Ngữ pháp
Cấu trúc "Wonder if" là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, giúp bạn thể hiện sự thắc mắc hoặc đưa ra lời đề nghị một cách lịch sự. Vậy "Wonder if" được sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
1. Định nghĩa “Wonder if”
Cụm từ "Wonder if" có nghĩa là “tự hỏi là…”, “thắc mắc rằng …”; được sử dụng để biểu đạt sự tò mò, thắc mắc về một điều gì đó hoặc để đưa ra lời đề nghị, yêu cầu một cách lịch sự. Ví dụ:
- I wonder if you’d like to go to the cinema with me. (Liệu bạn có muốn đi xem phim với tôi không?)
- I wonder if you could help me with this project. (Không biết liệu bạn có thể giúp tôi dự án này không?)
- I was wondering if you’d like to join us for a picnic this weekend. (Không biết bạn có muốn tham gia buổi dã ngoại với chúng tôi vào cuối tuần này không?)
2. Các cấu trúc thường gặp với "Wonder if"
2.1 Cấu trúc Wonder if + S/V
I wonder if + subject/verb |
Cấu trúc này được dùng để diễn đạt sự dự đoán hoặc thắc mắc về một điều gì đó trong tương lai.
Ví dụ:
- I wonder if he'll make it to the meeting on time, he's always caught up with last-minute tasks. (Tôi tự hỏi liệu anh ấy có đến kịp buổi họp không, anh ấy luôn bị cuốn vào những việc gấp phút cuối.)
- I wonder if it will snow tomorrow. (Tôi tự hỏi liệu ngày mai có tuyết rơi không.)
Một trong những cấu trúc thường gặp của “Wonder if”
2.2 Cấu trúc Wonder if you can/it's possible
I wonder if + you can/it’s possible to |
Bạn có thể sử dụng cấu trúc này khi muốn đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách lịch sự.
Ví dụ:
- I wonder if you can help me carry these boxes. (Tôi tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi mang những chiếc hộp này không.)
- I wonder if it's possible to extend the deadline for the project. (Tôi tự hỏi liệu có thể gia hạn thời gian hoàn thành dự án không.)
2.3 Cấu trúc Wonder + Wh
I wonder + Wh-question |
Cấu trúc này dùng để bày tỏ sự tò mò hoặc thắc mắc về điều gì đó.
Ví dụ:
- I wonder why the stars seem brighter tonight. (Tôi tự hỏi tại sao những ngôi sao hôm nay lại sáng hơn bình thường.)
- I wonder how long it will take to learn a new language fluently. (Tôi tự hỏi sẽ mất bao lâu để học thành thạo một ngôn ngữ mới.)
>> Tham khảo: Cách dùng cấu trúc "No matter" và bài tập
2.4 Cấu trúc Wonder if/whether
I wonder if/whether… |
Cấu trúc được sử dụng khi muốn yêu cầu lịch sự hoặc đặt câu hỏi nhẹ nhàng. Cấu trúc này có ý nghĩa tương tự với “May I…?”.
Ví dụ:
- I wonder if I could borrow your book for a few days. (Tôi tự hỏi liệu tôi có thể mượn cuốn sách của bạn trong vài ngày không?)
2.5 Cấu trúc I was wondering if/whether
I was wondering if/whether… |
Trong các tình huống trang trọng, động từ "Wonder" thường được chia ở thì quá khứ tiếp diễn ("was wondering") để tăng mức độ lịch sự.
Ví dụ:
- I was wondering if you could help me carry these bags. (Không biết bạn có thể giúp tôi mang những cái túi này không?)
- We were wondering if you might join our meeting tomorrow. (Chúng tôi tự hỏi liệu bạn có thể tham gia cuộc họp của chúng tôi vào ngày mai không?)
3. Phân biệt giữa "Wonder" và "Wonder if”
Động từ "Wonder" khi đứng một mình mang nghĩa "tự hỏi" hoặc "băn khoăn" về điều gì đó. Khi “Wonder” kết hợp với "if" hoặc "whether", nó thường được dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách lịch sự.
Ví dụ:
- Your grandparents are wondering where you are. (Ông bà bạn đang thắc mắc bạn đang ở đâu đấy.)
- I wonder if you could help me with this problem. (Tôi tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi với vấn đề này không?)
Phân biệt “Wonder” với “Wonder if”
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền "wonder" hoặc "wonder if" vào chỗ trống
1. I ______ where she bought that beautiful dress.
2. I ______ you could help me fix my bike.
3. We were ______ you might be interested in joining our club.
4. She ______ why he hasn’t called her yet.
5. I ______ I should apply for that job.
6. I ______ how he could do that!
7. I ______ you might visit my apartment?
8. I was ______ you could pass me the book?
9. I ______ what it was about her childhood.
10. When did he last brush his teeth, she ______.
Đáp án:
1. wonder
2. wonder if
3. wondering if
4. wonders
5. wonder if
6. wonder
7. wonder if
8. wondering if
9. wonder
10. wonders/wondered
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng "wonder" hoặc "wonder if"
1. Tôi tự hỏi liệu bạn có thể đưa tôi tờ báo đó không?
2. Không biết anh ấy có muốn tham dự bữa tiệc tối nay không?
3. Tôi tự hỏi tại sao họ lại rời đi sớm như vậy.
4. Bạn có thể cho tôi biết thêm thông tin về khóa học này không?
5. Cô ấy tự hỏi liệu ngày mai trời có mưa không.
Đáp án:
1. I wonder if you could pass me that newspaper.
2. I was wondering if he’d like to join the party tonight.
3. I wonder why they left so early.
4. I wonder if you could tell me more about this course.
5. She wonders if it will rain tomorrow.
5. Kết luận
Trên đây là bài viết giúp bạn hiểu rõ cấu trúc "Wonder if" trong tiếng Anh và cách sử dụng chính xác trong từng trường hợp. Hãy áp dụng ngay vào thực tế để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Đồng thời, theo dõi website Pantado tại pantado.edu.vn để tiếp tục khám phá những bài học thú vị khác nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh tích hợp EQ
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Ngoài cách dùng Can bạn có thể dùng be able to để diễn tả ai có thể làm điều gì đó trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu cấu trúc Be able to , cấu trúc should be able to một cách chi tiết nhất qua bài viết này nhé!
