Tổng hợp tên tiếng Anh cho nữ hay và ý nghĩa
Bạn đang loay hoay tìm kiếm một tên tiếng Anh cho nữ thật hay, ấn tượng mang cá tính riêng biệt của bản thân. Hãy cùng khám phá ngay danh sách tên tiếng Anh cho nữ hay nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn và ý nghĩa
Tên tiếng Anh cho nữ |
Nghĩa tiếng Việt |
Iphigenia |
Mạnh mẽ |
Calantha |
Hoa nở rộ |
Eirian/Arian |
Rực rỡ, xinh đẹp |
Anthea |
Như hoa |
Erica |
Mãi mãi, luôn luôn |
Verity |
Sự thật |
Xenia |
Duyên dáng, thanh nhã |
Myrna |
Sư trìu mến |
Gerda |
Người giám hộ, hộ vệ |
Neala |
Nhà vô địch |
Alula |
Người có cánh |
Gladys |
Công chúa |
Halcyon |
Bình tĩnh, bình tâm |
Ceridwen |
Đẹp như thơ tả |
Ula |
Viên ngọc của biển cả |
Christabel |
Người Công giáo xinh đẹp |
Kiera |
Cô bé tóc đen |
Giselle |
Lời thề |
Grainne |
Tình yêu |
Almira |
Công chúa |
Fallon |
Người lãnh đạo |
Adelaide |
Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Miranda |
Dễ thương, đáng mến |
Lysandra |
Kẻ giải phóng loại người |
Cosima |
Có quy phép, hài hòa |
Eira |
Tuyết |
Thekla |
Vinh quang của thần linh |
Charmaine |
Quyến rũ |
Keva |
Mỹ nhân, duyên dáng |
Joyce |
Chúa tể |
Gwyneth |
May mắn, hạnh phúc |
Alethea |
Sự thật |
Oralie |
Ánh sáng đời tôi |
Aurora |
Bình minh |
Maris |
Ngôi sao của biển cả |
Meliora |
Tốt hơn, đẹp hơn |
Calliope |
Khuôn mặt xinh đẹp |
Isolde |
Xinh đẹp |
Phoebe |
Tỏa sáng |
Hypatia |
Cao quý nhất |
Mildred |
Sức mạnh của nhân từ |
Genevieve |
Tiểu thư |
Jezebel |
Trong trắng |
Euphemia |
Được trọng vọng |
Alva |
Cao quý, cao thượng |
Milcah |
Nữ hoàng |
Fidelma |
Mỹ nhân |
Louisa |
Chiến binh nổi tiếng |
Lani |
Thiên đường, bầu trời |
Isadora |
Món quà của Isis |
Stella |
Vì sao |
Muriel |
Biển cả sáng ngời |
Ciara |
Đêm tối |
Alma |
Tử tế, tốt bụng |
Aretha |
Xuất chúng |
Ladonna |
Tiểu thư |
Dulcie |
Ngọt ngào |
Elfleda |
Mỹ nhân cao quý |
Elysia |
Được ban phước |
Agatha |
Tốt bụng |
Edna |
Niềm vui |
Keelin |
Trong trắng và mảnh dẻ |
Blanche |
Trắng, thánh thiện |
Pandora |
Được ban phước |
Artemis |
Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp) |
Sigourney |
Kẻ chinh phục |
Brenna |
Mỹ nhân tóc đen |
Kelsey |
Con thuyền mang đến thắng lợi |
Florence |
Nở rộ, thịnh vượng |
Elain |
Chú hươu con |
Delwyn |
Xinh đẹp, được phù hộ |
Elfreda |
Sức mạnh người Elf |
Dilys |
Chân thành, chân thật |
Eulalia |
(Người) nói chuyện ngọt ngào |
Sigrid |
Công bằng và thắng lợi |
Angela |
Thiên thần |
Xavia |
Tỏa sáng |
Selina |
Mặt trăng |
Rowena |
Danh tiếng, niềm vui |
Mirabel |
Tuyệt vời |
Bertha |
Nổi tiếng, sáng dạ |
Oriana |
Bình minh |
Griselda |
Chiến binh xám |
Annabella |
Xinh đẹp |
Drusilla |
Mắt long lanh như sương |
Cleopatra |
Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập |
Letitia |
Niềm vui |
Odette/Odile |
Sự giàu có |
Acacia |
Bất tử, phục sinh |
Lucasta |
Ánh sáng thuần khiết |
Winifred |
Niềm vui và hòa bình |
Aliyah |
Trỗi dậy |
Esperanza |
Hy vọng |
Viva/Vivian |
Sống động |
Heulwen |
Ánh mặt trời |
Arianne |
Rất cao quý, thánh thiện |
Jocelyn |
Nhà vô địch |
Bridget |
Sức manh, quyền lực |
Bernice |
Người mang lại chiến thắng |
Doris |
Xinh đẹp |
Aubrey |
Kẻ trị vì tộc Elf |
Laelia |
Vui vẻ |
Kerenza |
Tình yêu, sự trìu mến |
Meredith |
Trưởng làng vĩ đại |
Keisha |
Mắt đen |
Latifah |
Dịu dang, vui vẻ |
Edana |
Lửa, ngọn lửa |
Veronica |
Người mang lại chiến thắng |
Fiona |
Trắng trẻo |
Guinevere |
Trắng trẻo và mềm mại |
Glenda |
Trong sạch, thánh thiện |
Amanda |
Đáng yêu |
Eunice |
Chiến thắng vang dội |
Hebe |
Trẻ trung |
Celina |
Thiên đường |
Alida |
Chú chim nhỏ |
Orla |
Công chúa tóc vàng |
Godiva |
Món quà của Chúa |
Iolanthe |
Đóa hóa tím |
Kaylin |
Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Eudora |
Món quà tốt lành |
Daria |
Người giàu sang |
Audrey |
Sức mạnh cao quý |
Azura |
Bầu trời xanh |
Adela |
Cao quý |
Rowan |
Cô bé tóc đỏ |
Helga |
Được ban phước |
Sophronia |
Cẩn trọng, nhạy cảm |
Agnes |
Trong sáng |
Tryphena |
Duyên dáng, thanh nhã |
Felicity |
Vận may tốt lành |
Theodora |
Món quà của Chúa |
Mabel |
Đáng yêu |
Farah |
Niềm vui, sự hào hứng |
Imelda |
Chinh phục tất cả |
Eirlys |
Bông tuyết |
Donna |
Tiểu thư |
Philomena |
Được yêu quý nhiều |
Phedra |
Ánh sáng |
Amelinda |
Xinh đẹp và đáng yêu |
Martha |
Quý cô, tiểu thư |
Ernesta |
Chân thành, nghiêm túc |
Vera |
Niềm tin |
Ermintrude |
Được yêu thương trọn vẹn |
Jocasta |
Mặt trăng sáng ngời |
Amity |
Tình bạn |
Fidelia |
Niềm tin |
Olwen |
Dấu chân được ban phước |
Aurelia |
Tóc vàng óng |
Jena |
Chú chim nhỏ |
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập bạn cần biết
Tên tiếng Anh cho con trai, con gái
Tên tiếng Anh cho con trai và con gái |
Nghĩa tiếng Việt |
Joy |
Niềm vui, sự hào hứng |
Laelia |
Vui vẻ |
Jena |
Chú chim nhỏ |
Farah |
Niềm vui, sự hào hứng |
Jewel |
Viên đá quý |
Sunshine |
Ánh sáng, ánh ban mai |
Phedra |
Ánh sáng |
Chickadee |
Chim |
Gwyneth |
May mắn, hạnh phúc |
Fuzzy bear |
Chàng trai trìu mến |
Champ |
Nhà vô địch trong lòng bạn |
Eirlys |
Hạt tuyết |
Calliope |
Khuôn mặt xinh đẹp |
Gem |
Viên đã quý |
Dewdrop |
Giọt sương |
Drusilla |
Mắt long lanh như sương |
Dumpling |
Bánh bao |
Bridget |
Sức mạnh, quyền lực |
Lani |
Thiên đường, bầu trời |
Rum-Rum |
Vô cùng mạnh mẽ |
Ula |
Viên ngọc của biển cả |
Mildred |
Sức mạnh nhân từ |
Bunny |
Thỏ |
Freckles |
Có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu |
Pup |
Chó con |
Baby/Babe |
Bé con |
Keva |
Mỹ nhân, duyên dáng |
Letitia |
Niềm vui |
Ermintrude |
Được yêu thương trọn vẹn |
Puppy |
Cho con |
Doris |
Xinh đẹp |
Cleopatra |
Vinh quang của cha |
Dollface |
Gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo |
Almira |
Công chúa |
Pooh |
Ít một |
Ernesta |
Chân thành, nghiêm túc |
Bernice |
Người mang lại chiến thắng |
Captain |
Đội trưởng |
Felicity |
Vận may tốt lành |
Eudora |
Món quà tốt lành |
Boo |
Một ngôi sao |
Fallon |
Người lãnh đạo |
Flame |
Ngọn lửa |
Heulwen |
Ánh mặt trời |
Babylicious |
Người bé bỏng |
Mool |
Điển trai |
Eira |
Tuyết |
Bug Bug |
Đáng yêu |
Miranda |
Dễ thương, đáng yêu |
Binky |
Rất dễ thương |
Magic Man |
Chàng trai kì diệu |
Glenda |
Trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
Puma |
Nhanh như mèo |
Godiva |
Món quà của Chúa |
Kaylin |
Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Biance/Blanche |
Trắng, thánh thiện |
Maynard |
Dũng cảm mạnh mẽ |
Olwen |
Dấu chân được ban phước |
Nenito |
Bé bỏng |
Mister cutie |
Đặc biệt dễ thương |
Hebe |
Trẻ trung |
Jocelyn |
Nhà vô địch trong lòng bạn |
Bebe tifi |
Cô gái bé bỏng ở Haitian creale |
Azura |
Bầu trời xanh |
Kelsey |
Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
Bun |
Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho |
Peanut |
Đậu phộng |
Delwyn |
Xinh đẹp, được phù hộ |
Maris |
Ngôi sao của biển cả |
Esperanza |
Hy vọng |
Neil |
Mây/ nhiệt huyết/ nhà vô địch |
Kane |
Chiến binh |
Misiu |
Gấu teddy |
Cuddle bear |
Ôm chú gấu |
Gladiator |
Đấy sĩ |
Christabel |
Người công giáo xinh đẹp |
Dilys |
Chân thành, chân thật |
Calantha |
Hoa nở rộ |
Treasure |
Kho báu |
Ladonna |
Tiểu thư |
Kitten |
Chú mèo con |
Dreamboat |
Con thuyền mơ ước |
Aurora |
Bình minh |
Mimi |
Mèo con của Haitian Creole |
Mirabel |
Tuyệt vời |
Biệt danh tiếng Anh dành cho người yêu
Biệt danh tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hot Stuff |
Quá nóng bỏng |
Mon coeur |
Trái tim của bạn |
Darling/deorling |
Cục cưng |
Honey Buns |
Bánh bao ngọt ngào |
Lovie |
Người yêu |
Sweetie |
Kẹo/cưng |
Cuddle bug |
Chỉ một người thích được ôm ấp |
Grainne |
Tình yêu |
Amore mio |
Người tôi yêu |
Hugs McGee |
Cái ôm ấm áp |
Nemo |
Không bao giờ đánh mất |
Erastus |
Người yêu dấu |
Aneurin |
Người yêu thương |
Agnes |
Tinh khiết, nhẹ nhàng |
Snoochie Boochie |
Quá dễ thương |
Sunny hunny |
Ánh nắng và ngọt ngào như mật ong |
Honey |
Mật ong |
Mon coeur |
Trái tim của bạn |
Twinkie |
Tên của một loại kem |
Sweetheart |
Trái tim ngọt ngào |
Beloved |
Yêu dấu |
Luv |
Người yêu |
Mi amor |
Tình yêu của tôi |
Everything |
Tất cả mọi thứ |
Tesoro |
Trái tim ngọt ngào |
Snuggler |
Ôm ấp |
Zelda |
Hạnh phúc |
Candy |
Kẹo |
Kiddo |
Đáng yêu, chu đáo |
Honey Badger |
Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương |
Poppet |
Hình múa rối |
Lover |
Người yêu |
Laverna |
Mùa xuân |
Honey Bee |
Mong mật, siêng năng, cần cù |
Quackers |
Dễ thương nhưng hơi khó hiểu |
Erasmus |
Được trân trọng |
Love bug |
Tình yêu của bạn vô cùng dễ thuong |
Sugar |
Ngọt ngào |
Sweet pea |
Rất ngọt ngào |
Belle |
Hoa khôi |
Dearie |
Người yêu dấu |
My apple |
Quả táo của em/anh |
Soul mate |
Anh/em là định mệnh |
>>> Có thể bạn quan tâm: tự học tiếng anh giao tiếp trực tuyến