Từ Vựng Về Đồ Dùng Trong Nhà Thông Dụng Nhất
Một trong những phương pháp trau dồi từ vựng tiếng Anh hiệu quả đó chính là học qua các vật dụng thân thuộc xung quanh ta, đặc biệt là đồ dùng trong gia đình là những thứ mà chúng ta tiếp xúc hằng ngày. Hãy cùng khám phá danh sách tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng trong nhà, được chia theo từng không gian: phòng khách, nhà bếp, phòng ngủ và phòng tắm ngay trong bài viết này.
1. Đồ dùng trong phòng khách bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng phòng khách
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Sofa |
/ˈsəʊ.fə/ |
Ghế sofa |
Coffee table |
/ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/ |
Bàn trà |
Television (TV) |
/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ |
Tivi |
Remote control |
/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ |
Điều khiển từ xa |
Bookshelf |
/ˈbʊk.ʃelf/ |
Kệ sách |
Rug |
/rʌɡ/ |
Thảm trải sàn |
Curtain |
/ˈkɜː.tən/ |
Rèm cửa |
Lamp |
/læmp/ |
Đèn bàn |
Cushion |
/ˈkʊʃ.ən/ |
Gối tựa |
Clock |
/klɒk/ |
Đồng hồ treo tường |
Painting |
/ˈpeɪn.tɪŋ/ |
Tranh treo |
Fireplace |
/ˈfaɪə.pleɪs/ |
Lò sưởi |
Armchair |
/ˈɑːm.tʃeə/ |
Ghế bành |
Side table |
/saɪd ˈteɪ.bəl/ |
Bàn nhỏ bên cạnh |
Vase |
/veɪs/ |
Lọ hoa |
Wall clock |
/wɔːl klɒk/ |
Đồng hồ treo tường |
Speaker |
/ˈspiː.kər/ |
Loa |
Fan |
/fæn/ |
Quạt |
Magazine rack |
/ˌmæɡ.əˈziːn ræk/ |
Giá để tạp chí |
Carpet |
/ˈkɑː.pɪt/ |
Thảm trải sàn lớn |
Chandelier |
/ˌʃæn.dəˈlɪə/ |
Đèn chùm |
Photo frame |
/ˈfəʊ.təʊ freɪm/ |
Khung ảnh |
Light bulb |
/ˈlaɪt ˌbʌlb/ |
Bóng đèn |
Air conditioner |
/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ |
Điều hòa |
Window sill |
/ˈwɪn.dəʊ sɪl/ |
Bậu cửa sổ |
TV stand |
/tiː ˈviː stænd/ |
Kệ để tivi |
Shelf |
/ʃelf/ |
Kệ |
Door handle |
/dɔː ˈhæn.dəl/ |
Tay nắm cửa |
Light switch |
/ˈlaɪt ˌswɪtʃ/ |
Công tắc đèn |
Socket |
/ˈsɒk.ɪt/ |
Ổ cắm điện |
Ceiling fan |
/ˈsiː.lɪŋ fæn/ |
Quạt trần |
Wallpaper |
/ˈwɔːlˌpeɪ.pər/ |
Giấy dán tường |
Floor lamp |
/flɔːr læmp/ |
Đèn đứng |
Power outlet |
/ˈpaʊər ˌaʊt.let/ |
Ổ cắm điện |
Wall art |
/wɔːl ɑːt/ |
Tranh tường |
Heating radiator |
/ˈhiːtɪŋ ˈreɪ.dɪ.eɪ.tər/ |
Lò sưởi |
Tablecloth |
/ˈteɪ.bəl.klɒθ/ |
Khăn trải bàn |
Doorbell |
/ˈdɔː.bel/ |
Chuông cửa |
Coaster |
/ˈkəʊ.stər/ |
Lót cốc |
Plant pot |
/plɑːnt pɒt/ |
Chậu cây |
Trash can |
/træʃ kæn/ |
Thùng rác |
Ottoman |
/ˈɒt.ə.mən/ |
