Ngữ pháp

Cách phân biệt SENSITIVE và SENSIBLE đơn giản, dễ hiểu

Trong tiếng Anh, “Sensitive” và “Sensible” đều là tính từ và mang nghĩa liên quan đến “nhạy”, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau. Để sử dụng chuẩn xác, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa từng từ và ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này Pantado sẽ giúp bạn phân biệt “Sensitive” và “Sensible” một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

>> Xem thêm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 cho bé trực tuyến

Cách phân biệt “Sensitive” và “Sensible” dễ hiểu nhất

Cách phân biệt “Sensitive” và “Sensible” dễ hiểu nhất

1. Sensitive là gì?

“Sensitive” là tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa “nhạy cảm”, thường được sử dụng để miêu tả tính cách của ai đó hoặc trạng thái dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.

“Sensitive” nghĩa là gì?

1.1. Cấu trúc thường gặp của Sensitive

  • Sensitive to something: Nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì đó.
  • Sensitive about something: Nhạy cảm, dễ bối rối hoặc tổn thương về mặt cảm xúc.

Cấu trúc thường gặp của “Sensitive”

Cấu trúc thường gặp của “Sensitive”

1.2. Cách dùng Sensitive

a. Sensitive: Thể hiện cảm xúc cá nhân

“Sensitive” thường dùng để miêu tả tính cách hoặc cảm xúc của một người, khi họ dễ dàng cảm thấy khó chịu, bối rối, hoặc bị xúc phạm bởi lời nói hoặc hành động của người khác.

Ví dụ:

  • Susan’s very sensitive to her colleagues. She thinks that people are talking about her.
    (Susan rất nhạy cảm với đồng nghiệp của mình. Cô ấy nghĩ rằng mọi người đang nói về cô ấy.)
  • Tom says that he doesn’t like that. He’s very sensitive to her words.
    (Tom nói rằng anh ta không thích điều đó. Anh ta rất nhạy cảm với những lời nói của cô ấy.)

b. Sensitive: Dùng để chỉ tình huống hoặc chủ đề nhạy cảm

“Sensitive” còn được dùng để nói về những tình huống hoặc chủ đề dễ gây tranh cãi hoặc xúc phạm, đòi hỏi sự thận trọng khi thảo luận.

Ví dụ:

  • This is a sensitive problem.

(Đây là một vấn đề nhạy cảm.)

  • Distinguishing religion, race or skin color are extremely sensitive problems.

(Phân biệt tôn giáo, chủng tộc hoặc màu da là những vấn đề thực sự nhạy cảm.)

c. Sensitive: Thể hiện sự thấu hiểu cảm xúc của người khác

Trong một số trường hợp, “sensitive” được sử dụng để chỉ khả năng thấu hiểu cảm xúc và nhu cầu của người khác, từ đó thể hiện sự quan tâm, đồng cảm.

Ví dụ:

  • New government changes will be sensitive to enterprise benefits.

(Những thay đổi mới của chính phủ sẽ nhạy cảm với lợi ích của doanh nghiệp.)

  • Adam is a concerned and sensitive father always trying to bring up two children on his own.

(Adam là 1 ông bố quan tâm và nhạy cảm, luôn luôn cố gắng 1 mình nuôi dạy 2 đứa con.)

d. Sensitive: Thể hiện sự nhạy cảm với các yếu tố vật lý bên ngoài

“Sensitive" cũng thường được dùng để diễn tả việc một vật hoặc một người dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, đặc biệt là những yếu tố vật lý như thời tiết, nhiệt độ, hoặc hóa chất.

Ví dụ:

  • Baby’s skin is so sensitive.

(Da của em bé là vô cùng nhạy cảm đó.)

  • My face is very sensitive to cold or hot weather.

(Mặt của tôi rất nhạy cảm với thời tiết lạnh hoặc nóng.)

  • This material is highly sensitive to moisture.

(Chất liệu này rất nhạy cảm với độ ẩm.)

1.3. Cụm từ mở rộng liên quan

  • Sensitivity (danh từ): Sự nhạy cảm, khả năng dễ bị ảnh hưởng.
    • Her sensitivity to others’ feelings makes her a great friend.
      (Sự nhạy cảm với cảm xúc của người khác khiến cô ấy trở thành một người bạn tuyệt vời.)
  • Oversensitive: Quá nhạy cảm (thường mang nghĩa tiêu cực).
    • Stop being oversensitive! It was just a joke.
      (Đừng quá nhạy cảm như thế! Đó chỉ là một câu nói đùa thôi.)

2. Sensible là gì?

“Sensible” là tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa “có óc phán đoán, hợp lý”, thường được dùng để diễn tả sự hiểu biết, tính thực tế hoặc hành động có lý trí.


"Sensible” nghĩa là gì?

"Sensible” nghĩa là gì?

Cấu trúc thường gặp của Sensible:

  • Sensible of something: “Nhận biết được, hiểu biết được điều gì đó.”

2.2. Cách dùng Sensible

a. Sensible: Thể hiện hành động hoặc quyết định hợp lý

“Sensible” được dùng để diễn đạt sự hợp lý, sự đúng đắn dựa trên phán đoán logic hoặc hiểu biết thực tế.

Ví dụ:

  • That is a sensible idea.
    (Đó là một ý tưởng hợp lý.)
  • I think you should remake it so it’s the most sensible.
    (Tôi nghĩ bạn nên làm lại nó sao cho phù hợp nhất.)
  • Making a list before shopping is a sensible habit.
    (Việc lập danh sách trước khi đi mua sắm là một thói quen hợp lý.)

b. Sensible: Mang tính thiết thực

“Sensible” thường được sử dụng để nói về quần áo, giày dép, hoặc các vật dụng có tính thực tế, phù hợp với điều kiện hoặc mục đích sử dụng.

Ví dụ:

  • It will rain, so please bring a sensible raincoat.
    (Trời sẽ mưa, vì vậy hãy mang theo áo mưa phù hợp.)
  • Today the weather is quite hot, the most sensible choice now is a tank top shirt.
    (Hôm nay thời tiết khá nóng, sự lựa chọn hợp lý nhất lúc này là áo tank top.)
  • Sensible shoes are essential for long walks.
    (Một đôi giày phù hợp là cần thiết cho những chuyến đi bộ dài.)

c. Sensible: Thể hiện sự nhận thức hoặc hiểu biết

Trong một số trường hợp, “sensible” được dùng để diễn đạt khả năng nhận thức rõ ràng về một sự việc hoặc vấn đề nào đó.

