Từ vựng thông dụng
Bài viết hôm nay sẽ mang đến cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh bán hàng thông dụng nhất thường xuất hiện trong các văn bản, các cuộc hội thoại bán hàng bằng tiếng Anh. Cùng tìm hiểu và ghi chép lại để nâng cao vốn từ vựng bán hàng tiếng Anh của bản thân nhé.
Từ vựng tiếng Anh bán hàng về hình thức bán hàng
- Bargain sale (n): Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá
- Bear sale (n): Bán khống (bán trước khi có hàng để giao
- Bear seller (n): Người bán khống, người bán non
- Best seller (n): Sách bán chạy
- Best selling (n): Bán chạy
- Amicable sale (n): Thuận mua vừa bán
- After – sales servie (n): Dịch vụ sau khi bán hàng
- Bulk sale (n) = Wholesale: Sự bán lượng lớn (hàng xô), bán sỉ
- Cash sale (n): Bán lấy tiền mặt
- Bulk selling (n) = Package deal: Sự bán với số lượng lớn, bán sỉ
- Buying in against a seller (n): Sự mua lại của người bán
- Cash-on-delivery (n): Bán lấy tiền khi giao hàng
- Firm-sale (n): Bán đứt
- Direct sale (n): Việc bán trực tiếp
- Export sale (n): Sự bán xuất khẩu
- Forced sale (n): Bán cưỡng bức
- Exclusive sale (n): Bán độc quyền
- Forward sale (n): Sự bán giao sau
- Cash-down sale (n): Sự bán lấy tiền mặt, bán lấy tiền ngay
- Clearance sale (n): Sự bán tháo, sự bán xon, sự bán thanh lý, sự bán tống hàng tồn kho
- Credit sale (n): Sự bán chịu, phương thức bán chịu
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Anh bán hàng về văn kiện bán hàng
- Contract of sale (n): Hợp đồng bán, văn tự bán
- Day of sale (n): Ngày bán
- Deed of sale (n): Chứng từ bán
- Judicial sale (n): Phát mại tài phán (sự bán theo lệnh của tòa án)
- Contract of sale (n): Hợp đồng bán, văn tự bán
- Sales person (n): Người bán hàng, người chào hàng
- Sales talk (n): (Mỹ) Lời chào hàng, lời dạm bán hàng
- Sales woman (n): Chị bán hàng
- Sale for the account (n): Bán trả có kỳ hạn (chứng khoán)
- Day of sale (n): Ngày bán
- Deed of sale (n): Chứng từ bán
- Mail order selling (n): Bán bằng thư tín
- On sale everywhere (n): đang bán khắp mọi nơi
- General salesman (n): Đại điện nhiều hãng (người thay mặt nhiều công ty)
- Independent salesman (n): Người chào hàng tự do
- Instalment sale (n): Sự bán trả dần
- Putting up for sale (n): Đưa ra bán
- Ready sale (n): Bán nhanh, sự bán đắt hàng
- Spot sale (n): Bán giao hàng ngay
- Saleable (adj): Dễ bán, có thể bán được
- Sale value (n): Số thương vụ
- Remnant sales (n): Hàng bán hạ giá, hàng bán xon
- Sales deparment (n): Bộ phận thương vụ (công ty, xí nghiệp)
- Outright sale (n): Bán bao, sự bán mão
- Private sale (n): Sự bán theo thỏa thuận riêng
- Public sale (n): Sự bán đấu giá
- Sale tax (n): Thuế hàng hóa
- Sale value (n): Số thương vụ nghe tiếng anh online
- Sale with option of repurchase (n): Sự bán với quyền được mua lại
- Net sales (n): Doanh thu ròng
- Short sale (n) = Bear sale: Bán khống (bán trước khi có hàng)
- Sale on arrival = Arrival sale: Sự bán nếu đến phần mềm luyện thi TOEIC
- Sale of good afloat (n): Sự bán hàng nổi, sự bán hàng trên đường
- Sale-ring (n): Khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
- Sale-room (n): Phòng bán đấu giá
- Sale by description (n): Sự bán theo mô tả, việc bán hàng theo mô tả
- Sale by standard (n): Sự bán theo tiêu chuẩn
- Sale by type (n): Sự bán theo loại
- Sale for future delivery (n): Sự bán giao sau, sự bán theo kỳ hạn (sở giao dịch)
- Sale for prompt delivery (n): Sự bán giao ngay, sự bán giao nhanh
- Sale invoice (n): Hóa đơn bán
- Sale on approval (n) = Approval sale: Bán cho phép trả lại
- Sale on credit (n) = Credit sale: Bán chịu
- Sale on insalment (n): Bán trả góp có đặt cọc
- Shame sale (n): Sự bán man trá
- Seller (n): Người bán hàng, thứ bán được, đồ bán được
- Short seller (n): Người bán khống
- Salesmanship (n): Nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, chào hàng
- Sale in lots (n): Bán từng phần
- Sale by commission (n): Sự bán ăn hoa hồng
- Sale by certificate (n): Sự bán theo giấy chứng
- Seller’s market (n): Thị trường bị khống chế bởi người bán, thị trường mà lực mặc cả nằm ở phía người bán
- Sale by sample (n) = Sale on sample: Bán theo mẫu
- Sale figure (n): (Mỹ) Doanh số
- Sale price (n): Giá bán
Từ vựng tiếng Anh bán hàng khác
- Selling (n): Việc bán, sự bán
- Selling monopoly (n): Sự độc quyền bán
- Selling off price (n): Giá bán hạ
- Selling organisations (n): Các tổ chức buôn bán
- Selling order (n): Lệnh bán
- Selling out against a buyer (n): Sự bán lại của người mua
- Selling price (n): Giá bán
- Selling out (n): (Mỹ): Sự bán rẻ hết (hàng còn lại), sự bán tống bán tháo, sự bán đắt hàng
- Tie-in sale = tie-in deal (n): Sự bán man trá
- Terms sale (n): Bán theo điều kiện
- Trial sale (n): Bán thử
- To sell a bear (v): Bán khống, bán non
- To sell above the price (v): Bán trên giá
- To sell at a loss (v): Bán lỗ vốn
- To sell at a profit (v): Bán có lời
- To sell at best (v): Bán chạy, bán đắt hàng
- To sell firm (v): Bán đứt
- To sell dear (v): Bán mắc
- To sell to arrival (v): Bán giao tận nơi
- To sell for cash (v): Bán bằng tiền mặt
- To sell forward (v): Bán theo hợp đồng có kỳ hạn (hàng hóa)
- To sell in bulk (v): Bán buôn, bán toàn bộ
- To sell in falling market (v): Bán hạ giá
- To sell like hot cakes (v): Bán chạy như tôm tươi
Một số hội thoại bán hàng bằng tiếng Anh
Chào hỏi lịch sự và đề nghị giúp đỡ
- Hello. How may I help you?
Xin chào anh/ chị. Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị được không?
- Good morning/afternoon/evening, is there anything I can help?
Xin chào, tôi có thể giúp gì được chứ?
- Good morning. What can I do for you?
Xin chào buổi sáng. Tôi có thể hỗ trợ gì cho anh/ chị?
- Let me know if you need any help
Hãy nói cho tôi biết nếu bạn cần hỗ trợ bất cứ thứ gì nhé.
Tìm hiểu nhu cầu/ mong muốn của khách hàng
- Is it for a girl or a boy? Is it for men for women?
Anh/ chị đang tìm đồ cho bé gái hay bé trai vậy? cho đàn ông hay phụ nữ?
- What colour are you looking for?