Be able to là gì?
Able: có thể, có đủ khả năng (để làm gì đó).
Be able to là một cụm từ đầy đủ đứng trong câu, theo sau là một động từ để diễn tả ai đó có thể làm gì.
Ví dụ:
- I’m able to take care of my cats.
Tớ có thể chăm sóc lũ mèo của tớ. - It’s able to see the Fansipan mountain from here.
Có thể thấy được núi Fansipan từ đây đó. - Linh wasn’t able to meet me yesterday.
Linh đã không thể gặp tôi vào ngày hôm qua.
Cách sử dụng cấu trúc Be able to trong tiếng Anh
- Dạng khẳng định
S + be (chia) + able to + V
Ý nghĩa: Ai đó có thể làm gì
Ví dụ:
- Don’t worry. He will be able to come.
Đừng lo, anh ấy sẽ tới được thôi. - That boy is able to speak 5 languages.
Cậu bé kia có thể nói được 5 thứ tiếng. - Huong is able to drive but she doesn’t have a car.
Hương lái xe được nhưng cô ấy không có ô tô.
- Dạng phủ định
S + be (chia) + not able to + V
Ý nghĩa: Ai đó không thể làm gì
Ví dụ:
- I’m not able to access the wifi.
Tớ không thể vào được wifi. - The boy hasn’t been able to ride a bike.
Cậu bé vẫn chưa đi được xe đạp đâu. - Hung is not able to swim today because the pool is closed.
Hùng không thể bơi hôm nay được vì bể đóng cửa rồi.
Nếu không muốn dùng “not”, ta có thể dùng từ trái nghĩa với Able là Unable.
Ví dụ:
- I’m unable to understand this lesson.
Tôi không thể hiểu được bài học này
>>> Mời xem thêm: cách học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Be able to trong tiếng Anh
- Dùng Can cho những kỹ năng, năng khiếu có được theo thời gian và mang tính cố định.
- Dùng Be able để nói những khả năng tạm thời, cụ thể hơn.
Ví dụ:
- Hana can’t swim, she has never learned how.
Hana không thể bơi được, cô ấy chưa từng học bơi.
(Trong trường hợp nay, thay thế Can = Be able to cũng không sao) - Linh’s not able to swim, the swimming pool is closed today.
Linh không thể bơi do hồ bơi đóng cửa vào hôm nay.
(Trong trường hợp này, người nước ngoài thường KHÔNG dùng Can)
Ngoài ra, cấu trúc Be able to có thể sử dụng được ở tất cả các thì (còn Can thì không).
Ví dụ:
- He will be able to join the party.
He will can join the party.
Anh ấy sẽ có thể tham gia buổi tiệc. - I have been able to speak English since I was 5.
Tôi đã có thể nói được tiếng Anh kể từ khi 5 tuổi.
Lưu ý thêm là cấu trúc Be able to ít được sử dụng ở câu bị động.
Ví dụ:
- He can’t be allowed to do this.
Anh ấy không thể được chấp nhận làm việc này. - He’s not able to be allowed to do this
(THƯỜNG KHÔNG DÙNG)
Should be able to là gì?
“Should be able to là động từ khiếm khuyết có nghĩa là “có khả năng làm gì”, “sẽ có thể làm gì”.
Ví dụ:
- He should be able to win this match
Anh ấy có khả năng thắng trận đấu này. - This song should be able to become the top trending of this year.
Ca khúc này có khả năng trở thành xu hướng hàng đầu của năm nay. - The police should be able to find the criminal quickly.
Cảnh sát sẽ có thể tìm ra tên tội pham nhanh thôi. - They should be able to run away by sea.
Chúng có khả năng sẽ chạy trốn bằng đường biển. - Close the window! The cats should be able to come out through that slot.
Đóng cửa sổ vào! Những con mèo sẽ có thể chui qua cái khe đó.
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh chi tiết nhất
Bạn có thường xuyên gặp khó khăn khi sử dụng "Afraid of" trong tiếng Anh? Đây là một cấu trúc phổ biến nhưng nếu không nắm vững cách dùng, bạn rất dễ mắc lỗi hoặc nhầm lẫn với các cụm có từ đồng nghĩa khác. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ mọi khía cạnh của cấu trúc này và áp dụng chính xác trong giao tiếp hằng ngày!
1. "Afraid of" nghĩa là gì?
"Afraid of" có nghĩa là sợ hãi, lo lắng hoặc e dè trước một điều gì đó có thể gây nguy hiểm, đau đớn hoặc bất lợi.
Ví dụ:
- She is afraid of snakes. (Cô ấy sợ rắn.)
- I'm afraid of making mistakes. (Tôi sợ mắc sai lầm.)
- I'm afraid of losing my job. (Tôi lo sợ mất việc.)
2. Cấu trúc và cách dùng của "Afraid of"
Cấu trúc “Afraid of” và cách dùng trong tiếng Anh
2.1. Afraid of + danh từ/đại từ
Cấu trúc dùng để chỉ nỗi sợ hãi đối với một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- He is afraid of dogs. (Anh ấy sợ chó.)
