Ngữ pháp

Cấu Trúc No Sooner: Đảo Ngữ Và Bài Tập

 

Trong tiếng Anh, cấu trúc No sooner... than... được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác, thường xuất hiện trong các câu đảo ngữ. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn khi sử dụng đúng cấu trúc này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng No sooner trong các thì khác nhau, công thức chi tiết, các cụm từ thường đi kèm và bài tập vận dụng để bạn có thể sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như viết tiếng Anh.

1. "No sooner" là gì?

Cấu trúc "No sooner" nghĩa là "Ngay khi… thì…", là cấu trúc dùng để nhấn mạnh một hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác. Cụm từ này thường đi kèm với "than" để nối hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • No sooner had I arrived than the train left.
    (Ngay khi tôi vừa mới đến thì tàu rời đi.)
  • No sooner will she finish her work than she will start another one.
    (Cô ấy vừa làm xong việc này thì sẽ bắt đầu việc khác.)

>> Tham khảo: Cách dùng cấu trúc No matter trong tiếng Anh

2. Cấu trúc câu với "No sooner"

2.1 Cấu trúc cơ bản của No sooner

Cấu trúc:

S + had + no sooner + V3 + than + S + V2

Cách dùng: Cấu trúc này có nghĩa là "Ngay khi ... thì ...", diễn tả một hành động vừa mới xảy ra thì một hành động khác xảy đến ngay sau đó.

Cấu trúc cơ bản của “No sooner”

Cấu trúc cơ bản của “No sooner”

Ví dụ:

  • She had no sooner finished her meal than the phone rang.
    (Cô ấy vừa mới ăn xong thì điện thoại reo.)
  • I had no sooner sat down than the bell rang.
    (Tôi vừa ngồi xuống thì chuông reo.)

2.2 Cấu trúc đảo ngữ với "No sooner…than…"

Khi muốn nhấn mạnh sự liên tiếp giữa các hành động, ta đưa "No sooner" lên đầu câu và đảo ngữ phần trợ động từ.

Cấu trúc:

No sooner + had + S + V3 + than + S + V2

Cách dùng: Cấu trúc này có nghĩa là “Ngay sau khi… thì… / Vừa mới… thì…”, dùng để nhấn mạnh sự liên tiếp ngay lập tức giữa hai hành động trong quá khứ.


Cấu trúc đảo ngữ của “No sooner”

Cấu trúc đảo ngữ của “No sooner”

Ví dụ:

  • No sooner had we entered the building than it started raining.
    (Chúng tôi vừa mới vào tòa nhà thì trời bắt đầu mưa.)
  • No sooner had he left than the guests arrived.
    (Anh ấy vừa rời đi thì khách đến.)

Thì áp dụng phổ biến trong cấu trúc:

- Mệnh đề chính → Quá khứ hoàn thành (had + V3)

- Mệnh đề sau "than" → Quá khứ đơn (V2)

2.3 Cấu trúc No sooner trong tương lai

Công thức:

No sooner + will + S + V + than + S + will + V

Cách dùng: Cấu trúc được sử dụng để diễn tả  một hành động sẽ xảy ra ngay lập tức sau khi hành động khác trong tương lai.


Cấu trúc “No sooner” trong tương lai

Cấu trúc “No sooner” trong tương lai

Ví dụ:

  • No sooner will Trang arrive than she will want to leave.
    (Trang vừa mới đến nhưng cô ấy lại muốn đi ngay.)
  • No sooner will we finish work than we will go on vacation.
    (Vừa làm xong là chúng tôi sẽ đi nghỉ ngay.)

Tuy nhiên, cấu trúc này rất hiếm gặp. Thay vào đó, người ta thường dùng "No sooner + have/has + V3" (hiện tại hoàn thành) thay cho "No sooner will" để diễn tả hành động trong tương lai.

Cấu trúc: 

No sooner + have/has + S + V3 + than + S + V1 (hiện tại đơn)

Thì áp dụng trong cấu trúc:

- Mệnh đề chính → Hiện tại hoàn thành (have/has + V3)

- Mệnh đề sau "than" → Hiện tại đơn (V1)

3. Các cấu trúc tương tự "No sooner" 

Ngoài "No sooner", hai cấu trúc Hardly... when... ; Scarcely... when… và Barely…when… cũng mang ý nghĩa tương tự.

Cấu trúc:

Scarcely/ Hardly/ Barely + had + S + V3 + when + S + V2

Ví dụ:

  • Hardly had I arrived at the station when the train left.
    (Tôi vừa mới đến ga thì tàu đã rời đi.)
  • Scarcely had she finished cooking when the guests arrived.
    (Cô ấy vừa nấu ăn xong thì khách đến.)
  • Barely had he closed his eyes when the alarm rang.
    (Anh ấy vừa nhắm mắt thì chuông báo thức reo.)

Lưu ý khi dùng "No sooner":

  • Cấu trúc "No sooner" có tính trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết hơn văn nói. Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường dùng "As soon as" hoặc "after".
  • "No sooner" luôn đi với "than", không đi với "when".
  • "No sooner" đứng đầu câu thì phải dùng đảo ngữ và đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
  • Cấu trúc "No sooner" thường được sử dụng phổ biến với thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn, các thì khác đều ít gặp.

>> Xem thêm: Cách dùng cấu trúc On behalf of

4. Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. No sooner ________ home than it started to rain.
A. had I arrived
B. I had arrived
C. have I arrived
D. will I arrive

2. No sooner ________ the train than the passengers rushed out.
A. has stopped
B. had stopped
C. stops
D. will stop

3. No sooner had she finished her homework ________ she went out to play.
A. than
B. when
C. before
D. after

4. No sooner ________ the lights off than the phone rang.
A. did I switch
B. I had switched
C. had I switched
D. will I switch

5. No sooner had he ________ his speech than the audience started clapping.
A. finished
B. finish
C. finishes
D. finishing

Đáp án:

1. A (had I arrived)

2. B (had stopped)

3. A (than)

4. C (had I switched)

5. A (finished)

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. No sooner ______ (Laura/step) into the elevator than the lights ______ (go) out.

