Cấu trúc must trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc must trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc “must” có những cách dùng như thế nào trong tiếng Anh. Chúng ta hãy cùng khám phá nhé!

 

“Must” là gì?

“Must”  là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, được dùng để bổ sung  ý nghĩa cho động từ chính trong câu và có nghĩa là phải làm gì (mang tính chất ra lệnh bắt buộc phải làm)

Example:

  • Cars must not park in front of the entrance. (Xe ô tô không được đỗ trước cửa này)
  • We must get together soon for lunch. (Chúng tôi phải cùng nhau ăn bữa trưa sớm thôi)
  • I must go to the dentist because of my teeth. (Tôi phải đến bác sĩ vì cái răng của tôi)
  • You simply must read the book. (Đơn giản là bạn phải đọc cuốn sách này thôi)

 

Cách dùng cấu trúc “must”

 

Cấu trúc must trong tiếng Anh

 

Must” là một động từ khiếm khuyết vì thế nó sẽ đi trước một động từ chính để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Ngoài ra, “must” mang nhiều ý nghĩa khác nhau khi nó ở trong từng hoàn cảnh nhau

Cấu trúc: S + must + V

Example:

  • You must go to school on time. (Bạn phải đi học đúng giờ)
  • You must study harder. (Bạn phải học hành chăm chỉ hơn nữa)
  • The grass is wet. It must be raining. (Cỏ thì ướt. chắc là nó phải mưa)

– Tùy thuộc từng câu mà “must” sẽ có nhiều công dụng khác nhau:

  • Cấu trúc “must” để nhấn mạnh một ý kiến của người nói về một vấn đề nào đó cần được giải quyết

Example:

  • It was an interesting holiday with my family, I must remember. (Tôi phải nhớ rằng đó là một kì nghỉ thú vị bên gia đình mình)
  • I must admit that you did right with this case. (Tôi phải thừa nhận rằng bạn đã làm đúng trong trường hợp này)
  • I must say that I  really do not like children playing outside because they are so naughty. (Tôi phải nói rằng tôi thực sự không thích bọn trẻ đang chơi bên ngoài vì chúng quá nghịch ngợm)
  • I really like that film so I must watch it as soon as possible. (Tôi thực sự thích bộ phim đó vì vậy tôi phải xem chúng ngay khi có thể)
  • Cấu trúc “must” để đưa ra một lời mời, lời gợi ý, đề nghị một cách tha thiết, khăng khăng để người nghe biết được người nói đang muốn mình làm gì hoặc thay đổi gì,…

Example:

  • You must go to Ho Chi Minh city and try to some special food because it is very delicious. (Bạn hãy đến thành phố Hồ Chí Minh để thử ăn một vài món ăn đặc sản ở đó vì nó thực sự rất là ngon)
  • You must see that film, I swear because it is very interesting! (Bạn hãy đi xem bộ phim đó đi , tôi thề là nó rất hay)
  • You must not eat the food because I tasted and it was sour. (Bạn đừng ăn món ăn này bởi vì tôi đã thử rồi và nó rất chua)
  • Cấu trúc “must” dùng để đưa ra một suy luận thực tế dựa trên hoàn cảnh đã xảy ra

Example:

  • Mary’s light is out. He must be asleep. (Đèn ngủ của Mary tắt hết, chắc là anh ấy phải đi ngủ)
  • The grass is wet. It must be raining. (Cỏ thì ướt, chắc hẳn nó phải mưa)
  • The weather is so bad. It must be a storm and thunder. (Thời tiết cực kè xấu, chắc hẳn phải có bão và sấm chớp)
  • Cấu trúc “must” được dùng để diễn tả một điều  nào đó là cần thiết hoặc rất quan trọng;  điều gì đó sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai có chứng cứ chắc chắn và rõ ràng

Example: 