Ghế đôn |
Decorative pillow |
/ˈdek.ər.ə.tɪv ˈpɪl.əʊ/ |
Gối trang trí |
Picture frame |
/ˈpɪk.tʃər freɪm/ |
Khung ảnh |
Mantelpiece |
/ˈmæn.təl.piːs/ |
Bệ lò sưởi |
Storage cabinet |
/ˈstɔː.rɪdʒ ˈkæb.ɪ.nət/ |
Tủ lưu trữ |
2. Đồ dùng trong phòng bếp bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ bếp
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Stove |
/stəʊv/ |
Bếp lò |
Oven |
/ˈʌv.ən/ |
Lò nướng |
Microwave |
/ˈmaɪ.krə.weɪv/ |
Lò vi sóng |
Refrigerator (Fridge) |
/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ |
Tủ lạnh |
Freezer |
/ˈfriː.zər/ |
Tủ đông |
Sink |
/sɪŋk/ |
Bồn rửa chén |
Faucet |
/ˈfɔː.sɪt/ |
Vòi nước |
Cabinet |
/ˈkæb.ɪ.nət/ |
Tủ bếp |
Drawer |
/drɔːr/ |
Ngăn kéo |
Knife |
/naɪf/ |
Con dao |
Fork |
/fɔːk/ |
Dĩa |
Spoon |
/spuːn/ |
Thìa |
Plate |
/pleɪt/ |
Đĩa |
Bowl |
/bəʊl/ |
Tô |
Cup |
/kʌp/ |
Tách |
Glass |
/ɡlɑːs/ |
Ly |
Cutting board |
/ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/ |
Thớt |
Pot |
/pɒt/ |
Nồi |
Pan |
/pæn/ |
Chảo |
Kettle |
/ˈket.əl/ |
Ấm đun nước |
Toaster |
/ˈtəʊ.stər/ |
Máy nướng bánh mì |
Blender |
/ˈblen.dər/ |
Máy xay sinh tố |
Mixer |
/ˈmɪk.sər/ |
Máy trộn |
Grater |
/ˈɡreɪ.tər/ |
Dụng cụ bào |
Peeler |
/ˈpiː.lər/ |
Dụng cụ gọt vỏ |
Colander |
/ˈkɒl.ən.dər/ |
Rổ lọc |
Sieve |
/sɪv/ |
Cái rây |
Measuring cup |
/ˈmeʒ.ər.ɪŋ ˌkʌp/ |
Cốc đo lường |
Scale |
/skeɪl/ |
Cân |
Rolling pin |
/ˈrəʊ.lɪŋ ˌpɪn/ |
Cây cán bột |
Whisk |
/wɪsk/ |
Cái đánh trứng |
Ladle |
/ˈleɪ.dəl/ |
Vá múc |
Spatula |
/ˈspæt.jʊ.lə/ |
Xẻng lật |
Tongs |
/tɒŋz/ |
Kẹp gắp |
Apron |
/ˈeɪ.prən/ |
Tạp dề |
Trash bin |
/træʃ bɪn/ |
Thùng rác |
Dish rack |
/ˈdɪʃ ˌræk/ |
Giá để chén bát |
Dish soap |
/dɪʃ səʊp/ |
Nước rửa chén |
Bottle opener |
/ˈbɒt.əl ˌəʊ.pən.ər/ |
Dụng cụ mở nắp chai |
Can opener |
/ˈkæn ˌəʊ.pən.ər/ |
Dụng cụ mở hộp |
Coffee maker |
/ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/ |
Máy pha cà phê |
Rice cooker |
/raɪs ˈkʊk.ər/ |
Nồi cơm điện |
Egg timer |
/eɡ ˈtaɪ.mər/ |
Đồng hồ hẹn giờ nấu trứng |
Napkin |
/ˈnæp.kɪn/ |
Khăn ăn |
Placemat |
/ˈpleɪs.mæt/ |
Tấm lót đĩa |
Spice rack |
/ˈspaɪs ˌræk/ |
Kệ đựng gia vị |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nông trại
3. Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng trong phòng ngủ
Từ vựng về các đồ dùng trong phòng ngủ bằng tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bed |
/bed/ |
Giường ngủ |
Mattress |
/ˈmæt.rəs/ |
