Ngữ pháp
Bạn có biết cấu trúc Allow đi với to V hay Ving chưa? Hãy cùng ôn tập lại cấu trúc allow và cách phân biệt cấu trúc allow và permit trong bài viết này nhé!
Cấu trúc Allow
Allow: chấp nhận, cho phép, thừa nhận.
Ba cách dùng của Allow như sau:
- Diễn tả sự cho phép ai đó làm gì.
- Diễn tả việc chấp nhận ai đó làm việc gì hoặc điều gì đó được phép xảy ra
- Biểu hiện thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ từ người khác.
Cấu trúc 1: Allow + somebody + to V
Ở đây, cấu trúc Allow được sử dụng để diễn tả sự cho phép một ai đó làm việc gì.
Khi ở dạng câu phủ định ta thêm trợ động từ dạng phủ định (don’t/ doesn’t/ didn’t) vào phía sau chủ ngữ và trước Allow.
Ví dụ:
- My father allows me to go to the party with my friend tomorrow.
Bố tôi đã đồng ý cho tôi đi dự tiệc với bạn vào ngày mai.
- The teacher doesn’t allow students to go out at breaktime.
Giáo viên không cho phép học sinh ra ngoài vào giờ ra chơi.
Cấu trúc 2: Allow for + something
Cấu trúc Allow for mang ý nghĩa diễn tả việc chủ ngữ chấp nhận việc nào đó xảy ra, thường gặp khi lên kế hoạch, cân nhắc việc gì đó.
Có thể dịch Allow for là kể đến, tính đến việc gì.
Ví dụ:
- You should always allow for the possibility that it might rain.
Bạn nên luôn luôn chấp nhận khả năng rằng nó có thể mưa.
- It will take about an hour to get there, allowing for traffic delays.
Sẽ tốn khoảng 1 giờ để đến đó, tính cả tắc đường.
Cấu trúc 3: Allow someone + up/in/out/…
Đây là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh. Khi muốn diễn tả sự cho phép ai đó đi vào, rời đi hoặc đứng dậy làm một việc gì đó bạn hãy sử dụng cấu trúc này nhé.
Ví dụ:
- The doctor doesn’t allow his patient up.
Bác sĩ không cho bệnh nhân của ông ấy đứng lên.
- I won’t allow the police in my house.
Tôi sẽ không cho cảnh sát đi vào nhà tôi.
- My father never allows me out with strangers.
Bố tôi không bao giờ cho phép tôi đi ra ngoài với người lạ.
Cấu trúc 4: Allow of + something
Dùng để diễn tả sự chấp nhận, cho phép hay nhường chỗ cho cái gì, khiến việc đó trở nên khả thi.
Ví dụ:
- This rule allows of no exceptions.
Quy tắc này không cho phép ngoại lệ nào.
- The evidence allowed of one and only interpretation.
Bằng chứng đã chỉ ra một sự thật duy nhất.
Lưu ý: Trong tất cả các cấu trúc trên, động từ Allow sẽ được chia tùy theo thời và chủ ngữ của câu.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho trẻ em
Câu bị động với cấu trúc Allow
Câu bị động với cấu trúc Allow mang nghĩa là ai, cái gì được cho phép làm gì.
Công thức:
Chủ động: S + allow + O + to V
Bị động: S (O) + (tobe) allowed + to V+ … + by O (S).
Ví dụ:
- My father allowed me to drive his car last month.
Bố tôi đã cho phép tôi lái xe của ông ấy từ tháng trước.
➔ I was allowed to drive my father’s car by him last month.
Tôi được bố tôi cho phép sử dụng chiếc xe của ông ấy.
- The doctor allows my family to enter the hospital room to visit my uncle.
Bác sĩ cho phép gia đình tôi tôi vào phòng bệnh thăm bác tôi.
➔ My family is allowed to enter the hospital room to visit uncle by the doctor.
Gia đình tôi được cho phép bởi bác sĩ để vào phòng bệnh thăm bác tôi.
So sánh cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise
1. Allow/Permit
Hai từ Allow và permit mang ý nghĩa giống nhau, vì vậy chúng có cấu trúc sử dụng như nhau và có thể thay thế cho nhau.
Cấu trúc:
Permit somebody to do something
Tuy nhiên permit được sử dụng trong câu với ý nghĩa trang trọng hơn và KHÔNG dùng với giới từ đứng một mình (in/ on/ at) như allow.
Ví dụ:
- The teacher wouldn’t allow me in = The teacher wouldn’t permit me to go into class.
Cô giáo không cho tôi vào.
- Smoking is not allowed/ permitted in the hospital
Việc hút thuốc là không được cho phép trong bệnh viện.
Lưu ý: Những cấu trúc câu bị động sử dụng “it” chỉ được phép dùng “permit”.
2. Allow/Let
Trong một vài trường hợp, Let có sắc thái nghĩa tương tự với Allow và Permit. Tuy nhiên cách sử dụng của Let khác hoàn toàn với 2 từ trên.
Cấu trúc:
Let somebody do something
Ví dụ:
- Please allow me to help you – Lịch sự và trang trọng
Vui lòng cho phép tôi giúp bạn nhé.
- Let me help you – thân thiện hơn và không trang trọng
Để tôi giúp bạn.
Lưu ý: Ngoài nghĩa cho phép giống với Allow và Permit, cấu trúc Let trong tiếng Anh cũng có nhiều cách dùng và ý nghĩa khác.
3. Allow/Advise
Cấu trúc Advise được sử dụng khi muốn diễn đạt một lời khuyên trong một vấn đề nhất định.
Cấu trúc:
Advise somebody to do something
Ví dụ:
- His girlfriend usually advises him not to smoke.
Bạn gái anh ấy thường xuyên khuyên anh ấy không nên.
- My brother advised me that I should study harder.
Anh trai khuyên tôi rằng tôi nên học tập chăm chỉ hơn.
Bài tập cấu trúc Allow
Bài tập 1. Chia động từ trong ngoặc
- They don’t allow visitors ………….(take) photos in the museum.
- My doctor doesn’t permit ……….(eat) red meat.
- I wasn’t allowed ………….(go) to the movies.
- We won’t let you……………(know) what we are going to do with him.
- He never allows anybody ………………….(give) advice.
- My mother permit me……..(go) out tonight.
- The biologist doesn’t allow …………………(smoke) in the laboratory
Bài tập 2: Viết lại câu
- The doctor doesn’t allow me to go out.
The doctor doesn’t let ……………………………………………….
- Authorities in Tehran do not let him leave the country.
Authorities in Tehran do not allow ………………………………….
- Her husband will not let her go on a business trip with her boss.
Her husband will not allow ………………………………………….
- The teacher didn’t let us speak freely.
The teacher didn’t allow ……………………………………………..