Màu sắc anh/ chị đang tìm kiếm là gì?
- What size do you want?
Kích cỡ mà anh/ chị mong muốn là bao nhiêu?
Giới thiệu sản phẩm bán hàng
- These items are on sale within this week.
Đây là các mặt hàng đang được giảm giá trong tuần này.
- This is our newest design.
Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.
- This item is best seller.
Đây là mặt hàng bán chạy nhất.
Đưa ra lời khuyên, hướng dẫn, gợi ý
- Would you like to try it on?
Anh/ chị có muốn thử nó không?
- I think this one will suit you.
Tôi nghĩ rằng món đồ này sẽ hợp với bạn đó.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến
Logistics – Xuất nhập khẩu đây là ngành được xem là khá hot trong những năm gần đây. Nếu bạn đang làm hoặc đang tìm hiểu về chuyên ngành này thì đừng nên bỏ qua bài viết dưới đây nhé! Bài viết sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu. Cùng theo dõi nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu:
- Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
- Air freight: Cước hàng không
- Actual wages: Tiền lương thực tế
- Bill of lading: Vận đơn
- Brokerage: Hoạt động môi giới
- Bonded warehouse: Kho ngoại quan
- Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
- Certificate of indebtedness: Giấy chứng nhận thiếu nợ
- Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
- Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
- Customs declaration form: Tờ khai hải quan
- Convertible debenture(n): Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành dola
- Contractual wages(n): Tiền lương khoán
- C&F(cost&freight): Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
- CIF(cost, insurance & freight): Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
- Cargo: Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở (vận chuyển bằng máy bay)
- Container: Thùng đựng hàng
- Customs: Thuế nhập khẩu, hải quan
- Debit advice(n): Giấy báo nợ
- Declare(n): Khai báo hàng( để đóng thuế)
- Debit(n): Món nợ, bên nợ
- Demand loan(n): Khoản cho vay không kỳ hạn
- Debenture holder(n): Người giữ trái khoán
- Delivery(n): Sự vận chuyển hàng
- Export(n/v): Xuất khẩu
- Entrusted export/import(n): Xuất khẩu ủy thác( dịch vụ)
- Export/import process(n): Quy trình xuất nhập khẩu
- Export/import procedures(n): Thủ tục xuất nhập khẩu
- Export/import policy(n): Chính sách xuất/nhập khẩu
- Export/import license(n): Giấy phép xuất/nhập khẩu
- FAS: Giao hàng dọc mạn tàu
- FOB: Giao hàng lên tàu
- Freight(n): Hàng hóa chở trên tàu, cước phí
- Fiduciary loan(n): Khoản cho vay không đảm bảo
- Freight to collect(n): Cước phí trả sau
- Freight prepaid(n): Cước phí trả trước
- Freight payable at(n): Cước phí thanh toán tại
- Freight as arranged(n): Cước phí theo thỏa thuận
- FLC – Full container load(n): Hàng nguyên container
- FTL: Full truck load(n): Hàng giao nguyên xe tải
- Full set of original(n): Bộ đầy đủ vận đơn gốc
- Fixed interest-bearing debenture: Trái khoán chịu tiền lãi cố định
- Import(n/v): Nhập khẩu
- Irrevocable(adj): Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ
- Invoice(n): Hóa đơn
- Insurance premium(n): Phí bảo hiểm
- Inland waterway(n): Vận chuyển bằng đường thủy nội địa
- Inland haulage charge(n): Phí vận chuyển nội địa
- Logistics coordinator(n): Nhân viên điều vận
- Loan at call(n): Hàng lẻ
- Lift On-Lift Off charges(n): Phí nâng vận
- Long loan(n): Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn
- LCL – Less than container load(n): Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn
- Merchandize(n): hàng hóa mua và bán
- Mortgage(n): Cầm cố
- Multimodal transportation(n): Vận tải đa phương thức
- Outbound(n): Hàng xuất
- On-spot export/import: Xuất nhập khẩu tại chỗ
- Packing list(n): Phiếu đóng gói hàng
- Payment(n): Thanh toán
- Processing(n): Hoạt động gia công
- Premium as agreed(n): Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
- Place of receipt(n): Địa điểm nhận hàng để chở
- Place of delivery(n): Nơi giao hàng cuối
- Port of transit(n): Cảng truyền tải
- Port of discharge(n): Cảng dỡ hàng
- Port of loading(n): Cảng đóng hàng
- Partial shipment(n): Giao hàng từng phần
- Quota(n): Hạn ngạch
- Quay(n): Bến cảng
- Shipment(n): Sự gửi hàng
- Shipper(n): Người giao hàng
- Temporary export/re-import: Tạm nhập-tái xuất
- Temporary import/re-export: Tạm xuất-tái nhập
- Tax(n): Thuế
- Tonnage(n): Tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán đầy đủ nhất
Thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu tiếng Anh thông dụng
- Open- top container ( OT): container mở nóc
- Verified Gross Mass weight ( VGM): Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
- Safe of Life Advance at sea ( SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng của con người trên biển
- Japan Advance Filing Rules ( AFR): phí khai báo trước( quy tắc AFR của Nhật)
- Currency Adjustment Charges (CAC) – Currency Adjustment Factor: Phụ phí điều chỉnh tiền cước – Hệ số điều chỉnh tiền cước
- Combined transport or multimodal transport: Vận tải phối hợp hay vận tải đa phương thức
- Container Cleaning Fee( CCL): Phí vệ sinh công- te- nơ
- War Risk Surcharge( WRS): Phụ phí chiến tranh
- Master Bill of Lading( MBL): Vận đơn chủ
- House Bill of Lading( HBL): Vận đơn nhà
- Bulker Adjustment Factor (BAF): Hệ số điều chỉnh giá nhiên liệu
- Container Freight Station ( FS Warehouse): Kho hàng lẻ
- Bulk Cargo: Hàng rời - Chỉ những loại hàng không đóng bao, được chuyên chở dưới dạng rời, hoặc là chở xá( Carriage in bulk) như: quặng, ngũ cốc, dầu mỏ, phân bón, than đá,…
- Clean on board Bill of Lading: Vận đơn sạch, hàng đã xuống tàu
- Closing date or Closing time: Ngày hết hạn nhận chở hàng
- Container Yard: Nơi tiếp nhận và lưu trữ container
- Estimated to Departure (ETD): Thời gian dự kiến tàu chạy
- Estimated to arrival (ETA): Thời gian dự kiến tàu đến
- Less than truckload (LTL): Hàng lẻ không đầy xe tải
- Full truckload (FTL): Hàng giao nguyên xe tải
- International ship and port security charges (ISPS): Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
- Advanced Manifest System fee (AMS): Yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
- DET (Detention): Phí lưu container tại kho riêng
- Consolidation or Groupage: Việc gom hàng
- BL revised: Vận đơn đã chỉnh sửa
- Peak Season Surcharge (PSS): Phụ phí mùa cao điểm
- Agency agreement: Hợp đồng đại lý
- All in rate: Phí cước toàn bộ
- Antedated Bill of Lading: Vận đơn ký lùi ngày cấp
- Container Freight Station (CFS Warehouse): Kho hàng lẻ
>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Chuyên ngành kế toán là chuyên ngành đòi hỏi có tính nghiệp vụ và chuyên môn cao và phải thật sự tỉ mỉ, cẩn trọng. Và đặc biệt nếu làm trong môi trường là công ty nước ngoài bạn không những cần có chuyên môn cao mà bạn còn cần phải biết tiếng Anh nữa. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để có cho mình bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Nhắc đến ngành kế toán người ta sẽ nghĩ ngay đến các con số, ghi chép công nợ, thủ quỹ lương hay nói chúng là xử lý hoạt động tài chính cho một tổ chức nào đó như: Công ty, doanh nghiệp, cá nhân… Đặc biệt, kế toán đóng vai trò quan trọng nhất định trong toàn thể bộ phận công ty, từ từng đơn vị nhỏ cho đến phạm vi lớn hơn trong việc quản lý kinh tế tài chính. Chính vì vậy, bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán cũng sẽ xoay quanh các đối tượng này.
