Từ Vựng Và Đoạn Văn Viết Về Mẹ Bằng Tiếng Anh
Mẹ là người phụ nữ vĩ đại nhất trong cuộc đời mỗi chúng ta, luôn yêu thương, hy sinh và che chở vô điều kiện. Để diễn tả tình cảm dành cho mẹ bằng tiếng Anh một cách chân thành và sâu sắc, bạn cần có vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt tốt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng mô tả mẹ kèm theo các đoạn văn mẫu giúp bạn dễ dàng viết về mẹ bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và cảm động nhất.
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1-1 cho trẻ tại nhà
1. Từ vựng miêu tả ngoại hình của mẹ
1.1. Tổng quan về ngoại hình
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Attractive |
/əˈtræktɪv/ |
Ưa nhìn, cuốn hút |
Average / Normal / Medium height |
/ˈævərɪdʒ/ /ˈnɔːml/ /ˈmiːdiəm haɪt/ |
Chiều cao trung bình |
Beautiful / Pretty |
/ˈbjuːtəfl/ /ˈprɪti/ |
Đẹp |
Charming |
/ˈtʃɑːmɪŋ/ |
Cuốn hút |
Chubby |
/ˈtʃʌbi/ |
Hơi béo |
Crow’s feet / Laughter lines |
/krəʊz fiːt/ /ˈlɑːftə laɪnz/ |
Vết chân chim ở khóe mắt |
Curvy |
/ˈkɜːvi/ |
Có đường cong (nhưng mũm mĩm) |
Fit |
/fɪt/ |
Vóc dáng cân đối, rất cuốn hút |
Flabby |
/ˈflæbi/ |
Yếu (ít tập thể dục) |
Good-looking |
/ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/ |
Ưa nhìn |
Gorgeous |
/ˈɡɔːdʒəs/ |
Lộng lẫy, rất cuốn hút |
Ordinary |
/ˈɔːdnri/ |
Bình thường |
Presentable |
/prɪˈzentəbl/ |
Có nét thông minh |
Shapely |
/ˈʃeɪpli/ |
Có eo nhỏ |
Short |
/ʃɔːt/ |
Thấp |
Slender |
/ˈslendər/ |
Nhìn khỏe mạnh |
Tall |
/tɔːl/ |
Cao |
Thin / Skinny / Slim |
/θɪn/ /ˈskɪni/ /slɪm/ |
Gầy |
Well-built |
/ˌwel ˈbɪlt/ |
To cao hơn người bình thường |
Wrinkle(s) |
/ˈrɪŋklz/ |
Nếp nhăn |
Young |
/jʌŋ/ |
Trẻ trung |
1.2. Từ vựng miêu tả làn da
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Pale skin |
/peɪl skɪn/ |
Da nhợt nhạt |
Tanned skin |
/tænd skɪn/ |
Da ngăm |
Light-brown skin |
/laɪt braʊn skɪn/ |
Da vàng (Châu Á) |
Dark skin |
/dɑːk skɪn/ |
Da tối |
Light skin |
/laɪt skɪn/ |
Da sáng |
1.3. Từ vựng miêu tả tóc
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Short black hair |
/ʃɔːt blæk heər/ |
Tóc đen, ngắn |
Long black hair |
/lɒŋ blæk heər/ |
Tóc đen, dài |
Grey hair |
/ɡreɪ heər/ |
Tóc hoa râm, tóc bạc |
Fair hair |
/feər heər/ |
Tóc nhạt màu |
Wavy brown hair |
/ˈweɪvi braʊn heər/ |
Tóc nâu xoăn sóng |
Curly hair |
/ˈkɜːli heər/ |
Tóc xoăn |
Pigtails |
/ˈpɪɡteɪlz/ |
Tóc buộc hai bên |
Plait |
/plæt/ |
Tóc tết |
Từ vựng miêu tả ngoại hình của mẹ
1.4. Từ vựng miêu tả mũi
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Small nose |
/smɔːl nəʊz/ |
Mũi nhỏ |
Long nose |
/lɒŋ nəʊz/ |
Mũi dài |
Straight nose |
/streɪt nəʊz/ |
Mũi thẳng |
Turned-up nose |
/tɜːnd ʌp nəʊz/ |
Mũi hếch |
Hooked nose |
/hʊkt nəʊz/ |
Mũi khoằm và lớn |
1.5. Từ vựng miêu tả miệng và môi
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Curved lips |
/kɜːvd lɪps/ |
Môi cong |
Small mouth |
/smɔːl maʊθ/ |
Miệng nhỏ, chúm chím |
Thin lips |
/θɪn lɪps/ |
Môi mỏng |
Full lips |
/fʊl lɪps/ |
Môi dài, đầy đặn |
Large mouth |
/lɑːdʒ maʊθ/ |
Miệng rộng |
2. Từ vựng miêu tả tính cách của mẹ
Từ vựng miêu tả tính cách của mẹ bằng tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Aggressive |
/əˈɡresɪv/ |
Năng nổ |
Ambitious |
/æmˈbɪʃəs/ |
Tham vọng |
Bad-tempered |
/ˌbæd ˈtempərd/ |
Nóng tính |
Boring |
/ˈbɔːrɪŋ/ |
Nhàm chán, chán nản |
Bossy |
/ˈbɒsi/ |
Hách dịch |
Calm |
/kɑːm/ |
Điềm tĩnh |
Careful |
/ˈkeəfl/ |
Cẩn thận, kỹ càng |
Careless |
/ˈkeələs/ |
Bất cẩn |
Cautious |
/ˈkɔːʃəs/ |
Thận trọng |
Clever |
/ˈklevər/ |
Thông minh, khéo léo cư xử |
Confident |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
Tự tin |
Considerate |
/kənˈsɪdərət/ |
Ân cần, chu đáo chăm sóc |
Courteous |
/ˈkɜːtiəs/ |
Nhã nhặn, lịch sự, lịch thiệp |
Decisive |
/dɪˈsaɪsɪv/ |
Kiên quyết, quyết đoán |
Diligent |
/ˈdɪlɪdʒənt/ |
Cần cù, chăm chỉ, chịu khó, siêng năng |
Emotional |
/ɪˈməʊʃənl/ |
Dễ xúc động, nhạy cảm |
Faithful |
/ˈfeɪθfəl/ |
Trung thực, chung thủy |
Frank |
/fræŋk/ |
Ngay thẳng, thẳng thắn |
Friendly |
/ˈfrendli/ |
Hòa đồng, thân thiện, cởi mở |
Funny |
/ˈfʌni/ |
Hài hước, vui vẻ |
Generous |
/ˈdʒenərəs/ |
Rộng lượng, hào phóng |
Gentle |
/ˈdʒentl/ |
Hiền lành, dịu dàng |
Hardworking |
/ˈhɑːdwɜːkɪŋ/ |
Chăm chỉ |
Honest |
/ˈɒnɪst/ |
Lương thiện, thật thà |
Humble |
/ˈhʌmbl/ |
Khiêm tốn |
Humorous |
/ˈhjuːmərəs/ |
Hài hước |
Industrious |
/ɪnˈdʌstriəs/ |
Chăm chỉ, cần cù |
Intelligent |
/ɪnˈtelɪdʒənt/ |
Thông minh |
Kind |
/kaɪnd/ |
Tốt bụng |
Liberal |
/ˈlɪbərəl/ |
Hào phóng, rộng rãi, bao dung |
Lovely |
/ˈlʌvli/ |
Yêu kiều, đáng yêu |
Merciful |
/ˈmɜːsɪfəl/ |
Bao dung, nhân từ |
Naive |
/naɪˈiːv/ |
Thật thà, chất phác |
Observant |
/əbˈzɜːvənt/ |
Hay quan sát, tinh ý |
Open-minded |
/ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ |
Cởi mở, phóng khoáng |
Outgoing |
/ˈaʊtɡəʊɪŋ/ |
Thoải mái, dễ gần |
Optimistic |
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ |
Yêu đời, lạc quan |
>> Xem thêm: Mẹo ghi chép từ vựng tiếng Anh hiệu quả
3. Dàn ý viết đoạn văn về mẹ bằng tiếng Anh
3.1. Mở đoạn
- My mother’s name is + [Tên mẹ], and she is + [tuổi] years old.
(Mẹ tôi tên là..., và bà ấy... tuổi.) - She works as a + [nghề nghiệp].
(Bà ấy làm nghề...) - To me, my mother is not only my mom but also my + [vai trò khác].
(Đối với tôi, mẹ không chỉ là mẹ mà còn là...)
3.2. Thân đoạn
a. Mô tả ngoại hình
- She has + [tính từ] + [danh từ chỉ đặc điểm ngoại hình].
(Bà ấy có...)- She has long black hair and bright eyes.
(Bà ấy có mái tóc đen dài và đôi mắt sáng.)
- She has long black hair and bright eyes.
- Her most outstanding feature is + [đặc điểm nổi bật].
(Điểm nổi bật nhất của bà ấy là...)- Her most outstanding feature is her warm smile.
(Điểm nổi bật nhất của mẹ tôi là nụ cười ấm áp.)
- Her most outstanding feature is her warm smile.
- Although she is not very + [tính từ], she + [đặc điểm tích cực].
(Mặc dù bà ấy không..., nhưng bà ấy...)- Although she is not very tall, she looks elegant and graceful.
(Mặc dù bà ấy không cao lắm, nhưng trông bà ấy thanh lịch và duyên dáng.)
- Although she is not very tall, she looks elegant and graceful.
b. Mô tả tính cách
- She is a very + [tính từ tích cực] + person.
(Bà ấy là một người rất...)- She is a very kind and patient person.
(Mẹ tôi là một người rất tốt bụng và kiên nhẫn.)
- She is a very kind and patient person.
- She always + [động từ chỉ hành động tốt].
(Bà ấy luôn...)- She always puts her family first.
(Bà ấy luôn đặt gia đình lên hàng đầu.)
- She always puts her family first.
- No matter how + [tính từ chỉ sự khó khăn], she + [hành động tích cực].
(Dù có... thế nào đi nữa, bà ấy vẫn...)- No matter how busy she is, she always finds time to take care of us.
(Dù có bận rộn thế nào, mẹ vẫn luôn dành thời gian chăm sóc chúng tôi.)
- No matter how busy she is, she always finds time to take care of us.
c. Kể kỷ niệm đáng nhớ
- One of the most memorable moments with my mother was when + [quá khứ đơn].
(Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất với mẹ tôi là khi...) - I will never forget the time when + [quá khứ đơn].
(Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc khi...) - That day, I realized that + [một bài học ý nghĩa].
(Ngày hôm đó, tôi nhận ra rằng...)
Ví dụ:
"One of the most memorable moments with my mother was when she stayed up all night to take care of me when I was sick. That day, I realized that a mother’s love is truly unconditional."
(Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất với mẹ tôi là khi bà ấy thức trắng đêm để chăm sóc tôi khi tôi bị ốm. Ngày hôm đó, tôi nhận ra rằng tình yêu của mẹ thật sự là vô điều kiện.)
3.3. Kết đoạn
- I am so grateful for having such a wonderful mother.
(Tôi vô cùng biết ơn vì có một người mẹ tuyệt vời như vậy.) - In the future, I hope to + [mong muốn của bạn dành cho mẹ].
(Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ...)- In the future, I hope to make her proud and take care of her just as she has taken care of me.
(Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ khiến mẹ tự hào và chăm sóc mẹ như mẹ đã luôn chăm sóc tôi.)
- In the future, I hope to make her proud and take care of her just as she has taken care of me.
- She is and will always be my greatest love.
(Bà ấy là và sẽ luôn là tình yêu lớn nhất của tôi.)
Đoạn văn mẫu mô tả về mẹ hay, ngắn gọn
4. Gợi ý đoạn văn mẫu miêu tả mẹ bằng tiếng Anh
My mother is the most important person in my life. Her name is [Name], she is [Age] years old, and she works as a [Occupation]. She is not only the one who gave birth to me but also the one who always loves, protects, and teaches me to be a good person. My mother has long black hair and warm brown eyes. Although she is not very tall, she looks elegant and gentle. Sometimes, I notice the wrinkles on her face, marks of time and silent sacrifices. But to me, she is always the most beautiful woman. Not only is she beautiful, she is also a strong and loving woman. She always takes care of our family with dedication. No matter how busy she is, she still finds time to listen and encourage me whenever I face difficulties. She is the one who gives me motivation and teaches me how to overcome challenges in life. One of the most memorable moments with my mother was when she taught me how to ride a bicycle. At first, I was very scared because I thought I would fall, but she was always by my side, holding the bike and encouraging me to keep trying. After many attempts, I finally managed to ride on my own. When I turned around, I saw my mother smiling proudly. That day, I realized that she not only taught me how to ride a bike but also gave me a lesson about perseverance and self-confidence. My mother is my greatest source of strength. I am always grateful for everything she has done for me, and in the future, I hope I can give back even a small part of the endless love she has given me. No words can fully express my love and appreciation for my mother.
Dịch:
Mẹ tôi là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi. Mẹ tên là [Tên mẹ], năm nay [tuổi] tuổi và làm nghề [nghề nghiệp]. Mẹ không chỉ là người sinh ra tôi mà còn là người luôn yêu thương, bảo vệ và dạy dỗ tôi nên người. Mẹ tôi có mái tóc đen dài và đôi mắt nâu ấm áp. Dù không cao lắm, mẹ vẫn toát lên vẻ thanh lịch và dịu dàng. Đôi khi, tôi nhận thấy những nếp nhăn trên khuôn mặt mẹ, dấu vết của thời gian và những hy sinh thầm lặng. Nhưng với tôi, mẹ luôn là người đẹp nhất. Mẹ không chỉ xinh đẹp mà còn là một người phụ nữ mạnh mẽ và giàu tình yêu thương. Mẹ luôn quan tâm và chăm sóc gia đình chu đáo. Dù bận rộn, mẹ vẫn dành thời gian lắng nghe và động viên tôi mỗi khi tôi gặp khó khăn. Mẹ là người truyền cho tôi động lực và dạy tôi cách đối mặt với thử thách trong cuộc sống. Một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi với mẹ là lần mẹ dạy tôi đi xe đạp. Ban đầu, tôi rất sợ vì nghĩ rằng mình sẽ ngã, nhưng mẹ luôn ở bên, giữ chặt chiếc xe và khuyến khích tôi cố gắng. Sau nhiều lần thử, cuối cùng tôi đã có thể tự đi mà không cần mẹ giữ. Khi quay lại, tôi thấy mẹ đang mỉm cười tự hào. Ngày hôm đó, tôi nhận ra rằng mẹ không chỉ dạy tôi cách đi xe mà còn dạy tôi bài học về sự kiên trì và niềm tin vào bản thân. Mẹ là chỗ dựa tinh thần lớn nhất của tôi. Tôi luôn biết ơn những gì mẹ đã làm cho tôi và mong rằng trong tương lai, tôi có thể đền đáp phần nào tình yêu thương vô bờ bến ấy. Không có từ ngữ nào có thể diễn tả hết tình yêu và sự trân trọng của tôi dành cho mẹ.
5. Các đoạn văn mẫu viết về mẹ bằng tiếng Anh ngắn
5.1 Đoạn văn tả ngoại hình của mẹ
"My mother is a very graceful woman. She has long black hair and kind eyes full of love. Whenever she smiles, I feel warmth and happiness. Although there are wrinkles on her face due to time and life’s worries, she is still the most beautiful woman to me."
Dịch:
Mẹ tôi là một người phụ nữ rất duyên dáng. Mẹ có mái tóc đen dài và đôi mắt hiền từ, tràn đầy tình yêu thương. Mỗi khi mẹ cười, tôi cảm nhận được sự ấm áp và hạnh phúc. Dù có những nếp nhăn trên khuôn mặt vì thời gian và những lo toan cuộc sống, nhưng đối với tôi, mẹ vẫn là người đẹp nhất.
5.2 Đoạn văn tả tính cách của mẹ
"My mother is a very patient and compassionate woman. She always listens and understands my problems. No matter how busy she is, she always makes time to care for the family. She is the one who always encourages me to overcome difficulties in life. I feel lucky to have such a wonderful mother."
Dịch:
Mẹ tôi là một người phụ nữ rất kiên nhẫn và bao dung. Mẹ luôn lắng nghe và thấu hiểu mọi vấn đề của tôi. Dù công việc có bận rộn, mẹ vẫn dành thời gian quan tâm và chăm sóc gia đình. Mẹ là người luôn động viên tôi vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Tôi cảm thấy may mắn khi có một người mẹ tuyệt vời như vậy.
5.3 Đoạn văn kể về kỉ niệm đáng nhớ với mẹ
"One of my most memorable memories with my mother was when she taught me how to ride a bicycle. When I was little, I was very afraid of falling, but my mother patiently guided me step by step. She always encouraged me and told me that I could do it. Finally, after many attempts, I was able to ride on my own without her holding the bike. That was the moment I realized that my mother is my biggest supporter in life."
Dịch:
Một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi với mẹ là lần mẹ dạy tôi đi xe đạp. Khi tôi còn nhỏ, tôi rất sợ ngã, nhưng mẹ luôn kiên nhẫn hướng dẫn tôi từng bước một. Mẹ luôn động viên và nói rằng tôi có thể làm được. Cuối cùng, sau nhiều lần cố gắng, tôi đã có thể tự đạp xe mà không cần mẹ giữ. Đó là khoảnh khắc tôi nhận ra rằng mẹ luôn là người ủng hộ lớn nhất trong cuộc đời tôi.
Đoạn văn mẫu viết về mẹ bằng tiếng Anh ngắn gọn
>> Tham khảo: Lời chúc sinh nhật bố bằng tiếng Anh
6. Kết luận
Trên đây là bài viết tổng hợp những từ vựng tiếng Anh mô tả mẹ cùng với các đoạn văn mẫu giúp bạn thể hiện tình cảm với mẹ một cách chân thành nhất. Pantado hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh. Đừng quên theo dõi trang web pantado.edu.vn của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng ngoại ngữ nhé
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!