- Will your parents let you go to the party tonight?
Will your parents allow………………………………………………
Đáp án
Bài tập 1:
1.to take
2.eating
3.to go
4.know
5.to give
6.to go
7.smoking
Bài tập 2:
- The doctor doesn’t let go out
- Authorities in Tehran do not allow him to leave the country
- Her husband will not allow her to go on a business trip with her boss.
- The teacher didn’t allow us to speak freely.
- Will your parents allow you to go to the party tonight.
>>> Mời xem thêm: Phân biệt like và as trong tiếng Anh cơ bản nhất
“Like” và “As” là một cặp từ dễ gây nhầm lẫn cho nhiều người bởi cả hai đều mang nghĩa “giống, như”. Tuy nhiên, cách dùng của hai từ này lại hoàn toàn khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết dưới đây Pantado sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng “like” và “as” một cách dễ hiểu nhất, kèm ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ nhanh.
1. LIKE – Dùng để so sánh (giống như)
Cách dùng: Bên cạnh cách dùng phổ biến là để thể hiện sự yêu thích, mong đợi với ai/điều gì đó, “like” còn được dùng như một giới từ để chỉ sự tương đồng giữa hai đối tượng. Nó thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ và KHÔNG đi với mệnh đề.
Cấu trúc:
Like + N/Pronoun |
Ví dụ:
- She dances like a professional dancer.
(Cô ấy nhảy như một ca sĩ vũ công.) - She runs like her mother.
(Cô ấy chạy giống như mẹ cô ấy.)
Lưu ý: “Like” chỉ là so sánh, chứ KHÔNG có nghĩa là người đó thực sự là đối tượng kia.
Một số cụm từ thường gặp với “like”:
- Like a dream
- Like a child
- Like magic
- Like a pro
2. AS – Dùng để chỉ vai trò, chức năng thực sự
Cách dùng: “As” là một liên từ được dùng để nói rằng một người hoặc vật thực sự đóng vai trò, vị trí nào đó.
Cấu trúc:
|
Ví dụ:
- He works as an engineer.
(Anh ấy làm việc với tư cách là một kỹ sư.) - As I told you before, we need more time to finish this task.
(Như tôi đã nói với bạn trước đây, chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này.)
Lưu ý: “As” khẳng định vai trò thật sự, KHÔNG chỉ là sự so sánh.
Một số cụm từ đi với “as”:
- As a result
- As usual
- As you know
- As expected
>> Xem thêm:
- Phân biệt cấu trúc và cách dùng So that và Such that
- Phân biệt Made of và Made from chi tiết, dễ hiểu
3. Phân biệt “Like” và “As”
Đặc điểm |
Like |
As |
Loại từ |
Động từ, liên từ, giới từ |
Liên từ, giới từ |
Chức năng |
So sánh |
Diễn tả vai trò, chức năng thật |
Theo sau là |
Danh từ / Đại từ |
Danh từ hoặc mệnh đề |
Ngữ cảnh |
“Giống như” (nhưng không phải là) |
“Với tư cách là” hoặc “như (đã nói)” |
Ví dụ |
He acts like a boss. |
He works as a boss. |
Mẹo phân biệt nhanh:
“Like”: giống như nhưng không phải là (sự so sánh)
“As”: là (với tư cách là...) hoặc như (trong mệnh đề)
Ví dụ:
- He talks like a lawyer. (Anh ta nói chuyện như một luật sư – nhưng không phải luật sư thật.)
- He works as a lawyer. (Anh ta là một luật sư thật.)
4. Kết luận
Hy vọng với bài viết trên, Anh ngữ Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng và phân biệt chính xác “like” và “as”. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu hoặc giao tiếp để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Đừng quên theo dõi pantado.edu.vn để học thêm nhiều ngữ pháp tiếng Anh khác nhé.
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ mang nghĩa “nói”, nhưng không phải lúc nào chúng cũng có thể thay thế cho nhau. Say, tell, talk và speak là bốn động từ thường xuyên bị nhầm lẫn vì chúng đều liên quan đến việc truyền đạt thông tin. Tuy nhiên, mỗi từ lại có cách sử dụng riêng và phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau. Vậy làm thế nào để phân biệt chúng một cách chính xác? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
1. SAY – Khi bạn muốn nhấn mạnh lời nói
- Định nghĩa:
Say: /seɪ/: là động từ thường được dùng để trích dẫn lời nói của ai đó hoặc truyền đạt thông tin chung chung.
- Cách dùng của “Say”:
- Say + something: nói điều gì đó, không có tân ngữ chỉ người
- Say + to + someone: nếu muốn đề cập đến người nghe
- Say + (that) + mệnh đề: khi tường thuật lại lời nói
Ví dụ:
- She said (that) she was tired. (Cô ấy nói rằng cô ấy mệt.)
- What did he say to you? (Anh ấy đã nói gì với bạn?)
- "I'll be back soon," he said. (Anh ấy nói: "Tôi sẽ sớm quay lại.")
Lưu ý: “Say” KHÔNG đi trực tiếp với tân ngữ chỉ người, phải dùng “to” nếu muốn nhắc đến đối tượng được nói.
Ví dụ:
- (Đúng) She said to me that she was tired.
(Sai) She said me that she was tired.
→ Trong câu đúng, "to me" là cách chỉ đối tượng người được nói tới.
- (Đúng) The teacher said to the students that the exam would be postponed.
(Sai) The teacher said the students that the exam would be postponed.
→ Cần có “to” trước “the students” để câu đúng ngữ pháp.
Cách dùng “Say” trong tiếng Anh
>> Xem thêm: Khung giờ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
2. TELL – Kể cho ai nghe cái gì
- Định nghĩa:
Tell: /tel/: được sử dụng khi muốn truyền đạt thông tin, kể chuyện hoặc đưa ra mệnh lệnh, chỉ dẫn, tập trung vào đối tượng nghe.
- Cách dùng của “Tell”:
- Tell + someone + something: luôn đi kèm với tân ngữ chỉ người
- Tell + someone + to V: dùng để đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu
- Tell + a story / a joke / the truth / a lie: dùng để kể chuyện, nói thật, nói dối
Ví dụ:
- She told me a funny joke. (Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện cười.)
- My boss told me to finish the report by tomorrow. (Sếp tôi bảo tôi hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)
- Can you tell me the way to the airport? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến sân bay không?)
Lưu ý: “Tell” LUÔN đi với tân ngữ chỉ người. Không thể nói "Tell something", mà phải là "Tell someone something".
Cách dùng “Tell”
3. TALK – Trò chuyện, thảo luận (tương tác hai chiều)
- Định nghĩa:
Talk: /tɔːk/: diễn tả hành động trao đổi thông tin giữa hai hoặc nhiều người trong một cuộc trò chuyện bình thường.
- Cách dùng của “Talk”:
- Talk to/with someone (about something): trò chuyện với ai đó về điều gì)
- Talk + about + topic: nói về một chủ đề
Ví dụ:
- We talked about our weekend plans. (Chúng tôi đã nói chuyện về kế hoạch cuối tuần.)
- He is talking to his boss now. (Anh ấy đang nói chuyện với sếp.)
- Let’s talk later. (Chúng ta nói chuyện sau nhé.)
Lưu ý: “Talk” mang tính chất giao tiếp hai chiều, chỉ cuộc trò chuyện thông thường.
Cách dùng “Talk”
4. SPEAK – Khi bạn muốn diễn đạt ngôn ngữ, phát biểu trang trọng
- Định nghĩa:
Speak: /spiːk/: dùng khi muốn diễn đạt, phát biểu một cách trang trọng hoặc khi nói về khả năng sử dụng ngôn ngữ.
- Cách dùng của “Speak”:
- Speak + to/with someone (nói chuyện với ai, mang tính trang trọng)
- Speak + language (dùng khi nói về khả năng ngôn ngữ)
- Speak + at an event (dùng khi phát biểu, diễn thuyết)
Ví dụ:
- Could I speak to the manager? (Tôi có thể nói chuyện với quản lý không?)
- She speaks Spanish fluently. (Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha rất trôi chảy.)
- He spoke at the conference about climate change. (Anh ấy phát biểu tại hội nghị về biến đổi khí hậu.)
Lưu ý: “Speak” trang trọng hơn “talk” và thường dùng khi nhấn mạnh vào khả năng hoặc nội dung quan trọng.
Cách dùng của “Speak”
5. Cách phân biệt “say, tell, talk và speak”
Động từ |
Cách dùng chính |
Có tân ngữ chỉ người |
Ví dụ |
Say |
Trích dẫn lời nói |
Không (cần "to" nếu có tân ngữ người) |
He said (that) he was tired. |
Tell |
Kể chuyện, ra lệnh |
Có (bắt buộc đi với tân ngữ người) |
She told me a secret. |
Talk |
Hội thoại bình thường |
Có (dùng với "to" hoặc "with") |
I talked with them about the movie. |
Speak |
Nói trang trọng, khả năng ngôn ngữ |
Có (dùng với "to" hoặc "with") |
She speaks English well. |
Mẹo ghi nhớ:
- Say (nói gì) - “Say something”
- Tell (nói với ai) - “Tell someone”
- Talk (trò chuyện) - “Talk with someone”
- Speak (ngôn ngữ, trang trọng) - “Speak English”
>> Tham khảo: Sự khác nhau của Rent, lease và hire
6. Bài tập
Điền từ thích hợp (Say, Tell, Talk, Speak) vào chỗ trống (chia dạng đúng nếu cần).
1. My mom always ______ me that honesty is important.
2. Can I ______ to you for a second?
3. She ______ she didn’t like the movie.
4. They were ______ about their vacation when I arrived.
5. How many languages can you ______?
6. Please ______ me what happened yesterday.
7. He ______ at the meeting about new company policies.
8. I can’t hear what you ______. Can you repeat it?
9. The teacher ______ the students to be quiet.
10. We always ______ about random things when we meet.
Đáp án:
1. tells
2. talk
3. said
4. talking
5. speak
6. tell
7. spoke
8. said
9. told
10. talk
7. Kết luận
Việc phân biệt chuẩn cách dùng của say, tell, talk và speak sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong mọi tình huống. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cách dùng và tránh mắc lỗi nhé!
>>> Tham khảo: Lớp học tiếng anh 1 thầy kèm 1 trò Pantado
Thực tế có rất nhiều minh chứng khoa học chứng minh âm nhạc giúp con người học ngôn ngữ hiệu quả hơn. Việc học một ngôn ngữ mới bằng âm nhạc vừa mở rộng vốn từ vựng, ngữ pháp vừa cải thiện phát âm. Hãy cùng tìm hiểu top những bài hát tiếng Anh hay nhất giúp việc học tiếng Anh hiệu quả.
A Thousand Years – Christina Perri
Bài hát với giai điệu nhẹ nhàng và sâu lắng, chúng ta như tìm thấy mình trong một góc khuất nào đó. Rằng ai cũng muốn một tình yêu thật dài thật lâu cho riêng mình. Tình yêu sẽ mãi tồn tại được cả ngàn năm và tiếp tục tồn thêm cả ngàn năm sau nữa. Mãi một tình yêu bền chặt.
Apologize – Timbaland
Bài hát được ban nhạc OneRepublic phát hành lần đầu tiên vào năm 2006. Bài hát là một bản pop rock ballad kết hợp với những yếu tố R&B. Bao trùm bài hát là nỗi đau và cách vượt qua một mối quan hệ sai lầm. Tuy nhiên mãi đến tháng 9/2007 bài hát mới được nhiều người biết đến khi Timbaland phối lại và phát hành. Trên các bảng xếp hạng, nó thường được đề cập là “Timbaland Presents OneRepublic”
>>> Có thể bạn quan tâm: ôn luyện chứng chỉ tiếng Anh cho bé
Lemon Tree – Fool’s Garden
“Lemon Tree” là một ca khúc hit vào những năm 1996 – 1997. Đây được coi là ca khúc tiếng Anh hay, dễ nghe, dễ nhớ và dễ đi vào lòng người nhất. Bất cứ ai từng nghe ấn tượng bởi tính bắt tai và mang tính gây “nghiện” của bài hát. Nhưng đằng sau tiết tấu vui nhộn đó là một nỗi buồn vô tận – Nỗi buồn của một tuổi trẻ sống hoài phí. Cũng giống như hương vị chua và đắng của quả chanh. Người ta sẽ liên tưởng đến những khó khăn, tồi tệ của mỗi người. Với những câu từ đơn giản như All that I can see is just another lemon tree. Có lẽ người nghe sẽ thu mình vào cùng nỗi niềm ê chề và nỗi thất vọng xen lẫn bế tắc qua giọng ca của các chàng trai.
Let Her Go – Passenger
Let Her Go được sáng tác một cách tình cờ khi nhạc sĩ lấy guitar ra nghịch trong giờ giải lao. Tạo cảm hứng từ câu “Only know you love her when you let her go” rồi triển khai và hoàn thành bản nháp chỉ trong vòng 45 phút. Ca khúc cảm xúc về giá trị của tình yêu và những thứ bạn luôn xem nhẹ và chỉ nuối tiếc tới cùng cực lúc đã mất đi.
Love Paradise – Kelly Chan
Đây sẽ là một bản tình ca có giai điệu nhẹ nhàng, sâu lắng cho những bạn mới học tiếng Anh nhé.