- Are you afraid of the dark? (Bạn có sợ bóng tối không?)
2.2. Afraid of + V-ing
Cấu trúc dùng để diễn tả nỗi sợ khi thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- She is afraid of speaking in public. (Cô ấy sợ nói trước đám đông.)
- I'm afraid of failing the exam. (Tôi sợ trượt kỳ thi.)
>>> Xem thêm: Cách dùng cấu trúc According to trong tiếng Anh
3. Các cấu trúc Afraid khác
3.1. Afraid + mệnh đề
Ngoài "Afraid of", chúng ta còn có thể dùng Afraid that + mệnh đề để diễn tả nỗi sợ về một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- I'm afraid that we are lost. (Tôi e rằng chúng ta bị lạc rồi.)
- She's afraid that she won't pass the test. (Cô ấy sợ rằng mình sẽ không vượt qua bài kiểm tra.)
Lưu ý: Không dùng "Afraid that" với danh từ hoặc động từ dạng V-ing.
3.2 Afraid to + V-inf
"Afraid to" được dùng khi ai đó sợ làm một việc gì đó vì nghĩ rằng nó nguy hiểm, có rủi ro hoặc không an toàn.
Cấu trúc:
S + be afraid to + V-inf + ... |
Ví dụ:
- She is afraid to speak in public. (Cô ấy sợ nói trước đám đông.)
- I'm afraid to tell him the truth. (Tôi sợ nói với anh ấy sự thật.)
3.3 Afraid for + danh từ/đại từ
"Afraid for" diễn tả sự lo lắng cho ai đó hoặc điều gì đó, vì nghĩ rằng họ có thể gặp nguy hiểm, rủi ro hoặc một tình huống không tốt.
Cấu trúc:
S + be afraid for + someone/something |
Ví dụ:
- I’m afraid for her safety. (Tôi lo sợ cho sự an toàn của cô ấy.)
- He was afraid for his family during the storm. (Anh ấy lo lắng cho gia đình mình trong cơn bão.)
- She is afraid for her children's future. (Cô ấy lo lắng cho tương lai của con mình.)
3.4 Afraid so và Afraid not
"Afraid so" và "Afraid not" là hai cụm từ thường được sử dụng để trả lời câu hỏi Yes/No.
a. Afraid so: Tôi e là vậy (xác nhận tin xấu là sự thật)
Cấu trúc dùng khi xác nhận một điều không mong muốn hoặc tin xấu theo cách lịch sự và nhẹ nhàng, thay vì trả lời trực tiếp "Yes".
- Ví dụ:
"Is it true? Have they already passed away?" (Có thật không? Họ đã qua đời rồi sao?) – "I’m afraid so." (Tôi e là vậy.) - "Did we fail the exam?" (Chúng ta trượt kỳ thi rồi à?) – "I’m afraid so." (Tôi e là vậy.)
- "Is the store closed now?" (Cửa hàng đóng cửa rồi à?) – "I’m afraid so." (Tôi e là vậy.)
b. Afraid not: Tôi e là không (từ chối hoặc phủ định một cách lịch sự)
Cấu trúc dùng khi phủ định một tin tốt hoặc từ chối một lời đề nghị một cách lịch sự và nhẹ nhàng thay vì trả lời "No".
Ví dụ:
- "Are you able to stay for lunch?" (Bạn có thể ở lại ăn trưa không?) – "I’m afraid not, I have work." (Tôi e là không, tôi còn phải làm việc.)
- "Will he come to the party?" (Anh ấy sẽ đến bữa tiệc chứ?) – "I’m afraid not." (Tôi e là không.)
- "Is there any cake left?" (Còn bánh không?) – "I’m afraid not." (Tôi e là không còn.)
4. Phân biệt "Afraid of" với "Scared of" và "Frightened of"
Cách phân biệt “Afraid of” với “Scared of” và “Frightened of”
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Mức độ sợ hãi |
Ngữ cảnh sử dụng |
Ví dụ minh hoạ |
Afraid of |
Sợ, lo lắng, e sợ |
Nhẹ hơn, mang tính chung chung |
Dùng trong giao tiếp hàng ngày |
She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện |
Scared of |
Sợ hãi, hoảng sợ |
Mạnh hơn "afraid of" |
Dùng để diễn tả cảm giác sợ đột ngột |
He is scared of horror movies. (Anh ấy sợ phim kinh dị) |
Frightened of |
Hoảng sợ, sợ đến mức giật mình |
Mạnh nhất |
Thường dùng khi có sự nguy hiểm thực sự |
She was frightened of the thunderstorm. (Cô ấy hoảng sợ trước cơn giông bão.) |
>> Mời xem thêm: Phân biệt Audience, Viewer và Spectator
5. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1. She is _______ heights, so she never goes on roller coasters.
a) afraid for
b) afraid of
c) afraid to
2. He was _______ ask his boss for a raise.
a) afraid to
b) afraid of
c) afraid so
3. I’m _______ she won’t be able to come to the meeting.
a) afraid for
b) afraid of
c) afraid that
4. She is _______ her son because he hasn’t called in days.
a) afraid for
b) afraid to
c) afraid that
5. Are you _______ the dark?
a) afraid for
b) afraid of
c) afraid to
Đáp án:
1 – b) afraid of
2 – a) afraid to
3 – c) afraid that
4 – a) afraid for
5 – b) afraid of
Bài tập 2: Điền từ thích hợp (afraid of, afraid to, afraid for, afraid that, afraid so, afraid not)
1. He was ____________ admit his mistake in front of everyone.
2. I'm ____________ she might fail the test.
3. She is ____________ spiders and won’t even look at them.
4. I’m ____________, I can’t help you with this problem.
5. We are ____________ the future of our company due to financial problems.
6. "Will it rain tomorrow?" – "I’m ____________."
