế
- Black market: Chợ đen
- Book value: Giá trị trên sổ sách
- Break-even: Hòa vốn
- Brooker: Người môi giới.
- Brokerage: Hoa hồng môi giới
- Business: Kinh doanh
- Business cycle: Chu kỳ kinh doanh
- Business risk: Rủi ro kinh doanh
- Capital: Vốn
- Cash: Tiền mặt
- Cash flow: Luồng tiền
- Ceiling: Mức trần
- Central Bank: Ngân hàng trung ương
- Cheque: Séc
- Circulating capital: Vốn lưu động
- Collateral security: Vật thế chấp
- Commercial: Thương mại
- Company: Công ty
- Competitive markets: Thị trường cạnh tranh
- Compound interest: Lãi kép
- Concentration: Sự tập trung
- Consumer: Người tiêu dùng
- Concesionary prices / rates: Giá / Tỷ suất ưu đãi
- Corporation: Tập đoàn
- Cost: Chi phí
- Cost – benefit analysis: Phân tích chi phí – lợi ích
- Customs barrier: Hàng rào thuế quan
- Credit: Tín dụng
- Control: Kiểm soát
- Creditor: Chú nợ 68 Current assets Tài sản lưu động
- Current income: Thu nhập thường xuyên
- Current prices: Giá hiện hành (thời giá)
- Cycling: Chu kỳ
- Data: Số liệu, dữ liệu
- Debt: Nợ
- Deficit: Thâm hụt
- Demand: Cầu 76 Depreciation Khấu hao
- Devaluation/ Dumping: Phá giá
- Development strategy: Chiến lược phát triển
- Deviation: Độ lệch
- Direct costs: Chi phí trực tiếp
- Direct debit: Ghi nợ trực tiếp
- Direct taxes: Thuế trực thu
- Discount: Chiết khấu
- Disinvestment: Giảm đầu tư
- Dispersion: Phân tán
- Distribution: Phân phối
- Dividend: Cổ tức
- Domestic: Trong nước
- Earning: Thu nhập
- Earnest money: Tiền đặt cọc
- Economic: Kinh tế
- Efficiency: Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng
- Equities: Cổ phần
- Exchange: Trao đổi
- Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
- Export: Xuất khẩu, hàng xuất khẩu
- Export promotion: Khuyến khích xuất khẩu
- Emolument: Thù lao (ngoài lương chính)
- Expectation: Dự tính
- Exploitation: Khai thác, bóc lột
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh miễn phí
Nếu bạn là một nhân viên kinh doanh hay là một người làm trong ngành thương mại thì bài viết này thật sự bổ ích cho bạn đó. Hãy cùng tìm hiểu ngay các từ vựng tiếng Anh về thương mại để có thể tăng vốn từ vựng về chuyên ngành này cho bản thân nhé!
Từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt phổ biến
Tiếng Anh thương mại là việc tiếng Anh được dùng ở trong ngữ cảnh kinh doanh, giao dịch quốc tế, tài chính thương mại, bảo hiểm, ngân hàng…. hoặc thậm chí là cả ở các văn phòng.
Trong tiếng Anh thương mại, có rất nhiều từ/ cụm từ được viết tắt xuất hiện khá nhiều ở văn bản, giao tiếp hàng ngày. Cùng tìm hiểu và note lại để dùng khi cần thiết nhé.
Từ viết tắt |
Từ vựng tiếng Anh thương mại |
Ý nghĩa tiếng Việt |
@ |
at |
Thường được theo sau bởi địa chỉ, một phần của địa chỉ email |
a/c |
account |
Tài khoản |
admin |
administration, administrative |
Hành chính, quản lý |
ad/advert |
advertisement |
Quảng cáo |
AGM |
Annual General Meeting |
Hội nghị toàn thể hàng năm |
a.m. |
ante meridiem |
Buổi sáng |
a/o |
account of |
Thay mặt, đại diện |
AOB |
any other business |
Doanh nghiệp khác |
ASAP |
as soon as possible |
Càng nhanh càng tốt |
ATM |
Automated Teller Machine |
Máy rút tiền tự động |
attn |
for the attention of |
Gửi cho ai (ở đầu thư) |
approx |
approximately |
Xấp xỉ |
A.V. |
Authorized Version |
Phiên bản ủy quyền |
bcc |
blind carbon copy |
Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người còn lại |
cc |
carbon copy |
Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người còn lại |
CEO |
Chief Executive Officer |
Giám đốc điều hành |
c/o |
care of |
Gửi cho ai (ở đầu thư) |
Co |
company |
Công ty |
cm |
centimetre |
Cen-ti-met |
COD |
Cash On Delivery |
Dịch vụ chuyển phát hàng thu tiền hộ |
dept |
department |
Phòng, ban |
doc. |
document |
Tài liệu |
e.g. |
exempli gratia (for example) |
Ví dụ |
EGM |
Extraordinary General Meeting |
Đại hội bất thường |
ETA |
estimated time of arrival |
Thời gian dự kiến nhận hàng |
etc |
et caetera |
Vân vân |
GDP |
Gross Domestic Product |
Tổng thu sản phẩm nội địa |
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng Anh online với người nước ngoài
lab. |
laboratory |
Phòng thí nghiệm |
Ltd |
limited (company) |
Công ty trách nhiệm hữu hạn |
mo |
month |
Tháng |
N/A |
not applicable |
Dữ liệu không xác định |
NB |
nota bene (it is important to note) |
Thông tin quan trọng |
no. |
number |
Số |
obs. |
obsolete |
Quá hạn |
PA |
personal assistant |
Trợ lý cá nhân |
p.a. |
per annum (per year) |
Hàng năm |
Plc |
public limited company |
Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng |
pls |
please |
Làm ơn |
p.m. |
post meridiem (after noon) |
Buổi chiều |
p.p. |
per pro (used before signing in a person’s absence) |
Vắng mặt |
PR |
public relations |
Quan hệ công chúng |
p.s. |
post scriptum |
Chú thích, ghi chú (tái bút trong thư, email,…) |
PTO |
please turn over |
Lật sang trang sau |
p.w. |
per week |
Hàng tuần |
qty |
quantity |
Chất lượng |
R & D |
research and development |
Nghiên cứu và phát triển |
re / ref |
with reference to |
Nguồn, tham khảo |
ROI |
return on investment |
Tỷ suất hoàn vốn |
RSVP |
repondez s’il vous plait (please reply) |
Yêu cầu thư trả lời |
s.a.e. |
stamped addressed envelope |
Phong bì có dán tem |
VAT |
value added tax |
Thuế giá trị gia tăng |
VIP |
very important person |
Khách quan trọng |
vol |
volume |
Âm lượng, khối lượng |
wkly |
weekly |
Hàng tuần |
yr |
year |
Năm |
Từ vựng tiếng Anh thương mại dùng trong cuộc họp thường gặp
Từ vựng |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Absentee |
Vắng mặt |
Agenda |
Danh sách các vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp |
Alternative |
Lựa chọn, khả năng thay thế |
Attendee |
Thành phần tham gia cuộc họp |
Ballot |
Bỏ phiếu kín |
Casting vote |
Người chủ trì quyết định khi kết quả biểu quyết bằng nhau |
Chairman Chairperson |
Người chủ trì cuộc họp |
Clarify |
Làm sáng tỏ |
Conference |
Hội nghị |
Conference call |
Cuộc gọi hội đàm |
Consensus |
Sự đồng thuận chung |
Deadline |
Thời gian cố định trong tương lai để hoàn thành hiện vụ nào đó |
Decision |
Quyết định |
I-conference |
Hội nghị trực tuyến |
Interrupt |
Ngắt lời, làm ngắt quãng |
Item |
Một vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp |
Main point |
Ý chính |
Minutes |
Biên bản cuộc họp |
Objective |
Mục tiêu của cuộc họp |
Point out |
Chỉ ra |
Proposal |
Thỉnh cầu, yêu cầu |
Proxy vote |
Bầu phiếu bằng ủy quyền |
Recommend |
Đưa là lời khuyên, tiến cử |
Show of hands |
Thể hiện sự đồng ý |
Summary |
Tóm tắt lại |
Task |
Nhiệm vụ |
Unanimous |
Nhất trí, đồng thuận chung |
Video conference |
Hội nghị qua video |
Vote |
Biểu quyết |
Từ vựng tiếng Anh thương mại chuyên ngành kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh thương mại |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Banknote |
Giấy bạc ngân hàng |
Bitcoin |
Tiền điện tử |
Borrow |
Mượn, vay |
Broke(be broke) |
Phá sản |
Budget |
Ngân sách |
Cash |
Tiền mặt |
Cashier |
Thu ngân |
Cheque(US: check) |
Ngân phiếu, séc |
Coin |
Tiền xu |
Currency |
Đơn vị tiền tệ |
Debt |
Nợ |
Deposit |
Tiền gửi |
Donate |
Làm từ thiện |
Exchange rate |
Tỷ giá hối đoái |
Fee |
Chi phí |
Instalment |
Khoản trả mỗi lần, phần trả mỗi lần |
Interest |
Tiền lãi |
Invest |
Đầu tư |
Legal tender |
Đồng tiền pháp định |
Lend |
Cho mượn, cho vay |
Loan |
Khoản vay |
Owe |
Nợ |
Petty cash |
Quỹ tạp chi |
Receipt |
Hóa đơn |
Refund |
Khoản tiền hoàn trả |
Withdraw |
Rút tiền từ tài khoản |
Thuật ngữ tiếng Anh thương mại
- Billing cost: chi phí hoá đơn
- Excess amount (n): tiền thừa
- Holding company: công ty mẹ
- Customs barrier: hàng rào thuế quan
- Surplus wealth: chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ cái này đây
- Financial policies: chính sách tài chính
- Unregulated and competitive market: thị trường cạnh tranh không bị điều tiết
- The openness of the economy: sự mở cử của nền ktế
- Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
- Account holder: chủ tài khoản
- Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
- Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
- Confiscation: tịch thu
- Affiliated/ Subsidiary company: công ty con
- The openness of the economy: sự mở cử của nền kinh tế
- Distribution of income: phân phối thu nhập
- Earnest money: tiền đặt cọc
- Economic cooperation: hợp tác kinh tế
- Financial policies: chính sách tài chính
- Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dân
- Financial year: tài khoá
- Home/ Foreign market: thị trường trong nước/ ngoài nước
- Regular payment: thanh toán thường kỳ
- Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
- Unregulated and competitive market: thị trường cạnh tranh không bị điều tiết
- Economic blockade: bao vây kinh tế
- International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế
- Joint venture: công ty liên doanh
- Monetary activities: hoạt động tiền tệ
- Market economy: kinh tế thị trường
- National economy: kinh tế quốc dân
- Mode of payment: phương thức thanh toán
- Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
- Moderate price: giá cả phải chăng
- Payment in arrear: trả tiền chậm
- Mini-statement (n): tờ sao kê rút gọn
- Budget account application: giấy trả tiền làm nhiều kì
- Real national income: thu nhập qdân thực tế
- Price boom: việc giá cả tăng vọt
- Preferential duties: thuế ưu đãi
- Macro-economic: kinh tế vĩ mô
- Micro-economic: kinh tế vi mô
- Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế
- Planned economy: kinh tế kế hoạch
Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh thương mại
- The price of product is $30.
Giá của sản phẩm này là 30 đô la.
- If he wants to cooperate with you, he will offer immediately.
Nếu như anh ấy muốn hợp tác với bạn, anh ấy sẽ chào hàng ngay lập tức.
- I will consider their price and quality request for that products.
Tôi sẽ cân nhắc yêu cầu về giá và chất lượng cho các sản phẩm đó.
- I will order about 100 cartons.
Tôi sẽ đặt khoảng 100 thùng bìa cartons.
- I’m afraid your quality and quantity.
Tôi lo sợ/ e dè về chất lượng và số lượng của bạn.
- He’s good buyer so please give him some priority on supply.
Anh ấy là người một người mua tốt, vì vậy hãy vui lòng ưu tiên cung cấp hàng hóa cho anh ấy nhé.
- Our maximum quantity of an order for that product is 500 boxes.
Đơn đặt hàng với loại sản phẩm đó nhiều nhất là 500 thùng.
>>> Mời xem thêm: Top 101 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phổ biến nhất
Chuyên ngành công nghệ thông tin là chuyên ngành khá hot hiện nay. Đây là chuyên ngành sử dụng khá nhiều thuật ngữ tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về công nghệ thông tin để có thể hiểu cũng như tự tin giao tiếp về chuyên ngành này nhé!
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Cùng tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nhất dưới đây để ứng dụng vào trong học tập hay công việc, giao tiếp hàng ngày nhé.
- Computer: Máy tính
- Smartphone: Điện thoại thông minh
- Information Technology: Công nghệ thông tin
- Application: Ứng dụng
- Mobile app: Ứng dụng dành cho điện thoại di động
- Data: Dữ liệu
- Application data management: Quản lý dữ liệu ứng dụng
- Database: Cơ sở dữ liệu
- Database administration system: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
- Hardware: Phần cứng
- Computer hardware maintenance: Bảo trì phần cứng máy tính
- Software: Phần mềm
- Computer software configuration item: Mục cấu hình phần mềm máy tính
- Network: Mạng
- Internal network connection: Kết nối mạng cục bộ
- Peripheral: Thiết bị ngoại vi
- Intelligent peripheral: Thiết bị ngoại vi thông minh
- Component: Thành phần
- Data component: thành phần dữ liệu
- Program: Chương trình
- Program language: Ngôn ngữ lập trình
- Open source: Mã nguồn mở
- Open source software: Phần mềm mã nguồn mở
- Bug: Lỗi
- End user: Người dùng cuối
- Interface: Giao diện
- Feature: Tính năng
- To add product feature: Thêm tính năng sản phẩm
- Execute: Chạy, thực thi
- To execute many programs at once: Chạy nhiều chương trình cùng một lúc
- Abort: Hủy
- Cancel: Xóa hủy
- Network error: Lỗi mạng
- Compatible: Tương thích
- Compression: Nén
- File compression tool: Công cụ nén tập tin
- Format: Định dạng
- Invalid date format: Định dạng ngày không hợp lệ
- Operating system: Hệ điều hành
- Virtual: Ảo
- In- game virtual items: Các vật ảo trong trò chơi
- Multitasking: Đa nhiệm
- Log on/ log in: Đăng nhập
- Log out/ log off: Đăng xuất
- Support: Hỗ trợ
- Remote support: Hỗ trợ từ xa
- Upgrade: Nâng cấp
- Update: Cập nhật
- Hyperlink: Siêu liên kết
- Filter: Bộ lọc, lọc
- Index: Các chỉ mục,lập chỉ mục
- Upload: Tải lên
- Download: Tải xuống, tải về
>>> Mời xem thêm: Top 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử cơ bản nhất
Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
- E – commerce: Thương mại điện tử
- E – commerce website: Trang web thương mại điện tử
- Emoticon (emotion icon): Biểu tượng cảm xúc
- HTML (Hypertext Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
- HTML tag: thẻ HTML
- HTML Editor: Trình chỉnh sửa
- HTML Link: Đường liên kết
- Sponsored link: Liên kết được tài trợ
- Property: Thuộc tính
- Session: Phiên
- Set up: Thiết lập, cài đặt
- Access: Truy cập
- Unauthorized access: Truy cập trái phép
- Full screen: Toàn màn hình
- Syntax: Cú pháp
- Procedural language: Ngôn ngữ thủ tục
- Compiler: Trình biên dịch
- Interpreter: Trình thông dịch
- Authenticate: Xác thực
- Encryption: Mã hóa
- Firewall: Tường lửa
- Protocol: Giao thức
- Touchscreen: Màn hình cảm ứng
- Touchscreen phone: Điện thoại màn hình cảm ứng
- Interact: Tương tác
- Limit: Giới hạn
- Character limit: Giới hạn ký tự
- Merge: Kết hợp, hợp nhất
- Split: Chia tách
- Theme: Chủ đề
- Publish: Xuất bản
- Debug: Gỡ lỗi
- Modify: Sửa đổi
- Deploy: Triển khai
- Exceed: Vượt quá
- Visible: Hiển thị, có thể nhìn thấy được
- Invisible: Không hiển thị được, không nhìn thấy được
- Import: Nhập
- Export: Xuất
- Convert: Chuyển đổi
- Instruction: Hướng dẫn
- Memory: Bộ nhớ
- Digital: Kỹ thuật số
- Binary: Nhị phân
- Equipment: Thiết bị
- Attach: Đính kèm
Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử cơ bản và thông dụng nhất. Hãy note ngay lại và ôn tập tìm hiểu chúng để cải thiện vốn từ vựng ngay nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử
- Adding: Thêm vào
- Actual case: Trường hợp thực tế
- Active-region: Vùng khuếch đại
- Ammeter: Ampe kế
- Application: Ứng dụng
- Amplifier: Bộ/mạch khuếch đại
- Bridge rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