One Day – Charice
Chúng ta đều đã quá quen thuộc với ca khúc One day với sự trình bày của ca sĩ Charice. Bài hát với giai điệu sôi động, mang tính chất thúc giục, thức tỉnh, bài hát chạm đến trái tim của bất kỳ ai lắng nghe. Khi ra mắt năm 2011 đến nay, bài hát đã trở thành ca khúc “tủ” của rất nhiều bạn trẻ.
Safe And Sound – Taylor Swift
Đây là một ca khúc ballad nhẹ nhàng xao xuyến được coi là một trong số những bài hát hay nhất của Taylor Swift. Ca khúc được các nhà phê bình âm nhạc đánh giá rất cao.
A Gift Of a Friend – Demi Lovato
Đôi lúc bạn nghĩ những ước mơ mà bạn đang theo đuổi chỉ bạn mới thực hiện được. Nhưng khi bước đi những bước đầu tiên bạn mới nhận ra là nó khó khăn nhường nào. Đó là lúc cảm nhận ý nghĩa quan trọng của một người bạn thân.
Big Big World – Emilia
Nếu nghe bài hát của Emilia vào những ngày cô đơn, lạnh lẽo, bạn sẽ trân trọng những ngày nắng được sưởi ấm bởi những cái ôm ấm áp. Lời bài hát Big Big World cũng là lời tự động viên, tự trấn an của phụ nữ dành cho nhau. Thế giới dù có bao la rộng lớn, dù trời có mưa giông bão tố thì điều đó cũng chẳng đáng kể gì. Hãy luôn là những người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường nhé.
Count On Me – Bruno Mars
Đây là một ca khúc nhẹ nhàng sâu lắng viết về những người bạn bên nhau lúc khó khăn. Cùng tận hưởng trọn vẹn những khoảnh khắc đẹp nhất của tình bạn với ca khúc “Count on me” của Bruno Mars nhé.
Jingle Bells – James Lord Pierpont
Mỗi dịp giáng sinh đến chúng ta đều bồi hồi, xao xuyến, rộn ràng với giai điệu “Jingle bells, jingle bells, jingle on all the way…” giai điệu được vang lên ở khắp nơi mỗi khi Giáng Sinh về. Đây được coi là bài ca bất hủ vang lên ở hầu hết mọi quốc gia. Không chỉ người lớn, đây còn là bài hát tiếng Anh dành cho thiếu nhi rộn ràng vào ngày Giáng Sinh. Lời ca tươi sáng, mang niềm hạnh phúc và hồn nhiên của trẻ thơ vừa giúp bạn hòa chung nhịp điệu vui nhộn và thư giãn cùng âm nhạc.
Sealed With A Kiss – Jason Donovan
Ra đời vào những năm thập niên 1960 nhưng đến nay, Sealed with a Kiss vẫn nằm trong top những bài hát dạy học tiếng Anh quen thuộc của nhiều thế hệ Việt Nam. Với giai điệu nhẹ nhàng, ca từ dễ thuộc, dễ nhớ. Bài hát đã sống trong lòng khán giả hơn nửa thế kỷ qua, được dịch sang nhiều thứ tiếng khác nhau trong đó có tiếng Việt.
Seasons In The Sun – Westlife
Đằng sau một ca khúc tràn đầy nắng ấm đã đi vào lòng người yêu nhạc hơn nửa thế kỷ qua là một câu chuyện tình đầy bi kịch và tuyệt vọng. Bản gốc của bài hát này là một ca khúc tiếng Pháp – Le Moribond (Kẻ hấp hối) do danh ca Jacques Brel sáng tác vào năm 1961. Đó là lời trăn trối của một người đàn ông trước khi lãnh án tử hình vì ám sát người bạn đã phản bội, dan díu cùng vợ anh. Jacques Brel viết ca khúc này với niềm phẫn uất, chua xót.
Seasons in the Sun được nhiều người biết đến hơn khi Westlife thể hiện. Đã bỏ đi những tiêu cực trong bản gốc và thêm vào đó nhiều nội dung tích cực, góp phần làm cho ca khúc dễ nghe và tươi sáng hơn rất nhiều.Thay vì sự tăm tối, cái chết đang cận kề thì bài hát như được thắp sáng lên bởi tình yêu cuộc sống.
Take Me To Your Heart – Michael Learns To Rock
Bản tình ca nổi tiếng một thời đến nay vẫn khiến không ít trái tim phải thổn thức khi lắng nghe. Ca từ của bài hát không quá phức tạp, nó dễ nghe, dễ thuộc và khiến cho người nghe mau chóng hòa cùng giai điệu. Take Me To Your Heart có chất mộc mạc điển hình, một phần trầm lắng và mang thiên hướng trữ tình.
The Day You Went Away – M2M
Đây là một trong những bài hát tiếng anh bất hủ của M2M. Lời bài hát là tiếng lòng của một cô gái vừa đi ra khỏi một mối tình tan vỡ. Giai điệu quen thuộc đã đi vào tâm trí của biết bao thế hệ người yêu nhạc US-UK.
Trouble Is A Friend – Lenka
Với giai điệu sôi động, bài hát sẽ mang đến những phút giây thoải má và động lực cho người nghe những lúc khó khăn nhất. Ý nghĩa của bài hát thể hiện ngay trên tên của nó “Trouble is a friend” (khó khăn chính là một người bạn).
Twinkle Twinkle Little Star – Jane Taylor
Twinkle Twinkle Little Star là một trong những bài hát ru phổ biến của người Anh. Giai điệu của bài hát này tiếng Anh thiếu nhi này có lẽ đã quá quen thuộc đối với tất cả mọi người ngay từ khi còn bé. Đây sẽ là một bài hát giúp bạn học tiếng Anh vui nhộn bạn có thể hát bất kỳ đâu với lời hát cực kỳ dễ hát. Bài hát này cũng là một trong những bài hát tiếng Anh cho trẻ em mẫu giáo được yêu thích nhất trên toàn thế giới.
Yesterday Once More – The Carpenters
Yesterday Once More do Richard Carpenter sáng tác và phát hành năm 1973. Đây là thời điểm các bài hát xưa cũ của những thập kỷ trước quay trở lại và được sự đón nhận nồng nhiệt của những người yêu nhạc. Yesterday Once More ra đời được coi như cách để hai anh em nhà Carpenter bày tỏ sự xúc động đối với những ca khúc mà họ từng lắng nghe, yêu thích và gắn bó.
You Are Not Alone – Michael Jackson
“You Are Not Alone“ là một bài hát tiếng Anh của ông hoàng nhạc Pop người Mỹ Michael Jackson nằm trong album phòng thu thứ 9 của ông, History: Past, Present and Future, Book. Đây là một bản nhạc R&B kết hợp Ballad với nội dung đề cập đến tình yêu và sự cô độc. Ngay sau khi phát hành, “You Are Not Alone” đã nhận được nhiều phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc.
You Raise Me Up – Westlife
Trên thế giới, rất hiếm khi một ca khúc nhạc Pop lại được đưa vào danh sách như một bài thánh ca… Từ lịch sử ban đầu của nhạc pop đến nay, có lẽ chỉ ca khúc You Raise Me Up làm được điều đó. Ca khúc này cũng được cover lại với hơn 100 phiên bản khác nhau…
When I Was Your Man – Bruno Mars
Đây là một trong những bản nhạc Pop Ballad đầy cảm xúc của Bruno Mars. Bài hát kể về sự nuối tiếc của anh khi người yêu ra đi, bày tỏ hy vọng rằng người đàn ông mới của cô gái có thể thay anh trao cho cô ấy tình yêu và sự quan tâm mà anh không thể làm trước đó.
>>> Mời xem thêm: Nắm chắc kiến thức thì tương lai tiếp diễn trong 5 phút
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là 1 trong những thì được dùng khá nhiều trong công việc cũng như cuộc sống ở môi trường ngoại ngữ.
Khái niệm thì tương lai tiếp diễn
Trong tiếng Anh, thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để nói về một hành động đang diễn ra tại 1 thời điểm xác định trong tương lai.
Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn
Câu khẳng định:
S + will + be + V-ing
Ví dụ:
– He will be staying at the hotel in Da Nang at 10 p.m tomorrow. (Anh ấy sẽ đang ở khách sạn ở Da Nang lúc 10h ngày mai.)
– She will be working at the factory when you come tomorrow.(Cô ta sẽ đang làm việc tại nhà máy lúc bạn đến ngày mai.)
Câu phủ định:
S + will + not + be + V-ing
Lưu ý:
– will not = won’t
Ví dụ:
– We won’t be studying at 10 p.m tomorrow. (Chúng tôi sẽ đang không học lúc 10h tối ngày mai.)
– The children won’t be playing with their friends when you come this weekend. (Bọn trẻ sẽ đang không chơi với bạn của chúng khi bạn đến vào cuối tuần này.)
Câu nghi vấn:
Will + S + be + V-ing ?
Trả lời:
Yes, S + will
No, S + won’t
Ví dụ:
– Will you be waiting for the train at 10 a.m next Friday? (Bạn sẽ đang đợi tàu vào lúc 10h sáng thứ Sáu tuần tới phải không?)
Yes, I will./ No, I won’t.
– Will she be doing the housework at 8 p.m tomorrow? (Cô ấy sẽ đang làm công việc nhà lúc 8 giờ tối ngày mai phải không?)
Yes, she will./ No, she won’t.
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh online cho trẻ em
Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Dùng để diễn tả 1 hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại 1 thời điểm xác định trong tương lai.
At midnight tonight, they will still be driving through the desert. (Vào giữa đêm nay, bọn họ sẽ đang lái xe băng qua sa mạc)
Today at 8 AM, I am going to be having breakfast. (Vào lúc 8 giờ sáng nay, tôi sẽ đang dùng bữa sáng)
At 10 o’clock tomorrow, my friends and I will be eating dinner at home. (Vào lúc 10h ngày mai, các bạn tôi và tôi sẽ đang ăn tối tại nhà.)
We will be climbing the mountain at this time next Monday. (Chúng tôi sẽ đang leo núi vào thời điểm này thứ hai tuần tới.)
Dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra thì một hành động, sự việc khác xen vào trong tương lai.
When you come tomorrow, they will be playing football. (Khi bạn đến vào ngày mai, thì họ sẽ đi chơi bóng đá rồi)
She will be waiting for him when he arrives tomorrow. (Cô ấy sẽ đang đợi anh ta khi anh ta đến vào ngày mai.)
Hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai
My family are going to Paris, so I’ll be staying with my girlfriend for the next 2 weeks. (Gia đình tôi sẽ đi Paris, vì vậy tôi sẽ ở với bạn gái trong 2 tuần tới)
Hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu
The party will be starting at four o’clock. (Bữa tiệc sẽ bắt đầu lúc 4 giờ)
Một số dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn
Trong câu có những trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định:
– at this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này ….
– At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: vào lúc …..
Ví dụ:
– At this time tomorrow I will be going shopping in Thailand. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang đi mua sắm ở Thái Lan.)
– At 7 p.m tomorrow my mother will be cooking dinner. (Vào 7h tối ngày mai mẹ tôi sẽ đang nấu bữa tối.)
Những lưu ý khi dùng thì tương lai tiếp diễn
Trong tiếng Anh, cấu trúc cũng như cách dùng thì tương lai tiếp diễn sẽ không được sử dụng trong các mệnh đề bắt đầu với những từ chỉ thời gian như: if, as soon as, by the time, unless, when, while, before, after,… Thay vì vậy, ta sẽ dùng thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
While I will be finishing my homework, he is going to make dinner. (không đúng)
=> While I am finishing my homework, he is going to make dinner.
Một số từ không dùng ở dạng tiếp diễn cũng như thì tương lai tiếp diễn:
– state: be, cost,
fit, mean, suit
– possession: belong,
have
– senses: feel, hear,
see, smell, taste, touch
– feelings: hate,
hope, like, love, prefer, regret, want, wish
– brain work:
believe, know, think (nghĩ về), understand
Ví dụ:
John will be being at his house when you arrive. (không đúng)
=> John will be at his house when you arrive.
Dạng bị động của thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh
At 10:00 PM tonight, Adam will be washing the dishes. (chủ động)
=> At 10:00 PM tonight, the dishes will be being washed by Adam. (bị động)
Bài tập với thì tương lai tiếp diễn có đáp án
Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- They are staying at the hotel in Paris. At this time tomorrow, they (travel) in London.
- When they (come) tomorrow, we (swim) in the sea.
- My parents (visit) Da Nang at this time next month
- Burning (sit) on the plane at 10 pm tomorrow.
- At 10 o’clock this morning my friends and I (watch) a famous film at the cinema.
- She (play) with her son at 10 o’clock tonight.
- She (work) at this moment tomorrow.
- We (make) our presentation at this time tomorrow morning.
Bài 2: Điền vào chỗ trống
- At midnight we (sleep) ____.
- This time next week we (sit) ____ at the beach.
- At nine I (watch) ____ the news.
- Tonight we (cram up) ____ for our English test.
- They (dance) ____ all night.
- He (not/play) ____ all afternoon.
- I (not/work) ____ all day.
- (eat/you) ____ at six?
- (drive/she) ____ to London?
- (fight/they) ____ again?
Đáp án
Bài 1:
- will be travelling
- come – will be swimming
- will be visiting
- will be sitting
- will be watching
- will be playing
- will be working
- will be making
Bài 2:
- will be sleeping
- will be sitting
- will be watching
- will be cramming up
- will be dancing
- will not be playing
- will not be working
- Will you be eating
- Will she be driving
- Will they be fighting
>>> Mời xem thêm: Kiến thức thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh chi tiết nhất
Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thì quá khứ hoàn thành. Bao gồm cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết cũng như giúp bạn hiểu rõ thì quá khứ hoàn thành.
Khái niệm thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn.
Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành
Cấu trúc câu khẳng định
S + had + past participle
Ví dụ:
My sister had done my homework before I arrived
(Em gái tôi đã hoàn thành công việc nhà khi tôi về)
He had gone out when I came into the house.
(Anh ấy đã đi ra ngoài khi tôi vào nhà.)
Cấu trúc câu phủ định
S + hadn’t + past participle
Trong đó hadn’t = had not
Ví dụ:
They hadn’t finished their breakfast when I saw them. (Họ vẫn chưa ăn xong bữa sáng khi tôi trông thấy họ)
She hadn’t come home when I got there. (Cô ấy vẫn chưa về nhà khi tôi về.)
Cấu trúc câu nghi vấn
Từ để hỏi + had + S + past participle
Trả lời:
Yes, S + had.
No, S + hadn’t.
Ví dụ:
What had she thought before I asked the question?
(Cô ấy đã nghĩ điều gì trước khi tôi hỏi câu hỏi vậy?)
Had the film ended when you arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi bạn tới rạp chiếu phim phải không?)
>>> Có thể bạn quan tâm: Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) trong tiếng Anh
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
Khi hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ, ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước và quá khứ đơn cho hành động xảy ra sau
Ví dụ:
I met them after they had divorced (Tôi gặp họ sau khi họ ly dị)
Hoa said she had been chosen as a beauty queen two years before. (Hoa nói rằng hai năm trước, cô ta từng được chọn làm hoa hậu.)
Thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra và được hoàn tất trước một thời điểm trong quá khứ hoặc trước một hành động khác đã kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: We had had lunch when he arrived. (Chúng tôi đã có bữa trưa khi anh ấy đến)
Khi thì quá khứ hoàn thành thường được dùng với thì quá khứ đơn, ta thường dùng kèm với các giới từ và liên từ như : by, before, after, when, till, until, as soon as, no sooner than
Ví dụ: When I arrived Tom had gone away. (Khi tôi đến thì Tom đã đi rồi )
Yesterday, she went out after she had finished my homework.
(Hôm qua, cô ấy đi chơi sau khi cô ấy đã làm xong bài tập)
Hành động xảy ra như là điều kiện đầu tiên cho hành động khác
Ví dụ:
John had prepared for the exams and was ready to do well.
John đã chuẩn bị cho bài kiểm tra và sẵn sàng để làm tốt
Giang had lost twenty pounds and could begin anew.
Giang đã giảm 20 pounds và có một ngoại hình mới
Trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực.
If he had known that, he would have acted differently.
Nếu anh ấy biết điều đó, anh ấy có thể đã có những hành động khác
He would have come to the party if he had been invited.
Anh ấy có thể đến bữa tiệc nếu như anh ta được mời
Hành động xảy ra trong 1 khoảng thời gian trong quá khứ, trước 1 mốc thời gian khác
He had lived abroad for twenty years when he received the transfer.
Anh ấy đã sống ở nước ngoài 20 năm kể từ khi anh ấy nhận được sự chuyển tiếp
Lan had studied in England before she did her master’s at Harvard.
Lan đã học ở Anh quốc trước khi cô ấy đạt được bằng Đại học ở Harvard.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Trong câu có các từ:
– when: Khi nào
Ví dụ: When they arrived at the airport, him flight had taken off. (Khi họ tới sân bay, chuyến bay của anh ấy đã cất cánh.)
– before: trước khi.. (Trước before sử dụng thì quá khứ hoàn thành và sau before sử dụng thì quá khứ đơn.)
Ví dụ: He had done his homework before his mother asked him to do so. (anh ấy đã làm bài tập về nhà trước khi mẹ anh ấy yêu cầu anh làm như vậy.)
– After: sau khi (Trước “after” sử dụng thì quá khứ đơn và sau “after” sử dụng thì quá khứ hoàn thành.)
Ví dụ: We went home after they had eaten a big roasted chicken. (chúng tôi về nhà sau khi đã ăn một con gà quay lớn.)
– by the time : vào thời điểm
Ví dụ: She had cleaned the house by the time his mother came back. (Cô ấy đã lau xong nhà vào thời điểm mẹ cậu ấy trở về.
Phân biệt quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH |
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN |
1. Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ex: The police came when the robber had gone away. 2. Dùng để mô tả hành động trước một thời gian xác định trong quá khứ. Ex: he had finished my homework before 10 o’clock last night. 3. Được sử dụng trong một số công thức sau: – Câu điều kiện loại 3: If he had known that, he would have acted differently. – Mệnh đề Wish diễn đạt ước muốn trái với Quá khứ: She wish you had told me about that – She had turned off the computer before she came home – AfterI turned off the computer, she came home – She had painted the house by the timehis wife arrived home 4. Signal Words: When, by the time, until, before, after |
1. Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác trong Quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn) Ex: she had been thinking about that before you mentioned it 2. Diễn đạt một hành động kéo dài liên tục đến một hành động khác trong Quá khứ Ex: they had been making chicken soup, so the kitchen was still hot and steamy when she came in 3. Signal words:since, for, how long… |
Bài tập thì quá khứ hoàn thành
Bài 1. Chia động từ cho sẵn theo dạng đúng thì quá khứ hoàn thành
- When David came, everybody ________ (leave).
- He ________ (already/watch) the movie, so he wouldn’t want to see it atopgain.
- My kids didn’t eat anything at the party because they _________ (eat) dinner at home.
- The motorbike burned just after it ______ (crash) into the tree.
- John _______ (not/complete) his homework by the deadline, so he called his teacher to tell that he would submit it late.
- She didn’t cry because she _______ (know) the truth.
Đáp án
1. had left |
2. had already watched |
3. had eaten |
4. had crashed |
5. hadn’t completed |
6. had known |
Bài 2. Chia động từ đã gợi ý theo dạng đúng thì quá khứ hoàn thành
- The tornado destroyed the tent that we (build) ____________.
- She (not / be) ____________ to Hanoi before 2018.
- When he went out to play, he (do / already) ____________ his homework.
- My sister ate all of the cake that our mum (make) ____________ .
- The nurse took off the plaster that she (put on) ____________ six weeks before.
- The waitress brought a drink that I (not / order) ____________ .
- I could not remember the song we (learn) ____________ three week before.
- The children collected mangos that (fall) ____________ from the tree.
- (she / phone) ____________ Nam before she went to see him in Laos?
- He (not / ride) ____________ a elephants before that day.
Đáp án
- had built
- had not been
- had already done
- had made
- had put on
- had not ordered
- had learned
- had fallen
- had she phoned
- had not ridden
Bài 3. Viết lại câu dựa vào những từ cho sẵn, kết hợp thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
- David had gone home before we arrived. After…………………………………………………………………………………….
- We had lunch then we took a look around the shops. Before……………………………………………………………………………………
- The light had gone out before we got out of the office.
When……………………………………………………………………………………. - After she had explained everything clearly, we started our work.
By the time……………………………………………………………………………. - My father had watered all the plants in the garden by the time my mother came home.
Before………………………………………………………………………………….
Đáp án
- After David had gone home, we arrived.
- Before we took a look around the shops, we had had lunch.
- When we got out of the office, the light had gone out.
- By the time we started our work, she had explained everything clearly.
- Before my mother came home, my father had watered all the plants in the garden.
Bài 4. Hoàn thành các câu sau sử dụng từ cho trước
- You went to Suc’s house, but she wasn’t there. (she/ go/ out)
- You went back to your home town after many years. It wasn’t the same asbefore. (it/ change/ a lot)
- I invited Rachel to the party, but she couldn’t come. (she/ arrange/ to do something else)
- You went to the cinema last night. You got to the cinema late. (the film/ already/ begin)
- It was nice to see Dan again after such a long time. (I/ not/ see/ him for five years)
- I offered Sue something to eat, but she wasn’t hungry. (she/ just/ have breakfast)
Đáp án
- She had gone out.
- It had changed a lot.
- She’d arranged to do something else.
- The film had already begun.
- I hadn’t seen him for five years.
- She’just had breakfast.
>>> Mời tham khảo: học tiếng anh online có thực sự hiệu quả
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) là một trong những thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn thì này với các thì khác như thì tương lai đơn hoặc thì tương lai tiếp diễn. Vậy thì tương lai hoàn thành có công thức như thế nào? Cách sử dụng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu tất cả trong bài viết dưới đây nhé!
1. Định nghĩa thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ:
- By next month, I will have finished my project.
(Đến tháng sau, tôi sẽ hoàn thành dự án của mình.) - By 2026, they will have built the new shopping mall.
(Đến năm 2026, họ sẽ xây xong trung tâm thương mại mới.)
2. Cấu trúc và cách sử dụng thì tương lai hoàn thành
2.1. Cấu trúc
Dạng câu |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + will have + V3 + O |
She will have finished her homework by 9 PM. |
Phủ định |
S + will not (won’t) have + V3 + O |
They won’t have completed the task before the deadline. |
Nghi vấn |
Will + S + have + V3 + O? |
Will you have learned English fluently by next year? |
Cấu trúc thì tương lai hoàn thành
>> Xem thêm: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
2.2. Cách sử dụng
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp sau:
a. Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- By 10 PM, he will have gone to bed. (Đến 10 giờ tối, anh ấy sẽ đi ngủ.)
b. Diễn tả một hành động sẽ hoàn tất trước một hành động khác trong tương lai (thường đi với thì hiện tại đơn trong mệnh đề thời gian).
- Before she arrives, I will have cleaned the house. (Trước khi cô ấy đến, tôi sẽ dọn dẹp nhà cửa xong.)
c. Dùng để đoán về một điều gì đó có thể đã xảy ra trong quá khứ.
- He will have left by now. (Anh ấy chắc hẳn đã rời đi ngay lúc này.)
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Dấu hiệu nhận biết |
Ví dụ |
By + mốc thời gian trong tương lai (by tomorrow, by next week, by 2025, by then,...) |
By next year, she will have graduated. |
Before + mệnh đề hiện tại đơn |
Before you arrive, I will have finished cooking. |
By the time + mệnh đề hiện tại đơn |
By the time we get there, the concert will have started. |
Các dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
4.Phân biệt thì tương lai hoàn thành với các thì tương lai khác
Thì |
Công thức |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Tương lai đơn |
S + will + V |
Dự đoán, quyết định làm gì tại thời điểm nói mà không có kế hoạch trước đó |
I will call you later. |
Tương lai tiếp diễn |
S + will be + V-ing |
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai |
This time tomorrow, I will be traveling. |
Tương lai hoàn thành |
S + will have + V3 |
Diễn tả hành động hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai |
By 10 AM, she will have left. |
>> Tham khảo: Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở các thì tương lai (đơn, hoàn thành, tiếp diễn)
1. By next month, she __________ (finish) her internship.
2. This time tomorrow, we __________ (fly) to Paris.
3. I promise I __________ (help) you with your homework.
4. By the end of this year, they __________ (complete) their new house.
5. At 8 PM tomorrow, he __________ (watch) his favorite TV show.
6. I think it __________ (rain) next weekend.
7. By the time you arrive, we __________ (eat) dinner.
8. Don’t call me at 10 AM because I __________ (have) a meeting then.
9. She __________ (graduate) from university in 2027.
10. By this time next year, I __________ (write) my first book.
11. They __________ (not/finish) the project by tomorrow.
12. I __________ (buy) a new laptop next week.
13. At 7 PM tomorrow, we __________ (have) dinner at a restaurant.
14. I hope you __________ (pass) the exam.
15. By 2050, scientists __________ (discover) a cure for cancer.
Đáp án:
1. will have finished (tương lai hoàn thành)
2. will be flying (tương lai tiếp diễn)
3. will help (tương lai đơn)
4. will have completed (tương lai hoàn thành)
5. will be watching (tương lai tiếp diễn)
6. will rain (tương lai đơn)
7. will have eaten (tương lai hoàn thành)
8. will be having (tương lai tiếp diễn)
9. will graduate (tương lai đơn)
10. will have written (tương lai hoàn thành)
11. won’t have finished (tương lai hoàn thành)
12. will buy (tương lai đơn)
13. will be having (tương lai tiếp diễn)
14. will pass (tương lai đơn)
15. will have discovered (tương lai hoàn thành)
Bài 2: Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để điền vào chỗ trống
1. I (leave) ____ by six.
2. (You/finish) ____ the report by the deadline?
3. When (we/do) ____ everything?
4. She (finish) ____ her exams by then, so we can go out for dinner.
5. You (read) ____ the book before the next class.
6. She (not/finish) ____ work by seven.
7. When (you/complete) ____ the work?
8. They (arrive) ____ by dinner time.
9. We (be) ____ in London for three years next week.
10. (She/get) ____ home by lunch time?
11. (you/do) ____ everything by seven?