- Accountant: Ngành kế toán
- Break-even point: Điểm hòa vốn
- Capital: Vốn
- Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
- Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
- Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
- Issued capital: Vốn phát hành
- Uncalled capital: Vốn chưa gọi
- Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
- Authorized capital: Vốn điều lệ
- Called-up capital: Vốn đã gọi
- Capital expenditure: Chi phí đầu tư
- Invested capital: Vốn đầu tư
- Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
- Cash book: Sổ tiền mặt
- Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
- Cash flow statement: Phân tích lưu chuyển tiền mặt
- Category method: Phương pháp chủng loại
- Cheques: Séc (chi phiếu)
- Carriage: Chi phí vận chuyển
- Carriage inwards/ outwards : Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán
- Carrying cost: Chi phí hàng lưu kho
- Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
- Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
- Consistency: Nguyên tắc nhất quán
- Clock cards: Thẻ bấm giờ
- Closing an account: Khóa một tài khoản
- Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
- Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
- Cost application: Sự phân bổ chi phí
- Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
- Cost object: Đối tượng tính giá thành
- Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
- Commission errors: Lỗi nhầm tài khoản thanh toán
- Company accounts: Kế toán công ty
- Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
- Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
- Debenture interest: Lãi trái phiếu
- Debit note: Giấy báo Nợ
- Debtor: Con nợ
- Depletion: Sự hao cạn
- Depreciation: Khấu hao
- Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
- Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
- Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
- Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
- Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
- Conventions: Quy ước
- Conversion costs: Chi phí chế biến
- Credit balance: Số dư có
- Credit note: Giấy báo có
- Credit transfer: Lệnh chi
- Creditor: Chủ nợ
- Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
- Current accounts: Tài khoản vãng lai
- Current assets: Tài sản lưu động
- Current liabilities: Nợ ngắn hạn
- Current ratio: Hệ số lưu hoạt
- Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
- Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
- Direct costs: Chi phí trực tiếp
- Directors: Hội đồng quản trị
- Directors’ remuneration: Thù kim thành viên HĐ quản trị
- Discounts: Chiết khấu
- Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
- Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
- Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
- Discounts received: Chiết khấu mua hàng
- Dishonored cheques: Séc bị từ chối
- Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
- Dividends: Cổ tức
- Control accounts : Tài khoản kiểm tra
- Double entry rules: Nguyên tắc bút toán kép.
- Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
- Drawing: Rút vốn
- Equivalent units: Đơn vị tương đương
- Equivalent unit cost: Giá đơn vị tương đương
- Errors: Sai sót
- Expenses prepaid: Chi phí trả trước
- Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
- FIFO (First In First Out): Nguyên tắc nhập trước xuất trước
- Fixed assets: Tài sản cố định
- Fixed capital: Vốn cố định
- Fixed expenses: Chi phí cố định
- General ledger: Sổ cái
- General reserve: Quỹ dự trữ chung
- Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
- Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
- Goodwill: Uy tín
- Gross loss: Lỗ gộp
- Gross profit: Lãi gộp
- Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
- Historical cost: Giá phí lịch sử
- Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
- Imprest systems: Chế độ tạm ứng
- Income tax: Thuế thu nhập
- Increase in provision: Tăng dự phòng
- Indirect costs: Chi phí gián tiếp
- Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
- Final accounts: Báo cáo quyết toán
- Finished goods: Thành phẩm
- First call: Lần gọi thứ nhất
- Intangible assets: Tài sản vô hình
- Interpretation of accounts: Các phân tích báo cáo
- Investments: Đầu tư
- Invoice: Hóa đơn
- Production cost: Chi phí sản xuất
- Profits: lợi nhuận, lãi
- Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
- Gross profit: Lãi gộp
- Net profit: Lãi ròng
>>> Mời xem thêm: Top 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán : ngành kiểm toán
Chuyên ngành kiểm toán cũng là một ngành liên quan đến ngành kế toán. Sau đây sẽ là danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán:
- Accounting policy: Chính sách kế toán
- Adjusting journal entries (AJEs): Bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnh
- Aged trial balance of accounts receivable : Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ
- Audit evidence: Bằng chứng kiểm toán
- Audit report: Báo cáo kiểm toán
- Audit trail: Dấu vết kiểm toán
- Auditing standard: Chuẩn mực kiểm toán
- Bank reconciliation: Bảng chỉnh hợp Ngân hàng
- Controlled program: Chương trình kiểm soát
- Disclosure: Công bố
- Documentary evidence: Bằng chứng tài liệu
- Expenditure cycle: Chu trình chi phí
- Final audit work: Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ
- Generally accepted auditing standards (GAAS): Các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận phổ biến
- Integrity: Chính trực
- Interim audit work: Công việc kiểm toán trước ngày kết thúc niên độ
- Management assertion: Cơ sở dẫn liệu
- Measurement: Chính xác (cơ sở dẫn liệu)