2. Hardly ______ (they/enter) the restaurant when the fire alarm ______ (ring).

3. Barely ______ (he/finish) his workout when his trainer ______ (call) him back.

4. I ______ (get) into bed when no sooner ______ (the baby/start) crying.

5. No sooner ______ (the manager/announce) the decision than people ______ (start) protesting.

6. Hardly ______ (we/leave) the house when it ______ (begin) to snow.

7. She ______ (arrive) at the cinema and no sooner ______ (the movie/begin).

8. Barely ______ (they/settle) into their seats when the curtain ______ (rise).

9. Scarcely ______ (I/reach) the door when someone ______ (knock).

10. No sooner ______ (Tom/finish) the exam than he ______ (realize) he had skipped a question.

11. Hardly ______ (the lights/go) out when the audience ______ (start) screaming.

12. We ______ (sit) down for dinner when barely ______ (the phone/ring).

13. No sooner ______ (she/tell) the truth than her parents ______ (forgive) her.

14. Scarcely ______ (they/start) the test when the teacher ______ (collect) the papers.

15. The thief ______ (escape) the store and hardly ______ (the police/arrive).

16. No sooner ______ (I/will arrive) at the hotel than I ______ (start) my presentation.

17. No sooner ______ (she/will submit) the report than the manager ______ (schedule) a meeting.

Đáp án:

1. did Laura step – went

2. had they entered – rang

3. had he finished – called

4. had gotten – did the baby start

5. had the manager announced – started

6. had we left – began

7. had arrived – had the movie begun

8. had they settled – rose

9. had I reached – knocked

10. had Tom finished – realized

11. had the lights gone – started

12. had sat – did the phone ring

13. had she told – forgave

14. had they started – collected

15. had escaped –  had the police arrived

16. will I arrive – will start

17. will she submit – will schedule

Bài 3: Viết lại câu bằng cách sử dụng "No sooner"

1. As soon as I stepped outside, it started to rain.
→ No sooner ____________________________.

2. She had just finished her work when the manager called her.
→ No sooner ____________________________.

3. We had just sat down to eat when the doorbell rang.
→ No sooner ____________________________.

4. The teacher entered the classroom, and the students stood up.
→ No sooner ____________________________.

5. He had just left the house when he realized he forgot his keys.
→ No sooner ____________________________.

Đáp án:

1. No sooner had I stepped outside than it started to rain.

2. No sooner had she finished her work than the manager called her.

3. No sooner had we sat down to eat than the doorbell rang.

4. No sooner had the teacher entered the classroom than the students stood up.

5. No sooner had he left the house than he realized he forgot his keys.

5. Kết luận

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về cấu trúc "No sooner" từ định nghĩa, cách sử dụng đến bài tập thực hành. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ có thể áp dụng tốt các cấu trúc này trong các bài thi tiếng Anh. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích!

>> Xem thêm: Các cấu trúc đảo ngữ thường gặp trong tiếng Anh

Cấu trúc must trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc “must” có những cách dùng như thế nào trong tiếng Anh. Chúng ta hãy cùng khám phá nhé!

 

“Must” là gì?

“Must”  là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, được dùng để bổ sung  ý nghĩa cho động từ chính trong câu và có nghĩa là phải làm gì (mang tính chất ra lệnh bắt buộc phải làm)

Example:

  • Cars must not park in front of the entrance. (Xe ô tô không được đỗ trước cửa này)
  • We must get together soon for lunch. (Chúng tôi phải cùng nhau ăn bữa trưa sớm thôi)
  • I must go to the dentist because of my teeth. (Tôi phải đến bác sĩ vì cái răng của tôi)
  • You simply must read the book. (Đơn giản là bạn phải đọc cuốn sách này thôi)

 

Cách dùng cấu trúc “must”

 

Cấu trúc must trong tiếng Anh

 

Must” là một động từ khiếm khuyết vì thế nó sẽ đi trước một động từ chính để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Ngoài ra, “must” mang nhiều ý nghĩa khác nhau khi nó ở trong từng hoàn cảnh nhau

Cấu trúc: S + must + V

Example:

  • You must go to school on time. (Bạn phải đi học đúng giờ)
  • You must study harder. (Bạn phải học hành chăm chỉ hơn nữa)
  • The grass is wet. It must be raining. (Cỏ thì ướt. chắc là nó phải mưa)

– Tùy thuộc từng câu mà “must” sẽ có nhiều công dụng khác nhau:

  • Cấu trúc “must” để nhấn mạnh một ý kiến của người nói về một vấn đề nào đó cần được giải quyết

Example:

  • It was an interesting holiday with my family, I must remember. (Tôi phải nhớ rằng đó là một kì nghỉ thú vị bên gia đình mình)
  • I must admit that you did right with this case. (Tôi phải thừa nhận rằng bạn đã làm đúng trong trường hợp này)
  • I must say that I  really do not like children playing outside because they are so naughty. (Tôi phải nói rằng tôi thực sự không thích bọn trẻ đang chơi bên ngoài vì chúng quá nghịch ngợm)
  • I really like that film so I must watch it as soon as possible. (Tôi thực sự thích bộ phim đó vì vậy tôi phải xem chúng ngay khi có thể)
  • Cấu trúc “must” để đưa ra một lời mời, lời gợi ý, đề nghị một cách tha thiết, khăng khăng để người nghe biết được người nói đang muốn mình làm gì hoặc thay đổi gì,…

Example:

  • You must go to Ho Chi Minh city and try to some special food because it is very delicious. (Bạn hãy đến thành phố Hồ Chí Minh để thử ăn một vài món ăn đặc sản ở đó vì nó thực sự rất là ngon)
  • You must see that film, I swear because it is very interesting! (Bạn hãy đi xem bộ phim đó đi , tôi thề là nó rất hay)
  • You must not eat the food because I tasted and it was sour. (Bạn đừng ăn món ăn này bởi vì tôi đã thử rồi và nó rất chua)
  • Cấu trúc “must” dùng để đưa ra một suy luận thực tế dựa trên hoàn cảnh đã xảy ra

Example:

  • Mary’s light is out. He must be asleep. (Đèn ngủ của Mary tắt hết, chắc là anh ấy phải đi ngủ)
  • The grass is wet. It must be raining. (Cỏ thì ướt, chắc hẳn nó phải mưa)
  • The weather is so bad. It must be a storm and thunder. (Thời tiết cực kè xấu, chắc hẳn phải có bão và sấm chớp)
  • Cấu trúc “must” được dùng để diễn tả một điều  nào đó là cần thiết hoặc rất quan trọng;  điều gì đó sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai có chứng cứ chắc chắn và rõ ràng

Example: 

  • She failed the final exam so she must study harder if she wants to go to university. (Cô ấy đã trượt bài kiểm tra cuối cùng vì vậy cô ấy phải học hành chăm chỉ hơn nếu cô ấy muốn học đại học)
  • You must tell the truth because everyone will not trust you if you do that again! (Bạn phải nói sự thật bởi vì tất cả mọi người sẽ không tin bạn nếu bạn làm lại điều đó một lần nữa)
  • These apples must not be eaten. They have been spoiled and we need to take all of them away. (Mấy quả táo này không được ăn vì chúng hỏng rồi nên chúng tôi mang đi vứt)
  • Cấu trúc “must” dùng để chỉ một sự suy luận hợp lý trong quá khứ

– Cấu trúc trong trường hợp này là :

S + must + have Vpp

Example:

  • Jane did very well on the exam. She must have studied hard. (Jane đã làm tốt bài kiểm tra của mình, chắc hẳn cô ấy đã học rất chăm chỉ)
  • Mary looks very tired. She must have stayed up late last night. (Mary trông có vẻ mệt, chắc hẳn cô ấy phải thức muộn vào tối qua.)
  • You must have been sick, your house was so hot. (Bạn chắc sẽ ốm vì nhà bạn quá nóng )
  • Cấu trúc “must” dùng để chỉ trách nhiệm hoặc bổn phận phải làm gì, nó mang ý nghĩa mạnh hơn “should”

– Với “should” ta có sự lựa chọn làm hoặc không làm nhưng với “must” sẽ không có sự lựa chọn đó.