- Bipolar: Lưỡng cực
- Boundary: Biên
- Biasing: (Việc) phân cực
- Bias stability: Độ ổn định phân cực
- Bias circuit: Mạch phân cực
- Bode plot: Giản đồ (lược đồ) Bode
- Bypass: Nối tắt
- Bandwidth: Băng thông (dải thông)
- Current source: Nguồn dòng
- Current divider: Bộ/mạch phân dòng
- Current gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
- Cascade: Nối tầng
- Concept: Khái niệm
- Common-mode: Chế độ cách chung
- Charging: Nạp (điện tích)
- Capacitance: Điện dung
- Common-emitter: Cực phát chung
- Characteristic: Đặc tính
- Cutoff: Ngắt (đối với BJT)
- Comparison: Sự so sánh
- Consideration: Xem xét
- Constant base: Dòng nền không đổi
- Current mirror: Bộ/mạch gương dòng điện
- Compliance: Tuân thủ
- Constructing: Xây dựng
- Common collector: Cực thu chung
- Coupling: (Việc) ghép
- Current limits: Các giới hạn dòng điện
- Convention: Quy ước
- Closed loop: Vòng kín
- Consumption: Sự tiêu thụ
- Calculation: (Việc) tính toán, phép tính
- Converting: Chuyển đổi
- Differential-mode: Chế độ vi sai (so lệch)
- Diffential amplifier: Bộ/mạch khuếch đại vi sai
- Differentiator: Bộ/mạch vi phân
- Diode: Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực)
- Descriptio:(Sự) mô tả
- Depletion: (Sự) suy giảm
- Diagram: Sơ đồ
- Distortion: Méo dạng
- Discrete: Rời rạc
- Dual-supply: Nguồn đôi
- Deriving: (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, …)
- Diode-based: (Phát triển) trên nền đi-ốt
- Definition: Định nghĩa
- Drawback: Nhược điểm
- Dynamic: Động
- Data: Dữ liệu
- Efficiency: Hiệu suất
- Emitter: Cực phát
- Effect: Hiệu ứng
- Enhancement: (Sự) tăng cường
- Equivalent circuit: Mạch tương đương
- Emitter follower: Mạch theo điện áp (cực phát)
- Error model: Mô hình sai số
- Feedback: Hồi tiếp
- Four-resistor: Bốn-điện trở
- Fixed: Cố định
- Flicker noise: Nhiễu hồng, nhiễu 1/f
- Fall time: Thời gian giảm
- Fan-out: Khả năng kéo tải
- Ground terminal: Cực (nối) đất
- Gain: Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
- Governing: Chi phối
- Grounded-emitter: Cực phát nối đất
- Half-wave: Nửa sóng
- High-pass: Thông cao
- Hybrid: Lai
- High-frequency: Tần số cao
- Half-circuit: Nửa mạch (vi sai)
- Ideal: Lý tưởng
- Input: Ngõ vào
- Inverting: Đảo (dấu)
- Integrator: Bộ/mạch tích phân
- Inverse voltage: Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
- Imperfection: Không hoàn hảo
- Instrumentation amplifier: Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường)
- Interference: Sự nhiễu loạn
- Ideal case: Trường hợp lý tưởng
- Junction: Mối nối (bán dẫn)
- Johnson noise: Nhiễu Johnson
- Linear: Tuyến tính
- Load: Tải
- Load-line: Đường tải (đặc tuyến tải)
- Loaded: Có mang tải
- Low-pass: Thông thấp
- Low-frequency: Tần số thấp
- Loading effect: Hiệu ứng đặt tải
- Loudspeaker: Loa
- Large-signal: Tín hiệu lớn
- Logic family: Họ (vi mạch) luận lý
- Logic gate: Cổng luận lý
- Magnitude: Độ lớn
- Model: Mô hình
- Metal-Oxide-Semiconductor: Bán dẫn ô-xít kim loại
- Multiple: Nhiều (đa)
- Mid-frequency: Tần số trung
- Microwave: Vi ba
- Microphone: Đầu thu âm
- Mesh: Lưới
- Manufacturer: Nhà sản xuất
- Notation: Cách ký hiệu
- Negative: Âm
- Noninverting: Không đảo (dấu)
- Numerical analysis: Phân tích bằng phương pháp số
- Nonideal: Không lý tưởng
- Nonlinear: Phi tuyến
- Noise: Nhiễu
- Node: Nút
- Noise performance: Hiệu năng nhiễu
- Noise figure: Chỉ số nhiễu
- Noise temperature: Nhiệt độ nhiễu
- Noise margin: Biên chống nhiễu
- Ohm’s law: Định luật Ôm
- Output: Ngõ ra
- Open-circuit: hở mạch
- Operational amplifier: Bộ khuếch đại thuật toán