- Observation evidence: Bằng chứng quan sát
- Oral evidence: Bằng chứng phỏng vấn
- Organization structure: Cơ cấu tổ chức
- Payroll cycle: Chu trình tiền lương
- Physical evidence: Bằng chứng vật chất
- Production/Conversion cycle: Chu trình sản xuất/chuyển đổi
- Random number generators: Chương trình chọn số ngẫu nhiên
- Reclassification journal entries (RJEs): Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục
- Reconciliation of vendors’ statements: Bảng chỉnh hợp nợ phải trả
- Revenue cycle: Chu trình doanh thu
- Working trial balance: Bảng cân đối tài khoản
- Written narrative of internal control: Bảng tường thuật về kiểm soát nội bộ
>>> Có thể bạn quan tâm: tự học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Nếu bạn là một đầu bếp hay một người làm trong chuyên ngành bếp, bài viết này sẽ thật sự bổ ích dành cho bạn. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp đầy đủ và chi tiết nhất nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp có khối lượng từ không quá lớn và khá dễ để học. Hãy cùng tìm hiểu bảng dưới đây nhé:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Add |
/æd/ |
Thêm, bỏ một nguyên liệu, gia vị vào chung với các nguyên liệu khác |
Bake |
/beɪk/ |
Đút lò. |
Bake |
/beɪk/ |
Nướng bằng lò |
Bake |
/beɪk/ |
Làm chín thức ăn bằng lò; nướng lò, đút lò. |
Barbecue |
/ˈbɑːbɪkjuː/ |
Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than. |
Barbecue |
/ˈbɑːbɪkjuː/ |
Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than. |
Beat |
/biːt/ |
Đánh trứng nhanh |
Beat |
/biːt/ |
Động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứng |
Bin |
/bɪn/ |
Thùng rác |
Bland |
/Blænd/ |
Nhạt nhẽo |
Blend |
/blɛnd/ |
Hòa, xay (bằng máy xay) |
Blender |
/ˈblɛndə/ |
Máy xay sinh tố |
Boil |
/bɔɪl |
Đun sôi, luộc |
Boil |
/bɔɪl/ |
Nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác). |
Bone |
/bəʊn/ |
Lọc xương |
Bottle opener |
/ˈbɒtl ˈəʊpnə/ |
Cái mở chai bia |
Bowl |
/bəʊl/ |
Bát |
Break |
/breɪk/ |
Bẻ, làm nguyên liệu vỡ ra thành từng miếng nhỏ. |
Broil |
/brɔɪl/ |
Làm chín thức ăn bằng nhiệt độ cao; nướng, hun. |
Carve |
/kɑːv/ |
Thái thịt thành lát. |
Carving knife |
/ˈkɑːvɪŋ naɪf/ |
Dao lạng thịt |
Cling film (tiếng Anh Mỹ |
/klɪŋ fɪlm/ |
Màng dính |
Coffee grinder |
/ˈkɒfi ˈgraɪndə/ |
Máy nghiền cafe |
Coffee maker |
/ˈkɒfi ˈmeɪkə/ |
Máy pha cafe |
Coffee pot |
/ˈkɒfi pɒt/ |
Bình pha cà phê |
Colander |
/ˈkʌləndə/ |
Cái rổ |
Combine |
/ˈkɒmbaɪn/ |
Kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu với nhau. |
Cook |
/kʊk/ |
Làm chín thức ăn nói chung. |
Cooker |
/ˈkʊkə/ |
Bếp nấu |
Cookery book |
/ˈkʊkəri bʊk/ |
Sách nấu ăn |
Corkscrew |
/ˈkɔːkskruː/ |
Cái mở chai rượu |
Crockery |
/ˈkrɒkəri/ |
Bát đĩa sứ |
Crush |
/krʌʃ/ |
Ép, vắt, nghiền. |
Crush |
/krʌʃ/ |
(thường dùng cho hành, tỏi) Giã, băm nhỏ, nghiền |
Cup |
/kʌp/ |
Chén |
Cut |
/kʌt/ |
Cắt |
Cheesy |
/ˈʧiːzi/ |
Béo vị phô mai |
Chop |
/ʧɒp/ |
Xắt nhỏ, băm nhỏ |
Chop |
/ʧɒp/ |
Cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ. |
Chopping board |
/ˈʧɒpɪŋ bɔːd/ |
Thớt |
Chopsticks |
/ˈʧɒpstɪks/ |
Đũa |
Dessert spoon |
/dɪˈzɜːt spuːn/ |
Thìa ăn đồ tráng miệng |
Dishcloth |
/ˈdɪʃklɒθ/ |
Khăn lau bát |
Dishwasher |
/ˈdɪʃˌwɒʃə/ |
Máy rửa bát |
Drain |
/dreɪn/ |
Làm ráo nước |
Draining board |
/ˈdreɪnɪŋ bɔːd/ |
Mặt nghiêng để ráo nước |
Fork |
/fɔːk/ |
Dĩa |
Freezer |
/ˈfriːzə/ |
Tủ đá |
Fridge (viết tắt của refrigerator) |
/frɪʤ/ |
Tủ lạnh |
Fry |
/fraɪ/ |
Rán, chiên |
Fry |
/fraɪ/ |
Làm chín thức ăn bằng dầu, mỡ; chiên, rán |
Frying pan |
/ˈfraɪɪŋ pæn/ |
Chảo rán |
Garlic press |
/ˈgɑːlɪk prɛs/ |
Máy xay tỏi |
Glass |
/glɑːs/ |
Cốc thủy tinh |
Grate |
/greɪt/ |
Bào |
Grater |
/ˈgreɪtə/ |
Cái nạo |
Grease |
/griːs/ |
Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ. |
Grill |
/grɪl/ |
Nướng nguyên liệu bằng vỉ (gần giống như barbecue) |
Harsh |
/hɑːʃ/ |
Vị chát của trà |
Highly-seasoned |
/ˈhaɪli-ˈsiːznd/ |
Đậm vị |
Insipid |
ɪnˈsɪpɪd/ |
Nhạt |
Jar |
/ʤɑː/ |
Lọ thủy tinh |
Jug |
/ʤʌg/ |
Cái bình rót |
Juicer |
/ˈʤuːsə/ |
Máy ép hoa quả |
Kettle |
/ˈkɛtl/ |
Ấm đun nước |
Kitchen foil |
/ˈkɪʧɪn fɔɪl/ |
Giấy bạc gói thức ăn |
Kitchen roll |
ˈkɪʧɪn rəʊl/ |
Giấy lau bếp |
Kitchen scales |
/ˈkɪʧɪn skeɪlz/ |
Cân thực phẩm |
Knead |
/niːd/ |
Nén bột |
Knead |
/niːd/ |
Chỉ động tác ấn nén nguyên liệu xuống để trải mỏng chúng ra, thường dùng cho việc nhào bột. |
Knife |
/naɪf/ |
Dao |
Ladle |
/ˈleɪdl/ |
Cái môi múc |
Marinated |
/ˈmærɪˌneɪtɪd/ |
Ướp |
Measure |
/ˈmɛʒə/ |
Đong, đo lượng nguyên liệu cần thiết. |
Melt |
/mɛlt/ |
Làm chảy nguyên liệu bằng cách tác động nhiệt độ lớn vào chúng. |
Microwave |
/ˈmaɪkrəʊweɪv/ |
Làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng. |
Mild |
/maɪld/ |
Mùi nhẹ |
Mince |
/mɪns/ |
Băm, xay thịt |
Mince |
/mɪns/ |
Băm hoặc xay nhuyễn (thường dùng cho thịt) |
Minty |
/Minty/ |
Vị bạc hà |
Mix |
/mɪks/ |
Trộn |
Mix |
/mɪks/ |
Trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn. |
Mixer |
/ˈmɪksə/ |
Máy trộn |
Mixing bowl |
/ˈmɪksɪŋ bəʊl/ |
Bát trộn thức ăn |
Mug |
/mʌg/ |
Cốc cà phê |
Open |
ˈəʊpən/ |
Mở nắp hộp hay can. |
Oven |
/ˈʌvn/ |
Lò nướng |
Oven cloth |
/ˈʌvn klɒθ/ |
Khăn lót lò |
Oven gloves |
/ˈʌvn glʌvz/ |
Găng tay dùng cho lò sưởi |
Peel |
/piːl/ |
Gọt vỏ, lột vỏ |
Peel |
/piːl/ |
Lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ. |
Plate |
/pleɪt/ |
Đĩa |
Plug |
/plʌg/ |
Phích cắm điện |
Pour |
/pɔ/ː |
Đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác |
Put |
/pʊt/ |
Đặt một nguyên liệu hay thức ăn nào đó vào một vị trí nhất định |
Roast |
/rəʊst/ |
Ninh |
Roast |
/rəʊst/ |
Quay, làm chín thức ăn bằng lò hoặc trực tiếp bằng lửa. |
