Phân Biệt "As a result" Và "As a result of"
Trong tiếng Anh, hai cụm từ "As a result" và "As a result of" thường được sử dụng để nói về kết quả hoặc nguyên nhân của một sự việc. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về cách dùng và ý nghĩa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng và những ví dụ minh họa rõ ràng nhất để bạn dễ dàng áp dụng trong thực tế.
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online cho bé
1. As a result là gì?
1.1. Định nghĩa
Định nghĩa “As a result” là gì?
- Loại từ: Trạng từ liên kết (linking adverb).
- Ý nghĩa: “As a result” được sử dụng để diễn tả kết quả của một hành động hoặc sự kiện.
- Cách sử dụng:
- Dùng để liên kết hai câu hoặc hai ý với nhau.
- Thường được đặt ở đầu câu, giữa câu, hoặc sau dấu phẩy.
- Theo sau là một mệnh đề hoàn chỉnh (chủ ngữ + động từ).
Ví dụ:
- She forgot to set an alarm. As a result, she woke up late.
(Cô ấy quên đặt báo thức. Kết quả là, cô ấy dậy muộn.) - The team worked tirelessly for months. As a result, they won the championship.
(Đội đã làm việc không ngừng nghỉ trong nhiều tháng. Kết quả là, họ giành chức vô địch.)
1.2. Cách dùng “As a result”
“As a result” được sử dụng phổ biến để nhấn mạnh mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp:
a. Đứng đầu câu
Khi đứng đầu câu, “As a result” đóng vai trò giới thiệu kết quả của hành động hoặc sự kiện trước đó.
Ví dụ:
- The factory had to shut down due to a lack of raw materials. As a result, hundreds of workers lost their jobs.
(Nhà máy phải đóng cửa do thiếu nguyên liệu. Kết quả là, hàng trăm công nhân mất việc.)
b. Đứng giữa câu
Khi đứng giữa câu, “As a result” được ngăn cách bằng dấu phẩy và làm rõ kết quả của mệnh đề trước đó.
Ví dụ:
- The new policy was poorly implemented, and, as a result, it caused confusion among employees.
(Chính sách mới được thực hiện kém hiệu quả, và kết quả là, nó gây ra sự nhầm lẫn trong nhân viên.)
c. Sử dụng trong văn viết trang trọng
Trong các bài luận, báo cáo hoặc văn bản mang tính học thuật, “As a result” thường được dùng để kết nối các ý một cách trang trọng.
Ví dụ:
- The research team conducted several experiments. As a result, they were able to confirm their hypothesis.
(Nhóm nghiên cứu đã tiến hành nhiều thí nghiệm. Kết quả là, họ đã có thể xác nhận giả thuyết của mình.)
1.3. Cấu trúc tương đương
- Một số từ tương tự có thể sử dụng thay thế:
- Consequently
- Therefore
- Thus
Ví dụ:
She didn’t prepare well. Consequently, she failed the exam.
(Cô ấy không chuẩn bị tốt. Do đó, cô ấy đã thi trượt.)
2. As a result of là gì?
Định nghĩa “As a result of” là gì?
2.1. Định nghĩa
- Loại từ: Cụm giới từ (prepositional phrase).
- Ý nghĩa: “As a result of” được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả cụ thể.
- Cách sử dụng:
- Theo sau là một danh từ, cụm danh từ, hoặc danh động từ (V-ing).
- Không thể liên kết trực tiếp hai mệnh đề.
Ví dụ:
- Many flights were delayed as a result of bad weather.
(Nhiều chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.) - The accident occurred as a result of reckless driving.
(Tai nạn xảy ra vì lái xe bất cẩn.)
2.2. Cách dùng
“As a result of” nhấn mạnh nguyên nhân dẫn đến một kết quả cụ thể.
a. Theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ
As a result + Noun/Noun Phrase |
Ví dụ:
- The bridge collapsed as a result of poor construction.
(Cây cầu sập do xây dựng kém chất lượng.)
b. Theo sau bởi danh động từ (V-ing)
As a result + V-ing |
Ví dụ:
- Several errors were found in the report as a result of rushing to meet the deadline.
(Nhiều lỗi được phát hiện trong báo cáo vì vội vàng hoàn thành đúng hạn.)
c. Dùng để giải thích lý do
Ví dụ:
- The company faced legal issues as a result of violating environmental regulations.
(Công ty đối mặt với vấn đề pháp lý do vi phạm quy định về môi trường.)
3. Phân biệt cấu trúc của “As a result” và “As a result of”
Cách phân biệt “As a result” và “As a result of”
Tiêu chí |
As a result |
As a result of |
Loại từ |
Trạng từ liên kết (Linking adverb) |
Cụm giới từ (Prepositional phrase) |
Theo sau bởi |
Mệnh đề hoàn chỉnh (Subject + Verb) |
Danh từ, cụm danh từ, hoặc V-ing |
Chỉ kết quả hay nguyên nhân? |
Kết quả |
Nguyên nhân |
Cách liên kết |
Kết nối hai mệnh đề |
Không kết nối trực tiếp hai mệnh đề |
Ví dụ |
She worked hard. As a result, she succeeded. |
The delay happened as a result of bad weather. |
>> Xem thêm: Phân biệt Remember to V và Remember V_ing
3. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống “As a result” hoặc “As a result of”.
1. Many trees were uprooted ______ the storm.
2. He didn’t complete the assignment on time. ______, he received a lower grade.
3. ______ her consistent effort, she successfully achieved her goals.
4. The company implemented a new strategy. ______, their sales increased significantly.
5. The traffic jam occurred ______ an accident on the main road.
Đáp án:
1. as a result of
2. As a result
3. As a result of
4. As a result
5. as a result of
Bài tập 2: Ghép hai câu thành một câu có sử dụng “As a result” hoặc “As a result of”.
1. She didn’t eat breakfast. She felt tired by mid-morning.
2. The heavy rain flooded the streets. Many cars were stuck.
3. The employees worked overtime. They managed to meet the deadline.
4. There was a power outage. The entire production process was delayed.
5. Poor communication led to misunderstandings. Several key tasks were delayed.
Đáp án:
1. She didn’t eat breakfast. As a result, she felt tired by mid-morning.
2. As a result of the heavy rain, the streets were flooded, and many cars were stuck.
3. The employees worked overtime. As a result, they managed to meet the deadline.
4. As a result of a power outage, the entire production process was delayed.
5. Poor communication led to misunderstandings. As a result, several key tasks were delayed.
Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai
1. The road was closed as a result heavy snowfall.
2. She worked very hard. As a result of, she achieved great success.
3. As a result the new law, many businesses faced stricter regulations.
4. The delay occurred as a result the staff didn’t follow the instructions.
5. The equipment malfunctioned. As a result of this, the operation was halted.
Đáp án:
1. The road was closed as a result of heavy snowfall.
2. She worked very hard. As a result, she achieved great success.
3. As a result of the new law, many businesses faced stricter regulations.
4. The delay occurred as a result of the staff not following the instructions.
5. The equipment malfunctioned. As a result, the operation was halted.
4. Tổng kết
Trên đây là tất tần tật kiến thức về cách phân biệt “as a result” và “as a result of” mà Pantado muốn chia sẻ tới bạn. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng chúng vào thực tế đđể giao tiếp một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập nhiều kiến thức và chủ điểm chủ ngữ mới nhé!