12. (not/eat) ____ before we come, so we'll be hungry.
13. (he/finish) ____ his exams when we go on holiday?
14. (we/arrive) ____ by the time it gets dark?
15. How long (you/know) ____ your boyfriend when you get married?
16. He (not/complete) ____ the project by July.
17. I (not/finish) ____ the essay by the weekend.
18. Why (she/finish) ____ the cleaning by six?
19. How long (you/be) ____ in this company when you retire?
20. They (not/go) ____ at six.
Đáp án:
1. will have left
2. Will you have finished
3. will we have done
4. will have finished
5. will have read
6. won't have finished
7. will you have completed
8. will have arrived
9. will have been
10. Will she have got
11. Will you have done
12. won't have eaten
13. Will he have finished
14. Will we have arrived
15. will you have known
16. won't have completed
17. won't have finished
18. will she have finished
19. will you have been
20. won't have gone
Bài 3: Điền vào chỗ trống
1. Anne (to repair) ____ her bike next week.
2. We (to do) ____ the washing by 8 o'clock.
3. She (to visit) ____ Paris by the end of next year.
4. I (to finish) ____ this by 6 o'clock.
5. Sam (to leave) ____ by next week.
6. She (to discuss) ____ this with her mother tonight.
7. The police (to arrest) ____ the driver.
8. They (to write) ____ their essay by tomorrow.
9. Paolo (to manage) ____ the teams.
10. If we can do that - then we (to fulfil) ____ our mission.
Đáp án:
1. will have repaired
2. shall have done
3. will have visited
4. shall have finished
5. will have left
6. will have discussed
7. will have arrested
8. will have written
9. will have managed
10. shall have fulfilled
5. Kết luận
Hy vọng bài viết này của Anh ngữ Pantado đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì tương lai hoàn thành và cách vận dụng trong tiếng Anh hiệu quả. Hãy thực hành thường xuyên để nắm chắc kiến thức và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn nhé. Đăng ký khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 tại Pantado để được trang bị các kiến thức tiếng Anh chuẩn và chi tiết nhất nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh online cho bé lớp 8
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn tả hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai. Việc nắm vững cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Cùng Pantado tìm hiểu chi tiết về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong bài viết dưới đây nhé!
1. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến một thời điểm xác định trong tương lai và có thể vẫn tiếp diễn sau đó.
2. Cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Câu |
Công thức |
Khẳng định (+) |
S + will have been + V-ing + O |
Phủ định (-) |
S + will not (won’t) have been + V-ing + O |
Nghi vấn (?) |
Will + S + have been + V-ing + O? |
Cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ:
- By next year, she will have been working at this company for 10 years. (Đến năm sau, cô ấy sẽ làm việc ở công ty này được 10 năm.)
- He will have been studying for five hours before his friends arrive. (Anh ấy sẽ học được 5 tiếng tính đến khi bạn của anh ấy đến.)
- How long will she have been studying abroad by the time she comes back? (Cô ấy sẽ đi du học được bao lâu tính đến lúc cô ấy trở về?)
>> Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
3. Cách dùng của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai
- By December, I will have been living in this city for five years.
(Đến tháng 12, tôi sẽ sống ở thành phố này được 5 năm.)
- Nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động
- By the time he arrives, she will have been waiting for two hours.
(Khi anh ấy đến, cô ấy sẽ đợi được hai tiếng.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Các trạng từ trong thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như:
- By the time + mốc thời gian tương lai (Đến thời điểm…)
- For + khoảng thời gian (Trong vòng…)
- By + mốc thời gian tương lai (Trước…)
- Before + mốc thời gian tương lai (Trước khi…)
- By then (Cho đến lúc đó…)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ:
- By 2027, they will have been building the bridge for three years.
(Đến năm 2027, họ sẽ xây cây cầu này được ba năm.) - By the end of this month, she will have been working on this project for six months.
(Đến cuối tháng này, cô ấy sẽ làm dự án này được sáu tháng.)
>> Tham khảo: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
5. Lưu ý khi dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn không dùng với các mệnh đề bắt đầu bằng những từ chỉ thời gian như: when, while, before, after, by the time, as soon as, if, unless… Thay vào đó, bạn có thể dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Ví dụ: You won’t get a promotion until you will have been working here as long as Tim (sai)
=> You won’t get a promotion until you have been working here as long as Nad. (đúng)
(Bạn sẽ không được thăng chức cho đến khi bạn làm việc lâu năm như Nad.)
- Một số từ không dùng ở dạng tiếp diễn cũng như thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
- state: be, cost, fit, mean, suit
- possession: belong, have
- senses: feel, hear, see, smell, taste, touch
- feelings: hate, hope, like, love, prefer, regret, want, wish
- brain work: believe, know, think (nghĩ về), understand
Ví dụ: Linda will have been having his driver’s license for over two years (sai)
=> Linda will have had his driver’s license for over two years. (đúng)
- Bạn cũng có thể sử dụng “be going to” thay cho “will” trong cấu trúc tương lai hoàn thành tiếp diễn để biểu thị cùng một ý nghĩa.
Ví dụ: You are going to have been waiting for more than two hours when his plane finally arrives. (Bạn chắc sẽ phải đợi hơn 2 tiếng thì máy bay anh ấy mới đến)
- Dạng bị động của cấu trúc tương lai hoàn thành tiếp diễn:
S + will (not) have been being + V3 |
Ví dụ:
The famous artist will have been painting the mural for over seven months by the time it is finished. (chủ động)
=> The mural will have been being painted by the famous artist for over seven months by the time it is finished. (bị động)
6. Bài tập thực hành
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc theo thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
1. By this time next year, she (study) ___________ English for five years.
2. When you come back, I (wait) ___________ for you for two hours.
3. By next summer, they (live) ___________ in this city for 10 years.
4. At 8 p.m. tomorrow, he (work) ___________ for 12 hours straight.
5. By the time we arrive, she (practice) ___________ for her piano recital for three hours.
Bài 2: Viết lại câu dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
1.She started learning French two years ago. By next year, she ___________.
2. I started my job five years ago. By next month, I ___________.
3. They began building the house in 2020. By 2027, they ___________.
4. He started writing the book last summer. By next summer, he ___________.
5. We started driving an hour ago. By the time we reach the hotel, we ___________.
7. Kết luận
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là một trong 12 thì quan trọng trong tiếng Anh. Khi sử dụng, cần chú ý công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết để tránh nhầm lẫn với các thì khác. Hy vọng sau bài viết này, bạn có thể áp dụng thành thạo thì này trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Cập nhật thêm các bài viết mới về kiến thức tiếng Anh bằng cách theo dõi website của Pantado tại pantado.edu.vn nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh online 1-1 cho trẻ tại Pantado