Rolling pin |
/ˈrəʊlɪŋ pɪn/ |
Cái cán bột |
Salty |
/ˈsɔːlti/ |
Có muối; mặn |
Saucepan |
/ˈsɔːspən/ |
Nồi |
Saucer |
/ˈsɔːsə/ |
Đĩa đựng chén |
Sauté |
Phương pháp làm chín thức ăn bằng cách đặt nhanh chúng vào chảo dầu đang sôi; xào qua, áp chảo. |
|
Savory |
/ˈseɪvəri/ |
Mặn |
Scouring pad |
/ˈskaʊərɪŋ pæd/ |
Miếng rửa bát |
Scramble |
/ˈskræmbl/ |
Trộn lẫn lòng đỏ và lòng trắng trứng với nhau khi chiên trên chảo nóng, bác trứng. |
Shelf |
/ʃɛlf/ |
Giá đựng |
Sieve |
/sɪv/ |
Cái rây |
Sink |
/sɪŋk/ |
Bồn rửa |
Slice |
/slaɪs/ |
Xắt mỏng |
Slice |
/slaɪs/ |
Cắt nguyên liệu thành lát. |
Smoky |
/ˈsməʊki/ |
Vị xông khói |
Soak |
/səʊk/ |
Ngâm nước, nhúng nước |
Soup spoon |
/suːp spuːn/ |
Thìa ăn súp |
Spoon |
/spuːn/ |
Thìa |
Spread |
/sprɛd/ |
Phết, trét (bơ, pho mai…) |
Steam |
/stiːm/ |
Hấp |
Steam |
/stiːm/ |
Hấp cách thủy; đặt thức ăn phía trên nước được nấu sôi. Hơi nước sôi bốc lên sẽ giúp làm chín thức ăn. |
Stew |
/stju/ː |
Hầm |
Stinging |
/ˈstɪŋɪŋ/ |
Chua cay |
Stir |
/stɜː/ |
Khuấy, đảo |
Stir fry |
/stɜː fraɪ/ |
Xào |
Stove |
/stəʊv/ |
Bếp nấu |
Sweet-and-sour |
/swiːt-ænd-ˈsaʊə/ |
Chua ngọt |
Tablecloth |
/ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/ |
khăn trải bàn |
Tablespoon |
/ˈteɪblspuːn/ |
Thìa to |
Tangy |
/ˈtæŋi/ |
Hương vị hỗn độn |
Tea towel |
/tiː ˈtaʊəl/ |
Khăn lau chén |
Teapot |
/ˈtiːˌpɒt/ |
Ấm trà |
Teaspoon |
/ˈtiːˌspuːn/ |
Thìa nhỏ |
Tin opener |
/tɪn ˈəʊpnə/ |
Cái mở hộp |
To clear the table |
/tuː klɪə ðə ˈteɪbl/ |
Dọn dẹp bàn ăn |
To do the dishes |
/tuː duː ðə ˈdɪʃɪz/ |
Rửa bát |
To do the washing up |
/tuː duː ðə ˈwɒʃɪŋ ʌp/ |
Rửa bát |
To set the table |
/tuː sɛt ðə ˈteɪbl/ |
Chuẩn bị bàn ăn |
Toaster |
/ˈtəʊstə/ |
Lò nướng bánh mì |
Tongs |
/tɒŋz/ |
Cái kẹp |
Tray |
/treɪ/ |
Cái khay, mâm |
Unseasoned |
/ʌnˈsiːznd/ |
Chưa thêm gia vị |
Wash |
/wɒʃ/ |
Rửa (nguyên liệu) |
Washing machine |
/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy giặt |
Washing-up liquid |
/ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/ |
Nước rửa bát |
Weigh |
/Wei/ |
Cân (khối lượng) của vật |
Whisk |
/wɪsk/ |
Cái đánh trứng |
Wine glass |
/waɪn glɑːs/ |
Cốc uống rượu |
Wooden spoon |
/ˈwʊdn spuːn/ |
Thìa gỗ |
Chúc các bạn học tập thật tốt và có thật nhiều kiến thức bổ ích về từ vựng qua bài viết này nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về trang sức dành cho con gái
>>> Tham khảo thêm: kinh nghiệm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Một trong những phụ kiện không thể thiếu của phái nữ phải kể đến đó là trang sức. Và có rất nhiều bộ sưu tập trang sức từ nước ngoài phải không nào? Để không bỏ lỡ những bộ trang sức đến từ những thương hiệu nổi tiếng trên khắp thế giới hãy trang bị ngay cho mình những kiến thức từ vựng tiếng Anh về trang sức qua bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh về trang sức
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trang sức:
- Clasp (n): Cái móc, cái gài
- Chain (n): Chuỗi vòng cổ
- Pendant (n): Mặt dây chuyền( bằng đá quý)
- Medallion (n): Mặt dây chuyền( tròn, bằng kim loại)
- Locket (n): Mề đay( có lồng ảnh)
- Bangle (n): Vòng đeo ở cổ tay hay cánh tay
- Hoop earrings (n): Vòng đeo tai
- Pearl necklace (n): Vòng cổ ngọc trai
- Cufflink (n): khuy cài cổ tay áo
- Signet ring (n): Nhẫn khắc chữ
- Charm bracelet (n): vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh
- Jeweler (n): Thợ kim hoàn
- Lipstick (n): Son môi
- Walking stick (n): Gậy đi bộ
- Comb (n): Lược thẳng
- Makeup (n): Đồ trang điểm
- Bracelet (n): Vòng tay
- Pocket (n): Túi quần áo
- Hairbrush (n): Lược chùm
- Necklace (n): Vòng cổ
- Earrings (n): Khuyên tai
- Piercing (n): Khuyên
- Engagement ring (n): Nhẫn đính hôn
- Watch (n): Đồng hồ
- Mirro (n): Gương
- Tie Pin (n): Ghim cài
- Cufflinks (n): Khuy măng sét
- Strand of beads (n): Chuỗi hạt
- Emery board (n): Duỗi móng tay
- Nail polish (n): Sơn móng tay
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm – trang điểm thông dụng nhất
Một số câu giao tiếp cơ bản chủ đề trang sức tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu các từ vựng về trang sức tiếng Anh thì chúng ta sẽ cùng chuyển qua “Mẫu câu giao tiếp chủ đề trang sức” nhé.
- How much does it cost?: Cái đó có giá bao nhiêu?
- Could you show me the…?: Bạn có thể cho tôi xem…?
- Do you have anything cheaper?: Có cái nào rẻ hơn không?
- How much I owe you?: Tôi thiếu bạn bao nhiêu nhỉ?
- Do you engrave here?: Bạn có khắc lên đây không?
- Can you wrap it as a gift, please?: Làm ơn gói thành món quà giúp tôi!
- Cufflinks are used to secure button shirt cuffs and may also be an item of jewellery for men:
Khuy cài măng-sét được dùng để giữ như một chiếc khuy ở cổ tay áo sơ mi và cũng có thể làm một đồ trang sức cho nam giới
- She was wearing a pearl necklace and a coat made of bird feathers
Cô ấy đeo một chuỗi hạt ngọc trai và một chiếc áo choàng bằng lông chim
- I’m looking for a birthday present for…. What do you recommend?
Tôi muốn tìm quà sinh nhật cho… Bạn có gợi ý gì không?
- Can I see that one?: Tôi có thể xem cái đó không?
- How much does this bracelet cost?: Cái vòng tay này giá bao nhiêu?
- What kind of watch is it?: Đồng hồ này hiệu gì?
- I’m looking for clip on earrings. Do you carry any?: Tôi đang tìm khuyên tai gài. Bên bạn có không?
- What can I do for you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách không ạ?
- This is our newest design: Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.
- These items are on sale: Những mặt hàng này đang được giảm giá.
- What size do you want?: Quý khách muốn tìm kích cỡ nào?
- I think this one will suit you: Tôi nghĩ món đồ này sẽ hợp với quý khách.