7. They are ____________ trying new foods when they travel abroad.
Đáp án:
1. afraid to
2. afraid that
3. afraid of
4. afraid not
5. afraid for
6. afraid so
7. afraid to
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. My little daughter is afraid of ______.
A. swim
B. swimming
C. swims
2. Students are often afraid of ______.
A. exams
B. do exam
C. examing
3. Don’t be afraid ______ what you want.
A. doing
B. done
C. to do
4. Being afraid ______ the dark, she always slept with the light on.
A. in
B. on
C. of
5. What ______ you afraid of?
A. is
B. are
C. do
Đáp án:
1. B
2. A
3. C
4. C
5. B
Bài tập 4: Tìm lỗi sai trong câu
1. He didn’t afraid to stand up to bullies.
2. Don’t go up the tower if you’re afraid with heights.
3. Dad’s afraid of I’ll lose my job.
4. She was afraid to made a speech.
5. Thomas are afraid of dogs.
Đáp án:
1. He wasn’t afraid to stand up to bullies.
2. Don’t go up the tower if you’re afraid of heights.
3. Dad’s afraid I’ll lose my job.
4. She was afraid to make a speech.
5. Thomas is afraid of dogs.
6. Kết luận
Với những kiến thức về cấu trúc "Afraid of" mà Pantado đã chia sẻ trong bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ cách sử dụng đúng và tránh được những lỗi sai phổ biến. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn của Pantado để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả hơn!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho bé
Bạn có bao giờ thắc mắc làm thế nào để trích dẫn thông tin một cách chuyên nghiệp trong tiếng Anh? Cấu trúc "According to" là một trong những cách phổ biến nhất để dẫn nguồn từ báo chí, nghiên cứu, chuyên gia hoặc ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn mắc lỗi khi sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng "According to" một cách chính xác, tránh sai sót và làm cho câu văn của bạn trở nên tự nhiên, chuyên nghiệp hơn. Cùng Pantado khám phá ngay nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh 1 kèm 1 cho bé chất lượng
1. According to là gì?
Theo từ điển Cambridge, "According to" là một giới từ, có nghĩa là “theo như, theo (nguồn tin)”, được sử dụng để đưa ra quan điểm, ý kiến của ai đó.
Cụm từ này thường được dùng để trích dẫn thông tin từ một nguồn cụ thể như báo chí, chuyên gia, nghiên cứu khoa học hoặc ý kiến cá nhân.
Cấu trúc và cách dùng “According to” trong tiếng Anh
Ví dụ:
- According to the latest research, drinking green tea improves brain function.
(Dựa theo nghiên cứu mới nhất, uống trà xanh giúp cải thiện chức năng não bộ.) - According to my teacher, this book is very useful for learning English.
(Theo như lời giáo viên của tôi, cuốn sách này rất hữu ích cho việc học tiếng Anh.)
2. Các cấu trúc "According to" thường gặp
Cấu trúc tổng quát:
According to + danh từ/đại từ |
2.1 According to + người/nhóm người
Cấu trúc dùng khi muốn đề cập đến ý kiến, quan điểm của ai đó.
Ví dụ:
- According to experts, regular exercise is essential for a healthy life.
(Theo các chuyên gia, tập thể dục thường xuyên rất cần thiết cho một cuộc sống khỏe mạnh.)
2.2 According to + tổ chức/công ty/nghiên cứu
Cấu trúc dùng khi trích dẫn thông tin từ một tổ chức hoặc nghiên cứu cụ thể.
Ví dụ:
- According to WHO, smoking increases the risk of heart disease.
(Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.) - According to a recent study, social media affects mental health.
(Dựa theo một nghiên cứu gần đây, mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.)
2.3 According to + bài báo/tài liệu
Cấu trúc dùng để trích dẫn nguồn từ báo chí, sách, tài liệu chính thống.
Ví dụ:
- According to The New York Times, the stock market is expected to recover soon.
(Theo tờ The New York Times, thị trường chứng khoán được dự đoán sẽ phục hồi sớm.) - According to this book, learning a new language boosts memory.
(Theo như cuốn sách này nói, việc học một ngôn ngữ mới giúp tăng cường trí nhớ.)
>> Xem thêm: Phân biệt Sensitive và Sensible
3. Những lỗi sai thường gặp khi dùng "According to"
Mặc dù "According to" rất dễ sử dụng, nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc lỗi. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách sửa đúng:
3.1. Không dùng "According to" với ý kiến của chính mình
- According to me, this restaurant is the best. (SAI)
- In my opinion, this restaurant is the best. (ĐÚNG)
Khi nói về ý kiến cá nhân, người bản xứ sẽ KHÔNG dùng “According to me” (nghe thiếu tự nhiên). Thay vào đó, họ sẽ dùng “In my opinion”, “From my point of view”, I think, From my perspective,... thay thế.
3.2 Không dùng "According to" khi cần giải thích lý do
- According to the weather, we should stay at home. (SAI)
- Because of the weather, we should stay at home. (ĐÚNG)
Lý do: "According to" chỉ dùng để trích dẫn thông tin, không dùng để diễn đạt nguyên nhân hay lý do của một hành động.
4. Từ đồng nghĩa với "According to"
Các cụm từ đồng nghĩa với “According to”
Cụm từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
As per |
Theo như, dựa theo |
As per the report, sales increased by 10%. (Theo như báo cáo, doanh số đã tăng 10%.) |
Based on |
Dựa trên |
Based on the survey, most customers prefer online shopping. (Dựa trên khảo sát, hầu hết khách hàng thích mua sắm trực tuyến.) |
From the perspective of |
Theo quan điểm của |
From the perspective of scientists, climate change is a serious issue. (Theo quan điểm của các nhà khoa học, biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng.) |
Citing |
Trích dẫn theo |
Citing government data, the unemployment rate has dropped. (Trích dẫn theo dữ liệu từ chính phủ, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.) |
>> Tham khảo: Phân biệt As a result và As a result of
5. Bài tập thực hành
Bài 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn từ đúng:
1. _______ the latest research, drinking coffee can reduce stress.
a) According to
b) In my opinion
c) Because of
2. _______ experts, daily exercise is essential for good health.
a) According to
b) As per
c) Both a & b
3. You cannot say “According to me” because _______.
a) It’s grammatically incorrect
b) "According to" is only used for other people’s opinions
c) Both a & b
Đáp án: 1-a, 2-c, 3-c
Bài 2: Viết lại những câu sau
1. Jane told us to submit all the reports by Friday.
=> ______ Jane, ___________________________________
2. Fruit prices fluctuate by season.
=> Fruit __________________________________________
3. The laptops were organized on the shelves by size.
=> The laptops ___________________________________
4. The teacher sorted the exams from the highest grade to the lowest.
=> The exams ____________________________________
5. I think you should say sorry to her.
=> ________________________________________________
Đáp án:
1. According to Jane, all the reports should be submitted by Friday.
2. Fruit prices fluctuate according to the season.
3. The laptops were organized on the shelves according to size.
4. The exams are sorted according to grade by the teacher.
5. In my opinion, you should say sorry to her.
6. Kết luận
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách dùng "According to" trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết. Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc quan trọng này, tránh những lỗi sai thường gặp và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như viết tiếng Anh. Đừng quên thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Để học tiếng Anh có lộ trình rõ ràng và hiệu quả hơn, hãy tham gia ngay các khóa học tại Pantado để được hướng dẫn chi tiết từ những giảng viên giàu kinh nghiệm và đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức và khóa học bổ ích nhé!
Cấu trúc Appreciate được dùng dể thể hiện sự trân trọng hay sự đánh giá cao một ai đó hay việc gì đó trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh nhé!
Định nghĩa Appreciate
Appreciate là một động từ mang nghĩa trân trọng, đánh giá cao, coi việc gì đó hay ai đó là quan trọng.
Ngoài ra, Appreciate còn có nghĩa là thấu hiểu, thừa nhận một điều gì đó quan trọng hoặc chỉ sự tăng lên về giá trị của thứ gì đó.
Ví dụ:
- He really appreciates his wife.
Anh ấy rất trân trọng người vợ của mình.
- Your support is greatly appreciated.
Sự giúp đỡ của bạn được đánh giá rất cao.
- I appreciate that this is a difficult decision for you.
Tôi biết đây là một quyết định khó khăn cho bạn. - The value of my house has appreciated by 20%.
Giá trị căn nhà của tôi đã tăng lên 20%.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu về cấu trúc Blame trong tiếng Anh
Cách sử dụng cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh
Appreciate somebody/something
Appreciate + Đạitừ/Danhtừ/V-ing
hoặc Appreciate + that + S + V
Ý nghĩa: trân trọng, đánh giá cao, biết ơn ai/điều gì đó
Ví dụ:
- We really appreciate all the help you gave us.
Chúng tôi rất trân trọng sự giúp đỡ bạn đã dành cho chúng tôi. - I would appreciate it if you could let me know (= please let me know) that information.
Tôi sẽ biết ơn nếu bạn có thể nói cho tôi thông tin đó. - Your timely presence is highly appreciated.
Sự có mặt kịp thời của bạn được đánh giá rất cao.
(Thể hiện sự cảm ơn) - Tom appreciates Mary’s giving him a gift.
Tôm trân trọng việc Mary tặng quà cho anh ấy.
Appreciate + something
Appreciate + Danh từ hoặc Appreciate + that + S + V
Ý nghĩa: hiểu, thừa nhận điều gì
Ví dụ:
- We appreciate the need for immediate action.
Chúng tôi thừa nhận sự cần thiết của những hành động ngay tức thì. - I appreciate that you need that amount of money.
Tôi hiểu là bạn cần số tiền đó. - We all appreciate that this situation is hard for you.
Chúng tôi đều hiểu tình huống này rất khó cho bạn.
Appreciate + Ving
Ý nghĩa: trân trọng việc gì
Ví dụ:
- We appreciate having desserts.
Chúng tôi trân trọng việc ăn đồ tráng miệng. - I appreciate having a holiday.
Tớ trân trọng việc có ngày nghỉ lễ.
S + appreciate
Ý nghĩa: Cái gì đó tăng giá trị
Ví dụ:
- The pound has appreciated against the euro.
Đồng bảng Anh đã tăng giá trị hơn cả đồng Euro. - Our car has appreciated (in value) by 30 percent.
Chiếc xe của chúng tôi đã tăng lên 30%. - Our investment has appreciated significantly (in value).
Khoản đầu tư của chúng tôi đã tăng rõ rệt.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Appreciate
Appreciate không được sử dụng trong các thời tiếp diễn như: hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,…
Ví dụ:
- She appreciates your advice so much.
She is appreciating your advice so much.
(Cô ấy rất trân trọng lời khuyên của bạn)
Đây là lỗi cơ bản mà khá nhiều người vẫn mắc phải. Bạn nên chú ý thêm về điều này khi sử dụng.
Bài tập về cấu trúc Appreciate
Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
- I appreciate ______ time off work.
- have
- to have
- having
- I really appreciate your ______.
- help
- to have
- helped
- I appreciate ______ making the effort to come.
- you
- your
- yours
- There’s no point buying him books – he ______ them.
- appreciate
- appreciates
- doesn’t appreciate
- I appreciate ______ this is a difficult decision for you.