- Operation: Sự hoạt động
- Oven: Lò
- Philosophy: Triết lý
- Power gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
- Power supply: Nguồn (năng lượng)
- Power conservation: Bảo toàn công suất
- Phase: Pha
- Piecewise-linear: Tuyến tính từng đoạn
- Peak: Đỉnh (của dạng sóng)
- Pinch-off: Thắt (đối với FET)
- Protection: Bảo vệ
- Performance: Hiệu năng
- Pull-up: Kéo lên
- Propagation: delay Trễ lan truyền
- Qualitative: Định tính
- Quantitative: Định lượng
- Quantity: Đại lượng
- Resistance: Điện trở
- Relationship: Mối quan hệ
- Reference: Tham chiếu
- Response:Đáp ứng
- Rejection Ratio: Tỷ số khử
- Regulator: Bộ/mạch ổn định
- Rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu
- Ripple: Độ nhấp nhô
- Region: Vùng/khu vực
- RC-coupled: Ghép bằng RC
- Rise time: Thời gian tăng
- Superposition: (Nguyên tắc) xếp chồng
- Small-signal: Tín hiệu nhỏ
- Signal source: Nguồn tín hiệu
- Slew rate: Tốc độ thay đổi
- Signal-to-noise ratio: Tỷ số tín hiệu-nhiễu
- Summer: Bộ/mạch cộng
- Simultaneous equations: Hệ phương trình
- Sensor: Cảm biến
- Saturation: Bão hòa
- Secondary: Thứ cấp
- Structure: Cấu trúc
- Self bias: Tự phân cực
- Single-pole: Đơn cực (chỉ có một cực)
- Simplified: Đơn giản hóa
- Shot noise: Nhiễu Schottky
- Short-circuit: Ngắn mạch
- Static: Tĩnh
- Specification: Chỉ tiêu kỹ thuật
- Transconductance: Điện dẫn truyền
- Transresistance: Điện trở truyền
- Tolerance: Dung sai
- Transistor: Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực)
- Triode: Linh kiện 3 cực
- Transfer: (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)
- Uniqueness: Tính độc nhất
- Uncorrelated: Không tương quan
>>> Mời xem thêm: Top 200++ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông
- Anologue: Truyền dẫn tương tự
- Circuit: Mạch
- Cable: Cáp
- Cross-bar type: Kiểu ngang dọc
- Cabinet: Tủ đấu dây
- Coaxial cable: Cáp đồng trục
- Cable tunnel: Cổng cáp
- Data: Số liệu
- Digital switching: Chuyển mạch số
- Duct: Ống cáp
- Distribution point: Tủ phân phối
- Digital transmission: Truyền dẫn số
- Electromechanical exchange: Tổng đài cơ điện
- Main: Trung tâm chuyển mạch khu vực
- Main: Trung tâm chuyển mạch khu vực
- Multi-pair cable: Cáp nhiều đôi
- Main distribution frame: Giá phối dây chính
- Multi-pair cable: Cáp nhiều đôi
- Multi-unit cable: Cáp nhiều sợi
- Non-local call: Cuộc gọi đường dài
- National network: Mạng quốc gia
- Local network: Mạng nội bộ
- Trunk network: Mạng chính
- Primary circuit: Mạch sơ cấp
- Junction network: Mạng chuyển tiếp
- Junction circuit: Mạch kết nối
- Interexchange junction: Kết nối liên tổng đài
- Primary center: Trung tâm sơ cấp
- International gateway exchange: Tổng đài cổng quốc tế
- Group switching centre: Trung tâm chuyển mạch nhóm
- Open-wire line: Dây cáp trần
- Primary center: Trung tâm sơ cấp
- Pulse code modulation: Điều chế xung mã
- Prmary circuit: Mạch sơ cấp
- Remote concentrator: Bộ tập trung xa
- Radio link: Đường vô tuyến
- Remote subscriber switch: Chuyển mạch thuê bao xa
- Secondary center: Trung tâm thứ cấp
- Secondary circuit subscriber: Mạch thứ cấp thuê bao
- Transmission: Truyền dẫn
- Traffic: Lưu lượng
- Transmission: Truyền dẫn
- Transit network: Mạng chuyển tiếp
- Tandem exchange: Tổng đài quá giang
- Tertiary center: Trung tâm cấp III
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử
Component: linh kiện
Electronic component: Linh kiện điện tử
Mainboard: Bo mạch chủ:
Circuit board: Bo mạch điện:
capacity: công suất (W/h)
Power: bao nhiêu điện có thể tạo ra (là tổng số W)
voltage regulator hoặc voltage stabilizer đề nói về ổn áp đều được.