>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh giao tiếp trực tuyến miễn phí
Mỹ phẩm, đồ trang điểm là những đồ dùng gần như là không thể thiếu trong túi xách, tủ đồ của các cô gái.Chúng ta có thể thấy hầu hết các loại mỹ phẩm, đồ trang điểm đều có tên, thành phần và cách sử dụng viết bằng tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm – trang điểm để bổ sung cho mình vốn từ vựng của bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm – trang điểm
Từ vựng tiếng Anh về trang điểm da
Foundation/Liquid foundation |
kem nền |
Concealer |
kem che khuyết điểm |
Moisturiser |
kem dưỡng ẩm |
Cleanser |
sữa rửa mặt |
Primer |
lớp lót trước khi đánh phấn |
Face cream |
kem dưỡng da mặt |
Bronzer |
phấn tạo màu da bánh mật |
Face mask |
mặt nạ |
UV protective cream |
kem chống nắng |
Highlighter |
kem highlight |
Powder |
Phấn phủ |
Loose powder |
Phấn dạng bột |
Pressed powder |
Phấn dạng nén |
Luminous powder |
Phấn nhũ |
Blusher |
phấn má hồng |
For Sensitive skin |
Dành cho da nhạy cảm |
For Dry skin: |
Dành cho da khô |
For Normal skin |
Dành cho da thường |
Compact powder |
phấn kèm bông đánh phấn |
Skin lotion |
dung dịch săn da |
>>> Mời xem thêm: học nói tiếng anh online miễn phí
Từ vựng tiếng Anh về trang điểm mắt
Eye lid |
bầu mắt |
Eye shadow |
phấn mắt |
Eyeliner |
kẻ mắt |
Liquid eyeliner |
kẻ mắt nước |
Pencil eyeliner |
kẻ mắt chì |
Gel eyeliner |
hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt |
Waterproof |
Chống nước (mắt) |
Mascara |
chuốt mi |
Palette |
bảng/khay màu mắt |
Eye makeup remover |
Nước tẩy trang dành cho mắt |
Eye lashes |
lông mi |
False eye lashes |
lông mi giả |
Eyebrows |
lông mày |
Eyebrow pencil |
bút kẻ lông mày |
Brush |
Chổi trang điểm |
Eyelash curler |
kẹp lông mi |
Eyebro brush |
chổi chải lông mày |
eyeshadow |
Phấn tạo bóng mắt |
eyebrow pencil |
Chì vẽ mày |
eye-liner pencil |
Chì vẽ mí mắt |
eyeliner |
Chì vẽ mày |
Từ vựng tiếng Anh về trang điểm môi
Lip Balm/ Lip gloss |
Son dưỡng môi |
Lipstick |
son thỏi |
Lip gloss |
son bóng |
Lip liner pencil |
Bút kẻ môi |
Lip brush |
Chổi đánh môi |
Lip liner |
chì viền môi |
>>> Mời xem thêm: Top 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa thông dụng nhất
Nếu bạn đang quan tâm đến Spa hay là một người đang làm việc trong chuyên ngành này thì bài viết này sẽ là một bài viết hay dành cho bạn! Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa
Dưới đây là danh sách trọn bộ từ vựng về Spa cơ bản đồng thời xuất hiện nhiều nhất trong đời sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Body massage |
ˈbɒdi ˈmæsɑːʒ |
Mát xa toàn thân |
A sauna |
ə ˈsaʊnə |
Tắm hơi. |
Skin treatment |
skɪn ˈtriːtmənt |
Điều trị da |
Pores |
pɔːz |
Lỗ chân lông |
Dry skin |
draɪ skɪn |
Da bị khô |
Toe nail |
təʊ neɪl |
Móng chân |
Scrub |
skrʌb |
Tẩy tế bào chết |
Cleansing milk/ cleanser |
ˈklɛnzɪŋ mɪlk/ ˈklɛnzə |
Sữa rửa mặt |
Polish change |
ˈpɒlɪʃ ʧeɪnʤ |
Đổi nước sơn |
Nail art, nail design |
neɪl ɑːt, neɪl dɪˈzaɪn |
Vẽ móng |
Point |
pɔɪnt |
Giống oval |
Oily skin |
ˈɔɪli skɪn |
Da nhờn |
Foot/ hand massage |
fʊt/ hænd ˈmæsɑːʒ |
Xoa bóp thư giãn tay/ chân |
Manicure |
ˈmænɪkjʊə |
Làm móng tay |
Lile |
Dũa móng |
|
Around |
əˈraʊnd |
Móng tròn trên đầu móng |
Skin pigmentation |
skɪn ˌpɪgmənˈteɪʃən |
Da bị nám |
Cuticle cream |
kjuːtɪkl kriːm |
Kem làm mềm da. |
Buff |
bʌf |
Đánh bóng móng |
Sebum |
Bã nhờn. |
|
Spa packages |
spɑː ˈpækɪʤɪz |
Gói chăm sóc |
Freckle |
ˈfrɛkl |
Tàn nhan |
Pedicure |
ˈpɛdɪkjʊə |
Làm móng chân |
Shape |
ʃeɪp |
Hình dáng của móng |
Acne |
ˈækni |
Mụn trứng cá |
Cleansing milk/ cleanser |
ˈklɛnzɪŋ mɪlk/ ˈklɛnzə |
Sữa rữa mặt |
Pigmented |
ˈpɪgməntɪd |
Sắc tố. |
Serum |
ˈsɪərəm |
Huyết thanh chăm sóc da. |
Cuticle pusher |
ˈkjuːtɪkl ˈpʊʃə |
Sủi da. |
Facelift |
Căng da mặt. |
|
Rock/ tone |
rɒk/ təʊn |
Đá |
Hand massage |
hænd ˈmæsɑːʒ |
Xoa bóp thư giãn tay. |
Scar |
skɑː |
Sẹo |
Square |
skweə |
Móng vuông |
Book someone an appointment |
bʊk ˈsʌmwʌn ən əˈpɔɪntmənt |
Đặt lịch cho ai đó |
Nail |
neɪl |
Móng tay |
Stone |
stəʊn |
Đá |
Body massage |
ˈbɒdi ˈmæsɑːʒ |
Mát-xa toàn thân |
Cleanser |
ˈklɛnzə |
Sữa rữa mặt. |
Skin care |
skɪn keə |
Chăm sóc da. |
Face contouring |
feɪs ˈkɒntʊərɪŋ |
Chống chảy xệ mặt |
Cut down |
kʌt daʊn |
Cắt ngắn |
Cuticle cream |
ˈkjuːtɪkl kriːm |
Kem làm mềm da |
Oily skin |
ˈɔɪli skɪn |
Da nhờn |
Emery board |
ˈɛməri bɔːd |
Tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để dũa móng tay |
Freckle |
ˈfrɛkl |
Tàn nhan |
Nail polish remover |
neɪl ˈpɒlɪʃ rɪˈmuːvə |
Tẩy sơn móng tay |
Rock massage |
rɒk ˈmæsɑːʒ |
Mát xa đá. |
Oval |
ˈəʊvəl |
Cũng là móng tròn nhưng hơi nhọn hơn around |
Skin pigmentation |
skɪn ˌpɪgmənˈteɪʃən |
Da bị nám |
Nail brush |
neɪl brʌʃ |
Bàn chải chà móng |
Serum |
ˈsɪərəm |
Huyết thanh chăm sóc |
Wrinkle |
ˈrɪŋkl |
Nếp nhăn |
Serum |
ˈsɪərəm |
Huyết thanh chăm sóc |
Skin pigmentation |
skɪn ˌpɪgmənˈteɪʃən |
Da bị nám |
Freckle |
ˈfrɛkl |
Tàn nhan |
Cuticle pusher |
ˈkjuːtɪkl ˈpʊʃə |