  • She failed the final exam so she must study harder if she wants to go to university. (Cô ấy đã trượt bài kiểm tra cuối cùng vì vậy cô ấy phải học hành chăm chỉ hơn nếu cô ấy muốn học đại học)
  • You must tell the truth because everyone will not trust you if you do that again! (Bạn phải nói sự thật bởi vì tất cả mọi người sẽ không tin bạn nếu bạn làm lại điều đó một lần nữa)
  • These apples must not be eaten. They have been spoiled and we need to take all of them away. (Mấy quả táo này không được ăn vì chúng hỏng rồi nên chúng tôi mang đi vứt)
  • Cấu trúc “must” dùng để chỉ một sự suy luận hợp lý trong quá khứ

– Cấu trúc trong trường hợp này là :

S + must + have Vpp

Example:

  • Jane did very well on the exam. She must have studied hard. (Jane đã làm tốt bài kiểm tra của mình, chắc hẳn cô ấy đã học rất chăm chỉ)
  • Mary looks very tired. She must have stayed up late last night. (Mary trông có vẻ mệt, chắc hẳn cô ấy phải thức muộn vào tối qua.)
  • You must have been sick, your house was so hot. (Bạn chắc sẽ ốm vì nhà bạn quá nóng )
  • Cấu trúc “must” dùng để chỉ trách nhiệm hoặc bổn phận phải làm gì, nó mang ý nghĩa mạnh hơn “should”

– Với “should” ta có sự lựa chọn làm hoặc không làm nhưng với “must” sẽ không có sự lựa chọn đó.

Example:

  • An automobile must have gasoline to run. (Một chiếc xe máy bắt buộc phải có xăng thì mới hoạt động được)
  • This freezer must be kept at -20 degree. (Đá phải ở nhiệt độ âm 20 độ C)

 

Phân biệt cấu trúc “must, should, have to”

 

Cấu trúc “have to”

 

 

– “Have to” gần có nghĩa như  “must” nhưng không mang tính chất bắt buộc mà chỉ thấy cần phải làm gì. Thông thường “have to” dùng để chỉ cho chủ thể là mình cần phải làm gì, còn “must” là cần hay người khác phải làm gì.

Example:

  • I think I need some meat for the food. I have to go to supermarket and buy it. (Tôi nghĩ rằng tôi cần chút thịt cho món ăn này. Tôi phải đi chợ để mua một chút)
  • Does your father have to go at once? (Có phải bố của bạn cần phải đi lại một lần nữa)
  • I have to eat healthy because I am fat. (Tôi cần phải ăn uống lành mạnh bởi vì tôi mập)

Cấu trúc “should”

– “Should” dùng để diễn tả một lời đề nghị, một lời khuyên, một bổn phận

Cấu trúc:

Should + V: Nên làm gì….

Example

  • You should study hard. (Bạn nên học hành chăm chỉ)
  • He should not do that work. It is too hard. (Anh ta không nên làm công việc đó vì nó quá khó)

– “Should” dùng để diễn tả sự mong đợi

Example:

  • It should rain tomorrow. (Trời nên mưa vào ngày mai)
  • You should not stay up late. (Bạn không nên ngủ muộn)

– Cấu trúc khác của “should”

  • Should + have V pp

=> Hình thức được dùng để chỉ một bổn phận, trách nhiệm được cho là xảy ra ở quá khứ, nhưng vì một lý do nào đó đã không xảy ra.

Example:

  • John should have gone to the post office this morning. (He did not go to the post office) – John nên đi đến đồn cảnh sát sáng nay
  • Maria shouldn’t have called him last night. (Maria did call him) – Maria không nên gọi điện cho anh ta vào tối qua) 

 

Cấu trúc “must” 

 

“Must” dùng để chỉ trách nhiệm hay bổn phận phải làm gì, mang tính chất mạnh mẽ hơn “have to”

Example:

  • You must follow this instruction. (Bạn phải đi theo sự chỉ dẫn này)
  • We must get someone to fix that wheel. (Chúng tôi phải để cho ai đó sửa cái bánh xe này)

>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh