Top 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử cơ bản nhất

Top 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử cơ bản nhất

Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử cơ bản và thông dụng nhất. Hãy note ngay lại và ôn tập tìm hiểu chúng để cải thiện vốn từ vựng ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử

 

  • Adding: Thêm vào
  • Actual case: Trường hợp thực tế
  • Active-region: Vùng khuếch đại
  • Ammeter: Ampe kế
  • Application: Ứng dụng
  • Amplifier: Bộ/mạch khuếch đại
  • Bridge rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
  • Bipolar: Lưỡng cực
  • Boundary: Biên
  • Biasing: (Việc) phân cực
  • Bias stability: Độ ổn định phân cực
  • Bias circuit: Mạch phân cực
  • Bode plot: Giản đồ (lược đồ) Bode
  • Bypass: Nối tắt
  • Bandwidth: Băng thông (dải thông)
  • Current source: Nguồn dòng
  • Current divider: Bộ/mạch phân dòng
  • Current gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
  • Cascade: Nối tầng
  • Concept: Khái niệm
  • Common-mode: Chế độ cách chung
  • Charging: Nạp (điện tích)
  • Capacitance: Điện dung
  • Common-emitter: Cực phát chung
  • Characteristic: Đặc tính
  •  Cutoff:  Ngắt (đối với BJT)
  • Comparison: Sự so sánh
  • Consideration: Xem xét
  • Constant base: Dòng nền không đổi
  • Current mirror: Bộ/mạch gương dòng điện
  • Compliance: Tuân thủ
  • Constructing: Xây dựng
  • Common collector: Cực thu chung
  • Coupling: (Việc) ghép
  • Current limits: Các giới hạn dòng điện
  • Convention: Quy ước
  • Closed loop: Vòng kín
  • Consumption: Sự tiêu thụ
  • Calculation: (Việc) tính toán, phép tính
  • Converting: Chuyển đổi
  • Differential-mode: Chế độ vi sai (so lệch)
  • Diffential amplifier: Bộ/mạch khuếch đại vi sai
  • Differentiator: Bộ/mạch vi phân
  • Diode: Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực)
  • Descriptio:(Sự) mô tả
  • Depletion: (Sự) suy giảm
  • Diagram: Sơ đồ
  • Distortion: Méo dạng
  • Discrete: Rời rạc
  • Dual-supply: Nguồn đôi
  • Deriving: (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, …)
  • Diode-based: (Phát triển) trên nền đi-ốt
  • Definition: Định nghĩa
  • Drawback: Nhược điểm
  • Dynamic: Động
  • Data: Dữ liệu
  • Efficiency: Hiệu suất
  • Emitter: Cực phát
  • Effect: Hiệu ứng
  • Enhancement: (Sự) tăng cường
  • Equivalent circuit: Mạch tương đương
  • Emitter follower: Mạch theo điện áp (cực phát)
  • Error model: Mô hình sai số
  • Feedback: Hồi tiếp
  • Four-resistor: Bốn-điện trở
  • Fixed: Cố định
  • Flicker noise: Nhiễu hồng, nhiễu 1/f
  • Fall time: Thời gian giảm
  • Fan-out: Khả năng kéo tải
  • Ground terminal: Cực (nối) đất
  • Gain: Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
  • Governing: Chi phối
  • Grounded-emitter: Cực phát nối đất
  • Half-wave: Nửa sóng
  • High-pass: Thông cao
  • Hybrid: Lai
  • High-frequency: Tần số cao
  • Half-circuit: Nửa mạch (vi sai)
  • Ideal: Lý tưởng
  • Input: Ngõ vào
  • Inverting: Đảo (dấu)
  • Integrator: Bộ/mạch tích phân
  • Inverse voltage: Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
  • Imperfection: Không hoàn hảo
  • Instrumentation amplifier: Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường)
  • Interference: Sự nhiễu loạn
  • Ideal case: Trường hợp lý tưởng
  • Junction: Mối nối (bán dẫn)
  • Johnson noise: Nhiễu Johnson
  • Linear: Tuyến tính
  • Load: Tải
  • Load-line: Đường tải (đặc tuyến tải)
  • Loaded: Có mang tải
  • Low-pass: Thông thấp
  • Low-frequency: Tần số thấp
  • Loading effect: Hiệu ứng đặt tải
  • Loudspeaker: Loa
  • Large-signal: Tín hiệu lớn
  • Logic family: Họ (vi mạch) luận lý
  • Logic gate: Cổng luận lý
  • Magnitude: Độ lớn
  • Model: Mô hình
  • Metal-Oxide-Semiconductor: Bán dẫn ô-xít kim loại
  • Multiple: Nhiều (đa)
  • Mid-frequency: Tần số trung
  • Microwave: Vi ba
  • Microphone: Đầu thu âm
  • Mesh: Lưới
  • Manufacturer: Nhà sản xuất
  • Notation: Cách ký hiệu
  • Negative: Âm
  • Noninverting: Không đảo (dấu)
  • Numerical analysis: Phân tích bằng phương pháp số
  • Nonideal: Không lý tưởng
  • Nonlinear: Phi tuyến
  • Noise: Nhiễu
  • Node: Nút
  • Noise performance: Hiệu năng nhiễu
  • Noise figure: Chỉ số nhiễu
  • Noise temperature: Nhiệt độ nhiễu
  • Noise margin: Biên chống nhiễu
  • Ohm’s law: Định luật Ôm
  • Output: Ngõ ra
  • Open-circuit: hở mạch
  • Operational amplifier: Bộ khuếch đại thuật toán
  • Operation: Sự hoạt động
  • Oven: Lò
  • Philosophy: Triết lý
  • Power gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
  • Power supply: Nguồn (năng lượng)
  • Power conservation: Bảo toàn công suất
  • Phase: Pha
  • Piecewise-linear: Tuyến tính từng đoạn
  • Peak: Đỉnh (của dạng sóng)
  • Pinch-off: Thắt (đối với FET)
  • Protection: Bảo vệ
  • Performance: Hiệu năng
  • Pull-up: Kéo lên
  • Propagation: delay Trễ lan truyền
  • Qualitative: Định tính
  • Quantitative: Định lượng
  • Quantity: Đại lượng
  • Resistance: Điện trở
  • Relationship: Mối quan hệ
  • Reference: Tham chiếu
  • Response:Đáp ứng
  • Rejection Ratio: Tỷ số khử
  • Regulator: Bộ/mạch ổn định
  • Rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu
  • Ripple: Độ nhấp nhô
  • Region: Vùng/khu vực
  • RC-coupled: Ghép bằng RC
  • Rise time: Thời gian tăng
  • Superposition: (Nguyên tắc) xếp chồng
  • Small-signal: Tín hiệu nhỏ
  • Signal source: Nguồn tín hiệu
  • Slew rate: Tốc độ thay đổi
  • Signal-to-noise ratio: Tỷ số tín hiệu-nhiễu
  • Summer: Bộ/mạch cộng
  • Simultaneous equations: Hệ phương trình
  • Sensor: Cảm biến
  • Saturation: Bão hòa
  • Secondary: Thứ cấp
  • Structure: Cấu trúc
  • Self bias: Tự phân cực
  • Single-pole: Đơn cực (chỉ có một cực)
  • Simplified: Đơn giản hóa
  • Shot noise: Nhiễu Schottky
  • Short-circuit: Ngắn mạch
  • Static: Tĩnh
  • Specification: Chỉ tiêu kỹ thuật
  • Transconductance: Điện dẫn truyền
  • Transresistance: Điện trở truyền
  • Tolerance: Dung sai
  • Transistor: Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực)
  • Triode: Linh kiện 3 cực
  • Transfer: (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)
  • Uniqueness: Tính độc nhất
  • Uncorrelated: Không tương quan