  • She’s sensible of the challenges ahead.
    (Cô ấy hiểu rõ những thách thức phía trước.)
  • He is sensitive to the importance of teamwork.
    (Anh ấy nhận thức được tầm quan trọng của làm việc nhóm.)

2.3. Cụm từ mở rộng liên quan

  • Sensible decision: Quyết định hợp lý.
    • A sensible decision often leads to positive outcomes.
      (Một quyết định hợp lý thường dẫn đến kết quả tích cực.)
  • Sensible choice: Lựa chọn phù hợp.
    • Choosing a smaller car is a sensible choice for city driving.
      (Chọn một chiếc xe nhỏ hơn là sự lựa chọn hợp lý khi lái xe trong thành phố.)
  • Sensible shoes/clothes: Giày dép hoặc trang phục thiết thực.
    • Comfortable and sensible clothes are important for traveling.
      (Quần áo thoải mái và hợp lý rất quan trọng khi đi du lịch.)

3. Phân biệt "Sensitive" và "Sensible"

Tiêu chí

Sensitive

Sensible

Ý nghĩa chính

Nhạy cảm, dễ bị tổn thương

Hợp lý, thiết thực, có óc phán đoán

Ngữ cảnh sử dụng

Tính cách, cảm xúc, tình huống

Quyết định, hành động, đồ dùng thực tế

Tính chất

Nhấn mạnh vào cảm xúc và sự dễ bị tác động

Nhấn mạnh vào lý trí và tính thực tế

Cấu trúc thường gặp

- Sensitive to/about something

- Sensible of something

- Sensitive topic/issue

- Sensible decision/choice

Ví dụ 

- She’s sensitive to criticism.

- That’s a sensible choice for the team.

- It’s a sensitive issue.

- Wear sensible shoes for hiking.

 

Cách phân biệt “Sensitive” và “Sensible”

Cách phân biệt “Sensitive” và “Sensible”

Lưu ý các lỗi dễ gây nhầm lẫn khi dùng "Sensitive" và "Sensible"

  • Nhầm lẫn giữa cảm xúc và lý trí:
    • Sai: He is very sensible to her words.
      (Anh ấy rất hợp lý với những lời của cô ấy.)
    • Đúng: He is very sensitive to her words.
      (Anh ấy rất nhạy cảm với những lời của cô ấy.)
  • Sử dụng nhầm trong ngữ cảnh thực tế:
    • Sai: Please bring a sensitive raincoat.
      (Vui lòng mang áo mưa nhạy cảm.)
    • Đúng: Please bring a sensible raincoat.
      (Vui lòng mang áo mưa phù hợp.)

>> Xem thêm: Phân biệt Viewer, Audience và Spectator

Trên đây là bài viết hướng dẫn cách phân biệt và sử dụng từ "Sensitive" và "Sensible" một cách chi tiết và chính xác nhất. Pantado hy vọng bài viết không chỉ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa mà còn biết cách áp dụng chúng vào các ngữ cảnh khác nhau trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Hãy dành thời gian thực hành qua các bài tập và sử dụng thường xuyên để củng cố kiến thức. Chúc bạn học tốt và ngày càng thành thạo trong hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Pantado nhé!

Mẹo phân biệt cấu trúc Let, Lets và Let’s dễ dàng trong tiếng Anh

“Let’s go! – Hãy đi thôi” bạn đã khá quen thuộc với câu nói này đúng không? Chúng ta thường dùng cấu trúc let đề đề nghị . Tuy nhiên còn một cấu trúc khác của LET, đó là cho phép ai làm gì. Hãy cùng tìm hiểu ngay cấu trúc này và tìm hiểu cách phân biệt let, lets và let’s.

 

Cấu trúc Let

 

phân biệt cấu trúc Let, Lets và Let’s

 

Let là một động từ thường, mang nghĩa là “cho phép”, tượng tự như allow.

Cấu trúc của động từ Let là:

Let + Object + Verb (infinitive)

  • Let được chia theo chủ ngữ đứng trước. Chú ý quá khứ và phân từ 2 của “let” vẫn là let. 
  • Object ở đây là tân ngữ, có thể là người hoặc vật.
  • Verb ở đây là verb nguyên thể. 

Ví dụ:

  • My parents let me go to your birthday tonight.

Bố mẹ tôi cho phép tôi đến sinh nhật của bạn tối nay

  • Don’t let this small thing worry you.

Đừng để vấn đề nhỏ nhặt này khiến bạn lo lắng.

  • Let me tell you about my family.

Hãy để tôi kể  bạn nghe về gia đình tôi.

Trong tiếng Anh, từ let được áp dụng vào trong một số cụm từ, cấu trúc hay ho, thường được gọi là thành ngữ (idioms), tục ngữ (proverbs) sau:

  • Let alone…:  nói gì đến…, huống hồ là… (nhấn mạnh không làm việc gì)

He was incapable of leading a small team, let alone a project.

Anh ấy còn không thể dẫn dắt một nhóm nhỏ, huống hồ là cả một dự án.

  • Let one’s hair down: thoải mái và thư giãn 

I will go on a vacation to let my hair down after the whole year. 

Tôi sẽ đi du lịch để thư giãn sau cả một năm.

  • Let someone off the hook/ let someone off: bao biện, giúp ai đó thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn

I was meant to clean the garage, but my wife let me off the hook so I could go on the fishing trip with my buddies.

Đúng ra tôi phải dọn ga-ra, nhưng vợ tôi đã giúp tôi làm nên tôi có thể đi câu cá với bạn bè. 

  • Let (blow) off steam: xả hơi, thoát khỏi sự buồn chán

We needed to let off steam so we decided to go out tonight.

Chúng tôi cần xả hơi nên chúng tôi đã quyết định đi chơi tối nay. 

  • Don’t let it get you down! = Đừng tự đổ lỗi hay trách móc bản thân
  • Let’s hope: hãy cầu nguyện, hi vọng

Let’s hope that the bus will arrive on time.

Hãy hi vọng rằng xe bus sẽ đến đúng giờ.

  • Let’s say/ Let’s suppose: cứ cho rằng, giả sử rằng

Let’s suppose that you pass this exam, what do you want to do after that?

Giả sử bạn vượt qua kì thi này, bạn sẽ muốn làm gì sau đó?

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu tiếng Anh chuyên ngành nhân sự đầy đủ chi tiết nhất

 

Cấu trúc Lets

 

Từ “lets” thực chất là từ LET nhưng được sử dụng khi chủ ngữ của câu là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn (Present tenses). 

Ví dụ:

  • My sister always lets me wear her clothes.

Chị tôi luôn cho phép tôi mặc đồ của cô ấy.

  • He lets me know the story about his country.

Anh ấy cho tôi biết câu chuyện về đất nước của anh ấy.

  • Her dad never lets her go to the cinema alone.

Bố cô ấy chưa bao giờ cho cô ấy đi tới rạp phim 1 mình.

 

Cấu trúc Let’s

 

phân biệt cấu trúc Let, Lets và Let’s

 

Đây là cấu trúc kêu gọi, đưa ra một đề xuất, lời đề nghị nào đó. 

Từ LET’S là viết tắt của LET US – kêu gọi một nhóm người cùng làm gì đó.

Ví dụ:

  • Let’s help each other .

Hãy giúp đỡ lẫn nhau.

  • It’s Saturday. Let’s go to the party!

Hôm nay là thứ 7 mà, hãy đi đến buổi tiệc thôi!

  • Let’s move these boxes to another room.

Hãy chuyển những chiếc hộp này sang phòng khác.

  • Let’s go playing this weekend.

Đi chơi cuối tuần này đi.

Chú ý: Khi sử dụng Let us với nghĩa là xin phép được làm điều gì đó thì KHÔNG được viết tắt.

Ví dụ:

  • Let us help! You can’t do this alone!

Hãy để chúng tôi giúp. Bạn không thể làm được một mình đâu.

  • Let us come in a little bit. It’s very hot outside.

Hãy để chúng tôi vào một chút. Ngoài này nóng lắm.

Có hai hình thức phủ định của Let’s:

Don’t let’s

Let’s not – được sử dụng phổ biến hơn

Ví dụ:

  • Let’s not argue about money. We can share the costs.

Chúng ta đừng tranh cãi về tiền. Chúng ta có thể chia sẻ chi phí mà

  • Don’t let’s throw away these toys. We can donate them.

Đừng vứt bỏ những món đồ chơi này. Chúng ta có thể quyên góp chúng.

 

Bài tập với Let's

 

phân biệt cấu trúc Let, Lets và Let’s

 

  1. Shall we go to the zoo?

=> Let’s ………………………………… !

  1. Why don’t we sing a song?

=> Let’s …………………………………. ?

  1. How about going to the park?

=> Let’s ………………………………… ?

  1. Why don’t you call him ?

=> Let’s ……………………………….. ?

  1. Shall we come to the party?

=> Let’s ………………………………… ?

  1. Shall we make it together?

=> Let’s………………………………..?

  1. What about reading books ?

=> Let’s ………………………………..?

  1. Why don’t we go skipping?

=> Let’s ……………………………..?

  1. How about learning English?

=> Let’s……………………………..?

  1. Let’s take a picture !

=> Why……………………………… ?

Đáp án:

  1. Let’s go to the zoo!
  2. Let’s sing a song !
  3. Let’s go to the park?
  4. Let’s call him?
  5. Let’s come to the party?
  6. Let’s make it together!
  7. Let’s read books!
  8. Let’s go skipping?
  9. Let’s learn English?
  10. Let’s take a picture?

>>> Mời xem thêm: các trang học tiếng anh trực tuyến

Cách Dùng Cấu Trúc "No Matter" Chính Xác Nhất

Trong tiếng Anh, ngoài những cấu trúc quen thuộc như although, despite, in spite of, chúng ta còn có một cách diễn đạt linh hoạt và tự nhiên hơn đó là cấu trúc "no matter". Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng của cấu trúc "no matter" qua bài viết dưới đây nhé!

1. Cấu trúc "No matter" nghĩa là gì?

- "No matter" khi đứng một mình: mang nghĩa là "Không vấn đề"

Ví dụ: 

  • A: I'm sorry for being late! (Tôi xin lỗi vì đến trễ!)
  • B: No matter! (Không vấn đề gì!)

- "No matter" + Wh: mang ý nghĩa "dù cho… đi chăng nữa thì vẫn….."

Ví dụ:

  • No matter what happens, I will always support you. (Dù cho chuyện gì xảy ra, tôi vẫn sẽ luôn ủng hộ bạn.)

cấu trúc no matter trong tiếng Anh

2. Các dạng cấu trúc "No matter" phổ biến

Cấu trúc "no matter" thường được kết hợp với các từ để hỏi như who, what, when, where, which, why và how để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa tương ứng:

Cấu trúc

Ý nghĩa

No matter what

Dù có chuyện gì đi nữa

No matter who

Dù cho là ai đi nữa

No matter when

Dù khi nào đi nữa

No matter where

Dù ở đâu đi nữa

No matter which

Dù cái nào đi nữa

No matter why

Dù vì lý do gì đi nữa

No matter how

Dù như thế nào đi nữa

 

>> Xem thêm: Cấu Trúc "Either... or..." Và "Neither... nor..."

2.1 No matter what

Ý nghĩa: Diễn tả rằng bất kể điều gì xảy ra, hành động hoặc kết quả vẫn không thay đổi.

Cấu trúc:

No matter what + S + V, ...

Ví dụ:

  • No matter what you say, I won't change my mind. (Dù bạn nói gì đi nữa, tôi sẽ không thay đổi quyết định.)

Cấu trúc và cách dùng của "No matter what"

Cấu trúc và cách dùng của "No matter what"

2.2 No matter who

Ý nghĩa: Diễn tả rằng bất kể ai thực hiện hành động gì, kết quả vẫn như vậy.

Cấu trúc:

No matter who + S + V, ...

Ví dụ:

  • No matter who John is, I still believe in him. (Dù cho John có là ai đi nữa, tôi vẫn tin anh ta.)

2.3 No matter when

Ý nghĩa: Diễn tả rằng bất kể khi nào hành động xảy ra, kết quả vẫn không đổi.

Cấu trúc:

No matter when + S + V, ...

Ví dụ:

  • No matter when you arrive, let me know. (Bất cứ lúc nào bạn đến, hãy cho tôi biết.)

2.4 No matter where

Ý nghĩa: Diễn tả rằng bất kể nơi nào hành động diễn ra, kết quả vẫn như cũ.

Cấu trúc:

No matter where + S + V, ...

Ví dụ:

  • No matter where you go, I'll be with you. (Dù bạn đi đâu, tôi cũng sẽ ở bên bạn.)

2.5 No matter which

Ý nghĩa: Diễn tả rằng bất kể lựa chọn nào được thực hiện, kết quả vẫn không thay đổi.

Cấu trúc: 

No matter which + N + S + V, ...

Ví dụ:

  • No matter which option you choose, there will be consequences. (Dù bạn chọn lựa chọn nào thì cũng sẽ có hậu quả.)