Example:

  • An automobile must have gasoline to run. (Một chiếc xe máy bắt buộc phải có xăng thì mới hoạt động được)
  • This freezer must be kept at -20 degree. (Đá phải ở nhiệt độ âm 20 độ C)

 

Phân biệt cấu trúc “must, should, have to”

 

Cấu trúc “have to”

 

 

– “Have to” gần có nghĩa như  “must” nhưng không mang tính chất bắt buộc mà chỉ thấy cần phải làm gì. Thông thường “have to” dùng để chỉ cho chủ thể là mình cần phải làm gì, còn “must” là cần hay người khác phải làm gì.

Example:

  • I think I need some meat for the food. I have to go to supermarket and buy it. (Tôi nghĩ rằng tôi cần chút thịt cho món ăn này. Tôi phải đi chợ để mua một chút)
  • Does your father have to go at once? (Có phải bố của bạn cần phải đi lại một lần nữa)
  • I have to eat healthy because I am fat. (Tôi cần phải ăn uống lành mạnh bởi vì tôi mập)

Cấu trúc “should”

– “Should” dùng để diễn tả một lời đề nghị, một lời khuyên, một bổn phận

Cấu trúc:

Should + V: Nên làm gì….

Example

  • You should study hard. (Bạn nên học hành chăm chỉ)
  • He should not do that work. It is too hard. (Anh ta không nên làm công việc đó vì nó quá khó)

– “Should” dùng để diễn tả sự mong đợi

Example:

  • It should rain tomorrow. (Trời nên mưa vào ngày mai)
  • You should not stay up late. (Bạn không nên ngủ muộn)

– Cấu trúc khác của “should”

  • Should + have V pp

=> Hình thức được dùng để chỉ một bổn phận, trách nhiệm được cho là xảy ra ở quá khứ, nhưng vì một lý do nào đó đã không xảy ra.

Example:

  • John should have gone to the post office this morning. (He did not go to the post office) – John nên đi đến đồn cảnh sát sáng nay
  • Maria shouldn’t have called him last night. (Maria did call him) – Maria không nên gọi điện cho anh ta vào tối qua) 

 

Cấu trúc “must” 

 

“Must” dùng để chỉ trách nhiệm hay bổn phận phải làm gì, mang tính chất mạnh mẽ hơn “have to”

Example:

  • You must follow this instruction. (Bạn phải đi theo sự chỉ dẫn này)
  • We must get someone to fix that wheel. (Chúng tôi phải để cho ai đó sửa cái bánh xe này)

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh

Mệnh Đề Danh Ngữ (NOMINAL CLAUSE) - Cấu Trúc Và Cách Dùng

Mệnh đề danh nghĩa là một thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp mở rộng và làm rõ ý nghĩa câu văn. Việc sử dụng mệnh đề này không chỉ tạo ra sự phong phú cho câu mà còn hỗ trợ trong việc truyền đạt các ý tưởng một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ tổng hợp tất tần tật những kiến thức về mệnh đề danh nghĩa trong tiếng Anh, hãy cùng dõi ngay nhé!

>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1

1. Mệnh đề danh ngữ là gì?

1.1. Định nghĩa

Mệnh đề danh ngữ là gì?

Mệnh đề danh ngữ là gì?

Mệnh đề danh ngữ (Nominal Clause) là một loại mệnh đề phụ đóng vai trò như một danh từ trong câu. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc bổ nghĩa cho một thành phần khác. Mệnh đề danh ngữ thường được bắt đầu bằng các từ: 

  • If/ whether: nghĩa là “có” hoặc “không”.
  • Các từ để hỏi như: why, what, who, where dùng để bổ sung nghĩa của từ.
  • That: có nghĩa là “sự thật là” hay “rằng”

1.2. Ý nghĩa và vai trò của mệnh đề danh ngữ

Mệnh đề danh ngữ giúp bổ sung ý nghĩa cho câu, làm rõ đối tượng, thời gian, lý do hoặc điều kiện liên quan. Việc sử dụng mệnh đề danh ngữ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng và mang tính học thuật cao hơn.

Ví dụ:

  • That she passed the exam makes her parents proud.
    (Việc cô ấy vượt qua kỳ thi khiến bố mẹ cô ấy tự hào.)
  • I don’t know where he went.
    (Tôi không biết anh ấy đã đi đâu.)

2. Các loại mệnh đề danh ngữ thường gặp

Các loại mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh

Các loại mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh

2.1. Mệnh đề danh ngữ làm chủ ngữ

Cấu trúc:
 

That/ Whether/ WH-question + S + V1 + O + V2 + …

Ví dụ:

  • That Mick arrives early surprises her mother.
    (Việc Mick đến sớm khiến mẹ cô ấy ngạc nhiên.)
  • When John leaves is up to his wife.
    (Khi nào John đi còn phụ thuộc vào vợ của anh ấy.)

2.2. Mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ

a. Làm tân ngữ cho giới từ

Cấu trúc:

S + V/be + adj + giới từ + where/what/when/why/that … + S + V

Ví dụ:

  • Her decision depends on what she thinks.
    (Quyết định của cô ấy phụ thuộc vào những gì cô ấy nghĩ.)

b. Làm tân ngữ cho động từ

Cấu trúc:

S + V + what/where/when/why/that … + S + V

Ví dụ:

  • I know what I should do to improve my communication skills.
    (Tôi biết tôi nên làm gì để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.)

2.3. Mệnh đề danh ngữ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Cấu trúc:

S + to be + (where/why/what/when/that … + S + V)

Ví dụ:

  • What makes my parents happy is that I finally passed my exam.
    (Điều làm bố mẹ tôi hạnh phúc là cuối cùng tôi cũng vượt qua kỳ thi.)

2.4. Mệnh đề danh ngữ bổ nghĩa cho tính từ

Cấu trúc:
 

S1 + to be + adj + that/if … + S2 + V …

Ví dụ:

  • She is happy that you’ve decided to take part in her party.
    (Cô ấy rất vui khi bạn quyết định tham dự bữa tiệc của cô ấy.)

>> Xem thêm: Mệnh đề trạng ngữ là gì?

3. Cách rút gọn mệnh đề danh ngữ

Khi nào được rút gọn mệnh đề danh ngữ

  • Khi mệnh đề danh ngữ có vai trò là tân ngữ.
  • Khi chủ ngữ của mệnh đề trùng với chủ ngữ chính của câu.

Cách rút gọn thường gặp

Mệnh đề danh ngữ được rút gọn thành cụm từ to V.
Cấu trúc:

S + V1 + Nominal Clause → S + V1 + Wh-words/That/If/Whether + to V

Ví dụ:

  • My friend told me where I could buy beautiful dresses.
    → My friend told me where to buy beautiful dresses.

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền từ phù hợp

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền các từ that, where, when, why, if vào chỗ trống.

  1. I don’t know _______ he will come to the party.
  2. The fact _______ she is always late annoys her friends.
  3. Could you tell me _______ the nearest bus stop is?
  4. It depends on _______ you want to go for dinner.
  5. I’m not sure _______ she will accept the invitation.

Đáp án:

  1. when
  2. that
  3. where
  4. where
  5. if

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng mệnh đề danh ngữ

  1. He will win the prize. That is certain.
    → ___________________________.
  2. I don’t know her reason for quitting the job.
    → ___________________________.
  3. She told me the way to fix the machine.
    → ___________________________.

Đáp án:

  1. That he will win the prize is certain.
  2. I don’t know why she quit the job.
  3. She told me how to fix the machine.

Bài tập 3: Hoàn thành câu với từ gợi ý

  1. I wonder / _______ / she will join the meeting.
  2. What / surprise me / _______ / he came late.
  3. I / not know / _______ / go for the vacation.

Đáp án:

  1. I wonder if she will join the meeting.
  2. What surprises me is that he came late.
  3. I don’t know where to go for the vacation.

Bài tập 4: Dịch câu sang tiếng Anh

  1. Việc bạn học chăm chỉ khiến tôi rất tự hào.
  2. Tôi không chắc khi nào anh ấy quay lại.
  3. Quyết định của cô ấy phụ thuộc vào những gì cô ấy nghĩ.

Đáp án:

  1. That you study hard makes me very proud.
  2. I’m not sure when he will come back.
  3. Her decision depends on what she thinks.

Bài tập 5: Chọn câu đúng

  1. (A) I wonder that she likes the gift.
    (B) I wonder if she likes the gift.
  2. (A) Where he goes is unknown.
    (B) Where does he go is unknown.

Đáp án:

  1. (B) I wonder if she likes the gift.
  2. (A) Where he goes is unknown.

Bài tập 6: Xác định vai trò của mệnh đề danh ngữ

Xác định vai trò (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, bổ nghĩa cho tính từ) của mệnh đề danh ngữ trong các câu sau:

  1. That he is always late makes everyone annoyed.
  2. I am surprised that she passed the exam so easily.
  3. I don’t know why he left early.
  4. What she said is true.
  5. Her success depends on how hard she works.

Đáp án:

  1. Chủ ngữ
  2. Bổ nghĩa cho tính từ
  3. Tân ngữ
  4. Chủ ngữ
  5. Tân ngữ cho giới từ

Bài tập 7: Điền cụm từ đúng để hoàn thành câu

Sử dụng các từ gợi ý trong ngoặc để hoàn thành câu với mệnh đề danh ngữ.

  1. I want to know _______ (what/where/how) he fixed the problem.
  2. _______ (That/Whether/If) she can sing well surprises me.
  3. They asked me _______ (if/what/why) I was late.
  4. She told me _______ (where/when/why) she had lost her keys.
  5. It’s important _______ (that/if/where) you complete the task on time.

Đáp án:

  1. how
  2. That
  3. why
  4. where
  5. that

Bài tập 8: Rút gọn mệnh đề danh ngữ

Rút gọn các câu sau bằng cách sử dụng to V.

  1. My teacher told me what I should prepare for the exam.
  2. He explained where we could find the best restaurants.
  3. They don’t know how they can solve the issue.
  4. She showed me how I could start the program.

Đáp án:

  1. My teacher told me what to prepare for the exam.
  2. He explained where to find the best restaurants.
  3. They don’t know how to solve the issue.
  4. She showed me how to start the program.

Bài tập 9: Chọn phương án đúng

  1. _______ she apologized makes me feel better.
    (A) That
    (B) If
    (C) Whether
  2. I wonder _______ she knew about the meeting.
    (A) what
    (B) if
    (C) that
  3. It’s unclear _______ he will attend the conference.
    (A) where
    (B) whether
    (C) when

Đáp án:

  1. (A) That
  2. (B) if
  3. (B) whether

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện về mệnh đề danh ngữ, từ định nghĩa, cấu trúc đến cách rút gọn và thực hành qua các bài tập chi tiết. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo phần ngữ pháp quan trọng này. Chúc bạn học tốt và sớm đạt được mục tiêu của mình trong việc chinh phục tiếng Anh!

Động Từ Khuyết Thiếu Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Chi Tiết

Trong ngữ pháp tiếng Anh, các động từ khuyết thiếu đóng vai trò quan trọng trong việc bổ nghĩa cho động từ chính. Mỗi động từ khuyết thiếu sẽ có cách dùng và thể hiện ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng Pantado tìm hiểu rõ hơn về các động từ khuyết thiếu và cách sử dụng chính xác nhé!

>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 chất lượng cao

1. Động từ khuyết thiếu là gì?

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, đóng vai trò bổ trợ cho động từ chính để truyền đạt thêm các sắc thái ý nghĩa như: khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc, lời khuyên, hay giả định.

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Một số động từ khuyết thiếu phổ biến:
Các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh bao gồm: Can, could, may, might, must, have to, shall, should, ought to, will, need, dare, used to,...

Ví dụ: 

  • She can play the piano beautifully. (Cô ấy có thể chơi piano rất hay.)
  • You must finish your homework before going out. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
  • He should apologize for his mistake. (Anh ấy nên xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
  • It may rain this afternoon, so bring an umbrella. (Có thể trời sẽ mưa chiều nay, nên hãy mang theo ô.)
  • When I was younger, I could run five kilometers without stopping. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy 5km mà không dừng lại.)

2. Đặc điểm của động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu không mang đầy đủ tính chất và chức năng như các động từ thông thường, vì vậy khi sử dụng chúng, bạn cần nắm vững những đặc điểm riêng biệt sau đây:

2.1 Không cần chia theo ngôi hay số lượng

Một trong những đặc điểm nổi bật của động từ khuyết thiếu là chúng không thay đổi hình thức dựa trên ngôi (người nói/người được nói đến) hoặc số lượng (số ít/số nhiều). Điều này khiến việc sử dụng động từ khuyết thiếu trở nên đơn giản hơn nhiều.

Thì hiện tại: Các động từ khuyết thiếu như can, may, should, will, ought to, had better được dùng để diễn đạt hành động ở hiện tại hoặc tương lai gần.
Thì quá khứ: Những động từ như might, could, would, should, ought to, had better thể hiện hành động đã xảy ra hoặc giả định trong quá khứ.

Ví dụ:

  • My brother can speak English fluently. (Anh trai tôi có thể nói tiếng Anh rất thành thạo.)
  • They should try harder to succeed. (Họ nên cố gắng hơn để thành công.)

2.2 Không có dạng nguyên mẫu hoặc phân từ

Khác với động từ thường, động từ khuyết thiếu không có các dạng nguyên mẫu (infinitive), không đi kèm to (trừ ought to) và cũng không tồn tại dưới dạng phân từ quá khứ hay phân từ hiện tại.

Ví dụ:

  • Lan can dance beautifully. (Lan có thể nhảy rất đẹp.)
  • He will travel to Japan next year. (Anh ấy sẽ đi Nhật vào năm tới.)

2.3 Không cần trợ động từ trong câu hỏi Yes/No

Động từ khuyết thiếu vốn đóng vai trò của một trợ động từ, vì vậy bạn không cần sử dụng thêm trợ động từ do/does/did trong các câu hỏi Yes/No.

Ví dụ:

  • Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập không?)
  • Should we stay here or leave? (Chúng ta nên ở lại hay rời đi?)

2.4 Đứng trước động từ chính và bổ nghĩa

Động từ khuyết thiếu luôn xuất hiện trước động từ chính trong câu, làm nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho động từ đó. Chúng có vai trò tương tự như một trợ động từ.

Ví dụ:

  • I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
  • They must finish the project by tomorrow. (Họ phải hoàn thành dự án trước ngày mai.)

2.5 Không thể đứng một mình

Động từ khuyết thiếu không thể xuất hiện độc lập mà phải đi kèm với một động từ nguyên thể (bare infinitive). Động từ nguyên thể không có “to” đi sau động từ khuyết thiếu, ngoại trừ một số trường hợp như ought to hoặc used to.
Ví dụ:

  • She can swim. (Cô ấy có thể bơi.)
  • You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)

 

Đặc điểm của động từ khuyết thiếu

Đặc điểm của động từ khuyết thiếu

>> Xem thêm: Trợ động từ trong tiếng Anh

3. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu chuẩn nhất

Động từ khuyết thiếu không chỉ mang tính linh hoạt mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa chi tiết và sắc thái trong tiếng Anh. 

3.1 Can / Could – Thể hiện khả năng và sự cho phép

  • Can: Được sử dụng để diễn tả khả năng hiện tại hoặc sự cho phép. Đây là một trong những động từ khuyết thiếu phổ biến nhất, thường mang tính trực tiếp và dễ hiểu.

Ví dụ:

  • I can swim across the river. (Tôi có thể bơi qua con sông.)
  • You can borrow my book if you need it. (Bạn có thể mượn sách của tôi nếu cần.)
  • Could: Là dạng quá khứ của can, thường được dùng để diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc để đưa ra đề nghị một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • When she was young, she could solve complex math problems. (Khi còn trẻ, cô ấy có thể giải các bài toán phức tạp.)
  • Could you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này được không?)

3.2 May / Might – Thể hiện khả năng và sự cho phép

  • May: Dùng để diễn đạt khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, đồng thời cũng thể hiện sự cho phép trong văn phong trang trọng.

Ví dụ:

  • It may snow later tonight. (Có thể tuyết sẽ rơi vào tối nay.)
  • You may take a day off if you’re not feeling well. (Bạn có thể nghỉ một ngày nếu không khỏe.)
  • Might: Thường dùng để chỉ khả năng xảy ra thấp hơn hoặc không chắc chắn, đôi khi mang ý nghĩa dè dặt hơn so với may.

Ví dụ:

  • He might join the meeting if he finishes his work early. (Anh ấy có thể tham gia cuộc họp nếu xong việc sớm.)
  • It might be a good idea to double-check. (Có thể sẽ là một ý hay nếu kiểm tra lại.)

3.3 Must / Have to – Thể hiện sự bắt buộc và cần thiết

  • Must: Được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc mạnh mẽ, thường xuất phát từ ý chí của người nói hoặc các quy tắc.

Ví dụ:

  • You must wear a helmet when riding a bike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
  • We must finish this project by tomorrow. (Chúng ta phải hoàn thành dự án này trước ngày mai.)
  • Have to: Cũng diễn tả sự bắt buộc nhưng mang tính khách quan hơn, thường dựa trên hoàn cảnh hoặc yêu cầu từ bên ngoài.

Ví dụ:

  • I have to attend the meeting at 9 AM. (Tôi phải tham gia cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)
  • She has to pick up her children after school. (Cô ấy phải đón con sau giờ học.)

>> Xem thêm: Phân biệt Had better và Would rather

3.4 Should / Ought to – Thể hiện lời khuyên và bổn phận

  • Should: Sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc nhận xét về những việc nên làm.

Ví dụ:

  • You should exercise more often for better health. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên hơn để khỏe mạnh.)
  • He should apologize for his mistake. (Anh ấy nên xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
  • Ought to: Tương tự như should, nhưng mang tính trang trọng hơn, nhấn mạnh đến bổn phận hoặc nghĩa vụ.

Ví dụ:

  • You ought to be more careful with your words. (Bạn nên cẩn thận hơn với lời nói của mình.)
  • We ought to respect our elders. (Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.)

3.5 Will / Would – Thể hiện tương lai và giả định lịch sự

  • Will: Dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Ngoài ra, nó còn được dùng để thể hiện quyết tâm hoặc ý chí.

Ví dụ:

  • I will visit my grandparents next month. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tháng tới.)
  • She will not give up easily. (Cô ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.)
  • Would: Là dạng quá khứ của will, thường dùng trong câu điều kiện, các tình huống giả định hoặc để diễn tả lời đề nghị lịch sự.

Ví dụ:

  • If I were you, I would accept the offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị.)
  • Would you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)

 

 

 

Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh

Cách dùng một số động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh

Mỗi động từ mang sắc thái riêng, từ sự lịch sự, khả năng, đến sự bắt buộc, tạo nên sự phong phú trong cách bạn sử dụng ngôn ngữ.

4. Bài tập

1. You ______ finish your homework before going out. (must/should/can)

2. She ______ speak three languages fluently. (could/might/can)

3. When I was younger, I ______ run 5 kilometers without stopping. (might/could/would)

4. It’s very cloudy. It ______ rain later. (must/might/could)

5. You ______ park here; it’s a no-parking zone. (shouldn’t/can’t/must)

Đáp án:

1. must

2. can

3. could

4. might

5. can’t

5. Tổng hợp

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ khuyết thiếu đóng một vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa và thái độ của người nói. Các động từ này không chỉ giúp chúng ta diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hay khuyến nghị mà còn làm phong phú thêm cho cấu trúc câu và phong cách diễn đạt. Hy vọng với bài viết trên, bạn đã nắm rõ được các động từ khuyết thiếu là gì, đặc điểm cũng như cách sử dụng chính xác của từng từ nhé!

Cấu trúc Too, Enough Phân biệt Too, enough trong tiếng Anh

Trong tiếng việt chúng ta nói “Trời qua lạnh để đi bơi”. Tương tự trong tiếng Anh muốn diễn tả từ ‘quá’ ta sẽ dùng cấu trúc too. Cấu trúc này được dùng phổ biến khi bạn muốn chỉ mức độ của tính từ hay một trạng từ nào đó. Tuy nhiên, thường thì người học hay bị nhầm lẫn giữa cách dùng “Too…to”“Enough…to”.

Cách dùng too

Khi bạn muốn diễn tả mức độ của tính từ hay trạng từ với nghĩa “quá…để làm gì đó” thì bạn có thể dùng “too”. Trong trường hợp này “too” bổ nghĩa mức độ cho tính từ hoặc trạng từ.

Cấu trúc too khi đi với tính từ

Cấu trúc:

S + be + too + adj + (for somebody) + to V

Example:

  • This dress is too big for me to wear. (Cái váy này quá to đến nỗi tôi không thể mặc được)
  • You are 15 years old. You are too young to drive car. (Cậu mới 15 tuổi. Cậu quá trẻ để có thể lái ô tô)
  • She sings too bad to be a singer. (Cô ta hát quá tệ để có thể trở thành ca sĩ)

>>> Có thể bạn quan tâm: Highly recommend là gì? Cách dùng cấu trúc recommend

Cấu trúc too khi đi với trạng từ

Cấu trúc:

 S + V + too + adv + (for somebody) + to V

Example:

  • My brother run too fast for me to pursue. (Anh trai tôi đã chạy quá nhanh đến nỗi tôi không thể đuổi kịp)
  • Zebra runs too quickly for tiger to keep up. (Con ngựa vằn chạy nhanh đến nỗi con hổ không thể đuổi kịp)
  • My friend speaks too fast for me to understand. (Bạn của tôi nói quá nhanh đến nỗi tôi không thể hiểu được)
  • My sister drives too carelessly for the children to feel scared. (Chị gái tôi lái xe quá bất cẩn đến nỗi bọn trẻ cảm thấy sợ hãi)

Phân biệt cấu trúc too và enough

Cấu trúc "too" có nghĩa là quá để làm điều gì đó, còn cấu trúc "enough" có nghĩa là đủ hoặc chưa đủ để làm gì đó.

Thông thường, "too" sẽ mang nghĩa tiêu cực còn "enough" thì sẽ mang ý nghĩa tích cực hơn.

Cách dùng cấu trúc enough

Cấu trúc enough khi đi với tính từ

Cấu trúc:

S + be + adj + enough + (for somebody) + to V

Example:

  • She is tall enough to play the basketball. (Cô ấy đủ chiều cao để chơi bóng rổ)
  • These pineapples are ripe enough to eat. (Những quả dứa này đủ chín để ăn)
  • She is old enough to driver this car. (Cô ấy đã đủ tuổi để lái xe)

Cấu trúc enough khi đi với trạng từ

Cấu trúc: 

S + V + adv + enough + (for somebody) + to V

Example:

  • He speaks slowly enough for me to understand. (Anh ấy nói đủ chậm để tôi có thể hiểu được)
  • She driver carefully enough for the baby to sleep. (Cô ấy lái xe đủ an toàn để đứa trẻ có thể ngủ)

Cấu trúc enough khi đi với danh từ

Cấu trúc:

S + V/tobe + enough + noun + (for somebody) + to V

Example:

  • I have enough money for my family to buy the food in this week. (Tôi có đủ tiền cho cả gia đình để mua thức ăn trong tuần này)
  • My family have enough rooms and clothes for the guests to sleep. (Chúng tôi có đủ phòng và quần áo cho khách ngủ lại)

*** Lưu ý:

– Trong cấu trúc “Enough” khi đi với tính từ và trạng từ thì enough luôn đứng đằng sau. Nhưng khi đi với danh từ thì Enough sẽ đứng trước danh từ.

– Khi dùng nghĩa phủ định ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

S + “don’t/doesn’t/didn’t” + V + enough + noun + (for somebody) + to V

S + tobe + “not” + adjective + enough + (for somebody) + to V

Example:

  • The water is not warm enough for me to drink.  (Nước không đủ ấm để tôi uống)
  • The police doesn’t run fast enough to catch up thief. (Cảnh sát chạy không đủ nhanh để bắt được kẻ trộm)

>>> Mời xem thêm:

Cách dùng Whatever trong tiếng Anh

Các trang web học tiếng anh online hiệu quả

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Highly recommend là gì? Cách dùng cấu trúc recommend 

Nếu bạn thường xuyên theo dõi kênh Youtube hoặc các blogger chia sẻ trên mạng, Các bạn sẽ thấy cụm từ quen thuộc highly recommend. Bạn đã bao giờ thấy thắc mắc nghĩa của cụm từ này chưa? Và còn cấu trúc nào khác đi với recommend nữa? Cùng tìm câu trả lời nhé!

Recommend nghĩa là gì?

Recommend có nghĩa là giới thiệu, đề cử hoặc khuyên bảo. 

Người ta thường dùng recommend dùng để giới thiệu, gợi ý cho người nào đó về 1 người hoặc 1 vật phù hợp với tính chất, mục đích cụ thể của công việc họ đang hoặc sẽ thực hiện. 

Ví dụ:  Can you recommend a good tv series on Netflix ? (Bạn có thể gợi ý một bộ phim hay trên Netflix được không?)

Cũng chính trong trường hợp này, chúng ta thường dùng cụm từ highly recommend mang nghĩa là nhiệt liệt đề cử, rất khuyến khích ai đó làm gì

Ví dụ: I highly recommend “Stranger Things”. (Mình nhiệt liệt đề cử “Stranger Things”)

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu câu hỏi có từ để hỏi Wh question trong tiếng Anh

Cấu trúc Recommend

Khi recommend dùng để giới thiệu người hoặc vật cho ai, ta sẽ sử dụng công thức dưới đây:

S + Recommend + somebody/something + to somebody…

 Ví dụ:  Nam recommended that movie to all of his friends. (Nam đã giới thiệu bộ phim đó cho tất cả bạn của anh ấy.)

Trong trường hợp recommend mang nghĩa là đề cử ai hoặc cái gì cho vị trí nào đó, công thức sau sẽ được áp dụng:

S + Recommend + somebody/something + for/as + something…

Ví dụ : Minh recommends Hoa as the most hard working students in their class. (Minh đề cử Hoa là học sinh chăm chỉ nhất trong lớp của họ.)

Khi muốn gợi ý, khuyên ai đó nên làm gì, chúng ta có thể dùng cấu trúc  

S + Recommend + somebody + Ving…

Ví dụ: My friend recommended me seeing the dentist. (Bạn tôi đã gợi ý tôi đến gặp nha sĩ)

Dưới đây là một cấu trúc recommend khác cũng mang nghĩa tương tự là khuyên ai đó nên làm gì

S + Recommend + (that) + S + V/should V-inf…

Ví dụ: The doctor recommended Mai should eat less fast food. ( Bác sĩ khuyên Mai nên ăn ít đồ ăn nhanh lại)

Cấu trúc recommend thể bị động

Ngoài ra, chúng ta cần đặc biệt lưu ý, khi chuyển sang thể bị động, cấu trúc recommend sẽ có cách sử dụng khác với các trường hợp trên, cụ thể như sau:

S + tobe + recommended + to + V 

Cấu trúc này có nghĩa là ai được khuyên, gợi ý nên làm gì

Ví dụ:  Old people are recommend to do exercises every week. 

(Những người già được khuyên rằng họ nên tập thể dục đều đặn hàng tuần)

Cũng là thể bị động của recommend, chúng ta có thể dùng cấu trúc:

S + Recommend + (that) + S + should be + Ved/PII...

Cấu trúc này mang nghĩa là ai gợi ý điều gì nên được làm

 Ví dụ: Linh recommends that the car should be washed. / (Linh gợi ý rằng chiếc xe hơi nên được đi rửa)

>>> Mời xem thêm: khóa học tiếng anh cơ bản online

Như vậy, Pantado đã giải nghĩa Highly recommend là gì và cách dùng cấu trúc Recommend, hy vọng sẽ giúp bạn áp dụng tốt trong giao tiếp và đọc viết tiếng Anh. Đừng quên theo dõi website Pantado để học thêm nhiều kiến thức hay khác nhé!

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tìm hiểu câu hỏi có từ để hỏi Wh question trong tiếng Anh

Câu hỏi Wh question là câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh. Vì thế bạn cần nắm vững kiến thức các chủ thể ngữ pháp này là vô cùng quan trọng. Cùng tìm hiểu về cách dùng Wh question trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Câu hỏi Wh question trong tiếng Anh

Question words

Uses

Examples

What

Sử dụng để hỏi về một điều gì đó?

- What are you doing?

- What do you think about the movie?

When

Dùng để hỏi về thời gian

- When will the meeting start?

 - When are you leaving?

Where

Dùng để hỏi về địa điểm, vị trí.

- Where’s my bag?

- Where do you live?

Who

Dùng để hỏi về người

- Who do you love the most in your family?

- Who told you that story?

Whom

Được sử dụng để hỏi về người (đối tượng của động từ)

- Whom did you see in the morning?  I saw Mr. Mark, my English teacher.

- Whom was Jim talking to? He was talking to Jack, his new roommate.

Which

Được sử dụng để hỏi về sự lựa chọn

- Which one do you choose? The left or right?

- Of all the drinks in the menu, which one would you like?

Whose

Được sử dụng để hỏi về sự sở hữu

- Whose pencil is this? Is it yours?

- Whose books are these?

Why

Được sử dụng để hỏi về lý do / nguyên nhân.

- Why did it happen? I didn’t understand.

- Why is he crying?

How

Được sử dụng để hỏi về cách thức / quy trình

- How can you explain this problem? Please tell us.

- How can you get here?

>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online

Cách thành lập câu hỏi với Wh Question. 

  1. Khi có trợ động từ

Cấu trúc: Wh question + Trợ động từ (be, do or have) + Chủ ngữ + Động từ chính

Ví dụ:

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu)
  • Why didn’t you call me? (Sao bạn không gọi tôi)
  • What has he done now? (Anh ấy giờ làm gì)
  • What have they decided? (Họ quyết định gì vậy?)
  1. Khi Không có trợ động từ

Cấu trúc: Wh Question + Chủ ngữ + Động từ. 

Lưu ý:  Khi what, who, which hoặc whose là chủ ngữ hay một phần chủ ngữ, ta không dùng trợ động từ.

Ví dụ:

  • What fell off the wall? (Cái gì rớt trên tường xuống vậy?)
  • Which horse won? (Con ngựa nào về nhất?)
  • Who bought this? (Ai mua cái này?)

Trả lời câu hỏi với Wh  question

Câu hỏi với Wh hỏi để lấy thông tin. Do đó, câu trả lời không thể là Yes/No mà là cung cấp thông tin.

Ví dụ:

What

  • What is it?
  • It’s a table.

When

  • When will the train arrive?
  • The train will arrive in 30 minutes.

Where

  • Where do you live?
  • I live in Washington D.C.

Who

  • Who’s this?
  • She’s my new roommate.

Whom

  • Whom should we talk to?
  • We should talk to the principal. She’s responsible for student issues.

Which

  • Which shirt do you like?
  • I like the one with the big yellow star on it.

Whose

  • Whose jacket is this?
  • It’s my mom’s.

Why

  • Why don’t we visit him now?
  • It’s a good idea.

How

  • How’s the weather?
  • It’s sunny and hot.

>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Ought to chi tiết nhất

Học Động từ Tiếng Anh - Bài tập 'To be' và 'To have'

Trong tất cả các động từ tiếng Anh, hai động từ quan trọng nhất là ‘to be’ và ‘to have’. Chúng rất quan trọng vì chúng ta sử dụng chúng làm động từ cho nhiều trường hợp khác nhau và cũng là động từ bổ trợ, vì vậy đương nhiên chúng là động từ đầu tiên bạn học. Tại Pantado, bạn học cách sử dụng các chức năng chính của ‘to be’ và ‘to have’ trong các cấp độ đầu tiên, sau đó dần dần học tất cả các cách sử dụng theo từng bước trong suốt khóa học. Chúng ta hãy xem xét từng động từ và xem bạn có thể sử dụng chúng như thế nào.

 

Học Động từ Tiếng Anh - Bài tập 'To be' và 'To have'

>> Mời bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh trực tuyến ở đâu tốt

Động từ “To Be”

Động từ ‘to be’ là động từ đầu tiên chúng ta học cách sử dụng. Tại sao? Bởi vì nó được sử dụng theo nhiều cách. Chúng tôi sử dụng ‘to be’ để:

  • Cung cấp thông tin cá nhân, như tên, xuất xứ, tuổi
  • Để mô tả cảm xúc
  • Để mô tả một người, địa điểm hoặc đồ vật
  • Như một động từ phụ để tạo các thì liên tục
  • Như một động từ phụ để tạo câu bị động

Vì vậy, bạn có thể thấy nó quan trọng như thế nào. Hãy bắt đầu bằng cách xem cách tạo động từ ‘to be’.

Kết cấu của động từ

Động từ ‘to be’ là một động từ bất quy tắc, và ngay cả ở thì hiện tại đơn, nó có ba dạng khác nhau - am, are và is:

Số ít

Số nhiều

I am (I'm)

You are (You're)

He/she/it is (He/she/it's)

We are (We're)

You are (you're)

They are (they're)

 

Như bạn có thể thấy, cũng có những dạng hợp đồng của động từ ‘to be’ mà chúng ta thường sử dụng trong tiếng Anh nói và trong văn viết không chính thức.

Để làm cho dạng phủ định ở hiện tại đơn giản, chúng ta thêm 'not'. Điều này cũng có thể được ký kết để làm cho 'aren’t' hoặc 'isn’t'.

I'm not

You're not/ You aren't

He/she/it's not/He/she/it isn't

We're not/ We aren't

You're not/ You aren't

They're not/ They aren't

 

Để đặt câu hỏi với động từ ‘to be’, chúng ta đảo chủ ngữ và động từ:

Am I?

Are you?

Is he/she/it?

Are we?

Are you?

Are they?

Các dạng quá khứ bất quy tắc của động từ ' to be ' như sau:

Nguyên mẫu 

Quá khứ đơn 

Quá khứ phân từ 

be

wass/were

been

 

Công dụng của 'to be'

  • Đưa ra và hỏi về dữ liệu cá nhân: tên, tuổi, nguồn gốc, địa chỉ, v.v. 

Ví dụ:

  • What’s your name? – My name’s Henri. 

Bạn tên là gì?  - Tên tôi là Henri.

  • How old is he? – He’s 25.

Anh ấy bao nhiêu tuổi? - Anh ấy 25.

  • Where are they from? – They’re from Turkey.

Họ đến từ đâu? - Họ đến từ Thổ Nhĩ Kỳ.

  • What’s her job? – She’s an accountant.

Công việc của cô ấy là gì? - Cô ấy là một kế toán.

  • Mô tả trạng thái của bạn và cảm giác của bạn. 

Ví dụ:

  • How are you today? – I’m very well, thanks.

Hôm nay bạn thế nào? - Tôi rất khỏe, cảm ơn.