Nệm |
Pillow |
/ˈpɪl.əʊ/ |
Gối |
Blanket |
/ˈblæŋ.kɪt/ |
Chăn |
Bedsheet |
/ˈbed.ʃiːt/ |
Ga trải giường |
Duvet |
/ˈduː.veɪ/ |
Chăn bông |
Wardrobe |
/ˈwɔː.drəʊb/ |
Tủ quần áo |
Closet |
/ˈklɒz.ɪt/ |
Phòng chứa đồ/quần áo |
Hanger |
/ˈhæŋ.ər/ |
Móc treo quần áo |
Nightstand |
/ˈnaɪt.stænd/ |
Tủ đầu giường |
Alarm clock |
/əˈlɑːm ˌklɒk/ |
Đồng hồ báo thức |
Mirror |
/ˈmɪr.ər/ |
Gương |
Vanity table |
/ˈvæn.ɪ.ti ˌteɪ.bəl/ |
Bàn trang điểm |
Dressing table |
/ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ |
Bàn trang điểm |
Curtain |
/ˈkɜː.tən/ |
Rèm cửa |
Carpet |
/ˈkɑː.pɪt/ |
Thảm trải sàn |
Drawer |
/drɔːr/ |
Ngăn kéo |
Lamp |
/læmp/ |
Đèn ngủ |
Ceiling fan |
/ˈsiː.lɪŋ ˌfæn/ |
Quạt trần |
Desk |
/desk/ |
Bàn làm việc |
Chair |
/tʃeər/ |
Ghế |
Bookshelf |
/ˈbʊk.ʃelf/ |
Kệ sách |
Photo frame |
/ˈfəʊ.təʊ ˌfreɪm/ |
Khung ảnh |
Decorative pillow |
/ˈdek.ər.ə.tɪv ˈpɪl.əʊ/ |
Gối trang trí |
Light switch |
/ˈlaɪt ˌswɪtʃ/ |
Công tắc đèn |
Power outlet |
/ˈpaʊər ˌaʊt.let/ |
Ổ cắm điện |
Laundry basket |
/ˈlɔːn.dri ˌbɑː.skɪt/ |
Giỏ đựng đồ giặt |
Dressing mirror |
/ˈdres.ɪŋ ˌmɪr.ər/ |
Gương đứng |
Rug |
/rʌɡ/ |
Thảm nhỏ |
Wall clock |
/ˈwɔːl ˌklɒk/ |
Đồng hồ treo tường |
Storage box |
/ˈstɔː.rɪdʒ ˌbɒks/ |
Hộp đựng đồ |
Bedside lamp |
/ˈbed.saɪd ˌlæmp/ |
Đèn ngủ đặt cạnh giường |
Shoe rack |
/ˈʃuː ˌræk/ |
Kệ giày |
Throw blanket |
/ˈθrəʊ ˌblæŋ.kɪt/ |
Chăn mỏng trang trí |
Slippers |
/ˈslɪp.ərz/ |
Dép đi trong nhà |
Headboard |
/ˈhed.bɔːrd/ |
Đầu giường |
Bed frame |
/ˈbed ˌfreɪm/ |
Khung giường |
Vanity stool |
/ˈvæn.ɪ.ti ˌstuːl/ |
Ghế đôn bàn trang điểm |
Alarm system |
/əˈlɑːm ˌsɪs.təm/ |
Hệ thống báo động |
Air purifier |
/eər ˈpjʊə.rɪ.faɪ.ər/ |
Máy lọc không khí |
Humidifier |
/hjuːˈmɪd.ɪ.faɪ.ər/ |
Máy tạo độ ẩm |
Blanket box |
/ˈblæŋ.kɪt ˌbɒks/ |
Hộp đựng chăn |
Window sill |
/ˈwɪn.dəʊ ˌsɪl/ |
Bậu cửa sổ |
Reading lamp |
/ˈriː.dɪŋ ˌlæmp/ |
Đèn đọc sách |
Room freshener |
/ruːm ˈfreʃ.nər/ |
Nước xịt phòng |
Wardrobe divider |
/ˈwɔː.drəʊb dɪˈvaɪ.dər/ |
Ngăn chia tủ quần áo |
4. Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng trong phòng tắm
Từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng phòng tắm
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Shower |
/ˈʃaʊ.ər/ |
Vòi sen |
Bathtub |
/ˈbæθ.tʌb/ |
Bồn tắm |
Sink |
/sɪŋk/ |
Bồn rửa mặt |
Mirror |
/ˈmɪr.ər/ |
Gương |
Towel |
/taʊəl/ |
Khăn tắm |
Bath mat |
/ˈbæθ ˌmæt/ |