Sủi da (dùng để đẩy phần da bám trên móng) |
Spa packages |
spɑː ˈpækɪʤɪz |
Gói chăm sóc |
Scrub |
skrʌb |
Tẩy tế bào chết |
Rock/ stone |
rɒk/ stəʊn |
Đá |
A sauna |
ə ˈsaʊnə |
Tắm hơi |
Nail file |
neɪl faɪl |
Dũa móng tay |
Back |
bæk |
Lưng |
Foot/ hand massage |
fʊt/ hænd ˈmæsɑːʒ |
Xoa bóp thư giãn tay/ chân |
Oily skin |
ˈɔɪli skɪn |
Da bị nhờn |
Dry skin |
draɪ skɪn |
Da bị khô |
Anti Wrinkle |
Antiwrinkle |
Tẩy nếp nhăn |
Orthopedic surgery |
ˌɔːθəʊˈpiːdɪk ˈsɜːʤəri |
Phẫu thuật chỉnh hình |
Breast enhancement |
brɛst ɪnˈhɑːnsmənt |
Nâng ngực |
Maxillo-facial surgery |
Maxillo-ˈfeɪʃəl ˈsɜːʤəri |
Phẫu thuật hàm mặt |
Dandruff |
ˈdændrʌf |
Gàu |
Wrinkle |
ˈrɪŋkl |
Nếp nhăn |
Anti-wrinkle |
ˈænti-ˈrɪŋkl |
Tẩy nếp nhăn |
Skin care |
skɪn keə |
Chăm sóc da |
Cuticle cream |
ˈkjuːtɪkl kriːm |
Kem làm mềm da |
Oily skin |
ˈɔɪli skɪn |
Da nhờn |
Abdominal liposuction |
æbˈdɒmɪnl liposuction |
Hút mỡ bụng |
Arm liposuction |
ɑːm liposuction |
Hút mỡ tay |
Ablative |
ˈæblətɪv |
Bóc tách |
Beauty salon |
ˈbjuːti ˈsælɒn |
Thẩm mỹ viện |
Trim the Chin |
trɪm ðə ʧɪn |
Gọt cằm |
Plastic surgery |
ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri |
Phẫu thuật tạo hình |
Reconstructive surgery |
ˌriːkənˈstrʌktɪv ˈsɜːʤəri |
Phẫu thuật phục hồi |
Beautify |
ˈbjuːtɪfaɪ |
Làm đẹp |
Liposuction |
Liposuction |
Hút mỡ |
Trim face |
trɪm feɪs |
Gọt mặt |
Buttocks liposuction |
ˈbʌtəks liposuction |
Hút mỡ mông |
Cosmetic Surgery |
kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤəri |
Phẫu thuật thẩm mỹ. |
Acne |
ˈækni |
Mụn |
Aesthetic |
iːsˈθɛtɪk |
Thẩm mỹ |
Cosmetic |
kɒzˈmɛtɪk |
Thẩm mỹ |
Surgery |
ˈsɜːʤəri |
Phẫu thuật |
Dental surgery |
ˈdɛntl ˈsɜːʤəri |
Phẫu thuật nha khoa |
Weight loss |
weɪt lɒs |
Giảm cân |
Fat reduction |
fæt rɪˈdʌkʃən |
Giảm béo |
Non-surgical |
nɒn-ˈsɜːʤɪkəl |
Nội khoa |
Raising the nose |
ˈreɪzɪŋ ðə nəʊz |
Nâng mũi |
Facial liposuction |
ˈfeɪʃəl liposuction |
Hút mỡ mặt |
Cut eyes |
kʌt aɪz |
Cắt mắt |
Trim Maxillofacial |
trɪm Maxillofacial |
Gọt xương hàm |
Stretch the skin |
strɛʧ ðə skɪn |
Căng da |
Fat Transplant |
fæt trænsˈplɑːnt |
Cấy mỡ |
Surgical |
ˈsɜːʤɪkəl |
Ngoại khoa |
Stretch the neck skin |
strɛʧ ðə nɛk skɪn |
Căng da cổ |
Thigh liposuction |
θaɪ liposuction |
Hút mỡ đùi |
Dental |
ˈdɛntl |
Nha khoa |
Facelift |
Căng da mặt |
|
Body sliming |
ˈbɒdi ˈslaɪmɪŋ |
Giảm béo toàn thân |
Vaginal Rejuvenation |
vəˈʤaɪnəl rɪˌʤuːvɪˈneɪʃən |
Trẻ hóa âm đạo |
Do pink vagina |
duː pɪŋk vəˈʤaɪnə |
Làm hồng âm đạo |
Skin cleaning |
skɪn ˈkliːnɪŋ |
Làm sạch da |
Frenectomy |
Frenectomy |
Giải phẫu |
Back liposuction |
bæk liposuctio |
Hút mỡ lưng |
Liposuction eye puffiness |
Liposuction aɪ ˈpʌfɪnəs |
Hút mỡ bọng mắt |
Hair removal |
heə rɪˈmuːvəl |
Triệt lông |
Sebum |
Sebum |
Bã nhờn |
Skin Toning |
skɪn ˈtəʊnɪŋ |
Cải thiện màu da |
Tattoo Removal |
təˈtuː rɪˈmuːvəl |
Xóa xăm |
Vascular |
ˈvæskjʊlə |
Mao mạch |
Skin treatment |
skɪn ˈtriːtmənt |
Điều trị da |
Therapy |
Trị liệu |
|
Chin face V line |
ʧɪn feɪs viː laɪn |
Độn cằm vline |
Skin peeling |
skɪn ˈpiːlɪŋ |
Lột da chết , tẩy da chết sâu |
Body shaping |
ˈbɒdi ˈʃeɪpɪŋ |
Dáng |
Hyper sensitivity |
ˈhaɪpə ˌsɛnsɪˈtɪvɪti |
Độ nhạy cao |
Dermatology |
dɜːməˈtɒləʤi |
Da liễu |
Skin Tightening |
skɪn ˈtaɪtnɪŋ |
Làm căng da |
Vaginal Tightening |
vəˈʤaɪnəl ˈtaɪtnɪŋ |
Se khít âm đạo |
Psoriasis |
sɒˈraɪəsɪs |
Bệnh vảy nến |
Pigmented |
pɪgməntɪd |
Sắc tố |
Gingivectomy |
Cắt đốt |
|
Body contouring |
ˈbɒdi ˈkɒntʊərɪŋ |
Chống chảy xệ body |
Fractional |
ˈfrækʃənl |
Vi phân |
Non – Ablative |
nɒn – ˈæblətɪv |
Không bóc tách |
Vascular Lesions |
ˈvæskjʊlə ˈliːʒənz |
Thiếu máu |
Varicose veins |
ˈværɪkəʊs veɪnz |
Suy tĩnh mạch |
Vitiligo |
Bệnh bạch biến |
|
Back liposuctio |
bæk liposuctio |
Hút mỡ lưng |
Cut eyes |
kʌt aɪz |
Cắt mắt |
Stretch the neck skin |
strɛʧ ðə nɛk skɪn |
Căng da cổ |
Raising the nose |
ˈreɪzɪŋ ðə nəʊz |
Nâng mũi |
>>> Có thể bạn quan tâm: Top 150 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Spa
Please turn off the air conditioner. |
Hãy tắt máy điều hòa/ máy lạnh. |
Can you turn on the music? |
Bạn có thể bật nhạc lên được không? |
Please sit down here and enjoy the massage. |
Hãy ngồi xuống đây và tận hưởng dịch vụ thư giãn. |
Let’s go take a bath. |
Bạn hãy đi tắm lại cho sạch. |
Would you like to foot massage or body massage? |
Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân? |
All of our skincare cream is Mun’s product. |
Tất cả các mỹ phẩm dưỡng da của chúng tôi đều là sản phẩm Mun. |
Did you book before you come here? |
Bạn đã đặt chỗ trước khi tới đây chứ? |
The foot massage cost is 5USD. |
Giá thư giãn chân là 5 Đô. |
Do you have an appointment? |
Bạn có đặt lịch cuộc hẹn trước không? |
>>> Mời xem thêm:
nghe tiếng anh miễn phí online
Từ vựng tiếng anh cho người mới bắt đầu
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ giúp bạn trau dồi thêm 150 danh từ tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất thường sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Cùng khám phá ngay nào!