Cấu trúc và cách dùng của "No matter which"

Cấu trúc và cách dùng của "No matter which"

2.6 No matter why

Ý nghĩa: Diễn tả rằng bất kể lý do gì, hành động hoặc kết quả vẫn không thay đổi.

Cấu trúc: 

No matter why + S + V, ...

Ví dụ:

  • No matter why he did it, the fact remains the same. (Dù anh ta làm điều đó vì lý do gì đi nữa thì sự thật vẫn không thay đổi.)

2.7 No matter how

Ý nghĩa: Diễn tả rằng bất kể cách thức hoặc mức độ nào, kết quả vẫn không đổi.

Cấu trúc: 

No matter how + adj/adv + S + V, ...

Ví dụ:

  • No matter how hard she tries, she can't solve the problem. (Dù cô ấy cố gắng thế nào, cô ấy cũng không thể giải quyết vấn đề.)

>> Tham khảo: Cấu Trúc "Either... or..." Và "Neither... nor..."

3. Lưu ý khi sử dụng "No matter" trong Tiếng Anh

3.1 Không sử dụng "No matter + Wh " khi câu chỉ có một vế

Trong trường hợp câu chỉ có một vế, nên sử dụng "it doesn't matter" thay thế.

Ví dụ:

  • It doesn't matter what you think. (Không quan trọng bạn nghĩ gì.)

3.2 Không sử dụng "No matter" trong câu điều kiện với "if"

Chúng ta thường sử dụng "it doesn't matter" trong câu điều kiện với "if" thay vì dùng "No matter".
Ví dụ:

  • It doesn't matter if you are late. (Không quan trọng nếu bạn đến muộn.)

Lưu ý khi sử dụng “No matter” trong tiếng Anh

Lưu ý khi sử dụng “No matter” trong tiếng Anh

4. Phân biệt “No matter + Wh” và “It doesn’t matter”

Tiêu chí

No Matter + Wh

It Doesn't Matter

Loại từ

Liên từ (Conjunction)

Mệnh đề độc lập (Independent Clause)

Cách dùng

Dùng để bắt đầu mệnh đề phụ, mang nghĩa "Dù cho...đi chăng nữa….".

Sau “No matter + Wh” ta dùng thì hiện tại nhưng với nghĩa tương lai.

Dùng để diễn đạt rằng một điều gì đó không quan trọng

Cấu trúc

No matter + từ để hỏi (who/what/where/when/why/how) + mệnh đề

It doesn’t matter (+ if/whether) + mệnh đề

Ví dụ

No matter how busy you are, make time for your family. (Dù cho bận thế nào, hãy dành thời gian cho gia đình.)

It doesn’t matter what you choose, both options are good. (Bạn chọn cái nào cũng được, cả hai đều tốt.)

5. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối hai câu sử dụng "No matter + Wh"

1. She studies hard. She can't pass the exam.

2. He runs fast. He always arrives late.

3. I try my best. I can’t solve the problem.

4. You ask me. I won’t change my mind.

5. They go anywhere. They always remember their hometown.

6. She speaks softly. Everyone listens to her.

7. John helps anyone. He always does his best.

8. You come early. The store is still closed.

Đáp án: 

1. No matter how hard she studies, she can't pass the exam.

2. No matter how fast he runs, he always arrives late.

3. No matter how hard I try, I can’t solve the problem.

4. No matter how many times you ask me, I won’t change my mind.

5. No matter where they go, they always remember their hometown.

6. No matter how softly she speaks, everyone listens to her.

7. No matter who John helps, he always does his best.

8. No matter when you come, the store is still closed.

Bài tập 2: Điền từ thích hợp

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền từ phù hợp trong cấu trúc "No matter".

1. ________ he does, he never gets good results.

2. ________ she is, I will always love her.

3. ________ he goes, his parents always worry about him.

4. ________ money he has, he still feels unhappy.

5. ________ you come, I will be here waiting for you.

Đáp án: 

1. No matter what

2. No matter who

3. No matter where

4. No matter how much

5. No matter when

6. Kết luận

Trên đây là bài viết giúp bạn hiểu rõ cấu trúc "no matter" trong tiếng Anh và cách sử dụng chính xác trong từng trường hợp. Hãy áp dụng ngay vào thực tế để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Đồng thời, theo dõi website Pantado tại pantado.edu.vn để tiếp tục khám phá những bài học thú vị khác nhé!

>> Tham khảo: Lớp học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em

Các từ ghép trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng

Tiếng Anh có một số đặc thù làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu đối với những người mới học ngôn ngữ này. Chúng bao gồm từ đồng âm, từ đồng âm, từ ghép và các cặp từ trông và âm thanh giống nhau nhưng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

Các từ ghép có thể là một hoặc hai từ có thể đặc biệt khó hiểu. Ở đây chúng ta sẽ xem xét bốn trong số những cặp từ khó hiểu này: everyday với every day, anytime với any time, awhile với a while, sometime với some time, and someday với some day.

Everyday vs Every day

 

Giống như nhiều từ ghép khác, “Everyday” và “Every day” thường khó hiểu hơn trong tiếng Anh nói so với tiếng Anh viết vì hầu hết người nói không phân tích cú pháp các từ một cách chính xác.

  • Everyday - Đây là một tính từ; có nghĩa là "trần tục", "điển hình", "bình thường" hoặc "tiêu chuẩn". Cụm từ “everyday routine - thói quen hàng ngày” dùng để chỉ một ngày bình thường, không có gì bất thường xảy ra. Khi ngôn ngữ tiếng Anh trở nên ít trang trọng hơn, đôi khi bạn sẽ nghe thấy mọi người sử dụng từ này như một danh từ, một loại phiên bản viết tắt của “everyday chores - công việc hàng ngày”.

Các từ ghép trong tiếng Anh và ý nghĩa

  • Every day  - Khi được viết dưới dạng hai từ, nó có nghĩa là “each day - mỗi ngày”, “every - mỗi ngày” là một tính từ chỉ “day”. Một cách dễ dàng để kiểm tra việc sử dụng của bạn là thay thế công việc "every" bằng từ "each" và kiểm tra xem câu của bạn có còn ý nghĩa không. Ví dụ, "each day routine -thói quen mỗi ngày" là không đúng trong khi "each day I drink a glass of milk - mỗi ngày tôi uống một ly sữa" thì không.

>> Mời bạn quan tâm: học tiếng anh online cho người đi làm

Anytime vs Any time

 

Từ ghép này là một ví dụ về cách ngôn ngữ tiếng Anh đã thay đổi. Cách đây vài thập kỷ, tiêu chuẩn được chấp nhận là luôn viết “any time” dưới dạng hai từ. Một số học giả vẫn coi việc sử dụng phiên bản ghép là hành vi lười biếng.