Thảm lót trong phòng tắm |
Shower curtain |
/ˈʃaʊər ˌkɜː.tən/ |
Rèm phòng tắm |
Toothbrush |
/ˈtuːθ.brʌʃ/ |
Bàn chải đánh răng |
Toothpaste |
/ˈtuːθ.peɪst/ |
Kem đánh răng |
Soap |
/səʊp/ |
Xà phòng |
Shampoo |
/ʃæmˈpuː/ |
Dầu gội |
Conditioner |
/kənˈdɪʃ.ən.ər/ |
Dầu xả |
Body wash |
/ˈbɒd.i ˌwɒʃ/ |
Sữa tắm |
Razor |
/ˈreɪ.zər/ |
Dao cạo |
Shaving cream |
/ˈʃeɪ.vɪŋ ˌkriːm/ |
Kem cạo râu |
Toilet |
/ˈtɔɪ.lət/ |
Bồn cầu |
Toilet paper |
/ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/ |
Giấy vệ sinh |
Towel rack |
/ˈtaʊəl ˌræk/ |
Giá treo khăn |
Trash bin |
/træʃ ˌbɪn/ |
Thùng rác nhỏ |
Soap dispenser |
/ˈsəʊp dɪˌspen.sər/ |
Hộp đựng xà phòng |
Toothbrush holder |
/ˈtuːθ.brʌʃ ˌhəʊl.dər/ |
Giá để bàn chải đánh răng |
Hair dryer |
/ˈheə ˌdraɪ.ər/ |
Máy sấy tóc |
Comb |
/kəʊm/ |
Lược |
Hairbrush |
/ˈheə.brʌʃ/ |
Bàn chải tóc |
Nail clipper |
/neɪl ˈklɪp.ər/ |
Kéo cắt móng |
Cotton swabs |
/ˈkɒt.ən swɒbz/ |
Tăm bông |
Shower head |
/ˈʃaʊər ˌhed/ |
Đầu vòi sen |
Soap dish |
/ˈsəʊp ˌdɪʃ/ |
Khay đựng xà phòng |
Bathroom cabinet |
/ˈbɑːθ.ruːm ˌkæb.ɪ.nət/ |
Tủ phòng tắm |
Scale |
/skeɪl/ |
Cân sức khỏe |
Facial cleanser |
/ˈfeɪ.ʃəl ˌklen.zər/ |
Sữa rửa mặt |
Loofah |
/ˈluː.fə/ |
Bông tắm |
Bathrobe |
/ˈbæθ.rəʊb/ |
Áo choàng tắm |
Laundry basket |
/ˈlɔːn.dri ˌbɑː.skɪt/ |
Giỏ đựng quần áo bẩn |
Faucet |
/ˈfɔː.sɪt/ |
Vòi nước |
Drain |
/dreɪn/ |
Lỗ thoát nước |
Ventilation fan |
/ˌven.tɪˈleɪ.ʃən ˌfæn/ |
Quạt thông gió |
Bathroom tiles |
/ˈbɑːθ.ruːm ˌtaɪlz/ |
Gạch lát phòng tắm |
Plunger |
/ˈplʌn.dʒər/ |
Cây thông bồn cầu |
Water heater |
/ˈwɔː.tər ˌhiː.tər/ |
Máy nước nóng |
Shower cap |
/ˈʃaʊər ˌkæp/ |
Mũ chụp tắm |
Squeegee |
/ˈskwiː.dʒiː/ |
Gạt nước |
Hand towel |
/ˈhænd ˌtaʊəl/ |
Khăn lau tay |
Bathroom rug |
/ˈbɑːθ.ruːm ˌrʌɡ/ |
Thảm phòng tắm |
Wall hook |
/ˈwɔːl ˌhʊk/ |
Móc treo tường |
Bidet |
/bɪˈdeɪ/ |
Vòi rửa vệ sinh |
>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1 cho bé
5. Tổng kết
Bài viết đã cung cấp hơn 200 từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng trong nhà, được chia theo từng không gian: phòng khách, nhà bếp, phòng ngủ và phòng tắm. Hy vọng rằng với các từ vựng chi tiết kèm phiên âm và nghĩa, bạn sẽ nâng cao được vốn từ vựng của mình. Hãy luyện tập mỗi ngày và kết hợp các phương pháp học như ghi nhớ qua hình ảnh, sử dụng flashcard hoặc áp dụng từ vựng vào câu nói để trở nên thành thạo hơn trong việc học và sử dụng tiếng Anh.