- so
- that
- for
Bài 2: Viết lại những câu sau dùng cấu trúc Appreciate
- I’m grateful for your kindness.
- So much thanks to your help!
- We were very glad of some extra support.
- She is precious to me!
- The price of my house increased by 15%!
Đáp án
Bài 1:
- C
- A
3.B
4.C
- B
Bài 2:
- I appreciate your kindness.
- I appreciate your help!
- We appreciate some extra support.
- I appreciate her!
- The price of my house appreciated by 15%!
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho bé
Trong tiếng Anh khi muốn nói về hành động đổ lỗi hay nhận lỗi người ta dùng cấu trúc Blame. Cùng tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc này và phân biệt từ Blame với những từ tương đồng như Fault, Accuse of, Mistake nhé!
Blame là gì?
Blame là động từ có nghĩa là “đổ lỗi” (cho ai hay cái gì).
Ví dụ:
- Patrick blamed me for losing his shoes.
Patrick đổ lỗi cho tớ vì làm mất giày của cậu ấy. - You always blame me for everything, which makes me angry.
Cậu luôn đổ lỗi cho tớ vì mọi thứ, điều đó làm tớ tức.
Blame cũng có thể đóng vai trò danh từ, mang nghĩa là “lỗi lầm”.
Ví dụ:
- I’ll take the blame because you helped me last time.
Tớ sẽ đứng ra nhận lỗi vì lần trước cậu giúp tớ rồi.
- I can’t believe Sara is going to take the blame! She didn’t do it.
Tớ không thể tin Sara sẽ đứng ra nhận lỗi! Bạn ấy không làm điều đó.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh theo cambridge chuẩn
Cách sử dụng cấu trúc Blame trong tiếng Anh
Cấu trúc Blame mang nghĩa ai đổ lỗi cho ai, cái gì. Động từ Blame đứng trước một danh từ chỉ người, vật hoặc việc gì. Sau cụm từ này có thể đi cùng for sth nghĩa là vì việc gì.
S + blame + N (for + sth).
Ví dụ:
- One time, I tore my sister’s shirt and blamed our dog for it.
Một lần, tớ xé rách áo chị tớ và đổ lỗi cho con chó vì chuyện ấy. - Hannah blamed the rain for making her late for school.
Hannah đổ lỗi cho cơn mưa vì đã làm bạn ấy muộn học.
Chúng ta cũng có thể nói Blame sth on N, có nghĩa là “đổ lỗi lên đầu ai”.
(S) + blame sth + on + someone + (for sth)
Ví dụ:
- Just blame it on Ben and watch his reactions.
Cứ đổ lỗi lên đầu Ben đi và xem phản ứng của cậu ấy. - We should not blame it on our grandmother. She didn’t know about it.
Chúng ta không nên đổ lỗi lên đầu bà. Bà lúc đó có biết gì về chuyện ấy đâu.
Để nói “nhận lỗi, chịu trách nhiệm” vì điều gì, chúng ta sử dụng cụm từ take the blame. Khi này Blame là một danh từ có nghĩa là “lỗi”.
S + take the blame (+ for sth)
Ví dụ:
- Thankfully, my friend took the blame for it.
May mắn là bạn tôi đã nhận lỗi vì chuyện đó. - Since no one is going to take the blame, I will have to punish everyone.
Vì không ai sẽ chịu trách nhiệm, tôi sẽ phải trừng phạt tất cả mọi người.
Ngoài những cấu trúc Blame thường gặp ở trên, còn nhiều cụm từ với Blame cũng rất hay được sử dụng.
Have oneself to blame
Cụm từ này có nghĩa là “chỉ có thể trách chính mình”, hay được dùng trong văn nói.
S + (only) have oneself (myself, yourself,…) to blame.
Ví dụ:
- I broke my ankle so I only have myself to blame.
Tôi tự làm gãy mắt cá chân của mình nên tôi chỉ có thể trách chính mình thôi. - Candice spent all of her money on clothes and now she is broke. She only has herself to blame.
Candice vung hết tiền vào quần áo và giờ thì cô ấy hết sạch tiền rồi. Cô ấy chỉ có thể tự trách mình thôi.
Be to blame (for sth)
Cấu trúc Be to blame có nghĩa là “chịu trách nhiệm cho điều gì xấu”.
S + be to blame (for sth)
Ví dụ:
- Suzy is to blame, not me. She was in the room when it happened.
Suzy phải chịu trách nhiệm, không phải em. Chị ấy ở trong phòng khi chuyện đó xảy ra. - If anyone’s to blame then it should be me.
Nếu có ai phải chịu trách nhiệm thì đó nên là tôi.
Don’t blame me
Don’t blame me là câu nói mang nghĩa “đừng trách tôi nhé”, thường dùng khi muốn bảo ai làm điều gì nhưng nếu có hậu quả gì thì không muốn nhận trách nhiệm.
- Fine, just go and talk to him face to face. But don’t blame me if it ends up in a fight.
Được thôi, cứ đi và nói chuyện trực tiếp với anh ta đi. Nhưng đừng trách tớ nếu kết cục là cãi nhau đấy nhé. - You keep dressing like that in this weather, but don’t blame me if you catch a fever!
Con cứ mặc như thế trong cái thời tiết này đi, nhưng đừng trách mẹ nếu bị cảm cúm đấy!
Phân biệt fault/ blame for/ accuse of
Chúng ta có 3 từ Fault, Blame for và Accuse of đều liên quan đến chủ đề lỗi lầm.
Fault
Danh từ Fault có nghĩa là “lỗi, khuyết điểm” của con người, máy móc.
Ví dụ:
- Guys, stop fighting with each other. This is no one’s fault.
