Cách phân biệt Experience và Experiment trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách phân biệt Experience và Experiment trong tiếng Anh chi tiết nhất

Experience có nghĩa khác với experiment trong tiếng Anh như thế nào? Cùng tìm hiểu cách phân biệt Experience và Experiment trong bài viết dưới đây nhé!

 

phân biệt Experience và Experiment

 

Experience là gì?

 

Experience /ɪkˈspɪriəns/

 

Trong tiếng Anh, experience vừa là một danh từ, vừa là một động từ. 

Khi là động từ, experience mang nghĩa là trải nghiệm, trải qua một điều gì đó. 

 

Ví dụ: 

  • We experienced a lot of difficulty in winning the trophy.
    (Chúng tôi đã trải qua rất nhiều khó khăn để dành được chiến thắng.) 
  • Jenny began to experience pains on her legs after the show.
    (Jenny bắt đầu thấy đau ở chân sau buổi biểu diễn.)
  • Many countries are experiencing a shortage of clean water.
    (Rất nhiều quốc gia đang trải qua sự thiếu nước sạch.) 

 

Khi là danh từ, experience mang nghĩa là sự trải nghiệm hoặc kinh nghiệm. 

Ví dụ: 

  • Do you have any experience of working with children?
    (Bạn có kinh nghiệm làm việc với trẻ con không?)
     
  • In my experience, girls like boys who have good sense of humour.
    (Theo kinh nghiệm của tớ, con gái thích những chàng trai có khiếu hài hước.)
  • Jack had a pretty unpleasant experience last winter.
    (Jack đã có một trải nghiệm không mấy vui vẻ vào mùa đông vừa rồi.)

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Attendee và Attendant trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cách dùng Experience trong tiếng Anh


 

Danh từ experience nói tới những kiến thức và kĩ năng chúng ta có được. 

 

Ví dụ:

  • Do you have much experience in Marketing?
    (Bạn có nhiều kinh nghiệm trong Marketing không?)
     
  • I don’t think that Lana has enough experience in this field.
    (Tớ không nghĩ là Lana có đủ kinh nghiệm (kiến thức và kĩ năng) trong ngành này đâu.)
     
  • The best way to learn something is by experience (by doing things).
    (Cách tốt nhất để học một việc gì đó là bằng trải nghiệm (bằng cách làm việc đó).) 

 

Danh từ experience nói về việc gì đó xảy ra, ảnh hưởng đến cảm xúc của chúng ta. 

Ví dụ:

  • I met Son Tung once and it was an experience I will never forget.
    (Tớ đã gặp Sơn Tùng một lần và đó là trải nghiệm tớ sẽ không bao giờ quên.)
     
  • My happiest experience is traveling to France with my mom.
    (Trải nghiệm hạnh phúc nhất của tớ là đi du lịch tới Pháp với mẹ.)
     
  • Our team is trying to improve the customer experience.
    (Đội của chúng tôi đang cố gắng để cải thiện trải nghiệm khách hàng.) 

 

Động từ experience nói về việc chúng ta làm/trải qua/cảm nhận một điều gì đó. 

Ví dụ:

  • Due to Covid, some big companies experienced a loss in 2020.
    (Vì Covid, một số công ty lớn đã trải nhận thua lỗ vào năm 2020.)
     
  • It’s quite natural to experience a few doubts before you get married.
    (Cũng bình thường thôi khi bạn cảm thấy chút nghi ngờ trước khi cưới.)
     
  • The population in 2030 will experience rapid growth.
    (Dân số năm 2030 sẽ chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng.) 

 

 Cụm từ đi với Experience trong tiếng Anh

 

Experience là một từ khá phổ biến và xuất hiện nhiều trong cả văn nói và văn viết. 

  • have/get/gain/broaden experience in something: có thêm kinh nghiệm trong việc gì
  • a lack of experience in something: sự thiếu kinh nghiệm trong việc gì
  • a wealth of experience
  • hands-on experience: kinh nghiệm thực tế/thực chiến 
  • first-hand experience: kinh nghiệm tự có
  • direct experience: kinh nghiệm trực tiếp (từ quá trình làm)
  • indirecr expeirence: kinh nghiệm gián tiếp (từ phim, sách,…)
  • work/professional experience: kinh nghiệm làm việc
  • (Tính từ) enjoyable, exhilarating, good, interesting, pleasant, unforgettable, valuable + experience: những trải nghiệm tích cực
  • (Tính từ) bad, harrowing, painful, traumatic, unnerving, unsettling + experience: những trải nghiệm tiêu cực
  • by/from experience: từ kinh nghiệm mà ra 

 

Experiment là gì?