  • We’re hungry. Is there anything to eat?

Chúng tôi đói. Nơi này có gì để ăn ko?

  • The kids are bored. Why don’t we play a game?

Những đứa trẻ đang buồn chán. Tại sao chúng ta không chơi một trò chơi?

  • You’re tired. You should go to bed.

Bạn đang mệt mỏi. Bạn nên đi ngủ.

  • Mô tả người, địa điểm và sự vật. 

Ví dụ:

  • Paolo is tall and thin.

Paolo cao và gầy.

  • Mr. and Mrs. Dean are really kind and friendly.

Ông bà Dean rất tốt bụng và thân thiện.

  • What’s the weather like? – It’s cold and rainy…

Thời tiết như thế nào? - Trời lạnh và mưa…

  • Your car is much faster than mine.

Xe của bạn nhanh hơn của tôi rất nhiều.

  • Các thì liên tục diễn tả các hành động và tình huống tiến triển trong quá khứ, hiện tại và tương lai. 

Ví dụ:

  • You’re studying English.

Bạn đang học tiếng Anh.

  • What were they doing when you arrived? (were = quá khứ của ‘are’)

Họ đã làm gì khi bạn đến?

  • I’ll be waiting for you at the entrance to the cinema.

Tôi sẽ đợi bạn ở lối vào rạp chiếu phim.

  • Câu bị động tập trung sự chú ý vào đối tượng của một hành động, ở hiện tại, quá khứ và tương lai. 

Ví dụ:

  • Many types of wine are made in Italy.

Nhiều loại rượu được sản xuất tại Ý.

  • This film was directed by Steven Spielberg.

Bộ phim này được đạo diễn bởi Steven Spielberg.

  • The new version of this phone will be released next year.

Phiên bản mới của điện thoại này sẽ được phát hành vào năm sau.

Động từ "To Have"

Động từ 'to have' rất phổ biến trong tiếng Anh vì nó được sử dụng như một động từ trong một số tình huống, và cũng là một động từ bổ trợ quan trọng. 'To have' có thể có nghĩa là:

  • Sở hữu / sở hữu
  • Ăn uống
  • Lấy hoặc nhận
  • Làm / trải nghiệm điều gì đó
  • Làm cho một cái gì đó xảy ra
  • Như một động từ phụ trợ cho các thì hoàn hảo.

 

Học Động từ Tiếng Anh - Bài tập 'To be' và 'To have'

>> Mời bạn xem thêm: 9 quy tắc ngữ pháp Tiếng Anh cần nhớ

Kết cấu của động từ

Giống như động từ 'to be', động từ 'to have' là một động từ bất quy tắc. Đây là cấu trúc:

Số ít

Số nhiều

I have

You have

He/she/it has

We have

You have

We have

Để làm dạng phủ định, chúng ta thêm 'don't / don't' như cách chúng ta làm với tất cả các động từ khác, ngoại trừ động từ 'to be'.

I don't have

You don't have

He/she/it doesn't have

We don't have

You don't have

They don't have

Để đặt câu hỏi, chúng tôi sử dụng 'do / does':

Do I have?

Do you have?

Does he/she./it have?

Do we have?

Do you have?

Do they have?

Dạng quá khứ của 'to have' cũng không thường xuyên:

Nguyên mẫu

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

have

had

had

 

Cách dùng của 'to have'

  • Để mô tả những thứ bạn sở hữu và sở hữu

Ví dụ:

  • You have two sisters, don’t you?

Bạn có hai chị em gái, phải không?

  • They have three factories in Poland.

Họ có ba nhà máy ở Ba Lan.

  • Does he have an apartment or a house?

Anh ta có một căn hộ hay một ngôi nhà?

  • Để thay thế "ăn" và "uống". 

Ví dụ:

  • I have a coffee and a croissant for breakfast.

Tôi có một cà phê và một chiếc bánh sừng bò cho bữa sáng.

  • We’ll have the tomato soup as a starter, please.

Chúng tôi sẽ có món súp cà chua như một món khai vị, làm ơn.

  • Let’s have a snack before the game.

Hãy có một bữa ăn nhẹ trước trận đấu.

  • Khi bạn lấy hoặc nhận một thứ gì đó

Ví dụ:

  • He has a new role in the company.

Anh ấy có một vai trò mới trong công ty.

  • We have some bad news.

Chúng tôi có một số tin xấu.

  • You have a phone call from a supplier.

Bạn có một cuộc gọi từ một nhà cung cấp.

  • Làm / trải nghiệm điều gì đó

Ví dụ:

  • They have an exam on Monday morning.

Họ có một bài kiểm tra vào sáng thứ Hai.

  • I have a shower before I go to bed.

Tôi có tắm vòi sen trước khi tôi đi ngủ.

  • When it’s hot I have a swim in the sea.

Khi trời nóng tôi phải bơi trong biển.

  • Làm cho một cái gì đó xảy ra

Ví dụ:

  • She has her staff prepare a report once a month.

Cô có nhân viên của mình chuẩn bị một báo cáo mỗi tháng một lần.

  • How often do you have your haircut?

Bao lâu thì bạn có mái tóc của bạn?

  • We are having our house painted at the moment.

Chúng tôi đang có căn nhà của chúng tôi sơn vào lúc này.

  • Được sử dụng như một động từ phụ để tạo các thì hoàn hảo, chẳng hạn như hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  • I’ve seen this film twice now.

Tôi đã xem bộ phim này hai lần.

  • They’ve lived here for nine years.

Họ đã sống ở đây chín năm.

  • You had already left when I arrived.

Bạn đã rời đi khi tôi đến.

‘Have got’

Khi chúng ta đề cập đến những thứ chúng ta sở hữu và sở hữu, một thay thế phổ biến cho 'have' là 'have got'. Nó có lẽ phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh hơn tiếng Anh Mỹ và có thể được coi là thân mật hơn. Nghĩa giống nhau nhưng sự hình thành cấu trúc thay đổi đối với câu nghi vấn và phủ định.

Số ít

Số nhiều

I have got/ I've got 

You have got/ You've got He/she/it has got/ He/she/it's got

We have got/We've got

You have got/ You've got

They have got/ They've got

Học Động từ Tiếng Anh - Bài tập 'To be' và 'To have'

Phủ định của "have got" là: "have not got"

I haven't got

You haven't got

He/she/it hasn't got

We haven't got

You haven't got

They haven't got

 

Dạng câu hỏi: Đảo "Have" lên trước rồi đến chủ ngữ:

Have I go?

Have you got?

Has he/she/it got?

Have we got?

Have you got?

Have they got?

 

Dưới đây là một số ví dụ về 'have got':

  • Have you got a pen I can borrow?

Bạn có cây bút nào cho tôi mượn không?

  • He’s got three sisters and one brother.

Anh ấy có ba chị gái và một anh trai.

  • We haven’t got time to walk to the station.

Chúng tôi không có thời gian để đi bộ đến nhà ga.

  • I’ve got a meeting at 3 pm.

Tôi có một cuộc họp lúc 3 giờ chiều.

>> Có thể bạn quan tâm: 8 bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh tạo ấn tượng nhất

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!