>>> Có thể bạn quan tâm: Giao tiếp tiếng Anh dành cho lễ tân và thư ký văn phòng
Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành điện tử hay sử dụng nhất. Hy vọng sẽ giúp bạn tăng cường vốn từ và áp dụng tốt trong giao tiếp và các bài văn về chuyên ngành này. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật những thông tin hữu ích khác nữa nhé!
QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Access (Truy cập), Activity (Hoạt động), Command (Lệnh, ra lệnh trong máy tính),… Bạn là một người đang học tập về chuyên ngành kỹ thuật, hoặc đang làm công việc liên quan tới kỹ thuật thì đây sẽ là những từ vựng thông dụng mà bạn hay gặp hàng ngày phải không nào? Hãy cùng chúng tôi khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật cơ bản và thông dụng nhất qua bài viết dưới đây để nâng cao khả năng ngôn ngữ về chuyên ngành này nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật |
Nghĩa tiếng Việt |
Abacus |
Bàn tính |
Ability |
Khả năng |
Access |
Truy cập; sự truy cập |
Accommodate |
Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng |
Accumulator |
Tổng |
Acoustic coupler |
Bộ ghép âm |
Activity |
Hoạt động |
Addition |
Phép cộng |
Address |
Địa chỉ |
Allocate |
Phân phối |
Analog |
Tương tự |
Analyst |
Nhà phân tích |
Animation |
Hoạt hình |
Application |
Ứng dụng |
Appropriate |
Thích hợp |
Arithmetic |
Số học |
Aspect |
Lĩnh vực, khía cạnh |
Associate |
Có liên quan, quan hệ |
Attach |
Gắn vào, đính vào |
Binary |
Nhị phân, thuộc về nhị phân |
Calculation |
Tính toán |
Capability |
Khả năng |
Causal |
Có tính nhân quả |
Centerpiece |
Mảnh trung tâm |
Century |
Thế kỷ |
Circuit |
Mạch |
Cluster controller |
Bộ điều khiển trùm |
Command |
Ra lệnh, lệnh (trong máy tính |
Communication |
Sự liên lạc |
Complex |
Phức tạp |
Component |
Thành phần |
Computer |
Máy tính |
Computerize |
Tin học hóa |
Condition |
Điều kiện |
Configuration |
Cấu hình |
Conflict |
Xung đột |
Consist |
Bao gồm |
Contemporary |
Cùng lúc, đồng thời |
Convert |
Chuyển đổi |
Convert |
Chuyển đổi |
Coordinate |
Phối hợp |
Crystal |
Tinh thể |
Channel |
Kênh |
Characteristic |
Thuộc tính, nét tính cách |
Chronological |
Thứ tự thời gian |
Data |
Dữ liệu |
Database |
Cơ sở dữ liệu |
Decade |
Thập kỷ |
Decision |
Quyết định |
Decrease |
Giảm |
Definition |
Định nghĩa |
Demagnetize |
Khử từ hóa |
Dependable |
Có thể tin cậy được |
Design |
Thiết kế; bản thiết kế |
Device |
Thiết bị |
Devise |
Phát minh |
Diagram |
Biểu đồ |
Different |
Khác biệt |
Digital |
Số, thuộc về số |
Discourage |
Không khuyến khích, không động viên |
Disk |
Đĩa |
Disparate |
Khác nhau, khác loại |
Display |
Hiển thị; màn hình |
Distinction |
Sự phân biệt, sự khác biệt |
Distribute |
Phân phối |
Distributed system |
Hệ phân tán |
Divide |
Chia |
Division |
Phép chia |
Document |
Văn bản |
Electromechanical |
Có tính chất cơ điện tử |
Electronic |
Điện tử, có liên quan đến máy tính |
Encode |
Mã hóa |
Encourage |
Động viên, khuyến khích |
Environment |
Môi trường |
Equal |
Bằng |
Equipment |
Trang thiết bị |
Essential |
Thiết yếu, căn bản |
Estimate |
Ước lượng |
Etch |
Khắc axit |
Execute |
Thi hành |
Experiment |
Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm |
Expertise |
Sự thành thạo |
Exponentiation |
Lũy thừa, hàm mũ |
External |
Ngoài, bên ngoài |
Feature |
Thuộc tính |
Fibre-optic cable |
Cáp quang |
Figure out |
Tính toán, tìm ra |
Filtration |
Lọc |
Firmware |
Phần mềm được cứng hóa |
Flexible |
Mềm dẻo |
Function |
Hàm, chức năng |
Fundamental |
Cơ bản |
Gateway |
Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn |
Generation |
Thế hệ |
Global |
Toàn cầu, tổng thể |
Graphics |
Đồ họa |
Greater |
Lớn hơn |
Handle |
Giải quyết, xử lý |
Hardware |
Phần cứng |
History |
Lịch sử |
Hook |
Ghép vào với nhau |
Hybrid |
Lai |
Imitate |
Mô phỏng |
Immense |
Bao la, rộng lớn |
Impact |
Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động |
Imprint |
In, khắc |
Increase |
Tăng |
Indicate |
Chỉ ra, cho biết |
Input |
Vào, nhập vào |
Install |
Cài đặt, thiết lập |
Instruction |
Chỉ dẫn |
Integrate |
Tích hợp |
Interact |
Tương tác |
Interchange |
Trao đổi lẫn nhau |
Interface |
Giao diện |
Internal |
Trong, bên trong |
Intricate |
Phức tạp |
Invention |
Phát minh |
Layer |
Tầng, lớp |
Less |
Ít hơn |
Limit |
Hạn chế |
Liquid |
Chất lỏng |
Logical |
Một cách logic |
Magazine |
Tạp chí |
Magnetic |
Từ |
Magnetize |
Từ hóa, nhiễm từ |
Mainframe computer |
Máy tính lớn |
Majority |
Phần lớn, phần chủ yếu |
Manipulate |
Xử lý |
Mathematical |
Toán học, có tính chất toán học |
Mathematician |
Nhà toán |
Mechanical |
Cơ khí, có tính chất cơ khí |
Memory |
Bộ nhớ |
Merge |
Trộn |
Microcomputer |
Máy vi tính |
Microminiaturize |
Vi hóa |
Microprocessor |
Bộ vi xử lý |
Minicomputer |
Máy tính mini |
Multimedia |
Đa phương tiện |
Multiplexor |
Bộ dồn kênh |
Multiplication |
Phép nhân |
Multi-task |
Đa nhiệm |
Multi-user |
Đa người dùng |
Network |
Mạng |
Numeric |
Số học, thuộc về số học |
Online |
Trực tuyến |
Operating system |
Hệ điều hành |
Operation |
Thao tác |
Output |
Ra, đưa ra |
Package |
Gói |
Particular |
Đặc biệt |
Perform |
Tiến hành, thi hành |
Peripheral |
Ngoại vi |
Predecessor |
Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên |
Priority |
Sự ưu tiên |
Process |
Xử lý |
Processor |
Bộ xử lý |
Productivity |
Hiệu suất |
Pulse |
Xung |
Physical |
Thuộc về vật chất |
Real-time |
Thời gian thực |
Recognize |
Nhận ra, nhận diện |
Register |
Thanh ghi, đăng ký |
Reliability |
Sự có thể tin cậy được |
Schedule |
Lập lịch; lịch biể |
Secondary |
Thứ cấp |
Service |
Dịch vụ |
Signal |
Tín hiệu |
Similar |
Giống Storage |
Single-purpose |
Đơn mục đích |
Software |
Phần mềm |
Solution |
Giải pháp, lời giải |
Solve |
Giải quyết |
Sophistication |
Sự phức tạp |
Subtraction |
Phép trừ |
Superior |
Hơn, trên, cao hơn… |
Switch |
Chuyển |
Tape |
Ghi băng, băng |
Task |
Nhiệm vụ |
Technology |
Công nghệ |
Teleconference |
Hội thảo từ xa |
Terminal |
Máy trạm |
Text |
Văn bản chỉ bao gồm ký tự |
Tiny |
Nhỏ bé |
Transistor |
Bóng bán dẫn |
Transmit |
Truyền |
Vacuum tube |
Bóng chân không |
>>> Mời xem thêm: Top 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh trực tuyến