 

phân biệt Experience và Experiment

 

Experiment /ɪkˈspɛrəmənt/

Đây cũng là một từ vựng vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh. 

 

Khi là động từ, experiment sẽ mang nghĩa thử nghiệm làm điều gì đó. 

Ví dụ:

  • My school always experiments with new teaching methods.
    (Trường của tớ luôn thử nghiệm các phương pháp giảng dạy mới.)
     
  • Scientists have to experiment with different cases.
    (Các nhà khoa học phải thử nghiệm rất nhiều trường hợp.)
     
  • Have you ever experimented with this liquid?
    (Cậu đã bao giờ thử nghiệm chất lỏng này chưa?) 

Khi là danh từ, experiment có nghĩa là sự thử nghiệm/thí nghiệm. 

Ví dụ:

  • I agree that experiments on animals should be prohibited.
    (Tôi đồng ý rằng các thử nghiệm trên động vật nên bị cấm.)
     
  • We must do experiments to test the effectiveness of the drug.
    (Chúng ta phải tiến hành thử nghiệm để kiểm tra tác dụng của thuốc.)
     
  • Did they get a clear result in the first experiment?
    (Họ có lấy được kết quả rõ ràng trong cuộc thử nghiệm đầu tiên không?) 

 

Cách dùng Experiment trong tiếng Anh

 

Danh từ experiment được dùng khi chỉ một cuộc kiểm tra/thử nghiệm nhằm thu lại một kết quả mới, hoặc để khám phá xem một điều nào đó có hoạt động không, có đúng không.

Ví dụ:

  • My dad bought a different kind of tea as an experiment.
    (Bố tớ đã mua một loại trà mới để “thử nghiệm” (xem có ngon không).)
       
  • Students conduct a lot of experiments in Chemistry this semester.
    (Các học sinh sẽ tiến hành rất nhiều thí nghiệm trong môn Hóa vào học kì này.)
     
  • Edison’s experiments were to find the best methods of using electric.
    (Các thử nghiệm của Edison là để tìm ra cách sử dụng điện tốt nhất.)

 

Khi là động từ, experiment được dùng khi bạn thử điều gì đó để khám phá và hiểu thêm về nó. 

Lưu ý: Động từ experiment sẽ đi với giới từ with. 

Ví dụ:

  •  My girlfriend like to experiment with different filters on the camera.
    (Bạn gái tôi thích thử nhiều hiệu ứng khác nhau ở trên điện thoại.)
     
  • Daniel was nervous about letting a trainee hairdresser experiment with his hair.
    (Daniel rất lo lắng về việc cho một thợ làm tóc tập sự “thử nghiệm” làm tóc cho anh ấy.)
     
  • Artist need to experiment with new ideas.
    (Các nghệ sĩ cần phải thử nghiệm những ý tưởng mới.)

 

Cụm từ đi với Experiment trong tiếng Anh


 

  • carry out/conduct/do an experiment: tiến hành thử nghiệm
  • design an experiment: thiết kế một cuộc thử nghiệm
  • experiment + on something: thử nghiệm trên đối tượng nào
  • experument + with something: thử nghiệm cái gì 
  • animal experiment: thử nghiệm với động vật 
  • actual experiment: thử nghiệm thực tế
  • bold experiment: thử nghiệm táo bạo 
  • agricultural experiment: thí nghiệm nông nghiệp

 

Phân biệt Experience và Experiment trong tiếng Anh


 

 

 

Experience

Expriment

Danh từ (n)

sự trải nghiệm

kinh nghiệm

sự thử nghiệm

sự thí nghiệm

Động từ (v)

trải nghiệm

trải qua

thử nghiệm 

thí nghiệm

Ngoài ra thì từ experiment có một số cấu trúc đi với on, with, các bạn đừng quên nhé! 

>>> Có thể bạn quan tâm: tự học tiếng anh trên mạng