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử

 

>>> Mời xem thêm: Top 200++ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông

 

  • Anologue: Truyền dẫn tương tự
  • Circuit: Mạch
  • Cable: Cáp
  • Cross-bar type: Kiểu ngang dọc
  • Cabinet: Tủ đấu dây
  • Coaxial cable: Cáp đồng trục
  • Cable tunnel: Cổng cáp
  • Data: Số liệu
  • Digital switching: Chuyển mạch số
  • Duct: Ống cáp
  • Distribution point: Tủ phân phối
  • Digital transmission: Truyền dẫn số
  • Electromechanical exchange: Tổng đài cơ điện
  • Main: Trung tâm chuyển mạch khu vực
  • Main: Trung tâm chuyển mạch khu vực
  • Multi-pair cable: Cáp nhiều đôi
  • Main distribution frame: Giá phối dây chính
  • Multi-pair cable: Cáp nhiều đôi
  • Multi-unit cable: Cáp nhiều sợi
  • Non-local call: Cuộc gọi đường dài
  • National network: Mạng quốc gia
  • Local network: Mạng nội bộ
  • Trunk network: Mạng chính
  • Primary circuit: Mạch sơ cấp
  • Junction network: Mạng chuyển tiếp
  • Junction circuit: Mạch kết nối
  • Interexchange junction: Kết nối liên tổng đài
  • Primary center: Trung tâm sơ cấp
  • International gateway exchange: Tổng đài cổng quốc tế
  • Group switching centre: Trung tâm chuyển mạch nhóm
  • Open-wire line: Dây cáp trần
  • Primary center: Trung tâm sơ cấp
  • Pulse code modulation: Điều chế xung mã
  • Prmary circuit: Mạch sơ cấp
  • Remote concentrator: Bộ tập trung xa
  • Radio link: Đường vô tuyến
  • Remote subscriber switch: Chuyển mạch thuê bao xa
  • Secondary center: Trung tâm thứ cấp
  • Secondary circuit subscriber: Mạch thứ cấp thuê bao
  • Transmission: Truyền dẫn
  • Traffic: Lưu lượng
  • Transmission: Truyền dẫn
  • Transit network: Mạng chuyển tiếp
  • Tandem exchange: Tổng đài quá giang
  • Tertiary center: Trung tâm cấp III

 

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử

 

Component: linh kiện

Electronic component: Linh kiện điện tử

Mainboard: Bo mạch chủ: 

Circuit board: Bo mạch điện: 

capacity: công suất (W/h)

Power: bao nhiêu điện có thể tạo ra (là tổng số W)

voltage regulator hoặc voltage stabilizer đề nói về ổn áp đều được.

>>> Có thể bạn quan tâm: Giao tiếp tiếng Anh dành cho lễ tân và thư ký văn phòng

Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành điện tử hay sử dụng nhất. Hy vọng sẽ giúp bạn tăng cường vốn từ và áp dụng tốt trong giao tiếp và các bài văn về chuyên ngành này. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật những thông tin hữu ích khác nữa nhé!

QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!