150 danh từ tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Skill |
/skɪl/ |
kỹ năng |
Culture |
/ˈkʌl.tʃər/ |
văn hóa |
Language |
/ˈlæŋgwɪʤ/ |
ngôn ngữ |
Foreigner |
/ˈfɒrɪnə/ |
người nước ngoài |
Progress |
/ˈprəʊgrəs/ |
sự tiến bộ |
Vocabulary |
/vəʊˈkæbjʊləri/ |
từ vựng |
Speaker |
/ˈspiːkə/ |
người nói |
Certificate |
/səˈtɪfɪkɪt/ |
chứng chỉ |
Course |
/kɔːs/ |
khoá học |
Visitor |
/ˈvɪzɪtə/ |
khách tham quan |
Idea |
/aɪˈdɪə/ |
ý tưởng |
Conversation |
/ˌkɒnvəˈseɪʃən/ |
cuộc trò chuyện |
Topic |
/ˈtɒpɪk/ |
chủ đề |
Difficulty |
/ˈdɪfɪkəlti/ |
(sự) khó khăn |
Beginner |
/bɪˈgɪnə/ |
người mới học |
Kindergarten |
/ˈkɪndəˌgɑːtn/ |
mẫu giáo |
Mathematics |
/ˌmæθɪˈmætɪks/ |
toán học |
Engineering |
/ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ |
ngành kỹ sư |
Subject |
/ˈsʌbʤɪkt/ |
môn học |
Science |
/ˈsaɪəns/ |
khoa học |
Art |
/ɑːt/ |
nghệ thuật |
Term |
/tɜːm/ |
học kỳ |
Grade |
/greɪd/ |
điểm số |
Assignment |
/əˈsaɪnmənt/ |
bài tập |
Uniform |
/ˈjuːnɪfɔːm/ |
đồng phục |
Curriculum |
/kəˈrɪkjʊləm/ |
chương trình giảng dạy |
Dropout |
/ˈdrɒpaʊt/ |
người bỏ học |
Nickname |
/ˈnɪkneɪm/ |
biệt danh |
Meaning |
/ˈmiːnɪŋ/ |
ý nghĩa |
Surname |
/ˈsɜːneɪm/ |
họ |
Hometown |
/ˈhəʊmˈtaʊn/ |
quê |
Distance |
/ˈdɪstəns/ |
khoảng cách |
Centre |
/ˈsɛntə/ |
trung tâm |
North |
/nɔːθ/ |
phía Bắc |
Address |
/əˈdrɛs/ |
địa chỉ |
Town |
/taʊn/ |
thị trấn |
South |
/saʊθ/ |
phía Nam |
Contact |
/ˈkɒntækt/ |
sự liên lạc |
Owner |
/ˈəʊnə/ |
người chủ |
Cook |
/kʊk/ |
người làm bếp |
Lawyer |
/ˈlɔːjə/ |
luật sư |
Architect |
/ˈɑːkɪtɛkt/ |
kiến trúc sư |
Engineer |
/ˌɛnʤɪˈnɪə/ |
kỹ sư |
Manager |
/ˈmænɪʤə/ |
người quản lý |
Form |
/fɔːm/ |
mẫu đơn |
Assistant |
/əˈsɪstənt/ |
trợ lý |
Pilot |
/ˈpaɪlət/ |
phi công |
Salesperson |
/ˈseɪlzˌpɜːsən/ |
người chào hàng |
Housewife |
/ˈhaʊswaɪf/ |
bà nội trợ |
Receptionist |
/rɪˈsɛpʃənɪst/ |
lễ tân |
Hairdresser |
/ˈheəˌdrɛsə/ |
thợ làm tóc |
Journalist |
/ˈʤɜːnəlɪst/ |
nhà báo |
Accountant |
/əˈkaʊntənt/ |
kế toán |
Employer |
/ɪmˈplɔɪə/ |
nhà tuyển dụng |
Employee |
/ˌɛmplɔɪˈiː/ |
nhân viên |
Company |
/ˈkʌmpəni/ |
công ty |
Application |
/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ |
đơn xin |
File |
/faɪl/ |
cặp đựng tài liệu |
Interview |
/ˈɪntəvjuː/ |
buổi phỏng vấn |
Career |
/kəˈrɪə/ |
sự nghiệp |
Secretary |
/ˈsɛkrətri/ |
thư ký |
Bank teller |
/bæŋk ˈtɛlə/ |
giao dịch viên ngân hàng |
Filmmaker |
/ˈfɪlmˌmeɪkə/ |
nhà làm phim |
Musician |
/mju(ː)ˈzɪʃən/ |
nhạc sĩ |
Reporter |
/rɪˈpɔːtə/ |
phóng viên |
Photographer |
/fəˈtɒgrəfə/ |
nhiếp ảnh gia |
Document |
/ˈdɒkjʊmənt/ |
tài liệu |
Customer |
/ˈkʌstəmə/ |
khách hàng |
Designer |
/dɪˈzaɪnə/ |
nhà thiết kế |
Tool |
/tuːl/ |
công cụ |
Expert |
/ˈɛkspɜːt/ |
chuyên gia |
Nurse |
/nɜːs/ |
y tá |
Builder |
/ˈbɪldə/ |
thợ xây |
Freelancer |
/ˈfriːˌlɑːnsə/ |
người hành nghề tự do |
Contract |
/ˈkɒntrækt/ |
hợp đồng |
Price |
/praɪs/ |
giá tiền |
Rent |
/rɛnt/ |
tiền thuê nhà |
Fee |
/fiː/ |
lệ phí |
Cost |
/kɒst/ |
chi phí |
Note |
/nəʊt/ |
tờ tiền |
Expense |
/ɪksˈpɛns/ |
khoản chi tiêu |
Bill |
/bɪl/ |
hóa đơn |
Luxury |
/ˈlʌkʃəri/ |
điều xa hoa |
Capital |
/ˈkæpɪtl/ |
thủ đô |
Skyscraper |
/ˈskaɪˌskreɪpə/ |
nhà chọc trời |
Atmosphere |
/ˈætməsfɪə/ |
bầu không khí |
Nightlife |
/ˈnaɪtlaɪf/ |
cuộc sống về đêm |
Service |
/ˈsɜːvɪs/ |
dịch vụ |
System |
/ˈsɪstɪm/ |
hệ thống |
Pavement |
/ˈpeɪvmənt/ |
vỉa hè |
Alley |
/ˈæli/ |
ngõ |
Neighbourhood |
/ˈneɪbəhʊd/ |
khu dân cư |
District |
/ˈdɪstrɪkt/ |
quận |
Quality |
/ˈkwɒlɪti/ |
chất lượng |
Nightclub |
/ˈnaɪtklʌb/ |
hộp đêm |
Tower |
/ˈtaʊə/ |
toà tháp |
Opportunity |
/ˌɒpəˈtjuːnɪti/ |
cơ hội |
Highway |
/ˈhaɪweɪ/ |
đường cao tốc |
Square |
/skweə/ |
quảng trường |
Rubbish |
/ˈrʌbɪʃ/ |
rác |
>>> Mời xem thêm: