Ngữ pháp

Cách dùng cấu trúc Ought to chi tiết nhất

Để diễn tả ý muốn nguyện vọng của người khác hay chính bản thân mình trong tiếng Anh người ta sử dụng cấu trúc “ought to”. Đây là cấu trúc khá phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong văn nói, và văn viết.

Định nghĩa “ought to”

“Ought to” là một động từ khuyết thiếu có nghĩa là nên làm gì hoặc không nên làm gì của chủ thể. Vì “ought to” chỉ là một động từ khiếm khuyết nên chúng theo sau bởi một động từ chính.

-Ought to có ý nghĩa và cách dùng tương đương với should nhưng ought to dùng để nói về thì hiện tại hoặc tương lại, chúng ta không dùng cấu trúc này trong câu giả thiết.

- Đa phần các trường hợp, chúng ta có thể thay thế should bằng ought to.

Example

  • He ought to be here and solve this problem.

Anh ta nên có mặt ở đây và giải quyết vấn đề này.

  • You ought to go to school so that you can play games with your friend. 

(Bạn nên đến trường để bạn có thể chơi cùng bạn bè của mình)

“Ought to” mang một nghĩa chung là nên làm gì nhưng nó cũng có nhiều nghĩa khác nhau khi ở trong hoàn cảnh khác nhau.

Example:

Ví dụ:

  • You ought to do your homework before going to class.
    Bạn nên làm bài tập về nhà trước khi đến lớp.
  • You ought to be kinder to him. 

(Bạn nên tử tế hơn với anh ta)

  • They ought to be the ones saying apologize.
    Họ nên là người nói lời xin lỗi.
  • She ought to take a break to get a health check.
    Cô ấy nên nghỉ để đi khám sức khỏe.
  • We ought not/oughtn’t to have agreed without knowing what it would cost. 

(Chúng ta không nên đồng ý nếu chúng ta không biết chi phí là bao nhiêu)

  • Parents ought to pay more attention to their children.
    Các bậc phụ huynh nên chú ý hơn đến con cái của mình

=> “Ought to” trong ba ví dụ trên được sử dụng để chỉ ra khi cần thiết hoặc sẽ là một điều tốt để thực hiện hoạt động đó. 

Example:

  • They ought to have arrived at lunchtime but the flight was delayed. (Đáng lẽ ra họ đã đến vào giờ ăn trưa nhưng chuyến bay thì bị hoãn)
  • If you show the receipt, there ought not to be any difficulty getting your money back. (Nếu bạn xuất trình hóa đơn ra thì bạn đã không gặp khó khăn trong quá trình lấy lại tiền) 
  • He ought to be home by 7 o’clock. ( Lẽ ra là anh ta nên về nhà lúc 7 giờ)

=> “Ought to” trong trường hợp này được sử dụng để diễn tả một điều gì đó mà bạn mong đợi rằng nó sẽ xảy ra. Có thể “ought to” sẽ có nghĩa đáng ra nên hoặc không nên làm điều gì đó.

>>> Có thể bạn quan tâm: các khóa học tiếng anh online uy tín

Cấu trúc “ought to”

Dạng khẳng định: S+ ought to + V-inf : nên làm gì….

Example:

  • You ought to drink more water because it is good for your health. 

(Bạn nên uống nhiều nước vì nó tốt cho sức khỏe)

  • He ought to participate this competition because it is very interesting. 

(Anh ta nên tham gia vào cuộc thi này bởi vì nó rất là thú vị)

Dạng phủ định: S + ought not to + V- inf : không nên làm gì…

Example:

  • You ought not to eat fast food because it contains a lot of harmful fat. 

(Bạn không nên ăn đồ ăn nhanh vì nó chứa nhiều chất béo độc hại)

  • We ought not to go to the theatre because the film is too boring. 

(Chúng ta không nên đi đến rạp chiếu phim vì bộ phim này thì quá là tệ)

Cách dùng “ought to”

  • Sử dụng “ought to” để diễn tả việc không đồng ý với hành động đã làm trong quá khứ thể hiện sự tiếc nuối của người nói về vấn đề đó.

Ought not to have + V P(II) (quá khứ phân từ)

Example:

  • She ought not to have gone to the supermarket to buy that skirt because it was expensive. (But she bought it already)

 (Cô ấy lẽ ra không nên đi đến siêu thị để mua cái váy đó vì nó quá đắt)

  • The police ought to have arrested all the troublemakers in this area. (They did not catch them)

(Cảnh sát nên bắt hết những người gây rối trong khu vực này)

  • They ought to have done it earlier before he arrived. (But they did not do this)

(Họ nên làm điều này sớm hơn trước khi anh ta đến)

Lưu ý: Chúng ta giữ nguyên ought to trong câu gián tiếp. Trong câu phủ định, chúng ta thêm not vào giữa ought to.

Example:

  • I said that I ought to go to see a doctor because of my teeth. (Tôi đã nói rằng tôi phải đi đến bác sĩ vì cái răng của mình)
  • Ought to được dùng để chỉ sự bắt buộc hoặc bổn phận làm một điều gì đó.  

Khác với động từ khiếm khuyết “must”  cũng miêu tả bổn phận làm gì nhưng “ought to” thì mang ý nghĩa nhẹ hơn một chút

Example:

  • We ought to sleep at once because all the lights was out. (Chúng ta phải ngủ ngay vì đèn tắt hết rồi)
  • They ought not to let their dog run around the park. (Họ không được thả chó chạy xung quanh công viên)
  • “Ought to” cũng dùng để diễn tả một sự suy đoán nào đó có thể xảy ra, gần đúng với sự thật, thường được sử dụng với thì tương lai gần.

Example:

  • I think  unless I  do not finish my test, my teacher ought to give me high mark. (Tôi nghĩ là nếu tôi làm xong bài kiểm tra thì cô giáo sẽ cho tôi điểm cao)
  • The weather ought to improve after raining all day. (Thời tiết chắc sẽ tốt hơn sau một ngày mưa rất nhiều)
  • That ought to be good if we spend all day with our family. (Chắc là sẽ tốt hơn nếu chúng tôi dành thời gian cả ngày bên gia đình của mình)
  • “Ought to” có thể dùng để đưa ra lời khuyên hoặc lời kiến nghị về một việc hay một điều gì đó.

Example:

  • You look tired. Maybe you ought to drink some water and relax. (Trông bạn mệt đó. Có lẽ bạn nên uống một chút nước và nghỉ ngơi đi)
  • There ought to be traffic lights at this crossroads. (Nên có đèn giao thông tại ngã tư này.)
  • It’s a hard and important problem. How ought we to resolve ? (Đó là một vấn đề khó và quan trọng. Chúng ta nên giải quyết như thế nào?)
  • “Ought to” chỉ có thì hiện tại, không biến đổi khi chia bất kì dạng thức nào và nó có thể thay thế “Should” trong một vài trường hợp.

Example:

  • I ought to (should) do this task before going to class. (Tôi nên làm bài tập này trước khi đến lớp học)
  • She ought to (should) go to supermarket this time because it will close at 9 p.m. (Cô ấy nên đi siêu thị vào giờ này vì nó sẽ đóng cửa lúc 9 giờ tối)

Phân biệt cách sử dụng “Ought to”, “Should”

  • Cách sử dụng “should”

“Should” để nói về điều mà bạn phỏng đoán có thể xảy ra một điều gì đó

Example

  • That comic book should be very interesting. (Quyển truyện tranh đó chắc hẳn thú vị lắm)

Should để đưa ra lời khuyên hay sự gợi ý về một việc nào đó.

Example

You should buy some medicine because you are ill. (Bạn nên uống thuốc vì bạn ốm)

He should meet her to explain what he is doing. (Anh ta nên gặp cô ấy để giải thích điều anh ta đang làm gì)

Dạng phủ định: vì “should” là một động từ khiếm khuyết nên sẽ không có trợ động từ như “didn’t, don’t, doesn’t,…. “Should” thêm “not” đằng sau.

Example:

  • There shouldn’t be many people at the beach today. (Hôm nay có lẽ sẽ không có nhiều người ở bãi biển)

Dạng nghi vấn:  “Should” cũng được coi là trợ động từ nếu nó ở dạng nghi vấn. Vì vậy, to đảo Should lên đầu câu, không sử dụng các trợ động từ do/ does/ did,…

Example

  • Should I turn off all the lights? (Tôi có nên tắt hết các đèn đi không?)

Not: Do I should I turn off the all the lights?

  • Shouldn’t you learn this time, shouldn’t you? (Bạn không nên học vào giờ này đúng không?)
  • Should I buy some books for you? (Tôi có nên mua vài quyển sách cho bạn không?)
  • Cấu trúc và cách dùng “ought to”

Như ở trên đã nêu ra đầy đủ cách sử dụng của ought to dùng để diễn tả bổn phận , trách nhiệm làm gì. “Ought to” mang tính chất mạnh hơn “should” một chút.

Example:

  • I ought to wear a raincoat because it’s raining heavily. (Tôi phải mặc áo mưa vì trời mưa nặng hạt)

Về dạng phủ định thì “ought to” cũng thêm not sau “ought” mà không cần có trợ động từ kèm theo.

Example:

  • You ought not to go to the zoo. (Bạn không nên đến sở thú)

>>> Mời xem thêm: Cách tra phiên âm tiếng Anh chính xác nhất giúp tăng khả năng phát âm

Cấu trúc Regret trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Trong tiếng Anh, khi nói về việc hối hận về chuyện gì đó đã làm. Đây là cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, gây ra không ít khó khăn cho người học. Cùng tìm hiểu cấu trúc regret một cách chi tiết nhất.

Cấu trúc regret

Regret +Ving

Được sử dụng để nói về việc hối hận về chuyện đã làm, việc đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: He regret telling Peter about the secret. 

(Tôi hối hận đã nói với cô ấy về bí mật đó.).

Regret + to V Inf

Được sử dụng khi nói về việc hối tiếc vì đã không làm hay chưa làm gì đó hoặc lấy làm tiếc để thông báo một sự việc.

Ví dụ: She regrets marrying him. 

(Cô ấy hối hận vì đã cưới anh ta.).

>>> Mời xem thêm: chương trình học tiếng anh online

So sánh regret, remember, forget

Regret, remember và forget đều được dùng với danh động từ khi nói về hành động diễn đạt bởi danh động từ xảy ra sớm hơn; cấu trúc Forget + danh động từ chỉ được dùng ở dạng phủ định hoặc có thể dùng nó sau will never forget

Ví dụ:

  • I regret spending so much money (Tôi hối hận vì đã tiêu quá nhiều tiền).
  • I remember my father’s telling me about it. (Tôi nhớ là bố tôi đã kể cho tôi nghe về nó.).
  • I’ll never forget waiting for bombs to fall — I’ll always remember waiting for bombs to fall. (Tôi sẽ không bao giờ quên đợi bom rơi.).

Regret remember và forget đều dùng để diễn tả hành động xảy ra trước

Ví dụ:

  • I regret to say that you have failed your exam. (Tôi tiếc là phải nói rằng cậu thi trượt rồi.).
  • I’ll remember to ring Bill (Tôi sẽ nhớ gọi điện cho Bill).
  • Often forget to sign my cheques. (Tôi thường quên ký tên vào ngân phiếu.).

Regret, remember, forget cũng có thể đi kèm với một danh từ hay đại từ hoặc một mệnh đề that kèm theo sau, remember và forget có thể được đi theo sau bởi các mệnh đề danh từ bắt đầu bằng now, who, when, why, where,…  

Ví dụ:

  • She can’ t remember when she saw him Last. (Cô ấy không thể nhớ là đã gặp anh ta lần cuối vào lúc nào.)

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Hard với Hardly dễ dàng trong tiếng Anh

Cách phân biệt Hard với Hardly dễ dàng trong tiếng Anh

"Hard" và "hardly" là hai từ trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn vì cách viết gần giống nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Hiểu sai hai từ này không chỉ làm bạn mắc lỗi ngữ pháp mà còn gây khó khăn trong việc truyền đạt ý nghĩa chính xác. Để tránh nhầm lẫn và áp dụng đúng trong các ngữ cảnh khác nhau, bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách phân biệt "hard" và "hardly" qua các cấu trúc và ví dụ cụ thể đi kèm.

>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1

Cách phân biệt Hard với Hardly dễ dàng trong tiếng Anh

1. Ý nghĩa và cách dùng của Hard

1.1 Hard là tính từ

"Hard" khi làm tính từ mang các ý nghĩa như: chăm chỉ, khó khăn, cứng rắn, khắc nghiệt. Nó thường bổ nghĩa cho danh từ và đứng trước danh từ trong câu.

Ví dụ:

  • This is a hard decision to make.
    (Đây là một quyết định khó khăn.)

1.2 Hard là trạng từ

"Hard" khi được dùng như trạng từ sẽ bổ nghĩa cho các động từ, mang ý nghĩa làm việc, học tập hoặc thực hiện một hành động với sự nỗ lực, quyết tâm hoặc cố gắng, cật lực.

Ví dụ:

  • He studied hard to pass the exam.
    (Anh ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)

1.3 Các cụm từ phổ biến đi với "Hard"

a. Hard đi với động từ

"Hard" thường được dùng như trạng từ để bổ nghĩa cho các động từ, mang ý nghĩa làm việc, học tập hoặc thực hiện một hành động với sự nỗ lực, quyết tâm hoặc cố gắng.

  • Work hard: Làm việc chăm chỉ.
    • Ví dụ: She works hard every day to support her family.
      (Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để hỗ trợ gia đình mình.)
  • Study hard: Học tập chăm chỉ.
    • Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam.
      (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
  • Try hard: Cố gắng hết sức.
    • Ví dụ: He tried hard to convince her to stay.
      (Anh ấy đã cố gắng hết sức để thuyết phục cô ấy ở lại.)
  • Hit hard: Đánh mạnh hoặc tác động mạnh.
    • Ví dụ: The storm hit the small village hard.
      (Cơn bão đã tác động mạnh đến ngôi làng nhỏ.)

b. Hard đi với tính từ hoặc danh từ

Khi làm tính từ, "hard" thường đi với các danh từ chỉ sự vật, sự việc để diễn tả tính chất khó khăn, cứng rắn hoặc khắc nghiệt.

  • Hard work: Công việc khó khăn.
    • Ví dụ: Success is the result of hard work and dedication.
      (Thành công là kết quả của sự làm việc chăm chỉ và tận tâm.)
  • Hard life: Cuộc sống khó khăn.
    • Ví dụ: Many people in the countryside live a hard life.
      (Nhiều người ở nông thôn sống một cuộc sống khó khăn.)
  • Hard decision: Quyết định khó khăn.
    • Ví dụ: Choosing between family and career was a hard decision for her.
      (Việc lựa chọn giữa gia đình và sự nghiệp là một quyết định khó khăn đối với cô ấy.)
  • Hard times: Thời kỳ khó khăn.
    • Ví dụ: Many families faced hard times during the pandemic.
      (Nhiều gia đình đã trải qua thời kỳ khó khăn trong đại dịch.)

c. Các cụm từ đặc biệt với "hard"

 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Hard to believe

Khó tin

It’s hard to believe that he lied to us.

Thật khó để tin rằng anh ấy đã nói dối chúng tôi.

Hard to please

Khó làm hài lòng

My boss is very hard to please.

Sếp của tôi rất khó để làm hài lòng.

Hard to find

Khó tìm thấy

Good employees are hard to find these days.

Nhân viên giỏi ngày nay rất khó tìm.

Hard as a rock

Cứng như đá

The bread left on the table was hard as a rock.

Chiếc bánh mì để trên bàn cứng như đá.

 

>> Xem thêm: Stop to V hay Stop V-ing

2. Ý nghĩa và cách dùng của Hardly

2.1 Hardly là trạng từ

"Hardly" là trạng từ mang nghĩa phủ định nhẹ, dùng để diễn tả mức độ rất ít, gần như không, hoặc vừa mới xảy ra.

Ví dụ: “She hardly eats anything.” (Cô ấy hầu như không ăn gì cả.)

2.2 Vị trí của Hardly trong câu

"Hardly" có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh:

  • Đứng sau chủ ngữ và động từ chính
  • Hardly bổ nghĩa cho động từ chính trong câu.

Ví dụ: “We hardly know each other.” (Chúng tôi hầu như không biết nhau.)

  • Đứng ở cuối câu
  • Hardly hiếm khi được dùng ở cuối câu, thường đi kèm với các trạng từ khác.

Ví dụ: “He could answer hardly any questions.” (Anh ấy hầu như không thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào.)

2.3 Hardly kết hợp với các từ phủ định nhẹ

"Hardly" thường đi kèm với các từ như any, anyone, anything, anywhere, ever, at all để nhấn mạnh mức độ rất ít hoặc hầu như không.

Các từ phổ biến đi với Hardly

Các từ phổ biến đi với Hardly

  • Hardly any: Hầu như không có.
    • Ví dụ: There is hardly any food left in the fridge.
      (Hầu như không còn thức ăn nào trong tủ lạnh.)
  • Hardly anyone/anybody: Hầu như không có ai.
    • Ví dụ: Hardly anyone came to the party last night.
      (Hầu như không có ai đến dự tiệc tối qua.)
  • Hardly anything: Hầu như không có gì.
    • Ví dụ: She ate hardly anything for breakfast.
      (Cô ấy hầu như không ăn gì vào bữa sáng.)
  • Hardly anywhere: Hầu như không ở đâu.
    • Ví dụ: There’s hardly anywhere to park in the city center.
      (Hầu như không có chỗ nào để đỗ xe ở trung tâm thành phố.)
  • Hardly ever: Hiếm khi.
    • Ví dụ: He hardly ever goes out at night.
      (Anh ấy hiếm khi ra ngoài vào buổi tối.)
  • Hardly at all: Hầu như không (hoàn toàn không).
    • Ví dụ: She hardly talks at all during meetings.
      (Cô ấy hầu như không nói gì trong các buổi họp.)

Lưu ý quan trọng:

"Hardly" đã mang ý nghĩa phủ định, nên không được dùng trong câu có các từ phủ định khác như "no", "none", "nobody", "never."

Ví dụ đúng:

  • We hardly ever go to the movies these days.
    (Dạo này chúng tôi hầu như không đi xem phim ở rạp.)

Ví dụ sai:

  • We hardly never go to the movies.
    (Sai vì cả "hardly" và "never" đều mang nghĩa phủ định.)

2.4 Cấu trúc đảo ngữ với Hardly

Cấu trúc đảo ngữ với "hardly" là một trong những dạng ngữ pháp nâng cao và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra viết lại câu.

Cấu trúc:

  • Hardly + had + S + V (phân từ) + when + S + V (quá khứ đơn).
  • No sooner + had + S + V (phân từ) + than + S + V (quá khứ đơn).

Hardly trong cấu trúc đảo ngữ

Hardly trong cấu trúc đảo ngữ

Hai cấu trúc này có ý nghĩa tương tự nhau, dùng để diễn tả hành động vừa xảy ra thì một hành động khác diễn ra ngay sau đó.

Ví dụ:

  • Hardly had I arrived home when the phone rang.
    = No sooner had I arrived home than the phone rang.
    (Tôi vừa về đến nhà thì điện thoại reo.)
  • Hardly had the train left the station when it started raining.
    (Tàu vừa rời khỏi nhà ga thì trời bắt đầu mưa.)
  • Hardly had she opened the book when the lights went out.
    (Cô ấy vừa mở sách thì đèn tắt.)

>> Xem thêm: Các cấu trúc đảo ngữ thường gặp trong tiếng Anh

3. Phân biệt Hard và Hardly

Phân biệt Hard và Hardly trong tiếng Anh

Phân biệt Hard và Hardly trong tiếng Anh

Đặc điểm

Hard

Hardly

Loại từ

Tính từ hoặc trạng từ

Trạng từ

Ý nghĩa chính

Khó khăn, cật lực, hết sức, chăm chỉ

Hầu như không, vừa mới, hiếm khi

Vị trí phổ biến

Sau động từ, trước danh từ

Đầu câu (đảo ngữ), sau chủ ngữ, trước động từ

Ví dụ sử dụng

She works hard every day.

She hardly works at all.

 

Một số cụm từ đi với Hard và Hardly mang ý nghĩa khác nhau

Một số cụm từ đi với Hard và Hardly mang ý nghĩa khác nhau

4. Bài tập vận dụng Hard và Hardly

Bài tập 1: Điền "hard" hoặc "hardly" vào chỗ trống

1. He works very ______ to support his family.

2. I can ______ hear you because of the loud music.

3. This is a ______ problem, but I’ll try to solve it.

4. She ______ ever visits her grandparents.

5. The bread left on the table is as ______ as a rock.

6. There is ______ any milk left in the fridge.

7. We tried ______ to complete the project on time.

8. He ______ spoke a word during the entire meeting.

Đáp án:

1. hard.

2. hardly.

3. hardly.

4. hard.

5. hardly.

6. hard.

7. hardly.

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)

1. I hardly never go out at night.

2. This exam is very hardly for me to pass.

3. There’s hardly no one at the party.

4. She works hard to improve her skills.

5. We hardly knew nothing about the event.

Đáp án:

1. Sai → I hardly ever go out at night.

2. Sai → This exam is very hard for me to pass.

3. Sai → There’s hardly anyone at the party.

4. Đúng

5. Sai → We hardly knew anything about the event

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng "hard" hoặc "hardly"

1. She doesn’t visit her parents often.

2. It’s difficult to believe he lied to us.

3. There is very little water in the glass.

4. They worked with a lot of effort to complete the task.

5. I just closed my eyes, and then the alarm went off.

Đáp án:

1. She hardly ever visits her parents.

2. It’s hard to believe he lied to us.

3. There is hardly any water in the glass.

4. They worked hard to complete the task.

5. Hardly had I closed my eyes when the alarm went off.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)

1. He speaks so softly that I can ______ hear him.
A. hard
B. hardly
C. hard as a rock
D. hard to believe

2. The bread on the table is ______.
A. hardly soft
B. hard as a rock
C. hard to eat
D. hardly eatable

3. There’s ______ anything in the fridge.
A. hardly
B. hard
C. hardly ever
D. hard to find

4. She studies ______ for her exams every day.
A. hardly
B. hard
C. hardly any
D. hard as a rock

5. ______ had the train left when it started raining.
A. Hard
B. Hardly
C. Hard to believe
D. Hard as a rock

Đáp án:

1. B

2. B

3. A

4. B

5. B

Phân biệt "hard" và "hardly" trong tiếng Anh không quá khó nếu bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ. Với những ví dụ và hướng dẫn cụ thể trong bài viết, bạn sẽ dễ dàng áp dụng chúng một cách chính xác trong cả văn nói và văn viết. Hãy luyện tập thường xuyên để tránh mắc lỗi và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

Nắm chắc cấu trúc “need” trong tiếng Anh

Cấu trúc “need” là cấu trúc phổ biến trong các bài thi tốt nghiệp, thi cấp 3 hay đại học cao đẳng. “need” khi thì đóng vai trò là danh từ khi thì là động từ tùy từng văn cảnh và cấu trúc. Cấu trúc với nhiều bài tập đa dạng như chia động từ, sửa lỗi sai, viết lại câu,…Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ các dạng cấu trúc “need”.

Nắm chắc cấu trúc “need” trong tiếng Anh

Need dùng như động từ thường

  • Cấu trúc 1: 

S + need + to V (nguyên) + O

Cấu trúc này sử dụng ở nghĩa chủ động khi S là các vật thể sống như người hoặc động vật.

Ví dụ:

I need you to help me choose an outfit.

( Tôi cần bạn để giúp đỡ tôi chọn một bộ đồ)

I need to buy food on my way home from work.

(Tôi cần mua đồ ăn trên đường về nhà)

We need to work hard.  (Chúng ta cần chăm chỉ)

  • Cấu trúc 2: 

S + need + V-ing… = S + need + to be + V (phân từ)

Cấu trúc này mang nghĩa bị động: Cái gì đó cần làm. Chủ ngữ là danh từ chỉ vật, không có khả năng thực hiện hành động.

Ví dụ:

The house needs decorating = the house needs to be decorated.

(Ngôi nhà này cần được trang hoàng lại.)

My computer needs repairing = My computer needs to be repaired.

(Máy tính của tôi cần được sửa)

>>> Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc until - phân biệt until, till và by

Need dùng như trợ động từ/ động từ khuyết thiếu.

1.Cấu trúc 1: 

S + need + (not) + V (nguyên)….(need là trợ động từ)

Ví dụ:

You need pay attention to what the teacher is saying.

(Bạn cần chú ý tới những gì cô giáo đang nói)

You needn’t wear uniform on Saturday.

(Bạn không cần mặc đồng phục vào ngày thứ 7)

Còn trong câu nghi vấn đảo need lên trước chủ ngữ: Need + S + V (nguyên)…

Ví dụ:

Need I come early?

(Tôi có cần đến sớm không?)

Cấu trúc 2: Need là động từ khuyết thiếu

S + need + have + V-pp: lẽ ra nên…

Diễn tả sự việc lẽ ra nên thực hiện trong quá khứ nhưng thực tế là sự việc đó đã không được làm

Ví dụ:

You need have finished your homework.

(Bạn lẽ ra nên làm bài tập về nhà chứ.)

S + needn’t + have + V (phân từ): lẽ ra không cần phải…

Diễn tả sự việc không cần phải làm nhưng thực tế là sự việc đó đã xảy ra rồi.

Ví dụ:

You needn’t have bought butter. The fridge is full of butter.

(Bạn lẽ ra không cần phải mua bơ đâu. Tủ lạnh có đầy kia kìa.)

You needn’t have worried about the dinner – it was delicious!

(Bạn lẽ ra không cần phải lo lắng về bữa tối- nó rất ngon)

Need dùng như một danh từ

Với chức năng làm danh từ, “need” có nghĩa là: sự cần thiết, nhu cầu

Ví dụ:

They don’t have enough food to meet their needs.

(Họ không có đủ đồ ăn để đáp ứng đủ nhu cầu của họ)

There is a great need for water and food supplying ethnic minority.

(Rất cần đồ ăn và nước uống trợ cấp cho đồng bào dân tộc thiểu số.)

People have many objective needs such as food, water, shelter and even air.

( Con người có nhiều nhu cầu khách quan như thực phẩm, nước, chỗ ở và thậm chí là không khí.)

Các cấu trúc đặc biệt khi “need” làm danh từ.

  • There is no need for someone to do something: Ai đó chưa cần phải làm làm gì…

Ví dụ:

There’s no need for you to buy more food – there’s plenty in the fridge.

(Bạn không cần phải mua nhiều đồ ăn đâu- còn rất nhiều trong tủ lạnh)

There is no need for you help her.

(Anh không cần phải giúp cô ta đâu.)

  • In need be, S + V…: Nếu cần/ khi cần,…

Ví dụ:

In need be, you can call me anytime when you have trouble with money.

(Nếu cần, anh có thể gọi cho tôi bất cứ lúc nào mà anh khó khăn về tiền bạc.)

  • In case of need, S + V…: Trong trường hợp cần thiết,…

Ví dụ:

In case of need, call this phone, please.

(Trong trường hợp cần thiết, làm hãy gọi đến số điện thoại này.)

  • Have need of something = stand/ be in need of something: cần cái gì

Ví dụ:  

I have need of money to buy a new house

= I stand/ am in need of money to buy a new house

(Tôi cần tiền để mua một căn nhà mới.)

Cấu trúc viết lại câu với “need”

S + need + to V (nguyên)  = It is necessary (for sb) + to V (nguyên)…

(Ai đó cần làm gì = Thật cần thiết (cho ai) làm việc gì)

Ví dụ:

I need to do some shopping on my way home from work.

= It is necessary for me to do some shopping on my way home from work.

 

Cấu trúc until - phân biệt until, till và by

Until là gì? Làm thế nào để phân biệt until, till và by? Cùng tìm câu trả lời qua bài viết sau nhé!

Until là gì? 

Until có nghĩa là “cho đến khi”. Nó xuất hiện trong giao tiếp cơ bản, cũng như các bài thi và các bài kiểm tra

Cấu trúc Until 

Dùng với sự việc đã hoàn thành

Until dùng để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành

Cấu trúc: 

Simple past + past perfect

Cách dùng: 

Cấu trúc until được dùng để nhấn mạnh một hành động ở mệnh đề đi kèm nó, với ý nghĩa đã hành động đã hoàn thành trước hành động kia.

Ví dụ:

  • Lisa read the book until no-one had been there.

= (Lisa đọc sách tới khi chẳng còn ai ở đó nữa cả – Nghĩa là khi mọi người trong thư viện đã về từ lâu rồi thì lisa vẫn say mê đọc sách.)

Dùng với sự việc chưa hoàn thành

Cấu trúc: 

Simple future + Until + Present simple/Present perfect

Cách dùng: Until  được dùng với nghĩa là sẽ làm gì đó cho đến khi hoàn thành việc đó

Ví dụ:

  • We’ll stayed here until the rain stops.

= (Chúng tôi sẽ ở đây cho đến khi tạnh mưa.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc Hope trong tiếng Anh

 

Until dùng để nhấn mạnh hành động

Cấu trúc: 

Simple past + until + simple past

Cách dùng: Until trong trường hợp  hành động của mệnh đề chính đi trước sẽ kéo dài tới hành động của mệnh đề đi sau

Ví dụ:

  • We’ll stayed here until the rain stops.

= (Chúng tôi sẽ ở đây cho đến khi tạnh mưa.)

Cấu trúc until - phân biệt until, till và by

 

Cách phân biệt until, till và by

Cách dùng until

Dùng until (chứ không phải “by”) với các động từ diễn tả sự tiếp nối hành động trong câu khẳng định, phủ định hay nghi vấn. Until có thể là một giới từ hoặc như là một liên từ phụ thuộc.

✔ Until dùng như một giới từ:

  • They lived in a small apartment until July 2001.

= (Họ sống trong một căn hộ nhỏ cho đến tháng 7 năm 2001).

✔ Until dùng như một liên từ phụ thuộc:

  • The baby didn’t walk until he was 18 months old.

= (Đứa bé đã không đi được cho đến khi 18 tháng tuổi).

Cách dùng by

Dùng by (chứ không phải “until”) với những động từ chỉ hành động được thực hiện ở một thời điểm nào đó cụ thể, trong câu khẳng định và câu nghi vấn.

Ví dụ:

  • You have to finish by May 15.

= (Bạn phải hoàn thành trước ngày 15 tháng 5.)

  • Do we have to pay our taxes by March 25?

= (Chúng tôi có phải trả  thuế trước ngày 25 tháng 4 không?).

Cách dùng cấu trúc till

Về cơ bản thì until và till có nghĩa tương tự nhau. Chúng đều được dùng như giới từ, và có thể thay thế nhau trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ:

  • Wait here till (until) I come back.

= Đợi ở đây cho đến khi tôi quay lại.

  • They won’t stop shouting until (till) you let them go.

= Họ sẽ không ngừng la hét cho đến khi bạn để cho họ đi.

Tuy nhiên, 2 từ vẫn có đôi chút khác biệt mà bạn cần phải ghi nhớ.

✔ Until thường được đứng ở đầu câu:

Ví dụ:

  • Until your sister comes, you mustn’t go anywhere. (Chúng ta không dùng  Till your sister comes,…)

= Cho đến khi chị con đến, con không được đi bất kì đâu cả.

  • Until she spoke they had realized (that) she was a foreigner.

= Cho tới khi cô ấy giới thiệu thì họ mới nhận ra rằng cô ấy là người nước ngoài.

Until có nghĩa trang trọng và thân thiện hơn so với till, vì vậy until thường được sử dụng hơn till.

Ví dụ:

  • Continue in that direction until you see a sign.

= Cứ tiếp tục đi theo hướng kia cho đến khi bạn thấy một tấm biển.

✔ Till và until khi được sử dụng kèm các cụm từ nhất định

Ví dụ:

  • They have learnt two lessons up till now. (= up to now)

= Họ đã học hai bài học cho đến bây giờ.

  • Còn khi sử dụng Until người ta thường sẽ đặt ở đâu câu:

Until now they have learnt two lessons.

  • Khi theo sau là danh từ, thì chúng ta thường sử dụng từ till nhiều hơn. Nói theo cách khác là; till thường được sử dụng là giới từ hơn là liên từ.

Ví dụ:

  • Don’t open it till her birthday.

= Đừng mở nó cho đến khi sinh nhật cô ấy.

  • The street is full of traffic from morning till night.

= Đường phố đầy xe cộ đi lại từ sáng tới tối

>>> Mời xem thêm:

trung tâm luyện thi chứng chỉ cho bé

Cấu trúc Stop + to V hay Stop + V-ing

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cách dùng cấu trúc Hope trong tiếng Anh

Bạn đã nắm chắc cấu trúc hope trong Tiếng Anh chưa. Nếu chưa hãy cùng chúng tôi tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc hope to V

Cấu trúc hope to V thường dùng để diễn đạt một hành động hay tình huống có thể đã xảy ra hoặc có thể sẽ xảy ra.

Cấu trúc hope

S + hope + To V – inf…

Cách dùng: Hope trong cấu trúc câu dùng để diễn đạt một hành động, tình huống có thể đã xảy ra hoặc có thể sẽ xảy ra.

Ví dụ:

They hope that Russia will come.

= (Họ hy vọng Russia sẽ đến.).

Các giới từ sau hope

Hope kết hợp với against

Cấu trúc:

S + hope + against hope that…

Cách dùng: Hope kết hợp với giới từ against được sử dụng trong trường hợp mang nghĩa là hy vọng hão huyền.

Ví dụ:

  • Jane hoped against hope that she loved him.

= (Jane vẫn hi vọng hão rằng cô ấy đã yêu mình.).

Hope kết hợp với for

Cấu trúc: 

S + hope + for the best…

Cách dùng: Hope kết hợp với giới từ for mang nghĩa mong được như ý, mong được toại nguyện.

Ví dụ:

  • Hope for the best, but prepare for the worst.

= (Hy vọng điều tốt nhất, nhưng hãy chuẩn bị tinh thần cho những điều tồi tệ nhất.).

>>> Có thể bạn quan tâm: luyện ngữ pháp tiếng anh online

Phân biệt “I hope” và “I wish” 

Bạn cần ghi nhớkỹ hai cụm từ:

  • I hope I can…
  • I wish I could…

Could ở đây không phải thì quá khứ đơn. Mà nó dùng để chỉ sự việc không thật sự đúng hoặc ít có khả năng thành sự thật.

Ví dụ

  • I wish I could fly.

= (Tôi ước mình có thể bay).

  • hay I wish there were more hours in the day.

= (Tôi ước một ngày có nhiều tiếng hơn).

→ đều là những điều không có thật và có lẽ không thể xảy ra thì chúng ta sẽ dùng wish

Còn ngược lại, trong trường hợp sự việc có khả năng xảy ra cao hơn. Chúng ta sẽ sử dụng “I hope…” để diễn tả những gì bạn muốn xảy ra trong tương lai:

Ví dụ:

  • I hope this cake turns out OK.

= (Tôi mong chiếc bánh này sẽ ổn – có thể nói khi bánh đang ở trong lò).

  • I hope we can still be friends. 

= (Tôi mong chúng ta vẫn có thể là bạn).

Ngoài ra, mệnh đề đi sau hope có thể ở bất kỳ thì nào. Còn mệnh đề đi sau wish không được chia ở thì hiện tại.

Ví dụ:

  • I hope that you have a good time.

= (Tôi hy vọng bạn có một thời gian tốt.)

Ở đây, hope được dùng với nghĩa mong muốn, hy vọng một sự việc nào đó sẽ xảy ra nhưng không biết chắc là nó có xảy ra hay không. Và mệnh đề đi sau hope được dùng với thì hiện tại đơn.

  • We wish that William would go out.

= (Chúng tôi biết chắc rằng William đã không ra ngoài.).

Trong câu này, wish được dùng với nghĩa đã biết chắc chắn rằng một sự việc đã xảy ra (Cụ thể là hành động William đã không ra ngoài). Và mệnh đề đằng sau được dùng với thì quá khứ.

Cấu trúc của “wish” và “hope”

Dưới đây là so sánh về cách sử dụng wishhope ở hiện tại, quá khứ và tương lai.

Thì

Cấu trúc hope

Cấu trúc wish

Hiện tại

I hope this is the last mistake. (Tôi mong đây là lỗi cuối cùng).

I wish my phone worked here. (Tôi ước điện thoại của tôi có thể dùng được ở đây).

Quá khứ

I hope Antonio got home safely. (Tôi mong Antonio đã về nhà an toàn).

I wish you’d told me sooner. (Tôi ước gì bạn nói với tôi sớm hơn).

Tương lai

I hope it stops raining soon. (Tôi mong trời ngừng mưa sớm).

I wish it would stop raining. (Tôi ước trời ngừng mưa).

Lưu ý:

  • Bạn không thể sử dụng hope để nói về điều gì đó trong quá khứ, trừ khi bạn không biết chuyện gì xảy ra. Trường hợp này, bạn chưa từng nghe được tin Antonio có về nhà an toàn hay không nên bạn có thể sử dụng hope.
  • Sau hope, động từ có thể được chia ở thì hiện tại, kể cả khi bạn đang nói về tương lai.

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc I think trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết nhất

Cấu trúc I think trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết nhất

Trong tiếng Anh khi muốn bày tỏ chủ ý của người nói đối với người nghe, chúng ta sử dụng cấu trúc I think hay I don’t think. Đây là một cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. CÙng tìm hiểu nhé

Cấu trúc I think + V khi kết hợp với thì Hiện tại đơn.

Cấu trúc này thường được dùng để thể hiện ý kiến chủ quan ở thời điểm hiện tại.

Cấu trúc:

+) I think + Clause = I think that + Clause

-) I don’t think + Clause (Khi muốn dùng với nghĩa phủ định)

Ví dụ:

  • I think this is the best solution for you.

= I think that this is the best solution for you.

Dịch: Tôi nghĩ đây giải pháp tốt nhất dành cho bạn.

NOTE

  1. Cấu trúc I think có thể được dùng để đưa ra những quan điểm, nhận định về tình hình ở hiện tại.

Ví dụ:

  • I think there’s a hotel in the town.

Dịch: Tôi nghĩ rằng sẽ có nhà nghỉ ở trong thị trấn.

  1. Cấu trúc I think/ I don’t think/ Do you think…? thường được sử dụng kèm với should (nên)

Ví dụ:

  • I think people should be on time.

Dịch: Tôi nghĩ mọi người nên đến đúng giờ.

  • I don’t think Minh should go out.

Dịch: Tôi không nghĩ rằng Minh nên ra ngoài.

  • Do you think Lan should go home?

Dịch: Bạn có nghĩ rằng Lan nên về nhà không?

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng Even though trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách dùng cấu trúc I think ở thì Hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc I think sử dụng khi bạn muốn thể hiện suy nghĩ ở hiện tại hoặc nhằm mục đích đưa ra quyết định của nói ở ngay tại thời điểm đó

Tuy nhiên, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc I am thinking để thay thế cho I think khi dùng ở thì tiếp diễn.

Ví dụ:

  • I am thinking of going to swimming pool.

Dịch: Tôi đang suy nghĩ về đi đến bể bơi.

Trong trường hợp này, người nói chưa quyết định là có đi bể bơi hay là không, mà người đó vẫn chỉ đang xem xét, suy nghĩ.

NOTE: Trong trường hợp, bạn muốn sử dụng cấu trúc I think nhằm mục đích đưa ra yêu cầu hay mệnh lệnh cho một ai đó. Bạn sẽ phải dùng động từ ở dạng nguyên mẫu, không được sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • Think about it.

Dịch: Hãy suy nghĩ về việc đó.

  • I need you to think of a solution.

Dịch: Tôi cần bạn nghĩ cho tôi một giải pháp. 

Một số cách diễn đạt khác tương tự với I think

Để đưa ra một lời khuyên nào đó, chúng ta thường sử dụng cấu trúc I think + S + should + V, như đã nói ở trên.

Ví dụ:

  • I think we should go on a travel

= Tôi nghĩ chúng ta nên đi du lịch

Tương tự như cấu trúc này, các bạn có thể tham khảo một số cấu trúc sau:

  • I suggest + V-ing / that clause.

Ví dụ:  I suggest buying some water. (Tôi đề nghị mua thêm một chút nước.)

  • Let’s + V ( bare inf )

Ví dụ: Let’s go fishing. (Hãy đi câu câu cá nào.)

  • Shall we + V ( bare inf ) …?

Ví dụ: Shall we have some lunch? (Chúng ta nên căn trưa thôi.)

  • Why don’t we / you + V ( bare inf ) ….?

Ví dụ: Why don’t we go to party now? (Tại sao chúng ta không đến bữa tiệc ngay bây giờ nhỉ?)

  •  Why not + V ( bare inf )…?

Ví dụ: Why not stay for dinner? ( Sao chúng ta không ở lại ăn tối nhỉ?)

  • How about / What about + V-ing ?

Ví dụ: How about going to movie theater tonight ? ( Bạn nghĩ sao nếu chúng ta đi xem phim tối nay?)

  • Would you like to + V( bare inf )/ N?

Ví dụ: Would you like to drink some tea? (Bạn có muốn dùng ít trà không?)

  • Do you like + V-ing/ N

Ví dụ: Do you like dancing? ( Bạn có thích nhảy không?).

Phân biệt Think of và Think about

Think of có nghĩa là tưởng tượng về một điều gì đó.

Think about có nghĩa gần với consider hơn, mang nghĩa xem xét, suy nghĩ. 

Ví dụ:

  • I am thinking of my dream’s house, please don’t interrupt me.

= Tôi đang nghĩ về ngôi nhà mơ ước của mình, xin đừng làm phiền tôi.

Còn trong trường hợp:

  • They are thinking about whether to agree to the sale

= Họ đang xem xét thời tiết để quyết định có giảm giá hay không?

… thì Think about ở đây có nghĩa là đang suy nghĩ, xem xét.

Có thể thấy 2 từ ghép này khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh, tình huống của cuộc nói chuyện. 

Khi nói về người, chúng ta có thể dùng cả hai và đều với nghĩa tương tự như nhau.

>>> Mời xem thêm: các trung tâm học tiếng Anh online uy tín

Cách dùng Even though trong tiếng Anh chi tiết nhất

Even though là gì? Cụm từ này khá phổ biến phải không nào nhưng bạn đã hiểu hết ý nghĩa của nó chưa? Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng Even though trong tiếng Anh nhé!

Even though nghĩa là gì?

Even though là một liên từ được kết hợp bởi hai từ riêng lẻ trong tiếng anh là Eventhough. 

  • Even được dùng với nghĩa là thậm chí, ngay cả, dùng để diễn đạt sự bất ngờ, hơn so với dự kiến, mong đợi. 
  • Though nghĩa là mặc dù, dù cho, dẫu cho,…

Khi kết hợp lại, Even though vẫn có nghĩa là mặc dù, dẫu cho, … nhưng sử dụng even để nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ hơn. 

Ví dụ: 

Even though it was raining heavily, he still came to pick me up. / (Mặc dù trời mưa nặng hạt, anh ấy vẫn đến đón tôi.)

>>> Có thể bạn quan tâm: Các dạng cấu trúc It's time trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách dùng Even though

Even though được dùng để liên kết hai mệnh đề trong một câu. Even though có thể đặt ở đầu câu hoặc giữa câu

Cấu trúc 1:

Even though + S + V, S +V

Ví dụ:

  • Even though he has talents, his final results are not as good as we expected. / (Mặc dù anh ấy có tài năng, kết quả cuối cùng của anh ấy lại không tốt như chúng tôi đã kỳ vọng.)
  • Even though we had planned everything carefully, a lot of things went wrong. / (Mặc dù chúng tôi đã lên kế hoạch mọi thứ cẩn thận, rất nhiều thứ vẫn đi sai hướng.)

Cấu trúc 2:

S + V + even though + S + V

Ví dụ:

  • Laura loves her job, even though her salary is low. / (Laura yêu công việc của cô ấy, dù mức lương của cô ấy thấp.)
  • It seems like people know me somehow, even though I never met them. / (Dường như mọi người biết tôi bằng một cách nào đó, dù tôi chưa hề gặp họ bao giờ.)

Cấu trúc tương tự Even though

Ngoài Even though, chúng ta có thể sử dụng một số liên từ khác như Although, Though, In spite of, Despite, Despite the fact that để thể hiện sự tương phản, đối lập giữa các mệnh đề trong câu. 

Cấu trúc Although, Though

Ý nghĩa và cách dùng Even though, Although, Though khá tương tự nhau. Theo sau chúng đều là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ. 

Ví dụ:

  • Although we are classmates, I have never talked to him. / (Tuy chúng tôi là bạn cùng lớp, nhưng tôi chưa bao giờ nói chuyện với anh ấy.)
  • He can not speak Spanish well though he has lived in Spain for 5 years. / (Anh ấy không thể nói tiếng Tây Ban Nha giỏi dù anh đã sống ở Tây Ban Nha được 5 năm.)

Tuy nhiên, sắc thái mà Even though, Although và Though mang đến trong câu là khác nhau.

  • Sử dụng Though ở đầu câu sẽ trang trọng hơn khi ta sử dụng Although.
  • Sử dụng Even though sẽ diễn tả sự tương phản mạnh hơn Although Though.
  • Trong văn viết trang trọng, ta nên sử dụng Although Though. Even though thường được sử dụng trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày với ý nghĩa thân thiện. 

Cấu trúc In spite of, Despite

In spite ofDespite mang nghĩa là mặc dù, dẫu cho. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác hoàn toàn với Even though. Theo sau In spite ofDespite không phải một mệnh đề mà là một cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing). 

In spite of Despite cũng có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.

Cấu trúc 1:

Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V + …

Ví dụ:

  • In spite of missing the bus, they went to school on time. / (Mặc dù bị lỡ chuyến xe bus, họ vẫn đến trường đúng giờ.)
  • Despite the bad weather, the family had a wonderful holiday with a lot of interesting activities. / (Tuy gặp thời tiết xấu, gia đình họ vẫn có một kỳ nghỉ tuyệt vời với nhiều hoạt động thú vị.)

Cấu trúc 2:

S + V + despite/in spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing

Ví dụ:

  • He still loves her, in spite of her bad habits. / (Anh ấy vẫn yêu cô ấy, mặc cho những thói quen xấu của cô ấy.)
  • Paul was chosen for the job despite his bad performance in the interview. / (Paul được chọn cho công việc đó dẫu cho sự thể hiện của anh ấy trong buổi phỏng vấn là khá tệ.)

Cấu trúc Despite the fact that

Despite the fact that thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề trong câu. Theo sau nó là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ.

Despite the fact that có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.

Ví dụ: 

  • Despite the fact that they are twins, they do not look alike. / (Tuy rằng họ là anh em sinh đôi, trông họ không giống nhau.)
  • She is a successful model despite the fact that she is not tall. / (Cô ấy là một người mẫu thành công tuy rằng cô ấy không cao.)