Các từ ghép trong tiếng Anh và ý nghĩa

>> Mời tham khảo: học nghe tiếng anh online

  • Anytime [any time] là trạng từ có nghĩa là bất cứ khi nào.

Trong hầu hết các trường hợp, phiên bản hai từ và phiên bản ghép có nghĩa giống nhau và có thể được sử dụng thay thế cho nhau.

Ví dụ:

  • I am available anytime if you’d like me to help with your move.

Tôi luôn sẵn sàng bất cứ lúc nào nếu bạn muốn tôi giúp bạn chuyển nhà.

  • I am available any time if you’d like me to help with your move.

Tôi sẵn sàng bất cứ lúc nào nếu bạn muốn tôi giúp bạn chuyển nhà.

“Any time” [or anytime] cũng có thể dùng như một kết hợp.

  • Anytime we had the chance we would go for a swim.

Bất cứ khi nào có cơ hội, chúng tôi sẽ đi bơi.

  • Any time we had the chance we would go for a swim.

Bất cứ lúc nào có cơ hội, chúng tôi sẽ đi bơi.

Có một vài trường hợp mà bất kỳ lúc nào cũng nên có hai từ .

Khi cụm từ được sử dụng với một giới từ như “at” nên sử dụng hai từ.

  • I will gladly help at any time of the day or night.

Tôi sẵn lòng giúp đỡ bất cứ lúc nào trong ngày hay đêm.

Khi bạn đề cập đến một khoảng thời gian, phiên bản hai từ được sử dụng.

  • Do you have any time to review my test today?

Hôm nay anh có rảnh để xem lại bài kiểm tra của em không?

A While vs Awhile

 

A while - Đây là một cụm danh từ có nghĩa là một khoảng thời gian. Một bài kiểm tra để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng các từ một cách chính xác là thay thế “a while” bằng một đơn vị thời gian khác. Nếu câu vẫn có ý nghĩa thì bạn đang sử dụng cụm từ một cách chính xác.

Ví dụ:

  • It has been a while since I last drank coffee.

Đã lâu rồi kể từ lần cuối tôi uống cà phê.

  • It has been a month since I last drank coffee.

Đã một tháng kể từ lần cuối tôi uống cà phê.

Từ ghép awhile có nghĩa là “trong một thời gian” và là một trạng từ. Một cách để kiểm tra xem bạn có đang sử dụng từ chính xác hay không là thay thế từ đó bằng một trạng từ khác.

Các từ ghép trong tiếng Anh và ý nghĩa

Ví dụ:

  • The dog waited awhile for his dinner.

Con chó đã đợi một lúc cho bữa tối của mình.

  • The dog waited patiently for his dinner.

Con chó kiên nhẫn đợi bữa tối của mình.

Sometime vs Some time

 

Một lần nữa, đây là một ví dụ về từ ghép và phiên bản hai từ là các loại từ khác nhau và có nghĩa khác nhau.

Sometime - Đôi khi có thể vừa là trạng từ vừa là tính từ.

Như một trạng từ “sometime” có nghĩa là “tại một thời điểm nào đó”.

  • I will finish my landscaping project sometime.

Một lúc nào đó tôi sẽ hoàn thành dự án cảnh quan của mình.

“Sometime” cũng có thể được sử dụng như một tính từ có nghĩa là “trước đây”.

  • Tony, a sometime UPS driver, now plays professional poker for a living.

Tony, một tài xế của UPS, hiện chơi poker chuyên nghiệp để kiếm sống.

Some time - Khi được viết dưới dạng hai từ “some time” có nghĩa là một “khoảng thời gian” và thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài.

  • Jack has lived in this neighbourhood for some time.

Jack đã sống ở khu phố này một thời gian.

Someday vs Some day

 

Someday - Từ ghép này là một trạng từ và có nghĩa là "vào một thời điểm không xác định trong tương lai."

Someday I will invest in a new mobile phone but the old one will be ok until I do so.

Một ngày nào đó tôi sẽ đầu tư vào một chiếc điện thoại di động mới nhưng cái cũ sẽ ổn cho đến khi tôi làm như vậy.

Some day - Một số ngày là một tính từ, một số, và một danh từ, ngày. Một số có nghĩa là "unknown" hoặc "unspecified". Khi được ghép nối với ngày, nó có nghĩa là một ngày duy nhất không xác định.

Các từ ghép trong tiếng Anh và ý nghĩa

The term paper is due some day in May.

Kỳ hạn sẽ đến hạn vào một ngày nào đó trong tháng Năm.

[Bài tập]

 

Dưới đây là một số bài tập để xem liệu bạn có thể xác định xem một từ được sử dụng đúng hay sai.

  1. Political pundits are watching members of Congress to see which of them are the most likely to some day be President.
  2. The store is having a sale on everyday men’s clothing.
  3. For some people living in third world countries, every day crime is a major concern.
  4. The bakery has chairs outside the shop for customers to rest a while and enjoy their purchase.
  5. After a while, I began to calm down and feel more relaxed.
  6. Give me a call sometime and we can meet for coffee.
  7. The studio says they will announce the release date for the new James Bond movie some time soon.

Đáp án: 1. Không chính xác 2. Đúng 3. Không chính xác 4. Không chính xác 5. Đúng 6. Đúng 7. Không chính xác

>> Mời xem thêm: 15 mẹo hay nhất để cải thiện tiếng Anh nhanh chóng và dễ dàng

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tìm hiểu dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn là thì tiếng Anh cơ bản nhất khi bắt đầu học tiếng Anh. Cùng tìm hiểu dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn một cách dễ dàng và chi tiết nhất nhé!

 

dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

 

Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất 

 

Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất: Always, sometimes, often, usually, rarely, hardly, never, … .diễn tả các thói quen, các hoạt động có tần suất cụ thể như: hoạt động thường ngày, việc cần làm hằng tuần/ tháng,…

Đây là dấu hiệu nhận biết hiện tại đơn phổ biến nhất.

Các trạng từ chỉ tần suất: 

  • Always, usually, often, sometimes, frequently, seldom, rarely, hardly, never, daily, monthly, annually, generally, regularly, constantly, continually, frequently, infrequently, intermittently, normally, occasionally, periodically,…
  • Once, twice, three times, four times + a day, week, month, year,…. 
  • Everyday, every week, every year,… 

 

dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

 

Ví dụ:

  • I usually listen to music when I have free time.