Các bạn ơi, đừng cãi nhau nữa. Đây không phải là lỗi của ai cả. - While checking the car, I found a serious fault.
Lúc kiểm tra chiếc ô tô, cháu đã tìm được một lỗi nghiêm trọng.
Blame
Blame vừa có thể là động từ hoặc danh từ.
Động từ Blame là “đổ lỗi” (cho ai, cái gì). Khi là một danh từ, Blame mang nghĩa “trách nhiệm, lỗi”.
Ví dụ:
- The two kids like to blame each other for many things.
Hai đứa trẻ đó thích đổ lỗi cho nhau vì nhiều chuyện. - The teacher asked but no one wanted to take the blame.
Giáo viên đã hỏi rồi nhưng không ai muốn nhận lỗi.
Accuse of
Accuse of là cụm động từ chỉ hành động kết tội ai đó vì chuyện nghiêm trọng.
- I am afraid that she is going to accuse me of cheating in class.
Tớ sợ cô ấy sẽ kết tội tớ vì gian lận trong lớp. - At last, the robber was accused of stealing $500.
Cuối cùng, tên trộm bị kết tội ăn cắp 500 đô-la.
Bài tập về cấu trúc blame trong tiếng Anh
Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Blame vừa học.
- Tôi đã đổ lỗi cho chị tôi vì chuyện làm hỏng chiếc máy tính.
- Có phải bạn sẽ đổ lỗi lên đầu Becky không?
- Không ai muốn nhận lỗi cả.
- Minh Anh đã đổ lỗi lên đầu tớ vì bạn ấy không thích tớ.
- Chắc là tôi chỉ có thể tự trách mình vì đã quá ngây thơ thôi.
- Trong tình huống này, tất cả mọi người đều có lỗi.
Đáp án:
(không nhất thiết phải sử dụng chính xác những từ này, miễn là đúng ngữ pháp)
- I blamed my sister for breaking the computer.
- Are you going to blame it on Becky?
- No one wants to take the blame.
- Minh Anh blamed it on me because she didn’t like me.
- I guess I only have myself to blame for being too naive.
- In this situation, everyone is to blame.
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu về cấu trúc Decide trong tiếng Anh đầy đủ
Cấu trúc Decide trong tiếng Anh là một cấu trúc rất quen thuộc. Hãy cùng ôn tập và tìm hiểu về cấu trúc này ngay thôi nào!
Decide là gì?
Decide : quyết định làm gì hoặc lựa chọn gì đó.
Trong một số trường hợp khác, từ Decide có nghĩa là ai hay cái gì đã quyết định kết quả của việc gì đó.
Ví dụ:
- Have you decided where to eat yet?
Cậu đã quyết định đi ăn ở đâu chưa? - Help, I need to decide between these two pairs of shoes!
Giúp tôi, tôi cần chọn giữa hai đôi giày này! - It is you who decides the game’s result.
Bạn là người đã quyết định kết quả ván game.
Cách sử dụng cấu trúc decide trong tiếng Anh
Có 4 cấu trúc decide trong tiếng Anh mà chúng ta cần nhớ.
- Decide + to V-inf
Cấu trúc decide đầu tiên thường gặp đó là ai quyết định làm gì hay lựa chọn gì.
S + decide + to V-inf
Ví dụ:
- Marry has decided to move to a new apartment.
Marry đã quyết định chuyển tới căn hộ mới. - We decided to get back together.
Chúng tôi đã quyết định quay lại với nhau. - Janna decided to throw away his present.
Janna đã quyết định vứt quà của cậu ấy đi.
- Decide + Wh- (what, whether,…), How
Cấu trúc decide thứ hai là quyết định dựa trên một yếu tố cụ thể như ai/như thế nào/cái gì…, sử dụng cấu trúc Wh-.
S + decide + Wh- (what, whether, how, who, where, when) + to V-inf
Ví dụ:
- He can’t decide when to leave that job.
Anh ấy không thể quyết định khi nào thì rời bỏ công việc ấy. - Paul is going to decide how to fix this situation.
Paul sẽ quyết định cách khắc phục tình trạng này. - You can’t decide whether the answer is true or false, can you?
Bạn không thể quyết định câu trả lời ấy là đúng hay sai đúng không?
- Decide (that) + mệnh đề
Cấu trúc decide cũng có thể đi cùng một mệnh đề. Cấu trúc này cũng có nghĩa là ai quyết định cái gì, lựa chọn gì.
S + decide (that) + mệnh đề
Ví dụ:
- John decided that he would get another burger.
John đã quyết định là anh ấy sẽ mua thêm cái bơ-gơ nữa. - The judges have decided that Belle is moving to the next round.
Các giám khảo đã quyết định Belle sẽ qua vòng tiếp theo. - Mai decides that she is going to study a foreign language.
Mai quyết định là cô ấy sẽ học một ngoại ngữ.
- Decide + danh từ
Cấu trúc decide đi với danh từ, dùng để chỉ ai hay cái gì đã quyết định kết quả của sự việc nào đó.
S/N + decide + N
Ví dụ:
- Having Eric play has really decided the result of the game because he is the best player in school.
Việc có Eric vào chơi đã thực sự quyết định kết quả của trận đấu ấy bởi vì cậu ta là cầu thủ giỏi nhất trường. - The weather can probably decide everything. If it rains, they won’t be able to make it on time.
Thời tiết có thể sẽ quyết định mọi thứ. Nếu trời mưa, họ sẽ không thể đến nơi kịp giờ. - Flipping a coin will decide who can go home first.
Tung đồng xu sẽ quyết định ai được về nhà trước.
>>> Có thể bạn quan tâm: Từ vựng, đoạn văn mẫu viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh
Các cụm từ với decide thường gặp
Cấu trúc decide còn có thể kết hợp với từ khác để tạo thành cụm động từ (phrasal verb) với ý nghĩa khác.
.
S + decide on + N
Cụm từ decide on có nghĩa là quyết định lựa chọn gì hay ai một cách kỹ lưỡng
Ví dụ:
- Fred decided on the black suit for the prom.
Fred đã quyết định lựa chọn bộ suit màu đen cho buổi dạ hội. - After careful consideration, Tuan Anh decides on Phuong for the last member in the group.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, Tuấn Anh quyết định chọn Phương làm thành viên cuối cùng trong nhóm. - When class is over, I will decide on the winner.
Khi lớp học kết thúc, thầy sẽ quyết định người chiến thắng.
Để nói lựa chọn giữa những cái gì hay những ai, ta sử dụng cấu trúc decide between.
S + decide between + N and N/ N số nhiều
Ví dụ:
- I am trying to decide between Nam and Minh.
Tôi đang cố gắng quyết định lựa chọn giữa Nam và Minh. - My mother must decide between the two houses.
Mẹ tôi phải quyết định lựa chọn giữa hai ngôi nhà. - His uncle must decide between getting the phone fixed and buying a new one.
Bác của cậu ta phải lựa chọn giữa việc đem điện thoại đi sửa và mua một cái mới.
Nếu muốn nói ai quyết định chống lại cái gì, ai hoặc không làm gì, ta có thể dùng cấu trúc decide against.
S + decide against + N
Ví dụ:
- Yesterday, they both decided against signing the contract.
Hôm qua, cả hai bọn họ đã quyết định không ký hợp đồng đó. - Peter decided against everyone because his wife told him to.
Peter đã quyết định không làm theo mọi người vì vợ bảo anh ấy làm vậy. - I can’t believe he decided against my opinion.
Tôi không thể tin anh ấy đã quyết định không nghe theo ý kiến của tôi.
Bài tập về cấu trúc decide
Để nắm chắc kiến thức về cấu trúc decide, bạn hãy làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Chia động từ đúng và điền một trong các cấu trúc decide sau vào chỗ trống:
decide (that), decide to, decide on, decide between, decide against.
- Last week, Linda ____________ cancel the show.
- It is so hard to ____________ the black dress and the white dress.
shocked that she fainted.
- It took me months and months to ____________ where to live.
- Just now, we ____________ we are going to Da Nang next month!
- Hannah was quick to ____________ she was going to take a day off.
- The whole class couldn’t ____________ Korea and Thailand for the next trip.
- I ____________ quit the game 2 minutes ago.
- It is an important decision. They need to ____________ who to leave behind.
- The accident ____________ the movie’s ending.
Đáp án:
- decided to
- decide between
- decide on
- decided that
- decide that
- decide between
- decided to
- decide on
- decides/decided
>>> Mời xem thêm: cách học tiếng Anh trực tuyến cho bé
Trong tiếng Anh để thể hiện tình cảm, sự yêu thích của bản thân bằng tiếng Anh, người ta có khá nhiều cách nói. Trong đó có cấu trúc keen on. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Keen on là gì?
Keen on: thích, quan tâm đến cái gì, làm gì,…
Ví dụ:
- Some of the members were quite keen on soccer.
(Một số thành viên khá thích bóng đá.) - I am quite keen on your idea.
(Tôi khá hứng thú với ý tưởng của bạn.)
>>> Mời xem thêm: Những đơn vị tính tiếng Anh thông dụng nhất
Cấu trúc keen on và cách sử dụng
Cấu trúc keen on sử dụng khi người nói muốn thể hiện thái độ của bản thân về một vấn đề nào đó.
Cấu trúc keen on
Keen on + danh từ/ danh động từ
Cách dùng cấu trúc keen on
Sử dụng cấu trúc keen on để thể hiện sở thích
Ví dụ:
- She is really keen on listening to others.
(Họ thực sự thích lắng nghe người khác.) - She is keen on exercising to have a good body.
(Cô ấy rất muốn tập thể dục để có một thân hình đẹp.)
Sử dụng cấu trúc keen on để thể hiện sự quan tâm.
Ví dụ:
- My family is really keen on health issues.
(Gia đình tôi rất quan tâm đến vấn đề sức khỏe.) - My father is keen on sports programs.
(Bố tôi quan tâm đến các chương trình thể thao.)
Phân biệt cấu trúc keen on và be fond of
Cấu trúc keen on khi nói về sở thích thường người nói không chỉ thích mà còn am hiểu và giỏi về nó
Cấu trúc be fond of thì đơn giản thích vì thích thôi chứ chưa chắc đã giỏi hay là đã am hiểu về cái người đó thích.
Ví dụ:
- I am keen on studying music, I want to be a singer.
(Tôi thích học nhạc, tôi muốn trở thành ca sĩ.) - I am fond of watching football.
(Tôi thích xem bóng đá)
Bài tập cấu trúc keen on
Sử dụng cấu trúc keen on để đặt câu với nghĩa có sẵn như sau:
- Tôi muốn học chơi đàn piano
- Tôi thích học tiếng Anh.
- Anh ấy rất thích võ thuật.
- Cô ấy thích xem hoạt hình lúc rảnh.
- Tôi thích phong cách của bức tranh.
- Tôi không quá quan tâm đến vấn đề đó.
- Anh không quá quan tâm đến cô ấy.
Đáp án
- I’m keen on learning how to play the piano.
- I’m keen on studying English.
- He ‘s keen on martial arts.
- she ‘s keen on watching cartoons in her spare time.
- I am keen on the style of pictures.
- I’m not too keen on that problem.
- He wasn’t too keen on her
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh theo cambridge chuẩn