Tôi thường nghe nhạc khi rảnh rỗi.

  • He comes back home every month.

 Anh ta về nhà mỗi tháng

  • She goes to the Vinmart twice a week

Cô ấy đến siêu thị Vinmart hai lần một tuần

  • My family comes back to our hometown four times a year

Gia đình tôi về quê 4 lần một tuần. 

  • Everyday I brush my teeth.

Tôi đánh răng hàng ngày.

Các trạng từ này thường đứng trước động từ thường, đứng sau động từ to be, đứng sau trợ động từ và trước động từ, hoặc đứng đầu và cuối câu.

  • He is always modest about his achievements.

Anh ấy luôn khiêm tốn về thành tựu đạt được.

  • My old friend sometimes writes to me.

Thỉnh thoảng bạn cũ tôi có viết thư cho tôi.

  • I have never been to France. 

Tôi chưa bao giờ đến nước Pháp.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho bé

 

Khi câu văn nói về một sự thật hiển nhiên

 

Khi câu văn nói về một sự thật hiển nhiên, một chứng minh khoa học thì đây cũng là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn. 

Ví dụ:

  • The earth moves around the Sun. 

Trái Đất quay xung quanh Mặt Trời. 

  • Rain falls down because of gravity. 

Mưa rơi xuống vì lực hút Trái Đất.

  • Laos is an Asian country.

Lào là quốc gia Châu Á.

 

dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

 

Khi câu văn có các từ diễn tả suy nghĩ, cảm giác, cảm xúc trong hiện tại 

 

Dựa vào các động từ chỉ cảm giác, cảm xúc, ý kiến, ta có thể nhận biết hiện tại đơn. 

Các động từ:

  1. Want : muốn
  2. Like : thích
  3. Love : yêu
  4. Need : cần
  5. Prefer : thích hơn
  6. Believe : tin tưởng
  7. Contain: kiềm chế
  8. Taste: nếm
  9. Suppose : cho rằng
  10. Remember : nhớ
  11. Realize : nhận ra
  12. Understand: hiểu biết
  13. Depend: phụ thuộc
  14. Seem : dường như/ có vẻ như
  15. Know : biết
  16. Belong : thuộc về
  17. Hope : hy vọng
  18. Forget : quên
  19. Hate : ghét
  20. Wish : ước
  21. Mean : có nghĩa là
  22. Lack : thiếu
  23. Appear : xuất hiện
  24. Sound : nghe có vẻ như

Ví dụ:

  • I want to have some cookies for breakfast. 

Tôi muốn chút bánh quy cho bữa sáng.

  • This dish tastes good!

Món này ngon đấy! 

  • She hates eating fish.

Cô ấy ghét ăn cá.

Lưu ý: cần nhận biết được khi nào các từ này chỉ cảm giác, ý kiến, khi nào chỉ hành động bình thường

Ví dụ:

I am thinking = Tôi đang nghĩ.

I think that…. = Tôi cho rằng (nói về ý kiến)

 

Khi câu có trạng ngữ chỉ thời gian diễn tả lịch trình 

 

Một dấu hiệu nhận biết hiện tại đơn khác nữa đó là khi câu văn nói về lịch trình, sự việc, hành động diễn ra theo thời gian biểu cụ thể, như giờ tàu, máy bay chạy hay một lịch trình nào đó.

Một số trạng ngữ thời gian: at + hour, in the morning/ afternoon, at night, on + Day,… 

Ví dụ: 

  • The car leaves at 9am everyday. 

Chiếc xe rời đi lúc 9 giờ sáng hằng ngày. 

  • The train from Hanoi arrives at 8am on Sunday.

Chuyến tàu từ Hà Nội sẽ tới nơi lúc 8 giờ sáng thứ hai. 

  • Our monthly meeting starts at 10am.

Cuộc họp hàng tháng bắt đầu lúc 10 giờ sang. 

>>> Mời xem thêm: Phân biệt cách dùng Whose và Whom, Who, Who’s chi tiết

Phân Biệt "Who - Who's - Whom - Whose" Dễ Dàng, Chi Tiết

Trong tiếng Anh, các đại từ quan hệ như who, whom, whose, và who's thường gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt khi chúng có sự tương đồng về cách phát âm và chức năng. Tuy nhiên, việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các từ này không chỉ giúp bạn cải thiện ngữ pháp mà còn làm cho câu văn thêm phần chính xác và mượt mà hơn. Cùng tìm hiểu cách dùng của từng từ thông qua định nghĩa, ví dụ và bài tập vận dụng dưới đây nhé!

1. Cách dùng Who, Whom, Whose, Who's

1.1 Cách dùng của “Who”

- "Who" là đại từ dùng để hỏi về người hoặc vật thực hiện hành động. Trong câu hỏi, nó đóng vai trò là chủ ngữ. 

Ví dụ:

  • Who works for that company? (Ai làm việc cho công ty đó?)
  • Who goes to school on foot? (Ai đi bộ đến trường?)

Cách dùng ‘Who” trong câu hỏi

Cách dùng ‘Who” trong câu hỏi

1.2 Cách dùng của “Whom”

- Trong câu hỏi, "whom" đóng vai trò là tân ngữ, dùng để chỉ một danh từ hoặc cụm danh từ chịu tác động hoặc bị ảnh hưởng bởi một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • Whom did they invite to the conference? (Họ đã mời ai đến hội nghị?)

- Trong mệnh đề quan hệ, "whom" được sử dụng để thay thế cho một tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • The man whom she admires is a famous actor. (Người đàn ông mà cô ấy ngưỡng mộ là một diễn viên nổi tiếng.)

>> Xem thêm: Phân biệt Intelligent, Clever và Smart

1.3 Cách dùng của “Whose”

- Trong câu hỏi, "whose" đóng vai trò là đại từ sở hữu, được dùng để chỉ một người hoặc vật mà thứ gì đó thuộc về họ.

Ví dụ:

  • Whose idea was selected for the project? (Ý tưởng của ai đã được chọn cho dự án?)

- Trong mệnh đề quan hệ, "whose" được sử dụng để thay thế cho một từ chỉ sự sở hữu.

Ví dụ

  • The boy whose father is a doctor wants to study medicine. (Cậu bé có bố là bác sĩ muốn học ngành y.)

1.4 Cách dùng của “Who's”

"Who's" là dạng viết tắt của "who is" hoặc "who has". 

Ví dụ:

  • Who's talking to your daughter? (Ai đang nói chuyện với con gái của bạn?)

“Who’s” là gì trong tiếng Anh?

2. Phân biệt Who, Whom, Whose và Who's
 

Tiêu chí

Who

Whom

Who’s

Whose

Loại từ

Đại từ quan hệ, đại từ để hỏi

Đại từ quan hệ, đại từ để hỏi

Dạng viết tắt của "who is" (là ai) hoặc "who has"

Đại từ sở hữu, đại từ để hỏi

Chức năng

Chủ từ

Tân ngữ

Chủ ngữ hoặc bổ ngữ

Sở hữu

Thay thế cho

Danh từ chỉ người

Danh từ chỉ người

Danh từ chỉ người

Danh từ chỉ người hoặc vật

Cấu trúc

…N (chỉ người) + Who + V + O

…N (chỉ người) + Whom + S + V

Who's + Ving?

Who's + O?

… N (chỉ người hoặc vật) + whose + N + V/S + V + O

Ví dụ

The athlete who won the championship is admired by everyone. (Vận động viên giành chiến thắng giải vô địch được mọi người ngưỡng mộ.)

The artist whom they invited to the event is very talented. (Nghệ sĩ mà họ mời đến sự kiện rất tài năng.)

Who's that man? (Anh ấy là ai vậy?)

She is the person whose car was stolen. (Cô ấy là người bị mất xe.)

Phân biệt cách dùng Whose và Whom, Who, Who’s

Phân biệt cách dùng Whose và Whom, Who, Who’s

>> Tham khảo: Cách dùng Whatever, Whoever, Whichever và Whenver

3. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn who, whom, whose hoặc who's để điền vào chỗ trống:

1. The student _______ won the scholarship is very hardworking.

2. I met the writer _______ books have inspired many people.

3. Do you know _______ called me last night?

4. The person _______ you saw at the meeting is our new manager.

5. _______ going to present the project tomorrow?

Đáp án:

1. Who

2. Whose

3. Who

4. Whom

5. Who's

Bài tập 2: Phát hiện và sửa lỗi sai trong các câu sau

1. The man who's car is parked here should move it.

2. The girl whom everyone admires for her talent is very humble.

3. Whose the one responsible for this mistake?

4. She's someone who I always trust.

5. The professor to who we spoke is an expert in linguistics.

Đáp án:

1. who's → whose

2. whom → who (trong văn nói)

3. Whose → Who's

4. who → whom (trong văn viết trang trọng)

5. who → whom

4. Kết luận

Việc hiểu và phân biệt đúng cách dùng của who, whom, whose, và who's sẽ giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng các đại từ này vào giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, đừng quên truy cập website pantado.edu.vn để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích khác trong Tiếng Anh nhé!

>> Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp online cho trẻ tại nhà

Tìm hiểu cấu trúc too to trong tiếng Anh

Cấu trúc too to  diễn tả “Quá… đến nỗi không thể làm gì…” trong tiếng Anh. Đây là cấu trúc khá cơ bản và đơn giản, bởi vậy việc học và ứng dụng chúng khá dễ dàng. Cùng điểm qua kiến thức này nhé

 

Cách dùng cấu trúc too to trong tiếng Anh

 

cấu trúc too to trong tiếng Anh

 

Cấu trúc too to có hai vị trí đứng phụ thuộc vào loại từ trong tiếng Anh đứng sau nó.

 

Công thức too to khi đi cùng với trạng từ

 

S + V + TOO + ADV + (FOR SB) + TO + V

 

Ví dụ:

  • He walks too fast for me to keep up.

(Anh ấy đi nhanh đến nỗi mà tôi không thể theo kịp.)

  • The water was too strong for me to swim.

(Nước chảy mạnh đến nỗi tôi không thể bơi được.)

  • The man drove too fast for police to pursue

(Người đàn ông đã lái xe quá nhanh đến nỗi cảnh sát không thể đuổi theo)

>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu cấu trúc due to trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Công thức too to khi đi cùng với tính từ

 

S + BE + TOO + ADJ +(FOR SB) + TO + V

Ví dụ:

  • She is too young to drive that car.

Cô ta quá trẻ để có thể lái chiếc xe đó.

  • He’s too short to be a model.

(Anh ấy quá thấp để trở thành người mẫu.)

 

Các cấu trúc tương đồng với cấu trúc too to

 

cấu trúc too to trong tiếng Anh

 

  • Cấu trúc enough to

Công thức enough to diễn tả ngữ nghĩa: Đủ… để làm gì…

Cấu trúc enough to đối với tính từ

S + tobe + adj + enough + (for someone) + to V

Ví dụ:

  • This chair is big enough for two people to sit.

Cái ghế này đủ lớn cho hai người ngồi đó.

  • The water is warm enough for you to have a bath pass.

(Nước đủ nóng để bạn có thể tắm.)

Cấu trúc enough to đối với trạng từ

S + V + adv + enough + (for someone) + to V

Ví dụ:

  • He spoke loudly enough for me to hear it.

Anh ấy nói đủ to để tôi có thể nghe tiếng.

  • He punched hardly enough to break the glass.

Anh ta đẩm đủ mạnh để làm vỡ kính.

 

Cấu trúc enough to đối với danh từ trong tiếng Anh

S + V/tobe + enough + noun + (for someone) + to V

 

Ví dụ:

  • We have enough food for the next week.

Chúng ta có đủ đồ ăn cho một tuần tới.)

  • This car has enough seats for all of us.

Chiếc xe này có đủ chỗ cho tất cả chúng ta.

 

  • Cấu trúc so that và such that

cấu trúc too to trong tiếng Anh

Cấu trúc so that trong tiếng Anh diễn tả ngữ nghĩa: Quá… đến nỗi…

Cấu trúc so that đối với tính từ:

S + be+ so + adj + that + S + V

Ví dụ:

  • The movie is so interesting that he goes to the cinema.

Bộ phim thú vị đến nỗi anh ấy phải đến rạp chiếu phim.

  • The dress is so tight that I can’t wear it.

Bộ trang phục chật đến nỗi tôi không thể mặc được.

 

Cấu trúc so that đối với trạng từ:

S + V + so + adv + that + S + V

Ví dụ:

  • They sing so loudly that I couldn’t focus on my homeworks.

Họ hát to đến mức tôi không thể tập trung vào bài tập về nhà của tôi.

  • The dog grew so fast that I couldn’t recognize it.

Con chó lớn nhanh đến nỗi tôi không thể nhận ra.

 

Cấu trúc so that đối với danh từ đếm được:

S + V+ so many/ few + danh từ/cụm danh từ đếm được + that + S + V

Ví dụ:

  • John has so much money that John doesn’t know what to spend.

John có quá nhiều tiền đến nỗi mà John không biết tiêu gì.

  • I ate so much rice that I didn’t want to see it anymore

Tôi đã ăn quá nhiều cơm rồi đến nỗi mà tôi không muốn nhìn thấy chúng nữa.

 

Cấu trúc so that đối với danh từ không đếm được:

 S + V + so much/ little + uncountable noun + that + S + V

Ví dụ:

  • He added so much salt that the soup was salty.

Anh ta cho nhiều muối đến mức là bát canh mặn chát.

  • She drank so much alcohol that she was soft drunk.

Cô ấy uống nhiều rượu đến mức cô ấy say mềm.

 

  • Cấu trúc such that

Cấu trúc such that mang ngữ nghĩa giống với cấu trúc so that. Thế nhưng such sẽ đi cùng danh từ hay một cụm danh từ.

S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Ví dụ:

  • They are such beautiful dresses that I want to buy them now.

Những chiếc váy đẹp đến nỗi mà tôi muốn mua chúng ngay bây giờ.

  • It was such a bad day that we were on a picnic.

Ngày hôm nay thật tệ để có thể đi picnic.

>>> Mời xem thêm: ứng dụng học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Tìm hiểu cấu trúc due to trong tiếng Anh chi tiết nhất

Khi làm các bài tập, bài kiểm tra tiếng Anh bạn thường gặp các bài tập liên quan đến cấu trúc Due to. Vậy cấu trúc due to là gì? Cách dùng như nào? Cùng đi tìm câu trả lời nhé

 

cấu trúc due to trong tiếng Anh

 

Cấu trúc Due to

 

Due to có nghĩa là: bởi vì, do. Cấu trúc Due to được dùng để chỉ lý do, nguyên nhân của hành động hay sự việc nào đó.  

Ví dụ:

  • She will not believe him, due to the fact that he is not a trustworthy person.

(Cô ấy sẽ không tin anh ta, bởi vì sự thật là anh ấy không đáng tin.)

 

  • I won’t buy this laptop due to the fact that it is quite old. 

Tôi sẽ không mua chiếc laptop này vì sự thật là nó đã khá cũ. 

  • The car accident was due to the carelessness of the driver. 

Vụ tai nạn ô tô là do sự bất cẩn của người tài xế. 

 

cấu trúc due to trong tiếng Anh

 

Cách dùng Due to 

 

Cấu trúc due to thứ nhất:

S + V + due to + Noun/ Noun phrase 

Điều gì xảy ra vì nguyên nhân gì

  • Noun là danh từ, Noun phrase là cụm danh từ. 

 

Ví dụ: 

  • Due to her love for him, Susie will do anything.

Vì cô yêu anh, Susie sẵn lòng làm mọi thứ.

  • I hate eating junk food due to its bad effects on people’s health.

Tôi ghét ăn đồ ăn vặt vì tác hại xấu của nó lên sức khỏe.

  • Due to the upcoming storm, students are allowed to stay at home.

Do cơn bão sắp tới, học sinh được cho phép nghỉ ở nhà. 

 

Cấu trúc due to thứ hai:

S + V + due to + the fact that + Clause

Điều gì xảy ra vì điều gì 

  • Clause là một mệnh đề.

Ví dụ:

  • Due to the fact that she loves him, Susie will do anything.

(Vì sự thật là cô yêu anh,  Susie sẵn lòng làm mọi thứ.)

  • Due to the fact that it snowed a lot, the flight was delayed. 

Vì tuyết rơi quá dày nên chuyến bay bị hoãn. 

  • My computer crashed yesterday due to the fact that I had downloaded a file with a virus. 

Máy tính của tôi bị hỏng hôm qua vì tôi đã tải một tệp chứa vi – rút.  

>>> Có thể bạn quan tâm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

 

Cấu trúc Be due to

 

Đây là cấu trúc sẽ khiến bạn bối rối một chút đây. Từ “due” trong tiếng Anh là một tính từ với nghĩa sắp xảy ra hoặc được mong chờ (sẽ xảy ra). 

Cấu trúc be due to thứ nhất:

S + to be + due + to V 

Có thể thấy “to” ở đây đi với động từ nguyên thể chứ không phải đi với từ “due”. 

Ví dụ: 

  • The bus is due to leave soon. 

Chiếc xe buýt sẽ rời đi sớm. 

  • The next meeting is due to be held in one month.

Buổi họp tiếp theo sẽ chuẩn bị được tổ chức trong 1 tháng nữa. 

  • Their second baby is due in December.

Đứa con thứ 2 của họ được mong chờ ra đời vào tháng 12. 

Chú ý: Khi không đi với “to V” thì cấu trúc To be due to vẫn mang nghĩa chỉ nguyên do. 

Cấu trúc be due to thứ hai:

S + to be + due to + Noun/ Noun Phrase

S + to be + due to + the fact that + Clause

Ví dụ: 

  • The team’s success was due to all the members’ effort. 

Chiến thắng của cả đội là vì sự cố gắng của tất cả các thành viên

  • The decrease in temperature is due to the tropical storm. 

Sự giảm nhiệt độ là do áp thấp nhiệt đới. 

  • My late arrival was due to the fact that my bike broke down on the way. 

Sự chậm trễ của tôi là vì xe đạp tôi hỏng trên đường. 

 

Phân biệt cấu trúc Due to và Because of

 

cấu trúc due to trong tiếng Anh

 

Chúng ta sử dụng Because of bằng nghĩa với due to khi mang nghĩa là nguyên nhân, lý do gây ra điều gì đó.. 

  • Due to thường đi với câu nghĩa tiêu cực, vì lý do đó mà gây ra kết quả không tốt. Trong khi đó because of có thể đi với tất cả các trường hợp. 

Ví dụ: 

  • Due to the heavy rain, I couldn’t go home. 

Vì mưa to nên tôi không thể về nhà. 

KHÔNG nói: Due to the beautiful day, we went out. (Vì ngày đẹp trời, nên chúng tôi ra ngoài.)

  • Cấu trúc Because of thường đứng sau mệnh đề (biểu thị lí do cho hành động), còn Due to thường đi sau danh từ (biểu thị lý do cho danh từ). 

Ví dụ: 

  • The cancellation was due to rain.

Việc hủy bỏ trận đấu là vì trời mưa.

= The game was canceled because of rain. 

Trận đấu bị hủy bỏ do trời mưa. 

  • The business’s failure was due to poor location.

Thất bại của doanh nghiệp là do vị trí không tốt. 

= The business failed because of its poor location.

Doanh nghiệp thất bại vì vị trí không tốt của nó. 

>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc please trong tiếng Anh